Tìm kiếm:
Tìm nâng cao img-tk
img-tkTìm kiếm nâng cao



Quyết định 40/2004/QĐ-BNN công bố “Danh mục phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam” do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành,

BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
******

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
********

Số: 40/2004/QĐ-BNN

Hà Nội, ngày 19 tháng 08 năm 2004 

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ “DANH MỤC PHÂN BÓN ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH VÀ SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM”

BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18 tháng 7 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định số 113/2003/NĐ-CP ngày 7 tháng 10 năm 2003 của Chính phủ về quản lý sản xuất, kinh doanh phân bón;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Nông nghiệp,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1: Công bố Danh mục phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam.

Điều 2: Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo. Các quy định trước đây trái với Quyết định này đều bãi bỏ.

Điều 3: Chánh văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Nông nghiệp, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng các đơn vị, tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh và sử dụng  phân bón ở Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

Bùi Bá Bổng

(Đã ký)

 

 

DANH MỤC

PHÂN BÓN ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH VÀ SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số  40/2004/QĐ-BNN ngày 19 tháng 8 năm 2004)

I- Phân khoáng đơn

 

STT

TÊN PHÂN BÓN – CÔNG THỨC HOÁ HỌC

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG                           CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC                 PHÂN BÓN

       1

Urê – (NH­2)2CO Urê;

Urea

%

N≥ 45

Từ các nguồn

       2

Natri nitrate – NaNO3 Natri nitrate;

Sodium nitrate

%

N≥16

Từ các nguồn

       3

Supe lân Supe lân;

Supe phốtphát

%

P2O5(hh)≥ 16        axit tự do ≤ 4

Từ các nguồn

       4

Kali clorua – KCl Kali clorua;                        Muriate of potash – MOP; Potassium chloride

%

K2O≥ 60

Từ các nguồn

       5

Kali sunphat – K2SO4 Kali sunphat;                        Potassium sulfate;                 Sulfate of potash – SOP

%

K2O≥ 50

Từ các nguồn

       6

Kali Kali viên

%

K2O≥ 30

Từ các nguồn

       7

Clorua Canxi -CaCl2.2H2O Clorua Canxi

%

CaCl2.2H2O≥ 95

Từ các nguồn

       8

Đạm Par-ex 31.0.0

%

N≥ 31

Công ty Connell Bros

       9

Đạm Par-ex 42.0.0

%

N≥ 42

      10

Đạm Par-ex 44.0.0

%

N≥ 44

      11

Kali Par-ex 0.0.58

%

K2O≥ 58

      12

Kali Par-ex 0.0.60

%

K2O≥ 60

      13

Vi lượng HP-306

%

B: 8,5

Công ty TNHH                 Nông Sinh

      14

Trung lượng Granusol

%

Mg: 45

DNTN Thương mại  Tân Qui

      15

Vi lượng Calcinated Ulexite

%

B2O3: 38

      16

Vi lượng Granubor

%

B: 10

      17

Vi lượng Granusol

%

Zn: 36

      18

Vi lượng Granusol

%

Mn: 35

      19

Vi lượng Granusol

%

Fe: 50

      20

Vi lượng Granusol

%

Cu: 30

      21

Vi lượng Ulexite

%

B2O3: 32

 

II- Phân đa yếu tố

1. Phân phức hợp

 

STT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG                                      CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC                 PHÂN BÓN

       1

Sunphát amôn  – (NH4)2SO4;                                                  Amonium sulfate; SA; AS

%

N≥ 20                  S≥ 24

Từ các nguồn

       2

Canxi nitrate – Ca(NO3)2;                                                     Calcium Nitrate

%

N≥ 15                  CaO≥ 26                Ca≥ 18

Từ các nguồn

       3

Phân lân nung chảy;                                       Phân lân canxi magiê;                                   Fused magnesium phosphate;                   Supetecmô phốtphát;                                Supetecmô

%

P2O5(hh)≥ 15          CaO≥ 14

MgO≥ 8                 SiO2≥ 12

Từ các nguồn

       4

Sunphát kali magiê;                                       Sulfate of Potash Magnesium (Sul-Po-Mag)

%

K2O≥ 22                S≥ 18                MgO≥ 10

Từ các nguồn

       5

Ammonium polyphosphate; APP

%

N≥ 12                   P2O5(hh) ≥ 40

Từ các nguồn

       6

Nitro phosphate; NP

%

N≥ 20                   P2O5(hh) ≥ 20

Từ các nguồn

       7

Diammonium Phosphate; DAP – (NH4)2H2PO4

%

N≥18          P2O5(hh)≥ 46

Từ các nguồn

       8

Monoammonium phosphate; MAP

%

N: 10            P2O5(hh)≥ 10-50

Từ các nguồn

       9

Kali nitrat – KNO3;

Potassium nitrate;

Hi-K

%

N≥ 13          K2O ≥ 46

Từ các nguồn

 

 

2- Phân khoáng trộn

 

STT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG                                                                      CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC PHÂN BÓN

         1

NPK

%

 N-P2O5(hh)-K2O³18

Từ các nguồn

         2

Conco 32%P2O5 – 52% CaO

%

P2O5(hh): 32           CaO: 52

Công ty Liên doanh  BACONCO

         3

Con Cò NPS

%

N: 20           P2O5(hh): 20             S: 10            CaO: 7

         4

Con Cò USP

%

N: 20           P2O5(hh): 10              S: 7             CaO: 15

         5

Con Cò

%

N: 20           P2O5(hh): 10              S: 6,5

         6

Con Cò bón dừa

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-20-12                 CaO: 27,3

         7

Conco NPK 10-20-6+18CaO

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-20-6                 CaO: 18

8-11

Con Cò

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:

16-16-8-13 ;     20-20-15-3 ;     20-20-0-14 ;          20-15-15-5,6

        12

Con Cò

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO: 15-15-15-7,74-4,51

        13

Con Cò bón Chè

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO: 19-9-9-13-2,5

        14

Con Cò bón tiêu

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO: 14-7-21-9-4

        15

Conco NPK 14-7-15+5S+10CaO

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO: 14-7-15-5-10

Công ty Liên doanh  BACONCO

        16

Conco NPK 14-10-18+4S+9CaO

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO: 14-10-18-4-9

        17

Conco USPK1 18-9-5+6S+15CaO

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO: 18-9-5-5-15

        18

Conco USPK2                                              16-8-12+5,5S+14CaO

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO: 16-8-12-5,5-14

        19

Conco USPK3                                               14-7-18+5S+12CaO

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO: 14-7-18-5-12

        20

Con Cò

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO: 16-16-8-9-4

        21

Con Cò bón chè, ngô

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-MgO: 8-12-13-10,7-7

        22

Con Cò bón dứa

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO: 8-20-8-29,8-1,2

        23

Con Cò bón mía

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO: 12-10-15-18,2-3,9

        24

Con Cò

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO: 14-7-14-9,6-5,3-2,5

        25

Con Cò bón cao su, bắp (ngô), bông vải

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO: 14-14-7-4-17-4,3

        26

Con Cò bón mía, cà phê, khoai mì   lúa

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO: 14-7-14-9,6-5,3-2,5

        27

Con Cò bón cho mía, cà phê

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO: 15-8-15-5,6-8-3

        28

Con Cò bón đậu phộng (lạc), đậu nành (đậu tương)

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO-B: 7-18-15-14-3-0,15

        29

Con Cò bón cây ăn quả

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-MgO-B: 15-15-15-9,5-2-0,15

        30

Con Cò bón cây ăn trái

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-MgO-B: 15-15-15-10-1,3 -0,15

        31

Con Cò bón hành, cây ăn quả

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-B: 14-28-14-6,2-2,5-0,15

        32

Con Cò bón rau cải, dưa hấu

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-B: 13-8-12-15,8-5,2-0,15

Công ty Liên doanh  BACONCO

        33

Con Cò bón rau ăn lá

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-B: 13-8-12-15,8-5,2-0,15

        34

Con Cò bón thuốc lá

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-B: 8-12-20-8,3-8,2-1

        35

Con Cò bón rau cho củ, cà chua,  cây ăn trái

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO-B: 7-7-14-14-11-2,0-0,15

        36

Con Cò bón cây ăn củ

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO-B: 7-7-14-3,2-11-2,5-0,15

        37

Con Cò bón lạc

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO-B: 7-20-8-3,2-14,8-6,5-0,15

        38

Nutra-Phos-N

%

N: 16              P2O5(hh): 20             (Ca, Mg): 5,5

Công ty Pege International

        39

Nutra-Phos Super K

%

N-P2O5(hh)-K2O: 7-13-34                Zn: 12,5

        40

Basacote Plus 6M 16-8-12 (+2MgO+5S+TE)                     (chuyên dùng cho hoa và cây cảnh)

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-MgO: 16-8-12-5-2          B: 0,02        Cu: 0,05       Fe: 0,4      Mn: 0,06        Mo: 0,015       Zn: 0,02

Công ty BEHN MEYER&Co –

(PTE) Ltd- VN

        41

Calcium Ammonium Nitrate

%

N: 27                    CaO: 12

        42

Fruit Ace

%

K2O: 30                MgO: 10              S: 17

        43

Nitrophoska Green

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO: 15-15-15-9-4

        44

Nitrophoska ELITE                  (12-10-20-2+TE)

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-MgO-Fe-B: 12-10-20-0,08-2-0,08-0,02

        45

Nitrophoska Blau 12-12-17+2TE

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO-B-Zn: 12-12-17-6-5-2-0,02-0,01

        46

Nitrophoska Perfekt 15-5-20+2TE

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO-B-Zn: 15-5-20-8-2-2-0,02-0,01

        47

Bolster

%

S: 2     Fe: 5     RB: 2            Axit Humic: 4

Công ty Connell Bros (cho sân golf)

        48

Bolster

%

S: 7     Fe: 17    RB: 7            Axit Humic: 13

        49

Bolster Basic

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-2-2               RB: 2,7          Axit Humic: 1,3

        50

Bolster Basic

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-12-12      RB: 20     Axit Humic:11      Fe: 0,5

Công ty Connell Bros (cho sân golf)

        51

Par-ex 16.4.16

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Fe-Mn-Zn: 16-4-16-12-1-0,1-0,1

        52

Par-ex 18.3.18

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 18-3-18-6

        53

Par-ex 20.3.3

%

N-P2O5(hh)-K2O-Fe: 20-3-3-0,43

        54

Par-ex 20-3-12

N-P2O5(hh)-K2O-S: 20-3-12-4,8

        55

Par-ex 20.3.20

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Fe-Mn-Zn: 20-3-20-7,5-2-0,2-0,2

        56

Par-ex 21.4.18

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Mg-Mn-Fe: 21-4-18-3,8-1-1-1,4

        57

Par-ex 22.3.18

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Mg-Fe: 22-3-18-3,5-1-1

        58

Par-ex 22.4.22

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Mn-Fe-Zn: 22-4-22-1,3-0,1-1-0,1

        59

Par-ex 30.5.10

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Fe: 30-5-10-3,7-2,3

        60

Sustane 2.3.2

%

N-P2O5(hh)-K2O-Ca-Mg-Mn: 2-3-2-3-0,6-0,06

        61

Sustane 4.6.4

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-6-4                      Ca: 2

        62

Sustane 5.2.4

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Ca-Fe: 5-2-4-2-2-2

        63

Sustane 5.2.10

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Ca-Fe: 5-2-1-4-1-2

        64

Sustane 10.2.10

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Ca-Fe: 10-2-10-5-1-2

        65

Sustane 12.2.8

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Ca-Fe: 12-2-8-5-1-2

66-67

TR2TM

%

N-P2O5(hh)-K2O-Fe: 20-3-20-Fe;       28-4-12-Fe

       68

WIL-GRO

%

N-P2O5(hh)-K2O-TR2TM: 24-4-12-TR2TM

       69

Sulpomag

%

K2O: 22                Mg: 10,8              Cl: 2,5

Công ty Imc Global Operations

       70

Multiplex

%

Zn: 6      Cu: 0,1    Ca: 0,1    Mn: 0,5    Fe: 2      Mo: 0,01                                            B: 0,3     Mg: 2

Công ty Karnataka ấn Độ

          71

Maxgow

%

Protein: 7,5~9,5         Ca: 0,01~0,03         Cu: 0,01~0,03                                  Fe: 0,02~0,08       Zn: 0,02~0,06       Mg: 0,02~0,06

Công ty TNHH Maxgow

          72

Calplus

%

Ca: 8                            Carboxylic axit: 3

Công ty MITSUI & Co-Ltd

(sp của Otsuka)

          73

Raja (white)

%

(Mg, S)≥ 0,8                 (Zn, Cu, Mn)≥ 0,04

          74

Raja (Black)

%

(Mg, S)≥ 0,74                (Zn, Cu)≥ 0,0006

          75

Maruay 20-20-20

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20          (Mg, S)> 4,5

          76

Unifos 20-20-20

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20          (Mg, S): 5,5

77-80

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:   12-10-18-10;          16-8-14-12;

16-16-8-13;             18-10-6-15

Công ty Phân bón Việt Nhật

81-84

JF1

%

N-P2O5(hh)-K2O-MgO:

14-8-4-2,2;     16-10-6-2,2;      16-16-6-2,2;       16-16-8-13-2,2

85

JF2

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-8-4                         MgO: 2,2

86-88

JF3

%

N-K2O-MgO: 20-16-2,2;           20-18-2,2;          20-20-2,2

89-92

JF3

%

N-P2O5(hh)-K2O-MgO:

10-10-15-2,2;     10-10-20-2,2;    15-10-20-2,2;    20-20-15-2,2

93-105

JT

%

N-P2O5(hh)-K2O-MgO:                    20-20-10-2,2

10-4-14-2,2;       10-5-15-2,2;       10-20-20-2,2;     12-7-19-2,2;

12-12-12-2,2;     12-12-17-2,2;      15-5-20-2,2;      15-7-20-2,2;

17-7-21-2,2;       15-10-15-2,2;      15-20-15-2,2;      16-8-8-2,2;

106

Hỗn hợp NP 10-10-3S

%

N: 10           P2O5(hh): 10              S: 3

Tổng Công ty Vật tư Nông nghiệp

107

Hỗn hợp NK 10-25-10S

%

N: 10             K2O: 25            S: 10

108

Hỗn hợp NPK 5-10-3-3S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-3                            S: 3

109

Hỗn hợp NPK 8-10-3-3S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-10-3                            S: 3

110

Hỗn hợp NPK 8-4-6-3S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-4-6                              S: 3

Tổng Công ty Vật tư Nông nghiệp

111

Hỗn hợp NPK 10-5-5-4S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5                            S: 4

112

Hỗn hợp NPK  16-16-8-13S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8                          S: 13

N-P2O5(hh)-K2O-S:

Công ty Phân bón và hoá chất

Cần Thơ

113-192 NPKS

%

24-10-10-10;

24-8-12-4;

23-5-5-7;

22-10-20-2;

22-10-15-6;

22-10-10-7;

20-20-15-5;

20-20-10-5;

20-15-15-7;

20-15-10-13;

20-10-20-2;

20-10-20-1;

20-10-15-5;

20-10-15-13;

20-10-15-1;

5-10-3-3;

20-10-5-5;

20-10-5-3;

20-8-14-3;

20-5-5-5;

18-18-9-13;

18-12-6-13;

18-12-6-6;

18-10-16-3;

18-10-10-3;

18-9-12-6;

18-8-10-4;

18-8-8-6;      18-8-8-3;

18-8-6-4;

18-6-16-4;

17-17-6-2;

17-7-17-3;

17-5-15-4;

16-16-16-5;

16-16-8-13; 16-16-8-4;

16-16-8-1;

16-8-16-4;

16-8-12-5;

16-8-8-3;

16-8-8-8;

16-6-16-3;

16-4-6-3;

15-20-15-3;

15-15-10-5;

15-15-7-9;

15-15-6-4;

15-10-15-3;

15-10-15-5;

15-10-5-10;

15-10-5-5;

15-9-13-2;

15-7-19-4;

15-7-9-4;

15-6-15-3;

15-5-15-3;

15-5-15-5;

15-5-5-5;

14-9-9-6;

14-8-6-5;

14-8-6-4;

14-8-6-3;

14-8-6-6;

14-7-14-9;

14-7-14-5;

12-12-12-4;

12-10-15-5;

12-6-12-3;

12-6-6-8;

12-5-8-3;   10-5-5-4;

10-0-25-10;

8-10-3-3;

8-5-6-5;

8-4-6-3;

7-7-7-3;

6-9-3-3;

6-6-6-3;

5-10-10-5;

193

NPK + trung lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O-(CaO+MgO): 13-13-20-9

194-197

NPS

%

N- P2O5(hh)-S:       25-10-9;                           15-10-4;

10-10-4;                   10-10-5

Công ty Phân bón và hoá chất

Cần Thơ

198

NKS

%

N: 16             K2O: 20            S: 12

199-200

NPK + trung lượng

%

N-K2O-S-(CaO+MgO): 20-18-5-4;       20-15-5-4

201-215

NPK + trung lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-(CaO+MgO):

12-12-17-2,2;     12-7-19-2,2;     13-13-20-5-4;     14-7-14-9-4;          15-10-20-2,2;     15-9-13-7-4;     15-7-20-2,2;       16-16-8-13-5;        20-18-5-5-4;       20-15-5-5-4;     20-10-5-5-4;       22-18-5-5-4;       20-10-10-9-2;     20-8-14-1-3;     25-9-13-1-2

216-217

NPK + trung, vi lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-(CaO+MgO)-Zn:

16-8-8-4-0,02;                  12-10-15-5-4-0,01

218

NPK + trung, vi lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-(CaO+MgO)-B: 10-10-15-5-5-4-0,15

219-233

NPK + trung, vi lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-(CaO+MgO)-Zn-B:                                                                 10-15-15-1-4-0,01-0,01;                 12-12-17-1-4-0,01-0,01;    12-12-17-2,5-2-0,01-0,02;              13-13-20-1-4-0,01-0,01;    13-13-13-1-4-0,01-0,01;                 15-15-15-6-4-0,01-0,02;    15-15-6-1-4-0,01-0,01;                   15-9-13-7-4-0,15-0,02;      15-5-20-1-2-0,02-0,0 1;                  15-5-15-1-4-0,01-0,01;      16-16-16-1-4-0,01-0,01;                 16-16-8-1-4-0,01-0,01;      16-8-16-1-4-0,01-0,01;                   17-17-17-1-4-0,01-0,01;                                                         12-11-18-7,6-2-0,016-0,012-0,016Fe

        234

Vi lượng P333

%

(Ca, Mg): 5      Zn: 0,2       Mn: 0,2

Công ty Phân bón Miền Nam

        235

Vi lượng P555

%

(Ca, Mg): 5     Zn: 4

        236

Mekofa-999

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 9-5-5

Zn: 100     B: 50     Cu: 50     Mn: 100     Mo: 5     Mg: 150

        237

Mekofa-555

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-3-3

Zn: 100     B: 50     Cu: 50     Mn: 100     Mo: 5     Mg: 150

        238

NPS

%

N: 10              P2O5(hh): 10             S: 5

Công ty Phân bón miền Nam

        239

NKS

%

N: 10             K2O: 25            S: 10

240-242

NPKS

%

N-P2O5(hh)-S: 16-20-12;          10-10-4;          15-10-4

        243

Amix-202

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O:10-4-4

Polyhumat: 50                   (Cu+Mn+Fe+B+Mo+Zn): 130

        244

Đầu trâu CH2

%

N-P2O5(hh)-K2O: 18-10-10                    S: 3

        245

Đầu trâu CP1

%

N-P2O5(hh)-K2O: 17-5-15                      S: 4

        246

Đầu trâu CP2

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-15                    S: 5

        247

Đầu trâu CP3

%

N-P2O5(hh)-K2O: 22-10-20                    S: 2

        248

Đầu trâu CM1

%

N-P2O5(hh)-K2O: 18-10-16                    S: 3

        249

Đầu trâu CS1

%

N-P2O5(hh)-K2O: 17-17-6                      S: 2

        250

Đầu trâu CS2

%

N-P2O5(hh)-K2O: 17-7-17                      S: 3

        251

Đầu trâu CS3

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-9-13                      S: 2

        252

Đầu trâu CF2+S

%

N-P2O5(hh)-K2O; 15-5-15                        S: 3

        253

Đầu trâu CF3+S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-20                      S: 2

        254

Đầu trâu CF4+S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-5                        S: 5

        255

Đầu trâu M1

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-8-14                        S: 3

        256

Đầu trâu P4241

%

N-P2O5(hh)-K2O: 24-10-10                      S: 10

        257

Đầu trâu Q2

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-6-15                        S: 3

        258

Đầu trâu Q1

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-16                      S: 5

        259

Đầu trâu Tr1

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-5                        S: 3
260-323 NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:

5-10-10-5;         14-8-6-5;            14-9-9-6;             5-10-3-3

15-10-5-5;         15-15-7-9;          16-8-16-4;          16-16-8-13;

20-20-15-5;       18-8-8-6;            24-8-12-4;          22-10-15-6;

18-9-12-6;         18-8-6-4;            16-4-6-3;            15-7-9-4;

15-7-19-4;         15-5-5-5;            12-6-12-3;          12-5-8-3;

16-8-8-3;           16-8-12-5;          16-16-8-4;          15-10-5-10;

12-12-12-4;       12-6-6-8;            24-10-10-10;      24-8-12-4;

22-10-20-2;       22-10-15-6;        20-20-10-5;        20-15-15-7;

20-10-5-5;         20-10-5-3 ;         20-10-20-2;        20-10-15-5;

20-8-14-3;         18-18-9-13;        18-10-10-23;      18-8-10-4;

18-9-12-6;         18-8-8-3;            18-8-6-4;            18-6-16-4;

17-17-6-2;         17-7-17-3;          17-5-15-4;          16-16-16-5;

16-6-16-3;         15-15-10-5;        15-16-6-4;          15-10-15-3;

15-9-13-2 ;        15-6-15-3;          15-5-15-3;          14-8-6-4;

14-8-6-3;           10-5-5-4;            8-10-3-3;            8-4-6-3;

8-5-6-5;             7-7-7-3;              6-9-3-3;              6-6-6-3;

Công ty Phân bón Miền Nam

324

Hỗn hợp NPK 20-20-15+TL

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO-S: 20-20-25-0,33-0,36-1,8

325

Hỗn hợp NPK 13-13-13+TL

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO-S: 13-13-13-1,6-1,2-5,4

326

Nho 11-7-14-13-8-5

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Ca-Mg: 11-7-14-5-13-8

327-343

Hỗn hợp NPK

%

N-P2O5(hh)-K2O-MgO-CaO-SiO2-S:

5-10-3-20-8-15;          5-12-3-22-10-20;        10-10-5-20-8-15;

10-12-5-20-10-18;      16-16-8-10-6-10;        14-7-14-12-6-12;

6-12-2-22-10-18-2;    17-5-16-10-5-8-1;      10-10-5-20-8-15-2;

5-12-3-22-10-20-2;   10-12-5-20-10-18-2;   5-12-5-20-10-20-1;

3-13-4-22-12-20-1;    7-11-3-20-10-18-1;    10-10-10-20-8-15;

8-10-8-20-8-15 ;        15-10-5-10-8-5

Công ty Phân lân Ninh Bình

344-348

NPK

%

N-P2O5(hh)-K2O-MgO-CaO-SiO2-S-Na2O:

10-10-5-8-16-15-1-0;                         18-5,6-9-5-10-9-2-3;

17-7,5-5,5-6-12-11-2-3;                     16,6-7,3-7-6-12-10-2-3;

18-8-3-8-15-13-2-0;

Công ty Phân lân nung chảy Văn Điển

349-366

NPK

%

N-P2O5(hh)-K2O-MgO-CaO-SiO2:

12-6-12-5-10-8;            8-8-12-7-13-11;            12-6-18-4-8-6;

16-8-8-7-10-9;              24-4-8-3-6-5;                20-5-10-9-5-8;

16-8-4-15-8-13;            16-5-17-5-8-7;              10-5-12-7-7-6;

10-10-10-3-6-5;            15-15-15-3-6-5;            15-20-15-3-6-5;

16-16-8-3-6-5 ;             25-25-5-3-6-5;               4-5-9-3-6-5 ;

10-5-10-3-6-5 ;             10-12-5-8-16-15;           10-5-12-7-7-6

367-376

 

NPK

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO-SiO2-S:         14-8-7-12-6-9-1;

6-11-2-20-10-15-2;      5-10-3-10-8-15-1;     5-10-6-14-8-11-2;

4-12-5-16-8-15-2;        4-9-5-12-7-9-1;         2-12-4-16-8-13-2;

4-10-4-14-7-12-2;        8-8-8-11-6-8-1;          12-6-10-7-7-6-1

        377

Bimix Flower

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-3

Ca: 50        Mg: 400        Cu: 250        Fe: 50        Mn: 300                    Zn: 250       B: 200          Co: 25          Mo: 25

Công ty Cây trồng Bình Chánh (HCM)

        378

Bifoliar

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 12-8-5

Ca: 125      Mg: 500      Zn: 150      B: 100      Cu: 200                           Fe: 100      Mn: 250      Co: 50        Mo: 50

        379

Bimix 96-3 Cà phê

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 7-8-7

Mg: 300     Cu: 150     Fe: 100     Mn: 300     Zn: 250     B: 250

        380

Bimix Folat

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-14

Cu: 150        Fe: 50        Mn: 400        Zn: 350        B: 300

        381

Bimix – Powder

%   ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10

Mg: 500   Cu: 300   Fe: 100   Mn: 500   Zn: 200   B: 50   Mo:50

        382

Bimix Powder

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-10

Mg: 200        Cu: 300        Fe: 50        Mn: 350        Zn: 300             B: 200           Mo: 50

Công ty Cây trồng Bình Chánh (HCM)

        383

Bimix – Top 96.3

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 12-6-3

Ca: 35        Mg: 100        Zn: 40         B: 20        Cu: 50                                Fe: 20        Mn: 60          Co: 10         Mo: 10

        384

Bimix – Top 96.4

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 9-6-3

Ca: 20        Mg: 200        Zn: 40         B: 30        Cu: 50                           Fe: 10        Mn: 40          Co: 10         Mo: 10

        385

Bimix-Top 96.3 Đậu phộng (lạc)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 7-7-7

Cu: 300     Fe: 50     Mn: 400     Zn: 300     B: 250

        386

Bimix- Top 96.3 Lúa

%   ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-8-4

Cu: 250     Fe: 50     Mn: 300     Zn: 250     B: 150

        387

Bimix – Top 96.3 Xoài

%

 ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-8-8

Cu: 250     Fe: 50     Mn: 300     Zn: 250     B: 150     Mo: 100

        388

Powder 16-16-8

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8

Mg: 300        Cu: 500        Fe: 100        Mn: 600                            Zn: 400          B: 300          Mo: 150

389-391

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 16-16-8-13;          10-10-5-5;            14-8-6-5

Công ty TNHH Phân hữu cơ

Bình Dương

392

NKS 12-24-6

%

N: 12             K2O: 24             S: 6

Công ty CP Xuất nhập khẩu Hà Anh

393

NKS 10-30-6

%

N: 10             K2O: 30            S: 6

394

NP

%

N: 0,2              P2O5(hh): 8              Ca: 5           Mg: 5

Công ty Công nghiệp Hoá chất

Quảng Ngãi

395-397

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 16-16-8-13;     14-8-6-5;        16-16-8-3

398

Đặc chủng cho mía

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO: 10-10-20-6-4

399

Đặc chủng cho mía

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO: 15-10-20-6-4

Công ty Công nghiệp Hoá chất

Quảng Ngãi

400

Super Moraleaf

%

P2O5(hh): 50     K2O: 30           Zn: 0,06          Mo: 0,001                    Mn: 0,05         Co: 0,01          Cu: 0,05

Công ty TNHH DVTM Thanh Sơn

Hoá Nông

401

Hỗn hợp NPKS

%

N: 21                      S: 22

Công ty TNHH TMDV Tấn Hưng

402-417

Hỗn hợp NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:

15-10-10-5;        15-10-5-5;          15-15-7-9;          16-6-16-3;

16-8-16-4;          16-16-8-13;        16-20-0-12;        17-17-10-3;

20-20-15-5;         20-10-10-5;        10-16-16-3;       15-15-6-4;

16-8-16-5;           6-16-8-3;            14-9-9-6;             5-15-6-4

418-425

Hỗn hợp N-P2O5(hh)-K2O (Ca+Mg)

%

N-P2O5(hh)-K2O-(Ca+Mg):                                                            9-9-9-9;          11-7-14-26;           14-9-9-6;         15-15-7-9;                  16-8-16-4;      16-8-16-5;            20-10-10-5;       20-20-15-5

426

VSL2 (phân bón chuyên dùng cho roi (mận))

%

N-P2O5(hh)-K2O-B-Zn: 5-1-5-0,05-0,02

Công ty TNHH Giống cây trồng

Đồng Nai VACDONA

427

Thể lỏng úc loại A

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O-Ca-Mg:10,2-10,8-6,5-0,5-1,0

Cu: 500               Zn: 600            Mo: 15

Công ty Cổ phần TM Sản xuất K-T

428

Thể lỏng úc loại B

%                     ppm

N: 22,5        P2O5(hh): 7        Ca<0,01        Mg<0,01                                        Cu:1,5           Zn:1,2           Mo:4,1

429

Hỗn hợp NPK-MTX1

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO: 10-10-5-3-1,6

Công ty TNHH Mặt Trời Xanh

430

Fulutonic

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Mg: 10-7-5-1-1,5                                                                         Cu: 1,5     Zn: 0,5      B: 0,7     Fe: 10      Mn: 0,5  Mo: 0,003

Công ty TNHH Minh Đức

431

MĐ 01

%

 ppm

N: 11,5        K2O: 1,025         Cu: 4,52        Zn: 4,7        B: 1,15

axit Humic: 100

432

MĐ 95

%

N-P2O5(hh)-K2O-Cu-Zn-B: 8,3-2,28-3,13-6,21-3,42-0,82

433

NPS

%

N: 20            P2O5(hh): 10             S: 10

Công ty TNHH Nam Việt

434-441

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:

16-16-8-13;       16-8-16-4;              14-8-6-1;        10-10-5-1;

20-15-15-7;        15-5-15-4;             7-10-3-3;         12-5-7-6

442

RDA – ACP

%

P2O5(hh):17            CaO:10

Công ty TNHH Nông Sinh

443

H – 106 M

%

N: 0,025         K2O: 6              Mg: 2,5

444

HP – 206 G

%

N-P2O5(hh)-K2O-Ca-Mg: 10-7,5-2,5-0,1-0,05

445

Bioco (PSC 501)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 2,7-0,1-5,5           (Ca, Mg): 1,1

(Cu, Zn)> 2700

Công ty TNHH Phú Sơn

446-448

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:

16-16-8-13;            16-8-16-4;             20-15-15-7

Công ty CP Phân bón Năm Sao

449

Tổng hợp Sài Gòn

%

N-P2O5(hh)-K2O: 3-6-4      Cu: 0,8     Zn: 0,8     B: 0,2     Mn: 0,2

Công ty CP phân bón Sinh hoá

Củ Chi

450

NPK Sông Gianh

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-8-16                       S: 5

Công ty Phân bón Sông Gianh

451

Dung dịch Thuỷ canh Thăng Long

g/l

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 25,75- 17,75- 49,40

Ca: 45,5        Mg: 12,2         S: 19,5         Fe: 379        Mn: 180 Cu: 62,5         Zn: 107         B: 160          Mo: 47,5

452-466

NPKS Lâm Thao

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:

10-5-5-15;            10-5-10-8;           12-2-8-3;           10-20-6-6;

16-16-8-6;            10-10-10-10;        8-4-8-8;             8-4-4-7;

6-20-10-6;            10-10-5-9;           10-2-10-3;         12-6-6-6;

5-10-3-13;              8-8-4-7;            12-2-12-11;

Công ty Supe phốt phát & HC

Lâm Thao

467

Bloom & Fruit

%

N-P2O5(hh)-K2O-Cl-Ca-Mg: 6-19-1,4-0,1-0,2

Công ty TNHH DV Du lịch và Thương mại

Tân Văn Lang

468-473

NPKX (MgO+ CaO+ S)

%

N-P2O5(hh)-K2O-(MgO+CaO+S):    14-8-6-3;      15-15-10-5;

20-15-15-7;        20-20-5-7;      20-20-15-7;      20-20-10-5

Công ty TNHH TM Dịch vụ

Tấn Hưng

474-478

NPK+ trung lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O-Mg:                 6-10-3-3;                                                                     7-7-7-3;          14-8-6-3;          15-15-6-4;          20-15-15-5

Công ty Thanh Bình

479-490

NPKX (MgO+ CaO+ S)

%

N-P2O5(hh)-K2O-(MgO+CaO+S):

5-10-10-5;       10-16-16-3;       11-7-14-26;       15-10-5-5; 15-15-7-9;       16-8-16-4;         16-8-16-5;         16-16-8-3; 16-16-8-13;      20-10-10-5;      20-15-15-7;       20-20-15-5

491

Phức hợp NPK (12-18-15)+ trung và vi lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-18-15      (Ca, S)£ 32       (Zn, Cu, B)£ 4

Công ty TNHH Thái Nông

492

Chế phẩm PENAC G

%

SiO2: 99,2          Al2O3: 0,42         Fe2O3: 0,021        TiO2: 0,03          K2O: 0,11            Na2O: 0,01         CaO: 0,02           MgO: 0,02

Công ty TNHH TM và dịch vụ

Thái Sơn

493

Chế phẩm PENAC K

%

SiO2: 99,2          Al2O3: 0,42         Fe2O3: 0,021         TiO2: 0,03           K2O: 0,11            Na2O: 0,01          CaO: 0,02           MgO: 0,02

494

Chế phẩm PENAC P

%

SiO2: 99,2           Al2O3: 0,42          Fe2O3: 0,021      TiO2: 0,03           K2O: 0,11           Na2O: 0,01          CaO: 0,02           MgO: 0,019

495-496

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 16-16-8-13;           10-10-5-6

Công ty TNHH phân bón Thành Phát

497-498

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 16-16-8-13;            10-10-5-5

Công ty TNHH Phân bón Thiên Phúc

        499

Neptun’ s Haverst Liquid Fish & Seaweed

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 1,86-4,19-1,71                                                                 Mn: 1,4     Zn: 8,3      Na: 2,81      S: 0,45      Cu: 12,1

Ca: 2920     Mg: 344     Fe: 46

Công ty Unimex Hoà Bình

        500

Aminomic

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3-5-3              axit salisilic: 0,2

B: 40       Mo: 30

Công ty CP Vật tư Bảo vệ thực vật

        501

Atomin

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3-5-3

B: 40        Mo: 60

        502

Hợp chất dưỡng cây 108

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-4

B:30          Mo: 40

        503

Hợp chất dưỡng cây HQ 801

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-4

B: 40          Mo: 30

Công ty CP Vật tư Bảo vệ thực vật

        504

Mirago

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15       B: 0,02           Mo: 0,5

        505

Mirago cà phê

%

N-P2O5(hh)-K2O: 7-8-7            B: 0,02           Mo: 0,2

        506

Mirago nho

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-3-8            B: 0,02           Mo: 0,2

        507

Mirago soài

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-2-2            B: 0,02           Mo: 0,2

        508

Mirago cây có múi

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-4-2            B: 0,02            Mo: 0,2

        509

Mirago thanh long

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-3-6            B: 0,02            Mo: 0,2

        510

Mirago 6 đậu phụng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-5-5            B: 0,02            Mo: 0,05

        511

Mirago lúa

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-8-6            B: 0,02            Mo: 0,2

        512

Mirago 3 rau ăn lá

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-6-2           B: 0,02           Mo: 0,2
        513 Mirago 5 cây ăn trái

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-8-8             B: 0,02           Mo: 0,2

        514

Daccord 901 (40-5-5)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 40-5-5

Zn: 0,08     Mo: 0,001    Mn: 0,06      Co: 0,01     Cu: 0,025

Công ty Vật tư Nông nghiệp

Cần Thơ

        515

Daccord 902 (20-2,5-2,5)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 40-2,5-2,5                                                                               Zn: 0,04     Mo: 0,0005      Mn: 0,03     Co: 0,005     Cu: 0,025

        516

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 15-9-9-5

Công ty Vật tư NN Đồng Nai

        517 Hỗn hợp NKS 11-25-7

%

N: 11             K2O: 25             S: 7

Công ty Vật tư Nông nghiệp I

Hải Phòng

        518 Nitratode

%

N: 21                     Ca: 69

Công ty Việt Nam Thành Công LĐ

        519 NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 18-5-10-8
        520 Folivex

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Mg: 10-4-7-0,3-0,2
        521 Nitrofoska

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Mg: 10-4-7-0,8-0,2
522-523 NPKSMg

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Mg: 18-3-10-8-1,2;                 18-6-12-4-2

524

Multiminerreles

%

­Mg: 1      Ca: 1       Zn: 0,5       Mn: 0,5      Fe: 0,5       Cu: 0,5
525-527 Tổng hợp NKS

%

N-K2O-S: 10-31-12;         14-19-17;          7-40-8

CN Công ty TM & CGCN Hà Nội

528

Alpha 909

%

N-P2O5(hh)-K2O: 9-8-6                                                                               Mg: 0,06          Mn: 0,016         Cu: 0,008           B: 0,009

Cơ sở Nông dược Tân Hùng

529 Master-Gro (15-30-15)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15                  Mn: 0,15         Mo: 0,0005                                                                                B: 0,02      Cu: 0,05    Fe: 0,05           Zn: 0,05

Cơ sở phân bón Sinh Khoáng

Hưng Thịnh

530 Master-Gro (10-52-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-2-10                     Mn: 0,05         Mo: 0,005      B: 0,02       Cu: 0,05        Fe: 0,05        Zn: 0,05
531 Vi lượng Bimazin

%

Mg: 2,73            B: 0,31       Zn: 11,8

Cơ sở phân vi lượng Khánh Hoà

532 FERVIHA (15-8-4)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-8-4                                                                        Mg: 0,05      Zn: 0,01       Cu: 0,05       Ca: 0,1      Fe: 0,1

Cơ sở SX& gia công phân bón

Việt Hà

533 FERVIHA (6-12-6)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-12-6                                                                      Mg: 0,05      Zn: 0,05          Cu: 0,05       Ca: 0,15       Fe: 0,1
534 FERVIHA (2-25-25), kích thích ra hoa

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-25-25                                                                          Mg: 0,01      Zn: 0,05         Cu: 0,05      Ca: 0,15       Fe: 0,1
535-536 NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 16-16-8-13 ;          10-10-5-5

Doanh nghiệp tư nhân Lâm Bưu

        537 Calmag

%

N: 13                     CaO: 17            MgO: 6

DNTN Thương mại Tân Qui

        538 Calnit

%

N: 15                     Ca: 19
        539 Magnisal; Magnit 6

%

N: 11                      Mg: 5
        540 Natural Nitrate

%

N: 16                      Na: 26                 B: 0,01
        541 Sulfur coated urea

%

N: 35                      S: 20
        542 Super KNO3 + Mg

%

N: 11             K2O: 40          Mg: 4
        543 Terra Firma

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Ca: 10-3-9-5-1
        544 Terra Firma

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-6-3                                                                        Ca:1,7      S:5,5       B:0,15      Zn:0,01     Mn:0,009      Cu:0,013
        545 Terra Firma

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-6                     S:6,5      Ca:1,5     Mg:0,2      Cu:0,013         Fe:0,01        Mn:0,009        Zn:0,01       B:0,15

DNTN Thương mại Tân Qui

        546 Terra Firma

%

N-P2O5(hh)-K2O: 11-4-8             S: 8         Ca: 1,5       Cu: 0,01      Mn:0,004      Fe:0,07      Mg:0,34  Zn:0,525l      B:0,169
        547 Granusol Rice Mix

%

S: 7                Zn: 18         Fe: 12        Mn: 1
        548 Granusol Fruit & Vagetable

%

Fe: 10         Mn: 8          Zn: 7,5      Cu: 4     B: 1
549-559 NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:

16-16-8-13;         15-2-15-5;          15-2-10-3;          10-10-5-5;      15-15-8-10;         18-10-6-10;        16-6-8-10;          16-8-16-10;    15-15-5-5;           5-10-3-10;          5-8-5-5

Doanh nghiệp Tiến Nông Thanh Hoá

        560

Đa vi lượng HUĐAVIL

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20                (Ca, Mg, Si): 30                                                    (Cu, Zn, B, Cl, Mn, Mo, Co): 5

Liên hiệp KHSX CN Hoá học –

Viện hoá học các HCTN

        561 Link

%

MgO: 1,5        Mn: 1        Zn: 1

Nhà Máy Feng Hsin Đài Loan

        562 Hỗn hợp dinh dưỡng cho cây trồng

%

ZnSO4:22       CaO:2             CuSO4:3,2       MgSO4:17       MnSO4:7,3     NaB4O2:7       (NH4)2SO4:6     (NH4)2HPO4:8

Phòng Nông nghiệp Cai Lậy

        563 VCC

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Mg-Cu: 6-6-6-12-4-1

Trung tâm Nghiên cứu Bông

        564 PBĐ1- chuyên dùng cho chè

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5,1-7,7-5,1              Zn:0,05,  Mn:0,05           muối RE dễ tan: 0,15

Viện Công nghệ Xạ hiếm

        565 ACA

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4,6-11-13                    Mg: 2,2

Viện NC DTV Tinh dầu Hương liệu MP

        566 Aca-Komix

%

N-P2O5(hh)-K2O: 3,2- 7,7- 9,1                MgO: 1,54
        567 Vi lượng hỗn hợp tăng trưởng cây trồng

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-2-1

S≥ 14    Cu≥ 3   Zn≥ 4   Mg≥ 2,5   Mn≥ 0,3   B≥ 1   Mo≥ 0,01

Viện QH Thiết kế Nông nghiệp

        568 NKS 12-22-14

%

N: 12              K2O: 22           S: 14

XN tập thể Thương binh An Hoà

(Hải phòng)

 

III- Phân vi sinh:

 

 

STT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG                                                                      CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC                 PHÂN BÓN

1

Hữu cơ vi sinh

%

CFU/g

P2O5(hh): 2,8                       Mùn: 10                 Axit Humic: 2

VSV(N,P): 1.107 mỗi chủng

Công ty Hoá chất       Quảng Bình

2

Hữu cơ vi sinh

%

CFU/g

HC:13                           N-P2O5(hh)-K2O:1-1,5-0,5

VSV(N,P):1.106 mỗi chủng

Công ty Hoàng Thành, Đắk Lắk

3

Komix vi sinh vi lượng

%

ppm

CFU/g

HC: 15            N-P2O5(hh)-K2O: 1-3-1       (Ca, Mg): 4

Zn: 4.100          Cu: 2000          B: 1000          Mn: 1900

VSV(P)≥1.106

Công ty TNHH          Sản xuất và Thương mại                   Thiên Sinh

4

Komix BL2

%

ppm

CFU/g

HC: 20          N-P2O5(hh)-K2O: 1-3-1          Mg: 1

(Zn, Mn): 300

VSV(P)≥1.106

5

Lân hữu cơ vi sinh KOMIX

%

ppm

CFU/g

HC:15                      N-P2O5(hh)-K2O:1-4-1                  (Ca, Mg): 3

Mn:300          Cu:50            Zn:200            B:50

VSV(P)≥1.106

6

VSV CĐ N cây họ đậu

CFU/g

Rhizobium >5.106

Viện KHKT                       Nông nghiệp Việt Nam

7

VSV CĐ N cho lúa

CFU/g

(Azotobacter,   Azospirillum,   Flavobacter,   Bacillus) >5.106

8

Vi sinh HUĐAVIL

%

CFU/g

HC: 13        N-P2O5(hh)-K2O: 6       (Cu, Zn, B, Cl, Mn, Mo, Co)≥1

VSV(N,P,X): 1.106 ~1.107mỗi chủng

Liên hiệp                      KHSXCN Hoá học – Viện hoá học các HCTN

 

 

IV- Phân Hữu cơ vi sinh

 

STT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG                                                                   CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC                 PHÂN BÓN

1

Vi sinh tổng hợp Biomic –C

%

CFU/g

HC:28            N-P2O5(hh)-K2O:3-1,5-1,5                axit Humic: 2

Vi khuẩn Azotobacter: 1.106

Công ty CP PB                  Hoá sinh Củ Chi

2

 Omix

%

CFU/g

HC: 37,5       N-P2O5(hh)-K2O: 0,6-2,4-0,13         axit Humic: 6,3

VSV(p): 1,8.108

Cơ sở sản xuất phân bón hữu cơ Long Khánh

3

HN 2000

%

ppm

CFU/g

HC:23        axit Humic:5     N-P2O5(hh)-K2O: 3-1-1                    CaO:1,5            MgO:1,2             Zn:0,05

Mo:1                  Cu:70                 B:12,5                    Mn: 26,1

VSV(x): 106~108             VSV(p): 106~108

Liên hiệp                      KHSXCN hoá học –                                                    Viện hoá học các HCTN- TT KHTN&CNQG

4

HUĐAVIL

%

CFU/g

HC: 23                 N-P2O5(hh)-K2O:3

VSV(NPX): 3.106~107 mỗi chủng

Liên hiệp                             KHSXCN Hoá học – Viện hoá học các HCTN

 

 

V– Phân hữu cơ sinh học:

 

STT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG

CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC                 PHÂN BÓN

1 S-AMI

%

HC: 65,3              N-P2O5(hh)-K2O: 4,5-0,7-0,4

Công ty Ajnomoto                    Việt Nam

2 Vedagro

%

HC≥ 23                 N-P2O5(hh)-K2O≥3,8-0,1-1,8

Công ty CP Hữu hạn VedanViệt Nam

3 Hữu cơ Compost ASC

%

HC³ 30                 axit Humic: 15

Công ty Cổ phần                       An Sinh

4 Hữu cơ Super Compost ASC

%

HC³ 40                    N: 2,7                    axit Humic: 20
5 Hữu cơ hỗn hợp lân sinh hoá

%

HC: 22,5                 P2O5(hh): 3,2

Công ty TNHH                       Phân hữu cơ Bình Dương

6 Hữu cơ sinh học Thiên Nông – Bình Nguyên

%

  FU/g

HC≥23             P2O5ts>3           P2O5(hh)>1,5          axit humic>2

VSV(X): 1.106

Công ty TNHH                      Bình Nguyên (Hà Nội)

7  DAMIX  (bón lót)

%

HC: 25                 N-P2O5(hh)-K2O: 1-4-1

Công ty TNHH SX và kinh doanh phân bón DAMIX

8 DAMIX   (bón thúc)

%

HC: 25                 N-P2O5(hh)-K2O: 5-3-5
9 Hữu cơ TTM01

%

HC: 41                 N-P2O5(hh)-K2O: 1,0-1,7-0,2

Công ty TNHH Nông lâm Đài Loan

10 Grow More 30-6-6;                                   Flower & Bloom 3-6-6

%

ppm

C ³ 42                      N-P2O5(hh)-K2O: 3-6-6         axit Amin: 25,32

(Ca, Fe, Cu, Zn, S, Mg, Mn)≥8000

Công ty TNHH                        Đạt Nông

11 Grow More 6-3-3;

Palm Food 6-3-3

%

ppm

C³ 4 2            N-P2O5(hh)-K2O: 6-3-3                    axit Amin: 42,12

(Ca, Fe, Cu, Zn, S, Mg, Mn)> 8000

12 Grow More  5-5-5;                                                     All Purpose Soil Builder 5-5-5

%

ppm

C³42                      N-P2O5(hh)-K2O:5-5-5           axit Amin: 31,72

(Ca, Fe, Cu, Zn, S, Mg, Mn)> 8000

13   Grow More 8-2-2;

Lawn Food 8-2-2

% ppm

C³ 42                       N-K2O-Ca: 8-2-2                axit Amin: 50,53

(Ca, Fe, Cu, Zn, S, Mg, Mn)>8000

14   Grow More 4-5-3;

Fruit &Vegetable 4-5-3

%

 ppm

C³42                      N-P2O5(hh)-K2O:4-5-3            axit Amin: 32,56

(Ca, Fe, Cu, Zn, S, Mg, Mn)>8000

15 Hưng Nông – R

%

HC³25          N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5           Mg: 0,03           Ca: 2       Fe: 0,1      Zn: 0,05       Cu: 0,05       Mn: 0,03

Công ty TNHH                        Hưng Nông

16 Hữu cơ tổng hợp

%

HC: 80                 N-P2O5(hh)-K2O: 6

Công ty Hỗ trợ Phát triển Công nghiệp

17 Hữu cơ Risopla V

%

ppm

HC: 40~50         S: 1;5

(Cu, Zn, Mg, Co): 500~1000

Công ty TNHH May thêu TM Lan Anh

18 Canh nông

%

HC: 23                 N-P2O5(hh)-K2O: 3

Công ty TNHH                                Luân Thiên

19 POKASHI sinh học

%

HC: 23                 N-P2O5(hh)-K2O: 1.1.1

Công ty TNHH Mặt Trời Xanh

20 Cromix

%

HC: 35,2         N-P2O5(hh)-K2O: 1-1-3,8                                                           B: 1,2                 Zn: 0,8                Fe: 0,2                 Mn: 1,5

Công ty NICOTEX

21 Lân hữu cơ sinh học

%

HC: 23,5              P2O5(hh): 3,2          axit Humic: 5,6

Công ty phân bón                       Sông Gianh

22 Hữu cơ sinh học vi lượng Hồng Lam

%

ppm

CFU/g

HC³23                N-P2O5(hh)-K2O:1,5-1,5-1,5

(Cu, B,  Zn)>1000

VSV(p):5.107            VSV(N): 7.106

Công ty TNHH                                 Tân Hồng Lam

23 Hữu cơ hỗn hợp

%

HC: 23                   P2O5(hh): 3,2

Công ty TNHH Phân bón Thành Phát

24 VK (6-5-5)+ CaO

%

HC: 26                N-P2O5(hh)-K2O:6-5-5            Axit Humic:6              CaO: 8        MgO: 0,5       S: 1,5

Công ty TNHH SX và TM Viễn Khang

25 Hữu cơ viên

%

HC: 25                 N-P2O5(hh)-K2O: 0,5- 0,5- 0,5

Công ty Vật tư  KTNN               TP. HCM

26 Hữu cơ tổng hợp Tiền Giang

%

ppm

HC³25                   N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-1

(Mo,  B,  Cu,  Zn):1200

Công ty Vật tư                   Nông nghiệp Tiền Giang

27 Hữu cơ vo viên

%

HC> 28                N-P2O5(hh)-K2O: 1,5-1,2-1,5

Công ty XNK                  Nông lâm hải sản (AGRIMEXCO)

28 Hữu cơ vi lượng Sông Lam

%

ppm

HC³23         N-P2O5(hh)-K2O: 1-0,5-0,5     MgO: 0,5     CaO: 0,5

(Mo,  B,  Cu,  Zn)>1000

Công ty XNK Vật tư        kỹ thuật- REXCO

29 Hữu cơ phối trộn lân

%

HC: 30                  P2O5(hh): 4

Cơ sở Sản xuất phân Nông nghiệp

30 Hữu cơ dạng hạt

%

HC≥ 28                N-P2O5(hh)-K2O: 1,5- 1,2- 1,5
31 Phú Nông 99-1

%

HC: 23,0~24,0                N-P2O5(hh)-K2O: 0,5-0,6-0,1                             Axit Humic: 4,99                                 (Fe,  Cu,  Mn,  Co):0,93

Cơ sở SX phân bón Hữu cơ sinh học Phú Nông Kiên Giang

32 Hữu cơ Sài Gòn CT1

%

HC: 24                N-P2O5(hh)-K2O: 1-4-1                                                                            Ca:2      Mg:2       S:2       Zn:1       Mn,0,2       B:0,1      Mo:0,2

Cơ sở Phân bón sinh hoá hữu cơ Sài Gòn

33 Hữu cơ Sài gòn CT3

%

HC: 24                N-P2O5(hh)-K2O: 1-1-1                (Ca,  Mg,  S):3
34 Hữu cơ Sài gòn HQ1

%

HC: 24                N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-3                                                                               Ca: 1    Mg: 1     S: 1       Zn: 1    Mn: 0,2     B: 0,1      Mo: 0,2
35 Hữu cơ Sài gòn HQ2

%

HC: 24               N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-3                                                                                  Ca: 1       Mg: 1       S: 1      Zn: 2       Mn: 0,6      B: 0,2      Mo: 0,2
36 Hữu cơ Sài gòn HQ3

%

HC: 24               N-P2O5(hh)-K2O: 4-2-2                                                                                  Ca: 1      Mg: 1      S: 1       Zn: 1       Mn: 0,2      B: 0,1      Mo: 0,2
37 Lân hữu cơ sinh học Sài Gòn

%

HC: 24             N-P2O5(hh)-K2O: 1-2,5-0,5             (Ca,  Mg,  S): 3
38 Hữu cơ- cá Sao Mai

%

HC³ 25          N-P2O5(hh)-K2O: 2-3-0,5        Protein: 13        Na£ 5

Cơ sở Phân hữu cơ cá     Sao Mai

39 Hữu cơ Suối Tre

%

HC: 28                 N-P2O5(hh)-K2O: 2,60-3,81-1,52

Cơ sở Phân bón                                Suối Tre

40 Hữu cơ hỗn hợp Thanh Phúc

%

HC: 25,7              N-P2O5(hh)-K2O: 3,7-2-5-6,5

Cơ sở Sản xuất phân hữu cơ Thanh Phúc

41 Hữu cơ hỗn hợp

%

HC > 28               N-P2O5(hh)-K2O: 1,5-1,2-1,5

Cơ sở Sản xuất phân                         Thủ Đức

42 Hữu cơ vo viên

%

HC > 28               N-P2O5(hh)-K2O: 1,5-1,2-1,5
43 Khoáng hữu cơ

%

HC ³23               N-P2O5(hh)-K2O: 2-6-1
44 Hỗn hợp –hữu cơ trộn lân

%

HC: 28                   P2O5(hh): 4                      P2O5 ts: 7

Cơ sở Tiến Nông                                   Tp. HCM

45 Hỗn hợp hữu cơ

%

HC: 28                 N-P2O5(hh)-K2O: 1,5-1,2-1,5
46 Hữu cơ sinh học TN

%

CFU/g

HC: 23               N-P2O5(hh)-K2O: 1-3-1                axit Humic: 1,5

VSV(x):1×106

DN Tiến nông             Thanh Hoá

47 Sinh hoá hữu cơ

%

HC: 23                  N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-1-1             axit Humic:1

DN Tiến nông             Thanh Hoá

48 Tổng hợp sinh học

%

HC: 40                  N-P2O5(hh)-K2O:15-20-14

Viện Hoá học – TTKH TN Công nghệ QG

49 Tổng hợp sinh học

%

HC: 40                 Ure: 15           Lân: 20         Kali: 14
50 Khoáng hữu cơ

%

HC: 23                 N-P2O5(hh)-K2O: 1-2-3

Xí nghiệp phân bón Trí Dũng Bắc Giang

 

 

VI- Phân hữu cơ khoáng

 

STT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG                                                                CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC PHÂN BÓN

1

Hữu cơ TULIP 1

%

C:15                          N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5

Công ty M-Power Development Private Ltd

2

Hữu cơ TULIP 2

%

C:33,7                       N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5

3

Bimix 6-8-6 hữu cơ khoáng, vi lượng

%

ppm

HC: 21                 N-P2O5(hh)-K2O: 6-8-6

Mg:200    Cu:250    Fe:100    Mn:300    Zn:200   B:150   Mo:50

Công ty Cây trồng Bình Chánh

4

Bimix hữu cơ khoáng

%

ppm

HC: 40                    N-P2O5(hh)-K2O: 3-5-3

Cu:300         Fe:100         Mn:400         Zn:200         B:100

5

HQ 909

%

ppm

HC: 18                 N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5

Mg:200      Fe:50       Mn:350      Zn:300      B:300        Mo:100

6

Hữu cơ động vật Vườn xanh

%             ppm

HC:40               N-P2O5(hh)-K2O:2,5-1,5-1

(S,  Ca,  Mg,  Fe, Mn,  Zn,  Cu,  B,  Mo )>1600

Công ty Đầu tư TM Quốc Tế

7

Hữu cơ tổng hợp

%

HC:22,1                    N-P2O5(hh)-K2O:2,5-3,5-5

Công ty Dệt-phân bón Đức Giang

8

Hữu cơ Phú Điền 1

%

ppm

HC³20               N-P2O5(hh)-K2O:3-3-3           (Ca,  Mg,  S):1

(Mo,  B,  Cu,  Zn): 1.500

Công ty Địa Chất và Khoáng sản (GEOSIMCO)

9

Đạm-lân-hữu cơ

%

HC:15          N-P2O5(hh)-K2O:4-5-2        (Zn,  Ca,  Mn,  Fe,  B): 2

Công ty Hoá sinh và Phát triển công nghệ mới (Vihitesco)

10

Hữu cơ tổng hợp HC1

%

HC: 20                      N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-2,5-1,5

Công ty TNHH Xây dựng Hoàng Hậu

11

Hữu cơ sinh học Hưng Nông – G

%

HC³20              N-P2O5(hh)-K2O:6-3-3                                                                              Mg: 0,15    Ca: 1,5     Fe: 0,15     Zn: 0,05    Cu: 0,045    Mn: 0,02

Công ty TNHH Hưng Nông

12

ORGANMIX

%

HC³15             N-P2O5(hh)-K2O³3-3-2         axit humic³1

Công ty TNHH Quốc tế Khánh Sinh

13

Hữu cơ khoáng tổng hợp                            3-5-1

%

HC³13                       N-P2O5(hh)-K2O³3-5-1

Công ty TNHH Lam Sơn

14

Khoáng hữu cơ vi lượng Mekofa 999B

%

HC: 15              N-P2O5(hh)-K2O: 8-5-5          Mg: 0,1

Công ty Phân bón Miền Nam

15

HVP 301 B bón lót

%

HC: 20                   N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-2

Công ty CP Dịch vụ KT Nông nghiệp TP. HCM

16

Hữu Cơ HVP 401B                                   (chuyên cà phê)

%

ppm

HC: 18                    N-P2O5(hh)-K2O: 7-3-4         Ca: 4        Mg: 2

Fe:760          Cu:160          Zn:140          Mn:90          B:50

17

Hữu Cơ HVP 401B                                      (chuyên tiêu)

%  ppm

HC: 18                   N-P2O5(hh)-K2O: 4-2-5          Ca: 4        Mg: 2

Fe:760          Cu:160          Zn:140          Mn:90          B:50

18

Hữu cơ HVP 401B                                 (dùng cho các loại cây trồng)

%

ppm

HC: 18                   N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-1          Ca: 3        Mg: 2

Fe:460          Cu:160           Zn:140          Mn:90          B:50

19

Khoáng hữu cơ

%

HC: 20~25                 N-P2O5(hh)-K2O: 2-6-1

Công ty XNK Nông lâm hải sản (AGRIMEXCO)

20

Hữu cơ Dynamix Lifter

%

ppm

HC: 39,19    N-P2O5(hh)-K2O: 3-2,5-1,6      S: 1     Ca: 7      Mg: 1

Fe: 1600     Mn: 580     Zn: 310     Cu: 40     B: 10     Mo: 3

21

DEMAX số 1

%

HC: 20                N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-2,5-2,5                               CaO: 0,5        Mg :0,2       S: 0,3         Cu: 0,01       Fe: 0,01               Zn: 0,01         Mn: 0,01     B: 0,001     Mo: 0,01

Công ty TNHH SX&TM Phước Hưng

22

DEMAX số 2

%

HC: 20                N-P2O5(hh)-K2O: 6-5-3                                                  CaO: 1        Mg: 0,4          S: 0,1        Cu: 0,001        Fe: 0,001     Zn: 0,001    Mn: 0,001     B: 0,001     Mo: 0,001

Công ty TNHH SX&TM Phước Hưng

23

DEMAX số 3

%

HC: 20               N-P2O5(hh)-K2O: 1-5-1                                           CaO: 1        Mg: 0,5          S: 0,5        Cu: 0,001        Fe: 0,001      Zn: 0,001    Mn: 0,001      B: 0,001    Mo: 0,001

24

DEMAX số 4;                                                               Orga Demax

%

HC: 22,4      N-P2O5(hh)-K2O: 2-0,5-0,5      Ca: 2,15      Mg: 1,32

25

H?u co SOLA

%

HC: 25                      N-P2O5(hh)-K2O: 6-8-5

Cụng ty TNHH SX TMDV Son Lõm

26

NPK Sông Gianh

%

HC: 20                      N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5

Công ty Phân bón Sông Gianh

27

NPK Sông Gianh

%

HC: 20                      N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-10

28

Khoáng hữu cơ 5.5.5.20M

%

HC: 20                       N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5

Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Tấn Hưng

29

Sinh hoá hữu cơ Green Field

%

HC: 20,4                   N-P2O5(hh)-K2O: 3,2-2,3-3,0

Công ty TNHH Thái Phong

30

Khoáng Hữu cơ lân 0.8.0

%

HC: 40                    H3PO4hh: 8

Công ty Thanh Bình

31

Phân bón hỗn hợp 3.3.3.40

%

HC: 40                      N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-3

32

Komix BT1

%

ppm

HC:15          N-P2O5(hh)-K2O: 4-4-5             Mg: 1

Zn: 200          Mn: 300          B: 50          Cu: 50

Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại

Thiên Sinh

33

Komix BT2

%

ppm

HC: 15         N-P2O5(hh)-K2O:5-5-5                      (Ca,  Mg):4

Zn: 200          Mn: 300          B: 80          Cu: 20

34

Komix BT3

%

ppm

HC: 15            N-P2O5(hh)-K2O: 6-2-4            (Ca,  Mg): 2,2

B: 100          Cu: 50          Zn: 200          Mn: 300

35

Komix CF

%

ppm

HC: 15           N-P2O5(hh)-K2O: 6-4-6           Mg: 2

Zn: 200          Mn: 300

36

Komix CN

%

ppm

HC: 15           N-P2O5(hh)-K2O: 6-3-3                     (Ca,  Mg):3

B: 50          Cu: 20          Zn: 130          Mn: 300

37

Komix CSCB

%

ppm

HC: 15           N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-3                     (Ca,  Mg):4

Mn:900          Zn: 200          B: 80          Cu: 20

Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại

Thiên Sinh

38

Komix K

%

ppm

HC: 20               N-P2O5(hh)-K2O: 3-4-2            (Ca,  Mg):2,5

Zn: 80          B: 70          Fe: 20          Cu: 10          Mn: 70

39

Komix PN

%

ppm

HC: 15               N-P2O5(hh)-K2O: 1,5-3-3          (Ca,  Mg): 3

B: 50          Cu: 20          Zn: 130          Mn: 300

40

Komix TB

%

ppm

HC: 15           N-P2O5(hh)-K2O: 2-3-5

(Ca,  Mg): 500       B: 100       Cu: 150       Zn: 250       Mn: 1000

41

Komix TEA (P)

%

ppm

HC: 15             N-P2O5(hh)-K2O: 6-2-3

(Ca,  Mg): 500       B: 200       Cu: 150       Zn: 100       Mn: 400

42

Komix RC

%

ppm

HC:15                N-P2O5(hh)-K2O.Mg: 5-3-2-1,5

B: 50          Cu: 50          Zn: 200         Mn: 600

43

Hữu cơ sinh học Humix

%             ppm

C:10                      N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-3-1,5

(Mn,  Zn,  Mo,  Cu):1500

Công ty Dịch vụ Từ Liêm Hà Nội

44

Hữu cơ khoáng Tiền Giang                        (5-5-2)

%

ppm

HC³20                 N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-2

(Mo,  B,  Cu,  Zn): 1200

Công ty Vật tư Nông nghiệp Tiền Giang

45

Hữu cơ khoáng Tiền Giang                            (3-3-5)

%

ppm

HC³20                 N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-5

(Mo, B, Cu, Zn): 1200

46

Hữu cơ khoáng Tiền Giang                         (8-2-2)

%

ppm

HC³20                 N-P2O5(hh)-K2O: 8-2-2

(Mo, B, Cu, Zn): 1200

47

Hữu cơ khoáng vi lượng VK1

%

     ppm

HC: 22                 N-P2O5(hh)-K2O: 6-2-2                                                       CaO: 8          MgO: 0,5            S: 1,5           axit Humic: 6

(Cu,  Fe,  Zn,  Mn)> 2000

Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại

Viễn Khang

48

Hữu cơ khoáng vi lượng VK2

%

     ppm

HC≥ 20           N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-2                                                 CaO: 8          MgO: 0,5           S: 1,5               axit Humic: 6                               (Cu,   Fe,   Zn,   Mn) > 2000

49

Hữu cơ NPK

%

HC: 67                      N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-3

CN Chuyển giao Công nghệ Hà Nội

50

Hữu cơ COVAC

%

HC: 20                      N-P2O5(hh)-K2O: 2-4-2

Cơ sở Sản xuất phân bón Covac

51

Hữu cơ COVAC-L

%

HC: 20                      N-P2O5(hh)-K2O: 6-3-2

52

Hữu cơ khoáng Phú Hưng                 (dạng bột)

%

HC:16                        N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-2,5-2,5

Cơ sở phân bón lá Phú Hưng

53

Hữu cơ khoáng Phú Hưng                   (dạng viên)

%

HC:16                        N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-2,5-2,5

54

Hữu cơ -Khoáng Famix

%

HC: 23                       N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-3

Cơ sở SX PB Hữu cơ –

Khoáng Tổng hợp Phương Đông

55

Khoáng hữu cơ Famix

%

C: 8                             N-P2O5(hh)-K2O:10-5-10                                                        Mg: 2     Zn: 2     Fe: 0,5     B: 0,5     Ca: 0,5     Cu: 0,2

56

Hữu cơ khoáng

%

HC:15                        N-P2O5(hh)-K2O:3-2-3

DN Tiến Nông Thanh Hoá

57

Hữu cơ -Khoáng tổng hợp Giải Phóng

%

HC: 22                       N-P2O5(hh)-K2O:1,4-2,8-0,6

HTX Công nghiệp Giải Phóng

58

Hữu cơ đa vi lượng HUĐAVIL

%

HC≥15                N-P2O5(hh)-K2O: 11                                                       (Cu, Zn, B, Cl, Mn, Mo, Co) >0,1

Liên hiệp KHSXCN Hoá học –

Viện Hoá học các HCTN

59

Khoáng hữu cơ hỗn hợp Bình Dương

%

HC: 20                 N-P2O5(hh)-K2O: 3-4-3             Axit Humic: 2

XN SX&KD phân bón Hoà Bình

60

Tổng hợp NPK Hiến Nông

%

HC: 15                      N-P2O5(hh)-K2O: 7-4-7

Xưởng phân bón tổng hợp – Đại học Nông Lâm                     Thái Nguyên

61

Tổng hợp NPK Hiến Nông

%

HC:15                       N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-10

 

VII- Phân bón lá:

 

STT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG                                                                    CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC PHÂN BÓN

1

BON (chuyên dùng cho xoài);

RABON;

NYEN 903

%w/w

Thiourea 99

Công ty TNHH Hoá Nông HAGROCHEM;

Công ty Map Pacific (tại TP. Hồ Chí Minh);

 Công ty TNHH Sản xuất thương mại Ngọc Yến

2

ASAHI STAR

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-7-8        B2O3: 0,5       MnO: 0,05        Fe: 0,1         Cu: 0,01          Zn: 0,01           Mo: 0,05          Spreader: 0,25

Công ty ASAHI Chemical MFG.Co.Ltd

3

BASFOLIAR COMBI STIPP

%

N: 9          CaO: 15          Mn: 0,4          B: 0,2          Zn: 0,01

BEHN MEYER&CO (PTE) LTD Việt Nam

4

BASFOLIAR K

%

N: 10         K2O: 35          MgO: 5          Zn: 3

5

NITROPHOSKA FOLIAR             (25-10-17,5+TE)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 25-10-17,5

6

NITROPHOSKA RED                               (13-13-21)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 13-13-21      CaO: 4,5       MgO: 4,05       S: 2

Mn: 120          Zn: 110          Fe: 2200

7

  BIOMAX

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 12-4-8

Ca: 800     Mg: 900     Fe:130     Cu: 30     Zn: 700     Mn: 200

Công ty BOLY CORPORATION tại TP. HCM

8

DÔ-1

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O:  2-10-4

Ca: 1700     Mg: 350     Fe: 80     Cu: 20     Zn: 60     Mn: 70

9

DÔ-2

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-6-6

Ca: 1400     Mg: 900     Fe: 140     Cu: 35     Zn: 350     Mn: 200

10

DÔ-3

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5

Ca: 2700     Mg: 1200    Fe: 150    Cu: 40     Zn: 500     Mn: 200

11

  DÔ – Đặc biệt

%        ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-8-8

Ca: 400     Mg: 600     Fe:120     Cu: 20     Zn: 400     Mn: 150

Công ty BOLY CORPORATION tại TP. HCM

12

Omex Micromax;                                         Maxi vi lượng

%

MgO: 1,3       S: 1,82         Fe: 2,6       Zn: 2,6       Mn: 1,95           B: 0,97           Cu: 0,33       Mo: 0,03

13

Omex Calmax; Hi canxi

%

N:15           CaO: 22,5      MgO: 3      Mn: 0,15      Fe: 0,075        B: 0,075      Cu: 0,06        Zn: 0,03      Mo: 0,0015

14

 Omex Phortify (DP98)

%

P2O5(hh): 37     K2O: 25          ZN (EDTA): 0,2       Mn (EDTA): 0,2

15

Omex Bio 8 (rOn)

%

N-P2O5(hh)-K2O:20-20-8                                                                            MgO: 1,7            Mn: 0,0625          Fe: 1,75            Zn: 0,9                            Cu: 0,0625          B: 0,008               Mo: 0,008        Co: 0,0008

16

Omex Foliar 3X

%

N-P2O5(hh)-K2O: 24- 24-18                                                                      MgO: 1,5       Mn: 0,08       Fe: 0,1625          B: 0,0325                 Cu: 0,08         Zn: 0,08         Mo: 0,0012        Co:0,001

17

Omex Kelpak; Cytoxin

g/l

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 3,6-8,2-7,2

CaO: 800       MgO: 200       S: 0,64        Mn: 8,4          Fe:13,6       Cu: 0,2           Zn: 4,2           B: 0,24       Mo: 0,38         Co:0,3         Ba: 9,0           Protein: 3,0       Vitamin³20

18

BIONATURE-NEW

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-0,66-0,98                                                                    Ca: 0,088          Zn: 0,12          Mg: 0,027          Fe: 0,008             Cu: 0,016          B: 0,001          Mn: 0,059          SO42-: 0,71

Công ty HUP AIK HUAT TRADING PTE LTD (SINGAPORE)

19

KING

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-6-5            B: 0,5          Fe: 0,1        Cu: 0,05     Mo: 0,1        đường: 3,0        Axit hữu cơ: 2,0

Công ty ITOCHU Chemical inc

20

Mayfolan Liquid Foliar Fertilizer

%

N-P2O5(hh)-K2O: 11-8-0     S: 0,025     MgO: 0,053     Fe: 0,0186          Cu: 0,0042          B: 0,0042          Mo: 0,0006

Công ty MITSUI & Co-Ltd

21

Profix Enzyme Green

%

N-P2O5(hh)-K2O: 3-1-5            S:0,8     Mg:1,5      Cu: 0,2                Zn: 0,8      axit Amin: 0,1

22

Pro NPK 15-30-15+TE

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15     MgO: 0,125     S: 4,71     Fe: 0,013  Mn: 0,011     Cu: 0,003     Zn: 0,017     B: 0,007     Mo: 0,0018

Công ty MITSUI & Co-Ltd

23

Pro NPK 30-20-10+TE

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-20-10      MgO: 0,05     S:0,082     Fe: 0,017  Mn: 0,008     Cu: 0,003     Zn: 0,015      B: 0,03       Mo: 0,001

24

Pro NPK 12-22-32+TE

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-22-32      MgO: 0,03     S: 0,13     Fe: 0,03  Mn: 0,022     Cu: 0,007      Zn: 0,03       B: 0,07

25

Pro NPK 6-32-32+TE

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-32-32        MgO: 0,03     S: 0,13     Fe: 0,03       Mn: 0,017      Cu: 0,007      Zn: 0,03      B: 0,07

26

Bud Booster

 %w/w

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5           Mg: 1          B: 5          Zn: 10

Công ty Phosyn PLC (Anh Quốc)

27

Caltrac

%

Ca: 40

28

Cinbat

%

Ca: 5                                  B: 0,5

29

Bortrac

%

B: 10,9 (150g/lít)

30

Hydrophos; Magphos K

%

P2O5(hh): 29,7       K2O: 5       MgO: 6,7

31

Kamax

%

K2O: 50

32

Micropholate

%

%w/w

N-Mg: 6- 4,8

I: 1,5    Mn: 4    Fe: 3    Cu: 1    Zn: 1  B: 0,6   Co: 0,06   Mo: 0,06

33

Multipholate

%  %w/w

N-P2O5(hh)-K2O: 20-8-14          Mg: 2                                                         I: 1,5     Mn: 0,26     Cu: 0,2     Zn: 0,14     B: 0,04     Fe: 0,02     Mo: 0,006

34

Seniphos

%

N: 3            P2O5(hh): 23,6                         Ca: 3

35

Solu Spray 10-45-10

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-45-10

36

Solu Spray 10-55-10

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-55-10

37

Solu Spray 9-15-32

%

N-P2O5(hh)-K2O: 9-15-32

38

Solu Spray 7-5-44

%

N-P2O5(hh)-K2O: 7-5-44

39

Solu Spray 20-20-20

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20

Công ty Phosyn PLC (Anh Quốc)

40

Solu Spray 12-26-26

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-26-26

41

Zintrac

%

Zn: 40 (700 g/lít)

42

Zinphos

%

P2O5(hh): 43              K2O: 7,7          Zn: 14

43

K-Humate

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5                    Humat: 18

Công ty Vinacal-USA

44

Organic-Humat Plus

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-8-6                   Humat: 5

45

YOGEN 6

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-8-6                   (Ca,  Mg,  S)³ 15

Công ty YOGEN MITSUI VINA

46

YOGEN 8

%

N-P2O5(hh)-K2O: 14-8-6                  (Ca,  Mg,  S)³ 15

47

 YOGEN 10

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-5-15                (Ca,  Mg,  S)³ 15

48

YOGEN 12

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8                (Ca,  Mg,  S)³ 15

49

YOGEN 14

%

N: 11              K2O: 40                  MgO: 40

50

YOGEN 16

%

N-P2O5(hh)-K2O: 7-5-44                  (Ca,  Mg,  S)³ 15

51

YOGEN 18

%

N-P2O5(hh)-K2O: 21-21-21              (Ca,  Mg,  S)³15

52

YOGEN 20

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30                (Ca,  Mg,  S)³15

53

YOGEN 22

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-50-10              (Ca,  Mg,  S)³15

54

Agro-Feed

%

Mg: 4,1     Ca: 3,94     Mn: 1,18     Zn: 1,35     B: 1,05     S: 3

Công ty TNHH Thương mại ACP

55

Boron (Bopower)

%

B: 15

56

Calcium-Boron (Boplus)

%

Ca: 12                                B: 4

57

Number One

%

MgO: 9,0      Mn: 4,0      Fe: 4,0       S: 3,0       Cu: 1,5       Zn: 1,5      B: 0,5          Mo: 0,1         Co: 0,005

58

Agriconik

%

N-P2O5(hh)-K2O: 0,1- 0,2- 0,04                                                                             Mg: 5       Zn: 0,2       Cu: 0,04       Fe: 5       Mn: 0,2       B: 0,02

Công ty An Bình

59

Plantafol

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10

Công ty TNHH An Nông

60

Plantafol

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15

61

Plantafol

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20

62

Plantafol

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-15-30

63

Plantafol

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-60-10

64

Plansuper

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8

(Fe,  Cu,  Zn,  Mn,  B,  Mo): 1000

65

Plansuper

%

    ppm

N-P2O5(hh)-K2O:14-8-6

(Fe,  Cu,  Zn,  Mn,  B,  Mo): 1000

66

Plansuper

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-8-6

(Fe,  Cu,  Zn,  Mn,  B,  Mo): 1000

67

Super ASC

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-3-2

Công ty Cổ phần An Sinh

68

AMINOFITTM

%

ppm

            mg/l

N: 0,22

Zn: 10000         Mn: 5000          B: 5000          MgO: 30                   CaO: 170          Co: 0,03         Cu: 0,25           Fe: 2         Mo: 0,12

axit Amin: 835

Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ

Bảo Liêm

69

AMINOFIT-EXTRATM

%

ppm

  mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 1,20-0,60-1,0

Zn:10000  MgO:30  CaO:170   Co:0,03   Cu:0,25   Fe:2   Mo:0,12

axit Amin: 835

70

AMINOFIT-FLOWERINGTM

%

ppm

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 0,76-1,20-0

B:5000   MgO:30    CaO:170   Co:0,03    Cu:0,25   Fe:2   Mo:0,12

axit Amin: 835

71

AMINOFIT-FINISHINGTM

%

ppm

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O:1,0-1,2-0

B: 5000   MgO: 30    CaO: 170   Co:0,03    Cu:0,25   Fe:2   Mo:0,12

axit Amin: 835

Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ

Bảo Liêm

72

BIO NATURE 700

%

N-P2O5(hh)-K2O: 0,85-8,2-0,29

Công ty TNHH TM&DV BETA

73

 CP-400                                             (chuyên dùng cho cà phê)

%

N: 3            K2O: 11                               Ethephon: 0,1

Công ty Phân bón Bình Điền I

74

CP-200                                                               (chuyên dùng cho cà phê)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-40-12         B: 0,6         Zn: 0,4          GA3: 0,03

75

Aggrand Natural Organic                          (0-12-0)

%

P2O5(hh): 12

Công ty Thuốc Thú y Cửu Long

(Mekong Vet)

76

Agriplex 2 Micromix (0-3-5)

%

P2O5(hh):3   K2O: 5   Mg:1,8    S:3    B:0,02    Fe:5    Mn:1,2  Zn:0,5

77

Aggrand Natural Organic (4-1-1)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-1-1

78

Expert Gardener All Pupose Plant Food (20-30-20)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 20-30-20          Fe: 0,1

Zn: 500             Mn: 500

79

Expert Gardener Orchid Food (19-31-17)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 19-31-17          B: 0,02       Cu: 0,07        Fe: 0,33  Mn: 0,05       Mo: 0,0005           Zn: 0,07

80

Expert Gardener Liquid Tomato Food (9-10-15)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 9-10-15           Mg: 0,5          Cu: 0,05        Fe: 0,1            Mn: 0,05          Zn: 0,05

81

Expert Gardener Bloom Plus Liquid Plant Food (5-30-5)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-30-5             Fe: 0,1        Mn: 0,05        Zn: 0,05

82

Expert Gardener Liquid Rose  Food (10-12-12)

%

N-P2O5(hh)-K2O:10-12-12     Cu:0,05    Fe:0,1    Mn:0,05    Zn:0,05

83

Expert Gardener Bloom Plus Plant Food (10-60-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-60-10       Fe: 0,1       Mn: 0,05        Zn: 0,05

84

Expert Gardener Lawn Food                 (40-4-4+IRON)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 40-4-4                         Fe: 0,12

Công ty Thuốc Thú y Cửu Long

(Mekong Vet)

85

Expert Gardener Rose Food            (19-24-24)

%

N-P2O5(hh)-K2O:19-24-24     Cu:0,05    Fe:0,1     Mn:0,05   Zn:0,05

86

Expert Gardener Azlea; Camellia Rhododendron Plant Food                       (33-11-11)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 33-11-11                       B: 0,02        Cu: 0,07                            Fe: 0,33        Mn: 0,05        Mo: 0,0005        Zn: 0,07

87

Gardener’s Best All Purpose     (15-30-15)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15           B: 0,02        Cu: 0,05        Fe: 0,1       Mn: 0,05        Mo: 0,0005        Zn: 0,05

88

Liquid Plant Food (10-15-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-15-10           Fe: 0,1        Mn: 0,05       Zn: 0,05

89

Nutriculture General Purpose-20.20.20 (Lawn-Plex 2)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20        Mg: 0,05       S: 0,07       B: 0,02     Cu: 0,05       Fe: 0,1       Mn: 0,05       Mo: 0,0009        Zn: 0,05

90

Nutriculture Blossom Setter 6.30.30 (Sea Pal)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30          Mg: 0,16       S: 3,5          B: 0,01  Cu: 0,02       Fe: 0,1       Mn: 0,05       Mo: 0,0005         Zn: 0,05

91

Roots 2 Stand-Up (0-2-12)

%

P2O5(hh): 2                    K2O: 12            Si: 7

92

STP Tomatoes Additive

%

N: 3,8              Ca: 5,5                MgO: 0,3

93

Sea Pal Bloom Plus (2-10-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-10-10

94

Acid Plant Food (33-11-11)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 33-11-11                                                                                             Fe: 0,1        Mn: 0,05        Zn: 0,05         B: 0,05           Mo: 0,05

Công ty TNHH Đạt Nông

95

All Purpose Plant Food                 (20-30-20)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-30-20         Fe: 0,1       Mn: 0,05          Zn: 0,05

96

All Purpose Plant Food                                (10-15-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-15-10       Fe: 0,1         Mn: 0,05          Zn: 0,05

97

Bloom Plant Food (10-60-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-60-10       Fe: 0,1          Mn: 0,05         Zn: 0,05

98

Bloom Plant Food (5-30-5)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-30-10          Fe: 0,1          Mn: 0,05        Zn: 0,05

99

Growmore (0-25-20);

Phos-Gard (0-25-20)

%

P2O5(hh): 25           K2O: 20

Công ty TNHH Đạt Nông

100

Grow more Fertaplex PK;                     Fertamic;  Bio-Agriplex

%

P2O5(hh): 4    K2O: 4       Mg: 1,0       Fe: 5,0       Mn: 0,5       Zn: 0,5

101

Grow more Fish Emulsion;               Alaska; Algaefish;                                        Fish Emulsion

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-1-1                                                                                        Ca≥ 0,01        Mg ≥ 0,1         S≥ 0,5        Na≥ 1                                   Zn≥ 5              Mn≥ 5              Cu≥ 5

102

Growmore (6-30-30);

Bud & Blossom Booster (6-30-30)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30                 Ca: 0,05      Mg: 0,1       S: 0,2         B: 0,02        Cu: 0,05        Fe: 0,10        Zn: 0,05

103

Growmore (15-30-15);

All Purpose Plant Food (15-30-15)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15                                                                                                   Mg: 0,1        B: 0,02        Cu: 0,05        Fe: 0,20        Zn: 0,05

104

Growmore (20-20-20);

All Purpose Plant Food (20-20-20)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20              Ca:0,05        Mg: 0,1        S: 0,2         B: 0,02        Cu: 0,05        Fe: 0,10        Zn: 0,05

105

Growmore (30-10-10);

Soil Acidifier Plant Food                  (30-10-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10             Ca: 0,05         Mg: 0,1        S:0,2      B: 0,02       Cu: 0,05        Fe: 0,10        Zn: 0,05

106

Growmore (12-0-40);                    Bud & Blossom Booster (12-0-40)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-0-40                Ca: 3,0         Mg: 0,1        S: 0,2     B: 0,01       Cu: 0,02        Fe: 0,10        Zn: 0,05

107

Growmore (10-55-10);                           Super Bloomer (10-55-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-55-10                                                                                                                   Mg: 0,1      S: 0,2      B: 0,01      Cu: 0,01      Fe: 0,07      Zn: 0,02

108

Growmore (10-8-6);

Gro-Folan (10-8-6)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-8-6                                                                                         B: 0,01      Cu: 0,01      Fe: 0,02      Zn: 0,01

109

Growmore (4-17-5);

Bloom & Root (4-17-5)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-17-5            Ca: 0,3      Mg: 0,3      S: 0,3                                  B: 0,01      Cu: 0,01      Fe: 0,03      Zn: 0,01

110

Growmore (1-18-18);

Bud & Flower Booster (1-18-18)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1-18-18                                                                                                        B: 0,01       Cu: 0,01       Fe: 0,03       Zn: 0,01

111

Growmore (5-0-2);

Foliage Booster (5-0-2)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-0-2                                                                                    Mg: 0,6       S: 4,0       Cu: 0,01       Fe: 1,0       Zn: 4,0

Công ty TNHH Đạt Nông

112

Lawn Plant Food (40-4-4)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 40-4-4                                                                                                     Fe: 0,33    Mn: 0,05    Zn: 0,07     Cu: 0,07    B: 0,02    Mo: 0,0005

113

Orchid Plant Food (19-31-17)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 19-31-17                                                                                            Fe: 0,33    Mn: 0,05    Zn: 0,07     Cu: 0,07    B: 0,02    Mo: 0,0005

114

Rose Plant Food (19-24-24)

%

N-P2O5(hh)-K2O:19-24-24                                                                                       Fe: 0,1        Mn: 0,05        Zn: 0,05         Cu: 0,05

115

Rootplex-Iron;                       Seaweed Extract (0-1-5)

%

P2O5(hh): 1               K2O: 5            Fe: 3,0          Zn: 0,05

116

Tomato Plant Food (18-19-30)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 18-19-30                                                                                          Fe: 0,1        Mn: 0,05        Zn: 0,05        Cu: 0,05         Mg: 0,05

117

Command;                                              Thiourea

%

Thiourea 99   (N-P2O5(hh)-K2O: 35,87-1,26-7,64)

Công ty TNHH Đinh Lan

118

Supermes

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20,5-3-3                                                                                                                                                                    CaO: 0,21     Fe: 0,03      Mn: 0,01      Cu: 0,01      Zn: 0,01

Công ty CP Giống cây trồng Miền Nam

119

BORON

%

B 10,9  (150g/l)

Công ty TNHH Hoá Nông HAGROCHEM

120

PHOS-K

%

%w/v

P2O5(hh): 44                  K2O: 7,4

MgO: 10

121

HK 7-5-44

%

N-P2O5(hh)-K2O: 7-5-44           MgO: 0,1      B: 0,012      Zn: 0,02  Cu: 0,02      Fe: 0,06      Mn: 0,08      Mo: 0,0012      Co: 0,0012

122

HK 10-45-10

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-45-10       MgO: 0,1     B: 0,012     Zn: 0,02     Cu: 0,02     Fe: 0,06     Mn: 0,08     Mo: 0,0012     Co: 0,0012

123

HK 10-55-10

%

N-P2O5(hh)-K2O:10-55-10        MgO: 0,1     B: 0,012     Zn: 0,02     Cu: 0,02     Fe: 0,06     Mn: 0,08     Mo: 0,0012     Co:0,0012

124

HK 9-15-32

%

N-P2O5(hh)-K2O:9-15-32          MgO: 0,1     B: 0,012     Zn: 0,02     Cu: 0,02     Fe: 0,06     Mn: 0,08     Mo: 0,0012     Co:0,0012

Công ty TNHH Hoá Nông HAGROCHEM

125

HK 20-20-20

%

N-P2O5(hh)-K2O:20-20-20        MgO: 0,1     B: 0,012     Zn: 0,02     Cu: 0,02     Fe: 0,06     Mn: 0,08     Mo: 0,0012     Co:0,0012

126

HK 12-26-26

%

N-P2O5(hh)-K2O:12-26-26        MgO: 0,1     B: 0,012     Zn: 0,02     Cu: 0,02     Fe: 0,06     Mn: 0,08     Mo: 0,0012     Co:0,0012

127

SUPER-HUMIC

%

Axit Humic 70

128

Brassinolide 481

%

P2O5(hh): 5        K2O: 3        Mn: 1,5       Zn: 3       Brassinolide: 0,1

Công ty TNHH TM Hoàng Lê

129

NUTRIDONGBU 12-12-17+2MgO+TE

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-12-17    MgO:2    S:6    Ca:2   Zn:0,01   B:0,02

130

Panacea

%

P2O5(hh): 8         K2O: 7           Mn: 0,2      Zn: 4        Mo: 0,5

131

Rooting Powder

%

P2O5(hh): 15,6          K2O: 10,2            Zn: 11        B: 1,7

132

Recover – DT02 (6-18-6)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O:6-18-6

(B,  Zn,  Mo,  Fe,  Mn,  Cu)>1.800

Công ty TNHH Hiếu Giang

133

CSF-002

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-0,5-0,3

Cu: 65      Zn: 320      Mo: 15      Mg: 100

Công ty Cổ phần Hooc môn

134

 SF-900

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-1,5-2              axit Humic:7

Cu: 65        Zn: 320        Mo: 15        Mg: 100

135

Hưng Nông – C

%

N: 3                        Ca: 7            B: 2

Công ty TNHH Hưng Nông

136

Hưng Nông – CRL

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O:6-6-1             Ca: 3        Mg: 0,1       Zn: 0,2

Fe: 100

137

Hưng Nông-H

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1-18-4                        Ca: 1

138

Humix

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 9-3-0               axit Humic: 1,0                                                                            Dung dịch chiết xuất rong biển: 50

Mn: 500        Cu: 500        Zn: 100        Mo: 50        B: 200

Công ty TNHH Hữu cơ

139

AGR 100

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1-1-0,2         Mg: 0,008        Fe: 0,003                             Zn: 0,000002       axit béo (fatty acid): 0,01         Zeatin: 0,000025

Công ty TNHH Hữu Lộc

140

SIN 100

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-0,5-0,2      Mg: 0,0008      Fe: 0,003                                            Zn: 0,000002      axit béo (fatty acid): 0,03         Zeatin: 0,000025

141

VITA 100

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1-1-1           Thiamine cloride: 0,1       NAA: 0,05  Riboflavin: 0,003                  Pyrodoxine Hydrocloride: 0,1

142

Amino-ageÒ;                                                                                    Hữu cơ sinh học KV5

%

HC: 19                    N-P2O5(hh)-K2O: 3,6-0,24-1,3

Công ty TNHH Kiến Việt

143

Bio Green No-1;                                        Hữu cơ sinh học KV1

%

HC: 8,2       N-P2O5(hh)-K2O: 0,35-0,06-0,9     Ca: 0,32      Mg: 0,08

144

Bio Green No-2;                                      Hữu cơ sinh học KV2

%

HC: 9,7       N-P2O5(hh)-K2O: 0,54-0,04-0,64    Ca: 0,16     Mg: 0,07

145

StrongÒ;                                                  Hữu cơ sinh học KV3

%

HC: 18                   N-P2O5(hh)-K2O: 1,8-0,09-0,7

146

Yease+Ò;                                                                           Hữu cơ sinh học KV4

%

HC: 25                    N-P2O5(hh)-K2O: 6,4-0,52-1,2

147

Kilate Mix

%

Ca: 0,5       Mg: 0,5      Fe: 0,5      Mn: 0,1      Zn: 0,5      Cu: 0,2       B: 0,05       Polysaccarite: 0,5

Công ty TNHH LANI

148

4U-Retain

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-2-7                  Mn: 0,05       Zn: 0,015                         Cu: 0,015        B: 0,015        Polysaccarit: 0,5

149

Risopla II- OM..AGRI

%

ppm

HC: 2~4           chất khô: 4~6        P2O5(hh)-K2O: 1~3-4~6

Mg: 5~10        Zn: 2~5

Công ty TNHH May thêu TM Lan Anh

150

Ko nong

%

MgO: 3,3        Mn: 2,0

Công ty TNHH Long Sinh

151

Land King

%

MgO: 2,6             Mn: 1,2         Vitamin B1: 0,85

Axit amin Phosphoric: 0,006                NH4+: 2,5

152

SUM

%

MgO: 5,0        B: 1,3         Zn: 3,0

153

Yang kin su

%

K2O: 3,0               MgO: 6,6          B: 1,6          Vitamin B1: 0,6

Axit amin Phosphoric: 0,008

154

Worng weilin mei

%

H3PO4: 33                                 MgO: 4,6

155

FLOWER;  F-Bo

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-25-20               B: 1

Cu: 200      Mo: 200      Zn: 200      Mn: 200      Fe: 200

Công ty TNHH SX&TM Mai Xuân

156

FUTONIC 201

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-1,2-0,1

Cu: 800        Zn: 500        B: 500        Mg: 200        Mo: 50                             S: 1.200        Mn: 800

Công ty TNHH Minh Đức (Hà Nội)

157

FUTONIC 301

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-1,5-0,2              Steptomicine: 0,05

Cu:1.000   Zn:700    B:700    Mg:300     Mo:70   S:1.500   Mn:700

158

MĐ 101

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 7,5-2-0,3

Cu: 900          Zn: 900         B: 900         Mg: 400         Mo: 70          S: 1300         Mn:1200

159

MĐ 201 HT

%

N: 7       K2O: 8      B: 0,3        Mg: 0,5        Mo: 0,005        Mn: 2,5

160

TS 96

%

N: 0,6         Cu: 7,2          Zn: 3,0          B: 0,62          Ca: 4,0                                 Mg: 2,0          Steptomicine: 0,2

161

TS 99

%

P2O5(hh): 0,5          K2O: 0,6       Cu: 5        Zn: 2,5      B: 1,25       Mg: 1,0  Mo: 0,005       S: 1,5       Mn: 0,5       Steptomicine: 0,25

162

PRODUCTION-PLANT

%

  ppm

N-P2O5(hh)-K2O:5,4-0,9-1,2             CaO: 2,5     MgO: 0,1     S: 0,3       B: 0,006        Mn: 0,0002        Cl: 11,4                                                                                   Zn: 34,8        Fe: 181,2            Cu: 2,2

Công ty TNHH NAB

163

BIO-PLANT      CFU/ml/chủng – Vi sinh vật: Bacillus, Clostridium, Stromyes, Achoromobacter, aerobacter, Nitrobacter, Nitrosomonas, Pseudomonas: 109

– Nấm có ích: Aspegillus, Fusarium, Polyporus, Rhizopus: 109

164

HAWK                                                                (15-30-15+TE)

%

      ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15

(Cu,  B,  Zn,  Mn)> 2500

Công ty TNHH Sản xuất thương mại Ngọc Yến

165

NYEN 904

%

B: 2

166

NYEN 908;                                Bio-Plexe B

%

B: 17

167

NYEN 905;                              Bio-Plexe Fe

%

Fe: 30                           axit Amin: 5

168

NYEN 906                                 Bio-Plexe Zn

%

Zn: 34                           axit Amin: 5

169

NYEN 907;                                           Bio-Plexe Mn

%

Mn: 30                          axit Amin: 5

170

NYEN 901

%

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 6-4-4                     MgO: 0,25

B: 1500        Zn: 400         Cu: 50         Fe: 10

171

NYEN 902

%

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 10- 4-4

B: 2500         Zn: 800        Cu: 80        Fe: 10

172

SUPER AMIN

%

Axit amin tổng số: 33,81 (trong đó: Alanine:2,16,  arginine:5,20, asparatic: 3,27,  Biotin: 0,25,  Cystein: 0,5,  Glycin: 1,87,  Folic: 0,1, Histidine: 0,19,  Isoleusine: 0,48,  Glutamine: 6,24,  Leucine: 0,6, Lysine: 0,99,  Methionine: 0,31,  Niacine: 0,1,  Pathothenic: 0,1, Phennylalanine: 0,83,  Proline: 2,23,  Serine: 3,71,  Thereonine: 2,55, Trytophan: 0,1,  Tyrosine: 0,21,  Valine: 1,82)

173

Hoa vũ trụ

%

N-P2O5(hh)-K2O³10,0         axit Fulvic ³ 1,5             axit Humic: 3,0            Nucleic³ 0,7     axit Amin ³ 0,4        (Mn, B, Zn)> 2,0

Công ty TNHH Nông Sinh

174

Aron-1

%

CaO: 31                             MgO: 1

Công ty TNHH Nông Thịnh

175

NPK (15-15-18)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-15-18                                                                           B: 0,02        Cu: 0,05        Fe: 0,1        Mo: 0,0005        Zn: 0,05

176

 HVP 301

%

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 3-4-4                   Humat:1

Mg: 850   Mn: 850   Zn: 800   Cu: 750   B: 200   Fe: 200   Mo:3

Công ty CP DVKT Nông nghiệp TP. HCM

177

HVP 301 N                                            (chuyên nấm ăn)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 7-6-4                 axit Humic:0,1

Mg: 0,018      B: 0,005      Zn: 0,005     Mo: 0,0005     Cu: 0,005

178

HVP 401 N                                         (chuyên cây ăn trái)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-6-5                  Humat: 0,1

Mg: 1200     Fe: 800     Cu: 450     B: 200     Mn: 200       Mo: 5

179

HVP 401 N                                      (chuyên lúa)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 7-5-3                  Humat: 0,1

Zn: 800      Fe: 800      Cu: 450      B: 200      Mn: 200      Mo: 5

180

HVP 401 N                                        (chuyên các loại đậu)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3-8-8                   Humat: 0,1

Zn: 700     Cu: 400     B: 200     Mn: 500     Mo: 5     Mg: 1300

181

HVP 401 N                            (chuyên các loại rau, cây cảnh)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-3-3                  Humat: 0,1

Zn: 750      Mn: 250     B: 120     Mg: 800     Mo: 5

182

HVP 801 S

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-8-11

Fe≥ 1000        Mg≥ 1.000        Cu≥ 550                                                Zn≥ 450          Mo≥ 5              Co≥ 3

183

HVP-1601WP                                                     (Chuyên dùng cho cây cà phê)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-15-25       Ca: 0,05     Mg: 0,05     Mn: 0,05        Zn: 0,15     Cu: 0,05     Fe: 0,15     B: 0,02     Mo: 0,005

184

HVP 1601 WP

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15        Fe: 0,15      Cu: 0,07      Zn: 0,06        B: 0,02     Mo: 0,0008     Mn: 0,05     Mg: 0,05     Ca: 0,05

185

HVP 1601 WP (21-21-21)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 21-21-21

Fe:1500   Zn:1500   Mg:500   B:200   Mo:50    Ca:500    S:2000

Công ty CP DVKT Nông ghiệp TP. HCM

186

HVP 1601 WP (30-10-10)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10

Fe: 500    Zn:1500    Mg:500    B:200   Mo:50   Ca:500   S:2000

187

HVP 1601 WP (10-20-30)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-20-30

Fe:1500    Zn:1500   Mg:500   B:200   Mo:50   Ca:500   S: 2000

188

HVP 1601 WP LB (22-20-12)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 22-20-2

Fe:1500    Zn:1500   Mg:500   B:200   Mo:50   Ca:500   S: 2000

189

HVP-801S                                          (Chuyên dùng cho cây cà phê)

%

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 7-5-9

Mg: 1000     Mn: 400     Zn: 450     Cu: 550     Fe: 1000                                   B: 150     Mo: 5     Co: 5      Vitamin B1> 150

190

HVP 901S

%

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 9-9-6

Mg: 1200     Fe: 1000     Zn: 650     Cu: 200     Mn: 600     B: 200  Mo: 15     Co: 10     Vitamin B1: 250

191

HVP 902S

%

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 5-8-8

Mg: 1500     Fe: 1000     Zn: 650     Cu: 700     Mn: 550     B: 250  Mo: 15     Co: 10     Vitamin B1: 250

192

HVP 501 S

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 9-7-5

Zn: 450     Mn: 500     Cu: 300     Mg: 900     Co: 10     B: 200           Fe: 20     Mo: 15     Vitamin B1: 100

193

Super 01

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-4-6                                                                                                               B: 0,1     Cu: 0,08     Zn: 0,15     Fe: 0,15     Mn: 0,15     Mo: 0,015

Công ty Phát triển đầu tư du lịch và KHKT (IDC)

194

Super 02

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-4-6                                                                                                       B: 0,1     Cu: 0,15     Zn: 0,15     Fe: 0,08     Mn: 0,15     Mo: 0,015

195

Super 03

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-4-10                                                                                                      B: 0,1     Cu: 0,15     Zn: 0,1     Fe: 0,05     Mn: 0,15     Mo: 0,015

Công ty Phát triển đầu tư du lịch và KHKT (IDC)

196

Chito Demax;                                                      Bio chitin

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-7-5                      CM Chitosan: 3

Mg:45    S:90    Cu:75     Fe:82    Zn:73    Mn:58    B:42     Mo:39

Công ty TNHH TM-SX Phước Hưng

197

Demax Bo

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-5-3                  B2O3: 18

Mg: 300          S: 700          Cu: 100          Fe: 100           Zn: 300        Mn: 100          B: 300         Mo: 50

198

Demax 601

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-3-2

Mg:80    S:40    Cu:90    Fe:80    Zn:70    Mn:60    B:50    Mo:30

199

Polyphos- K

%

      ppm

P2O5(hh): 32                  K2O: 61

(Mg, S, Cu, Fe, Zn, Mn, B, Mo)> 1500

200

Foli 1

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-10-5

Mg: 300          S: 700          Cu: 100          Fe: 100           Zn: 300        Mn: 100          B: 300          Mo: 50

201

Foli 2

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5

Mg: 300          S: 700          Cu: 100          Fe: 100           Zn: 300                      Mn: 100          B: 300          Mo: 50

202

Foli 3

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-8-8

Mg: 300          S: 700           Cu: 100          Fe: 100          Zn: 300                      Mn: 100          B: 300          Mo: 50

203

Foli 4

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-10

Mg: 300          S: 700          Cu: 100          Fe: 100          Zn: 300         Mn: 100          B: 300          Mo:50

204

Foli 5

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-10

Mg: 300          S: 700          Cu: 100          Fe: 100          Zn: 300              Mn: 100          B: 300          Mo:50

Công ty TNHH TM-SX Phước Hưng

205

Nitril-K;  ra rễ

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 2-9-7        NAA:0,5                CM Chitosan: 5

Cu: 185        Fe: 160        Zn: 195        B: 158

206

Oligo Demax;                                            Rong biển cắt mạch

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-9-26                                              Alginat: 12,5

Mg: 150     S: 100     Cu: 150     Fe: 150     Zn: 100     B: 100     Mo: 50

207

Polyphos

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-31-11

(Mg, S, Cu, Fe, Zn, Mn, B, Mo)>1500

208

Potaphos

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30

Mg: 85     Cu: 90     Fe: 90     Zn: 80     Mn: 50     B: 35    Mo: 30

209

Superphos

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 12-52-10

Mg:500    S:250     Fe:250     Zn:500     Mn:250     B:700     Mo:50

210

Super Demax                           Super Demax số 2

%        ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-6-4                       CM Chitosan: 3                                 Mg:85     S:37     Cu:80    Fe:90    Zn:78    Mn:65    B:30    Mo:37

211

Sili-K Demax;  Sili-K

%        ppm

P2O5(hh): 9               K2O: 18                            SiO2: 4,32

Mg: 52    S:17    Cu: 63    Fe: 47    Zn: 43   Mn: 30   B: 27    Mo: 19

212

PN 22R

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-5,5-4,8                Cu: 0,25          Zn: 0,1            Mg: 2,18        Mn: 0,17        B: 0,18        Ni: 0,13

Công ty TNHH Phương Nam Việt Nam

213

PN 22L

%

mg/kg

N-P2O5(hh)-K2O: 12-5,5-4,8

Cu: 163      Zn: 336      Mg: 540      Mn: 163      B: 84      Ni: 56

214

Phân bón qua lá

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-10-5

Công ty Phân bón Vật tư Nông nghiệp

Quảng Nam

215

Hoá sinh humic

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-10            axit Humic: 20

216

Arrow QN (5-5-5)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5

Mn: 100     Fe: 100     Mo: 80     B: 70     Mg: 40     Zn: 20

Công ty TNHH TM&SX Quang Nông

217

Arrow (6-30-30)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30               Mn: 0,15          Fe: 0,15                              Mo: 0,005            B: 0,02              Zn: 0,05          Cu: 0,05

218

Arrow (10-40-20)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-40-20              Mn: 0,15          Fe: 0,15                                          Mo: 0,0005             B: 0,02             Zn: 0,05          Cu: 0,05

219

Arrow (33-11-11)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 33-11-11              Mn: 0,05          Fe: 0,33                                 Mo: 0,0005             B: 0,02            Zn: 0,07          Cu: 0,07

220

Arrow (13-13-21)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 13-13-21              Mn: 0,01          Fe: 0,15          Mo: 0,0005             B: 0,02            Zn: 0,05           Cu: 0,05

221

Fish Emulsion

%

mcg/g

N-P2O5(hh)-K2O:5-1-1    Cl:1,4   Na:1,3    Ca:0,1   Mg:0,2  S: 1,6

Zn: 19,6         Mn: 9,3          Cu: 9,5

Co<1,5

Công ty TNHH DV Du lịch và Thương mại

Tân Văn lang

222

Micro-Boost

%

Mg:1    Zn: 0,75    Fe: 3,5   Mn: 0,75    B: 0,2    Mo: 0,003   S: 4

223

Super Ca

%

N: 6                                  Ca: 8

224

Super NPK (10-8-8)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-8-8

B: 0,3912      Fe: 11,30      Zn: 0,11      Co: 0,023      Ag: 0,2126 Mn: 0,1066          Mo: 0,063          S: 0,00379

225

Super NPK (3-18-18)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3-18-18

B: 0,3912      Fe: 11,30      Zn: 0,11      Co: 0,023     Ag: 0,2126  Mn: 0,1066          Mo: 0,063          S: 0,00379

226

Nutrofa 21-21-21

%

N-P2O5(hh)-K2O: 21-21-21    (Cu,  Fe,  Zn,  B,  Mo,  Mg,  Mn): 1~2

Công ty TNHH Thái Phong

227

Nutrofa 15-30-15

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15    (Cu,  Fe,  Zn,  B,  Mo,  Mg,  Mn): 1~2

228

Vi lượng SELATA

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 11-4-5        CaO: 0,16          Mg: 0,09

Mn: 265       Zn: 620       Cu:180       Fe: 500       B: 90

Công ty TNHH TM và công nghệ Thanh Nga

229

ANATONE L

%

Urea: 25 (N: 6,0)

Công ty TNHH TM&DV Thanh Sơn Hóa Nông

230

Newgood

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-0-0,5           (Cu,  Fe,  Zn,  B,  Mo,  Mg,  Mn): 1

231

TP 108

%

Mg: 0,14            Zn: 0,05            Fe: 0,05              Cu: 0,15          Mn: 0,05            Mo: 0,001          B: 0,02

232

SIREN                                                                 (Seaweed Extract Powder)

%

 ppm

HC≥ 45             N-K2O≥ 0,8-15                                                         Ca≥ 1,5             Mg≥ 0,2        S≥ 1              Na≥ 3,0

P2O5hh≥100       B≥ 20         Co≥ 3,5           Cu≥ 20                                        Fe≥ 250         Mn≥ 15          I: 250

233

SIREN PLUS: (Seaweed Extract Powder + Trace Elements)

%

RB + Cu: 6,5                  RB + Mn: 3,0                   RB + Zn: 5,5                  RB + B: 1,4                    RB + Ca: 3,5

234

Supergrowth

%

N-P2O5(hh)-K2O: 11-3-2,5      (Cu,  Fe,  Zn,  B,  Mo,  Mg,  Mn)≥1~2

235

SWEETENER  (Crop Giant)

%

P2O5(hh): 1,4           K2O: 0,8               CaO: 12                                                  Đường khử: 2,5                  Vi lượng Co-enzim (B, Co…): 1,0

236

WELL 501

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-5

B: 135      Fe: 250      Cu: 120      Mn: 250      Zn: 100      Mo: 5

237

WELL 502

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15

B: 400     Fe: 750     Cu: 350     Mn: 750     Zn: 300     Mo: 15

238

YOGA 701

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 15-5-5

B: 200     Fe: 200     Cu: 150     Mn: 250     Zn: 125     Mg:1200

239

YOGA 702

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-15-10

B: 300         Fe: 100        Cu: 150        Mn: 500         Zn: 150         Mo: 10        Mg: 600

240

YOGA 703

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-15

B: 100       Fe: 100       Cu: 300       Mn: 500       Zn: 150

241

Sinh hoá Thiên Nông

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-10

chiết xuất giun hồng: 20

Công ty TNHH Thiên Nông

242

TQ-2000

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-3

Công ty TNHH Thiên Quý

243

Komix 301

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 12-12-4

Mg: 500      Zn: 150      Mn: 100      B: 30      Cu: 100

Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại

Thiên Sinh

244

Komix – BFC 201S

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3,5-7-2,3

Mg: 800      Zn: 200      Mn: 100       Cu: 100

245

Komix BFC 201

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 2,6-7,5-2,2

Mg: 800      Zn: 200      Mn: 30       B: 50      Cu: 100

246

Komix CF

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6,4-6,4-6,4

Mg: 500     Zn: 800     Mn: 50     B: 800     Cu: 800     Mo: 27

247

Komix FL

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-5,8-6,6

Mg: 200      Zn: 300      Mn: 180      B: 200      Cu: 200

248

Komix FT

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-7,5-7,5

Mg: 800      Zn: 400      Mn: 800      B: 500      Cu: 27

249

Komix-Rb

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-12-5

B: 200        Mn: 50        Zn: 220        Fe: 30

250

Komix RC

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8,4-4,2-4,2

Mg: 200      Cu: 100      Zn: 200      Mn: 30      B: 50

251

Komix-Tea

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 7-3-7

CaO: 500        Mg: 200        B: 120        Mn: 150         Zn: 80                     Cu: 100           Fe: 50

252

Komix –TS9

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3-8-2

Mg: 500      Zn: 200      B: 50

253

Komix VG

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 16,3-5,4-1,5

Zn: 100       Mn: 98      B: 200      Cu: 250      Mo: 200

Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại

Thiên Sinh

254

Komix VF

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-8

Mg: 500     Mo: 200     Cu: 250     Zn: 800     Mn: 980     B: 120

255

Komix Super Zinc K

%

N-P2O5(hh)-K2O:7,5-12,5-36                             Zn: 11

256

TIGICAM-1

%        ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-12-4                                                                                   (Mo,  B,  Cu,  Zn): 1200

Công ty Vật tư nông nghiệp Tiền Giang

257

TIGICAM-2

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 2-10-10

(Mo,  B,  Cu,  Zn): 1200

258

TIGICAM-3

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5

(Mo,  B,  Cu,  Zn): 1200

259

VIMIX-1

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O:7~8 – 7~8 – 7~8           Humat: 8

(Ca, Mg, S)>2000

Công ty TNHH TMDV SX Toàn Tâm

260

MANGO-97

%

N: 13            K2O: 20                              ZnSO4: 0,5

Công ty TNHH SXTM Dịch vụ TOBON

261

HB-101

%

K2O: 7,5             Mg: 2,9          Rh: 0,06          Ag: 0,16                           Ca: 5,8                Na: 5,6           Fe: 0,43

262

HC-101

%

Ca: 0,1     Zn: 6      Cu: 0,1      Mn: 0,5

263

HP-506C

%

Ca: 2,5          Mo: 0,02

264

MANGO-97

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15

265

MANGO-97

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8

266

MANGO-97

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10

267

MANGO-97

%

N: 13              K2O: 20            Zn: 0,5

268

TOBON 101

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3-1-2

Vitamin B1: 800               axit amin: 800

269

TOBON 101

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-1

Vitamin B1: 800     axit amin: 800      Fe: 300      B: 100      Mo:30

Công ty TNHH SXTM Dịch vụ TOBON

270  

Arcafet 15-30-15

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15

Công ty TNHH TM Trang Nông

271

Arcafet 21-21-21

%

N-P2O5(hh)-K2O: 21-21-21

272

Mamigro 12-9-6

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-9-6

273

Mimix

%

N-P2O5(hh)-K2O: 13-28,5-11,4

274

AC

%

ppm

N: 1,4     Ca: 2,24      Mg: 0,51           Protein thô: 3,75

Fe: 1480      Cu: 12      Mn: 115      Zn: 37      Ti: 216

Công ty TNHH Trường Lộc

275

FITOMIX

%

ppm

 HC: 0,2           Dextran: 0,001         Cu: 0,06          B: 0,02              Co: 0,005        Fe: 0,03        Mg: 0,02        Mn: 0,06        Ca: 0,01

Chitosan: 20

Công ty Cổ phần Trường Sơn

(Hà nội)

276

KAVACIN

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-4-4           Agrmyxin: 0,01        Axit amin: 0,02                      Cu: 0,08        Zn: 0,06        B: 0,03        Fe: 0,03        Mg: 0,02     Mn: 0,06        Ca: 0,01          Polioxcin: 0,01

Chitosan: 1

277

PS 906

%

 ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-4-2        Dextran: 0,002      Cu: 0,07      Zn: 0,05     B: 0,03      Mo: 0,0005      Fe: 0,02      Mg: 0,02      Mn: 0,05

Chitosan: 1

278

TRS 108

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 7-5-3          Dextran: 0,002          Axit amin: 0,01                 Cu: 0,07        Zn: 0,06         B: 0,03            Mo: 0,0005                       Fe: 0,02         Mg: 0,02        Mn: 0,05        Ca: 0,01

Chitosan: 20

279

Earthcare CLC

%

ppm

HC: 15~18             N-P2O5(hh)-K2O: 4,3-0,01-1,81                              S: 0,12        Mg: 0,04        Na: 0,19

Cu: 7,6        Zn: 11,6        B: 4,4        Mn: 41        Fe: 280

Công ty TNHH úc-á

280

Powerfeed

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 13,3-1,25-6,67              Ca:0,33          S: 0,16            K-humat: 2,56       Na: 0,16

Fe: 300       Zn: 32       B: 13

Công ty TNHH úc-á

281

Seasol Liquid Seaweed

%

ppm

HC: 10~12     N-P2O5(hh)-K2O: 1,8-0,58-4,3       S: 0,20      Na: 0,90

Mg: 400     Fe: 300     Cu: 1,0     Zn: 32     B: 13     Mn: 5

282

Vi lượng 94

%

B: 0,02                 Cl: 0,1               Co: 0,005             Cu: 0,05          Fe: 0,01               Mn: 0,05            Mo: 0,0005         Zn: 0,05

Công ty XNK Vật tư kỹ thuật (Rexco)

283

AgrostimTM USA

%

      ppm

HC: 40~45               N-P2O5(hh)-K2O: 10,25-6,6-5,4                       (Ca, Mg): 0,1~0,2           Sodium: 3~5

B:100~150                 Fe: 150~250              (Mn, Cu, Zn) >200

Công ty TNHH Thương mại Viễn Phát

284

Seaweed Super

%

HC: 50,9                    N-P2O5(hh)-K2O: 4,6-1,78-8,42

Công ty TNHH XNK Việt Gia

285

Seaweed Liquid

%

HC: 11,3                    N-P2O5(hh)-K2O: 1,2-0,46-1,75

286

Maruzen 786 (Enzym Serie)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 2,48-5,13-3,15           Ca: 6,6         Mg: 0,82

(Fe,  Mn,  Cu,  B)>5000

Công ty TNHH Thức ăn Thuỷ sản Việt thăng

287

Maruzen 888 (Enzym Serie)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 1,25-0,01-3,0             Ca: 0,71       Mg: 0,413

(Fe,  Mn,  Cu,  B)>1000

288

Bioted MAP

%

N: 10          P2O5(hh): 60                           Mg: 2

Công ty Phát triển kỹ thuật Vĩnh Long

289

Bioted MKP

%

P2O5(hh): 50              K2O: 32                  Mg: 2

290

Bioted KNO3

%

N: 12          K2O: 44                              Mg: 2

291

Bioted F99-15.30.15

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15

292

Bioted F99-6.30.30

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30

293

Bioted PB

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-2-2

294

Red Sun

%

ppm

HC:15,6     N-P2O5(hh)-K2O:2,15-1,1-2,1    Ca:0,7   Mg:0,3   S:0,15

Fe: 300          Mn: 150          Cu: 100          B: 10

Công ty TNHH Vĩnh Phát Thịnh

295

Pana

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-5-5

(Cu, B, Zn)>1000

Cơ sở Sản xuất phân hữu cơ COVAC

296

Breed-DT02 (6-8-6)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-8-6

(B,  Zn,  Mo,  Fe,  Mn,  Cu)>2000

Cơ sở Phân bón Điền Trang

297

Feed-DT02 (10-50-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-50-10      Mg: 0,005     Fe: 0,012     Mn: 0,054  Cu: 0,05        Zn: 0,047        Mo: 0,0005        B: 0,005

298

Feed-DT02 (10-30-30)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-30-30       Mg: 0,03      Fe: 0,022      Mn: 0,02  Cu: 0,05         Zn: 0,03        Mo: 0,0005        B: 0,002

299

Feed-DT02 (31-11-11)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 31-11-11       Mg: 0,32        Fe: 0,045     Mn: 0,05  Cu: 0,012        Zn: 0,05        Mo: 0,0005        B: 0,002

300

AGRI-SHIELD (GROW”N”)

%

Capsicum Oleoresin: 40                     Polypeptit: 14                       Agryletic: 25                                           Enzyme: 20

Cơ sở phân bón sinh khoáng Hưng Thịnh

301

GROW (5-10-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-10                                                                                           Fe: 0,02     Cu: 0,05     B: 0,02     Zn: 0,05     Al: 0,01     Co: 0,005

302

 GROW (10-4-2)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-4-2     CaO: 2    Mg: 0,15     Mo:0,05    S: 0,05

303

GROW MAX HQ

%

Vitamin B1: 0,05     Vitamin C: 0,01      Vitamin E: 0,01     Fe: 0,1 Cu: 0,05      Mn: 0,15      Mg: 0,15      Zn: 0,05

304  

GROW PLUS

%

Vitamin B1: 0,05      Vitamin C: 0,01     Vitamin E: 0,05     Fe: 0,1 Cu: 0,05     B: 0,02     Mn: 0,15     Mg: 0,15     Zn: 0,05     S: 0,05

305

PENTA TRON

%

S: 2        Cu: 1       axit Humic: 10                                                                         chất hoạt hoá có nguồn gốc hữu cơ: 15,52

306

SUN-SHIELD

%

Polypeptit: 14            axit Amin: 30                Agryletic: 25

307

SUPER TRON

%

N: 6        K2O: 4           Ca: 8         Zn: 2             Axit Humic: 1                                                                 chất hoạt hoá có nguồn gốc hữu cơ: 5

Cơ sở phân bón sinh khoáng Hưng Thịnh

308

SUPER GROW

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5    CaO: 0,02    Fe: 0,02     Cu: 0,05    B: 0,02  Mn: 0,15    Mg: 0,02    Mo: 0,005    Zn: 0,05    Al: 0,05    S: 0,05

309

 MAGIC PLANT (31-11-11)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 31-11-11                                                                            B: 0,02          Cu: 0,07          Mn: 0,05          Zn: 0,07          Fe: 0,33

Cơ sở SX phân bón lá vi lượng

NPK MAGIC PLANT

310

 MAGIC PLANT (20-30-20)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-30-20           Mn: 0,05       Zn: 0,05       Fe: 0,1

311

 MAGIC PLANT (20-20-20)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20                                                                                     B: 0,02          Cu: 0,05          Mn: 0,05          Zn: 0,05          Fe: 0,1

312

 MAGIC PLANT (10-55-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-55-10                                                                                         B: 0,02         Cu: 0,05          Mn: 0,05          Zn: 0,05

313

 MAGIC PLANT (6-30-30)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30                                                                                    B: 0,02          Cu: 0,05          Mn: 0,05          Zn: 0,05          Fe: 0,1

314

 MAGIC PLANT (9-0-30)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 9-0-30                                                                                            B: 0,02         Mn: 0,05         Zn: 1,0         Fe: 0,05        Mo: 0,0005

315

Famix

%

ppm

g/l

N-P2O5(hh)-K2O: 4-1,5-3

Zn: 200          Mg: 200          B: 100          Cu: 50

axit Humic: 10

Cơ sở  SX phân bón Hữu cơ – Khoáng Tổng hợp Phương Đông

316

Aminomix

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3-5-3

Mo: 35          B: 50

Cơ sở sản xuất phân bón lá Phú Hưng

317

HQ 801

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-4

Mo: 35          B: 50

318

Miracle Fort

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-4

Mo: 2           B: 2

319

Micle Fort

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-4            Mo: 2          B: 0,2

Cơ sở sản xuất phân bón lá Phú Hưng

320

Hữu cơ sinh học 001

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 0,4-0,1-0,05

Fe: 0,88     Cu: 0,12     Mn: 0,13     Mg: 85     Zn: 0,11

Cơ sở SX phân bón HC sinh học Phú Nông                  Kiên Giang

321

Hữu cơ sinh học 002

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 0,2-0,3-0,1

Fe: 0,93     Cu: 0,1     Mn: 0,14     Mg: 77     Zn: 0,11

322

Hữu cơ sinh học 003

%

ppm

HC:41    N-P2O5(hh)-K2O:4,6-2,12-2,46    Ca:0,15   Mg:0,1   S:0,14

Fe: 128          Cu: 5          Zn: 22

323

KT; Thiourea

%

Thiourea 93,1             (N-P2O5(hh)-K2O: 28,69-3,5-3,65)

Cơ sở Nông dược Sinh hoá nông

324

Super micro

%

Mg: 1,5        S: 2,1        Mo: 0,0001        B: 0,4        Fe: 0,015                 Cu: 0,2         Zn: 0,08          Co: 0,0001

Cơ sở Sinh Hóa Nông Thảo Trâm                           (SUPER-TMT)

325

Super mazicox 95

%

Mg: 1,6       S: 2,9       B: 0,05       Cu: 2       Zn: 1,5       Mn: 1

326

Super 9

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-4-6           Mo: 0,0005      B: 0,01      Fe: 0,001  Cu: 0,05          Zn: 0,05          Mn: 0,05          Co: 0,0005

327

Super 5

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-1-42         B: 0,01     Cu: 0,01     Zn: 0,01

328

Super a-z

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-0-6             Mg: 1,2        S: 3,5        B: 7

329

Toba Fuit

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-6-9                 Zn: 0,10          B: 0,15

Cơ sở Sản xuất phân bón Tôba

330

Toba Sun

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-58-8          Zn: 0,05       Mn: 0,05       Fe: 0,10

331

FERVIHA-PHOS-PLUS;  GrowMore 0-16-0+4%Ca

%

P2O5(hh):16                       Ca: 4

Cơ sở Sản xuất và gia công phân bón Việt Hà

332

FERVIHA-CAL-PLUS; GrowMore 16-0-16+9%Ca

%

N: 16          K2O: 16                              Ca: 9

333

FERVIHA-KT-RAHOA; GrowMore 0-40-40+4%Ca

%

P2O5(hh): 40           K2O: 40                                                                                                       B: 0,02     Cu: 0,05     Fe: 0,1    Mn: 0,05    Mo: 0,0005    Zn: 0,05

Cơ sở Sản xuất và gia công phân bón Việt Hà

334

DA VIHA 5-5-5;                     FERTAPLEX-PK

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5                                                                               Mg: 0,05          Zn: 0,01          Cu: 0,05          Ca: 0,1          Fe:0,1

335

FERVIHA-ICROMIX; GrowMore 15-5-15 + 4%Ca + 1% Mg + Micro

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-5-15           Ca: 4          Mg: 1

336

FERVIHA-GROW; GrowMore 21-7-7 High Nitrate-Soil-Less

%

N-P2O5(hh)-K2O: 21-7-7              S: 1          B: 0,02          Cu: 0,05  Fe: 0,1          Mn: 0,05          Mo: 0,0005          Zn: 0,05

337

FERVIHA-CF10-5-10                                         (chuyên dùng cho cà phê)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-10                                                                                           Mg: 0,05          Zn: 0,1          Cu: 0,05          Ca: 0,1          Fe: 0,1

338

FERVIHA-T7-3-10                         (chuyên dùng cho tiêu)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 7-3-10                                                                                                     Mg: 0,05          Zn: 0,05          Cu: 0,05          Ca: 0,05          Fe: 0,1

339

AMID

%

meq/100g

N-P2O5(hh)-K2O: 2,9-0,4-0,4

axit amin≥ 10

DNTN Đức Hiệp

340

Mega GrowC TM  (9-1-1)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 9-1-1

MgO: 689     Fe: 2290     Mn: 24     Cu: 11     Zn: 40

DNTN TM và Nuôi trồng thuỷ sản Hữu Lợi

341

Raja (21-21-21) plus

%

N-P2O5(hh)-K2O: 21-21-21         MgO: 0,07        S: 0,1        Fe: 0,04  Mn: 0,02          Cu: 0,01          Zn: 0,02          B: 0,02

342

Raja (30-10-10) plus

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10          MgO: 0,3        S: 0,5        Fe: 0,04  Mn: 0,03        Cu: 0,01        Zn: 0,02        B: 0,02

343

Raja (6-32-32) plus

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-32-32             MgO: 0,12      S: 0,59      Fe: 0,44      Mn: 0,029      Cu: 0,016      Zn: 0,007      B: 0,002      Mo: 0,0012

344

Raja (10-55-10) plus

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-55-10         MgO: 0,053    S: 0,085    Fe: 0,026        Mn: 0,015     Cu: 0,017     Zn: 0,019     B: 0,01     Mo: 0,007

345

Calcium Boron Dynamic

%

Ca: 7                                  B: 2

DNTN Mỹ Trà

346

MYDO Protect

%

B: 4

DNTN Mỹ Trà

347

MYTRAC

%

MgO: 9        Mn: 4        Fe: 4        S: 3        Cu: 1,5        Zn: 1,5                                     B: 0,5         Mo: 0,1         Co: 0,05

348

Dinh dưỡng qua lá (Vitamin B1)

%

P2O5(hh): 2,0        Fe: 0,1        Vitamin B1: 0,1%       µNAA: 0,04

DNTN Phong Lan Nguyên Thanh

349

Ever Green

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15            B: 0,02       Cu: 0,05       Fe: 0,15  Mn: 0,05     Mo: 0,005     Zn: 0,15     Ca: 0,05     S: 0,2    Mg: 0,05

DNTN Thương mại Tân Qui

350

Ever Green

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10             B: 0,02      Cu: 0,05       Fe: 0,15  Mn: 0,05    Mo: 0,005     Zn: 0,15     Ca: 0,05     S: 0,2     Mg: 0,05

351

Ever Green

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-10                                                                                  B: 0,02       Cu: 0,05       Zn: 0,15      Ca: 0,05

352

Ever Green

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-55-10            B: 0,02      Cu: 0,05      Fe: 0,15  Mn: 0,15     Mo: 0,005     Zn: 0,15     Ca: 0,05     S: 0,2    Mg: 0,05

353

Miracle-gro  5-30-15

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15             B: 0,02      Cu: 0,07      Fe: 0,15  Mn: 0,05      Mo: 0,0005      Zn: 0,06

354

Miracle-gro 18-18-21

%

N-P2O5(hh)-K2O: 18-18-21                                                                                                                      Cu: 0,05      Fe: 0,1      Mn: 0,05      Zn: 0,06      Mg: 0,05

355

Miracid 30-10-10

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10              B: 0,02     Cu: 0,07     Fe: 0,325  Mn: 0,05      Mo: 0,0005       Zn: 0,07

356

Miracle-Gro

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20              B: 0,02       Cu: 0,05      Fe: 0,1    Mn: 0,05       Mo: 0,0005        Zn: 0,05

357

Miracle-Gro ;                                                          loom Booter: 10-52-10

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-52-10                                                                                      B: 0,02     Cu: 0,07     Fe: 0,15     Mn: 0,05

358

Miracle-Gro;                                                               Quick Stast:  4-12-4

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-12-4     B: 0,02    Cu: 0,07    Fe: 0,15   Mn: 0,05

359

Poly Feed

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15

Fe: 1000       Mn: 500      B: 200      Zn:150      Cu: 110       Mo: 70

360

Poly Feed

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 19-19-19

Fe: 1000       Mn: 500      B: 200      Zn: 150      Cu: 110      Mo: 70

DNTN Thương mại Tân Qui

361

Poly Feed

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30                    Mg: 3

Zn: 75      Mo: 35      Fe: 500      Mn: 250      B: 100      Cu: 55

362

SURE 99 (Thiourea³99%)

%

N: 33                    S: 33

363

Tiger

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15             B: 0,01     Cu: 0,01     Fe: 0,04     Mn: 0,02     Mo: 0,001     Zn: 0,02

364

Tiger

%

N-P2O5(hh)-K2O: 21-21-21                                                                                              B: 0,01        Cu: 0,01        Fe: 0,04        Mo: 0,01        Zn: 0,02

365

Tiger

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10                            B: 0,01       Cu: 0,01        Fe: 0,04        Mn: 0,02        Mo: 0,001        Zn: 0,02

366

ANDO

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1-3-7                                                                                             Mg: 0,05          Zn: 0,02          B: 0,1          Fe: 0,01

DNTN SX&TM Tấn Hùng

367

BIG

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-10                                                                                                                  Mg: 0,2          Ca: 0,2          Zn: 0,015          B: 0,015

368

CABA

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-0-15                                                                                       Mg: 0,01        Zn: 0,02        Cu: 0,01          B: 0,01          Fe: 0,02

369

FISHSUPER

%

N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-2                                                                                                   Mn: 0,015         Zn: 0,08       Cu: 0,02         Fe: 0,024

370

HAGI

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1-2-0,5         Zn: 0,01        Cu: 0,01        B: 0,05

371

RADO

%

N-P2O5(hh)-K2O: 3-15-19                                                                                     Mg: 0,05          Zn: 0,01          B: 0,1          Fe: 0,02

372

TH-200

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-10                                                                                               Mg: 0,1        Zn: 0,2        Cu: 0,05        B: 0,2        Fe: 0,01

373

TYML

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-10-10                                                                             Mg: 0,1          Zn: 0,2          Cu: 0,05          B: 0,1          Fe: 0,05

374

Bón lá Tiến Nông

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-3-2,5

DN Tiến Nông Thanh Hoá

375

Toponsu

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15

TT triển khai các công nghệ thích hợp (CATED)

376

Toponsu

%

N-P2O5(hh)-K2O: 21-21-21

377

Toponsu

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10

378

NUCAFE

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8,5-9,5-6,5        S: 13          Zn: 7,5          Mg: 0,5

Viện KHKT Nông lâm nghiệp Tây Nguyên

379

CANXI;  CANPLUS

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-3-3                 CaO: 10                MgO: 2

Viện Sinh học nhiệt đới -Trại Thực nghiệm

sinh học Thạnh Hộc

380

LACTO

%

N-P2O5(hh)-K2O: 9-7-7                 axit lactic: 2

381

Vi lượng 201;                              Miro 201

%

CaO: 3     Cu: 1     Mo: 0,25     B: 1    Zn: 1,5     Mn: 0,25     Fe: 1

382

ĐH1 (chuyên dùng cho chè)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-6-8         Zn: 0,05       Mn: 0,05       EDTA: 1,25           RE: 5                       chất hoạt hoá bề mặt: 0,25

Viện Công nghệ Xạ hiếm

383

MEKOFA 1

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8

(Mo,  B,  Cu,  Zn):1.000

Xí nghiệp phân bón Cửu Long

384

MEKOFA 2

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-8-6

(Mo,  B,  Cu,  Zn): 1.000

385

NUTRI UPLAND CROP

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 9-56- 9

Mo: 100        Cu: 200        B: 500        Zn: 500        Mg: 1.000

Xưởng Sản xuất thực nghiệm –

Viện sinh học Nhiệt Đới

386

NUTRI FLOWER

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 11-31-21

Cu: 200          B: 500          Zn: 1000          NAA: 500

387

NUTRI GENERAL FEED

%        ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-2-2           CaO: 20

(Cu,  Mo,  B,  Zn,  Fe): 200~400

 

 

VIII- Phân có bổ sung chất điều hoà sinh trưởng

 

 

STT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG                                                                        CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC PHÂN BÓN

1

UFL Flast Grow

%

N-Triacotanol: 0,25

Công ty TNHH Maxgow

2

Neem Urea Coat;

Urea Nitrofert Coat

%

ppm

N≥ 45

Azadirachtin:1050

3

FastFood

%

Vitamin B1+B6: 0,2                     Mg: 1

Công ty MITSUI & Co-Ltd

4

Mikaza

%

Vitamin B1+B6: 0,2                     Mg: 1

5

Pantip; Sedhi; Biosa

%

MgO: 0,3     S: 0,3     Cu: 0,055     B: 0,025     NAA: 0,02

6

SamppiNo3

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-3-3                Gluco:3

Công ty Otsuka Nhật Bản

7

Chế phẩm Platonic

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15                Nitrophenol: 0,5

Tổng công ty Vật tư Nông nghiệp

8

Grow more Vitamin B1;                            Liquinox Start; Vitamin B1; Vitamax

%

Vitamin B1: 0,1       P2O5(hh): 2,0     Fe: 0,1      µNAA: 0,04

Công ty TNHH Đạt Nông

9

Grow more Bio-Cozyme W-S-C;  Bio Cozyme; Resyst;                    Bio-Agrostim

%

N-K2O: 0,1-5,0        Fe: 10,0          axit Humic, humate: 8,0 Vitamin E, B, C, đường tự nhiên, Carbohydrate, axit Amin: 6,0

10

Grow more Jump Start;                              RX Plant Tonic; Super Thrive

%

N-P2O5(hh)-K2O: 0,1-0,025-0,1        Fe: 0,1     Zn: 0,05  Mg: 0,03 Vitamin B1: 0,001                  Vitamin C: 0,001

11

Hỗn hợp dinh dưỡng thúc đẩy thanh long ra hoa trái vụ VSL1

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 1-5-3

Cytokinin: 10

Công ty TNHH Giống cây trồng Đồng Nai VACDONA

12

ULTRA PLANTA: UP5; SP5                           (dạng Lỏng)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1,72-0,53-1,47              Protein: 10,75

Hormon chứa 0,3~0,4% trong 85,53% dung dịch Hormon

Công ty TNHH Công nghệ Sinh học                                           Hiệp Lợi

13

ULTRA PLANTA: UP5C; SP5                           (dạng Lỏng)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1,93-0,53-1,46              Protein: 12,06

Hormon chứa 0,3~0,4% trong 84,02% dung dịch Hormon

14

ULTRA PLANTA: UP5T; SP5                       (dạng Lỏng)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1,29-0,53-1,60              Protein: 8,06

Hormon chứa 0,3~0,4% trong 88,52% dung dịch Hormon

15

ULTRA PLANTA: UP5; SP5                        (dạng Bột)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1,72-0,53-1,47              Protein: 10,75

Trong đó Hormon chứa 0,3~0,4% trong 85,53% chất mang

16

ULTRA PLANTA: UP5C; SP5                         (dạng Bột)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1,93-0,53-1,46              Protein: 12,06

Hormon chứa 0,3~0,4% trong 84,02% chất mang

17

ULTRA PLANTA: UP5T; SP5                            (dạng Bột)

%

N-P2O5(hh)-K2O:1,29-0,53-1,60               Protein: 8,06

Hormon chứa 0,3~0,4% trong 88,52% chất mang

18

KV801

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1-2-1                        NAA: 0,002                                                  Mo: 0,005          B: 0,04          Zn: 0,06          Cu: 0,06

Công ty Cổ phần Vật tư BVTV Hoà Bình

19

Amix –404

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-4

NAA: 4,5       NOA: 2,2      Zn: 50     B: 50     Cu: 30

Công ty phân bón miền Nam

20

Chahumix CH1 (10-6-6)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-6-6           Mg: 0,1

aNAA: 300          bNOA: 100          Zn: 400          B: 1000        Cu: 400         Mo: 1          Mn: 250

21

Dưỡng cây DC-1

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 20-5-5

aNAA: 50      bNOA: 50         Zn: 20        B: 20        Cu: 50     Mo: 50        Mn: 30        Mg: 20

22

Phomix

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5

Zn: 15        Mn: 15        Cu: 20          Gib: 10

Công ty phân bón miền Nam

23

Tăng trưởng 001 Đầu trâu

%        ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-10-5  Zn: 10          B: 10         Cu: 20          Mn: 15           aNAA: 50     bNOA: 50           Gib: 10

24

Super Hume

%

axit Humic: 15

Công ty TNHH DV Du lịch và Thương mại

Tân Văn Lang

25

Roots 2

%

axit Humic: 24                       chất chiết xuất từ RB: 30                       vitamin (B1,  E): 0,4

Công ty Thiên Đức

26

Superrmix

%

mg/kg

N-P2O5(hh)-K2O: 12-5,5-4,8

aNAA: 3800

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

27

Biostimulin-R

%

N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-7          aNAA: 0,17                bNOA: 0,3

Cơ sở BIOSTIMULIN

28

Biostimulin-NC

%

N-P2O5(hh)-K2O: 24-7-2          aNAA: 0,17          bNOA: 0,44

29

Biostimulin-Q

%

N-P2O5(hh)-K2O: 32-8-4       bNOA: 0,3

30

Dry Roots 2 (3-3-3)

%

HC: 39,6                       N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-3                                                                   tro tảo biển, than bùn: 2,5              Vitamin (C, B1): 0,25

31

Iron Roots 2

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 0-2-4         VitaminE: 0,1        Fe: 4

Dipotasium phosphat: 2                                                                                   Citrate phosphat Fe: 50

32

TNS cây trồng quả 101

%

N-P2O5(hh)-K2O: 35-0,2-2           bNOA: 0,2                                                                 B: 0,6     Cu: 0,5     Mg: 0,3     Mn: 0,006     Zn: 0,5

Cơ sở Thiên Hải Ngọc

33

Flower

%        ppm

N-K2O: 7-30              aNAA: 0,1                                                                            Zn: 1500

Cơ sở phân bón Tô ba

34

TOBA-TSL

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5               bNOA: 0,05

35

Fofer-X

%

KNO3: 80                   B+aNAA+bNOA+2,4D:10

Cơ sở VAC Tiền Giang

36

Polyfa CF

%

ppm

HC: 20              N-P2O5(hh)-K2O: 1-3-1           humat: 1~5

aNAA: 50

Viện CN sinh học-TT CN hoá dược

37

Polyfa CFM

%

ppm

HC: 20              N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-3          humat: 1~5

aNAA: 50

38

AMINO-6DD

%

Axit amin: 2,0                               NAA: 0,1

Fe: 0,4      Mo: 0,6      B: 0,3      Cu: 0,2     Mn: 0,4

Xưởng sản xuất thực nghiệm –

Viện sinh học Nhiệt Đới

39

ET

%

Axit amin: 0,6             GA3: 0,4        B: 0,3     Mo: 0,07                     CuSO4: 0,02     ZnSO4: 0,04

40

HONIK (CARON)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5                     NAA: 0,2

(B, Cu, Fe, Mn, Mo, Zn): 0,5~1,0           Axit amin: 1,95~2,0                

41    

HPC-97R (HPCR)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 30-3-3     CuSO4:0,4     NAA: 0,2

Fe: 100~250     Mn: 100~250     Zn: 100~250    B: 100~250         Mo: 100~250

42

 

NAVIL-6S (NALO)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-6-6  Mg: 2~4  S: 4   Ca: 3  NAA: 0,2

Cu: 500~1000     Mg: 200     Fe: 500~1000     Mn: 500~1000 Zn: 500~1000       B: 500~1000      Mo: 500~1000

43

TNS lúa

%

N-P2O5(hh)-K2O: 35-0,2-2                               bNOA: 0,3                                                     B: 0,6     Cu: 0,5     Mg: 0,3     Mn: 0,006     Zn: 0,5

44

TRái nớn (BIFO)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-3-3     Axit amin: 0,1

Cu: 100     Fe: 100     Mn: 100     Zn: 100     Mo: 100     B: 100 NAA: 500        GA3: 500

 

 

 

 

 

IX- Chất hỗ trợ, cải tạo đất:

 

STT

TÊN CHẤT HỖ TRỢ, CẢI TẠO ĐẤT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG

CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC                 PHÂN BÓN

       1

Vôi nghiền

%

CaCO3: 75

Từ các nguồn

       2

 

Carbonat Calci

%

P2O5(hh)³1,5                Ca: 40

Công ty VTKT Nông nghiệp Tp. HCM;                              Công ty XNK NL hải sản (Agrimexco);               Cơ sở Tiến Nông TP. HCM; Cơ sở Thủ Đức

       3

Lân hạ phèn

%

P2O5(hh): 10                      (Ca, Mg): 8

Công ty TNHH             Tấn Hưng

       4

Lân hạ phèn

%

P2O5(hh)t: 7                  P2O5ts: 10              Ca: 5

Công ty Vật tư KTNN Tp.HCM

       5

Phân hạ phèn

%

P2O5hh): 4                  P2O5ts: 6                Ca: 15

       6

Chất cải tạo đất CTĐ-1

%

(Ca, Mg): 20

       7

Chất hỗ trợ đất  AF1

%

P2O5(hh)-K2O: 0,017-5,39    Na2O: 1,33   CaO: 1,12                      SiO2: 70,0     Al2O3(DạngSilicat): 13,66

Công ty TNHH                   Thương mại và Dịch vụ                        Thái Nguyên

 

* Ghi chú: Những chữ viết tắt

–    HC: Hữu cơ (%);

–    VSV(N,P,X): Vi sinh vật (cố định nitơ, phân giải lân, phân giải xellullose);

–    Vlg: Vi lượng;

–    RB: Rong biển;

–    hh: Hữu hiệu.

 

Quý khách cần Đăng nhập/Đăng ký tài khoản Bạc, Vàng hoặc Kim cương để sử dụng tính năng này

Quý khách cần Đăng nhập/Đăng ký tài khoản Vàng hoặc Kim cương để sử dụng tính năng này

Quý khách cần Đăng nhập/Đăng ký tài khoản Vàng hoặc Kim cương để sử dụng tính năng này

Quý khách cần Đăng nhập/Đăng ký tài khoản Vàng hoặc Kim cương để sử dụng tính năng này

Văn bản đang xem

BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
******

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
********

Số: 40/2004/QĐ-BNN

Hà Nội, ngày 19 tháng 08 năm 2004 

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ “DANH MỤC PHÂN BÓN ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH VÀ SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM”

BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18 tháng 7 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định số 113/2003/NĐ-CP ngày 7 tháng 10 năm 2003 của Chính phủ về quản lý sản xuất, kinh doanh phân bón;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Nông nghiệp,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1: Công bố Danh mục phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam.

Điều 2: Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo. Các quy định trước đây trái với Quyết định này đều bãi bỏ.

Điều 3: Chánh văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Nông nghiệp, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng các đơn vị, tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh và sử dụng  phân bón ở Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

Bùi Bá Bổng

(Đã ký)

 

 

DANH MỤC

PHÂN BÓN ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH VÀ SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số  40/2004/QĐ-BNN ngày 19 tháng 8 năm 2004)

I- Phân khoáng đơn

 

STT

TÊN PHÂN BÓN – CÔNG THỨC HOÁ HỌC

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG                           CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC                 PHÂN BÓN

       1

Urê – (NH­2)2CO Urê;

Urea

%

N≥ 45

Từ các nguồn

       2

Natri nitrate – NaNO3 Natri nitrate;

Sodium nitrate

%

N≥16

Từ các nguồn

       3

Supe lân Supe lân;

Supe phốtphát

%

P2O5(hh)≥ 16        axit tự do ≤ 4

Từ các nguồn

       4

Kali clorua – KCl Kali clorua;                        Muriate of potash – MOP; Potassium chloride

%

K2O≥ 60

Từ các nguồn

       5

Kali sunphat – K2SO4 Kali sunphat;                        Potassium sulfate;                 Sulfate of potash – SOP

%

K2O≥ 50

Từ các nguồn

       6

Kali Kali viên

%

K2O≥ 30

Từ các nguồn

       7

Clorua Canxi -CaCl2.2H2O Clorua Canxi

%

CaCl2.2H2O≥ 95

Từ các nguồn

       8

Đạm Par-ex 31.0.0

%

N≥ 31

Công ty Connell Bros

       9

Đạm Par-ex 42.0.0

%

N≥ 42

      10

Đạm Par-ex 44.0.0

%

N≥ 44

      11

Kali Par-ex 0.0.58

%

K2O≥ 58

      12

Kali Par-ex 0.0.60

%

K2O≥ 60

      13

Vi lượng HP-306

%

B: 8,5

Công ty TNHH                 Nông Sinh

      14

Trung lượng Granusol

%

Mg: 45

DNTN Thương mại  Tân Qui

      15

Vi lượng Calcinated Ulexite

%

B2O3: 38

      16

Vi lượng Granubor

%

B: 10

      17

Vi lượng Granusol

%

Zn: 36

      18

Vi lượng Granusol

%

Mn: 35

      19

Vi lượng Granusol

%

Fe: 50

      20

Vi lượng Granusol

%

Cu: 30

      21

Vi lượng Ulexite

%

B2O3: 32

 

II- Phân đa yếu tố

1. Phân phức hợp

 

STT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG                                      CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC                 PHÂN BÓN

       1

Sunphát amôn  – (NH4)2SO4;                                                  Amonium sulfate; SA; AS

%

N≥ 20                  S≥ 24

Từ các nguồn

       2

Canxi nitrate – Ca(NO3)2;                                                     Calcium Nitrate

%

N≥ 15                  CaO≥ 26                Ca≥ 18

Từ các nguồn

       3

Phân lân nung chảy;                                       Phân lân canxi magiê;                                   Fused magnesium phosphate;                   Supetecmô phốtphát;                                Supetecmô

%

P2O5(hh)≥ 15          CaO≥ 14

MgO≥ 8                 SiO2≥ 12

Từ các nguồn

       4

Sunphát kali magiê;                                       Sulfate of Potash Magnesium (Sul-Po-Mag)

%

K2O≥ 22                S≥ 18                MgO≥ 10

Từ các nguồn

       5

Ammonium polyphosphate; APP

%

N≥ 12                   P2O5(hh) ≥ 40

Từ các nguồn

       6

Nitro phosphate; NP

%

N≥ 20                   P2O5(hh) ≥ 20

Từ các nguồn

       7

Diammonium Phosphate; DAP – (NH4)2H2PO4

%

N≥18          P2O5(hh)≥ 46

Từ các nguồn

       8

Monoammonium phosphate; MAP

%

N: 10            P2O5(hh)≥ 10-50

Từ các nguồn

       9

Kali nitrat – KNO3;

Potassium nitrate;

Hi-K

%

N≥ 13          K2O ≥ 46

Từ các nguồn

 

 

2- Phân khoáng trộn

 

STT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG                                                                      CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC PHÂN BÓN

         1

NPK

%

 N-P2O5(hh)-K2O³18

Từ các nguồn

         2

Conco 32%P2O5 – 52% CaO

%

P2O5(hh): 32           CaO: 52

Công ty Liên doanh  BACONCO

         3

Con Cò NPS

%

N: 20           P2O5(hh): 20             S: 10            CaO: 7

         4

Con Cò USP

%

N: 20           P2O5(hh): 10              S: 7             CaO: 15

         5

Con Cò

%

N: 20           P2O5(hh): 10              S: 6,5

         6

Con Cò bón dừa

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-20-12                 CaO: 27,3

         7

Conco NPK 10-20-6+18CaO

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-20-6                 CaO: 18

8-11

Con Cò

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:

16-16-8-13 ;     20-20-15-3 ;     20-20-0-14 ;          20-15-15-5,6

        12

Con Cò

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO: 15-15-15-7,74-4,51

        13

Con Cò bón Chè

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO: 19-9-9-13-2,5

        14

Con Cò bón tiêu

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO: 14-7-21-9-4

        15

Conco NPK 14-7-15+5S+10CaO

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO: 14-7-15-5-10

Công ty Liên doanh  BACONCO

        16

Conco NPK 14-10-18+4S+9CaO

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO: 14-10-18-4-9

        17

Conco USPK1 18-9-5+6S+15CaO

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO: 18-9-5-5-15

        18

Conco USPK2                                              16-8-12+5,5S+14CaO

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO: 16-8-12-5,5-14

        19

Conco USPK3                                               14-7-18+5S+12CaO

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO: 14-7-18-5-12

        20

Con Cò

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO: 16-16-8-9-4

        21

Con Cò bón chè, ngô

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-MgO: 8-12-13-10,7-7

        22

Con Cò bón dứa

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO: 8-20-8-29,8-1,2

        23

Con Cò bón mía

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO: 12-10-15-18,2-3,9

        24

Con Cò

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO: 14-7-14-9,6-5,3-2,5

        25

Con Cò bón cao su, bắp (ngô), bông vải

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO: 14-14-7-4-17-4,3

        26

Con Cò bón mía, cà phê, khoai mì   lúa

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO: 14-7-14-9,6-5,3-2,5

        27

Con Cò bón cho mía, cà phê

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO: 15-8-15-5,6-8-3

        28

Con Cò bón đậu phộng (lạc), đậu nành (đậu tương)

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO-B: 7-18-15-14-3-0,15

        29

Con Cò bón cây ăn quả

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-MgO-B: 15-15-15-9,5-2-0,15

        30

Con Cò bón cây ăn trái

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-MgO-B: 15-15-15-10-1,3 -0,15

        31

Con Cò bón hành, cây ăn quả

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-B: 14-28-14-6,2-2,5-0,15

        32

Con Cò bón rau cải, dưa hấu

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-B: 13-8-12-15,8-5,2-0,15

Công ty Liên doanh  BACONCO

        33

Con Cò bón rau ăn lá

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-B: 13-8-12-15,8-5,2-0,15

        34

Con Cò bón thuốc lá

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-B: 8-12-20-8,3-8,2-1

        35

Con Cò bón rau cho củ, cà chua,  cây ăn trái

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO-B: 7-7-14-14-11-2,0-0,15

        36

Con Cò bón cây ăn củ

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO-B: 7-7-14-3,2-11-2,5-0,15

        37

Con Cò bón lạc

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO-B: 7-20-8-3,2-14,8-6,5-0,15

        38

Nutra-Phos-N

%

N: 16              P2O5(hh): 20             (Ca, Mg): 5,5

Công ty Pege International

        39

Nutra-Phos Super K

%

N-P2O5(hh)-K2O: 7-13-34                Zn: 12,5

        40

Basacote Plus 6M 16-8-12 (+2MgO+5S+TE)                     (chuyên dùng cho hoa và cây cảnh)

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-MgO: 16-8-12-5-2          B: 0,02        Cu: 0,05       Fe: 0,4      Mn: 0,06        Mo: 0,015       Zn: 0,02

Công ty BEHN MEYER&Co –

(PTE) Ltd- VN

        41

Calcium Ammonium Nitrate

%

N: 27                    CaO: 12

        42

Fruit Ace

%

K2O: 30                MgO: 10              S: 17

        43

Nitrophoska Green

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO: 15-15-15-9-4

        44

Nitrophoska ELITE                  (12-10-20-2+TE)

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-MgO-Fe-B: 12-10-20-0,08-2-0,08-0,02

        45

Nitrophoska Blau 12-12-17+2TE

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO-B-Zn: 12-12-17-6-5-2-0,02-0,01

        46

Nitrophoska Perfekt 15-5-20+2TE

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-CaO-MgO-B-Zn: 15-5-20-8-2-2-0,02-0,01

        47

Bolster

%

S: 2     Fe: 5     RB: 2            Axit Humic: 4

Công ty Connell Bros (cho sân golf)

        48

Bolster

%

S: 7     Fe: 17    RB: 7            Axit Humic: 13

        49

Bolster Basic

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-2-2               RB: 2,7          Axit Humic: 1,3

        50

Bolster Basic

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-12-12      RB: 20     Axit Humic:11      Fe: 0,5

Công ty Connell Bros (cho sân golf)

        51

Par-ex 16.4.16

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Fe-Mn-Zn: 16-4-16-12-1-0,1-0,1

        52

Par-ex 18.3.18

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 18-3-18-6

        53

Par-ex 20.3.3

%

N-P2O5(hh)-K2O-Fe: 20-3-3-0,43

        54

Par-ex 20-3-12

N-P2O5(hh)-K2O-S: 20-3-12-4,8

        55

Par-ex 20.3.20

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Fe-Mn-Zn: 20-3-20-7,5-2-0,2-0,2

        56

Par-ex 21.4.18

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Mg-Mn-Fe: 21-4-18-3,8-1-1-1,4

        57

Par-ex 22.3.18

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Mg-Fe: 22-3-18-3,5-1-1

        58

Par-ex 22.4.22

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Mn-Fe-Zn: 22-4-22-1,3-0,1-1-0,1

        59

Par-ex 30.5.10

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Fe: 30-5-10-3,7-2,3

        60

Sustane 2.3.2

%

N-P2O5(hh)-K2O-Ca-Mg-Mn: 2-3-2-3-0,6-0,06

        61

Sustane 4.6.4

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-6-4                      Ca: 2

        62

Sustane 5.2.4

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Ca-Fe: 5-2-4-2-2-2

        63

Sustane 5.2.10

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Ca-Fe: 5-2-1-4-1-2

        64

Sustane 10.2.10

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Ca-Fe: 10-2-10-5-1-2

        65

Sustane 12.2.8

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Ca-Fe: 12-2-8-5-1-2

66-67

TR2TM

%

N-P2O5(hh)-K2O-Fe: 20-3-20-Fe;       28-4-12-Fe

       68

WIL-GRO

%

N-P2O5(hh)-K2O-TR2TM: 24-4-12-TR2TM

       69

Sulpomag

%

K2O: 22                Mg: 10,8              Cl: 2,5

Công ty Imc Global Operations

       70

Multiplex

%

Zn: 6      Cu: 0,1    Ca: 0,1    Mn: 0,5    Fe: 2      Mo: 0,01                                            B: 0,3     Mg: 2

Công ty Karnataka ấn Độ

          71

Maxgow

%

Protein: 7,5~9,5         Ca: 0,01~0,03         Cu: 0,01~0,03                                  Fe: 0,02~0,08       Zn: 0,02~0,06       Mg: 0,02~0,06

Công ty TNHH Maxgow

          72

Calplus

%

Ca: 8                            Carboxylic axit: 3

Công ty MITSUI & Co-Ltd

(sp của Otsuka)

          73

Raja (white)

%

(Mg, S)≥ 0,8                 (Zn, Cu, Mn)≥ 0,04

          74

Raja (Black)

%

(Mg, S)≥ 0,74                (Zn, Cu)≥ 0,0006

          75

Maruay 20-20-20

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20          (Mg, S)> 4,5

          76

Unifos 20-20-20

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20          (Mg, S): 5,5

77-80

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:   12-10-18-10;          16-8-14-12;

16-16-8-13;             18-10-6-15

Công ty Phân bón Việt Nhật

81-84

JF1

%

N-P2O5(hh)-K2O-MgO:

14-8-4-2,2;     16-10-6-2,2;      16-16-6-2,2;       16-16-8-13-2,2

85

JF2

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-8-4                         MgO: 2,2

86-88

JF3

%

N-K2O-MgO: 20-16-2,2;           20-18-2,2;          20-20-2,2

89-92

JF3

%

N-P2O5(hh)-K2O-MgO:

10-10-15-2,2;     10-10-20-2,2;    15-10-20-2,2;    20-20-15-2,2

93-105

JT

%

N-P2O5(hh)-K2O-MgO:                    20-20-10-2,2

10-4-14-2,2;       10-5-15-2,2;       10-20-20-2,2;     12-7-19-2,2;

12-12-12-2,2;     12-12-17-2,2;      15-5-20-2,2;      15-7-20-2,2;

17-7-21-2,2;       15-10-15-2,2;      15-20-15-2,2;      16-8-8-2,2;

106

Hỗn hợp NP 10-10-3S

%

N: 10           P2O5(hh): 10              S: 3

Tổng Công ty Vật tư Nông nghiệp

107

Hỗn hợp NK 10-25-10S

%

N: 10             K2O: 25            S: 10

108

Hỗn hợp NPK 5-10-3-3S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-3                            S: 3

109

Hỗn hợp NPK 8-10-3-3S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-10-3                            S: 3

110

Hỗn hợp NPK 8-4-6-3S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-4-6                              S: 3

Tổng Công ty Vật tư Nông nghiệp

111

Hỗn hợp NPK 10-5-5-4S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5                            S: 4

112

Hỗn hợp NPK  16-16-8-13S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8                          S: 13

N-P2O5(hh)-K2O-S:

Công ty Phân bón và hoá chất

Cần Thơ

113-192 NPKS

%

24-10-10-10;

24-8-12-4;

23-5-5-7;

22-10-20-2;

22-10-15-6;

22-10-10-7;

20-20-15-5;

20-20-10-5;

20-15-15-7;

20-15-10-13;

20-10-20-2;

20-10-20-1;

20-10-15-5;

20-10-15-13;

20-10-15-1;

5-10-3-3;

20-10-5-5;

20-10-5-3;

20-8-14-3;

20-5-5-5;

18-18-9-13;

18-12-6-13;

18-12-6-6;

18-10-16-3;

18-10-10-3;

18-9-12-6;

18-8-10-4;

18-8-8-6;      18-8-8-3;

18-8-6-4;

18-6-16-4;

17-17-6-2;

17-7-17-3;

17-5-15-4;

16-16-16-5;

16-16-8-13; 16-16-8-4;

16-16-8-1;

16-8-16-4;

16-8-12-5;

16-8-8-3;

16-8-8-8;

16-6-16-3;

16-4-6-3;

15-20-15-3;

15-15-10-5;

15-15-7-9;

15-15-6-4;

15-10-15-3;

15-10-15-5;

15-10-5-10;

15-10-5-5;

15-9-13-2;

15-7-19-4;

15-7-9-4;

15-6-15-3;

15-5-15-3;

15-5-15-5;

15-5-5-5;

14-9-9-6;

14-8-6-5;

14-8-6-4;

14-8-6-3;

14-8-6-6;

14-7-14-9;

14-7-14-5;

12-12-12-4;

12-10-15-5;

12-6-12-3;

12-6-6-8;

12-5-8-3;   10-5-5-4;

10-0-25-10;

8-10-3-3;

8-5-6-5;

8-4-6-3;

7-7-7-3;

6-9-3-3;

6-6-6-3;

5-10-10-5;

193

NPK + trung lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O-(CaO+MgO): 13-13-20-9

194-197

NPS

%

N- P2O5(hh)-S:       25-10-9;                           15-10-4;

10-10-4;                   10-10-5

Công ty Phân bón và hoá chất

Cần Thơ

198

NKS

%

N: 16             K2O: 20            S: 12

199-200

NPK + trung lượng

%

N-K2O-S-(CaO+MgO): 20-18-5-4;       20-15-5-4

201-215

NPK + trung lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-(CaO+MgO):

12-12-17-2,2;     12-7-19-2,2;     13-13-20-5-4;     14-7-14-9-4;          15-10-20-2,2;     15-9-13-7-4;     15-7-20-2,2;       16-16-8-13-5;        20-18-5-5-4;       20-15-5-5-4;     20-10-5-5-4;       22-18-5-5-4;       20-10-10-9-2;     20-8-14-1-3;     25-9-13-1-2

216-217

NPK + trung, vi lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-(CaO+MgO)-Zn:

16-8-8-4-0,02;                  12-10-15-5-4-0,01

218

NPK + trung, vi lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-(CaO+MgO)-B: 10-10-15-5-5-4-0,15

219-233

NPK + trung, vi lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-(CaO+MgO)-Zn-B:                                                                 10-15-15-1-4-0,01-0,01;                 12-12-17-1-4-0,01-0,01;    12-12-17-2,5-2-0,01-0,02;              13-13-20-1-4-0,01-0,01;    13-13-13-1-4-0,01-0,01;                 15-15-15-6-4-0,01-0,02;    15-15-6-1-4-0,01-0,01;                   15-9-13-7-4-0,15-0,02;      15-5-20-1-2-0,02-0,0 1;                  15-5-15-1-4-0,01-0,01;      16-16-16-1-4-0,01-0,01;                 16-16-8-1-4-0,01-0,01;      16-8-16-1-4-0,01-0,01;                   17-17-17-1-4-0,01-0,01;                                                         12-11-18-7,6-2-0,016-0,012-0,016Fe

        234

Vi lượng P333

%

(Ca, Mg): 5      Zn: 0,2       Mn: 0,2

Công ty Phân bón Miền Nam

        235

Vi lượng P555

%

(Ca, Mg): 5     Zn: 4

        236

Mekofa-999

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 9-5-5

Zn: 100     B: 50     Cu: 50     Mn: 100     Mo: 5     Mg: 150

        237

Mekofa-555

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-3-3

Zn: 100     B: 50     Cu: 50     Mn: 100     Mo: 5     Mg: 150

        238

NPS

%

N: 10              P2O5(hh): 10             S: 5

Công ty Phân bón miền Nam

        239

NKS

%

N: 10             K2O: 25            S: 10

240-242

NPKS

%

N-P2O5(hh)-S: 16-20-12;          10-10-4;          15-10-4

        243

Amix-202

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O:10-4-4

Polyhumat: 50                   (Cu+Mn+Fe+B+Mo+Zn): 130

        244

Đầu trâu CH2

%

N-P2O5(hh)-K2O: 18-10-10                    S: 3

        245

Đầu trâu CP1

%

N-P2O5(hh)-K2O: 17-5-15                      S: 4

        246

Đầu trâu CP2

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-15                    S: 5

        247

Đầu trâu CP3

%

N-P2O5(hh)-K2O: 22-10-20                    S: 2

        248

Đầu trâu CM1

%

N-P2O5(hh)-K2O: 18-10-16                    S: 3

        249

Đầu trâu CS1

%

N-P2O5(hh)-K2O: 17-17-6                      S: 2

        250

Đầu trâu CS2

%

N-P2O5(hh)-K2O: 17-7-17                      S: 3

        251

Đầu trâu CS3

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-9-13                      S: 2

        252

Đầu trâu CF2+S

%

N-P2O5(hh)-K2O; 15-5-15                        S: 3

        253

Đầu trâu CF3+S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-20                      S: 2

        254

Đầu trâu CF4+S

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-5                        S: 5

        255

Đầu trâu M1

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-8-14                        S: 3

        256

Đầu trâu P4241

%

N-P2O5(hh)-K2O: 24-10-10                      S: 10

        257

Đầu trâu Q2

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-6-15                        S: 3

        258

Đầu trâu Q1

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-16                      S: 5

        259

Đầu trâu Tr1

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-5                        S: 3
260-323 NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:

5-10-10-5;         14-8-6-5;            14-9-9-6;             5-10-3-3

15-10-5-5;         15-15-7-9;          16-8-16-4;          16-16-8-13;

20-20-15-5;       18-8-8-6;            24-8-12-4;          22-10-15-6;

18-9-12-6;         18-8-6-4;            16-4-6-3;            15-7-9-4;

15-7-19-4;         15-5-5-5;            12-6-12-3;          12-5-8-3;

16-8-8-3;           16-8-12-5;          16-16-8-4;          15-10-5-10;

12-12-12-4;       12-6-6-8;            24-10-10-10;      24-8-12-4;

22-10-20-2;       22-10-15-6;        20-20-10-5;        20-15-15-7;

20-10-5-5;         20-10-5-3 ;         20-10-20-2;        20-10-15-5;

20-8-14-3;         18-18-9-13;        18-10-10-23;      18-8-10-4;

18-9-12-6;         18-8-8-3;            18-8-6-4;            18-6-16-4;

17-17-6-2;         17-7-17-3;          17-5-15-4;          16-16-16-5;

16-6-16-3;         15-15-10-5;        15-16-6-4;          15-10-15-3;

15-9-13-2 ;        15-6-15-3;          15-5-15-3;          14-8-6-4;

14-8-6-3;           10-5-5-4;            8-10-3-3;            8-4-6-3;

8-5-6-5;             7-7-7-3;              6-9-3-3;              6-6-6-3;

Công ty Phân bón Miền Nam

324

Hỗn hợp NPK 20-20-15+TL

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO-S: 20-20-25-0,33-0,36-1,8

325

Hỗn hợp NPK 13-13-13+TL

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO-S: 13-13-13-1,6-1,2-5,4

326

Nho 11-7-14-13-8-5

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Ca-Mg: 11-7-14-5-13-8

327-343

Hỗn hợp NPK

%

N-P2O5(hh)-K2O-MgO-CaO-SiO2-S:

5-10-3-20-8-15;          5-12-3-22-10-20;        10-10-5-20-8-15;

10-12-5-20-10-18;      16-16-8-10-6-10;        14-7-14-12-6-12;

6-12-2-22-10-18-2;    17-5-16-10-5-8-1;      10-10-5-20-8-15-2;

5-12-3-22-10-20-2;   10-12-5-20-10-18-2;   5-12-5-20-10-20-1;

3-13-4-22-12-20-1;    7-11-3-20-10-18-1;    10-10-10-20-8-15;

8-10-8-20-8-15 ;        15-10-5-10-8-5

Công ty Phân lân Ninh Bình

344-348

NPK

%

N-P2O5(hh)-K2O-MgO-CaO-SiO2-S-Na2O:

10-10-5-8-16-15-1-0;                         18-5,6-9-5-10-9-2-3;

17-7,5-5,5-6-12-11-2-3;                     16,6-7,3-7-6-12-10-2-3;

18-8-3-8-15-13-2-0;

Công ty Phân lân nung chảy Văn Điển

349-366

NPK

%

N-P2O5(hh)-K2O-MgO-CaO-SiO2:

12-6-12-5-10-8;            8-8-12-7-13-11;            12-6-18-4-8-6;

16-8-8-7-10-9;              24-4-8-3-6-5;                20-5-10-9-5-8;

16-8-4-15-8-13;            16-5-17-5-8-7;              10-5-12-7-7-6;

10-10-10-3-6-5;            15-15-15-3-6-5;            15-20-15-3-6-5;

16-16-8-3-6-5 ;             25-25-5-3-6-5;               4-5-9-3-6-5 ;

10-5-10-3-6-5 ;             10-12-5-8-16-15;           10-5-12-7-7-6

367-376

 

NPK

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO-SiO2-S:         14-8-7-12-6-9-1;

6-11-2-20-10-15-2;      5-10-3-10-8-15-1;     5-10-6-14-8-11-2;

4-12-5-16-8-15-2;        4-9-5-12-7-9-1;         2-12-4-16-8-13-2;

4-10-4-14-7-12-2;        8-8-8-11-6-8-1;          12-6-10-7-7-6-1

        377

Bimix Flower

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-3

Ca: 50        Mg: 400        Cu: 250        Fe: 50        Mn: 300                    Zn: 250       B: 200          Co: 25          Mo: 25

Công ty Cây trồng Bình Chánh (HCM)

        378

Bifoliar

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 12-8-5

Ca: 125      Mg: 500      Zn: 150      B: 100      Cu: 200                           Fe: 100      Mn: 250      Co: 50        Mo: 50

        379

Bimix 96-3 Cà phê

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 7-8-7

Mg: 300     Cu: 150     Fe: 100     Mn: 300     Zn: 250     B: 250

        380

Bimix Folat

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-14

Cu: 150        Fe: 50        Mn: 400        Zn: 350        B: 300

        381

Bimix – Powder

%   ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10

Mg: 500   Cu: 300   Fe: 100   Mn: 500   Zn: 200   B: 50   Mo:50

        382

Bimix Powder

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-10

Mg: 200        Cu: 300        Fe: 50        Mn: 350        Zn: 300             B: 200           Mo: 50

Công ty Cây trồng Bình Chánh (HCM)

        383

Bimix – Top 96.3

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 12-6-3

Ca: 35        Mg: 100        Zn: 40         B: 20        Cu: 50                                Fe: 20        Mn: 60          Co: 10         Mo: 10

        384

Bimix – Top 96.4

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 9-6-3

Ca: 20        Mg: 200        Zn: 40         B: 30        Cu: 50                           Fe: 10        Mn: 40          Co: 10         Mo: 10

        385

Bimix-Top 96.3 Đậu phộng (lạc)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 7-7-7

Cu: 300     Fe: 50     Mn: 400     Zn: 300     B: 250

        386

Bimix- Top 96.3 Lúa

%   ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-8-4

Cu: 250     Fe: 50     Mn: 300     Zn: 250     B: 150

        387

Bimix – Top 96.3 Xoài

%

 ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-8-8

Cu: 250     Fe: 50     Mn: 300     Zn: 250     B: 150     Mo: 100

        388

Powder 16-16-8

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8

Mg: 300        Cu: 500        Fe: 100        Mn: 600                            Zn: 400          B: 300          Mo: 150

389-391

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 16-16-8-13;          10-10-5-5;            14-8-6-5

Công ty TNHH Phân hữu cơ

Bình Dương

392

NKS 12-24-6

%

N: 12             K2O: 24             S: 6

Công ty CP Xuất nhập khẩu Hà Anh

393

NKS 10-30-6

%

N: 10             K2O: 30            S: 6

394

NP

%

N: 0,2              P2O5(hh): 8              Ca: 5           Mg: 5

Công ty Công nghiệp Hoá chất

Quảng Ngãi

395-397

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 16-16-8-13;     14-8-6-5;        16-16-8-3

398

Đặc chủng cho mía

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO: 10-10-20-6-4

399

Đặc chủng cho mía

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO: 15-10-20-6-4

Công ty Công nghiệp Hoá chất

Quảng Ngãi

400

Super Moraleaf

%

P2O5(hh): 50     K2O: 30           Zn: 0,06          Mo: 0,001                    Mn: 0,05         Co: 0,01          Cu: 0,05

Công ty TNHH DVTM Thanh Sơn

Hoá Nông

401

Hỗn hợp NPKS

%

N: 21                      S: 22

Công ty TNHH TMDV Tấn Hưng

402-417

Hỗn hợp NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:

15-10-10-5;        15-10-5-5;          15-15-7-9;          16-6-16-3;

16-8-16-4;          16-16-8-13;        16-20-0-12;        17-17-10-3;

20-20-15-5;         20-10-10-5;        10-16-16-3;       15-15-6-4;

16-8-16-5;           6-16-8-3;            14-9-9-6;             5-15-6-4

418-425

Hỗn hợp N-P2O5(hh)-K2O (Ca+Mg)

%

N-P2O5(hh)-K2O-(Ca+Mg):                                                            9-9-9-9;          11-7-14-26;           14-9-9-6;         15-15-7-9;                  16-8-16-4;      16-8-16-5;            20-10-10-5;       20-20-15-5

426

VSL2 (phân bón chuyên dùng cho roi (mận))

%

N-P2O5(hh)-K2O-B-Zn: 5-1-5-0,05-0,02

Công ty TNHH Giống cây trồng

Đồng Nai VACDONA

427

Thể lỏng úc loại A

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O-Ca-Mg:10,2-10,8-6,5-0,5-1,0

Cu: 500               Zn: 600            Mo: 15

Công ty Cổ phần TM Sản xuất K-T

428

Thể lỏng úc loại B

%                     ppm

N: 22,5        P2O5(hh): 7        Ca<0,01        Mg<0,01                                        Cu:1,5           Zn:1,2           Mo:4,1

429

Hỗn hợp NPK-MTX1

%

N-P2O5(hh)-K2O-CaO-MgO: 10-10-5-3-1,6

Công ty TNHH Mặt Trời Xanh

430

Fulutonic

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Mg: 10-7-5-1-1,5                                                                         Cu: 1,5     Zn: 0,5      B: 0,7     Fe: 10      Mn: 0,5  Mo: 0,003

Công ty TNHH Minh Đức

431

MĐ 01

%

 ppm

N: 11,5        K2O: 1,025         Cu: 4,52        Zn: 4,7        B: 1,15

axit Humic: 100

432

MĐ 95

%

N-P2O5(hh)-K2O-Cu-Zn-B: 8,3-2,28-3,13-6,21-3,42-0,82

433

NPS

%

N: 20            P2O5(hh): 10             S: 10

Công ty TNHH Nam Việt

434-441

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:

16-16-8-13;       16-8-16-4;              14-8-6-1;        10-10-5-1;

20-15-15-7;        15-5-15-4;             7-10-3-3;         12-5-7-6

442

RDA – ACP

%

P2O5(hh):17            CaO:10

Công ty TNHH Nông Sinh

443

H – 106 M

%

N: 0,025         K2O: 6              Mg: 2,5

444

HP – 206 G

%

N-P2O5(hh)-K2O-Ca-Mg: 10-7,5-2,5-0,1-0,05

445

Bioco (PSC 501)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 2,7-0,1-5,5           (Ca, Mg): 1,1

(Cu, Zn)> 2700

Công ty TNHH Phú Sơn

446-448

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:

16-16-8-13;            16-8-16-4;             20-15-15-7

Công ty CP Phân bón Năm Sao

449

Tổng hợp Sài Gòn

%

N-P2O5(hh)-K2O: 3-6-4      Cu: 0,8     Zn: 0,8     B: 0,2     Mn: 0,2

Công ty CP phân bón Sinh hoá

Củ Chi

450

NPK Sông Gianh

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-8-16                       S: 5

Công ty Phân bón Sông Gianh

451

Dung dịch Thuỷ canh Thăng Long

g/l

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 25,75- 17,75- 49,40

Ca: 45,5        Mg: 12,2         S: 19,5         Fe: 379        Mn: 180 Cu: 62,5         Zn: 107         B: 160          Mo: 47,5

452-466

NPKS Lâm Thao

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:

10-5-5-15;            10-5-10-8;           12-2-8-3;           10-20-6-6;

16-16-8-6;            10-10-10-10;        8-4-8-8;             8-4-4-7;

6-20-10-6;            10-10-5-9;           10-2-10-3;         12-6-6-6;

5-10-3-13;              8-8-4-7;            12-2-12-11;

Công ty Supe phốt phát & HC

Lâm Thao

467

Bloom & Fruit

%

N-P2O5(hh)-K2O-Cl-Ca-Mg: 6-19-1,4-0,1-0,2

Công ty TNHH DV Du lịch và Thương mại

Tân Văn Lang

468-473

NPKX (MgO+ CaO+ S)

%

N-P2O5(hh)-K2O-(MgO+CaO+S):    14-8-6-3;      15-15-10-5;

20-15-15-7;        20-20-5-7;      20-20-15-7;      20-20-10-5

Công ty TNHH TM Dịch vụ

Tấn Hưng

474-478

NPK+ trung lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O-Mg:                 6-10-3-3;                                                                     7-7-7-3;          14-8-6-3;          15-15-6-4;          20-15-15-5

Công ty Thanh Bình

479-490

NPKX (MgO+ CaO+ S)

%

N-P2O5(hh)-K2O-(MgO+CaO+S):

5-10-10-5;       10-16-16-3;       11-7-14-26;       15-10-5-5; 15-15-7-9;       16-8-16-4;         16-8-16-5;         16-16-8-3; 16-16-8-13;      20-10-10-5;      20-15-15-7;       20-20-15-5

491

Phức hợp NPK (12-18-15)+ trung và vi lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-18-15      (Ca, S)£ 32       (Zn, Cu, B)£ 4

Công ty TNHH Thái Nông

492

Chế phẩm PENAC G

%

SiO2: 99,2          Al2O3: 0,42         Fe2O3: 0,021        TiO2: 0,03          K2O: 0,11            Na2O: 0,01         CaO: 0,02           MgO: 0,02

Công ty TNHH TM và dịch vụ

Thái Sơn

493

Chế phẩm PENAC K

%

SiO2: 99,2          Al2O3: 0,42         Fe2O3: 0,021         TiO2: 0,03           K2O: 0,11            Na2O: 0,01          CaO: 0,02           MgO: 0,02

494

Chế phẩm PENAC P

%

SiO2: 99,2           Al2O3: 0,42          Fe2O3: 0,021      TiO2: 0,03           K2O: 0,11           Na2O: 0,01          CaO: 0,02           MgO: 0,019

495-496

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 16-16-8-13;           10-10-5-6

Công ty TNHH phân bón Thành Phát

497-498

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 16-16-8-13;            10-10-5-5

Công ty TNHH Phân bón Thiên Phúc

        499

Neptun’ s Haverst Liquid Fish & Seaweed

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 1,86-4,19-1,71                                                                 Mn: 1,4     Zn: 8,3      Na: 2,81      S: 0,45      Cu: 12,1

Ca: 2920     Mg: 344     Fe: 46

Công ty Unimex Hoà Bình

        500

Aminomic

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3-5-3              axit salisilic: 0,2

B: 40       Mo: 30

Công ty CP Vật tư Bảo vệ thực vật

        501

Atomin

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3-5-3

B: 40        Mo: 60

        502

Hợp chất dưỡng cây 108

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-4

B:30          Mo: 40

        503

Hợp chất dưỡng cây HQ 801

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-4

B: 40          Mo: 30

Công ty CP Vật tư Bảo vệ thực vật

        504

Mirago

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15       B: 0,02           Mo: 0,5

        505

Mirago cà phê

%

N-P2O5(hh)-K2O: 7-8-7            B: 0,02           Mo: 0,2

        506

Mirago nho

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-3-8            B: 0,02           Mo: 0,2

        507

Mirago soài

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-2-2            B: 0,02           Mo: 0,2

        508

Mirago cây có múi

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-4-2            B: 0,02            Mo: 0,2

        509

Mirago thanh long

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-3-6            B: 0,02            Mo: 0,2

        510

Mirago 6 đậu phụng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-5-5            B: 0,02            Mo: 0,05

        511

Mirago lúa

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-8-6            B: 0,02            Mo: 0,2

        512

Mirago 3 rau ăn lá

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-6-2           B: 0,02           Mo: 0,2
        513 Mirago 5 cây ăn trái

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-8-8             B: 0,02           Mo: 0,2

        514

Daccord 901 (40-5-5)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 40-5-5

Zn: 0,08     Mo: 0,001    Mn: 0,06      Co: 0,01     Cu: 0,025

Công ty Vật tư Nông nghiệp

Cần Thơ

        515

Daccord 902 (20-2,5-2,5)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 40-2,5-2,5                                                                               Zn: 0,04     Mo: 0,0005      Mn: 0,03     Co: 0,005     Cu: 0,025

        516

NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 15-9-9-5

Công ty Vật tư NN Đồng Nai

        517 Hỗn hợp NKS 11-25-7

%

N: 11             K2O: 25             S: 7

Công ty Vật tư Nông nghiệp I

Hải Phòng

        518 Nitratode

%

N: 21                     Ca: 69

Công ty Việt Nam Thành Công LĐ

        519 NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 18-5-10-8
        520 Folivex

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Mg: 10-4-7-0,3-0,2
        521 Nitrofoska

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Mg: 10-4-7-0,8-0,2
522-523 NPKSMg

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Mg: 18-3-10-8-1,2;                 18-6-12-4-2

524

Multiminerreles

%

­Mg: 1      Ca: 1       Zn: 0,5       Mn: 0,5      Fe: 0,5       Cu: 0,5
525-527 Tổng hợp NKS

%

N-K2O-S: 10-31-12;         14-19-17;          7-40-8

CN Công ty TM & CGCN Hà Nội

528

Alpha 909

%

N-P2O5(hh)-K2O: 9-8-6                                                                               Mg: 0,06          Mn: 0,016         Cu: 0,008           B: 0,009

Cơ sở Nông dược Tân Hùng

529 Master-Gro (15-30-15)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15                  Mn: 0,15         Mo: 0,0005                                                                                B: 0,02      Cu: 0,05    Fe: 0,05           Zn: 0,05

Cơ sở phân bón Sinh Khoáng

Hưng Thịnh

530 Master-Gro (10-52-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-2-10                     Mn: 0,05         Mo: 0,005      B: 0,02       Cu: 0,05        Fe: 0,05        Zn: 0,05
531 Vi lượng Bimazin

%

Mg: 2,73            B: 0,31       Zn: 11,8

Cơ sở phân vi lượng Khánh Hoà

532 FERVIHA (15-8-4)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-8-4                                                                        Mg: 0,05      Zn: 0,01       Cu: 0,05       Ca: 0,1      Fe: 0,1

Cơ sở SX& gia công phân bón

Việt Hà

533 FERVIHA (6-12-6)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-12-6                                                                      Mg: 0,05      Zn: 0,05          Cu: 0,05       Ca: 0,15       Fe: 0,1
534 FERVIHA (2-25-25), kích thích ra hoa

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-25-25                                                                          Mg: 0,01      Zn: 0,05         Cu: 0,05      Ca: 0,15       Fe: 0,1
535-536 NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S: 16-16-8-13 ;          10-10-5-5

Doanh nghiệp tư nhân Lâm Bưu

        537 Calmag

%

N: 13                     CaO: 17            MgO: 6

DNTN Thương mại Tân Qui

        538 Calnit

%

N: 15                     Ca: 19
        539 Magnisal; Magnit 6

%

N: 11                      Mg: 5
        540 Natural Nitrate

%

N: 16                      Na: 26                 B: 0,01
        541 Sulfur coated urea

%

N: 35                      S: 20
        542 Super KNO3 + Mg

%

N: 11             K2O: 40          Mg: 4
        543 Terra Firma

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Ca: 10-3-9-5-1
        544 Terra Firma

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-6-3                                                                        Ca:1,7      S:5,5       B:0,15      Zn:0,01     Mn:0,009      Cu:0,013
        545 Terra Firma

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-6                     S:6,5      Ca:1,5     Mg:0,2      Cu:0,013         Fe:0,01        Mn:0,009        Zn:0,01       B:0,15

DNTN Thương mại Tân Qui

        546 Terra Firma

%

N-P2O5(hh)-K2O: 11-4-8             S: 8         Ca: 1,5       Cu: 0,01      Mn:0,004      Fe:0,07      Mg:0,34  Zn:0,525l      B:0,169
        547 Granusol Rice Mix

%

S: 7                Zn: 18         Fe: 12        Mn: 1
        548 Granusol Fruit & Vagetable

%

Fe: 10         Mn: 8          Zn: 7,5      Cu: 4     B: 1
549-559 NPKS

%

N-P2O5(hh)-K2O-S:

16-16-8-13;         15-2-15-5;          15-2-10-3;          10-10-5-5;      15-15-8-10;         18-10-6-10;        16-6-8-10;          16-8-16-10;    15-15-5-5;           5-10-3-10;          5-8-5-5

Doanh nghiệp Tiến Nông Thanh Hoá

        560

Đa vi lượng HUĐAVIL

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20                (Ca, Mg, Si): 30                                                    (Cu, Zn, B, Cl, Mn, Mo, Co): 5

Liên hiệp KHSX CN Hoá học –

Viện hoá học các HCTN

        561 Link

%

MgO: 1,5        Mn: 1        Zn: 1

Nhà Máy Feng Hsin Đài Loan

        562 Hỗn hợp dinh dưỡng cho cây trồng

%

ZnSO4:22       CaO:2             CuSO4:3,2       MgSO4:17       MnSO4:7,3     NaB4O2:7       (NH4)2SO4:6     (NH4)2HPO4:8

Phòng Nông nghiệp Cai Lậy

        563 VCC

%

N-P2O5(hh)-K2O-S-Mg-Cu: 6-6-6-12-4-1

Trung tâm Nghiên cứu Bông

        564 PBĐ1- chuyên dùng cho chè

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5,1-7,7-5,1              Zn:0,05,  Mn:0,05           muối RE dễ tan: 0,15

Viện Công nghệ Xạ hiếm

        565 ACA

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4,6-11-13                    Mg: 2,2

Viện NC DTV Tinh dầu Hương liệu MP

        566 Aca-Komix

%

N-P2O5(hh)-K2O: 3,2- 7,7- 9,1                MgO: 1,54
        567 Vi lượng hỗn hợp tăng trưởng cây trồng

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-2-1

S≥ 14    Cu≥ 3   Zn≥ 4   Mg≥ 2,5   Mn≥ 0,3   B≥ 1   Mo≥ 0,01

Viện QH Thiết kế Nông nghiệp

        568 NKS 12-22-14

%

N: 12              K2O: 22           S: 14

XN tập thể Thương binh An Hoà

(Hải phòng)

 

III- Phân vi sinh:

 

 

STT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG                                                                      CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC                 PHÂN BÓN

1

Hữu cơ vi sinh

%

CFU/g

P2O5(hh): 2,8                       Mùn: 10                 Axit Humic: 2

VSV(N,P): 1.107 mỗi chủng

Công ty Hoá chất       Quảng Bình

2

Hữu cơ vi sinh

%

CFU/g

HC:13                           N-P2O5(hh)-K2O:1-1,5-0,5

VSV(N,P):1.106 mỗi chủng

Công ty Hoàng Thành, Đắk Lắk

3

Komix vi sinh vi lượng

%

ppm

CFU/g

HC: 15            N-P2O5(hh)-K2O: 1-3-1       (Ca, Mg): 4

Zn: 4.100          Cu: 2000          B: 1000          Mn: 1900

VSV(P)≥1.106

Công ty TNHH          Sản xuất và Thương mại                   Thiên Sinh

4

Komix BL2

%

ppm

CFU/g

HC: 20          N-P2O5(hh)-K2O: 1-3-1          Mg: 1

(Zn, Mn): 300

VSV(P)≥1.106

5

Lân hữu cơ vi sinh KOMIX

%

ppm

CFU/g

HC:15                      N-P2O5(hh)-K2O:1-4-1                  (Ca, Mg): 3

Mn:300          Cu:50            Zn:200            B:50

VSV(P)≥1.106

6

VSV CĐ N cây họ đậu

CFU/g

Rhizobium >5.106

Viện KHKT                       Nông nghiệp Việt Nam

7

VSV CĐ N cho lúa

CFU/g

(Azotobacter,   Azospirillum,   Flavobacter,   Bacillus) >5.106

8

Vi sinh HUĐAVIL

%

CFU/g

HC: 13        N-P2O5(hh)-K2O: 6       (Cu, Zn, B, Cl, Mn, Mo, Co)≥1

VSV(N,P,X): 1.106 ~1.107mỗi chủng

Liên hiệp                      KHSXCN Hoá học – Viện hoá học các HCTN

 

 

IV- Phân Hữu cơ vi sinh

 

STT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG                                                                   CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC                 PHÂN BÓN

1

Vi sinh tổng hợp Biomic –C

%

CFU/g

HC:28            N-P2O5(hh)-K2O:3-1,5-1,5                axit Humic: 2

Vi khuẩn Azotobacter: 1.106

Công ty CP PB                  Hoá sinh Củ Chi

2

 Omix

%

CFU/g

HC: 37,5       N-P2O5(hh)-K2O: 0,6-2,4-0,13         axit Humic: 6,3

VSV(p): 1,8.108

Cơ sở sản xuất phân bón hữu cơ Long Khánh

3

HN 2000

%

ppm

CFU/g

HC:23        axit Humic:5     N-P2O5(hh)-K2O: 3-1-1                    CaO:1,5            MgO:1,2             Zn:0,05

Mo:1                  Cu:70                 B:12,5                    Mn: 26,1

VSV(x): 106~108             VSV(p): 106~108

Liên hiệp                      KHSXCN hoá học –                                                    Viện hoá học các HCTN- TT KHTN&CNQG

4

HUĐAVIL

%

CFU/g

HC: 23                 N-P2O5(hh)-K2O:3

VSV(NPX): 3.106~107 mỗi chủng

Liên hiệp                             KHSXCN Hoá học – Viện hoá học các HCTN

 

 

V– Phân hữu cơ sinh học:

 

STT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG

CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC                 PHÂN BÓN

1 S-AMI

%

HC: 65,3              N-P2O5(hh)-K2O: 4,5-0,7-0,4

Công ty Ajnomoto                    Việt Nam

2 Vedagro

%

HC≥ 23                 N-P2O5(hh)-K2O≥3,8-0,1-1,8

Công ty CP Hữu hạn VedanViệt Nam

3 Hữu cơ Compost ASC

%

HC³ 30                 axit Humic: 15

Công ty Cổ phần                       An Sinh

4 Hữu cơ Super Compost ASC

%

HC³ 40                    N: 2,7                    axit Humic: 20
5 Hữu cơ hỗn hợp lân sinh hoá

%

HC: 22,5                 P2O5(hh): 3,2

Công ty TNHH                       Phân hữu cơ Bình Dương

6 Hữu cơ sinh học Thiên Nông – Bình Nguyên

%

  FU/g

HC≥23             P2O5ts>3           P2O5(hh)>1,5          axit humic>2

VSV(X): 1.106

Công ty TNHH                      Bình Nguyên (Hà Nội)

7  DAMIX  (bón lót)

%

HC: 25                 N-P2O5(hh)-K2O: 1-4-1

Công ty TNHH SX và kinh doanh phân bón DAMIX

8 DAMIX   (bón thúc)

%

HC: 25                 N-P2O5(hh)-K2O: 5-3-5
9 Hữu cơ TTM01

%

HC: 41                 N-P2O5(hh)-K2O: 1,0-1,7-0,2

Công ty TNHH Nông lâm Đài Loan

10 Grow More 30-6-6;                                   Flower & Bloom 3-6-6

%

ppm

C ³ 42                      N-P2O5(hh)-K2O: 3-6-6         axit Amin: 25,32

(Ca, Fe, Cu, Zn, S, Mg, Mn)≥8000

Công ty TNHH                        Đạt Nông

11 Grow More 6-3-3;

Palm Food 6-3-3

%

ppm

C³ 4 2            N-P2O5(hh)-K2O: 6-3-3                    axit Amin: 42,12

(Ca, Fe, Cu, Zn, S, Mg, Mn)> 8000

12 Grow More  5-5-5;                                                     All Purpose Soil Builder 5-5-5

%

ppm

C³42                      N-P2O5(hh)-K2O:5-5-5           axit Amin: 31,72

(Ca, Fe, Cu, Zn, S, Mg, Mn)> 8000

13   Grow More 8-2-2;

Lawn Food 8-2-2

% ppm

C³ 42                       N-K2O-Ca: 8-2-2                axit Amin: 50,53

(Ca, Fe, Cu, Zn, S, Mg, Mn)>8000

14   Grow More 4-5-3;

Fruit &Vegetable 4-5-3

%

 ppm

C³42                      N-P2O5(hh)-K2O:4-5-3            axit Amin: 32,56

(Ca, Fe, Cu, Zn, S, Mg, Mn)>8000

15 Hưng Nông – R

%

HC³25          N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5           Mg: 0,03           Ca: 2       Fe: 0,1      Zn: 0,05       Cu: 0,05       Mn: 0,03

Công ty TNHH                        Hưng Nông

16 Hữu cơ tổng hợp

%

HC: 80                 N-P2O5(hh)-K2O: 6

Công ty Hỗ trợ Phát triển Công nghiệp

17 Hữu cơ Risopla V

%

ppm

HC: 40~50         S: 1;5

(Cu, Zn, Mg, Co): 500~1000

Công ty TNHH May thêu TM Lan Anh

18 Canh nông

%

HC: 23                 N-P2O5(hh)-K2O: 3

Công ty TNHH                                Luân Thiên

19 POKASHI sinh học

%

HC: 23                 N-P2O5(hh)-K2O: 1.1.1

Công ty TNHH Mặt Trời Xanh

20 Cromix

%

HC: 35,2         N-P2O5(hh)-K2O: 1-1-3,8                                                           B: 1,2                 Zn: 0,8                Fe: 0,2                 Mn: 1,5

Công ty NICOTEX

21 Lân hữu cơ sinh học

%

HC: 23,5              P2O5(hh): 3,2          axit Humic: 5,6

Công ty phân bón                       Sông Gianh

22 Hữu cơ sinh học vi lượng Hồng Lam

%

ppm

CFU/g

HC³23                N-P2O5(hh)-K2O:1,5-1,5-1,5

(Cu, B,  Zn)>1000

VSV(p):5.107            VSV(N): 7.106

Công ty TNHH                                 Tân Hồng Lam

23 Hữu cơ hỗn hợp

%

HC: 23                   P2O5(hh): 3,2

Công ty TNHH Phân bón Thành Phát

24 VK (6-5-5)+ CaO

%

HC: 26                N-P2O5(hh)-K2O:6-5-5            Axit Humic:6              CaO: 8        MgO: 0,5       S: 1,5

Công ty TNHH SX và TM Viễn Khang

25 Hữu cơ viên

%

HC: 25                 N-P2O5(hh)-K2O: 0,5- 0,5- 0,5

Công ty Vật tư  KTNN               TP. HCM

26 Hữu cơ tổng hợp Tiền Giang

%

ppm

HC³25                   N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-1

(Mo,  B,  Cu,  Zn):1200

Công ty Vật tư                   Nông nghiệp Tiền Giang

27 Hữu cơ vo viên

%

HC> 28                N-P2O5(hh)-K2O: 1,5-1,2-1,5

Công ty XNK                  Nông lâm hải sản (AGRIMEXCO)

28 Hữu cơ vi lượng Sông Lam

%

ppm

HC³23         N-P2O5(hh)-K2O: 1-0,5-0,5     MgO: 0,5     CaO: 0,5

(Mo,  B,  Cu,  Zn)>1000

Công ty XNK Vật tư        kỹ thuật- REXCO

29 Hữu cơ phối trộn lân

%

HC: 30                  P2O5(hh): 4

Cơ sở Sản xuất phân Nông nghiệp

30 Hữu cơ dạng hạt

%

HC≥ 28                N-P2O5(hh)-K2O: 1,5- 1,2- 1,5
31 Phú Nông 99-1

%

HC: 23,0~24,0                N-P2O5(hh)-K2O: 0,5-0,6-0,1                             Axit Humic: 4,99                                 (Fe,  Cu,  Mn,  Co):0,93

Cơ sở SX phân bón Hữu cơ sinh học Phú Nông Kiên Giang

32 Hữu cơ Sài Gòn CT1

%

HC: 24                N-P2O5(hh)-K2O: 1-4-1                                                                            Ca:2      Mg:2       S:2       Zn:1       Mn,0,2       B:0,1      Mo:0,2

Cơ sở Phân bón sinh hoá hữu cơ Sài Gòn

33 Hữu cơ Sài gòn CT3

%

HC: 24                N-P2O5(hh)-K2O: 1-1-1                (Ca,  Mg,  S):3
34 Hữu cơ Sài gòn HQ1

%

HC: 24                N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-3                                                                               Ca: 1    Mg: 1     S: 1       Zn: 1    Mn: 0,2     B: 0,1      Mo: 0,2
35 Hữu cơ Sài gòn HQ2

%

HC: 24               N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-3                                                                                  Ca: 1       Mg: 1       S: 1      Zn: 2       Mn: 0,6      B: 0,2      Mo: 0,2
36 Hữu cơ Sài gòn HQ3

%

HC: 24               N-P2O5(hh)-K2O: 4-2-2                                                                                  Ca: 1      Mg: 1      S: 1       Zn: 1       Mn: 0,2      B: 0,1      Mo: 0,2
37 Lân hữu cơ sinh học Sài Gòn

%

HC: 24             N-P2O5(hh)-K2O: 1-2,5-0,5             (Ca,  Mg,  S): 3
38 Hữu cơ- cá Sao Mai

%

HC³ 25          N-P2O5(hh)-K2O: 2-3-0,5        Protein: 13        Na£ 5

Cơ sở Phân hữu cơ cá     Sao Mai

39 Hữu cơ Suối Tre

%

HC: 28                 N-P2O5(hh)-K2O: 2,60-3,81-1,52

Cơ sở Phân bón                                Suối Tre

40 Hữu cơ hỗn hợp Thanh Phúc

%

HC: 25,7              N-P2O5(hh)-K2O: 3,7-2-5-6,5

Cơ sở Sản xuất phân hữu cơ Thanh Phúc

41 Hữu cơ hỗn hợp

%

HC > 28               N-P2O5(hh)-K2O: 1,5-1,2-1,5

Cơ sở Sản xuất phân                         Thủ Đức

42 Hữu cơ vo viên

%

HC > 28               N-P2O5(hh)-K2O: 1,5-1,2-1,5
43 Khoáng hữu cơ

%

HC ³23               N-P2O5(hh)-K2O: 2-6-1
44 Hỗn hợp –hữu cơ trộn lân

%

HC: 28                   P2O5(hh): 4                      P2O5 ts: 7

Cơ sở Tiến Nông                                   Tp. HCM

45 Hỗn hợp hữu cơ

%

HC: 28                 N-P2O5(hh)-K2O: 1,5-1,2-1,5
46 Hữu cơ sinh học TN

%

CFU/g

HC: 23               N-P2O5(hh)-K2O: 1-3-1                axit Humic: 1,5

VSV(x):1×106

DN Tiến nông             Thanh Hoá

47 Sinh hoá hữu cơ

%

HC: 23                  N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-1-1             axit Humic:1

DN Tiến nông             Thanh Hoá

48 Tổng hợp sinh học

%

HC: 40                  N-P2O5(hh)-K2O:15-20-14

Viện Hoá học – TTKH TN Công nghệ QG

49 Tổng hợp sinh học

%

HC: 40                 Ure: 15           Lân: 20         Kali: 14
50 Khoáng hữu cơ

%

HC: 23                 N-P2O5(hh)-K2O: 1-2-3

Xí nghiệp phân bón Trí Dũng Bắc Giang

 

 

VI- Phân hữu cơ khoáng

 

STT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG                                                                CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC PHÂN BÓN

1

Hữu cơ TULIP 1

%

C:15                          N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5

Công ty M-Power Development Private Ltd

2

Hữu cơ TULIP 2

%

C:33,7                       N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5

3

Bimix 6-8-6 hữu cơ khoáng, vi lượng

%

ppm

HC: 21                 N-P2O5(hh)-K2O: 6-8-6

Mg:200    Cu:250    Fe:100    Mn:300    Zn:200   B:150   Mo:50

Công ty Cây trồng Bình Chánh

4

Bimix hữu cơ khoáng

%

ppm

HC: 40                    N-P2O5(hh)-K2O: 3-5-3

Cu:300         Fe:100         Mn:400         Zn:200         B:100

5

HQ 909

%

ppm

HC: 18                 N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5

Mg:200      Fe:50       Mn:350      Zn:300      B:300        Mo:100

6

Hữu cơ động vật Vườn xanh

%             ppm

HC:40               N-P2O5(hh)-K2O:2,5-1,5-1

(S,  Ca,  Mg,  Fe, Mn,  Zn,  Cu,  B,  Mo )>1600

Công ty Đầu tư TM Quốc Tế

7

Hữu cơ tổng hợp

%

HC:22,1                    N-P2O5(hh)-K2O:2,5-3,5-5

Công ty Dệt-phân bón Đức Giang

8

Hữu cơ Phú Điền 1

%

ppm

HC³20               N-P2O5(hh)-K2O:3-3-3           (Ca,  Mg,  S):1

(Mo,  B,  Cu,  Zn): 1.500

Công ty Địa Chất và Khoáng sản (GEOSIMCO)

9

Đạm-lân-hữu cơ

%

HC:15          N-P2O5(hh)-K2O:4-5-2        (Zn,  Ca,  Mn,  Fe,  B): 2

Công ty Hoá sinh và Phát triển công nghệ mới (Vihitesco)

10

Hữu cơ tổng hợp HC1

%

HC: 20                      N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-2,5-1,5

Công ty TNHH Xây dựng Hoàng Hậu

11

Hữu cơ sinh học Hưng Nông – G

%

HC³20              N-P2O5(hh)-K2O:6-3-3                                                                              Mg: 0,15    Ca: 1,5     Fe: 0,15     Zn: 0,05    Cu: 0,045    Mn: 0,02

Công ty TNHH Hưng Nông

12

ORGANMIX

%

HC³15             N-P2O5(hh)-K2O³3-3-2         axit humic³1

Công ty TNHH Quốc tế Khánh Sinh

13

Hữu cơ khoáng tổng hợp                            3-5-1

%

HC³13                       N-P2O5(hh)-K2O³3-5-1

Công ty TNHH Lam Sơn

14

Khoáng hữu cơ vi lượng Mekofa 999B

%

HC: 15              N-P2O5(hh)-K2O: 8-5-5          Mg: 0,1

Công ty Phân bón Miền Nam

15

HVP 301 B bón lót

%

HC: 20                   N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-2

Công ty CP Dịch vụ KT Nông nghiệp TP. HCM

16

Hữu Cơ HVP 401B                                   (chuyên cà phê)

%

ppm

HC: 18                    N-P2O5(hh)-K2O: 7-3-4         Ca: 4        Mg: 2

Fe:760          Cu:160          Zn:140          Mn:90          B:50

17

Hữu Cơ HVP 401B                                      (chuyên tiêu)

%  ppm

HC: 18                   N-P2O5(hh)-K2O: 4-2-5          Ca: 4        Mg: 2

Fe:760          Cu:160          Zn:140          Mn:90          B:50

18

Hữu cơ HVP 401B                                 (dùng cho các loại cây trồng)

%

ppm

HC: 18                   N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-1          Ca: 3        Mg: 2

Fe:460          Cu:160           Zn:140          Mn:90          B:50

19

Khoáng hữu cơ

%

HC: 20~25                 N-P2O5(hh)-K2O: 2-6-1

Công ty XNK Nông lâm hải sản (AGRIMEXCO)

20

Hữu cơ Dynamix Lifter

%

ppm

HC: 39,19    N-P2O5(hh)-K2O: 3-2,5-1,6      S: 1     Ca: 7      Mg: 1

Fe: 1600     Mn: 580     Zn: 310     Cu: 40     B: 10     Mo: 3

21

DEMAX số 1

%

HC: 20                N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-2,5-2,5                               CaO: 0,5        Mg :0,2       S: 0,3         Cu: 0,01       Fe: 0,01               Zn: 0,01         Mn: 0,01     B: 0,001     Mo: 0,01

Công ty TNHH SX&TM Phước Hưng

22

DEMAX số 2

%

HC: 20                N-P2O5(hh)-K2O: 6-5-3                                                  CaO: 1        Mg: 0,4          S: 0,1        Cu: 0,001        Fe: 0,001     Zn: 0,001    Mn: 0,001     B: 0,001     Mo: 0,001

Công ty TNHH SX&TM Phước Hưng

23

DEMAX số 3

%

HC: 20               N-P2O5(hh)-K2O: 1-5-1                                           CaO: 1        Mg: 0,5          S: 0,5        Cu: 0,001        Fe: 0,001      Zn: 0,001    Mn: 0,001      B: 0,001    Mo: 0,001

24

DEMAX số 4;                                                               Orga Demax

%

HC: 22,4      N-P2O5(hh)-K2O: 2-0,5-0,5      Ca: 2,15      Mg: 1,32

25

H?u co SOLA

%

HC: 25                      N-P2O5(hh)-K2O: 6-8-5

Cụng ty TNHH SX TMDV Son Lõm

26

NPK Sông Gianh

%

HC: 20                      N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5

Công ty Phân bón Sông Gianh

27

NPK Sông Gianh

%

HC: 20                      N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-10

28

Khoáng hữu cơ 5.5.5.20M

%

HC: 20                       N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5

Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Tấn Hưng

29

Sinh hoá hữu cơ Green Field

%

HC: 20,4                   N-P2O5(hh)-K2O: 3,2-2,3-3,0

Công ty TNHH Thái Phong

30

Khoáng Hữu cơ lân 0.8.0

%

HC: 40                    H3PO4hh: 8

Công ty Thanh Bình

31

Phân bón hỗn hợp 3.3.3.40

%

HC: 40                      N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-3

32

Komix BT1

%

ppm

HC:15          N-P2O5(hh)-K2O: 4-4-5             Mg: 1

Zn: 200          Mn: 300          B: 50          Cu: 50

Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại

Thiên Sinh

33

Komix BT2

%

ppm

HC: 15         N-P2O5(hh)-K2O:5-5-5                      (Ca,  Mg):4

Zn: 200          Mn: 300          B: 80          Cu: 20

34

Komix BT3

%

ppm

HC: 15            N-P2O5(hh)-K2O: 6-2-4            (Ca,  Mg): 2,2

B: 100          Cu: 50          Zn: 200          Mn: 300

35

Komix CF

%

ppm

HC: 15           N-P2O5(hh)-K2O: 6-4-6           Mg: 2

Zn: 200          Mn: 300

36

Komix CN

%

ppm

HC: 15           N-P2O5(hh)-K2O: 6-3-3                     (Ca,  Mg):3

B: 50          Cu: 20          Zn: 130          Mn: 300

37

Komix CSCB

%

ppm

HC: 15           N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-3                     (Ca,  Mg):4

Mn:900          Zn: 200          B: 80          Cu: 20

Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại

Thiên Sinh

38

Komix K

%

ppm

HC: 20               N-P2O5(hh)-K2O: 3-4-2            (Ca,  Mg):2,5

Zn: 80          B: 70          Fe: 20          Cu: 10          Mn: 70

39

Komix PN

%

ppm

HC: 15               N-P2O5(hh)-K2O: 1,5-3-3          (Ca,  Mg): 3

B: 50          Cu: 20          Zn: 130          Mn: 300

40

Komix TB

%

ppm

HC: 15           N-P2O5(hh)-K2O: 2-3-5

(Ca,  Mg): 500       B: 100       Cu: 150       Zn: 250       Mn: 1000

41

Komix TEA (P)

%

ppm

HC: 15             N-P2O5(hh)-K2O: 6-2-3

(Ca,  Mg): 500       B: 200       Cu: 150       Zn: 100       Mn: 400

42

Komix RC

%

ppm

HC:15                N-P2O5(hh)-K2O.Mg: 5-3-2-1,5

B: 50          Cu: 50          Zn: 200         Mn: 600

43

Hữu cơ sinh học Humix

%             ppm

C:10                      N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-3-1,5

(Mn,  Zn,  Mo,  Cu):1500

Công ty Dịch vụ Từ Liêm Hà Nội

44

Hữu cơ khoáng Tiền Giang                        (5-5-2)

%

ppm

HC³20                 N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-2

(Mo,  B,  Cu,  Zn): 1200

Công ty Vật tư Nông nghiệp Tiền Giang

45

Hữu cơ khoáng Tiền Giang                            (3-3-5)

%

ppm

HC³20                 N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-5

(Mo, B, Cu, Zn): 1200

46

Hữu cơ khoáng Tiền Giang                         (8-2-2)

%

ppm

HC³20                 N-P2O5(hh)-K2O: 8-2-2

(Mo, B, Cu, Zn): 1200

47

Hữu cơ khoáng vi lượng VK1

%

     ppm

HC: 22                 N-P2O5(hh)-K2O: 6-2-2                                                       CaO: 8          MgO: 0,5            S: 1,5           axit Humic: 6

(Cu,  Fe,  Zn,  Mn)> 2000

Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại

Viễn Khang

48

Hữu cơ khoáng vi lượng VK2

%

     ppm

HC≥ 20           N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-2                                                 CaO: 8          MgO: 0,5           S: 1,5               axit Humic: 6                               (Cu,   Fe,   Zn,   Mn) > 2000

49

Hữu cơ NPK

%

HC: 67                      N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-3

CN Chuyển giao Công nghệ Hà Nội

50

Hữu cơ COVAC

%

HC: 20                      N-P2O5(hh)-K2O: 2-4-2

Cơ sở Sản xuất phân bón Covac

51

Hữu cơ COVAC-L

%

HC: 20                      N-P2O5(hh)-K2O: 6-3-2

52

Hữu cơ khoáng Phú Hưng                 (dạng bột)

%

HC:16                        N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-2,5-2,5

Cơ sở phân bón lá Phú Hưng

53

Hữu cơ khoáng Phú Hưng                   (dạng viên)

%

HC:16                        N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-2,5-2,5

54

Hữu cơ -Khoáng Famix

%

HC: 23                       N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-3

Cơ sở SX PB Hữu cơ –

Khoáng Tổng hợp Phương Đông

55

Khoáng hữu cơ Famix

%

C: 8                             N-P2O5(hh)-K2O:10-5-10                                                        Mg: 2     Zn: 2     Fe: 0,5     B: 0,5     Ca: 0,5     Cu: 0,2

56

Hữu cơ khoáng

%

HC:15                        N-P2O5(hh)-K2O:3-2-3

DN Tiến Nông Thanh Hoá

57

Hữu cơ -Khoáng tổng hợp Giải Phóng

%

HC: 22                       N-P2O5(hh)-K2O:1,4-2,8-0,6

HTX Công nghiệp Giải Phóng

58

Hữu cơ đa vi lượng HUĐAVIL

%

HC≥15                N-P2O5(hh)-K2O: 11                                                       (Cu, Zn, B, Cl, Mn, Mo, Co) >0,1

Liên hiệp KHSXCN Hoá học –

Viện Hoá học các HCTN

59

Khoáng hữu cơ hỗn hợp Bình Dương

%

HC: 20                 N-P2O5(hh)-K2O: 3-4-3             Axit Humic: 2

XN SX&KD phân bón Hoà Bình

60

Tổng hợp NPK Hiến Nông

%

HC: 15                      N-P2O5(hh)-K2O: 7-4-7

Xưởng phân bón tổng hợp – Đại học Nông Lâm                     Thái Nguyên

61

Tổng hợp NPK Hiến Nông

%

HC:15                       N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-10

 

VII- Phân bón lá:

 

STT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG                                                                    CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC PHÂN BÓN

1

BON (chuyên dùng cho xoài);

RABON;

NYEN 903

%w/w

Thiourea 99

Công ty TNHH Hoá Nông HAGROCHEM;

Công ty Map Pacific (tại TP. Hồ Chí Minh);

 Công ty TNHH Sản xuất thương mại Ngọc Yến

2

ASAHI STAR

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-7-8        B2O3: 0,5       MnO: 0,05        Fe: 0,1         Cu: 0,01          Zn: 0,01           Mo: 0,05          Spreader: 0,25

Công ty ASAHI Chemical MFG.Co.Ltd

3

BASFOLIAR COMBI STIPP

%

N: 9          CaO: 15          Mn: 0,4          B: 0,2          Zn: 0,01

BEHN MEYER&CO (PTE) LTD Việt Nam

4

BASFOLIAR K

%

N: 10         K2O: 35          MgO: 5          Zn: 3

5

NITROPHOSKA FOLIAR             (25-10-17,5+TE)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 25-10-17,5

6

NITROPHOSKA RED                               (13-13-21)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 13-13-21      CaO: 4,5       MgO: 4,05       S: 2

Mn: 120          Zn: 110          Fe: 2200

7

  BIOMAX

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 12-4-8

Ca: 800     Mg: 900     Fe:130     Cu: 30     Zn: 700     Mn: 200

Công ty BOLY CORPORATION tại TP. HCM

8

DÔ-1

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O:  2-10-4

Ca: 1700     Mg: 350     Fe: 80     Cu: 20     Zn: 60     Mn: 70

9

DÔ-2

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-6-6

Ca: 1400     Mg: 900     Fe: 140     Cu: 35     Zn: 350     Mn: 200

10

DÔ-3

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5

Ca: 2700     Mg: 1200    Fe: 150    Cu: 40     Zn: 500     Mn: 200

11

  DÔ – Đặc biệt

%        ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-8-8

Ca: 400     Mg: 600     Fe:120     Cu: 20     Zn: 400     Mn: 150

Công ty BOLY CORPORATION tại TP. HCM

12

Omex Micromax;                                         Maxi vi lượng

%

MgO: 1,3       S: 1,82         Fe: 2,6       Zn: 2,6       Mn: 1,95           B: 0,97           Cu: 0,33       Mo: 0,03

13

Omex Calmax; Hi canxi

%

N:15           CaO: 22,5      MgO: 3      Mn: 0,15      Fe: 0,075        B: 0,075      Cu: 0,06        Zn: 0,03      Mo: 0,0015

14

 Omex Phortify (DP98)

%

P2O5(hh): 37     K2O: 25          ZN (EDTA): 0,2       Mn (EDTA): 0,2

15

Omex Bio 8 (rOn)

%

N-P2O5(hh)-K2O:20-20-8                                                                            MgO: 1,7            Mn: 0,0625          Fe: 1,75            Zn: 0,9                            Cu: 0,0625          B: 0,008               Mo: 0,008        Co: 0,0008

16

Omex Foliar 3X

%

N-P2O5(hh)-K2O: 24- 24-18                                                                      MgO: 1,5       Mn: 0,08       Fe: 0,1625          B: 0,0325                 Cu: 0,08         Zn: 0,08         Mo: 0,0012        Co:0,001

17

Omex Kelpak; Cytoxin

g/l

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 3,6-8,2-7,2

CaO: 800       MgO: 200       S: 0,64        Mn: 8,4          Fe:13,6       Cu: 0,2           Zn: 4,2           B: 0,24       Mo: 0,38         Co:0,3         Ba: 9,0           Protein: 3,0       Vitamin³20

18

BIONATURE-NEW

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-0,66-0,98                                                                    Ca: 0,088          Zn: 0,12          Mg: 0,027          Fe: 0,008             Cu: 0,016          B: 0,001          Mn: 0,059          SO42-: 0,71

Công ty HUP AIK HUAT TRADING PTE LTD (SINGAPORE)

19

KING

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-6-5            B: 0,5          Fe: 0,1        Cu: 0,05     Mo: 0,1        đường: 3,0        Axit hữu cơ: 2,0

Công ty ITOCHU Chemical inc

20

Mayfolan Liquid Foliar Fertilizer

%

N-P2O5(hh)-K2O: 11-8-0     S: 0,025     MgO: 0,053     Fe: 0,0186          Cu: 0,0042          B: 0,0042          Mo: 0,0006

Công ty MITSUI & Co-Ltd

21

Profix Enzyme Green

%

N-P2O5(hh)-K2O: 3-1-5            S:0,8     Mg:1,5      Cu: 0,2                Zn: 0,8      axit Amin: 0,1

22

Pro NPK 15-30-15+TE

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15     MgO: 0,125     S: 4,71     Fe: 0,013  Mn: 0,011     Cu: 0,003     Zn: 0,017     B: 0,007     Mo: 0,0018

Công ty MITSUI & Co-Ltd

23

Pro NPK 30-20-10+TE

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-20-10      MgO: 0,05     S:0,082     Fe: 0,017  Mn: 0,008     Cu: 0,003     Zn: 0,015      B: 0,03       Mo: 0,001

24

Pro NPK 12-22-32+TE

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-22-32      MgO: 0,03     S: 0,13     Fe: 0,03  Mn: 0,022     Cu: 0,007      Zn: 0,03       B: 0,07

25

Pro NPK 6-32-32+TE

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-32-32        MgO: 0,03     S: 0,13     Fe: 0,03       Mn: 0,017      Cu: 0,007      Zn: 0,03      B: 0,07

26

Bud Booster

 %w/w

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5           Mg: 1          B: 5          Zn: 10

Công ty Phosyn PLC (Anh Quốc)

27

Caltrac

%

Ca: 40

28

Cinbat

%

Ca: 5                                  B: 0,5

29

Bortrac

%

B: 10,9 (150g/lít)

30

Hydrophos; Magphos K

%

P2O5(hh): 29,7       K2O: 5       MgO: 6,7

31

Kamax

%

K2O: 50

32

Micropholate

%

%w/w

N-Mg: 6- 4,8

I: 1,5    Mn: 4    Fe: 3    Cu: 1    Zn: 1  B: 0,6   Co: 0,06   Mo: 0,06

33

Multipholate

%  %w/w

N-P2O5(hh)-K2O: 20-8-14          Mg: 2                                                         I: 1,5     Mn: 0,26     Cu: 0,2     Zn: 0,14     B: 0,04     Fe: 0,02     Mo: 0,006

34

Seniphos

%

N: 3            P2O5(hh): 23,6                         Ca: 3

35

Solu Spray 10-45-10

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-45-10

36

Solu Spray 10-55-10

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-55-10

37

Solu Spray 9-15-32

%

N-P2O5(hh)-K2O: 9-15-32

38

Solu Spray 7-5-44

%

N-P2O5(hh)-K2O: 7-5-44

39

Solu Spray 20-20-20

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20

Công ty Phosyn PLC (Anh Quốc)

40

Solu Spray 12-26-26

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-26-26

41

Zintrac

%

Zn: 40 (700 g/lít)

42

Zinphos

%

P2O5(hh): 43              K2O: 7,7          Zn: 14

43

K-Humate

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5                    Humat: 18

Công ty Vinacal-USA

44

Organic-Humat Plus

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-8-6                   Humat: 5

45

YOGEN 6

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-8-6                   (Ca,  Mg,  S)³ 15

Công ty YOGEN MITSUI VINA

46

YOGEN 8

%

N-P2O5(hh)-K2O: 14-8-6                  (Ca,  Mg,  S)³ 15

47

 YOGEN 10

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-5-15                (Ca,  Mg,  S)³ 15

48

YOGEN 12

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8                (Ca,  Mg,  S)³ 15

49

YOGEN 14

%

N: 11              K2O: 40                  MgO: 40

50

YOGEN 16

%

N-P2O5(hh)-K2O: 7-5-44                  (Ca,  Mg,  S)³ 15

51

YOGEN 18

%

N-P2O5(hh)-K2O: 21-21-21              (Ca,  Mg,  S)³15

52

YOGEN 20

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30                (Ca,  Mg,  S)³15

53

YOGEN 22

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-50-10              (Ca,  Mg,  S)³15

54

Agro-Feed

%

Mg: 4,1     Ca: 3,94     Mn: 1,18     Zn: 1,35     B: 1,05     S: 3

Công ty TNHH Thương mại ACP

55

Boron (Bopower)

%

B: 15

56

Calcium-Boron (Boplus)

%

Ca: 12                                B: 4

57

Number One

%

MgO: 9,0      Mn: 4,0      Fe: 4,0       S: 3,0       Cu: 1,5       Zn: 1,5      B: 0,5          Mo: 0,1         Co: 0,005

58

Agriconik

%

N-P2O5(hh)-K2O: 0,1- 0,2- 0,04                                                                             Mg: 5       Zn: 0,2       Cu: 0,04       Fe: 5       Mn: 0,2       B: 0,02

Công ty An Bình

59

Plantafol

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10

Công ty TNHH An Nông

60

Plantafol

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15

61

Plantafol

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20

62

Plantafol

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-15-30

63

Plantafol

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-60-10

64

Plansuper

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8

(Fe,  Cu,  Zn,  Mn,  B,  Mo): 1000

65

Plansuper

%

    ppm

N-P2O5(hh)-K2O:14-8-6

(Fe,  Cu,  Zn,  Mn,  B,  Mo): 1000

66

Plansuper

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-8-6

(Fe,  Cu,  Zn,  Mn,  B,  Mo): 1000

67

Super ASC

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-3-2

Công ty Cổ phần An Sinh

68

AMINOFITTM

%

ppm

            mg/l

N: 0,22

Zn: 10000         Mn: 5000          B: 5000          MgO: 30                   CaO: 170          Co: 0,03         Cu: 0,25           Fe: 2         Mo: 0,12

axit Amin: 835

Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ

Bảo Liêm

69

AMINOFIT-EXTRATM

%

ppm

  mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 1,20-0,60-1,0

Zn:10000  MgO:30  CaO:170   Co:0,03   Cu:0,25   Fe:2   Mo:0,12

axit Amin: 835

70

AMINOFIT-FLOWERINGTM

%

ppm

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 0,76-1,20-0

B:5000   MgO:30    CaO:170   Co:0,03    Cu:0,25   Fe:2   Mo:0,12

axit Amin: 835

71

AMINOFIT-FINISHINGTM

%

ppm

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O:1,0-1,2-0

B: 5000   MgO: 30    CaO: 170   Co:0,03    Cu:0,25   Fe:2   Mo:0,12

axit Amin: 835

Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ

Bảo Liêm

72

BIO NATURE 700

%

N-P2O5(hh)-K2O: 0,85-8,2-0,29

Công ty TNHH TM&DV BETA

73

 CP-400                                             (chuyên dùng cho cà phê)

%

N: 3            K2O: 11                               Ethephon: 0,1

Công ty Phân bón Bình Điền I

74

CP-200                                                               (chuyên dùng cho cà phê)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-40-12         B: 0,6         Zn: 0,4          GA3: 0,03

75

Aggrand Natural Organic                          (0-12-0)

%

P2O5(hh): 12

Công ty Thuốc Thú y Cửu Long

(Mekong Vet)

76

Agriplex 2 Micromix (0-3-5)

%

P2O5(hh):3   K2O: 5   Mg:1,8    S:3    B:0,02    Fe:5    Mn:1,2  Zn:0,5

77

Aggrand Natural Organic (4-1-1)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-1-1

78

Expert Gardener All Pupose Plant Food (20-30-20)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 20-30-20          Fe: 0,1

Zn: 500             Mn: 500

79

Expert Gardener Orchid Food (19-31-17)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 19-31-17          B: 0,02       Cu: 0,07        Fe: 0,33  Mn: 0,05       Mo: 0,0005           Zn: 0,07

80

Expert Gardener Liquid Tomato Food (9-10-15)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 9-10-15           Mg: 0,5          Cu: 0,05        Fe: 0,1            Mn: 0,05          Zn: 0,05

81

Expert Gardener Bloom Plus Liquid Plant Food (5-30-5)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-30-5             Fe: 0,1        Mn: 0,05        Zn: 0,05

82

Expert Gardener Liquid Rose  Food (10-12-12)

%

N-P2O5(hh)-K2O:10-12-12     Cu:0,05    Fe:0,1    Mn:0,05    Zn:0,05

83

Expert Gardener Bloom Plus Plant Food (10-60-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-60-10       Fe: 0,1       Mn: 0,05        Zn: 0,05

84

Expert Gardener Lawn Food                 (40-4-4+IRON)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 40-4-4                         Fe: 0,12

Công ty Thuốc Thú y Cửu Long

(Mekong Vet)

85

Expert Gardener Rose Food            (19-24-24)

%

N-P2O5(hh)-K2O:19-24-24     Cu:0,05    Fe:0,1     Mn:0,05   Zn:0,05

86

Expert Gardener Azlea; Camellia Rhododendron Plant Food                       (33-11-11)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 33-11-11                       B: 0,02        Cu: 0,07                            Fe: 0,33        Mn: 0,05        Mo: 0,0005        Zn: 0,07

87

Gardener’s Best All Purpose     (15-30-15)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15           B: 0,02        Cu: 0,05        Fe: 0,1       Mn: 0,05        Mo: 0,0005        Zn: 0,05

88

Liquid Plant Food (10-15-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-15-10           Fe: 0,1        Mn: 0,05       Zn: 0,05

89

Nutriculture General Purpose-20.20.20 (Lawn-Plex 2)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20        Mg: 0,05       S: 0,07       B: 0,02     Cu: 0,05       Fe: 0,1       Mn: 0,05       Mo: 0,0009        Zn: 0,05

90

Nutriculture Blossom Setter 6.30.30 (Sea Pal)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30          Mg: 0,16       S: 3,5          B: 0,01  Cu: 0,02       Fe: 0,1       Mn: 0,05       Mo: 0,0005         Zn: 0,05

91

Roots 2 Stand-Up (0-2-12)

%

P2O5(hh): 2                    K2O: 12            Si: 7

92

STP Tomatoes Additive

%

N: 3,8              Ca: 5,5                MgO: 0,3

93

Sea Pal Bloom Plus (2-10-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-10-10

94

Acid Plant Food (33-11-11)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 33-11-11                                                                                             Fe: 0,1        Mn: 0,05        Zn: 0,05         B: 0,05           Mo: 0,05

Công ty TNHH Đạt Nông

95

All Purpose Plant Food                 (20-30-20)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-30-20         Fe: 0,1       Mn: 0,05          Zn: 0,05

96

All Purpose Plant Food                                (10-15-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-15-10       Fe: 0,1         Mn: 0,05          Zn: 0,05

97

Bloom Plant Food (10-60-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-60-10       Fe: 0,1          Mn: 0,05         Zn: 0,05

98

Bloom Plant Food (5-30-5)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-30-10          Fe: 0,1          Mn: 0,05        Zn: 0,05

99

Growmore (0-25-20);

Phos-Gard (0-25-20)

%

P2O5(hh): 25           K2O: 20

Công ty TNHH Đạt Nông

100

Grow more Fertaplex PK;                     Fertamic;  Bio-Agriplex

%

P2O5(hh): 4    K2O: 4       Mg: 1,0       Fe: 5,0       Mn: 0,5       Zn: 0,5

101

Grow more Fish Emulsion;               Alaska; Algaefish;                                        Fish Emulsion

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-1-1                                                                                        Ca≥ 0,01        Mg ≥ 0,1         S≥ 0,5        Na≥ 1                                   Zn≥ 5              Mn≥ 5              Cu≥ 5

102

Growmore (6-30-30);

Bud & Blossom Booster (6-30-30)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30                 Ca: 0,05      Mg: 0,1       S: 0,2         B: 0,02        Cu: 0,05        Fe: 0,10        Zn: 0,05

103

Growmore (15-30-15);

All Purpose Plant Food (15-30-15)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15                                                                                                   Mg: 0,1        B: 0,02        Cu: 0,05        Fe: 0,20        Zn: 0,05

104

Growmore (20-20-20);

All Purpose Plant Food (20-20-20)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20              Ca:0,05        Mg: 0,1        S: 0,2         B: 0,02        Cu: 0,05        Fe: 0,10        Zn: 0,05

105

Growmore (30-10-10);

Soil Acidifier Plant Food                  (30-10-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10             Ca: 0,05         Mg: 0,1        S:0,2      B: 0,02       Cu: 0,05        Fe: 0,10        Zn: 0,05

106

Growmore (12-0-40);                    Bud & Blossom Booster (12-0-40)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-0-40                Ca: 3,0         Mg: 0,1        S: 0,2     B: 0,01       Cu: 0,02        Fe: 0,10        Zn: 0,05

107

Growmore (10-55-10);                           Super Bloomer (10-55-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-55-10                                                                                                                   Mg: 0,1      S: 0,2      B: 0,01      Cu: 0,01      Fe: 0,07      Zn: 0,02

108

Growmore (10-8-6);

Gro-Folan (10-8-6)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-8-6                                                                                         B: 0,01      Cu: 0,01      Fe: 0,02      Zn: 0,01

109

Growmore (4-17-5);

Bloom & Root (4-17-5)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-17-5            Ca: 0,3      Mg: 0,3      S: 0,3                                  B: 0,01      Cu: 0,01      Fe: 0,03      Zn: 0,01

110

Growmore (1-18-18);

Bud & Flower Booster (1-18-18)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1-18-18                                                                                                        B: 0,01       Cu: 0,01       Fe: 0,03       Zn: 0,01

111

Growmore (5-0-2);

Foliage Booster (5-0-2)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-0-2                                                                                    Mg: 0,6       S: 4,0       Cu: 0,01       Fe: 1,0       Zn: 4,0

Công ty TNHH Đạt Nông

112

Lawn Plant Food (40-4-4)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 40-4-4                                                                                                     Fe: 0,33    Mn: 0,05    Zn: 0,07     Cu: 0,07    B: 0,02    Mo: 0,0005

113

Orchid Plant Food (19-31-17)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 19-31-17                                                                                            Fe: 0,33    Mn: 0,05    Zn: 0,07     Cu: 0,07    B: 0,02    Mo: 0,0005

114

Rose Plant Food (19-24-24)

%

N-P2O5(hh)-K2O:19-24-24                                                                                       Fe: 0,1        Mn: 0,05        Zn: 0,05         Cu: 0,05

115

Rootplex-Iron;                       Seaweed Extract (0-1-5)

%

P2O5(hh): 1               K2O: 5            Fe: 3,0          Zn: 0,05

116

Tomato Plant Food (18-19-30)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 18-19-30                                                                                          Fe: 0,1        Mn: 0,05        Zn: 0,05        Cu: 0,05         Mg: 0,05

117

Command;                                              Thiourea

%

Thiourea 99   (N-P2O5(hh)-K2O: 35,87-1,26-7,64)

Công ty TNHH Đinh Lan

118

Supermes

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20,5-3-3                                                                                                                                                                    CaO: 0,21     Fe: 0,03      Mn: 0,01      Cu: 0,01      Zn: 0,01

Công ty CP Giống cây trồng Miền Nam

119

BORON

%

B 10,9  (150g/l)

Công ty TNHH Hoá Nông HAGROCHEM

120

PHOS-K

%

%w/v

P2O5(hh): 44                  K2O: 7,4

MgO: 10

121

HK 7-5-44

%

N-P2O5(hh)-K2O: 7-5-44           MgO: 0,1      B: 0,012      Zn: 0,02  Cu: 0,02      Fe: 0,06      Mn: 0,08      Mo: 0,0012      Co: 0,0012

122

HK 10-45-10

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-45-10       MgO: 0,1     B: 0,012     Zn: 0,02     Cu: 0,02     Fe: 0,06     Mn: 0,08     Mo: 0,0012     Co: 0,0012

123

HK 10-55-10

%

N-P2O5(hh)-K2O:10-55-10        MgO: 0,1     B: 0,012     Zn: 0,02     Cu: 0,02     Fe: 0,06     Mn: 0,08     Mo: 0,0012     Co:0,0012

124

HK 9-15-32

%

N-P2O5(hh)-K2O:9-15-32          MgO: 0,1     B: 0,012     Zn: 0,02     Cu: 0,02     Fe: 0,06     Mn: 0,08     Mo: 0,0012     Co:0,0012

Công ty TNHH Hoá Nông HAGROCHEM

125

HK 20-20-20

%

N-P2O5(hh)-K2O:20-20-20        MgO: 0,1     B: 0,012     Zn: 0,02     Cu: 0,02     Fe: 0,06     Mn: 0,08     Mo: 0,0012     Co:0,0012

126

HK 12-26-26

%

N-P2O5(hh)-K2O:12-26-26        MgO: 0,1     B: 0,012     Zn: 0,02     Cu: 0,02     Fe: 0,06     Mn: 0,08     Mo: 0,0012     Co:0,0012

127

SUPER-HUMIC

%

Axit Humic 70

128

Brassinolide 481

%

P2O5(hh): 5        K2O: 3        Mn: 1,5       Zn: 3       Brassinolide: 0,1

Công ty TNHH TM Hoàng Lê

129

NUTRIDONGBU 12-12-17+2MgO+TE

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-12-17    MgO:2    S:6    Ca:2   Zn:0,01   B:0,02

130

Panacea

%

P2O5(hh): 8         K2O: 7           Mn: 0,2      Zn: 4        Mo: 0,5

131

Rooting Powder

%

P2O5(hh): 15,6          K2O: 10,2            Zn: 11        B: 1,7

132

Recover – DT02 (6-18-6)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O:6-18-6

(B,  Zn,  Mo,  Fe,  Mn,  Cu)>1.800

Công ty TNHH Hiếu Giang

133

CSF-002

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-0,5-0,3

Cu: 65      Zn: 320      Mo: 15      Mg: 100

Công ty Cổ phần Hooc môn

134

 SF-900

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-1,5-2              axit Humic:7

Cu: 65        Zn: 320        Mo: 15        Mg: 100

135

Hưng Nông – C

%

N: 3                        Ca: 7            B: 2

Công ty TNHH Hưng Nông

136

Hưng Nông – CRL

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O:6-6-1             Ca: 3        Mg: 0,1       Zn: 0,2

Fe: 100

137

Hưng Nông-H

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1-18-4                        Ca: 1

138

Humix

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 9-3-0               axit Humic: 1,0                                                                            Dung dịch chiết xuất rong biển: 50

Mn: 500        Cu: 500        Zn: 100        Mo: 50        B: 200

Công ty TNHH Hữu cơ

139

AGR 100

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1-1-0,2         Mg: 0,008        Fe: 0,003                             Zn: 0,000002       axit béo (fatty acid): 0,01         Zeatin: 0,000025

Công ty TNHH Hữu Lộc

140

SIN 100

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-0,5-0,2      Mg: 0,0008      Fe: 0,003                                            Zn: 0,000002      axit béo (fatty acid): 0,03         Zeatin: 0,000025

141

VITA 100

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1-1-1           Thiamine cloride: 0,1       NAA: 0,05  Riboflavin: 0,003                  Pyrodoxine Hydrocloride: 0,1

142

Amino-ageÒ;                                                                                    Hữu cơ sinh học KV5

%

HC: 19                    N-P2O5(hh)-K2O: 3,6-0,24-1,3

Công ty TNHH Kiến Việt

143

Bio Green No-1;                                        Hữu cơ sinh học KV1

%

HC: 8,2       N-P2O5(hh)-K2O: 0,35-0,06-0,9     Ca: 0,32      Mg: 0,08

144

Bio Green No-2;                                      Hữu cơ sinh học KV2

%

HC: 9,7       N-P2O5(hh)-K2O: 0,54-0,04-0,64    Ca: 0,16     Mg: 0,07

145

StrongÒ;                                                  Hữu cơ sinh học KV3

%

HC: 18                   N-P2O5(hh)-K2O: 1,8-0,09-0,7

146

Yease+Ò;                                                                           Hữu cơ sinh học KV4

%

HC: 25                    N-P2O5(hh)-K2O: 6,4-0,52-1,2

147

Kilate Mix

%

Ca: 0,5       Mg: 0,5      Fe: 0,5      Mn: 0,1      Zn: 0,5      Cu: 0,2       B: 0,05       Polysaccarite: 0,5

Công ty TNHH LANI

148

4U-Retain

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-2-7                  Mn: 0,05       Zn: 0,015                         Cu: 0,015        B: 0,015        Polysaccarit: 0,5

149

Risopla II- OM..AGRI

%

ppm

HC: 2~4           chất khô: 4~6        P2O5(hh)-K2O: 1~3-4~6

Mg: 5~10        Zn: 2~5

Công ty TNHH May thêu TM Lan Anh

150

Ko nong

%

MgO: 3,3        Mn: 2,0

Công ty TNHH Long Sinh

151

Land King

%

MgO: 2,6             Mn: 1,2         Vitamin B1: 0,85

Axit amin Phosphoric: 0,006                NH4+: 2,5

152

SUM

%

MgO: 5,0        B: 1,3         Zn: 3,0

153

Yang kin su

%

K2O: 3,0               MgO: 6,6          B: 1,6          Vitamin B1: 0,6

Axit amin Phosphoric: 0,008

154

Worng weilin mei

%

H3PO4: 33                                 MgO: 4,6

155

FLOWER;  F-Bo

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-25-20               B: 1

Cu: 200      Mo: 200      Zn: 200      Mn: 200      Fe: 200

Công ty TNHH SX&TM Mai Xuân

156

FUTONIC 201

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-1,2-0,1

Cu: 800        Zn: 500        B: 500        Mg: 200        Mo: 50                             S: 1.200        Mn: 800

Công ty TNHH Minh Đức (Hà Nội)

157

FUTONIC 301

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-1,5-0,2              Steptomicine: 0,05

Cu:1.000   Zn:700    B:700    Mg:300     Mo:70   S:1.500   Mn:700

158

MĐ 101

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 7,5-2-0,3

Cu: 900          Zn: 900         B: 900         Mg: 400         Mo: 70          S: 1300         Mn:1200

159

MĐ 201 HT

%

N: 7       K2O: 8      B: 0,3        Mg: 0,5        Mo: 0,005        Mn: 2,5

160

TS 96

%

N: 0,6         Cu: 7,2          Zn: 3,0          B: 0,62          Ca: 4,0                                 Mg: 2,0          Steptomicine: 0,2

161

TS 99

%

P2O5(hh): 0,5          K2O: 0,6       Cu: 5        Zn: 2,5      B: 1,25       Mg: 1,0  Mo: 0,005       S: 1,5       Mn: 0,5       Steptomicine: 0,25

162

PRODUCTION-PLANT

%

  ppm

N-P2O5(hh)-K2O:5,4-0,9-1,2             CaO: 2,5     MgO: 0,1     S: 0,3       B: 0,006        Mn: 0,0002        Cl: 11,4                                                                                   Zn: 34,8        Fe: 181,2            Cu: 2,2

Công ty TNHH NAB

163

BIO-PLANT      CFU/ml/chủng – Vi sinh vật: Bacillus, Clostridium, Stromyes, Achoromobacter, aerobacter, Nitrobacter, Nitrosomonas, Pseudomonas: 109

– Nấm có ích: Aspegillus, Fusarium, Polyporus, Rhizopus: 109

164

HAWK                                                                (15-30-15+TE)

%

      ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15

(Cu,  B,  Zn,  Mn)> 2500

Công ty TNHH Sản xuất thương mại Ngọc Yến

165

NYEN 904

%

B: 2

166

NYEN 908;                                Bio-Plexe B

%

B: 17

167

NYEN 905;                              Bio-Plexe Fe

%

Fe: 30                           axit Amin: 5

168

NYEN 906                                 Bio-Plexe Zn

%

Zn: 34                           axit Amin: 5

169

NYEN 907;                                           Bio-Plexe Mn

%

Mn: 30                          axit Amin: 5

170

NYEN 901

%

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 6-4-4                     MgO: 0,25

B: 1500        Zn: 400         Cu: 50         Fe: 10

171

NYEN 902

%

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 10- 4-4

B: 2500         Zn: 800        Cu: 80        Fe: 10

172

SUPER AMIN

%

Axit amin tổng số: 33,81 (trong đó: Alanine:2,16,  arginine:5,20, asparatic: 3,27,  Biotin: 0,25,  Cystein: 0,5,  Glycin: 1,87,  Folic: 0,1, Histidine: 0,19,  Isoleusine: 0,48,  Glutamine: 6,24,  Leucine: 0,6, Lysine: 0,99,  Methionine: 0,31,  Niacine: 0,1,  Pathothenic: 0,1, Phennylalanine: 0,83,  Proline: 2,23,  Serine: 3,71,  Thereonine: 2,55, Trytophan: 0,1,  Tyrosine: 0,21,  Valine: 1,82)

173

Hoa vũ trụ

%

N-P2O5(hh)-K2O³10,0         axit Fulvic ³ 1,5             axit Humic: 3,0            Nucleic³ 0,7     axit Amin ³ 0,4        (Mn, B, Zn)> 2,0

Công ty TNHH Nông Sinh

174

Aron-1

%

CaO: 31                             MgO: 1

Công ty TNHH Nông Thịnh

175

NPK (15-15-18)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-15-18                                                                           B: 0,02        Cu: 0,05        Fe: 0,1        Mo: 0,0005        Zn: 0,05

176

 HVP 301

%

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 3-4-4                   Humat:1

Mg: 850   Mn: 850   Zn: 800   Cu: 750   B: 200   Fe: 200   Mo:3

Công ty CP DVKT Nông nghiệp TP. HCM

177

HVP 301 N                                            (chuyên nấm ăn)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 7-6-4                 axit Humic:0,1

Mg: 0,018      B: 0,005      Zn: 0,005     Mo: 0,0005     Cu: 0,005

178

HVP 401 N                                         (chuyên cây ăn trái)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-6-5                  Humat: 0,1

Mg: 1200     Fe: 800     Cu: 450     B: 200     Mn: 200       Mo: 5

179

HVP 401 N                                      (chuyên lúa)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 7-5-3                  Humat: 0,1

Zn: 800      Fe: 800      Cu: 450      B: 200      Mn: 200      Mo: 5

180

HVP 401 N                                        (chuyên các loại đậu)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3-8-8                   Humat: 0,1

Zn: 700     Cu: 400     B: 200     Mn: 500     Mo: 5     Mg: 1300

181

HVP 401 N                            (chuyên các loại rau, cây cảnh)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-3-3                  Humat: 0,1

Zn: 750      Mn: 250     B: 120     Mg: 800     Mo: 5

182

HVP 801 S

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-8-11

Fe≥ 1000        Mg≥ 1.000        Cu≥ 550                                                Zn≥ 450          Mo≥ 5              Co≥ 3

183

HVP-1601WP                                                     (Chuyên dùng cho cây cà phê)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-15-25       Ca: 0,05     Mg: 0,05     Mn: 0,05        Zn: 0,15     Cu: 0,05     Fe: 0,15     B: 0,02     Mo: 0,005

184

HVP 1601 WP

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15        Fe: 0,15      Cu: 0,07      Zn: 0,06        B: 0,02     Mo: 0,0008     Mn: 0,05     Mg: 0,05     Ca: 0,05

185

HVP 1601 WP (21-21-21)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 21-21-21

Fe:1500   Zn:1500   Mg:500   B:200   Mo:50    Ca:500    S:2000

Công ty CP DVKT Nông ghiệp TP. HCM

186

HVP 1601 WP (30-10-10)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10

Fe: 500    Zn:1500    Mg:500    B:200   Mo:50   Ca:500   S:2000

187

HVP 1601 WP (10-20-30)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-20-30

Fe:1500    Zn:1500   Mg:500   B:200   Mo:50   Ca:500   S: 2000

188

HVP 1601 WP LB (22-20-12)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 22-20-2

Fe:1500    Zn:1500   Mg:500   B:200   Mo:50   Ca:500   S: 2000

189

HVP-801S                                          (Chuyên dùng cho cây cà phê)

%

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 7-5-9

Mg: 1000     Mn: 400     Zn: 450     Cu: 550     Fe: 1000                                   B: 150     Mo: 5     Co: 5      Vitamin B1> 150

190

HVP 901S

%

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 9-9-6

Mg: 1200     Fe: 1000     Zn: 650     Cu: 200     Mn: 600     B: 200  Mo: 15     Co: 10     Vitamin B1: 250

191

HVP 902S

%

mg/l

N-P2O5(hh)-K2O: 5-8-8

Mg: 1500     Fe: 1000     Zn: 650     Cu: 700     Mn: 550     B: 250  Mo: 15     Co: 10     Vitamin B1: 250

192

HVP 501 S

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 9-7-5

Zn: 450     Mn: 500     Cu: 300     Mg: 900     Co: 10     B: 200           Fe: 20     Mo: 15     Vitamin B1: 100

193

Super 01

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-4-6                                                                                                               B: 0,1     Cu: 0,08     Zn: 0,15     Fe: 0,15     Mn: 0,15     Mo: 0,015

Công ty Phát triển đầu tư du lịch và KHKT (IDC)

194

Super 02

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-4-6                                                                                                       B: 0,1     Cu: 0,15     Zn: 0,15     Fe: 0,08     Mn: 0,15     Mo: 0,015

195

Super 03

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-4-10                                                                                                      B: 0,1     Cu: 0,15     Zn: 0,1     Fe: 0,05     Mn: 0,15     Mo: 0,015

Công ty Phát triển đầu tư du lịch và KHKT (IDC)

196

Chito Demax;                                                      Bio chitin

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-7-5                      CM Chitosan: 3

Mg:45    S:90    Cu:75     Fe:82    Zn:73    Mn:58    B:42     Mo:39

Công ty TNHH TM-SX Phước Hưng

197

Demax Bo

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-5-3                  B2O3: 18

Mg: 300          S: 700          Cu: 100          Fe: 100           Zn: 300        Mn: 100          B: 300         Mo: 50

198

Demax 601

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-3-2

Mg:80    S:40    Cu:90    Fe:80    Zn:70    Mn:60    B:50    Mo:30

199

Polyphos- K

%

      ppm

P2O5(hh): 32                  K2O: 61

(Mg, S, Cu, Fe, Zn, Mn, B, Mo)> 1500

200

Foli 1

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-10-5

Mg: 300          S: 700          Cu: 100          Fe: 100           Zn: 300        Mn: 100          B: 300          Mo: 50

201

Foli 2

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5

Mg: 300          S: 700          Cu: 100          Fe: 100           Zn: 300                      Mn: 100          B: 300          Mo: 50

202

Foli 3

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-8-8

Mg: 300          S: 700           Cu: 100          Fe: 100          Zn: 300                      Mn: 100          B: 300          Mo: 50

203

Foli 4

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-10

Mg: 300          S: 700          Cu: 100          Fe: 100          Zn: 300         Mn: 100          B: 300          Mo:50

204

Foli 5

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-10

Mg: 300          S: 700          Cu: 100          Fe: 100          Zn: 300              Mn: 100          B: 300          Mo:50

Công ty TNHH TM-SX Phước Hưng

205

Nitril-K;  ra rễ

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 2-9-7        NAA:0,5                CM Chitosan: 5

Cu: 185        Fe: 160        Zn: 195        B: 158

206

Oligo Demax;                                            Rong biển cắt mạch

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-9-26                                              Alginat: 12,5

Mg: 150     S: 100     Cu: 150     Fe: 150     Zn: 100     B: 100     Mo: 50

207

Polyphos

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-31-11

(Mg, S, Cu, Fe, Zn, Mn, B, Mo)>1500

208

Potaphos

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30

Mg: 85     Cu: 90     Fe: 90     Zn: 80     Mn: 50     B: 35    Mo: 30

209

Superphos

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 12-52-10

Mg:500    S:250     Fe:250     Zn:500     Mn:250     B:700     Mo:50

210

Super Demax                           Super Demax số 2

%        ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-6-4                       CM Chitosan: 3                                 Mg:85     S:37     Cu:80    Fe:90    Zn:78    Mn:65    B:30    Mo:37

211

Sili-K Demax;  Sili-K

%        ppm

P2O5(hh): 9               K2O: 18                            SiO2: 4,32

Mg: 52    S:17    Cu: 63    Fe: 47    Zn: 43   Mn: 30   B: 27    Mo: 19

212

PN 22R

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-5,5-4,8                Cu: 0,25          Zn: 0,1            Mg: 2,18        Mn: 0,17        B: 0,18        Ni: 0,13

Công ty TNHH Phương Nam Việt Nam

213

PN 22L

%

mg/kg

N-P2O5(hh)-K2O: 12-5,5-4,8

Cu: 163      Zn: 336      Mg: 540      Mn: 163      B: 84      Ni: 56

214

Phân bón qua lá

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-10-5

Công ty Phân bón Vật tư Nông nghiệp

Quảng Nam

215

Hoá sinh humic

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-10            axit Humic: 20

216

Arrow QN (5-5-5)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5

Mn: 100     Fe: 100     Mo: 80     B: 70     Mg: 40     Zn: 20

Công ty TNHH TM&SX Quang Nông

217

Arrow (6-30-30)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30               Mn: 0,15          Fe: 0,15                              Mo: 0,005            B: 0,02              Zn: 0,05          Cu: 0,05

218

Arrow (10-40-20)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-40-20              Mn: 0,15          Fe: 0,15                                          Mo: 0,0005             B: 0,02             Zn: 0,05          Cu: 0,05

219

Arrow (33-11-11)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 33-11-11              Mn: 0,05          Fe: 0,33                                 Mo: 0,0005             B: 0,02            Zn: 0,07          Cu: 0,07

220

Arrow (13-13-21)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 13-13-21              Mn: 0,01          Fe: 0,15          Mo: 0,0005             B: 0,02            Zn: 0,05           Cu: 0,05

221

Fish Emulsion

%

mcg/g

N-P2O5(hh)-K2O:5-1-1    Cl:1,4   Na:1,3    Ca:0,1   Mg:0,2  S: 1,6

Zn: 19,6         Mn: 9,3          Cu: 9,5

Co<1,5

Công ty TNHH DV Du lịch và Thương mại

Tân Văn lang

222

Micro-Boost

%

Mg:1    Zn: 0,75    Fe: 3,5   Mn: 0,75    B: 0,2    Mo: 0,003   S: 4

223

Super Ca

%

N: 6                                  Ca: 8

224

Super NPK (10-8-8)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-8-8

B: 0,3912      Fe: 11,30      Zn: 0,11      Co: 0,023      Ag: 0,2126 Mn: 0,1066          Mo: 0,063          S: 0,00379

225

Super NPK (3-18-18)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3-18-18

B: 0,3912      Fe: 11,30      Zn: 0,11      Co: 0,023     Ag: 0,2126  Mn: 0,1066          Mo: 0,063          S: 0,00379

226

Nutrofa 21-21-21

%

N-P2O5(hh)-K2O: 21-21-21    (Cu,  Fe,  Zn,  B,  Mo,  Mg,  Mn): 1~2

Công ty TNHH Thái Phong

227

Nutrofa 15-30-15

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15    (Cu,  Fe,  Zn,  B,  Mo,  Mg,  Mn): 1~2

228

Vi lượng SELATA

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 11-4-5        CaO: 0,16          Mg: 0,09

Mn: 265       Zn: 620       Cu:180       Fe: 500       B: 90

Công ty TNHH TM và công nghệ Thanh Nga

229

ANATONE L

%

Urea: 25 (N: 6,0)

Công ty TNHH TM&DV Thanh Sơn Hóa Nông

230

Newgood

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-0-0,5           (Cu,  Fe,  Zn,  B,  Mo,  Mg,  Mn): 1

231

TP 108

%

Mg: 0,14            Zn: 0,05            Fe: 0,05              Cu: 0,15          Mn: 0,05            Mo: 0,001          B: 0,02

232

SIREN                                                                 (Seaweed Extract Powder)

%

 ppm

HC≥ 45             N-K2O≥ 0,8-15                                                         Ca≥ 1,5             Mg≥ 0,2        S≥ 1              Na≥ 3,0

P2O5hh≥100       B≥ 20         Co≥ 3,5           Cu≥ 20                                        Fe≥ 250         Mn≥ 15          I: 250

233

SIREN PLUS: (Seaweed Extract Powder + Trace Elements)

%

RB + Cu: 6,5                  RB + Mn: 3,0                   RB + Zn: 5,5                  RB + B: 1,4                    RB + Ca: 3,5

234

Supergrowth

%

N-P2O5(hh)-K2O: 11-3-2,5      (Cu,  Fe,  Zn,  B,  Mo,  Mg,  Mn)≥1~2

235

SWEETENER  (Crop Giant)

%

P2O5(hh): 1,4           K2O: 0,8               CaO: 12                                                  Đường khử: 2,5                  Vi lượng Co-enzim (B, Co…): 1,0

236

WELL 501

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-5

B: 135      Fe: 250      Cu: 120      Mn: 250      Zn: 100      Mo: 5

237

WELL 502

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15

B: 400     Fe: 750     Cu: 350     Mn: 750     Zn: 300     Mo: 15

238

YOGA 701

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 15-5-5

B: 200     Fe: 200     Cu: 150     Mn: 250     Zn: 125     Mg:1200

239

YOGA 702

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-15-10

B: 300         Fe: 100        Cu: 150        Mn: 500         Zn: 150         Mo: 10        Mg: 600

240

YOGA 703

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-15

B: 100       Fe: 100       Cu: 300       Mn: 500       Zn: 150

241

Sinh hoá Thiên Nông

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 20-10-10

chiết xuất giun hồng: 20

Công ty TNHH Thiên Nông

242

TQ-2000

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-3

Công ty TNHH Thiên Quý

243

Komix 301

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 12-12-4

Mg: 500      Zn: 150      Mn: 100      B: 30      Cu: 100

Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại

Thiên Sinh

244

Komix – BFC 201S

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3,5-7-2,3

Mg: 800      Zn: 200      Mn: 100       Cu: 100

245

Komix BFC 201

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 2,6-7,5-2,2

Mg: 800      Zn: 200      Mn: 30       B: 50      Cu: 100

246

Komix CF

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6,4-6,4-6,4

Mg: 500     Zn: 800     Mn: 50     B: 800     Cu: 800     Mo: 27

247

Komix FL

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-5,8-6,6

Mg: 200      Zn: 300      Mn: 180      B: 200      Cu: 200

248

Komix FT

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-7,5-7,5

Mg: 800      Zn: 400      Mn: 800      B: 500      Cu: 27

249

Komix-Rb

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-12-5

B: 200        Mn: 50        Zn: 220        Fe: 30

250

Komix RC

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8,4-4,2-4,2

Mg: 200      Cu: 100      Zn: 200      Mn: 30      B: 50

251

Komix-Tea

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 7-3-7

CaO: 500        Mg: 200        B: 120        Mn: 150         Zn: 80                     Cu: 100           Fe: 50

252

Komix –TS9

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3-8-2

Mg: 500      Zn: 200      B: 50

253

Komix VG

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 16,3-5,4-1,5

Zn: 100       Mn: 98      B: 200      Cu: 250      Mo: 200

Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại

Thiên Sinh

254

Komix VF

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-8

Mg: 500     Mo: 200     Cu: 250     Zn: 800     Mn: 980     B: 120

255

Komix Super Zinc K

%

N-P2O5(hh)-K2O:7,5-12,5-36                             Zn: 11

256

TIGICAM-1

%        ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-12-4                                                                                   (Mo,  B,  Cu,  Zn): 1200

Công ty Vật tư nông nghiệp Tiền Giang

257

TIGICAM-2

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 2-10-10

(Mo,  B,  Cu,  Zn): 1200

258

TIGICAM-3

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5

(Mo,  B,  Cu,  Zn): 1200

259

VIMIX-1

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O:7~8 – 7~8 – 7~8           Humat: 8

(Ca, Mg, S)>2000

Công ty TNHH TMDV SX Toàn Tâm

260

MANGO-97

%

N: 13            K2O: 20                              ZnSO4: 0,5

Công ty TNHH SXTM Dịch vụ TOBON

261

HB-101

%

K2O: 7,5             Mg: 2,9          Rh: 0,06          Ag: 0,16                           Ca: 5,8                Na: 5,6           Fe: 0,43

262

HC-101

%

Ca: 0,1     Zn: 6      Cu: 0,1      Mn: 0,5

263

HP-506C

%

Ca: 2,5          Mo: 0,02

264

MANGO-97

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15

265

MANGO-97

%

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8

266

MANGO-97

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10

267

MANGO-97

%

N: 13              K2O: 20            Zn: 0,5

268

TOBON 101

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3-1-2

Vitamin B1: 800               axit amin: 800

269

TOBON 101

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-1

Vitamin B1: 800     axit amin: 800      Fe: 300      B: 100      Mo:30

Công ty TNHH SXTM Dịch vụ TOBON

270  

Arcafet 15-30-15

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15

Công ty TNHH TM Trang Nông

271

Arcafet 21-21-21

%

N-P2O5(hh)-K2O: 21-21-21

272

Mamigro 12-9-6

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-9-6

273

Mimix

%

N-P2O5(hh)-K2O: 13-28,5-11,4

274

AC

%

ppm

N: 1,4     Ca: 2,24      Mg: 0,51           Protein thô: 3,75

Fe: 1480      Cu: 12      Mn: 115      Zn: 37      Ti: 216

Công ty TNHH Trường Lộc

275

FITOMIX

%

ppm

 HC: 0,2           Dextran: 0,001         Cu: 0,06          B: 0,02              Co: 0,005        Fe: 0,03        Mg: 0,02        Mn: 0,06        Ca: 0,01

Chitosan: 20

Công ty Cổ phần Trường Sơn

(Hà nội)

276

KAVACIN

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-4-4           Agrmyxin: 0,01        Axit amin: 0,02                      Cu: 0,08        Zn: 0,06        B: 0,03        Fe: 0,03        Mg: 0,02     Mn: 0,06        Ca: 0,01          Polioxcin: 0,01

Chitosan: 1

277

PS 906

%

 ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-4-2        Dextran: 0,002      Cu: 0,07      Zn: 0,05     B: 0,03      Mo: 0,0005      Fe: 0,02      Mg: 0,02      Mn: 0,05

Chitosan: 1

278

TRS 108

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 7-5-3          Dextran: 0,002          Axit amin: 0,01                 Cu: 0,07        Zn: 0,06         B: 0,03            Mo: 0,0005                       Fe: 0,02         Mg: 0,02        Mn: 0,05        Ca: 0,01

Chitosan: 20

279

Earthcare CLC

%

ppm

HC: 15~18             N-P2O5(hh)-K2O: 4,3-0,01-1,81                              S: 0,12        Mg: 0,04        Na: 0,19

Cu: 7,6        Zn: 11,6        B: 4,4        Mn: 41        Fe: 280

Công ty TNHH úc-á

280

Powerfeed

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 13,3-1,25-6,67              Ca:0,33          S: 0,16            K-humat: 2,56       Na: 0,16

Fe: 300       Zn: 32       B: 13

Công ty TNHH úc-á

281

Seasol Liquid Seaweed

%

ppm

HC: 10~12     N-P2O5(hh)-K2O: 1,8-0,58-4,3       S: 0,20      Na: 0,90

Mg: 400     Fe: 300     Cu: 1,0     Zn: 32     B: 13     Mn: 5

282

Vi lượng 94

%

B: 0,02                 Cl: 0,1               Co: 0,005             Cu: 0,05          Fe: 0,01               Mn: 0,05            Mo: 0,0005         Zn: 0,05

Công ty XNK Vật tư kỹ thuật (Rexco)

283

AgrostimTM USA

%

      ppm

HC: 40~45               N-P2O5(hh)-K2O: 10,25-6,6-5,4                       (Ca, Mg): 0,1~0,2           Sodium: 3~5

B:100~150                 Fe: 150~250              (Mn, Cu, Zn) >200

Công ty TNHH Thương mại Viễn Phát

284

Seaweed Super

%

HC: 50,9                    N-P2O5(hh)-K2O: 4,6-1,78-8,42

Công ty TNHH XNK Việt Gia

285

Seaweed Liquid

%

HC: 11,3                    N-P2O5(hh)-K2O: 1,2-0,46-1,75

286

Maruzen 786 (Enzym Serie)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 2,48-5,13-3,15           Ca: 6,6         Mg: 0,82

(Fe,  Mn,  Cu,  B)>5000

Công ty TNHH Thức ăn Thuỷ sản Việt thăng

287

Maruzen 888 (Enzym Serie)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 1,25-0,01-3,0             Ca: 0,71       Mg: 0,413

(Fe,  Mn,  Cu,  B)>1000

288

Bioted MAP

%

N: 10          P2O5(hh): 60                           Mg: 2

Công ty Phát triển kỹ thuật Vĩnh Long

289

Bioted MKP

%

P2O5(hh): 50              K2O: 32                  Mg: 2

290

Bioted KNO3

%

N: 12          K2O: 44                              Mg: 2

291

Bioted F99-15.30.15

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15

292

Bioted F99-6.30.30

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30

293

Bioted PB

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-2-2

294

Red Sun

%

ppm

HC:15,6     N-P2O5(hh)-K2O:2,15-1,1-2,1    Ca:0,7   Mg:0,3   S:0,15

Fe: 300          Mn: 150          Cu: 100          B: 10

Công ty TNHH Vĩnh Phát Thịnh

295

Pana

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-5-5

(Cu, B, Zn)>1000

Cơ sở Sản xuất phân hữu cơ COVAC

296

Breed-DT02 (6-8-6)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-8-6

(B,  Zn,  Mo,  Fe,  Mn,  Cu)>2000

Cơ sở Phân bón Điền Trang

297

Feed-DT02 (10-50-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-50-10      Mg: 0,005     Fe: 0,012     Mn: 0,054  Cu: 0,05        Zn: 0,047        Mo: 0,0005        B: 0,005

298

Feed-DT02 (10-30-30)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-30-30       Mg: 0,03      Fe: 0,022      Mn: 0,02  Cu: 0,05         Zn: 0,03        Mo: 0,0005        B: 0,002

299

Feed-DT02 (31-11-11)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 31-11-11       Mg: 0,32        Fe: 0,045     Mn: 0,05  Cu: 0,012        Zn: 0,05        Mo: 0,0005        B: 0,002

300

AGRI-SHIELD (GROW”N”)

%

Capsicum Oleoresin: 40                     Polypeptit: 14                       Agryletic: 25                                           Enzyme: 20

Cơ sở phân bón sinh khoáng Hưng Thịnh

301

GROW (5-10-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-10                                                                                           Fe: 0,02     Cu: 0,05     B: 0,02     Zn: 0,05     Al: 0,01     Co: 0,005

302

 GROW (10-4-2)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-4-2     CaO: 2    Mg: 0,15     Mo:0,05    S: 0,05

303

GROW MAX HQ

%

Vitamin B1: 0,05     Vitamin C: 0,01      Vitamin E: 0,01     Fe: 0,1 Cu: 0,05      Mn: 0,15      Mg: 0,15      Zn: 0,05

304  

GROW PLUS

%

Vitamin B1: 0,05      Vitamin C: 0,01     Vitamin E: 0,05     Fe: 0,1 Cu: 0,05     B: 0,02     Mn: 0,15     Mg: 0,15     Zn: 0,05     S: 0,05

305

PENTA TRON

%

S: 2        Cu: 1       axit Humic: 10                                                                         chất hoạt hoá có nguồn gốc hữu cơ: 15,52

306

SUN-SHIELD

%

Polypeptit: 14            axit Amin: 30                Agryletic: 25

307

SUPER TRON

%

N: 6        K2O: 4           Ca: 8         Zn: 2             Axit Humic: 1                                                                 chất hoạt hoá có nguồn gốc hữu cơ: 5

Cơ sở phân bón sinh khoáng Hưng Thịnh

308

SUPER GROW

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5    CaO: 0,02    Fe: 0,02     Cu: 0,05    B: 0,02  Mn: 0,15    Mg: 0,02    Mo: 0,005    Zn: 0,05    Al: 0,05    S: 0,05

309

 MAGIC PLANT (31-11-11)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 31-11-11                                                                            B: 0,02          Cu: 0,07          Mn: 0,05          Zn: 0,07          Fe: 0,33

Cơ sở SX phân bón lá vi lượng

NPK MAGIC PLANT

310

 MAGIC PLANT (20-30-20)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-30-20           Mn: 0,05       Zn: 0,05       Fe: 0,1

311

 MAGIC PLANT (20-20-20)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20                                                                                     B: 0,02          Cu: 0,05          Mn: 0,05          Zn: 0,05          Fe: 0,1

312

 MAGIC PLANT (10-55-10)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-55-10                                                                                         B: 0,02         Cu: 0,05          Mn: 0,05          Zn: 0,05

313

 MAGIC PLANT (6-30-30)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30                                                                                    B: 0,02          Cu: 0,05          Mn: 0,05          Zn: 0,05          Fe: 0,1

314

 MAGIC PLANT (9-0-30)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 9-0-30                                                                                            B: 0,02         Mn: 0,05         Zn: 1,0         Fe: 0,05        Mo: 0,0005

315

Famix

%

ppm

g/l

N-P2O5(hh)-K2O: 4-1,5-3

Zn: 200          Mg: 200          B: 100          Cu: 50

axit Humic: 10

Cơ sở  SX phân bón Hữu cơ – Khoáng Tổng hợp Phương Đông

316

Aminomix

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 3-5-3

Mo: 35          B: 50

Cơ sở sản xuất phân bón lá Phú Hưng

317

HQ 801

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-4

Mo: 35          B: 50

318

Miracle Fort

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-4

Mo: 2           B: 2

319

Micle Fort

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-4            Mo: 2          B: 0,2

Cơ sở sản xuất phân bón lá Phú Hưng

320

Hữu cơ sinh học 001

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 0,4-0,1-0,05

Fe: 0,88     Cu: 0,12     Mn: 0,13     Mg: 85     Zn: 0,11

Cơ sở SX phân bón HC sinh học Phú Nông                  Kiên Giang

321

Hữu cơ sinh học 002

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 0,2-0,3-0,1

Fe: 0,93     Cu: 0,1     Mn: 0,14     Mg: 77     Zn: 0,11

322

Hữu cơ sinh học 003

%

ppm

HC:41    N-P2O5(hh)-K2O:4,6-2,12-2,46    Ca:0,15   Mg:0,1   S:0,14

Fe: 128          Cu: 5          Zn: 22

323

KT; Thiourea

%

Thiourea 93,1             (N-P2O5(hh)-K2O: 28,69-3,5-3,65)

Cơ sở Nông dược Sinh hoá nông

324

Super micro

%

Mg: 1,5        S: 2,1        Mo: 0,0001        B: 0,4        Fe: 0,015                 Cu: 0,2         Zn: 0,08          Co: 0,0001

Cơ sở Sinh Hóa Nông Thảo Trâm                           (SUPER-TMT)

325

Super mazicox 95

%

Mg: 1,6       S: 2,9       B: 0,05       Cu: 2       Zn: 1,5       Mn: 1

326

Super 9

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-4-6           Mo: 0,0005      B: 0,01      Fe: 0,001  Cu: 0,05          Zn: 0,05          Mn: 0,05          Co: 0,0005

327

Super 5

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-1-42         B: 0,01     Cu: 0,01     Zn: 0,01

328

Super a-z

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-0-6             Mg: 1,2        S: 3,5        B: 7

329

Toba Fuit

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-6-9                 Zn: 0,10          B: 0,15

Cơ sở Sản xuất phân bón Tôba

330

Toba Sun

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-58-8          Zn: 0,05       Mn: 0,05       Fe: 0,10

331

FERVIHA-PHOS-PLUS;  GrowMore 0-16-0+4%Ca

%

P2O5(hh):16                       Ca: 4

Cơ sở Sản xuất và gia công phân bón Việt Hà

332

FERVIHA-CAL-PLUS; GrowMore 16-0-16+9%Ca

%

N: 16          K2O: 16                              Ca: 9

333

FERVIHA-KT-RAHOA; GrowMore 0-40-40+4%Ca

%

P2O5(hh): 40           K2O: 40                                                                                                       B: 0,02     Cu: 0,05     Fe: 0,1    Mn: 0,05    Mo: 0,0005    Zn: 0,05

Cơ sở Sản xuất và gia công phân bón Việt Hà

334

DA VIHA 5-5-5;                     FERTAPLEX-PK

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5                                                                               Mg: 0,05          Zn: 0,01          Cu: 0,05          Ca: 0,1          Fe:0,1

335

FERVIHA-ICROMIX; GrowMore 15-5-15 + 4%Ca + 1% Mg + Micro

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-5-15           Ca: 4          Mg: 1

336

FERVIHA-GROW; GrowMore 21-7-7 High Nitrate-Soil-Less

%

N-P2O5(hh)-K2O: 21-7-7              S: 1          B: 0,02          Cu: 0,05  Fe: 0,1          Mn: 0,05          Mo: 0,0005          Zn: 0,05

337

FERVIHA-CF10-5-10                                         (chuyên dùng cho cà phê)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-10                                                                                           Mg: 0,05          Zn: 0,1          Cu: 0,05          Ca: 0,1          Fe: 0,1

338

FERVIHA-T7-3-10                         (chuyên dùng cho tiêu)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 7-3-10                                                                                                     Mg: 0,05          Zn: 0,05          Cu: 0,05          Ca: 0,05          Fe: 0,1

339

AMID

%

meq/100g

N-P2O5(hh)-K2O: 2,9-0,4-0,4

axit amin≥ 10

DNTN Đức Hiệp

340

Mega GrowC TM  (9-1-1)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 9-1-1

MgO: 689     Fe: 2290     Mn: 24     Cu: 11     Zn: 40

DNTN TM và Nuôi trồng thuỷ sản Hữu Lợi

341

Raja (21-21-21) plus

%

N-P2O5(hh)-K2O: 21-21-21         MgO: 0,07        S: 0,1        Fe: 0,04  Mn: 0,02          Cu: 0,01          Zn: 0,02          B: 0,02

342

Raja (30-10-10) plus

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10          MgO: 0,3        S: 0,5        Fe: 0,04  Mn: 0,03        Cu: 0,01        Zn: 0,02        B: 0,02

343

Raja (6-32-32) plus

%

N-P2O5(hh)-K2O: 6-32-32             MgO: 0,12      S: 0,59      Fe: 0,44      Mn: 0,029      Cu: 0,016      Zn: 0,007      B: 0,002      Mo: 0,0012

344

Raja (10-55-10) plus

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-55-10         MgO: 0,053    S: 0,085    Fe: 0,026        Mn: 0,015     Cu: 0,017     Zn: 0,019     B: 0,01     Mo: 0,007

345

Calcium Boron Dynamic

%

Ca: 7                                  B: 2

DNTN Mỹ Trà

346

MYDO Protect

%

B: 4

DNTN Mỹ Trà

347

MYTRAC

%

MgO: 9        Mn: 4        Fe: 4        S: 3        Cu: 1,5        Zn: 1,5                                     B: 0,5         Mo: 0,1         Co: 0,05

348

Dinh dưỡng qua lá (Vitamin B1)

%

P2O5(hh): 2,0        Fe: 0,1        Vitamin B1: 0,1%       µNAA: 0,04

DNTN Phong Lan Nguyên Thanh

349

Ever Green

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15            B: 0,02       Cu: 0,05       Fe: 0,15  Mn: 0,05     Mo: 0,005     Zn: 0,15     Ca: 0,05     S: 0,2    Mg: 0,05

DNTN Thương mại Tân Qui

350

Ever Green

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10             B: 0,02      Cu: 0,05       Fe: 0,15  Mn: 0,05    Mo: 0,005     Zn: 0,15     Ca: 0,05     S: 0,2     Mg: 0,05

351

Ever Green

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-10                                                                                  B: 0,02       Cu: 0,05       Zn: 0,15      Ca: 0,05

352

Ever Green

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-55-10            B: 0,02      Cu: 0,05      Fe: 0,15  Mn: 0,15     Mo: 0,005     Zn: 0,15     Ca: 0,05     S: 0,2    Mg: 0,05

353

Miracle-gro  5-30-15

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15             B: 0,02      Cu: 0,07      Fe: 0,15  Mn: 0,05      Mo: 0,0005      Zn: 0,06

354

Miracle-gro 18-18-21

%

N-P2O5(hh)-K2O: 18-18-21                                                                                                                      Cu: 0,05      Fe: 0,1      Mn: 0,05      Zn: 0,06      Mg: 0,05

355

Miracid 30-10-10

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10              B: 0,02     Cu: 0,07     Fe: 0,325  Mn: 0,05      Mo: 0,0005       Zn: 0,07

356

Miracle-Gro

%

N-P2O5(hh)-K2O: 20-20-20              B: 0,02       Cu: 0,05      Fe: 0,1    Mn: 0,05       Mo: 0,0005        Zn: 0,05

357

Miracle-Gro ;                                                          loom Booter: 10-52-10

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-52-10                                                                                      B: 0,02     Cu: 0,07     Fe: 0,15     Mn: 0,05

358

Miracle-Gro;                                                               Quick Stast:  4-12-4

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-12-4     B: 0,02    Cu: 0,07    Fe: 0,15   Mn: 0,05

359

Poly Feed

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15

Fe: 1000       Mn: 500      B: 200      Zn:150      Cu: 110       Mo: 70

360

Poly Feed

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 19-19-19

Fe: 1000       Mn: 500      B: 200      Zn: 150      Cu: 110      Mo: 70

DNTN Thương mại Tân Qui

361

Poly Feed

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-30-30                    Mg: 3

Zn: 75      Mo: 35      Fe: 500      Mn: 250      B: 100      Cu: 55

362

SURE 99 (Thiourea³99%)

%

N: 33                    S: 33

363

Tiger

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15             B: 0,01     Cu: 0,01     Fe: 0,04     Mn: 0,02     Mo: 0,001     Zn: 0,02

364

Tiger

%

N-P2O5(hh)-K2O: 21-21-21                                                                                              B: 0,01        Cu: 0,01        Fe: 0,04        Mo: 0,01        Zn: 0,02

365

Tiger

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10                            B: 0,01       Cu: 0,01        Fe: 0,04        Mn: 0,02        Mo: 0,001        Zn: 0,02

366

ANDO

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1-3-7                                                                                             Mg: 0,05          Zn: 0,02          B: 0,1          Fe: 0,01

DNTN SX&TM Tấn Hùng

367

BIG

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-10                                                                                                                  Mg: 0,2          Ca: 0,2          Zn: 0,015          B: 0,015

368

CABA

%

N-P2O5(hh)-K2O: 2-0-15                                                                                       Mg: 0,01        Zn: 0,02        Cu: 0,01          B: 0,01          Fe: 0,02

369

FISHSUPER

%

N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-2                                                                                                   Mn: 0,015         Zn: 0,08       Cu: 0,02         Fe: 0,024

370

HAGI

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1-2-0,5         Zn: 0,01        Cu: 0,01        B: 0,05

371

RADO

%

N-P2O5(hh)-K2O: 3-15-19                                                                                     Mg: 0,05          Zn: 0,01          B: 0,1          Fe: 0,02

372

TH-200

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-10                                                                                               Mg: 0,1        Zn: 0,2        Cu: 0,05        B: 0,2        Fe: 0,01

373

TYML

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-10-10                                                                             Mg: 0,1          Zn: 0,2          Cu: 0,05          B: 0,1          Fe: 0,05

374

Bón lá Tiến Nông

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-3-2,5

DN Tiến Nông Thanh Hoá

375

Toponsu

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15

TT triển khai các công nghệ thích hợp (CATED)

376

Toponsu

%

N-P2O5(hh)-K2O: 21-21-21

377

Toponsu

%

N-P2O5(hh)-K2O: 30-10-10

378

NUCAFE

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8,5-9,5-6,5        S: 13          Zn: 7,5          Mg: 0,5

Viện KHKT Nông lâm nghiệp Tây Nguyên

379

CANXI;  CANPLUS

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-3-3                 CaO: 10                MgO: 2

Viện Sinh học nhiệt đới -Trại Thực nghiệm

sinh học Thạnh Hộc

380

LACTO

%

N-P2O5(hh)-K2O: 9-7-7                 axit lactic: 2

381

Vi lượng 201;                              Miro 201

%

CaO: 3     Cu: 1     Mo: 0,25     B: 1    Zn: 1,5     Mn: 0,25     Fe: 1

382

ĐH1 (chuyên dùng cho chè)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-6-8         Zn: 0,05       Mn: 0,05       EDTA: 1,25           RE: 5                       chất hoạt hoá bề mặt: 0,25

Viện Công nghệ Xạ hiếm

383

MEKOFA 1

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 16-16-8

(Mo,  B,  Cu,  Zn):1.000

Xí nghiệp phân bón Cửu Long

384

MEKOFA 2

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-8-6

(Mo,  B,  Cu,  Zn): 1.000

385

NUTRI UPLAND CROP

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 9-56- 9

Mo: 100        Cu: 200        B: 500        Zn: 500        Mg: 1.000

Xưởng Sản xuất thực nghiệm –

Viện sinh học Nhiệt Đới

386

NUTRI FLOWER

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 11-31-21

Cu: 200          B: 500          Zn: 1000          NAA: 500

387

NUTRI GENERAL FEED

%        ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-2-2           CaO: 20

(Cu,  Mo,  B,  Zn,  Fe): 200~400

 

 

VIII- Phân có bổ sung chất điều hoà sinh trưởng

 

 

STT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG                                                                        CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC PHÂN BÓN

1

UFL Flast Grow

%

N-Triacotanol: 0,25

Công ty TNHH Maxgow

2

Neem Urea Coat;

Urea Nitrofert Coat

%

ppm

N≥ 45

Azadirachtin:1050

3

FastFood

%

Vitamin B1+B6: 0,2                     Mg: 1

Công ty MITSUI & Co-Ltd

4

Mikaza

%

Vitamin B1+B6: 0,2                     Mg: 1

5

Pantip; Sedhi; Biosa

%

MgO: 0,3     S: 0,3     Cu: 0,055     B: 0,025     NAA: 0,02

6

SamppiNo3

%

N-P2O5(hh)-K2O: 8-3-3                Gluco:3

Công ty Otsuka Nhật Bản

7

Chế phẩm Platonic

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15                Nitrophenol: 0,5

Tổng công ty Vật tư Nông nghiệp

8

Grow more Vitamin B1;                            Liquinox Start; Vitamin B1; Vitamax

%

Vitamin B1: 0,1       P2O5(hh): 2,0     Fe: 0,1      µNAA: 0,04

Công ty TNHH Đạt Nông

9

Grow more Bio-Cozyme W-S-C;  Bio Cozyme; Resyst;                    Bio-Agrostim

%

N-K2O: 0,1-5,0        Fe: 10,0          axit Humic, humate: 8,0 Vitamin E, B, C, đường tự nhiên, Carbohydrate, axit Amin: 6,0

10

Grow more Jump Start;                              RX Plant Tonic; Super Thrive

%

N-P2O5(hh)-K2O: 0,1-0,025-0,1        Fe: 0,1     Zn: 0,05  Mg: 0,03 Vitamin B1: 0,001                  Vitamin C: 0,001

11

Hỗn hợp dinh dưỡng thúc đẩy thanh long ra hoa trái vụ VSL1

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 1-5-3

Cytokinin: 10

Công ty TNHH Giống cây trồng Đồng Nai VACDONA

12

ULTRA PLANTA: UP5; SP5                           (dạng Lỏng)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1,72-0,53-1,47              Protein: 10,75

Hormon chứa 0,3~0,4% trong 85,53% dung dịch Hormon

Công ty TNHH Công nghệ Sinh học                                           Hiệp Lợi

13

ULTRA PLANTA: UP5C; SP5                           (dạng Lỏng)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1,93-0,53-1,46              Protein: 12,06

Hormon chứa 0,3~0,4% trong 84,02% dung dịch Hormon

14

ULTRA PLANTA: UP5T; SP5                       (dạng Lỏng)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1,29-0,53-1,60              Protein: 8,06

Hormon chứa 0,3~0,4% trong 88,52% dung dịch Hormon

15

ULTRA PLANTA: UP5; SP5                        (dạng Bột)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1,72-0,53-1,47              Protein: 10,75

Trong đó Hormon chứa 0,3~0,4% trong 85,53% chất mang

16

ULTRA PLANTA: UP5C; SP5                         (dạng Bột)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1,93-0,53-1,46              Protein: 12,06

Hormon chứa 0,3~0,4% trong 84,02% chất mang

17

ULTRA PLANTA: UP5T; SP5                            (dạng Bột)

%

N-P2O5(hh)-K2O:1,29-0,53-1,60               Protein: 8,06

Hormon chứa 0,3~0,4% trong 88,52% chất mang

18

KV801

%

N-P2O5(hh)-K2O: 1-2-1                        NAA: 0,002                                                  Mo: 0,005          B: 0,04          Zn: 0,06          Cu: 0,06

Công ty Cổ phần Vật tư BVTV Hoà Bình

19

Amix –404

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 4-8-4

NAA: 4,5       NOA: 2,2      Zn: 50     B: 50     Cu: 30

Công ty phân bón miền Nam

20

Chahumix CH1 (10-6-6)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-6-6           Mg: 0,1

aNAA: 300          bNOA: 100          Zn: 400          B: 1000        Cu: 400         Mo: 1          Mn: 250

21

Dưỡng cây DC-1

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 20-5-5

aNAA: 50      bNOA: 50         Zn: 20        B: 20        Cu: 50     Mo: 50        Mn: 30        Mg: 20

22

Phomix

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5

Zn: 15        Mn: 15        Cu: 20          Gib: 10

Công ty phân bón miền Nam

23

Tăng trưởng 001 Đầu trâu

%        ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 10-10-5  Zn: 10          B: 10         Cu: 20          Mn: 15           aNAA: 50     bNOA: 50           Gib: 10

24

Super Hume

%

axit Humic: 15

Công ty TNHH DV Du lịch và Thương mại

Tân Văn Lang

25

Roots 2

%

axit Humic: 24                       chất chiết xuất từ RB: 30                       vitamin (B1,  E): 0,4

Công ty Thiên Đức

26

Superrmix

%

mg/kg

N-P2O5(hh)-K2O: 12-5,5-4,8

aNAA: 3800

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

27

Biostimulin-R

%

N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-7          aNAA: 0,17                bNOA: 0,3

Cơ sở BIOSTIMULIN

28

Biostimulin-NC

%

N-P2O5(hh)-K2O: 24-7-2          aNAA: 0,17          bNOA: 0,44

29

Biostimulin-Q

%

N-P2O5(hh)-K2O: 32-8-4       bNOA: 0,3

30

Dry Roots 2 (3-3-3)

%

HC: 39,6                       N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-3                                                                   tro tảo biển, than bùn: 2,5              Vitamin (C, B1): 0,25

31

Iron Roots 2

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 0-2-4         VitaminE: 0,1        Fe: 4

Dipotasium phosphat: 2                                                                                   Citrate phosphat Fe: 50

32

TNS cây trồng quả 101

%

N-P2O5(hh)-K2O: 35-0,2-2           bNOA: 0,2                                                                 B: 0,6     Cu: 0,5     Mg: 0,3     Mn: 0,006     Zn: 0,5

Cơ sở Thiên Hải Ngọc

33

Flower

%        ppm

N-K2O: 7-30              aNAA: 0,1                                                                            Zn: 1500

Cơ sở phân bón Tô ba

34

TOBA-TSL

%

N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5               bNOA: 0,05

35

Fofer-X

%

KNO3: 80                   B+aNAA+bNOA+2,4D:10

Cơ sở VAC Tiền Giang

36

Polyfa CF

%

ppm

HC: 20              N-P2O5(hh)-K2O: 1-3-1           humat: 1~5

aNAA: 50

Viện CN sinh học-TT CN hoá dược

37

Polyfa CFM

%

ppm

HC: 20              N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-3          humat: 1~5

aNAA: 50

38

AMINO-6DD

%

Axit amin: 2,0                               NAA: 0,1

Fe: 0,4      Mo: 0,6      B: 0,3      Cu: 0,2     Mn: 0,4

Xưởng sản xuất thực nghiệm –

Viện sinh học Nhiệt Đới

39

ET

%

Axit amin: 0,6             GA3: 0,4        B: 0,3     Mo: 0,07                     CuSO4: 0,02     ZnSO4: 0,04

40

HONIK (CARON)

%

N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5                     NAA: 0,2

(B, Cu, Fe, Mn, Mo, Zn): 0,5~1,0           Axit amin: 1,95~2,0                

41    

HPC-97R (HPCR)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 30-3-3     CuSO4:0,4     NAA: 0,2

Fe: 100~250     Mn: 100~250     Zn: 100~250    B: 100~250         Mo: 100~250

42

 

NAVIL-6S (NALO)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 6-6-6  Mg: 2~4  S: 4   Ca: 3  NAA: 0,2

Cu: 500~1000     Mg: 200     Fe: 500~1000     Mn: 500~1000 Zn: 500~1000       B: 500~1000      Mo: 500~1000

43

TNS lúa

%

N-P2O5(hh)-K2O: 35-0,2-2                               bNOA: 0,3                                                     B: 0,6     Cu: 0,5     Mg: 0,3     Mn: 0,006     Zn: 0,5

44

TRái nớn (BIFO)

%

ppm

N-P2O5(hh)-K2O: 8-3-3     Axit amin: 0,1

Cu: 100     Fe: 100     Mn: 100     Zn: 100     Mo: 100     B: 100 NAA: 500        GA3: 500

 

 

 

 

 

IX- Chất hỗ trợ, cải tạo đất:

 

STT

TÊN CHẤT HỖ TRỢ, CẢI TẠO ĐẤT

TÊN THƯƠNG MẠI

ĐƠN VỊ TÍNH

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG

CÁC CHẤT DINH DƯỠNG CHÍNH

NGUỒN GỐC                 PHÂN BÓN

       1

Vôi nghiền

%

CaCO3: 75

Từ các nguồn

       2

 

Carbonat Calci

%

P2O5(hh)³1,5                Ca: 40

Công ty VTKT Nông nghiệp Tp. HCM;                              Công ty XNK NL hải sản (Agrimexco);               Cơ sở Tiến Nông TP. HCM; Cơ sở Thủ Đức

       3

Lân hạ phèn

%

P2O5(hh): 10                      (Ca, Mg): 8

Công ty TNHH             Tấn Hưng

       4

Lân hạ phèn

%

P2O5(hh)t: 7                  P2O5ts: 10              Ca: 5

Công ty Vật tư KTNN Tp.HCM

       5

Phân hạ phèn

%

P2O5hh): 4                  P2O5ts: 6                Ca: 15

       6

Chất cải tạo đất CTĐ-1

%

(Ca, Mg): 20

       7

Chất hỗ trợ đất  AF1

%

P2O5(hh)-K2O: 0,017-5,39    Na2O: 1,33   CaO: 1,12                      SiO2: 70,0     Al2O3(DạngSilicat): 13,66

Công ty TNHH                   Thương mại và Dịch vụ                        Thái Nguyên

 

* Ghi chú: Những chữ viết tắt

–    HC: Hữu cơ (%);

–    VSV(N,P,X): Vi sinh vật (cố định nitơ, phân giải lân, phân giải xellullose);

–    Vlg: Vi lượng;

–    RB: Rong biển;

–    hh: Hữu hiệu.

 

Văn bản so sánh

BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
——-

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
————–

Số: 85/2009/TT-BNNPTNT

Hà Nội, ngày 30 tháng 12 năm 2009

 

THÔNG TƯ

VỀ VIỆC BAN HÀNH “DANH MỤC BỔ SUNG PHÂN BÓN ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH VÀ SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM”

Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Nghị định số 75/2009/NĐ-CP về việc sử đổi Điều 3 thuộc Nghị định số 01/2008/NĐ-CP của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định số 113/2003/NĐ-CP ngày 07/10/2003 của Chính phủ về quản lý sản xuất, kinh doanh phân bón; Nghị định số 191/2007/NĐ-CP ngày 31/12/2007 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 113/2003/NĐ-CP ngày 07/10/2003 của Chính phủ về quản lý sản xuất, kinh doanh phân bón;
Căn cứ Luật Chất lượng, sản phẩm hàng hoá ngày 21 tháng 11 năm 2007;
Căn cứ Nghị định số 132/2008/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2008 của Chính phủ Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hoá;
Căn cứ Quyết định số 100/2008/QĐ-BNN ngày 15 tháng 10 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Quy định sản xuất, kinh doanh và sử dụng phân bón;
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam
,

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục bổ sung phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam (Phụ lục 1 kèm theo) bao gồm 228 loại, được chia thành:

Phân khoáng đơn 07 loại;

Phân đa yếu tố 08 loại;

Phân hữu cơ sinh học 20 loại;

Phân hữu cơ khoáng 26 loại;

Phân vi sinh vật 04 loại;

Phân hữu cơ vi sinh 14 loại;

Phân bón lá 148 loại;

Chất hỗ trợ cải tạo đất 01 loại.

Điều 2. Tổ chức, cá nhân được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng các loại phân bón tại Danh mục bổ sung này khi có đủ các điều kiện quy định tại Điều 5 của Nghị định số 113/2003/NĐ-CP ngày 07 tháng 10 năm 2003 của Chính phủ về quản lý sản xuất, kinh doanh phân bón; quy định tại khoản 4 Điều 1 của Nghị định 191/2007/NĐ-CP ngày 31/12/2007 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 113/2003/NĐ-CP ngày 07 tháng 10 năm 2003 của Chính phủ về quản lý sản xuất, kinh doanh phân bón.

Điều 3. Thông tư này có hiệu lực thi hành sau bốn mươi lăm ngày kể từ ngày ký ban hành. Loại khỏi Danh mục phân bón được phép sản xuất kinh doanh và sử dụng ở Việt Nam (1064 loại phân bón – Phụ lục 2 kèm theo) kể từ ngày Thông tư này có hiệu lực gồm:

1. Danh mục phân bón ban hành kèm theo Quyết định số 40/2004/QĐ-BNN ngày 19/8/2009 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT;

2. Phân hữu cơ khoáng (STT 89, 90); Phân hữu cơ sinh học (STT 6) tại Danh mục bổ sung phân bón ban hành kèm theo Quyết định số 77/2005/QĐ-BNN ngày 23/11/2005 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT;

3. Phân hữu cơ khoáng (STT 18, 19) tại Danh mục bổ sung phân bón ban hành kèm theo Quyết định số 10/2007/QĐ-BNN ngày 06/02/2007 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT;

4. Phân hữu cơ sinh học (STT 1, 2) tại Danh mục bổ sung phân bón ban hành kèm theo Quyết định số 84/2007/QĐ-BNN ngày 4/10/2007 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT;

5. Phân hữu cơ sinh học (STT 1, 2) tại Danh mục bổ sung phân bón ban hành kèm theo Quyết định số 79/2008/QĐ-BNN ngày 8/7/2008 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT;

6. Phân hữu cơ sinh học (STT 19) tại Danh mục bổ sung phân bón ban hành kèm theo Thông tư 17/2009/TT-BNN ngày 27/3/2009 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT;

7. Phân hữu cơ khoáng (STT 5); Phân hữu cơ vi sinh (STT 1) tại Danh mục bổ sung phân bón ban hành kèo theo Thông tư số 62/TT-BNNPTNT ngày 25/9/2009 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT;

Điều 4. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Trồng trọt, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ và Môi trường, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng các đơn vị, tổ chức, cá nhân có liên quan đến sản xuất, kinh doanh và sử dụng phân bón ở Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

 

 

Nơi nhận:
– Như Điều 4;
– Văn phòng Chính phủ;
– UBND các tỉnh, tp. trực thuộc TW;
– Sở NN&PTNT các tỉnh, tp. trực thuộc TW;
– Bộ KHCN; Bộ Công thương; (Đã ký)
– Tổng cục Hải Quan-Bộ Tài chính;
– Cục Kiểm tra văn bản-Bộ Tư pháp;
– Công báo Chính phủ;
– Website Chính phủ;
– Vụ Pháp chế-Bộ NN&PTNT;
– Các Cục, Vụ có liên quan thuộc Bộ NN&PTNT;
– Lưu: VT, TT.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG

Bùi Bá Bổng

Tiện ích xem văn bản

Nội dung đã được Hướng dẫn áp dụng: Chỉ dẫn, Sửa đổi, bổ sung, thay thế, hủy bỏ và các vướng mắc liên quan... Click để xem chi tiết.