Tìm kiếm:
Tìm nâng cao img-tk
img-tkTìm kiếm nâng cao



Quyết định 124/2004/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành bảng danh mục và mã số các đơn vị hành chính Việt Nam

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
——–

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—————

Số: 124/2004/QĐ-TTg

Hà Nội, ngày 08 tháng 07 năm 2004

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG DANH MỤC VÀ MÃ SỐ CÁC ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH VIỆT NAM

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ

Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;

Căn cứ Luật Thống kê ngày 26 tháng 6 năm 2003;

Căn cứ Nghị định số 40/2004/NĐ-CP ngày 13 tháng 02 năm 2004 của Chính phủ về quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thống kê;

Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng danh mục và mã số các đơn vị hành chính Việt Nam có đến 30 tháng 6 năm 2004 để thực hiện thống nhất trong cả nước.

Mã số cấp cho một đơn vị hành chính là số định danh duy nhất, không thay đổi trong suốt quá trình đơn vị hành chính đó tồn tại thực tế. Khi có thay đổi, mã số được cấp theo nguyên tắc sau:

a) Đối với cấp tỉnh:

– Trường hợp tách tỉnh:

+ Tỉnh có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ thì mã số đơn vị hành chính cấp tỉnh, cấp huyện và cấp xã không thay đổi.

+ Tỉnh có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp và cấp mã mới. Mã số đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã thuộc tỉnh đó không thay đổi.

– Trường hợp nhập tỉnh:

+ Tỉnh hợp nhất có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng tại tỉnh nào thì mang mã số của tỉnh đó, mã số của tỉnh còn lại sẽ bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác. Mã số cấp huyện và cấp xã của tỉnh hợp nhất không thay đổi.

b) Đối với cấp huyện:

– Trường hợp tách huyện:

+ Huyện có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ có mã số cấp huyện, cấp xã không thay đổi.

+ Huyện có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp và cấp mã mới, mã số đơn vị hành chính cấp xã thuộc huyện đó không thay đổi.

– Trường hợp nhập huyện:

+ Huyện có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng tại huyện cũ nào thì mang mã số của huyện đó, mã số còn lại sẽ bị đóng và không cấp lại cho các đơn vị hành chính khác. Mã số của đơn vị hành chính cấp xã thuộc huyện hợp nhất không thay đổi.

– Trường hợp đơn vị hành chính cấp huyện chuyển tỉnh thì mã số đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã không thay đổi.

c) Đối với cấp xã:

– Trường hợp tách xã

+ Xã có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ thì mang mã số cũ.

+ Xã có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp và cấp mã số mới.

– Trường hợp nhập xã:

 Xã hợp nhất có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng tại xã nào thì mang mã số của xã đó, mã số của xã còn lại bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác.

– Trường hợp đơn vị hành chính cấp xã chuyển huyện thì mã số của đơn vị hành chính cấp xã đó không thay đổi.

d) Trường hợp đơn vị hành chính các cấp đổi tên, chuyển từ khu vực nông thôn sang thành thị hoặc ngược lại thì mã số không thay đổi.

Điều 2. Giao Tổng cục Thống kê:

– Quản lý, sắp xếp và cấp mã số mới cho đơn vị hành chính các cấp khi có thay đổi.

– Hướng dẫn các Bộ, ngành, cơ quan thực hiện theo đúng quy định của Quyết định này.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 30 ngày, kể từ ngày đăng Công báo. Các văn bản trước đây trái với Quyết định này đều bãi bỏ.

Điều 4. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Uỷ ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

 

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ

Phan Văn Khải

 

DANH MỤC VÀ MÃ SỐ

CÁC ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08/07/2004 của Thủ tướng Chính phủ)

Phần I

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Nguyên tắc mã hoá

Mã số đơn vị hành chính là một dãy số được quy định cho từng đơn vị theo nguyên tắc thống nhất, là số định danh duy nhất, không thay đổi, ổn định trong suốt quá trình một đơn vị hành chính tồn tại thực tế. Mã số đã cấp không được sử dụng để cấp lại cho đơn vị hành chính khác cùng cấp.

2. Cấu trúc mã số đơn vị hành chính

Mã số đơn vị hành chính gồm 10 số, được phân làm 3 cấp độc lập, mỗi cấp có mã số mở để cấp mã số mới cho đơn vị hành chính khi thay đổi. Cụ thể:

+ Cấp tỉnh được mã hoá bằng 2 chữ số từ 01 đến 99;

+ Cấp huyện được mã hoá bằng 3 chữ số từ 001 đến 999;

+ Cấp xã được mã hoá bằng 5 chữ số từ 00001 đến 99999.

3. Nguyên tắc sắp xếp đơn vị hành chính khi mã hoá

Đơn vị hành chính được xếp theo thứ tự Bắc – Nam, Tây – Đông, lấy đường ranh giới ở điểm địa đầu và có kết hợp với vùng địa lý của từng cấp làm căn cứ xác định. Trong phạm vi cả nước, thành phố Hà Nội được xếp thứ nhất, các tỉnh thành phố còn lại được xếp theo nguyên tắc trên. Trong phạm vi cấp tỉnh và cấp huyện, đơn vị hành chính có trụ sở Uỷ ban nhân dân được xếp thứ nhất, các đơn vị hành chính còn lại được xếp theo thứ tự thành thị trước, nông thôn sau, từ Bắc xuống Nam, từ Tây sang Đông.

4. Nguyên tắc mã hoá và sắp xếp đơn vị hành chính khi có thay đổi

4.1. Đối với cấp tỉnh:

– Trường hợp tách tỉnh:

+ Tỉnh có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ thì không thay đổi mã số, đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã cũng không thay đổi mã số

+ Tỉnh có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp và cấp mã mới. Mã số đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã thuộc tỉnh đó không thay đổi.

– Trường hợp nhập tỉnh:

+ Tỉnh hợp nhất có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng tại tỉnh nào thì mang mã số của tỉnh đó, mã số của tỉnh còn lại sẽ bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác. Mã số cấp huyện và cấp xã của tỉnh hợp nhất không thay đổi.

4.2. Đối với cấp huyên:

– Trường hợp tách huyện:

+ Huyện có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ có mã số cấp huyện, cấp xã không thay đổi.

+ Huyện có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp của tỉnh đó và được cấp mã mới. Mã số đơn vị hành chính cấp xã của huyện đó không thay đổi.

– Trường hợp nhập huyện:

+ Huyện hợp nhất có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng tại huyện cũ nào thì mang mã số của huyện đó, mã số của huyện còn lại sẽ bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác. Mã số của đơn vị hành chính cấp xã thuộc huyện hợp nhất không thay đổi.

– Trường hợp đơn vị hành chính cấp huyện chuyển tỉnh thì mã số đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã không thay đổi.

4.3. Đối với cấp xã:

– Trường hợp tách xã:

+ Xã có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ thì mang mã số cũ.

+ Xã có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp và cấp mã số mới.

– Trường hợp nhập xã:

Xã hợp nhất có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng tại xã nào thì mang mã số của xã đó, mã số của xã còn lại bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác.

– Trường hợp đơn vị hành chính cấp xã chuyển huyện thì mã số của đơn vị hành chính cấp xã đó không thay đổi.

4.4. Một số trường hợp khác:

Trường hợp đơn vị hành chính các cấp đổi tên, chuyển từ khu vực nông thôn sang thành thị hoặc ngược lại thì mã số không thay đổi.

5. Quản lý và thông báo mã số đơn vị hành chính

Thủ tướng Chính phủ ban hành bảng Danh mục và mã số các đơn vị hành chính. Tổng cục Thống kê có trách nhiệm quản lý hệ thống mã số đơn vị hành chính các cấp trong cả nước.

– Căn cứ vào Nghị quyết của Quốc hội và Nghị định của Chính phủ về việc thay đổi đơn vị hành chính, Tổng cục Thống kê có trách nhiệm sắp xếp, đóng mã số, cấp mã số đơn vị hành chính các cấp và thông báo kịp thời cho các đơn vị trong toàn quốc để thông nhất sử dụng.

II. DANH MỤC VÀ MÃ SỐ CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG

Số thứ tự

Mã số

Tên đơn vị hành chính

No

Code

Name of the Administrative Divisions

1

01

Thành phố Hà Nội

2

02

Tỉnh Hà Giang“

3

04

Tỉnh Cao Bằng

4

06

Tỉnh Bắc Kạn

5

08

Tỉnh Tuyên Quang

6

10

Tỉnh Lào Cai

7

11

Tỉnh Điện Biên

8

12

Tỉnh Lai Châu

9

14

Tỉnh Sơn La

10

15

Tỉnh Yên Bái

11

17

Tỉnh Hoà Bình

12

19

Tỉnh Thái Nguyên

13

20

Tỉnh Lạng Sơn

14

22

Tỉnh Quảng Ninh

15

24

Tỉnh Bắc Giang

16

25

Tỉnh Phú Thọ

17

26

Tỉnh Vĩnh Phúc

18

27

Tỉnh Bắc Ninh

19

28

Tỉnh Hà Tây

20

30

Tỉnh Hải Dương

21

31

Thành phố Hải Phòng

22

33

Tỉnh H­ưng Yên

23

34

Tỉnh Thái Bình

24

35

Tỉnh Hà Nam

25

36

Tỉnh Nam Định

26

37

Tỉnh Ninh Bình

27

38

Tỉnh Thanh Hoá

28

40

Tỉnh Nghệ An

29

42

Tỉnh Hà Tĩnh

30

44

Tỉnh Quảng Bình

31

45

Tỉnh Quảng Trị

32

46

Tỉnh Thừa Thiên Huế

33

48

Thành phố Đà Nẵng

34

49

Tỉnh Quảng Nam

35

51

Tỉnh Quảng Ngãi

36

52

Tỉnh Bình Định

37

54

Tỉnh Phú Yên

38

56

Tỉnh Khánh Hoà

39

58

Tỉnh Ninh Thuận

40

60

Tỉnh Bình Thuận

41

62

Tỉnh Kon Tum

42

64

Tỉnh Gia Lai

43

66

Tỉnh Đăk Lăk

44

67

Tỉnh Đăk Nông

45

68

Tỉnh Lâm Đồng

46

70

Tỉnh Bình Phước

47

72

Tỉnh Tây Ninh

48

74

Tỉnh Bình Dương

49

75

Tỉnh Đồng Nai

50

77

Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

51

79

TP. Hồ Chí Minh

52

80

Tỉnh Long An

53

82

Tỉnh Tiền Giang

54

83

Tỉnh Bến Tre

55

84

Tỉnh Trà Vinh

56

86

Tỉnh Vĩnh Long

57

87

Tỉnh Đồng Tháp

58

89

Tỉnh An Giang

59

91

Tỉnh Kiên Giang

60

92

Thành phố Cần Thơ

61

93

Tỉnh Hậu Giang

62

94

Tỉnh Sóc Trăng

63

95

Tỉnh Bạc Liêu

64

96

Tỉnh Cà Mau

 

III. DANH MỤC VÀ MÃ SỐ CÁC HUYỆN, QUẬN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TỈNH

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the
Administrative Divisions

 

Code

Name of the
Administrative Divisions

1

2

 

1

2

01. Thành phố Hà Nội

 

042

 Huyện Bảo Lâm

(9 quận, 5 huyện)

 

043

 Huyện Bảo Lạc

001

 Quận Ba Đình  

044

 Huyện Thông Nông

002

 Quận Hoàn Kiếm  

045

 Huyện Hà Quảng

003

 Quận Tây Hồ  

046

 Huyện Trà Lĩnh

004

 Quận Long Biên  

047

 Huyện Trùng Khánh

005

 Quận Cầu Giấy  

048

 Huyện Hạ Lang

006

 Quận Đống Đa  

049

 Huyện Quảng Uyên

007

 Quận Hai Bà Trư­ng  

050

 Huyện Phục Hoà

008

 Quận Hoàng Mai  

051

 Huyện Hoà An

009

 Quận Thanh Xuân  

052

 Huyện Nguyên Bình

016

 Huyện Sóc Sơn  

053

 Huyện Thạch An

017

 Huyện Đông Anh  

06. Tỉnh Bắc Kạn

018

 Huyện Gia Lâm  

(1 thị xã, 7 huyện)

019

 Huyện Từ Liêm  

058

 Thị xã Bắc Kạn

020

 Huyện Thanh Trì  

060

 Huyện Pác Nặm

02. Tỉnh Hà Giang

 

061

 Huyện Ba Bể

(1 thị xã, 10 huyện)

 

062

 Huyện Ngân Sơn

024

 Thị xã Hà Giang  

063

 Huyện Bạch Thông

026

 Huyện Đồng Văn  

064

 Huyện Chợ Đồn

027

 Huyện Mèo Vạc  

065

 Huyện Chợ Mới

028

 Huyện Yên Minh  

066

 Huyện Na Rì

029

 Huyện Quản Bạ  

08. Tỉnh Tuyên Quang

030

 Huyện Vị Xuyên  

(1 thị xã, 5 huyện)

031

 Huyện Bắc Mê  

070

 Thị xã Tuyên Quang

032

 Huyện Hoàng Su Phì  

072

 Huyện Nà Hang

033

 Huyện Xín Mần  

073

 Huyện Chiêm Hóa

034

 Huyện Bắc Quang  

074

 Huyện Hàm Yên

035

 Huyện Quang Bình  

075

 Huyện Yên Sơn

04. Tỉnh Cao Bằng

 

076

 Huyện Sơn Dương

(1 thị xã, 12 huyện)

 

 

 

040

 Thị xã Cao Bằng  

 

 

10. Tỉnh Lào Cai

 

119

 Huyện Thuận Châu

(1 thị xã, 8 huyện)

 

120

 Huyện Mường La

080

 Thị xã Lào Cai  

121

 Huyện Bắc Yên

082

 Huyện Bát Xát  

122

 Huyện Phù Yên

083

 Huyện Mường Khương  

123

 Huyện Mộc Châu

084

 Huyện Si Ma Cai  

124

 Huyện Yên Châu

085

 Huyện Bắc Hà  

125

 Huyện Mai Sơn

086

 Huyện Bảo Thắng  

126

 Huyện Sông Mã

087

 Huyện Bảo Yên  

127

 Huyện Sốp Cộp

088

 Huyện Sa Pa  

15. Tỉnh Yên Bái

089

 Huyện Văn Bàn  

(1 thành phố, 1 thị xã, 7 huyện)

11. Tỉnh Điện Biên

 

132

 Thành phố Yên Bái

(1 thành phố, 1 thị xã, 6 huyện)

 

133

 Thị xã Nghĩa Lộ

094

 Thành phố Điện Biên Phủ  

135

 Huyện Lục Yên

095

 Thị xã Lai Châu  

136

 Huyện Văn Yên

096

 Huyện Mường Nhé  

137

 Huyện Mù Căng Chải

097

 Huyện Mường Lay  

138

 Huyện Trấn Yên

098

 Huyện Tủa Chùa  

139

 Huyện Trạm Tấu

099

 Huyện Tuần Giáo  

140

 Huyện Văn Chấn

100

 Huyện Điện Biên  

141

 Huyện Yên Bình

101

 Huyện Điện Biên Đông

 

17. Tỉnh Hoà Bình

12. Tỉnh Lai Châu

 

(1 thị xã, 10 huyện)

(5 huyện)

 

148

 Thị xã Hòa Bình

106

 Huyện Tam Đường  

150

 Huyện Đà Bắc

107

 Huyện Mường Tè  

151

 Huyện Kỳ Sơn

108

 Huyện Sìn Hồ  

152

 Huyện Lương Sơn

109

 Huyện Phong Thổ  

153

 Huyện Kim Bôi

110

 Huyện Than Uyên  

154

 Huyện Cao Phong

14. Tỉnh Sơn La

 

155

 Huyện Tân Lạc

(1 thị xã, 10 huyện)

 

156

 Huyện Mai Châu

116

 Thị xã Sơn La  

157

 Huyện Lạc Sơn

118

 Huyện Quỳnh Nhai  

158

 Huyện Yên Thủy

159

 Huyện Lạc Thủy  

199

 Huyện Tiên Yên

19. Tỉnh Thái Nguyên

 

200

 Huyện Đầm Hà

(1 thành phố, 1 thị xã, 7 huyện)

 

201

 Huyện Hải Hà

164

 Thành phố Thái Nguyên  

202

 Huyện Ba Chẽ

165

 Thị xã Sông Công  

203

 Huyện Vân Đồn

167

 Huyện Định Hóa  

204

 Huyện Hoành Bồ

168

 Huyện Phú Lương  

205

 Huyện Đông Triều

169

 Huyện Đồng Hỷ  

206

 Huyện Yên H­ng

170

 Huyện Võ Nhai  

207

 Huyện Cô Tô

171

 Huyện Đại Từ  

24. Tỉnh Bắc Giang

172

 Huyện Phổ Yên  

(1 thị xã, 9 huyện)

173

 Huyện Phú Bình  

213

 Thị xã Bắc Giang

20. Tỉnh Lạng Sơn

 

215

 Huyện Yên Thế

(1 thành phố, 10 huyện)

 

216

 Huyện Tân Yên

178

 Thành phố Lạng Sơn  

217

 Huyện Lạng Giang

180

 Huyện Tràng Định  

218

 Huyện Lục Nam

181

 Huyện Bình Gia  

219

 Huyện Lục Ngạn

182

 Huyện Văn Lãng  

220

 Huyện Sơn Động

183

 Huyện Cao Lộc  

221

 Huyện Yên Dũng

184

 Huyện Văn Quan  

222

 Huyện Việt Yên

185

 Huyện Bắc Sơn  

223

 Huyện Hiệp Hòa

186

 Huyện Hữu Lũng  

25. Tỉnh Phú Thọ

187

 Huyện Chi Lăng  

(1 thành phố, 1 thị xã, 10 huyện)

188

 Huyện Lộc Bình  

227

 Thành phố Việt Trì

189

 Huyện Đình Lập  

228

 Thị xã Phú Thọ

22. Tỉnh Quảng Ninh

 

230

 Huyện Đoan Hùng

(1 thành phố, 3 thị xã, 10 huyện)

 

231

 Huyện Hạ Hoà

193

 Thành phố Hạ Long  

232

 Huyện Thanh Ba

194

 Thị xã Móng Cái  

233

 Huyện Phù Ninh

195

 Thị xã Cẩm Phả  

234

 Huyện Yên Lập

196

 Thị xã Uông Bí  

235

 Huyện Cẩm Khê

198

 Huyện Bình Liêu  

236

 Huyện Tam Nông

237

 Huyện Lâm Thao  

275

 Huyện Quốc Oai

238

 Huyện Thanh Sơn  

276

 Huyện Thạch Thất

239

 Huyện Thanh Thuỷ  

277

 Huyện Chương Mỹ

26. Tỉnh Vĩnh Phúc

 

278

 Huyện Thanh Oai

(2 thị xã, 7 huyện)

 

279

 Huyện Thường Tín

243

 Thị xã Vĩnh Yên  

280

 Huyện Phú Xuyên

244

 Thị xã Phúc Yên  

281

 Huyện ứng Hòa

246

 Huyện Lập Thạch  

282

 Huyện Mỹ Đức

247

 Huyện Tam Dương  

30. Tỉnh Hải Dương

248

 Huyện Tam Đảo  

(1 thành phố, 11 huyện)

249

 Huyện Bình Xuyên  

288

 Thành phố Hải Dương

250

 Huyện Mê Linh  

290

 Huyện Chí Linh

251

 Huyện Yên Lạc  

291

 Huyện Nam Sách

252

 Huyện Vĩnh Tường  

292

 Huyện Kinh Môn

27. Tỉnh Bắc Ninh

 

293

 Huyện Kim Thành

(1 thị xã, 7 huyện)

 

294

 Huyện Thanh Hà

256

 Thị xã Bắc Ninh  

295

 Huyện Cẩm Giàng

258

 Huyện Yên Phong  

296

 Huyện Bình Giang

259

 Huyện Quế Võ  

297

 Huyện Gia Lộc

260

 Huyện Tiên Du  

298

 Huyện Tứ Kỳ

261

 Huyện Từ Sơn  

299

 Huyện Ninh Giang

262

 Huyện Thuận Thành  

300

 Huyện Thanh Miện

263

 Huyện Gia Bình  

31. Thành phố Hải Phòng

264

 Huyện Lương Tài  

(1 thị xã, 5 quận, 8 huyện)

28. Tỉnh Hà Tây

 

303

 Quận Hồng Bàng

(2 thị xã, 12 huyện)

 

304

 Quận Ngô Quyền

268

 Thị xã Hà Đông  

305

 Quận Lê Chân

269

 Thị xã Sơn Tây  

306

 Quận Hải An

271

 Huyện Ba Vì  

307

 Quận Kiến An

272

 Huyện Phúc Thọ  

308

 Thị xã Đồ Sơn

273

 Huyện Đan Phượng  

311

 Huyện Thuỷ Nguyên

274

 Huyện Hoài Đức  

312

 Huyện An Dương

313

 Huyện An Lão  

350

 Huyện Kim Bảng

314

 Huyện Kiến Thuỵ  

351

 Huyện Thanh Liêm

315

 Huyện Tiên Lãng  

352

 Huyện Bình Lục

316

 Huyện Vĩnh Bảo  

353

 Huyện Lý Nhân

317

 Huyện Cát Hải  

36. Tỉnh Nam Định

318

 Huyện Bạch Long Vĩ  

(1 thành phố, 9 huyện)

33. Tỉnh H­ng Yên

 

356

 Thành phố Nam Định

(1 thị xã, 9 huyện)

 

358

 Huyện Mỹ Lộc

323

 Thị xã Hưng Yên  

359

 Huyện Vụ Bản

325

 Huyện Văn Lâm  

360

 Huyện ý Yên

326

 Huyện Văn Giang  

361

 Huyện Nghĩa Hưng

327

 Huyện Yên Mỹ  

362

 Huyện Nam Trực

328

 Huyện Mỹ Hào  

363

 Huyện Trực Ninh

329

 Huyện Ân Thi  

364

 Huyện Xuân Trường

330

 Huyện Khoái Châu  

365

 Huyện Giao Thủy

331

 Huyện Kim Động  

366

 Huyện Hải Hậu

332

 Huyện Tiên Lữ  

37. Tỉnh Ninh Bình

333

 Huyện Phù Cừ  

(2 thị xã, 6 huyện)

34. Tỉnh Thái Bình

 

369

 Thị xã Ninh Bình

(1 thành phồ, 7 huyện)

 

370

 Thị xã Tam Điệp

336

 Thành phố Thái Bình  

372

 Huyện Nho Quan

338

 Huyện Quỳnh Phụ  

373

 Huyện Gia Viễn

339

 Huyện Hưng Hà  

374

 Huyện Hoa Lư

340

 Huyện Đông Hưng  

375

 Huyện Yên Khánh

341

 Huyện Thái Thụy  

376

 Huyện Kim Sơn

342

 Huyện Tiền Hải  

377

 Huyện Yên Mô

343

 Huyện Kiến Xương  

38. Tỉnh Thanh Hoá

344

 Huyện Vũ Thư  

(1 thành phố, 2 thị xã, 24 huyện)

35. Tỉnh Hà Nam

 

380

 Thành phố Thanh Hóa

(1 thị xã, 5 huyện)

 

381

 Thị xã Bỉm Sơn

347

 Thị xã Phủ Lý  

382

 Thị xã Sầm Sơn

349

 Huyện Duy Tiên  

384

 Huyện Mường Lát

385

 Huyện Quan Hóa  

420

 Huyện Quỳ Hợp

386

 Huyện Bá Thước  

421

 Huyện Quỳnh Lưu

387

 Huyện Quan Sơn  

422

 Huyện Con Cuông

388

 Huyện Lang Chánh  

423

 Huyện Tân Kỳ

389

 Huyện Ngọc Lạc  

424

 Huyện Anh Sơn

390

 Huyện Cẩm Thủy  

425

 Huyện Diễn Châu

391

 Huyện Thạch Thành  

426

 Huyện Yên Thành

392

 Huyện Hà Trung  

427

 Huyện Đô Lương

393

 Huyện Vĩnh Lộc  

428

 Huyện Thanh Chương

394

 Huyện Yên Định  

429

 Huyện Nghi Lộc

395

 Huyện Thọ Xuân  

430

 Huyện Nam Đàn

396

 Huyện Thường Xuân  

431

 Huyện Hưng Nguyên

397

 Huyện Triệu Sơn  

42. Tỉnh Hà Tĩnh

398

 Huyện Thiệu Hoá  

(2 thị xã, 9 huyện)

399

 Huyện Hoằng Hóa  

436

 Thị xã Hà Tĩnh

400

 Huyện Hậu Lộc  

437

 Thị xã Hồng Lĩnh

401

 Huyện Nga Sơn  

439

 Huyện Hương Sơn

402

 Huyện Như Xuân  

440

 Huyện Đức Thọ

403

 Huyện Như Thanh  

441

 Huyện Vũ Quang

404

 Huyện Nông Cống  

442

 Huyện Nghi Xuân

405

 Huyện Đông Sơn  

443

 Huyện Can Lộc

406

 Huyện Quảng Xương  

444

 Huyện Hương Khê

407

 Huyện Tĩnh Gia  

445

 Huyện Thạch Hà

40. Tỉnh Nghệ An

 

446

 Huyện Cẩm Xuyên

(1 thành phố, 1 thị xã, 17 huyện)

 

447

 Huyện Kỳ Anh

412

 Thành phố Vinh  

44. Tỉnh Quảng Bình

413

 Thị xã Cửa Lò  

(1 thị xã, 6 huyện)

415

 Huyện Quế Phong  

450

 Thị xã Đồng Hới

416

 Huyện Quỳ Châu  

452

 Huyện Minh Hóa

417

 Huyện Kỳ Sơn  

453

 Huyện Tuyên Hóa

418

 Huyện Tương Dương  

454

 Huyện Quảng Trạch

419

 Huyện Nghĩa Đàn  

455

 Huyện Bố Trạch

456

 Huyện Quảng Ninh  

498

 Huyện Hoàng Sa

457

 Huyện Lệ Thủy  

49. Tỉnh Quảng Nam

45. Tỉnh Quảng Trị

 

(2 thị xã, 14 huyện)

(2 thị xã, 7 huyện)

 

502

 Thị xã Tam Kỳ

461

 Thị xã Đông Hà  

503

 Thị xã Hội An

462

 Thị xã Quảng Trị  

504

 Huyện Tây Giang

464

 Huyện Vĩnh Linh  

505

 Huyện Đông Giang

465

 Huyện Hướng Hóa  

506

 Huyện Đại Lộc

466

 Huyện Gio Linh  

507

 Huyện Điện Bàn

467

 Huyện Đa Krông  

508

 Huyện Duy Xuyên

468

 Huyện Cam Lộ  

509

 Huyện Quế Sơn

469

 Huyện Triệu Phong  

510

 Huyện Nam Giang

470

 Huyện Hải Lăng  

511

 Huyện Phước Sơn

46. Tỉnh Thừa Thiên Huế

 

512

 Huyện Hiệp Đức

(1 thành phố, 8 huyện)

 

513

 Huyện Thăng Bình

474

 Thành phố Huế  

514

 Huyện Tiên Phước

476

 Huyện Phong Điền  

515

 Huyện Bắc Trà My

477

 Huyện Quảng Điền  

516

 Huyện Nam Trà My

478

 Huyện Phú Vang  

517

 Huyện Núi Thành

479

 Huyện Hương Thủy  

51. Tỉnh Quảng Ngãi

480

 Huyện Hương Trà  

(1 thị xã, 13 huyện)

481

 Huyện A Lưới  

522

 Thị xã Quảng Ngãi

482

 Huyện Phú Lộc  

524

 Huyện Bình Sơn

483

 Huyện Nam Đông  

525

 Huyện Trà Bồng

48. Thành phố Đà Nẵng

 

526

 Huyên Tây Trà

(5 quận, 2 huyện)

 

527

 Huyện Sơn Tịnh

490

 Quận Liên Chiểu  

528

 Huyện Tư Nghĩa

491

 Quận Thanh Khê  

529

 Huyện Sơn Hà

492

 Quận Hải Châu  

530

 Huyện Sơn Tây

493

 Quận Sơn Trà  

531

 Huyện Minh Long

494

 Quận Ngũ Hành Sơn  

532

 Huyện Nghĩa Hành

497

 Huyện Hoà Vang  

533

 Huyện Mộ Đức

534

 Huyện Đức Phổ  

573

 Huyện Khánh Vĩnh

535

 Huyện Ba Tơ  

574

 Huyện Diên Khánh

536

 Huyện Lý Sơn  

575

 Huyện Khánh Sơn

52. Tỉnh Bình Định

 

576

 Huyện Trường Sa

(1 thành phố, 10 huyện)

 

58. Tỉnh Ninh Thuận

540

 Thành phố Qui Nhơn  

(1 thị xã, 4 huyện)

542

 Huyện An Lão  

582

 Thị xã Phan Rang-Tháp Chàm

543

 Huyện Hoài Nhơn  

584

 Huyện Bác ái

544

 Huyện Hoài Ân  

585

 Huyện Ninh Sơn

545

 Huyện Phù Mỹ  

586

 Huyện Ninh Hải

546

 Huyện Vĩnh Thạnh  

587

 Huyện Ninh Phước

547

 Huyện Tây Sơn  

60. Tỉnh Bình Thuận

548

 Huyện Phù Cát  

(1 thành phố, 8 huyện)

549

 Huyện An Nhơn  

593

 Thành phố Phan Thiết

550

 Huyện Tuy Phước  

595

 Huyện Tuy Phong

551

 Huyện Vân Canh  

596

 Huyện Bắc Bình

54. Tỉnh Phú Yên

 

597

 Huyện Hàm Thuận Bắc

(1 thị xã, 7 huyện)

 

598

 Huyện Hàm Thuận Nam

555

 Thị xã Tuy Hòa  

599

 Huyện Tánh Linh

557

 Huyện Sông Cầu  

600

 Huyện Đức Linh

558

 Huyện Đồng Xuân  

601

 Huyện Hàm Tân

559

 Huyện Tuy An  

602

 Huyện Phú Quí

560

 Huyện Sơn Hòa  

62. Tỉnh Kon Tum

561

 Huyện Sông Hinh  

(1 thị xã, 7 huyện)

562

 Huyện Tuy Hòa  

608

 Thị xã Kon Tum

563

 Huyện Phú Hoà  

610

 Huyện Đắk Glei

56. Tỉnh Khánh Hoà

 

611

 Huyện Ngọc Hồi

(1 thành phố, 1 thị xã, 6 huyện)

 

612

 Huyện Đắk Tô

568

 Thành phố Nha Trang  

613

 Huyện Kon Plông

569

 Thị xã Cam Ranh  

614

 Huyện Kon Rẫy

571

 Huyện Vạn Ninh  

615

 Huyện Đắk Hà

572

 Huyện Ninh Hòa  

616

 Huyện Sa Thầy

64. Tỉnh Gia Lai

 

67. Tỉnh Đăk Nông

(1 thành phố,1 thị xã,13 huyện)

 

(6 huyện)

622

 Thành phố Pleiku  

661

 Huyện Đắk Nông

623

 Thị Xã An Khê  

662

 Huyện Cư Jút

625

 Huyện KBang  

663

 Huyện Đắk Mil

626

 Huyện Đăk Đoa  

664

 Huyện Krông Nô

627

 Huyện Chư Păh  

665

 Huyện Đắk Song

628

 Huyện Ia Grai  

666

 Huyện Đắk R’Lấp

629

 Huyện Mang Yang  

68. Tỉnh Lâm Đồng

630

 Huyện Kông Chro  

(1 thành phố, 1 thị xã, 9 huyện)

631

 Huyện Đức Cơ  

672

 Thành phố Đà Lạt

632

 Huyện Chư Prông  

673

 Thị xã Bảo Lộc

633

 Huyện Chư Sê  

675

 Huyện Lạc D­ơng

634

 Huyện Đăk Pơ  

676

 Huyện Lâm Hà

635

 Huyện Ia Pa  

677

 Huyện Đơn D­ơng

636

 Huyện Ayun Pa  

678

 Huyện Đức Trọng

637

 Huyện Krông Pa  

679

 Huyện Di Linh

66. Tỉnh Đăk Lăk

 

680

 Huyện Bảo Lâm

(1 thành phố, 12 huyện)

 

681

 Huyện Đạ Huoai

643

 Thành phố Buôn Ma Thuột  

682

 Huyện Đạ Tẻh

645

 Huyện Ea H’leo  

683

 Huyện Cát Tiên

646

 Huyện Ea Súp  

70. Tỉnh Bình Phước

647

 Huyện Buôn Đôn  

(1 thị xã, 7 huyện)

648

 Huyện Cư M’gar  

689

 Thị xã Đồng Xoài

649

 Huyện Krông Búk  

691

 Huyện Phước Long

650

 Huyện Krông Năng  

692

 Huyện Lộc Ninh

651

 Huyện Ea Kar  

693

 Huyện Bù Đốp

652

 Huyện M’Đrắk  

694

 Huyện Bình Long

653

 Huyện Krông Bông  

695

 Huyện Đồng Phù

654

 Huyện Krông Pắc  

696

 Huyện Bù Đăng

655

 Huyện Krông A Na  

697

 Huyện Chơn Thành

656

 Huyện Lắk  

 

 

72. Tỉnh Tây Ninh

 

742

 Huyện Nhơn Trạch

(1 thị xã, 8 huyện)

 

77. Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

703

 Thị xã Tây Ninh  

(1 thành phố, 1 thị xã, 6 huyện)

705

 Huyện Tân Biên  

747

 Thành phố Vũng Tầu

706

 Huyện Tân Châu  

748

 Thị xã Bà Rịa

707

 Huyện Dương Minh Châu  

750

 Huyện Châu Đức

708

 Huyện Châu Thành  

751

 Huyện Xuyên Mộc

709

 Huyện Hòa Thành  

752

 Huyện Long Điền

710

 Huyện Gò Dầu  

753

 Huyện Đất Đỏ

711

 Huyện Bến Cầu  

754

 Huyện Tân Thành

712

 Huyện Trảng Bàng  

755

 Huyện Côn Đảo

74. Tỉnh Bình Dương

 

79. TP. Hồ Chí Minh

(1 thị xã, 6 huyện)

 

(19 quận, 5 huyện)

718

 Thị xã Thủ Dầu Một  

760

 Quận 1

720

 Huyện Dầu tiếng  

761

 Quận 12

721

 Huyện Bến Cát  

762

 Quận Thủ Đức

722

 Huyện Phú Giáo  

763

 Quận 9

723

 Huyện Tân Uyên  

764

 Quận Gò Vấp

724

 Huyện Dĩ An  

765

 Quận Bình Thạnh

725

 Huyện Thuận An  

766

 Quận Tân Bình

75. Tỉnh Đồng Nai

 

767

 Quận Tân Phú

(1 thành phố, 1 thị xã, 9 huyện)

 

768

 Quận Phú Nhuận

731

 Thành phố Biên Hòa  

769

 Quận 2

732

 Thị xã Long Khánh  

770

 Quận 3

734

 Huyện Tân Phú  

771

 Quận 10

735

 Huyện Vĩnh Cửu  

772

 Quận 11

736

 Huyện Định Quán  

773

 Quận 4

737

 Huyện Trảng Bom  

774

 Quận 5

738

 Huyện Thống Nhất  

775

 Quận 6

739

 Huyện Cẩm Mỹ  

776

 Quận 8

740

 Huyện Long Thành  

777

 Quận Bình Tân

741

 Huyện Xuân Lộc  

778

 Quận 7

783

 Huyện Củ Chi  

83. Tỉnh Bến Tre

784

 Huyện Hóc Môn  

(1 thị xã, 7 huyện)

785

 Huyện Bình Chánh  

829

 Thị xã Bến Tre

786

 Huyện Nhà Bè  

831

 Huyện Châu Thành

787

 Huyện Cần Giờ  

832

 Huyện Chợ Lách

80. Tỉnh Long An

 

833

 Huyện Mỏ Cày

(1 thị xã, 13 huyện)

 

834

 Huyện Giồng Trôm

794

 Thị xã Tân An  

835

 Huyện Bình Đại

796

 Huyện Tân Hưng  

836

 Huyện Ba Tri

797

 Huyện Vĩnh Hưng  

837

 Huyện Thạnh Phú

798

 Huyện Mộc Hóa  

84. Tỉnh Trà Vinh

799

 Huyện Tân Thạnh  

(1 thị xã, 7 huyện)

800

 Huyện Thạnh Hóa  

842

 Thị xã Trà Vinh

801

 Huyện Đức Huệ  

844

 Huyện Càng Long

802

 Huyện Đức Hòa  

845

 Huyện Cầu Kè

803

 Huyện Bến Lức  

846

 Huyện Tiểu Cần

804

 Huyện Thủ Thừa  

847

 Huyện Châu Thành

805

 Huyện Tân Trụ  

848

 Huyện Cầu Ngang

806

 Huyện Cần Đước  

849

 Huyện Trà Cú

807

 Huyện Cần Giuộc  

850

 Huyện Duyên Hải

808

 Huyện Châu Thành  

86. Tỉnh Vĩnh Long

82. Tỉnh Tiền Giang

 

(1 thị xã, 6 huyện)

(1 thành phố, 1 thị xã, 7 huyện)

 

855

 Thị xã Vĩnh Long

815

 Thành phố Mỹ Tho  

857

 Huyện Long Hồ

816

 Thị xã Gò Công  

858

 Huyện Mang Thít

818

 Huyện Tân Phước  

859

 Huyện  Vũng Liêm

819

 Huyện Cái Bè  

860

 Huyện Tam Bình

820

 Huyện Cai Lậy  

861

 Huyện Bình Minh

821

 Huyện Châu Thành  

862

 Huyện Trà Ôn

822

 Huyện Chợ Gạo  

87. Tỉnh Đồng Tháp

823

 Huyện Gò Công Tây  

(2 thị xã, 9 huyện)

824

 Huyện Gò Công Đông  

866

 Thị xã Cao Lãnh

867

 Thị xã Sa Đéc  

907

 Huyện Gò Quao

869

 Huyện Tân Hồng  

908

 Huyện An Biên

870

 Huyện Hồng Ngự  

909

 Huyện An Minh

871

 Huyện Tam Nông  

910

 Huyện Vĩnh Thuận

872

 Huyện Tháp Mười  

911

 Huyện Phú Quốc

873

 Huyện Cao Lãnh  

912

 Huyện Kiên Hải

874

 Huyện Thanh Bình  

92. Thành phố Cần Thơ

875

 Huyện Lấp Vò  

(4 quận, 4 huyện)

876

 Huyện Lai Vung  

916

 Quận Ninh Kiều

877

 Huyện Châu Thành  

917

 Quận Ô Môn

89. Tỉnh An Giang

 

918

 Quận Bình Thuỷ

(1 thành phố, 1 thị xã, 9 huyện)

 

919

 Quận Cái Răng

883

 Thành phố Long Xuyên  

923

 Huyện Thốt Nốt

884

 Thị xã Châu Đốc  

924

 Huyện Vĩnh Thạnh

886

 Huyện An Phú  

925

 Huyện Cờ Đỏ

887

 Huyện Tân Châu  

926

 Huyện Phong Điền

888

 Huyện Phú Tân  

93. Tỉnh Hậu Giang

889

 Huyện Châu Phú  

(1 thị xã, 5 huyện)

890

 Huyện Tịnh Biên  

930

 Thị xã Vị Thanh

891

 Huyện Tri Tôn  

932

 Huyện Châu Thành  A

892

 Huyện Chợ Mới  

933

 Huyện Châu Thành

893

 Huyện Châu Thành  

934

 Huyện Phụng Hiệp

894

 Huyện Thoại Sơn  

935

 Huyện Vị Thuỷ

91. Tỉnh Kiên Giang

 

936

 Huyện Long Mỹ

(2 thị xã, 11 huyện)

 

94. Tỉnh Sóc Trăng

899

 Thị xã Rạch Giá  

(1 thị xã, 8 huyện)

900

 Thị xã Hà Tiên  

941

 Thị xã Sóc Trăng

902

 Huyện Kiên Lương  

943

 Huyện Kế Sách

903

 Huyện Hòn Đất  

944

 Huyện Mỹ Tú

904

 Huyện Tân Hiệp  

945

 Huyện Cù Lao Dung

905

 Huyện Châu Thành  

946

 Huyện Long Phú

906

 Huyện Giồng Giềng  

947

 Huyện Mỹ Xuyên

948

 Huyện Ngã Năm  

 

 

949

 Huyện Thạnh Trị  

 

 

950

 Huyện Vĩnh Châu  

 

 

95. Tỉnh Bạc Liêu

 

 

 

(1 thị xã, 5 huyện)

 

 

 

954

 Thị xã Bạc Liêu  

 

 

956

 Huyện Hồng Dân  

 

 

957

 Huyện Phước Long  

 

 

958

 Huyện Vĩnh Lợi  

 

 

959

 Huyện Giá Rai  

 

 

960

 Huyện Đông Hải  

 

 

96. Tỉnh Cà Mau

 

 

 

(1 thành phố, 8 huyện)

 

 

 

964

 Thành phố Cà Mau  

 

 

966

 Huyện U Minh  

 

 

967

 Huyện Thới Bình  

 

 

968

 Huyện Trần Văn Thời  

 

 

969

 Huyện Cái Nước  

 

 

970

 Huyện Đầm Dơi  

 

 

971

 Huyện Năm Căn  

 

 

972

 Huyện Phú Tân  

 

 

973

 Huyện Ngọc Hiển  

 

 

 

IV. DANH MỤC VÀ MÃ SỐ CÁC XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN

01. THÀNH PHỐ HÀ NỘI

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 229; xã: 99, phường: 125, thị trấn: 5)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:229)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

001  Quận Ba Đình       00082  Phường Trần Hưng Đạo
    00001  Phường Phúc Xá       00085  Phường Phan Chu Trinh
    00004  Phường Trúc Bạch       00088  Phường Hàng Bài
    00007  Phường Cống Vị   003  Quận Tây Hồ
    00010  Phường Nguyễn Trung Trực       00091  Phường Phú Thượng
    00013  Phường Quán Thánh       00094  Phường Nhật Tân
    00016  Phường Ngọc Hà       00097  Phường Tứ Liên
    00019  Phường Điện Biên       00100  Phường Quảng An
    00022  Phường Đội Cấn       00103  Phường Xuân La
    00025  Phường Ngọc Khánh       00106  Phường Yên Phụ
    00028  Phường Kim Mã       00109  Phường Bưởi
    00031  Phường Giảng Võ       00112  Phường Thuỵ Khuê
    00034  Phường Thành Công    004  Quận Long Biên
 002  Quận Hoàn Kiếm       00115  Phường Thượng Thanh
    00037  Phường Phúc Tân       00118  Phường Ngọc Thuỵ
    00040  Phường Đồng Xuân       00121  Phường Giang Biên
    00043  Phường Hàng Mã       00124  Phường Đức Giang
    00046  Phường Hàng Buồm       00127  Phường Việt Hưng
    00049  Phường Hàng Đào       00130  Phường Gia Thuỵ
    00052  Phường Hàng Bồ       00133  Phường Ngọc Lâm
    00055  Phường Cửa Đông       00136  Phường Phúc Lợi
    00058  Phường Lý Thái Tổ       00139  Phường Bồ Đề
    00061  Phường Hàng Bạc       00142  Phường Sài Đồng
    00064  Phường Hàng Gai       00145  Phường Long Biên
    00067  Phường Chương Dương Độ       00148  Phường Thạch Bàn
    00070  Phường Hàng Trống       00151  Phường Phúc Đồng
    00073  Phường Cửa Nam       00154  Phường Cự Khối
    00076  Phường Hàng Bông    005  Quận Cầu Giấy
    00079  Phường Tràng Tiền       00157  Phường Nghĩa Đô
    00160  Phường Nghĩa Tân       00250  Phường Bùi Thị Xuân
    00163  Phường Mai Dịch       00253  Phường Ngô Thì Nhậm
    00166  Phường Dịch Vọng       00256  Phường Lê Đại Hành
    00169  Phường Quan Hoa       00259  Phường Đồng Nhân
    00172  Phường Yên Hoà       00262  Phường Phố Huế
    00175  Phường Trung Hoà       00265  Phường Đống Mác
 006  Quận Đống Đa       00268  Phường Thanh Lương
    00178  Phường Cát Linh       00271  Phường Thanh Nhàn
    00181  Phường Văn Miếu       00274  Phường Cầu Dền
    00184  Phường Quốc Tử Giám       00277  Phường Bách Khoa
    00187  Phường Láng Thượng       00280  Phường Đồng Tâm
    00190  Phường Ô Chợ Dừa       00283  Phường Vĩnh Tuy
    00193  Phường Văn Chương       00286  Phường Bạch Mai
    00196  Phường Hàng Bột       00289  Phường Quỳnh Mai
    00199  Phường Láng Hạ       00292  Phường Quỳnh Lôi
    00202  Phường Khâm Thiên       00295  Phường Minh Khai
    00205  Phường Thổ Quan       00298  Phường Trương Định
    00208  Phường Nam Đồng    008  Quận Hoàng Mai
    00211  Phường Trung Phụng       00301  Phường Thanh Trì
    00214  Phường Quang Trung       00304  Phường Vĩnh Hưng
    00217  Phường Trung Liệt       00307  Phường Định Công
    00220  Phường Phương Liên       00310  Phường Mai Động
    00223  Phường Thịnh Quang       00313  Phường Tương Mai
    00226  Phường Trung Tự       00316  Phường Đại Kim
    00229  Phường Kim Liên       00319  Phường Tân Mai
    00232  Phường Phương Mai       00322  Phường Hoàng Văn Thụ
    00235  Phường Ngã Tư Sở       00325  Phường Giáp Bát
    00238  Phường Khương Thượng       00328  Phường Lĩnh Nam
 007  Quận Hai Bà Trưng       00331  Phường Thịnh Liệt
    00241  Phường Nguyễn Du       00334  Phường Trần Phú
    00244  Phường Bạch Đằng       00337  Phường Hoàng Liệt
    00247  Phường Phạm Đình Hổ       00340  Phường Yên Sở
 009  Quận Thanh Xuân       00433  Xã Thanh Xuân
    00343  Phường Nhân Chính       00436  Xã Đông Xuân
    00346  Phường Thượng Đình       00439  Xã Kim Lũ
    00349  Phường Khương Trung       00442  Xã Phú Cường
    00352  Phường Khương Mai       00445  Xã Phú Minh
    00355  Phường Thanh Xuân Trung       00448  Xã Phù Lỗ
    00358  Phường Phương Liệt       00451  Xã Xuân Thu
    00361  Phường Hạ Đình    017  Huyện Đông Anh
    00364  Phường Khương Đình       00454  Thị trấn Đông Anh
    00367  Phường Thanh Xuân Bắc       00457  Xã Xuân Nộn
    00370  Phường Thanh Xuân Nam       00460  Xã Thuỵ Lâm
    00373  Phường Kim Giang       00463  Xã Bắc Hồng
 016  Huyện Sóc Sơn       00466  Xã Nguyên Khê
    00376  Thị trấn Sóc Sơn       00469  Xã Nam Hồng
    00379  Xã Bắc Sơn       00472  Xã Tiên Dương
    00382  Xã Minh Trí       00475  Xã Vân Hà
    00385  Xã Hồng Kỳ       00478  Xã Uy Nỗ
    00388  Xã Nam Sơn       00481  Xã Vân Nội
    00391  Xã Trung Giã       00484  Xã Liên Hà
    00394  Xã Tân Hưng       00487  Xã Việt Hùng
    00397  Xã Minh Phú       00490  Xã Kim Nỗ
    00400  Xã Phù Linh       00493  Xã Kim Chung
    00403  Xã Bắc Phú       00496  Xã Dục Tú
    00406  Xã Tân Minh       00499  Xã Đại Mạch
    00409  Xã Quang Tiến       00502  Xã Vĩnh Ngọc
    00412  Xã Hiền Ninh       00505  Xã Cổ Loa
    00415  Xã Tân Dân       00508  Xã Hải Bối
    00418  Xã Tiên Dược       00511  Xã Xuân Canh
    00421  Xã Việt Long       00514  Xã Võng La
    00424  Xã Xuân Giang       00517  Xã Tầm Xá
    00427  Xã Mai Đình       00520  Xã Mai Lâm
    00430  Xã Đức Hoà       00523  Xã Đông Hội
 018  Huyện Gia Lâm       00607  Xã Tây Tựu
    00526  Thị trấn Yên Viên       00610  Xã Xuân Đỉnh
    00529  Xã Yên Thường       00613  Xã Minh Khai
    00532  Xã Yên Viên       00616  Xã Cổ Nhuế
    00535  Xã Ninh Hiệp       00619  Xã Phú Diễn
    00538  Xã Đình Xuyên       00622  Xã Xuân Phương
    00541  Xã Dương Hà       00625  Xã Mỹ Đình
    00544  Xã Phù Đổng       00628  Xã Tây Mỗ
    00547  Xã Trung Mầu       00631  Xã Mễ Trì
    00550  Xã Lệ Chi       00634  Xã Đại Mỗ
    00553  Xã Cổ Bi       00637  Xã Trung Văn
    00556  Xã Đặng Xá    020  Huyện Thanh Trì
    00559  Xã Phú Thị       00640  Thị trấn Văn Điển
    00562  Xã Kim Sơn       00643  Xã Tân Triều
    00565  Xã Trâu Quỳ       00646  Xã Thanh Liệt
    00568  Xã Dương Quang       00649  Xã Tả Thanh Oai
    00571  Xã Dương Xá       00652  Xã Hữu Hoà
    00574  Xã Đông Dư       00655  Xã Tam Hiệp
    00577  Xã Đa Tốn       00658  Xã Tứ Hiệp
    00580  Xã Kiêu Kỵ       00661  Xã Yên Mỹ
    00583  Xã Bát Tràng       00664  Xã Vĩnh Quỳnh
    00586  Xã Kim Lan       00667  Xã Ngũ Hiệp
    00589  Xã Văn Đức       00670  Xã Duyên Hà
 019  Huyện Từ Liêm       00673  Xã Ngọc Hồi
    00592  Thị trấn Cầu Diễn       00676  Xã Vạn Phúc
    00595  Xã Thượng Cát       00679  Xã Đại áng
    00598  Xã Liên Mạc       00682  Xã Liên Ninh
    00601  Xã Đông Ngạc       00685  Xã Đông Mỹ
    00604  Xã Thuỵ Phương      

 

02. Tỉnh Hà Giang

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 193; xã: 180, phường: 4, thị trấn: 9)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:193)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 024  Thị xã Hà Giang    027  Huyện Mèo Vạc
    00688  Phường Quang Trung       00769  Thị trấn Mèo Vạc
    00691  Phường Trần Phú       00772  Xã Thượng Phùng
    00694  Phường Nguyễn Trãi       00775  Xã Pải Lủng
    00697  Phường Minh Khai       00778  Xã Xín Cái
    00700  Xã Ngọc Đường       00781  Xã Pả Vi
    00703  Xã Kim Thạch       00784  Xã Giàng Chu Phìn
    00706  Xã Phú Linh       00787  Xã Sủng Trà
    00709  Xã Kim Linh       00790  Xã Sủng Máng
 026  Huyện Đồng Văn       00793  Xã Sơn Vĩ
    00712  Thị trấn Phó Bảng       00796  Xã Tả Lủng
    00715  Xã Lũng Cú       00799  Xã Cán Chu Phìn
    00718  Xã Má Lé       00802  Xã Lũng Pù
    00721  Xã Đồng Văn       00805  Xã Lũng Chinh
    00724  Xã Lũng Táo       00808  Xã Tát Ngà
    00727  Xã Phố Là       00811  Xã Nậm Ban
    00730  Xã Thài Phìn Tủng       00814  Xã Khâu Vai
    00733  Xã Sủng Là       00817  Xã Niêm Sơn
    00736  Xã Xà Phìn    028  Huyện Yên Minh
    00739  Xã Tả Phìn       00820  Thị trấn Yên Minh
    00742  Xã Tả Lủng       00823  Xã Thắng Mố
    00745  Xã Phố Cáo       00826  Xã Phú Lũng
    00748  Xã Sính Lủng       00829  Xã Sủng Tráng
    00751  Xã Sảng Tủng       00832  Xã Bạch Đích
    00754  Xã Lũng Thầu       00835  Xã Na Khê
    00757  Xã Hố Quáng Phìn       00838  Xã Sủng Thài
    00760  Xã Vần Chải       00841  Xã Hữu Vinh
    00763  Xã Lũng Phìn       00844  Xã Lao Và Chải
    00766  Xã Sủng Trái       00847  Xã Mậu Duệ
    00850  Xã Đông Minh       00940  Xã Phương Tiến
    00853  Xã Mậu Long       00943  Xã Lao Chải
    00856  Xã Ngam La       00946  Xã Phương Độ
    00859  Xã Ngọc Long       00949  Xã Phương Thiện
    00862  Xã Đường Thượng       00952  Xã Cao Bồ
    00865  Xã Lũng Hồ       00955  Xã Đạo Đức
    00868  Xã Du Tiến       00958  Xã Thượng Sơn
    00871  Xã Du Già       00961  Xã Linh Hồ
 029  Huyện Quản Bạ       00964  Xã Quảng Ngần
    00874  Thị trấn Tam Sơn       00967  Xã Việt Lâm
    00877  Xã Bát Đại Sơn       00970  Xã Ngọc Linh
    00880  Xã Nghĩa Thuận       00973  Xã Ngọc Minh
    00883  Xã Cán Tỷ       00976  Xã Bạch Ngọc
    00886  Xã Cao Mã Pờ       00979  Xã Trung Thành
    00889  Xã Thanh Vân    031  Huyện Bắc Mê
    00892  Xã Tùng Vài       00982  Xã Minh Sơn
    00895  Xã Đông Hà       00985  Xã Giáp Trung
    00898  Xã Quản Bạ       00988  Xã Yên Định
    00901  Xã Lùng Tám       00991  Xã Yên Phú
    00904  Xã Quyết Tiến       00994  Xã Minh Ngọc
    00907  Xã Tả Ván       00997  Xã Yên Phong
    00910  Xã Thái An       01000  Xã Lạc Nông
 030  Huyện Vị Xuyên       01003  Xã Phú Nam
    00913  Thị trấn Vị Xuyên       01006  Xã Yên Cường
    00916  Thị trấn Nông Trường Việt Lâm       01009  Xã Thượng Tân
    00919  Xã Minh Tân       01012  Xã Đường Âm
    00922  Xã Thuận Hoà       01015  Xã Đường Hồng
    00925  Xã Tùng Bá       01018  Xã Phiêng Luông
    00928  Xã Thanh Thủy    032  Huyện Hoàng Su Phì
    00931  Xã Thanh Đức       01021  Thị trấn Vinh Quang
    00934  Xã Phong Quang       01024  Xã Bản Máy
    00937  Xã Xín Chải       01027  Xã Thàng Tín
    01030  Xã Thèn Chu Phìn       01123  Xã Cốc Rế
    01033  Xã Pố Lồ       01126  Xã Tả Nhìu
    01036  Xã Bản Phùng       01129  Xã Thu Tà
    01039  Xã Túng Sán       01132  Xã Nàn Ma
    01042  Xã Chiến Phố       01135  Xã Bản Ngò
    01045  Xã Đản Ván       01138  Xã Chế Là
    01048  Xã Tụ Nhân       01141  Xã Quảng Nguyên
    01051  Xã Tân Tiến       01144  Xã Nấm Dẩn
    01054  Xã Nàng Đôn       01147  Xã Nà Chì
    01057  Xã Pờ Ly Ngài       01150  Xã Khuôn Lùng
    01060  Xã Sán Xả Hồ    034  Huyện Bắc Quang
    01063  Xã Bản Luốc       01153  Thị trấn Việt Quang
    01066  Xã Ngàm Đăng Vài       01156  Thị trấn Vĩnh Tuy
    01069  Xã Bản Nhùng       01159  Xã Tân Lập
    01072  Xã Tả Sử Choóng       01162  Xã Tân Thành
    01075  Xã Nậm Dịch       01165  Xã Đồng Tiến
    01078  Xã Bản Péo       01168  Xã Đồng Tâm
    01081  Xã Hồ Thầu       01171  Xã Tân Quang
    01084  Xã Nam Sơn       01174  Xã Thượng Bình
    01087  Xã Nậm Tỵ       01177  Xã Hữu Sản
    01090  Xã Thông Nguyên       01180  Xã Kim Ngọc
    01093  Xã Nậm Khòa       01183  Xã Việt Vinh
 033  Huyện Xín Mần       01186  Xã Bằng Hành
    01096  Xã Nàn Xỉn       01189  Xã Quang Minh
    01099  Xã Xín Mần       01192  Xã Liên Hiệp
    01102  Xã Bản Díu       01195  Xã Vô Điếm
    01105  Xã Chí Cà       01198  Xã Việt Hồng
    01108  Xã Thèn Phàng       01201  Xã Hùng An
    01111  Xã Trung Thịnh       01204  Xã Đức Xuân
    01114  Xã Pà Vầy Sủ       01207  Xã Tiên Kiều
    01117  Xã Ngán Chiên       01210  Xã Vĩnh Hảo
    01120  Xã Cốc Pài       01213  Xã Vĩnh Phúc
    01216  Xã Đồng Yên       01240  Xã Tân Trịnh
    01219  Xã Đông Thành       01243  Xã Tân Bắc
 035  Huyện Quang Bình       01246  Xã Bằng Lang
    01222  Xã Xuân Minh       01249  Xã Yên Hà
    01225  Xã Tiên Nguyên       01252  Xã Hương Sơn
    01228  Xã Tân Nam       01255  Xã Xuân Giang
    01231  Xã Bản Rịa       01258  Xã Nà Khương
    01234  Xã Yên Thành       01261  Xã Tiên Yên
    01237  Xã Yên Bình       01264  Xã Vĩ Thượng

 

04. Tỉnh Cao Bằng

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 189; xã: 175, phường: 4, thị trấn: 10)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:189)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 040  Thị xã Cao Bằng       01345  Xã Phan Thanh
    01267  Phường Sông Hiến       01348  Xã Hồng An
    01270  Phường Sông Bằng       01351  Xã Hưng Đạo
    01273  Phường Hợp Giang       01354  Xã Huy Giáp
    01276  Phường Tân Giang       01357  Xã Đình Phùng
    01279  Xã Ngọc Xuân       01360  Xã Sơn Lộ
    01282  Xã Đề Thám    044  Huyện Thông Nông
    01285  Xã Hoà Chung       01363  Thị trấn Thông Nông
    01288  Xã Duyệt Trung       01366  Xã Cần Yên
 042  Huyện Bảo Lâm       01369  Xã Vị Quang
    01291  Xã Đức Hạnh       01372  Xã Lương Thông
    01294  Xã Lý Bôn       01375  Xã Đa Thông
    01297  Xã Nam Quang       01378  Xã Ngọc Động
    01300  Xã Vĩnh Quang       01381  Xã Yên Sơn
    01303  Xã Quảng Lâm       01384  Xã Lương Can
    01306  Xã Tân Việt       01387  Xã Thanh Long
    01309  Xã Vĩnh Phong       01390  Xã Bình Lãng
    01312  Xã Mông Ân    045  Huyện Hà Quảng
    01315  Xã Thái Học       01393  Xã Lũng Nặm
    01318  Xã Yên Thổ       01396  Xã Kéo Yên
 043  Huyện Bảo Lạc       01399  Xã Trường Hà
    01321  Thị trấn Bảo Lạc       01402  Xã Vân An
    01324  Xã Cốc Pàng       01405  Xã Cải Viên
    01327  Xã Thượng Hà       01408  Xã Nà Sác
    01330  Xã Cô Ba       01411  Xã Nội Thôn
    01333  Xã Bảo Toàn       01414  Xã Tổng Cọt
    01336  Xã Khánh Xuân       01417  Xã Sóc Hà
    01339  Xã Xuân Trường       01420  Xã Thượng Thôn
    01342  Xã Hồng Trị       01423  Xã Xuân Hoà
    01426  Xã Hồng Sĩ       01516  Xã Trung Phúc
    01429  Xã Sĩ Hai       01519  Xã Cao Thăng
    01432  Xã Quý Quân       01522  Xã Đức Hồng
    01435  Xã Mã Ba       01525  Xã Thông Hoè
    01438  Xã Phù Ngọc       01528  Xã Thân Giáp
    01441  Xã Đào Ngạn       01531  Xã Đoài Côn
    01444  Xã Hạ Thôn    048  Huyện Hạ Lang
 046  Huyện Trà Lĩnh       01534  Xã Minh Long
    01447  Thị trấn Hùng Quốc       01537  Xã Lý Quốc
    01450  Xã Cô Mười       01540  Xã Thắng Lợi
    01453  Xã Tri Phương       01543  Xã Đồng Loan
    01456  Xã Quang Hán       01546  Xã Đức Quang
    01459  Xã Quang Vinh       01549  Xã Kim Loan
    01462  Xã Xuân Nội       01552  Xã Quang Long
    01465  Xã Quang Trung       01555  Xã An Lạc
    01468  Xã Lưu Ngọc       01558  Xã Thanh Nhật
    01471  Xã Cao Chương       01561  Xã Vinh Quý
    01474  Xã Quốc Toản       01564  Xã Việt Chu
 047  Huyện Trùng Khánh       01567  Xã Cô Ngân
    01477  Thị trấn Trùng Khánh       01570  Xã Thái Đức
    01480  Xã Ngọc Khê       01573  Xã Thị Hoa
    01483  Xã Phong Nậm    049  Huyện Quảng Uyên
    01486  Xã Ngọc Chung       01576  Thị trấn Quảng Uyên
    01489  Xã Đình Phong       01579  Xã Phi Hải
    01492  Xã Lăng Yên       01582  Xã Quảng Hưng
    01495  Xã Đàm Thuỷ       01585  Xã Bình Lăng
    01498  Xã Khâm Thành       01588  Xã Quốc Dân
    01501  Xã Chí Viễn       01591  Xã Quốc Phong
    01504  Xã Lăng Hiếu       01594  Xã Độc Lập
    01507  Xã Phong Châu       01597  Xã Cai Bộ
    01510  Xã Đình Minh       01600  Xã Đoài Khôn
    01513  Xã Cảnh Tiên       01603  Xã Phúc Sen
    01606  Xã Chí Thảo       01696  Xã Hoàng Tung
    01609  Xã Tự Do       01699  Xã Trương Vương
    01612  Xã Hồng Định       01702  Xã Quang Trung
    01615  Xã Hồng Quang       01705  Xã Hưng Đạo
    01618  Xã Ngọc Động       01708  Xã Bạch Đằng
    01621  Xã Hoàng Hải       01711  Xã Bình Dương
    01624  Xã Hạnh Phúc       01714  Xã Lê Chung
 050  Huyện Phục Hoà       01717  Xã Hà Trì
    01627  Thị trấn Tà Lùng       01720  Xã Chu Trinh
    01630  Xã Triệu ẩu       01723  Xã Hồng Nam
    01633  Xã Hồng Đại    052  Huyện Nguyên Bình
    01636  Xã Cách Linh       01726  Thị trấn Nguyên Bình
    01639  Xã Đại Sơn       01729  Thị trấn Tĩnh Túc
    01642  Xã Lương Thiện       01732  Xã Yên Lạc
    01645  Xã Tiên Thành       01735  Xã Triệu Nguyên
    01648  Xã Hoà Thuận       01738  Xã Ca Thành
    01651  Xã Mỹ Hưng       01741  Xã Thái Học
 051  Huyện Hoà An       01744  Xã Vũ Nông
    01654  Thị trấn Nước Hai       01747  Xã Minh Tâm
    01657  Xã Dân Chủ       01750  Xã Thể Dục
    01660  Xã Nam Tuấn       01753  Xã Bắc Hợp
    01663  Xã Đức Xuân       01756  Xã Mai Long
    01666  Xã Đại Tiến       01759  Xã Lang Môn
    01669  Xã Đức Long       01762  Xã Minh Thanh
    01672  Xã Ngũ Lão       01765  Xã Hoa Thám
    01675  Xã Trương Lương       01768  Xã Phan Thanh
    01678  Xã Bình Long       01771  Xã Quang Thành
    01681  Xã Nguyễn Huệ       01774  Xã Tam Kim
    01684  Xã Công Trừng       01777  Xã Thành Công
    01687  Xã Hồng Việt       01780  Xã Thịnh Vượng
    01690  Xã Bế Triều       01783  Xã Hưng Đạo
    01693  Xã Vĩnh Quang    053  Huyện Thạch An
    01786  Thị trấn Đông Khê       01810  Xã Thuỵ Hùng
    01789  Xã Canh Tân       01813  Xã Quang Trọng
    01792  Xã Kim Đồng       01816  Xã Trọng Con
    01795  Xã Minh Khai       01819  Xã Lê Lai
    01798  Xã Thị Ngân       01822  Xã Đức Long
    01801  Xã Đức Thông       01825  Xã Danh Sỹ
    01804  Xã Thái Cường       01828  Xã Lê Lợi
    01807  Xã Vân Trình       01831  Xã Đức Xuân

 

06. Tỉnh Bắc Kạn

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 122; xã: 112, phường: 4, thị trấn: 6)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:122)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 058  Thị xã Bắc Kạn       01912  Xã Thượng Giáo
    01834  Phường Nguyễn Thị Minh Khai       01915  Xã Địa Linh
    01837  Phường Sông Cầu       01918  Xã Yến Dương
    01840  Phường Đức Xuân       01921  Xã Chu Hương
    01843  Phường Phùng Chí Kiên       01924  Xã Quảng Khê
    01846  Xã Huyền Tụng       01927  Xã Mỹ Phương
    01849  Xã Dương Quang       01930  Xã Hoàng Trĩ
    01852  Xã Nông Thượng       01933  Xã Đồng Phúc
    01855  Xã Xuất Hoá    062  Huyện Ngân Sơn
 060  Huyện Pác Nặm       01936  Thị trấn Nà Phặc
    01858  Xã Bằng Thành       01939  Xã Thượng Ân
    01861  Xã Nhạn Môn       01942  Xã Bằng Vân
    01864  Xã Bộc Bố       01945  Xã Cốc Đán
    01867  Xã Công Bằng       01948  Xã Trung Hoà
    01870  Xã Giáo Hiệu       01951  Xã Đức Vân
    01873  Xã Xuân La       01954  Xã Vân Tùng
    01876  Xã An Thắng       01957  Xã Thượng Quan
    01879  Xã Cổ Linh       01960  Xã Lãng Ngâm
    01882  Xã Nghiên Loan       01963  Xã Thuần Mang
    01885  Xã Cao Tân       01966  Xã Hương Nê
 061  Huyện Ba Bể    063  Huyện Bạch Thông
    01888  Thị trấn Chợ Rã       01969  Thị trấn Phủ Thông
    01891  Xã Bành Trạch       01972  Xã Phương Linh
    01894  Xã Phúc Lộc       01975  Xã Vi Hương
    01897  Xã Hà Hiệu       01978  Xã Sĩ Bình
    01900  Xã Cao Thượng       01981  Xã Vũ Muộn
    01903  Xã Cao Trĩ       01984  Xã Đôn Phong
    01906  Xã Khang Ninh       01987  Xã Tú Trĩ
    01909  Xã Nam Mẫu       01990  Xã Lục Bình
    01993  Xã Tân Tiến    065  Huyện Chợ Mới
    01996  Xã Quân Bình       02086  Thị trấn Chợ Mới
    01999  Xã Nguyên Phúc       02089  Xã Tân Sơn
    02002  Xã Cao Sơn       02092  Xã Thanh Vận
    02005  Xã Hà Vị       02095  Xã Mai Lạp
    02008  Xã Cẩm Giàng       02098  Xã Hoà Mục
    02011  Xã Mỹ Thanh       02101  Xã Thanh Mai
    02014  Xã Dương Phong       02104  Xã Cao Kỳ
    02017  Xã Quang Thuận       02107  Xã Nông Hạ
 064  Huyện Chợ Đồn       02110  Xã Yên Cư
    02020  Thị trấn Bằng Lũng       02113  Xã Nông Thịnh
    02023  Xã Xuân Lạc       02116  Xã Yên Hân
    02026  Xã Nam Cường       02119  Xã Thanh Bình
    02029  Xã Đồng Lạc       02122  Xã Như Cố
    02032  Xã Tân Lập       02125  Xã Bình Văn
    02035  Xã Bản Thi       02128  Xã Yên Đĩnh
    02038  Xã Quảng Bạch       02131  Xã Quảng Chu
    02041  Xã Bằng Phúc    066  Huyện Na Rì
    02044  Xã Yên Thịnh       02134  Thị trấn Yến Lạc
    02047  Xã Yên Thượng       02137  Xã Vũ Loan
    02050  Xã Phương Viên       02140  Xã Lạng San
    02053  Xã Ngọc Phái       02143  Xã Lương Thượng
    02056  Xã Rã Bản       02146  Xã Kim Hỷ
    02059  Xã ĐôngViên       02149  Xã Văn Học
    02062  Xã Lương Bằng       02152  Xã Cường Lợi
    02065  Xã Bằng Lãng       02155  Xã Lương Hạ
    02068  Xã Đại Sảo       02158  Xã Kim Lư
    02071  Xã Nghĩa Tá       02161  Xã Lương Thành
    02074  Xã Phong Huân       02164  Xã Ân Tình
    02077  Xã Yên Mỹ       02167  Xã Lam Sơn
    02080  Xã Bình Trung       02170  Xã Văn Minh
    02083  Xã Yên Nhuận       02173  Xã Côn Minh
    02176  Xã Cư Lễ       02188  Xã Dương Sơn
    02179  Xã Hữu Thác       02191  Xã Xuân Dương
    02182  Xã Hảo Nghĩa       02194  Xã Đổng Xá
    02185  Xã Quang Phong       02197  Xã Liêm Thuỷ

 

08. Tỉnh Tuyên Quang

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 145; xã: 137, phường: 3, thị trấn: 5)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:145)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 070  Thị xã Tuyên Quang       02281  Xã Năng Khả
    02200  Phường Phan Thiết       02284  Xã Thanh Tương
    02203  Phường Minh Xuân    073  Huyện Chiêm Hóa
    02206  Phường Tân Quang       02287  Thị trấn Vĩnh Lộc
    02209  Xã Tràng Đà       02290  Xã Bình An
    02212  Xã Nông Tiến       02293  Xã Hồng Quang
    02215  Xã ỷ La       02296  Xã Thổ Bình
    02218  Xã Hưng Thành       02299  Xã Phúc Sơn
 072  Huyện Nà Hang       02302  Xã Minh Quang
    02221  Thị trấn Nà Hang       02305  Xã Trung Hà
    02224  Xã Thúy Loa       02308  Xã Tân Mỹ
    02227  Xã Sinh Long       02311  Xã Hà Lang
    02230  Xã Thượng Giáp       02314  Xã Hùng Mỹ
    02233  Xã Phúc Yên       02317  Xã Yên Lập
    02236  Xã Xuân Tân       02320  Xã Tân An
    02239  Xã Thượng Nông       02323  Xã Bình Phú
    02242  Xã Xuân Lập       02326  Xã Xuân Quang
    02245  Xã Côn Lôn       02329  Xã Ngọc Hội
    02248  Xã Yên Hoa       02332  Xã Phú Bình
    02251  Xã Khuôn Hà       02335  Xã Hòa Phú
    02254  Xã Hồng Thái       02338  Xã Phúc Thịnh
    02257  Xã Xuân Tiến       02341  Xã Kiên Đài
    02260  Xã Đà Vị       02344  Xã Tân Thịnh
    02263  Xã Khau Tinh       02347  Xã Trung Hòa
    02266  Xã Lăng Can       02350  Xã Kim Bình
    02269  Xã Thượng Lâm       02353  Xã Hòa An
    02272  Xã Trùng Khánh       02356  Xã Vinh Quang
    02275  Xã Sơn Phú       02359  Xã Tri Phú
    02278  Xã Vĩnh Yên       02362  Xã Nhân Lý
    02365  Xã Yên Nguyên       02455  Xã Hùng Lợi
    02368  Xã Linh Phú       02458  Xã Trung Sơn
    02371  Xã Bình Nhân       02461  Xã Tân Tiến
 074  Huyện Hàm Yên       02464  Xã Tứ Quận
    02374  Thị trấn Tân Yên       02467  Xã Đạo Viện
    02377  Xã Yên Thuận       02470  Xã Tân Long
    02380  Xã Bạch Xa       02473  Xã Thắng Quân
    02383  Xã Minh Khương       02476  Xã Kim Quan
    02386  Xã Yên Lâm       02479  Xã Lang Quán
    02389  Xã Minh Dân       02482  Xã Phú Thịnh
    02392  Xã Phù Lưu       02485  Xã Công Đa
    02395  Xã Minh Hương       02488  Xã Trung Môn
    02398  Xã Yên Phú       02491  Xã Chân Sơn
    02401  Xã Tân Thành       02494  Xã Thái Bình
    02404  Xã Bình Xa       02497  Xã Kim Phú
    02407  Xã Thái Sơn       02500  Xã Tiến Bộ
    02410  Xã Nhân Mục       02503  Xã An Khang
    02413  Xã Thành Long       02506  Xã Mỹ Bằng
    02416  Xã Bằng Cốc       02509  Xã Phú Lâm
    02419  Xã Thái Hòa       02512  Xã An Tường
    02422  Xã Đức Ninh       02515  Xã Lưỡng Vượng
    02425  Xã Hùng Đức       02518  Xã Hoàng Khai
 075  Huyện Yên Sơn       02521  Xã Thái Long
    02428  Thị trấn Tân Bình       02524  Xã Đội Cấn
    02431  Xã Quí Quân       02527  Xã Nhữ Hán
    02434  Xã Lực Hành       02530  Xã Nhữ Khê
    02437  Xã Kiến Thiết       02533  Xã Đội Bình
    02440  Xã Trung Minh    076  Huyện Sơn Dương
    02443  Xã Chiêu Yên       02536  Thị trấn Sơn Dương
    02446  Xã Trung Trực       02539  Xã Trung Yên
    02449  Xã Xuân Vân       02542  Xã Minh Thanh
    02452  Xã Phúc Ninh       02545  Xã Tân Trào
    02548  Xã Vĩnh Lợi       02593  Xã Vân Sơn
    02551  Xã Thượng ấm       02596  Xã Văn Phú
    02554  Xã Bình Yên       02599  Xã Chi Thiết
    02557  Xã Lương Thiện       02602  Xã Đông Lợi
    02560  Xã Tú Thịnh       02605  Xã Thiện Kế
    02563  Xã Cấp Tiến       02608  Xã Hồng Lạc
    02566  Xã Hợp Thành       02611  Xã Phú Lương
    02569  Xã Phúc ứng       02614  Xã Ninh Lai
    02572  Xã Đông Thọ       02617  Xã Đại Phú
    02575  Xã Kháng Nhật       02620  Xã Sơn Nam
    02578  Xã Hợp Hòa       02623  Xã Hào Phú
    02581  Xã Thanh Phát       02626  Xã Tam Đa
    02584  Xã Quyết Thắng       02629  Xã Sầm Dương
    02587  Xã Đồng Quý       02632  Xã Lâm Xuyên
    02590  Xã Tuân Lộ      
         

 

10. Tỉnh Lào Cai

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 163; xã: 146, phường: 9, thị trấn: 8)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:163)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 080  Thị xã Lào Cai       02716  Xã Bản Qua
    02635  Phường Duyên Hải       02719  Xã Mường Vi
    02638  Phường Lào Cai       02722  Xã Dền Thàng
    02641  Phường Phố Mới       02725  Xã Bản Xèo
    02644  Phường Cốc Lếu       02728  Xã Mường Hum
    02647  Phường Kim Tân       02731  Xã Trung Lèng Hồ
    02650  Phường Bắc Lệnh       02734  Xã Quang Kim
    02653  Phường Pom Hán       02737  Xã Pa Cheo
    02656  Phường Xuân Tăng       02740  Xã Nậm Pung
    02659  Phường Thống Nhất       02743  Xã Phìn Ngan
    02662  Xã Đồng Tuyển       02746  Xã Cốc San
    02665  Xã Vạn Hoà       02749  Xã Tòng Sành
    02668  Xã Bắc Cường    083  Huyện Mường Khương
    02671  Xã Nam Cường       02752  Xã Mường Khương
    02674  Xã Cam Đường       02755  Xã Pha Long
    02677  Xã Tả Phời       02758  Xã Tả Ngải Chồ
    02680  Xã Hợp Thành       02761  Xã Tung Chung Phố
 082  Huyện Bát Xát       02764  Xã Dìn Chin
    02683  Thị trấn Bát Xát       02767  Xã Tả Gia Khâu
    02686  Xã A Mú Sung       02770  Xã Nậm Chảy
    02689  Xã Nậm Chạc       02773  Xã Nấm Lư
    02692  Xã A Lù       02776  Xã Lùng Khấu Nhin
    02695  Xã Trịnh Tường       02779  Xã Thanh Bình
    02698  Xã Ngải Thầu       02782  Xã Cao Sơn
    02701  Xã Y Tý       02785  Xã Lùng Vai
    02704  Xã Cốc Mỳ       02788  Xã Bản Lầu
    02707  Xã Dền Sáng       02791  Xã La Pan Tẩn
    02710  Xã Bản Vược       02794  Xã Tả Thàng
    02713  Xã Sàng Ma Sáo       02797  Xã Bản Sen
 084  Huyện Si Ma Cai       02890  Xã Bảo Nhai
    02800  Xã Si Ma Cai       02893  Xã Nậm Lúc
    02803  Xã Nàn Sán       02896  Xã Cốc Lầu
    02806  Xã Thào Chư Phìn       02899  Xã Bản Cái
    02809  Xã Bản Mế    086  Huyện Bảo Thắng
    02812  Xã Sán Chải       02902  Thị trấn N.T Phong Hải
    02815  Xã Mản Thẩn       02905  Thị trấn Phố Lu
    02818  Xã Lùng Sui       02908  Thị trấn Tằng Loỏng
    02821  Xã Cán Cấu       02911  Xã Bản Phiệt
    02824  Xã Sín Chéng       02914  Xã Bản Cầm
    02827  Xã Cán Hồ       02917  Xã Thái Niên
    02830  Xã Quan Thần Sán       02920  Xã Phong Niên
    02833  Xã Lử Thẩn       02923  Xã Gia Phú
    02836  Xã Nàn Xín       02926  Xã Xuân Quang
 085  Huyện Bắc Hà       02929  Xã Sơn Hải
    02839  Thị trấn Bắc Hà       02932  Xã Xuân Giao
    02842  Xã Lùng Cải       02935  Xã Trì Quang
    02845  Xã Bản Già       02938  Xã Sơn Hà
    02848  Xã Lùng Phình       02941  Xã Phố Lu
    02851  Xã Tả Van Chư       02944  Xã Phú Nhuận
    02854  Xã Tả Củ Tỷ    087  Huyện Bảo Yên
    02857  Xã Thải Giàng Phố       02947  Thị trấn Phố Ràng
    02860  Xã Lầu Thí Ngài       02950  Xã Tân Tiến
    02863  Xã Hoàng Thu Phố       02953  Xã Nghĩa Đô
    02866  Xã Bản Phố       02956  Xã Vĩnh Yên
    02869  Xã Bản Liền       02959  Xã Điện Quan
    02872  Xã Tà Chải       02962  Xã Xuân Hoà
    02875  Xã Na Hối       02965  Xã Tân Dương
    02878  Xã Cốc Ly       02968  Xã Thượng Hà
    02881  Xã Nậm Mòn       02971  Xã Kim Sơn
    02884  Xã Nậm Đét       02974  Xã Cam Cọn
    02887  Xã Nậm Khánh       02977  Xã Minh Tân
    02980  Xã Xuân Thượng    089  Huyện Văn Bàn
    02983  Xã Việt Tiến       03055  Thị trấn Khánh Yên
    02986  Xã Yên Sơn       03058  Xã Văn Sơn
    02989  Xã Bảo Hà       03061  Xã Võ Lao
    02992  Xã Lương Sơn       03064  Xã Sơn Thuỷ
    02995  Xã Long Phúc       03067  Xã Nậm Mả
    02998  Xã Long Khánh       03070  Xã Tân Thượng
 088  Huyện Sa Pa       03073  Xã Nậm Rạng
    03001  Thị trấn Sa Pa       03076  Xã Nậm Chầy
    03004  Xã Bản Khoang       03079  Xã Tân An
    03007  Xã Tả Giàng Phình       03082  Xã Khánh Yên Thượng
    03010  Xã Trung Chải       03085  Xã Nậm Xé
    03013  Xã Tả Phìn       03088  Xã Dần Thàng
    03016  Xã Sa Pả       03091  Xã Chiềng Ken
    03019  Xã San Sả Hồ       03094  Xã Làng Giàng
    03022  Xã Bản Phùng       03097  Xã Hoà Mạc
    03025  Xã Hầu Thào       03100  Xã Khánh Yên Trung
    03028  Xã Lao Chải       03103  Xã Khánh Yên Hạ
    03031  Xã Thanh Kim       03106  Xã Dương Quỳ
    03034  Xã Suối Thầu       03109  Xã Nậm Tha
    03037  Xã Sử Pán       03112  Xã Minh Lương
    03040  Xã Tả Van       03115  Xã Thẩm Dương
    03043  Xã Thanh Phú       03118  Xã Liêm Phú
    03046  Xã Bản Hồ       03121  Xã Nậm Xây
    03049  Xã Nậm Sài      
    03052  Xã Nậm Cang      

 

11. Tỉnh Điện Biên

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 88; xã: 75, phường: 9, thị trấn: 4)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:88)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 094  Thành phố Điện Biên Phủ       03199  Xã Si Pa Phìn
    03124  Phường Noong Bua       03202  Xã Mường Mươn
    03127  Phường Him Lam       03205  Xã Na Son
    03130  Phường Thanh Bình       03208  Xã Phì Nhừ
    03133  Phường Tân Thanh       03211  Xã Chiềng Sơ
    03136  Phường Mường Thanh       03214  Xã Mường Luân
    03139  Phường Nam Thanh    098  Huyện Tủa Chùa
    03142  Phường Thanh Trường       03217  Thị trấn Tủa Chùa
    03145  Xã Thanh Minh       03220  Xã Huổi Só
 095  Thị xã Lai Châu       03223  Xã Xín Chải
    03148  Phường Sông Đà       03226  Xã Tả Sìn Thàng
    03151  Phường Na Lay       03229  Xã Lao Xả Phình
 096  Huyện Mường Nhé       03232  Xã Tả Phìn
    03154  Xã Sín Thầu       03235  Xã Tủa Thàng
    03157  Xã Chung Chải       03238  Xã Trung Thu
    03160  Xã Mường Nhé       03241  Xã Sính Phình
    03163  Xã Mường Toong       03244  Xã Sáng Nhè
    03166  Xã Chà Cang       03247  Xã Mường Đun
    03169  Xã Nà Hỳ       03250  Xã Mường Báng
 097  HuyệnMường Lay    099  Huyện Tuần Giáo
    03172  Thị trấn Mường Lay       03253  Thị trấn Tuần Giáo
    03175  Xã Chà Tở       03256  Thị trấn  Mường ẳng
    03178  Xã Xá Tổng       03259  Xã Phình Sáng
    03181  Xã Mường Tùng       03262  Xã Mùn Chung
    03184  Xã Lay Nưa       03265  Xã Ta Ma
    03187  Xã Chà Nưa       03268  Xã Mường Mùn
    03190  Xã Hừa Ngài       03271  Xã Pú Nhung
    03193  Xã Pa Ham       03274  Xã Quài Nưa
    03196  Xã Huổi Lèng       03277  Xã Mường Thín
    03280  Xã Tỏa Tình       03334  Xã Thanh Xương
    03283  Xã Nà Sáy       03337  Xã Thanh Chăn
    03286  Xã Mường Đăng       03340  Xã Pa Thơm
    03289  Xã Quài Cang       03343  Xã Thanh An
    03292  Xã ẳng Tở       03346  Xã Thanh Yên
    03295  Xã Quài Tở       03349  Xã Noong Luống
    03298  Xã Chiềng Sinh       03352  Xã Noọng Hẹt
    03301  Xã Búng Lao       03355  Xã Sam Mứn
    03304  Xã Tênh Phông       03358  Xã Núa Ngam
    03307  Xã ẳng Nưa       03361  Xã Na ư
    03310  Xã ẳng Cang       03364  Xã Mường Nhà
    03313  Xã Mường Lạn       03367  Xã Mường Lói
 100  Huyện Điện Biên    101  Huyện Điện Biên Đông
    03316  Xã Nà Tấu       03370  Xã Pú Nhi
    03319  Xã Mường Pồn       03373  Xã Xa Dung
    03322  Xã Thanh Nưa       03376  Xã Keo Lôm
    03325  Xã Mường Phăng       03379  Xã Luân Giới
    03328  Xã Thanh Luông       03382  Xã Phình Giàng
    03331  Xã Thanh Hưng       03385  Xã Háng Lìa

 

12. Tỉnh Lai Châu

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 86; xã: 81, phường: 0, thị trấn: 5)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:86)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 106  Huyện Tam Đường       03469  Xã Kan Hồ
    03388  Thị trấn Phong Thổ       03472  Xã Mường Mô
    03391  Xã Lả Nhì Thàng       03475  Xã Nậm Hàng
    03394  Xã Thèn Sin    108  Huyện Sìn Hồ
    03397  Xã Sùng Phài       03478  Thị trấn Sìn Hồ
    03400  Xã Tả Lèng       03481  Xã Lê Lợi
    03403  Xã Nậm Loỏng       03484  Xã Pú Đao
    03406  Xã Hồ Thầu       03487  Xã Chăn Nưa
    03409  Xã Tam Đường       03490  Xã Huổi Luông
    03412  Xã Bình Lư       03493  Xã Pa Tần
    03415  Xã Nùng Nàng       03496  Xã Phìn Hồ
    03418  Xã Bản Giang       03499  Xã Hồng Thu
    03421  Xã Bản Hon       03502  Xã Nậm Ban
    03424  Xã Bản Bo       03505  Xã Phăng Sô Lin
    03427  Xã Nà Tăm       03508  Xã Ma Quai
    03430  Xã Khun Há       03511  Xã Tả Phìn
 107  Huyện Mường Tè       03514  Xã Sà Dề Phìn
    03433  Thị trấn Mường Tè       03517  Xã Nậm Tăm
    03436  Xã Thu Lũm       03520  Xã Tả Ngảo
    03439  Xã Ka Lăng       03523  Xã Pu Sam Cáp
    03442  Xã Pa ủ       03526  Xã Nậm Cha
    03445  Xã Mường Tè       03529  Xã Làng Mô
    03448  Xã Pa Vệ Sử       03532  Xã Noong Hẻo
    03451  Xã Mù Cả       03535  Xã Nậm Mạ
    03454  Xã Bun Tở       03538  Xã Căn Co
    03457  Xã Nậm Khao       03541  Xã Tủa Sín Chải
    03460  Xã Hua Bun       03544  Xã Nậm Cuổi
    03463  Xã Tà Tổng       03547  Xã Nậm Hăn
    03466  Xã Bun Nưa    109  Huyện Phong Thổ
    03550  Xã Sì Lờ Lầu       03598  Thị trấn NT Than Uyên
    03553  Xã Mồ Sì San       03601  Xã Mường Khoa
    03556  Xã Ma Li Chải       03604  Xã Thân Thuộc
    03559  Xã Pa Vây Sử       03607  Xã Hố Mít
    03562  Xã Vàng Ma Chải       03610  Xã Nậm Cần
    03565  Xã Tông Qua Lìn       03613  Xã Nậm Sỏ
    03568  Xã Mù Sang       03616  Xã Pắc Ta
    03571  Xã Dào San       03619  Xã Mường Than
    03574  Xã Ma Ly Pho       03622  Xã Tà Mít
    03577  Xã Bản Lang       03625  Xã Mường Mít
    03580  Xã Hoang Thèn       03628  Xã Pha Mu
    03583  Xã Khổng Lào       03631  Xã Nà Cang
    03586  Xã Nậm Xe       03634  Xã Tà Hừa
    03589  Xã Mường So       03637  Xã Mường Kim
    03592  Xã Sin Suối Hồ       03640  Xã Tà Gia
 110  Huyện Than Uyên       03643  Xã Khoen On
    03595  Thị trấn Than Uyên      
         

 

14. Tỉnh Sơn La

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 201; xã: 189, phường: 4, thị trấn: 8)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:201)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 116  Thị xã Sơn La       03724  Xã Phỏng Lái
    03646  Phường Chiềng Lề       03727  Xã Mường é
    03649  Phường Tô Hiệu       03730  Xã Chiềng Pha
    03652  Phường Quyết Thắng       03733  Xã Chiềng La
    03655  Phường Quyết Tâm       03736  Xã Chiềng Ngàm
    03658  Xã Chiềng Cọ       03739  Xã Liệp Tè
    03661  Xã Chiềng Đen       03742  Xã é Tòng
    03664  Xã Chiềng Xôm       03745  Xã Phỏng Lập
    03667  Xã Chiềng An       03748  Xã Chiềng Sơ
    03670  Xã Chiềng Cơi       03751  Xã Chiềng Ly
    03673  Xã Chiềng Ngần       03754  Xã Nong Lay
    03676  Xã Hua La       03757  Xã Mường Khiêng
    03679  Xã Chiềng Sinh       03760  Xã Mường Bám
 118  Huyện Quỳnh Nhai       03763  Xã Long Hẹ
    03682  Xã Mường Chiên       03766  Xã Chiềng Bôm
    03685  Xã Cà Nàng       03769  Xã Thôn Mòn
    03688  Xã Chiềng Khay       03772  Xã Tòng Lệnh
    03691  Xã Pha Khinh       03775  Xã Tòng Cọ
    03694  Xã Mường Giôn       03778  Xã Bó Mười
    03697  Xã Pắc Ma       03781  Xã Co Mạ
    03700  Xã Chiềng Ơn       03784  Xã Púng Tra
    03703  Xã Mường Giàng       03787  Xã Chiềng Pấc
    03706  Xã Chiềng Bằng       03790  Xã Nậm Lầu
    03709  Xã Mường Sại       03793  Xã Bon Phặng
    03712  Xã Nậm ét       03796  Xã Co Tòng
    03715  Xã Liệp Muội       03799  Xã Muội Nọi
    03718  Xã Chiềng Khoang       03802  Xã Pá Lông
 119  Huyện Thuận Châu       03805  Xã Bản Lầm
    03721  Thị trấn Thuận Châu    120  Huyện Mường La
    03808  Xã ít Ong       03898  Thị trấn Phù Yên
    03811  Xã Nậm Giôn       03901  Xã Suối Tọ
    03814  Xã Chiềng Lao       03904  Xã Mường Thải
    03817  Xã Hua Trai       03907  Xã Mường Cơi
    03820  Xã Ngọc Chiến       03910  Xã Quang Huy
    03823  Xã Mường Trai       03913  Xã Huy Bắc
    03826  Xã Nậm Păm       03916  Xã Huy Thượng
    03829  Xã Chiềng Muôn       03919  Xã Tân Lang
    03832  Xã Chiềng Ân       03922  Xã Gia Phù
    03835  Xã Pi Toong       03925  Xã Tường Phù
    03838  Xã Chiềng Công       03928  Xã Huy Hạ
    03841  Xã Tạ Bú       03931  Xã Huy Tân
    03844  Xã Chiềng San       03934  Xã Mường Lang
    03847  Xã Mường Bú       03937  Xã Suối Bau
    03850  Xã Chiềng Hoa       03940  Xã Huy Tường
    03853  Xã Mường Chùm       03943  Xã Mường Do
 121  Huyện Bắc Yên       03946  Xã Sập Xa
    03856  Thị trấn Bắc Yên       03949  Xã Tường Thượng
    03859  Xã Phiêng Ban       03952  Xã Tường Tiến
    03862  Xã Hang Chú       03955  Xã Tường Phong
    03865  Xã Xín Vàng       03958  Xã Tường Hạ
    03868  Xã Tà Xùa       03961  Xã Kim Bon
    03871  Xã Bắc Ngà       03964  Xã Mường Bang
    03874  Xã Làng Chếu       03967  Xã Đá Đỏ
    03877  Xã Chim Vàn       03970  Xã Tân Phong
    03880  Xã Mường Khoa       03973  Xã Nam Phong
    03883  Xã Song Pe       03976  Xã Bắc Phong
    03886  Xã Hồng Ngài    123  Huyện Mộc Châu
    03889  Xã Tạ Khoa       03979  Thị trấn Mộc Châu
    03892  Xã Phiêng Kôn       03982  Thị trấn NT Mộc Châu
    03895  Xã Chiềng Sại       03985  Xã Chiềng Sơn
 122  Huyện Phù Yên       03988  Xã Tân Hợp
    03991  Xã Qui Hướng       04084  Xã Chiềng On
    03994  Xã Suối Bàng       04087  Xã Yên Sơn
    03997  Xã Tân Lập       04090  Xã Chiềng Khoi
    04000  Xã Nà Mường       04093  Xã Tú Nang
    04003  Xã Tà Lai       04096  Xã Lóng Phiêng
    04006  Xã Song Khủa       04099  Xã Phiêng Khoài
    04009  Xã Liên Hoà       04102  Xã Chiềng Tương
    04012  Xã Chiềng Hắc    125  Huyện Mai Sơn
    04015  Xã Hua Păng       04105  Thị trấn Hát Lót
    04018  Xã Tô Múa       04108  Xã Chiềng Sung
    04021  Xã Mường Tè       04111  Xã Mường Bằng
    04024  Xã Chiềng Khừa       04114  Xã Chiềng Chăn
    04027  Xã Mường Sang       04117  Xã Mương Tranh
    04030  Xã Đông Sang       04120  Xã Chiềng Ban
    04033  Xã Phiêng Luông       04123  Xã Chiềng Mung
    04036  Xã Chiềng Khoa       04126  Xã Mường Bon
    04039  Xã Mường Men       04129  Xã Chiềng Chung
    04042  Xã Quang Minh       04132  Xã Chiềng Mai
    04045  Xã Lóng Sập       04135  Xã Hát Lót
    04048  Xã Vân Hồ       04138  Xã Cò  Nòi
    04051  Xã Lóng Luông       04141  Xã Chiềng Nơi
    04054  Xã Chiềng Yên       04144  Xã Phiêng Cằm
    04057  Xã Xuân Nha       04147  Xã Chiềng Dong
 124  Huyện Yên Châu       04150  Xã Chiềng Kheo
    04060  Thị trấn Yên Châu       04153  Xã Chiềng Ve
    04063  Xã Chiềng Đông       04156  Xã Chiềng Lương
    04066  Xã Sập Vạt       04159  Xã Phiêng Pằn
    04069  Xã Chiềng Sàng       04162  Xã Nà Ơt
    04072  Xã Chiềng Pằn       04165  Xã Tà Hộc
    04075  Xã Viêng Lán    126  Huyện Sông Mã
    04078  Xã Chiềng Hặc       04168  Thị trấn Sông Mã
    04081  Xã Mường Lựm       04171  Xã Bó Sinh
    04174  Xã Pú Pẩu       04213  Xã Mường Sai
    04177  Xã Chiềng Phung       04216  Xã Mường Cai
    04180  Xã Chiềng En       04219  Xã Mường Hung
    04183  Xã Mường Lầm       04222  Xã Chiềng Khương
    04186  Xã Nậm Ty    127  Huyện Sốp Cộp
    04189  Xã Đứa Mòn       04225  Xã Sam Kha
    04192  Xã Yên Hưng       04228  Xã Púng Bánh
    04195  Xã Chiềng Sơ       04231  Xã Xốp Cộp
    04198  Xã Nà Ngựu       04234  Xã Dồm Cang
    04201  Xã Nậm Mằn       04237  Xã Nậm Lạnh
    04204  Xã Chiềng Khoong       04240  Xã Mường Lèo
    04207  Xã Chiềng Cang       04243  Xã Mường Và
    04210  Xã Huổi Một       04246  Xã Mường Lạn

 

15. Tỉnh Yên Bái

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 180; xã: 159, phường: 11, thị trấn: 10)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:180)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 132  Thành phố Yên Bái       04327  Xã An Lạc
    04249  Phường Yên Thịnh       04330  Xã Minh Xuân
    04252  Phường Yên Ninh       04333  Xã Tô Mậu
    04255  Phường Minh Tân       04336  Xã Tân Lĩnh
    04258  Phường Nguyễn Thái Học       04339  Xã Yên Thắng
    04261  Phường Đồng Tâm       04342  Xã Khánh Hoà
    04264  Phường Nguyễn Phúc       04345  Xã Vĩnh Lạc
    04267  Phường Hồng Hà       04348  Xã Liễu Đô
    04270  Xã Minh Bảo       04351  Xã Động Quan
    04273  Xã Nam Cường       04354  Xã Tân Lập
    04276  Xã Tuy Lộc       04357  Xã Minh Tiến
    04279  Xã Tân Thịnh       04360  Xã Trúc Lâu
 133  Thị xã Nghĩa Lộ       04363  Xã Phúc Lợi
    04282  Phường Pú Trạng       04366  Xã Phan Thanh
    04285  Phường Trung Tâm       04369  Xã An Phú
    04288  Phường Tân An       04372  Xã Trung Tâm
    04291  Phường Cầu Thia    136  Huyện Văn Yên
    04294  Xã Nghĩa Lợi       04375  Thị trấn Mậu A
    04297  Xã Nghĩa Phúc       04378  Xã Lang Thíp
    04300  Xã Nghĩa An       04381  Xã Lâm Giang
 135  Huyện Lục Yên       04384  Xã Châu Quế Thượng
    04303  Thị trấn Yên Thế       04387  Xã Châu Quế Hạ
    04306  Xã Tân Phượng       04390  Xã An Bình
    04309  Xã Lâm Thượng       04393  Xã Quang Minh
    04312  Xã Khánh Thiện       04396  Xã Đông An
    04315  Xã Minh Chuẩn       04399  Xã Đông Cuông
    04318  Xã Mai Sơn       04402  Xã Phong Dụ Hạ
    04321  Xã Khai Trung       04405  Xã Mậu Đông
    04324  Xã Mường Lai       04408  Xã Ngòi A
    04411  Xã Xuân Tầm       04501  Xã Tân Đồng
    04414  Xã Tân Hợp       04504  Xã Báo Đáp
    04417  Xã An Thịnh       04507  Xã Đào Thịnh
    04420  Xã Yên Thái       04510  Xã Việt Thành
    04423  Xã Phong Dụ Thượng       04513  Xã Hòa Cuông
    04426  Xã Yên Hợp       04516  Xã Minh Quán
    04429  Xã Đại Sơn       04519  Xã Quy Mông
    04432  Xã Yên Hưng       04522  Xã Cường Thịnh
    04435  Xã Đại Phác       04525  Xã Kiên Thành
    04438  Xã Yên Phú       04528  Xã Nga Quán
    04441  Xã Xuân ái       04531  Xã Y Can
    04444  Xã Hoàng Thắng       04534  Xã Minh Tiến
    04447  Xã Viễn Sơn       04537  Xã Lương Thịnh
    04450  Xã Mỏ Vàng       04540  Xã Âu Lâu
    04453  Xã Nà Hẩu       04543  Xã Giới Phiên
 137  Huyện Mù Căng Chải       04546  Xã Hợp Minh
    04456  Thị trấn Mù Căng Chải       04549  Xã Văn Tiến
    04459  Xã Hồ Bốn       04552  Xã Phúc Lộc
    04462  Xã Nậm Có       04555  Xã Văn Lãng
    04465  Xã Khao Mang       04558  Xã Văn Phú
    04468  Xã Mồ Dề       04561  Xã Bảo Hưng
    04471  Xã Chế Cu Nha       04564  Xã Việt Cường
    04474  Xã Lao Chải       04567  Xã Minh Quân
    04477  Xã Kim Nọi       04570  Xã Hồng Ca
    04480  Xã Cao Phạ       04573  Xã Hưng Thịnh
    04483  Xã La Pán Tẩn       04576  Xã Hưng Khánh
    04486  Xã Dế Su Phình       04579  Xã Việt Hồng
    04489  Xã Chế Tạo       04582  Xã Vân Hội
    04492  Xã Púng Luông    139  Huyện Trạm Tấu
    04495  Xã Nậm Khắt       04585  Thị trấn Trạm Tấu
 138  Huyện Trấn Yên       04588  Xã Túc Đán
    04498  Thị trấn Cổ Phúc       04591  Xã Pá Lau
    04594  Xã Xà Hồ       04687  Xã Đại Lịch
    04597  Xã Phình Hồ       04690  Xã Đồng Khê
    04600  Xã Trạm Tấu       04693  Xã Cát Thịnh
    04603  Xã Tà Si Láng       04696  Xã Tân Thịnh
    04606  Xã Pá Hu       04699  Xã Chấn Thịnh
    04609  Xã Làng Nhì       04702  Xã Bình Thuận
    04612  Xã Bản Công       04705  Xã Thượng Bằng La
    04615  Xã Bản Mù       04708  Xã Minh An
    04618  Xã Hát Lìu       04711  Xã Nghĩa Tâm
 140  Huyện Văn Chấn    141  Huyện Yên Bình
    04621  Thị trấn NT Liên Sơn       04714  Thị trấn Yên Bình
    04624  Thị trấn NT Nghĩa Lộ       04717  Thị trấn Thác Bà
    04627  Thị trấn NT Trần Phú       04720  Xã Xuân Long
    04630  Xã Tú Lệ       04723  Xã Tích Cốc
    04633  Xã Nậm Búng       04726  Xã Cảm Nhân
    04636  Xã Gia Hội       04729  Xã Ngọc Chấn
    04639  Xã Sùng Đô       04732  Xã Tân Nguyên
    04642  Xã Nậm Mười       04735  Xã Phúc Ninh
    04645  Xã An Lương       04738  Xã Bảo ái
    04648  Xã Nậm Lành       04741  Xã Mỹ Gia
    04651  Xã Sơn Lương       04744  Xã Xuân Lai
    04654  Xã Suối Quyền       04747  Xã Mông Sơn
    04657  Xã Suối Giàng       04750  Xã Cảm Ân
    04660  Xã Sơn A       04753  Xã Yên Thành
    04663  Xã Phù Nham       04756  Xã Tân Hương
    04666  Xã Nghĩa Sơn       04759  Xã Phúc An
    04669  Xã Suối Bu       04762  Xã Bạch Hà
    04672  Xã Sơn Thịnh       04765  Xã Vũ Linh
    04675  Xã Thanh Lương       04768  Xã Đại Đồng
    04678  Xã Hạnh Sơn       04771  Xã Vĩnh Kiên
    04681  Xã Phúc Sơn       04774  Xã Yên Bình
    04684  Xã Thạch Lương       04777  Xã Thịnh Hưng
    04780  Xã Hán Đà       04786  Xã Đại Minh
    04783  Xã Phú Thịnh      

 

17. Tỉnh Hoà Bình

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 214; xã: 195, phường: 8, thị trấn: 11)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:214)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 148  Thị xã Hòa Bình       04870  Xã Trung Thành
    04789  Phường Hòa Bình       04873  Xã Yên Hòa
    04792  Phường Tân Hòa       04876  Xã Cao Sơn
    04795  Phường Thịnh Lang       04879  Xã Toàn Sơn
    04798  Phường Hữu Nghị       04882  Xã Tân Dân
    04801  Phường Tân Thịnh       04885  Xã Hiền Lương
    04804  Phường Đồng Tiến       04888  Xã Tiền Phong
    04807  Phường Phương Lâm       04891  Xã Vầy Nưa
    04810  Phường Chăm Mát    151  Huyện Kỳ Sơn
    04813  Xã Yên Mông       04894  Thị trấn Kỳ Sơn
    04816  Xã Sủ Ngòi       04897  Xã Hợp Thịnh
    04819  Xã Dân Chủ       04900  Xã Phú Minh
    04822  Xã Thái Thịnh       04903  Xã Hợp Thành
    04825  Xã Thái Bình       04906  Xã Phúc Tiến
    04828  Xã Thống Nhất       04909  Xã Dân Hòa
 150  Huyện Đà Bắc       04912  Xã Mông Hóa
    04831  Thị trấn Đà Bắc       04915  Xã Dân Hạ
    04834  Xã Đồng Nghê       04918  Xã Trung Minh
    04837  Xã Suối Nánh       04921  Xã Độc Lập
    04840  Xã Giáp Đắt    152  Huyện Lương Sơn
    04843  Xã Mường Tuổng       04924  Thị trấn Lương Sơn
    04846  Xã Mường Chiềng       04927  Xã Yên Trung
    04849  Xã Tân Pheo       04930  Xã Yên Bình
    04852  Xã Đồng Chum       04933  Xã Yên Quang
    04855  Xã Tân Minh       04936  Xã Tiến Xuân
    04858  Xã Đoàn Kết       04939  Xã Đông Xuân
    04861  Xã Đồng Ruộng       04942  Xã Lâm Sơn
    04864  Xã Hào Lý       04945  Xã Hòa Sơn
    04867  Xã Tu Lý       04948  Xã Trường Sơn
    04951  Xã Tân Vinh       05044  Xã Thượng Tiến
    04954  Xã Nhuận Trạch       05047  Xã Cao Thắng
    04957  Xã Cao Răm       05050  Xã Kim Tiến
    04960  Xã Cư Yên       05053  Xã Kim Bình
    04963  Xã Hợp Hòa       05056  Xã Hợp Kim
    04966  Xã Liên Sơn       05059  Xã Thanh Lương
    04969  Xã Thành Lập       05062  Xã Hợp Thanh
    04972  Xã Tiến Sơn       05065  Xã Kim Bôi
    04975  Xã Trung Sơn       05068  Xã Nam Thượng
 153  Huyện Kim Bôi       05071  Xã Kim Truy
    04978  Thị trấn Bo       05074  Xã Thanh Nông
    04981  Thị trấn Thanh Hà       05077  Xã Cuối Hạ
    04984  Xã Đú Sáng       05080  Xã Sào Báy
    04987  Xã  Bắc Sơn       05083  Xã Mi Hòa
    04990  Xã Bình Sơn       05086  Xã Nuông Dăm
    04993  Xã Hùng Tiến    154  Huyện Cao Phong
    04996  Xã Tân Thành       05089  Thị trấn Cao Phong
    04999  Xã Tú Sơn       05092  Xã Bình Thanh
    05002  Xã Nật Sơn       05095  Xã Thung Nai
    05005  Xã Vĩnh Tiến       05098  Xã Bắc Phong
    05008  Xã Cao Dương       05101  Xã Thu Phong
    05011  Xã Sơn Thủy       05104  Xã Đông Phong
    05014  Xã Đông Bắc       05107  Xã Xuân Phong
    05017  Xã Thượng Bì       05110  Xã Tây Phong
    05020  Xã Lập Chiệng       05113  Xã Tân Phong
    05023  Xã Hợp Châu       05116  Xã Dũng Phong
    05026  Xã Vĩnh Đồng       05119  Xã Nam Phong
    05029  Xã Hạ Bì       05122  Xã Yên Lập
    05032  Xã Trung Bì       05125  Xã Yên Thượng
    05035  Xã Kim Sơn    155  Huyện Tân Lạc
    05038  Xã Hợp Đồng       05128  Thị trấn Mường Khến
    05041  Xã Long Sơn       05131  Xã Ngòi Hoa
    05134  Xã Trung Hòa       05227  Xã Bao La
    05137  Xã Phú Vinh       05230  Xã Piềng Vế
    05140  Xã Phú Cường       05233  Xã Tòng Đậu
    05143  Xã Mỹ Hòa       05236  Xã Nà Mèo
    05146  Xã Quy Hậu       05239  Xã Thung Khe
    05149  Xã Phong Phú       05242  Xã Nà Phòn
    05152  Xã Quyết Chiến       05245  Xã Săm Khóe
    05155  Xã Mãn Đức       05248  Xã Chiềng Châu
    05158  Xã Địch Giáo       05251  Xã Mai Hạ
    05161  Xã Tuân Lộ       05254  Xã Nong Luông
    05164  Xã Tử Nê       05257  Xã Mai Hịch
    05167  Xã Thanh Hối       05260  Xã Pù Pin
    05170  Xã Ngọc Mỹ       05263  Xã Vạn Mai
    05173  Xã Đông Lai    157  Huyện Lạc Sơn
    05176  Xã Lũng Vân       05266  Thị trấn Vụ Bản
    05179  Xã Bắc Sơn       05269  Xã Quý Hòa
    05182  Xã Quy Mỹ       05272  Xã Miền Đồi
    05185  Xã Do Nhân       05275  Xã Mỹ Thành
    05188  Xã Nam Sơn       05278  Xã Tuân Đạo
    05191  Xã Lỗ Sơn       05281  Xã Văn Nghĩa
    05194  Xã Ngổ Luông       05284  Xã Văn Sơn
    05197  Xã Gia Mô       05287  Xã Tân Lập
 156  Huyện Mai Châu       05290  Xã Nhân Nghĩa
    05200  Thị trấn Mai Châu       05293  Xã Thượng Cốc
    05203  Xã Tân Mai       05296  Xã Phú Lương
    05206  Xã Phúc Sạn       05299  Xã Phúc Tuy
    05209  Xã Pà Cò       05302  Xã Xuất Hóa
    05212  Xã Hang Kia       05305  Xã Yên Phú
    05215  Xã Ba Khan       05308  Xã Bình Hẻm
    05218  Xã Tân Sơn       05311  Xã Chí Thiện
    05221  Xã Đồng Bảng       05314  Xã Bình Cảng
    05224  Xã Cun Pheo       05317  Xã Bình Chân
    05320  Xã Định Cư       05377  Xã Yên Lạc
    05323  Xã Chí Đạo       05380  Xã Đoàn Kết
    05326  Xã Liên Vũ       05383  Xã Phú Lai
    05329  Xã Ngọc Sơn       05386  Xã Yên Trị
    05332  Xã Hương Nhượng       05389  Xã Ngọc Lương
    05335  Xã Vũ Lâm    159  Huyện Lạc Thủy
    05338  Xã Tự Do       05392  Thị trấn Chi Nê
    05341  Xã Yên Nghiệp       05395  Xã Phú Lão
    05344  Xã Tân Mỹ       05398  Xã Phú Thành
    05347  Xã Ân Nghĩa       05401  Xã Cố Nghĩa
    05350  Xã Ngọc Lâu       05404  Xã Hưng Thi
 158  Huyện Yên Thủy       05407  Xã Lạc Long
    05353  Thị trấn Hàng Trạm       05410  Xã Liên Hòa
    05356  Xã Lạc Sỹ       05413  Xã Khoan Dụ
    05359  Xã Lạc Hưng       05416  Xã Đồng Môn
    05362  Xã Lạc Lương       05419  Xã Đồng Tâm
    05365  Xã Bảo Hiệu       05422  Xã Yên Bồng
    05368  Xã Đa Phúc       05425  Xã An Lạc
    05371  Xã Hữu Lợi       05428  Xã An Bình
    05374  Xã Lạc Thịnh      

 

19. Tỉnh Thái Nguyên

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 180; xã: 144, phường: 23, thị trấn: 13)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:180)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 164  Thành phố Thái Nguyên       05512  Phường Mỏ Chè
    05431  Phường Quán Triều       05515  Phường Cải Đan
    05434  Phường Quang Vinh       05518  Phường Thắng Lợi
    05437  Phường Túc Duyên       05521  Phường Phố Cò
    05440  Phường Hoàng Văn Thụ       05524  Xã Vinh Sơn
    05443  Phường Trưng Vương       05527  Xã Tân Quang
    05446  Phường Quang Trung       05530  Xã Bình Sơn
    05449  Phường Phan Đình Phùng       05533  Xã Bá Xuyên
    05452  Phường Tân Thịnh    167  Huyện Định Hóa
    05455  Phường Thịnh Đán       05536  Thị trấn Chợ Chu
    05458  Phường Đồng Quang       05539  Xã Linh Thông
    05461  Phường Gia Sàng       05542  Xã Lam Vỹ
    05464  Phường Tân Lập       05545  Xã Quy Kỳ
    05467  Phường Cam Giá       05548  Xã Tân Thịnh
    05470  Phường Phú Xá       05551  Xã Kim Phượng
    05473  Phường Hương Sơn       05554  Xã Bảo Linh
    05476  Phường Trung Thành       05557  Xã Kim Sơn
    05479  Phường Tân Thành       05560  Xã Phúc Chu
    05482  Phường Tân Long       05563  Xã Tân Dương
    05485  Xã Phúc Hà       05566  Xã Phượng Tiến
    05488  Xã Phúc Xuân       05569  Xã Bảo Cường
    05491  Xã Quyết Thắng       05572  Xã Đồng Thịnh
    05494  Xã Phúc Trìu       05575  Xã Định Biên
    05497  Xã Thịnh Đức       05578  Xã Thanh Định
    05500  Xã Tích Lương       05581  Xã Trung Hội
    05503  Xã Tân Cương       05584  Xã Trung Lương
    05506  Xã Lương Sơn       05587  Xã Bình Yên
 165  Thị xã Sông Công       05590  Xã Điềm Mặc
    05509  Phường Lương Châu       05593  Xã Phú Tiến
    05596  Xã Bộc Nhiêu       05686  Xã Khe Mo
    05599  Xã Sơn Phú       05689  Xã Cây Thị
    05602  Xã Phú Đình       05692  Xã Hóa Thượng
    05605  Xã Bình Thành       05695  Xã Cao Ngạn
 168  Huyện Phú Lương       05698  Xã Hợp Tiến
    05608  Thị trấn Giang Tiên       05701  Xã Linh Sơn
    05611  Thị trấn Đu       05704  Xã Tân Lợi
    05614  Xã Yên Ninh       05707  Xã Nam Hòa
    05617  Xã Yên Trạch       05710  Xã Đồng Bẩm
    05620  Xã Yên Đổ       05713  Xã Huống Thượng
    05623  Xã Yên Lạc    170  Huyện Võ Nhai
    05626  Xã Ôn Lương       05716  Thị trấn Đình Cả
    05629  Xã Động Đạt       05719  Xã Sảng Mộc
    05632  Xã Phủ Lý       05722  Xã Nghinh Tường
    05635  Xã Phú Đô       05725  Xã Thần Xa
    05638  Xã Hợp Thành       05728  Xã Vũ Chấn
    05641  Xã Tức Tranh       05731  Xã Thượng Nung
    05644  Xã Phấn Mễ       05734  Xã Phú Thượng
    05647  Xã Vô Tranh       05737  Xã Cúc Đường
    05650  Xã Cổ Lũng       05740  Xã La Hiên
    05653  Xã Sơn Cẩm       05743  Xã Lâu Thượng
 169  Huyện Đồng Hỷ       05746  Xã Tràng Xá
    05656  Thị trấn Sông Cầu       05749  Xã Phương Giao
    05659  Thị trấn Chùa Hang       05752  Xã Liên Minh
    05662  Thị trấn Trại Cau       05755  Xã Dân Tiến
    05665  Xã Văn Lăng       05758  Xã Bình Long
    05668  Xã Tân Long    171  Huyện Đại Từ
    05671  Xã Hòa Bình       05761  Thị trấn Đại Từ
    05674  Xã Quang Sơn       05764  Thị trấn Quân Chu
    05677  Xã Minh Lập       05767  Xã Phúc Lương
    05680  Xã Văn Hán       05770  Xã Minh Tiến
    05683  Xã Hóa Trung       05773  Xã Yên Lãng
    05776  Xã Đức Lương       05869  Xã Hồng Tiến
    05779  Xã Phú Cường       05872  Xã Minh Đức
    05782  Xã Na Mao       05875  Xã Đắc Sơn
    05785  Xã Phú Lạc       05878  Xã Đồng Tiến
    05788  Xã Tân Linh       05881  Xã Thành Công
    05791  Xã Phú Thịnh       05884  Xã Tiên Phong
    05794  Xã Phục Linh       05887  Xã Vạn Phái
    05797  Xã Phú Xuyên       05890  Xã Nam Tiến
    05800  Xã Bản Ngoại       05893  Xã Tân Hương
    05803  Xã Tiên Hội       05896  Xã Đông Cao
    05806  Xã Hùng Sơn       05899  Xã Trung Thành
    05809  Xã Cù Vân       05902  Xã Tân Phú
    05812  Xã Hà Thượng       05905  Xã Thuận Thành
    05815  Xã La Bằng    173  Huyện Phú Bình
    05818  Xã Hoàng Nông       05908  Thị trấn Hương Sơn
    05821  Xã Khôi Kỳ       05911  Xã Bàn Đạt
    05824  Xã An Khánh       05914  Xã Đồng Liên
    05827  Xã Tân Thái       05917  Xã Tân Khánh
    05830  Xã Bình Thuận       05920  Xã Tân Kim
    05833  Xã Lục Ba       05923  Xã Tân Thành
    05836  Xã Mỹ Yên       05926  Xã Đào Xá
    05839  Xã Vạn Thọ       05929  Xã Bảo Lý
    05842  Xã Văn Yên       05932  Xã Thượng Đình
    05845  Xã Ký Phú       05935  Xã Tân Hòa
    05848  Xã Cát Nê       05938  Xã Nhã Lộng
    05851  Xã Quân Chu       05941  Xã Điềm Thụy
 172  Huyện Phổ Yên       05944  Xã Xuân Phương
    05854  Thị trấn Bãi Bông       05947  Xã Tân Đức
    05857  Thị trấn Bắc Sơn       05950  Xã úc Kỳ
    05860  Thị trấn Ba Hàng       05953  Xã Lương Phú
    05863  Xã Phúc Tân       05956  Xã Nga My
    05866  Xã Phúc Thuận       05959  Xã Kha Sơn
    05962  Xã Thanh Ninh       05968  Xã Hà Châu
    05965  Xã Dương Thành      

 

20. Tỉnh Lạng Sơn

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 226; xã: 207, phường: 5, thị trấn: 14)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:226)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 178  Thành phố Lạng Sơn       06052  Xã Bắc ái
    05971  Phường Hoàng Văn Thụ       06055  Xã Hùng Sơn
    05974  Phường Tam Thanh       06058  Xã Quốc Việt
    05977  Phường Vĩnh Trại       06061  Xã Hùng Việt
    05980  Phường Đông Kinh    181  Huyện Bình Gia
    05983  Phường Chi Lăng       06064  Thị trấn Bình Gia
    05986  Xã Hoàng Đồng       06067  Xã Hưng Đạo
    05989  Xã Quảng Lạc       06070  Xã Vĩnh Yên
    05992  Xã Mai Pha       06073  Xã Hoa Thám
 180  Huyện Tràng Định       06076  Xã Quý Hòa
    05995  Thị trấn Thất Khê       06079  Xã Hồng Phong
    05998  Xã Khánh Long       06082  Xã Yên Lỗ
    06001  Xã Đoàn Kết       06085  Xã Thiện Hòa
    06004  Xã Quốc Khánh       06088  Xã Quang Trung
    06007  Xã Vĩnh Tiến       06091  Xã Thiện Thuật
    06010  Xã Cao Minh       06094  Xã Minh Khai
    06013  Xã Chí Minh       06097  Xã Thiện Long
    06016  Xã Tri Phương       06100  Xã Hoàng Văn Thụ
    06019  Xã Tân Tiến       06103  Xã Hòa Bình
    06022  Xã Tân Yên       06106  Xã Mông Ân
    06025  Xã Đội Cấn       06109  Xã Tân Hòa
    06028  Xã Tân Minh       06112  Xã Tô Hiệu
    06031  Xã Kim Đồng       06115  Xã Hồng Thái
    06034  Xã Chi Lăng       06118  Xã Bình La
    06037  Xã Trung Thành       06121  Xã Tân Văn
    06040  Xã Đại Đồng    182  Huyện Văn Lãng
    06043  Xã Đào Viên       06124  Thị trấn Na Sầm
    06046  Xã Đề Thám       06127  Xã Trùng Khánh
    06049  Xã Kháng Chiến       06130  Xã Tân Việt
    06133  Xã Bắc La       06226  Xã Hợp Thành
    06136  Xã Thụy Hùng       06229  Xã Song Giáp
    06139  Xã Trùng Quán       06232  Xã Công Sơn
    06142  Xã Tân Tác       06235  Xã Gia Cát
    06145  Xã An Hùng       06238  Xã Mẫu Sơn
    06148  Xã Thanh Long       06241  Xã Xuân Long
    06151  Xã Hội Hoan       06244  Xã Tân Liên
    06154  Xã Tân Lang       06247  Xã Yên Trạch
    06157  Xã Hoàng Việt       06250  Xã Tân Thành
    06160  Xã Gia Miễn    184  Huyện Văn Quan
    06163  Xã Thành Hòa       06253  Thị trấn Văn Quan
    06166  Xã Tân Thanh       06256  Xã Trấn Ninh
    06169  Xã Nam La       06259  Xã Phú Mỹ
    06172  Xã Tân Mỹ       06262  Xã Việt Yên
    06175  Xã Hồng Thái       06265  Xã Song Giang
    06178  Xã  Hoàng Văn Thụ       06268  Xã Vân Mộng
    06181  Xã Nhạc Kỳ       06271  Xã Vĩnh Lại
 183  Huyện Cao Lộc       06274  Xã Hòa Bình
    06184  Thị trấn Đồng Đăng       06277  Xã Tú Xuyên
    06187  Thị trấn Cao Lộc       06280  Xã Văn An
    06190  Xã Bảo Lâm       06283  Xã Đại An
    06193  Xã Thanh Loà       06286  Xã Khánh Khê
    06196  Xã Cao Lâu       06289  Xã Chu Túc
    06199  Xã Thạch Đạn       06292  Xã Lương Năng
    06202  Xã Xuất Lễ       06295  Xã Đồng Giáp
    06205  Xã Hồng Phong       06298  Xã Xuân Mai
    06208  Xã Thụy Hùng       06301  Xã Tràng Các
    06211  Xã Lộc Yên       06304  Xã Tràng Sơn
    06214  Xã Phú Xá       06307  Xã Tân Đoàn
    06217  Xã Bình Trung       06310  Xã Bình Phúc
    06220  Xã Hải Yến       06313  Xã Tri Lễ
    06223  Xã Hòa Cư       06316  Xã Tràng Phái
    06319  Xã Yên Phúc       06409  Xã Tân Lập
    06322  Xã Hữu Lễ       06412  Xã Yên Vượng
 185  Huyện Bắc Sơn       06415  Xã Minh Tiến
    06325  Thị trấn Bắc Sơn       06418  Xã Nhật Tiến
    06328  Xã Long Đống       06421  Xã Thanh Sơn
    06331  Xã Vạn Thủy       06424  Xã Đồng Tân
    06334  Xã Quỳnh Sơn       06427  Xã Cai Kinh
    06337  Xã Đồng ý       06430  Xã Hòa Lạc
    06340  Xã Tân Tri       06433  Xã Vân Nham
    06343  Xã Bắc Sơn       06436  Xã Đồng Tiến
    06346  Xã Hữu Vĩnh       06439  Xã Đô Lương
    06349  Xã Hưng Vũ       06442  Xã Tân Thành
    06352  Xã Tân Lập       06445  Xã Hòa Sơn
    06355  Xã Vũ Sơn       06448  Xã Minh Sơn
    06358  Xã Chiêu Vũ       06451  Xã Hồ Sơn
    06361  Xã Tân Hương       06454  Xã Sơn Hà
    06364  Xã Chiến Thắng       06457  Xã Minh Hòa
    06367  Xã Vũ Lăng       06460  Xã Hòa Thắng
    06370  Xã Trấn Yên    187  Huyện Chi Lăng
    06373  Xã Vũ Lễ       06463  Thị trấn Đồng Mỏ
    06376  Xã Nhất Hòa       06466  Thị trấn Chi Lăng
    06379  Xã Tân Thành       06469  Xã Vân An
    06382  Xã Nhất Tiến       06472  Xã Vân Thủy
 186  Huyện Hữu Lũng       06475  Xã Gia Lộc
    06385  Thị trấn Hữu Lũng       06478  Xã Bắc Thủy
    06388  Xã Hữu Liên       06481  Xã Chiến Thắng
    06391  Xã Yên Bình       06484  Xã Mai Sao
    06394  Xã Quyết Thắng       06487  Xã Bằng Hữu
    06397  Xã Hòa Bình       06490  Xã Thượng Cường
    06400  Xã Yên Thịnh       06493  Xã Bằng Mạc
    06403  Xã Yên Sơn       06496  Xã Nhân Lý
    06406  Xã Thiện Kỵ       06499  Xã Lâm Sơn
    06502  Xã Liên Sơn       06580  Xã Hiệp Hạ
    06505  Xã Vạn Linh       06583  Xã Nhượng Bạn
    06508  Xã Hòa Bình       06586  Xã Quan Bản
    06511  Xã Quang Lang       06589  Xã Sàn Viên
    06514  Xã Hữu Kiên       06592  Xã Đông Quan
    06517  Xã Quan Sơn       06595  Xã Minh Phát
    06520  Xã Y Tịch       06598  Xã Hữu Lân
    06523  Xã Chi Lăng       06601  Xã Lợi Bác
 188  Huyện Lộc Bình       06604  Xã Nam Quan
    06526  Thị trấn Na Dương       06607  Xã Xuân Dương
    06529  Thị trấn Lộc Bình       06610  Xã ái Quốc
    06532  Xã Mẫu Sơn    189  Huyện Đình Lập
    06535  Xã Bằng Khánh       06613  Thị trấn Đình Lập
    06538  Xã Xuân Lễ       06616  Thị trấn N T Thái Bình
    06541  Xã Yên Khoái       06619  Xã Bắc Xa
    06544  Xã Xuân Mãn       06622  Xã Bính Xá
    06547  Xã Tú Mịch       06625  Xã Kiên Mộc
    06550  Xã Hữu Khánh       06628  Xã Đình Lập
    06553  Xã Đồng Bục       06631  Xã Thái Bình
    06556  Xã Vân Mộng       06634  Xã Cường Lợi
    06559  Xã Tam Gia       06637  Xã Châu Sơn
    06562  Xã Tú Đoạn       06640  Xã Lâm Ca
    06565  Xã Khuất Xá       06643  Xã Đồng Thắng
    06568  Xã Như Khuê       06646  Xã Bắc Lãng
    06571  Xã Lục Thôn      
    06574  Xã Tĩnh Bắc      
    06577  Xã Xuân Tình      

 

22. Tỉnh Quảng Ninh

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 184; xã: 130, phường: 43, thị trấn: 11)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:184)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 193  Thành phố Hạ Long       06730  Xã Hải Đông
    06649  Phường Hà Khánh       06733  Xã Hải Tiến
    06652  Phường Hà Phong       06736  Xã Hải Yên
    06655  Phường Hà Khẩu       06739  Xã Quảng Nghĩa
    06658  Phường Cao Xanh       06742  Xã Hải Hoà
    06661  Phường Giếng Đáy       06745  Xã Hải Xuân
    06664  Phường Hà Tu       06748  Xã Vạn Ninh
    06667  Phường Hà Trung       06751  Xã Bình Ngọc
    06670  Phường Hà Lầm       06754  Xã Vĩnh Trung
    06673  Phường Bãi Cháy       06757  Xã Vĩnh Thực
    06676  Phường Cao Thắng    195  Thị xã Cẩm Phả
    06679  Phường Hùng Thắng       06760  Phường Mông Dương
    06682  Phường Yết Kiêu       06763  Phường Cửa Ông
    06685  Phường Trần Hưng Đạo       06766  Phường Cẩm Sơn
    06688  Phường Hồng Hải       06769  Phường Cẩm Đông
    06691  Phường Hồng Gai       06772  Phường Cẩm Phú
    06694  Phường Bạch Đằng       06775  Phường Cẩm Tây
    06697  Phường Hồng Hà       06778  Phường Quang Hanh
    06700  Phường Tuần Châu       06781  Phường Cẩm Thịnh
    06703  Xã Việt Hưng       06784  Phường Cẩm Thủy
    06706  Xã Đại Yên       06787  Phường Cẩm Thạch
 194  Thị xã Móng Cái       06790  Phường Cẩm Thành
    06709  Phường Ka Long       06793  Phường Cẩm Trung
    06712  Phường Trần Phú       06796  Phường Cẩm Bình
    06715  Phường Ninh Dương       06799  Xã Cộng Hòa
    06718  Phường Hoà Lạc       06802  Xã Cẩm Hải
    06721  Phường Trà Cổ       06805  Xã Dương Huy
    06724  Xã Hải Sơn    196  Thị xã Uông Bí
    06727  Xã Bắc Sơn       06808  Phường Vàng Danh
    06811  Phường Thanh Sơn       06898  Xã Quảng Lâm
    06814  Phường Bắc Sơn       06901  Xã Quảng An
    06817  Phường Quang Trung       06904  Xã Tân Bình
    06820  Phường Trưng Vương       06907  Xã Quảng Lợi
    06823  Phường Nam Khê       06910  Xã Dực Yên
    06826  Phường Yên Thanh       06913  Xã Quảng Tân
    06829  Xã Thượng Yên Công       06916  Xã Đầm Hà
    06832  Xã Phương Đông       06919  Xã Đại Bình
    06835  Xã Phương Nam    201  Huyện Hải Hà
 198  Huyện Bình Liêu       06922  Thị trấn Quảng Hà
    06838  Thị trấn Bình Liêu       06925  Xã Quảng Đức
    06841  Xã Hoành Mô       06928  Xã Quảng Sơn
    06844  Xã Đồng Tâm       06931  Xã Quảng Thành
    06847  Xã Đồng Văn       06934  Xã Quảng Thắng
    06850  Xã Tình Húc       06937  Xã Quảng Thịnh
    06853  Xã Vô Ngại       06940  Xã Quảng Minh
    06856  Xã Lục Hồn       06943  Xã Quảng Chính
    06859  Xã Húc Động       06946  Xã Quảng Long
 199  Huyện Tiên Yên       06949  Xã Đường Hoa
    06862  Thị trấn Tiên Yên       06952  Xã Quảng Phong
    06865  Xã Hà Lâu       06955  Xã Quảng Trung
    06868  Xã Đại Dực       06958  Xã Phú Hải
    06871  Xã Phong Dụ       06961  Xã Quảng Điền
    06874  Xã Điền Xá       06964  Xã Tiến Tới
    06877  Xã Đông Ngũ       06967  Xã Cái Chiên
    06880  Xã Yên Than    202  Huyện Ba Chẽ
    06883  Xã Đông Hải       06970  Thị trấn Ba Chẽ
    06886  Xã Hải Lạng       06973  Xã Thanh Sơn
    06889  Xã Tiên Lãng       06976  Xã Thanh Lâm
    06892  Xã Đồng Rui       06979  Xã Đạp Thanh
 200  Huyện Đầm Hà       06982  Xã Nam Sơn
    06895  Thị trấn Đầm Hà       06985  Xã Lương Mông
    06988  Xã Đồn Đạc       07075  Xã An Sinh
    06991  Xã Minh Cầm       07078  Xã Tràng Lương
 203  Huyện Vân Đồn       07081  Xã Bình Khê
    06994  Thị trấn Cái Rồng       07084  Xã Việt Dân
    06997  Xã Đài Xuyên       07087  Xã Tân Việt
    07000  Xã Bình Dân       07090  Xã Bình Dương
    07003  Xã Vạn Yên       07093  Xã Đức Chính
    07006  Xã Minh Châu       07096  Xã Tràng An
    07009  Xã Đoàn Kết       07099  Xã Nguyễn Huệ
    07012  Xã Hạ Long       07102  Xã Thủy An
    07015  Xã Đông Xá       07105  Xã Xuân Sơn
    07018  Xã Bản Sen       07108  Xã Hồng Thái Tây
    07021  Xã Thắng Lợi       07111  Xã Hồng Thái Đông
    07024  Xã Quan Lạn       07114  Xã Hoàng Quế
    07027  Xã Ngọc Vừng       07117  Xã Yên Thọ
 204  Huyện Hoành Bồ       07120  Xã Hồng Phong
    07030  Thị trấn Trới       07123  Xã Kim Sơn
    07033  Xã Kỳ Thượng       07126  Xã Hưng Đạo
    07036  Xã Đồng Sơn       07129  Xã Yên Đức
    07039  Xã Tân Dân    206  Huyện Yên Hưng
    07042  Xã Đồng Lâm       07132  Thị trấn Quảng Yên
    07045  Xã Hòa Bình       07135  Xã Đông Mai
    07048  Xã Vũ Oai       07138  Xã Minh Thành
    07051  Xã Dân Chủ       07141  Xã Điền Công
    07054  Xã Quảng La       07144  Xã Sông Khoai
    07057  Xã Bằng Cả       07147  Xã Hiệp Hòa
    07060  Xã Thống Nhất       07150  Xã Cộng Hòa
    07063  Xã Sơn Dương       07153  Xã Tiền An
    07066  Xã Lê Lợi       07156  Xã Hoàng Tân
 205  Huyện Đông Triều       07159  Xã Tân An
    07069  Thị trấn Mạo Khê       07162  Xã Yên Giang
    07072  Thị trấn Đông Triều       07165  Xã Nam Hòa
    07168  Xã Hà An       07186  Xã Liên Vị
    07171  Xã Cẩm La       07189  Xã Tiền Phong
    07174  Xã Phong Hải    207  Huyện Cô Tô
    07177  Xã Yên Hải       07192  Thị trấn Cô Tô
    07180  Xã Liên Hòa       07195  Xã Đồng Tiến
    07183  Xã Phong Cốc       07198  Xã Thanh Lân

 

24. Tỉnh Bắc Giang

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 229; xã: 206, phường: 7, thị trấn: 16)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:229)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 213  Thị xã Bắc Giang       07282  Xã Đồng Kỳ
    07201  Phường Thọ Xương       07285  Xã An Thượng
    07204  Phường Trần Nguyên Hãn       07288  Xã Phồn Xương
    07207  Phường Ngô Quyền       07291  Xã Tân Sỏi
    07210  Phường Hoàng Văn Thụ       07294  Xã Bố Hạ
    07213  Phường Trần Phú    216  Huyện Tân Yên
    07216  Phường Mỹ Độ       07297  Thị trấn Cao Thượng
    07219  Phường Lê Lợi       07300  Thị trấn Nhã Nam
    07222  Xã Song Mai       07303  Xã Lan Giới
    07225  Xã Xương Giang       07306  Xã Nhã Nam
    07228  Xã Đa Mai       07309  Xã Tân Trung
    07231  Xã Dĩnh Kế       07312  Xã Đại Hóa
 215  Huyện Yên Thế       07315  Xã Quang Tiến
    07234  Thị trấn Cầu Gồ       07318  Xã Phúc Sơn
    07237  Thị trấn Bố Hạ       07321  Xã An Dương
    07240  Thị trấn NT Yên Thế       07324  Xã Phúc Hòa
    07243  Xã Đồng Tiến       07327  Xã Liên Sơn
    07246  Xã Canh Nậu       07330  Xã Hợp Đức
    07249  Xã Xuân Lương       07333  Xã Lam Cốt
    07252  Xã Tam Tiến       07336  Xã Cao Xá
    07255  Xã Đồng Vương       07339  Xã Cao Thượng
    07258  Xã Đồng Hưu       07342  Xã Việt Ngọc
    07261  Xã Tam Hiệp       07345  Xã Song Vân
    07264  Xã Tiến Thắng       07348  Xã Ngọc Châu
    07267  Xã Hồng Kỳ       07351  Xã Ngọc Vân
    07270  Xã Đồng Lạc       07354  Xã Việt Lập
    07273  Xã Đông Sơn       07357  Xã Liên Chung
    07276  Xã Tân Hiệp       07360  Xã Ngọc Thiện
    07279  Xã Hương Vĩ       07363  Xã Ngọc Lý
    07366  Xã Quế Nham       07456  Xã Tam Dị
 217  Huyện Lạng Giang       07459  Xã Bảo Sơn
    07369  Thị trấn Kép       07462  Xã Bảo Đài
    07372  Thị trấn NT Bố Hạ       07465  Xã Thanh Lâm
    07375  Thị trấn Vôi       07468  Xã Tiên Nha
    07378  Xã Nghĩa Hòa       07471  Xã Trường Giang
    07381  Xã Nghĩa Hưng       07474  Xã Tiên Hưng
    07384  Xã Quang Thịnh       07477  Xã Phương Sơn
    07387  Xã Hương Sơn       07480  Xã Chu Điện
    07390  Xã Đào Mỹ       07483  Xã Cương Sơn
    07393  Xã Tiên Lục       07486  Xã Nghĩa Phương
    07396  Xã An Hà       07489  Xã Vô Tranh
    07399  Xã Tân Thịnh       07492  Xã Bình Sơn
    07402  Xã Mỹ Hà       07495  Xã Lan Mẫu
    07405  Xã Hương Lạc       07498  Xã Yên Sơn
    07408  Xã Dương Đức       07501  Xã Khám Lạng
    07411  Xã Tân Thanh       07504  Xã Huyền Sơn
    07414  Xã Yên Mỹ       07507  Xã Trường Sơn
    07417  Xã Tân Hưng       07510  Xã Lục Sơn
    07420  Xã Mỹ Thái       07513  Xã Bắc Lũng
    07423  Xã Phi Mô       07516  Xã Vũ Xá
    07426  Xã Xương Lâm       07519  Xã Cẩm Lý
    07429  Xã Xuân Hương       07522  Xã Đan Hội
    07432  Xã Tân Dĩnh    219  Huyện Lục Ngạn
    07435  Xã Đại Lâm       07525  Thị trấn Chũ
    07438  Xã Thái Đào       07528  Xã Cấm Sơn
    07441  Xã Dĩnh Trì       07531  Xã Tân Sơn
 218  Huyện Lục Nam       07534  Xã Phong Minh
    07444  Thị trấn Đồi Ngô       07537  Xã Phong Vân
    07447  Thị trấn Lục Nam       07540  Xã Xa Lý
    07450  Xã Đông Hưng       07543  Xã Hộ Đáp
    07453  Xã Đông Phú       07546  Xã Sơn Hải
    07549  Xã Thanh Hải       07642  Xã Cẩm Đàn
    07552  Xã Kiên Lao       07645  Xã An Lạc
    07555  Xã Biên Sơn       07648  Xã An Lập
    07558  Xã Kiên Thành       07651  Xã Yên Định
    07561  Xã Hồng Giang       07654  Xã Lệ Viễn
    07564  Xã Kim Sơn       07657  Xã An Châu
    07567  Xã Tân Hoa       07660  Xã An Bá
    07570  Xã Giáp Sơn       07663  Xã Tuấn Đạo
    07573  Xã Biển Động       07666  Xã Dương Hưu
    07576  Xã Quý Sơn       07669  Xã Bồng Am
    07579  Xã Trù Hựu       07672  Xã Long Sơn
    07582  Xã Phì Điền       07675  Xã Thanh Sơn
    07585  Xã Nghĩa Hồ       07678  Xã Thanh Luận
    07588  Xã Tân Quang    221  Huyện Yên Dũng
    07591  Xã Đồng Cốc       07681  Thị trấn Neo
    07594  Xã Tân Lập       07684  Xã Lão Hộ
    07597  Xã Phú Nhuận       07687  Xã Tân Mỹ
    07600  Xã Mỹ An       07690  Xã Hương Gián
    07603  Xã Nam Dương       07693  Xã Tân An
    07606  Xã Tân Mộc       07696  Xã Đồng Sơn
    07609  Xã Đèo Gia       07699  Xã Tân Tiến
    07612  Xã Phượng Sơn       07702  Xã Quỳnh Sơn
 220  Huyện Sơn Động       07705  Xã Song Khê
    07615  Thị trấn An Châu       07708  Xã Nội Hoàng
    07618  Xã Thạch Sơn       07711  Xã Tiền Phong
    07621  Xã Vân Sơn       07714  Xã Xuân Phú
    07624  Xã Hữu Sản       07717  Xã Tân Liễu
    07627  Xã Quế Sơn       07720  Xã Trí Yên
    07630  Xã Phúc Thắng       07723  Xã Lãng Sơn
    07633  Xã Chiên Sơn       07726  Xã Yên Lư
    07636  Xã Giáo Liêm       07729  Xã Tiến Dũng
    07639  Xã Vĩnh Khương       07732  Xã Nham Sơn
    07735  Xã Đức Giang    223  Huyện Hiệp Hòa
    07738  Xã Cảnh Thụy       07810  Thị trấn Thắng
    07741  Xã Tư Mại       07813  Xã Đồng Tân
    07744  Xã Thắng Cương       07816  Xã Thanh Vân
    07747  Xã Đồng Việt       07819  Xã Hoàng Lương
    07750  Xã Đồng Phúc       07822  Xã Hoàng Vân
 222  Huyện Việt Yên       07825  Xã Hoàng Thanh
    07753  Thị trấn  Bích Động       07828  Xã Hoàng An
    07756  Thị trấn Nếnh       07831  Xã Ngọc Sơn
    07759  Xã Thượng Lan       07834  Xã Thái Sơn
    07762  Xã Việt Tiến       07837  Xã Hòa Sơn
    07765  Xã Nghĩa Trung       07840  Xã Đức Thắng
    07768  Xã Minh Đức       07843  Xã Quang Minh
    07771  Xã Hương Mai       07846  Xã Lương Phong
    07774  Xã Tự Lạn       07849  Xã Hùng Sơn
    07777  Xã Bích Sơn       07852  Xã Đại Thành
    07780  Xã Trung Sơn       07855  Xã Thường Thắng
    07783  Xã Hồng Thái       07858  Xã Hợp Thịnh
    07786  Xã Tiên Sơn       07861  Xã Danh Thắng
    07789  Xã Tăng Tiến       07864  Xã Mai Trung
    07792  Xã Quảng Minh       07867  Xã Đoan Bái
    07795  Xã Hoàng Ninh       07870  Xã Bắc Lý
    07798  Xã Ninh Sơn       07873  Xã Xuân Cẩm
    07801  Xã Vân Trung       07876  Xã Hương Lâm
    07804  Xã Vân Hà       07879  Xã Đông Lỗ
    07807  Xã Quang Châu       07882  Xã Châu Minh
          07885  Xã Mai Đình

 

25. Tỉnh Phú Thọ

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 273; xã: 250, phường: 14, thị trấn: 9)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 227  Thành phố Việt Trì    230  Huyện Đoan Hùng
    07888  Phường Dữu Lâu       07969  Thị trấn Đoan Hùng
    07891  Phường Vân Cơ       07972  Xã Đông Khê
    07894  Phường Nông Trang       07975  Xã Nghinh Xuyên
    07897  Phường Tân Dân       07978  Xã Hùng Quan
    07900  Phường Gia Cẩm       07981  Xã Bằng Luân
    07903  Phường Tiên Cát       07984  Xã Vân Du
    07906  Phường Thọ Sơn       07987  Xã Phương Trung
    07909  Phường Thanh Miếu       07990  Xã Quế Lâm
    07912  Phường Bạch Hạc       07993  Xã Minh Lương
    07915  Phường Bến Gót       07996  Xã Bằng Doãn
    07918  Xã Vân Phú       07999  Xã Chí Đám
    07921  Xã Phượng Lâu       08002  Xã Phong Phú
    07924  Xã Thụy Vân       08005  Xã Phúc Lai
    07927  Xã Minh Phương       08008  Xã Ngọc Quan
    07930  Xã Trưng Vương       08011  Xã Hữu Đô
    07933  Xã Minh Nông       08014  Xã Đại Nghĩa
    07936  Xã Sông Lô       08017  Xã Sóc Đăng
 228  Thị xã Phú Thọ       08020  Xã Phú Thứ
    07939  Phường Trường Thịnh       08023  Xã Tây Cốc
    07942  Phường Hùng Vương       08026  Xã Yên Kiện
    07945  Phường Phong Châu       08029  Xã Hùng Long
    07948  Phường Âu Cơ       08032  Xã Vụ Quang
    07951  Xã Hà Lộc       08035  Xã Vân Đồn
    07954  Xã Phú Hộ       08038  Xã Tiêu Sơn
    07957  Xã Văn Lung       08041  Xã Minh Tiến
    07960  Xã Thanh Minh       08044  Xã Minh Phú
    07963  Xã Hà Thạch       08047  Xã Chân Mộng
    07966  Xã Thanh Vinh       08050  Xã Ca Đình
 231  Huyện Hạ Hoà       08146  Xã Mai Tùng
    08053  Thị trấn Hạ Hoà       08149  Xã Vụ Cầu
    08056  Xã Đại Phạm    232  Huyện Thanh Ba
    08059  Xã Hậu Bổng       08152  Thị trấn Thanh Ba
    08062  Xã Đan Hà       08155  Xã Thanh Vân
    08065  Xã Hà Lương       08158  Xã Đông Lĩnh
    08068  Xã Lệnh Khanh       08161  Xã Đại An
    08071  Xã Phụ Khánh       08164  Xã Hanh Cù
    08074  Xã Liên Phương       08167  Xã Thái Ninh
    08077  Xã Đan Thượng       08170  Xã Đồng Xuân
    08080  Xã Hiền Lương       08173  Xã Năng Yên
    08083  Xã Động Lâm       08176  Xã Yển Khê
    08086  Xã Lâm Lợi       08179  Xã Ninh Dân
    08089  Xã Phương Viên       08182  Xã Quảng Nạp
    08092  Xã Gia Điền       08185  Xã Vũ Yển
    08095  Xã ấm Hạ       08188  Xã Yên Nội
    08098  Xã Quân Khê       08191  Xã Phương Lĩnh
    08101  Xã Y Sơn       08194  Xã Võ Lao
    08104  Xã Hương Xạ       08197  Xã Khải Xuân
    08107  Xã Cáo Điền       08200  Xã Mạn Lạn
    08110  Xã Xuân áng       08203  Xã Thanh Xá
    08113  Xã Yên Kỳ       08206  Xã Chí Tiên
    08116  Xã Chuế Lưu       08209  Xã Đông Thành
    08119  Xã Minh Hạc       08212  Xã Hoàng Cương
    08122  Xã Lang Sơn       08215  Xã Sơn Cương
    08125  Xã Bằng Giã       08218  Xã Thanh Hà
    08128  Xã Yên Luật       08221  Xã Đỗ Sơn
    08131  Xã Vô Tranh       08224  Xã Đỗ Xuyên
    08134  Xã Văn Lang       08227  Xã Lương Lỗ
    08137  Xã Chính Công    233  Huyện Phù Ninh
    08140  Xã Minh Côi       08230  Thị trấn Phong Châu
    08143  Xã Vĩnh Chân       08233  Xã Phú Mỹ
    08236  Xã Liên Hoa       08329  Xã Phúc Khánh
    08239  Xã Trạm Thản       08332  Xã Minh Hòa
    08242  Xã Trị Quận       08335  Xã Ngọc Lập
    08245  Xã Trung Giáp       08338  Xã Ngọc Đồng
    08248  Xã Tiên Phú    235  Huyện Cẩm Khê
    08251  Xã Hạ Giáp       08341  Thị trấn Sông Thao
    08254  Xã Bảo Thanh       08344  Xã Tiên Lương
    08257  Xã Phú Lộc       08347  Xã Tuy Lộc
    08260  Xã Gia Thanh       08350  Xã Ngô Xá
    08263  Xã Tiên Du       08353  Xã Phương Xá
    08266  Xã Phú Nham       08356  Xã Phượng Vĩ
    08269  Xã Bình Bộ       08359  Xã Đồng Cam
    08272  Xã An Đạo       08362  Xã Thụy Liễu
    08275  Xã Tử Đà       08365  Xã Phùng Xá
    08278  Xã Phù Ninh       08368  Xã Sơn Nga
    08281  Xã Kim Đức       08371  Xã Sai Nga
    08284  Xã Vĩnh Phú       08374  Xã Tùng Khê
    08287  Xã Hùng Lô       08377  Xã Tam Sơn
 234  Huyện Yên Lập       08380  Xã Văn Bán
    08290  Thị trấn Yên Lập       08383  Xã Cấp Dẫn
    08293  Xã Mỹ Lung       08386  Xã Thanh Nga
    08296  Xã Mỹ Lương       08389  Xã Xương Thịnh
    08299  Xã Lương Sơn       08392  Xã Phú Khê
    08302  Xã Xuân An       08395  Xã Sơn Tình
    08305  Xã Xuân Viên       08398  Xã Yên Tập
    08308  Xã Xuân Thủy       08401  Xã Hương Lung
    08311  Xã Trung Sơn       08404  Xã Tạ Xá
    08314  Xã Hưng Long       08407  Xã Phú Lạc
    08317  Xã Nga Hoàng       08410  Xã Tình Cương
    08320  Xã Đồng Lạc       08413  Xã Chương Xá
    08323  Xã Thượng Long       08416  Xã Hiền Đa
    08326  Xã Đồng Thịnh       08419  Xã Văn Khúc
    08422  Xã Yên Dưỡng       08512  Xã Thạch Sơn
    08425  Xã Cát Trù       08515  Xã Thanh Đình
    08428  Xã Điêu Lương       08518  Xã Sơn Vi
    08431  Xã Đồng Lương       08521  Xã Hợp Hải
 236  Huyện Tam Nông       08524  Xã Sơn Dương
    08434  Thị trấn Hưng Hoá       08527  Xã Cao Xá
    08437  Xã Vực Trường       08530  Xã Kinh Kệ
    08440  Xã Hiền Quan       08533  Xã Vĩnh Lại
    08443  Xã Hương Nha       08536  Xã Tứ Xã
    08446  Xã Thanh Uyên       08539  Xã Bản Nguyên
    08449  Xã Xuân Quang    238  Huyện Thanh Sơn
    08452  Xã Tứ Mỹ       08542  Thị trấn Thanh Sơn
    08455  Xã Văn Lương       08545  Xã Thu Cúc
    08458  Xã Hùng Đô       08548  Xã Thạch Kiệt
    08461  Xã Phương Thịnh       08551  Xã Thu Ngạc
    08464  Xã Tam Cường       08554  Xã Kiệt Sơn
    08467  Xã Cổ Tiết       08557  Xã Đồng Sơn
    08470  Xã Quang Húc       08560  Xã Lai Đồng
    08473  Xã Hương Nộn       08563  Xã Sơn Hùng
    08476  Xã Tề Lễ       08566  Xã Tân Phú
    08479  Xã Thọ Văn       08569  Xã Mỹ Thuận
    08482  Xã Dị Nậu       08572  Xã Địch Quả
    08485  Xã Hồng Đà       08575  Xã Giáp Lai
    08488  Xã Dậu Dương       08578  Xã Tân Sơn
    08491  Xã Thượng Nông       08581  Xã Thục Luyện
 237  Huyện Lâm Thao       08584  Xã Võ Miếu
    08494  Thị trấn Lâm Thao       08587  Xã Thạch Khoán
    08497  Xã Tiên Kiên       08590  Xã Xuân Đài
    08500  Xã Xuân Lũng       08593  Xã Minh Đài
    08503  Xã Hy Cương       08596  Xã Văn Luông
    08506  Xã Chu Hóa       08599  Xã Xuân Sơn
    08509  Xã Xuân Huy       08602  Xã Cự Thắng
    08605  Xã Tất Thắng    239  Huyện Thanh Thuỷ
    08608  Xã Long Cốc       08662  Xã Đào Xá
    08611  Xã Văn Miếu       08665  Xã Thạch Đồng
    08614  Xã Cự Đồng       08668  Xã Xuân Lộc
    08617  Xã Kim Thượng       08671  Xã Tân Phương
    08620  Xã Tam Thanh       08674  Xã La Phù
    08623  Xã Thắng Sơn       08677  Xã Sơn Thủy
    08626  Xã Vinh Tiền       08680  Xã Bảo Yên
    08629  Xã Tân Minh       08683  Xã Đoan Hạ
    08632  Xã Hương Cần       08686  Xã Đồng Luận
    08635  Xã Khả Cửu       08689  Xã Hoàng Xá
    08638  Xã Đông Cửu       08692  Xã Trung Thịnh
    08641  Xã Tân Lập       08695  Xã Trung Nghĩa
    08644  Xã Yên Lãng       08698  Xã Phượng Mao
    08647  Xã Yên Lương       08701  Xã Yến Mao
    08650  Xã Thượng Cửu       08704  Xã Tu Vũ
    08653  Xã Lương Nha      
    08656  Xã Yên Sơn      
    08659  Xã Tinh Nhuệ      

 

26. Tỉnh Vĩnh Phúc

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 152; xã: 135, phường: 11, thị trấn: 6)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:152)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 243  Thị xã Vĩnh Yên       08785  Xã Thái Hòa
    08707  Phường Tích Sơn       08788  Xã Liễn Sơn
    08710  Phường Liên Bảo       08791  Xã Xuân Hòa
    08713  Phường Hội Hợp       08794  Xã Vân Trục
    08716  Phường Đống Đa       08797  Xã Đồng Quế
    08719  Phường Ngô Quyền       08800  Xã Nhân Đạo
    08722  Phường Đồng Tâm       08803  Xã Đôn Nhân
    08725  Xã Định Trung       08806  Xã Phương Khoan
    08728  Xã Khai Quang       08809  Xã Liên Hòa
    08731  Xã Thanh Trù       08812  Xã Tử Du
 244  Thị xã Phúc Yên       08815  Xã Tân Lập
    08734  Phường Trưng Trắc       08818  Xã Nhạo Sơn
    08737  Phường Hùng Vương       08821  Xã Tam Sơn
    08740  Phường Trưng Nhị       08824  Xã Như Thụy
    08743  Phường Phúc Thắng       08827  Xã Yên Thạch
    08746  Phường Xuân Hoà       08830  Xã Bàn Giản
    08749  Xã Ngọc Thanh       08833  Xã Xuân Lôi
    08752  Xã Cao Minh       08836  Xã Đồng ích
    08755  Xã Nam Viêm       08839  Xã Tiên Lữ
    08758  Xã Tiền Châu       08842  Xã Văn Quán
 246  Huyện Lập Thạch       08845  Xã Đồng Thịnh
    08761  Thị trấn Lập Thạch       08848  Xã Tứ Yên
    08764  Xã Quang Sơn       08851  Xã Đức Bác
    08767  Xã Ngọc Mỹ       08854  Xã Đình Chu
    08770  Xã Hợp Lý       08857  Xã Quang Yên
    08773  Xã Lãng Công       08860  Xã Cao Phong
    08776  Xã Bạch Lưu       08863  Xã Triệu Đề
    08779  Xã Hải Lựu       08866  Xã Sơn Đông
    08782  Xã Bắc Bình    247  Huyện Tam Dương
    08869  Thị trấn Hợp Hòa       08959  Xã Sơn Lôi
    08872  Xã Hoàng Hoa       08962  Xã Đạo Đức
    08875  Xã Đồng Tĩnh       08965  Xã Tân Phong
    08878  Xã Kim Long       08968  Xã Thanh Lãng
    08881  Xã Hướng Đạo       08971  Xã Phú Xuân
    08884  Xã Đạo Tú    250  Huyện Mê Linh
    08887  Xã An Hòa       08974  Xã Đại Thịnh
    08890  Xã Thanh Vân       08977  Xã Kim Hoa
    08893  Xã Duy Phiên       08980  Xã Thạch Đà
    08896  Xã Hoàng Đan       08983  Xã Tiến Thắng
    08899  Xã Hoàng Lâu       08986  Xã Tự Lập
    08902  Xã Vân Hội       08989  Xã Quang Minh
    08905  Xã Hợp Thịnh       08992  Xã Thanh Lâm
 248  Huyện Tam Đảo       08995  Xã Tam Đồng
    08908  Thị trấn Tam Đảo       08998  Xã Liên Mạc
    08911  Xã Hợp Châu       09001  Xã Vạn Yên
    08914  Xã Đạo Trù       09004  Xã Chu Phan
    08917  Xã Yên Dương       09007  Xã Tiến Thịnh
    08920  Xã Bồ Lý       09010  Xã Mê Linh
    08923  Xã Đại Đình       09013  Xã Văn Khê
    08926  Xã Tam Quan       09016  Xã Hoàng Kim
    08929  Xã Hồ Sơn       09019  Xã Tiền Phong
    08932  Xã Minh Quang       09022  Xã Tráng Việt
 249  Huyện Bình Xuyên    251  Huyện Yên Lạc
    08935  Thị trấn Hương Canh       09025  Thị trấn Yên Lạc
    08938  Xã Trung Mỹ       09028  Xã Đồng Cương
    08941  Xã Gia Khánh       09031  Xã Đồng Văn
    08944  Xã Bá Hiến       09034  Xã Bình Định
    08947  Xã Thiện Kế       09037  Xã Trung Nguyên
    08950  Xã Hương Sơn       09040  Xã Tề Lỗ
    08953  Xã Tam Hợp       09043  Xã Tam Hồng
    08956  Xã Quất Lưu       09046  Xã Yên Đồng
    09049  Xã Văn Tiến       09106  Xã Lũng Hoà
    09052  Xã Nguyệt Đức       09109  Xã Cao Đại
    09055  Xã Yên Phương       09112  Xã Thổ Tang
    09058  Xã Hồng Phương       09115  Xã Vĩnh Sơn
    09061  Xã Trung Kiên       09118  Xã Bình Dương
    09064  Xã Liên Châu       09121  Xã Tân Cương
    09067  Xã Đại Tự       09124  Xã Phú Thịnh
    09070  Xã Hồng Châu       09127  Xã Thượng Trưng
    09073  Xã Trung Hà       09130  Xã Vũ Di
 252  Huyện Vĩnh Tường       09133  Xã Lý Nhân
    09076  Thị trấn Vĩnh Tường       09136  Xã Tuân Chính
    09079  Xã Kim Xá       09139  Xã Vân Xuân
    09082  Xã Yên Bình       09142  Xã Tam Phúc
    09085  Xã Chấn Hưng       09145  Xã Tứ Trưng
    09088  Xã Nghĩa Hưng       09148  Xã Ngũ Kiên
    09091  Xã Yên Lập       09151  Xã An Tường
    09094  Xã Việt Xuân       09154  Xã Vĩnh Thịnh
    09097  Xã Bồ Sao       09157  Xã Phú Đa
    09100  Xã Đại Đồng       09160  Xã Vĩnh Ninh
    09103  Xã Tân Tiến      

 

27. Tỉnh Bắc Ninh

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 125; xã: 109, phường: 9, thị trấn: 7)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:125)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 256  Thị xã Bắc Ninh       09244  Xã Phong Khê
    09163  Phường Vũ Ninh    259  Huyện Quế Võ
    09166  Phường Đáp Cầu       09247  Thị trấn Phố Mới
    09169  Phường Thị Cầu       09250  Xã Việt Thống
    09172  Phường Kinh Bắc       09253  Xã Đại Xuân
    09175  Phường Vệ An       09256  Xã Kim Chân
    09178  Phường Tiền An       09259  Xã Nhân Hòa
    09181  Phường Đại Phúc       09262  Xã Bằng An
    09184  Phường Ninh Xá       09265  Xã Phương Liễu
    09187  Phường Suối Hoa       09268  Xã Quế Tân
    09190  Xã Võ Cường       09271  Xã Vân Dương
 258  Huyện Yên Phong       09274  Xã Phù Lương
    09193  Thị trấn Chờ       09277  Xã Phù Lãng
    09196  Xã Dũng Liệt       09280  Xã Phượng Mao
    09199  Xã Tam Đa       09283  Xã Việt Hùng
    09202  Xã Tam Giang       09286  Xã Nam Sơn
    09205  Xã Yên Trung       09289  Xã Ngọc Xá
    09208  Xã Thụy Hòa       09292  Xã Châu Phong
    09211  Xã Hòa Tiến       09295  Xã Bồng Lai
    09214  Xã Hòa Long       09298  Xã Cách Bi
    09217  Xã Đông Tiến       09301  Xã Đào Viên
    09220  Xã Yên Phụ       09304  Xã Yên Giả
    09223  Xã Trung Nghĩa       09307  Xã Mộ Đạo
    09226  Xã Vạn An       09310  Xã Đức Long
    09229  Xã Đông Phong       09313  Xã Chi Lăng
    09232  Xã Long Châu       09316  Xã Hán Quảng
    09235  Xã Khúc Xuyên    260  Huyện Tiên Du
    09238  Xã Văn Môn       09319  Thị trấn Lim
    09241  Xã Đông Thọ       09322  Xã Phú Lâm
    09325  Xã Khắc Niệm       09415  Xã Đình Tổ
    09328  Xã Nội Duệ       09418  Xã An Bình
    09331  Xã Hạp Lĩnh       09421  Xã Trí Quả
    09334  Xã Liên Bão       09424  Xã Gia Đông
    09337  Xã Hiên Vân       09427  Xã Thanh Khương
    09340  Xã Hoàn Sơn       09430  Xã Trạm Lộ
    09343  Xã Lạc Vệ       09433  Xã Xuân Lâm
    09346  Xã Việt Đoàn       09436  Xã Hà Mãn
    09349  Xã Phật Tích       09439  Xã Ngũ Thái
    09352  Xã Tân Chi       09442  Xã Nguyệt Đức
    09355  Xã Đại Đồng       09445  Xã Ninh Xá
    09358  Xã Tri Phương       09448  Xã Nghĩa Đạo
    09361  Xã Minh Đạo       09451  Xã Song Liễu
    09364  Xã Cảnh Hưng    263  Huyện Gia Bình
 261  Huyện Từ Sơn       09454  Thị trấn Gia Bình
    09367  Thị trấn Từ Sơn       09457  Xã Vạn Ninh
    09370  Xã Tam Sơn       09460  Xã Thái Bảo
    09373  Xã Hương Mạc       09463  Xã Giang Sơn
    09376  Xã Tương Giang       09466  Xã Cao Đức
    09379  Xã Phù Khê       09469  Xã Đại Lai
    09382  Xã Đồng Quang       09472  Xã Song Giang
    09385  Xã Đồng Nguyên       09475  Xã Bình Dương
    09388  Xã Châu Khê       09478  Xã Lãng Ngâm
    09391  Xã Tân Hồng       09481  Xã Nhân Thắng
    09394  Xã Đình Bảng       09484  Xã Xuân Lai
    09397  Xã Phù Chẩn       09487  Xã Đông Cứu
 262  Huyện Thuận Thành       09490  Xã Đại Bái
    09400  Thị trấn Hồ       09493  Xã Quỳnh Phú
    09403  Xã Hoài Thượng    264  Huyện Lương Tài
    09406  Xã Đại Đồng Thành       09496  Thị trấn Thứa
    09409  Xã Mão Điền       09499  Xã An Thịnh
    09412  Xã Song Hồ       09502  Xã Trung Kênh
    09505  Xã Phú Hòa       09523  Xã Trung Chính
    09508  Xã Mỹ Hương       09526  Xã Minh Tân
    09511  Xã Tân Lãng       09529  Xã Bình Định
    09514  Xã Quảng Phú       09532  Xã Phú Lương
    09517  Xã Trừng Xá       09535  Xã Lâm Thao
    09520  Xã Lai Hạ      

 

28. Tỉnh Hà Tây

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 323; xã: 296, phường: 13, thị trấn: 14)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:323)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 268  Thị xã Hà Đông    271  Huyện Ba Vì
    09538  Phường Nguyễn Trãi       09619  Thị trấn Tây Đằng
    09541  Phường Văn Mỗ       09622  Xã Tân Đức
    09544  Phường Vạn Phúc       09625  Xã Phú Cường
    09547  Phường Yết Kiêu       09628  Xã Cổ Đô
    09550  Phường Quang Trung       09631  Xã Tản Hồng
    09553  Phường Phúc La       09634  Xã Vạn Thắng
    09556  Phường Hà Cầu       09637  Xã Châu Sơn
    09559  Xã Văn Khê       09640  Xã Phong Vân
    09562  Xã Yên Nghĩa       09643  Xã Phú Đông
    09565  Xã Kiến Hưng       09646  Xã Phú Phương
    09568  Xã Phú Lãm       09649  Xã Phú Châu
    09571  Xã Phú Lương       09652  Xã Thái Hòa
 269  Thị xã Sơn Tây       09655  Xã Đồng Thái
    09574  Phường Lê Lợi       09658  Xã Phú Sơn
    09577  Phường Phú Thịnh       09661  Xã Minh Châu
    09580  Phường Ngô Quyền       09664  Xã Vật Lại
    09583  Phường Quang Trung       09667  Xã Chu Minh
    09586  Phường Sơn Lộc       09670  Xã Tòng Bạt
    09589  Phường Xuân Khanh       09673  Xã Cẩm Lĩnh
    09592  Xã Đường Lâm       09676  Xã Sơn Đà
    09595  Xã Viên Sơn       09679  Xã Đông Quang
    09598  Xã Xuân Sơn       09682  Xã Tiên Phong
    09601  Xã Trung Hưng       09685  Xã Thụy An
    09604  Xã Thanh Mỹ       09688  Xã Cam Thượng
    09607  Xã Trung Sơn Trầm       09691  Xã Thuần Mỹ
    09610  Xã Kim Sơn       09694  Xã Tản Lĩnh
    09613  Xã Sơn Đông       09697  Xã Ba Trại
    09616  Xã Cổ Đông       09700  Xã Minh Quang
    09703  Xã Ba Vì       09793  Xã Thọ Xuân
    09706  Xã Vân Hòa       09796  Xã Hồng Hà
    09709  Xã Yên Bài       09799  Xã Liên Hồng
    09712  Xã Khánh Thượng       09802  Xã Liên Hà
 272  Huyện Phúc Thọ       09805  Xã Hạ Mỗ
    09715  Thị trấn Phúc Thọ       09808  Xã Liên Trung
    09718  Xã Vân Hà       09811  Xã Phương Đình
    09721  Xã Vân Phúc       09814  Xã Thượng Mỗ
    09724  Xã Vân Nam       09817  Xã Tân Hội
    09727  Xã Xuân Phú       09820  Xã Tân Lập
    09730  Xã Phương Độ       09823  Xã Đan Phượng
    09733  Xã Sen Chiểu       09826  Xã Đồng Tháp
    09736  Xã Cẩm Đình       09829  Xã Song Phượng
    09739  Xã Võng Xuyên    274  Huyện Hoài Đức
    09742  Xã Thọ Lộc       09832  Thị trấn Trạm Trôi
    09745  Xã Long Xuyên       09835  Xã Đức Thượng
    09748  Xã Thượng Cốc       09838  Xã Minh Khai
    09751  Xã Hát Môn       09841  Xã Dương Liễu
    09754  Xã Tích Giang       09844  Xã Di Trạch
    09757  Xã Thanh Đa       09847  Xã Đức Giang
    09760  Xã Trạch Mỹ Lộc       09850  Xã Cát Quế
    09763  Xã Phúc Hòa       09853  Xã Kim Chung
    09766  Xã Ngọc Tảo       09856  Xã Yên Sở
    09769  Xã Phụng Thượng       09859  Xã Sơn Đồng
    09772  Xã Tam Thuấn       09862  Xã Vân Canh
    09775  Xã Tam Hiệp       09865  Xã Đắc Sở
    09778  Xã Hiệp Thuận       09868  Xã Lại Yên
    09781  Xã Liên Hiệp       09871  Xã Tiền Yên
 273  Huyện Đan Phượng       09874  Xã Song Phương
    09784  Thị trấn Phùng       09877  Xã An Khánh
    09787  Xã Trung Châu       09880  Xã An Thượng
    09790  Xã Thọ An       09883  Xã Vân Côn
    09886  Xã Dương Nội       09976  Xã Kim Quan
    09889  Xã La Phù       09979  Xã Dị Nậu
    09892  Xã Đông La       09982  Xã Bình Yên
 275  Huyện Quốc Oai       09985  Xã Chàng Sơn
    09895  Thị trấn Quốc Oai       09988  Xã Thạch Hoà
    09898  Xã Sài Sơn       09991  Xã Cần Kiệm
    09901  Xã Phượng Cách       09994  Xã Hữu Bằng
    09904  Xã Yên Sơn       09997  Xã Phùng Xá
    09907  Xã Ngọc Liệp       10000  Xã Tân Xã
    09910  Xã Ngọc Mỹ       10003  Xã Thạch Xá
    09913  Xã Liệp Tuyết       10006  Xã Bình Phú
    09916  Xã Thạch Thán       10009  Xã Hạ Bằng
    09919  Xã Đồng Quang       10012  Xã Đồng Trúc
    09922  Xã Phú Cát    277  Huyện Chương Mỹ
    09925  Xã Tuyết Nghĩa       10015  Thị trấn Chúc Sơn
    09928  Xã Nghĩa Hương       10018  Thị trấn Xuân Mai
    09931  Xã Cộng Hòa       10021  Xã Phụng Châu
    09934  Xã Tân Phú       10024  Xã Tiên Phương
    09937  Xã Đại Thành       10027  Xã Đông Sơn
    09940  Xã Phú Mãn       10030  Xã Đông Phương Yên
    09943  Xã Cấn Hữu       10033  Xã Phú Nghĩa
    09946  Xã Tân Hòa       10036  Xã Ngọc Sơn
    09949  Xã Hòa Thạch       10039  Xã Trường Yên
    09952  Xã Đông Yên       10042  Xã Ngọc Hòa
 276  Huyện Thạch Thất       10045  Xã Thủy Xuân Tiên
    09955  Thị trấn Liên Quan       10048  Xã Thanh Bình
    09958  Xã Đại Đồng       10051  Xã Trung Hòa
    09961  Xã Cẩm Yên       10054  Xã Đại Yên
    09964  Xã Lại Thượng       10057  Xã Thụy Hương
    09967  Xã Phú Kim       10060  Xã Tốt Động
    09970  Xã Hương Ngải       10063  Xã Lam Điền
    09973  Xã Canh Nậu       10066  Xã Tân Tiến
    10069  Xã Nam Phương Tiến       10162  Xã Phương Trung
    10072  Xã Hợp Đồng       10165  Xã Tân Ước
    10075  Xã Hoàng Văn Thụ       10168  Xã Dân Hòa
    10078  Xã Hoàng Diệu       10171  Xã Liên Châu
    10081  Xã Hữu Văn       10174  Xã Cao Dương
    10084  Xã Quảng Bị       10177  Xã Xuân Dương
    10087  Xã Mỹ Lương       10180  Xã Hồng Dương
    10090  Xã Thượng Vực    279  Huyện Thường Tín
    10093  Xã Hồng Phong       10183  Thị trấn Thường Tín
    10096  Xã Đồng Phú       10186  Xã Ninh Sở
    10099  Xã Trần Phú       10189  Xã Nhị Khê
    10102  Xã Văn Võ       10192  Xã Duyên Thái
    10105  Xã Đồng Lạc       10195  Xã Khánh Hà
    10108  Xã Hòa Chính       10198  Xã Hòa Bình
    10111  Xã Phú Nam An       10201  Xã Văn Bình
 278  Huyện Thanh Oai       10204  Xã Hiền Giang
    10114  Thị trấn Kim Bài       10207  Xã Hồng Vân
    10117  Xã Đồng Mai       10210  Xã Vân Tảo
    10120  Xã Cự Khê       10213  Xã Liên Phương
    10123  Xã Biên Giang       10216  Xã Văn Phú
    10126  Xã Bích Hòa       10219  Xã Tự Nhiên
    10129  Xã Mỹ Hưng       10222  Xã Tiền Phong
    10132  Xã Cao Viên       10225  Xã Hà Hồi
    10135  Xã Bình Minh       10228  Xã Thư Phú
    10138  Xã Tam Hưng       10231  Xã Nguyễn Trãi
    10141  Xã Thanh Cao       10234  Xã Quất Động
    10144  Xã Thanh Thùy       10237  Xã Chương Dương
    10147  Xã Thanh Mai       10240  Xã Tân Minh
    10150  Xã Thanh Văn       10243  Xã Lê Lợi
    10153  Xã Đỗ Động       10246  Xã Thắng Lợi
    10156  Xã Kim An       10249  Xã Dũng Tiến
    10159  Xã Kim Thư       10252  Xã Thống Nhất
    10255  Xã Nghiêm Xuyên       10348  Xã Châu Can
    10258  Xã Tô Hiệu       10351  Xã Minh Tân
    10261  Xã Văn Tự    281  Huyện ứng Hòa
    10264  Xã Vạn Điểm       10354  Thị trấn Vân Đình
    10267  Xã Minh Cường       10357  Xã Viên An
 280  Huyện Phú Xuyên       10360  Xã Viên Nội
    10270  Thị trấn Phú Minh       10363  Xã Hoa Sơn
    10273  Thị trấn Phú Xuyên       10366  Xã Quảng Phú Cầu
    10276  Xã Hồng Minh       10369  Xã Trường Thịnh
    10279  Xã Phượng Dực       10372  Xã Cao Thành
    10282  Xã Văn Nhân       10375  Xã Liên Bạt
    10285  Xã Thụy Phú       10378  Xã Sơn Công
    10288  Xã Tri Trung       10381  Xã Đồng Tiến
    10291  Xã Đại Thắng       10384  Xã Phương Tú
    10294  Xã Phú Túc       10387  Xã Trung Tú
    10297  Xã Văn Hoàng       10390  Xã Đồng Tân
    10300  Xã Hồng Thái       10393  Xã Tảo Dương Văn
    10303  Xã Hoàng Long       10396  Xã Vạn Thái
    10306  Xã Quang Trung       10399  Xã Minh Đức
    10309  Xã Nam Phong       10402  Xã Hòa Lâm
    10312  Xã Nam Triều       10405  Xã Hòa Xá
    10315  Xã Tân Dân       10408  Xã Trầm Lộng
    10318  Xã Sơn Hà       10411  Xã Kim Đường
    10321  Xã Chuyên Mỹ       10414  Xã Hòa Nam
    10324  Xã Khai Thái       10417  Xã Hòa Phú
    10327  Xã Phúc Tiến       10420  Xã Đội Bình
    10330  Xã Vân Từ       10423  Xã Đại Hùng
    10333  Xã Tri Thủy       10426  Xã Đông Lỗ
    10336  Xã Đại Xuyên       10429  Xã Phù Lưu
    10339  Xã Phú Yên       10432  Xã Đại Cường
    10342  Xã Bạch Hạ       10435  Xã Lưu Hoàng
    10345  Xã Quang Lãng       10438  Xã Hồng Quang
 282  Huyện Mỹ Đức       10474  Xã Phùng Xá
    10441  Thị trấn Đại Nghĩa       10477  Xã Phù Lưu Tế
    10444  Xã Đồng Tâm       10480  Xã Đại Hưng
    10447  Xã Thượng Lâm       10483  Xã Vạn Kim
    10450  Xã Tuy Lai       10486  Xã Đốc Tín
    10453  Xã Phúc Lâm       10489  Xã Hương Sơn
    10456  Xã Mỹ Thành       10492  Xã Hùng Tiến
    10459  Xã Bột Xuyên       10495  Xã An Tiến
    10462  Xã An Mỹ       10498  Xã Hợp Tiến
    10465  Xã Hồng Sơn       10501  Xã Hợp Thanh
    10468  Xã Lê Thanh       10504  Xã An Phú
    10471  Xã Xuy Xá      

 

30. Tỉnh Hải Dương

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 263; xã: 238, phường: 11, thị trấn: 14)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:263)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 288  Thành phố Hải Dương       10588  Xã Thái Học
    10507  Phường Cẩm Thượng       10591  Xã Nhân Huệ
    10510  Phường Bình Hàn       10594  Xã An Lạc
    10513  Phường Ngọc Châu       10597  Xã Kênh Giang
    10516  Phường Quang Trung       10600  Xã Đồng Lạc
    10519  Phường Nguyễn Trãi       10603  Xã Tân Dân
    10522  Phường Phạm Ngũ Lão    291  Huyện Nam Sách
    10525  Phường Trần Hưng Đạo       10606  Thị trấn Nam Sách
    10528  Phường Trần Phú       10609  Xã Nam Hưng
    10531  Phường Thanh Bình       10612  Xã Nam Tân
    10534  Phường Lê Thanh Nghị       10615  Xã Hợp Tiến
    10537  Phường Hải Tân       10618  Xã Hiệp Cát
    10540  Xã Tứ Minh       10621  Xã Thanh Quang
    10543  Xã Việt Hòa       10624  Xã Quốc Tuấn
 290  Huyện Chí Linh       10627  Xã Nam Chính
    10546  Thị trấn Phả Lại       10630  Xã An Bình
    10549  Thị trấn Sao Đỏ       10633  Xã Nam Trung
    10552  Thị trấn Bến Tắm       10636  Xã An Sơn
    10555  Xã Hoàng Hoa Thám       10639  Xã Cộng Hòa
    10558  Xã Bắc An       10642  Xã Thái Tân
    10561  Xã Hưng Đạo       10645  Xã An Lâm
    10564  Xã Lê Lợi       10648  Xã Phú Điền
    10567  Xã Hoàng Tiến       10651  Xã Nam Hồng
    10570  Xã Cộng Hòa       10654  Xã Hồng Phong
    10573  Xã Hoàng Tân       10657  Xã Đồng Lạc
    10576  Xã Cổ Thành       10660  Xã ái Quốc
    10579  Xã Văn An       10663  Xã An Châu
    10582  Xã Chí Minh       10666  Xã Minh Tân
    10585  Xã Văn Đức       10669  Xã Thượng Đạt
    10672  Xã Nam Đồng       10762  Xã Cổ Dũng
 292  Huyện Kinh Môn       10765  Xã Việt Hưng
    10675  Thị trấn An Lưu       10768  Xã Tuấn Hưng
    10678  Xã Bạch Đằng       10771  Xã Kim Xuyên
    10681  Xã Thất Hùng       10774  Xã Phúc Thành A
    10684  Xã Lê Ninh       10777  Xã Ngũ Phúc
    10687  Xã Hoành Sơn       10780  Xã Kim Anh
    10690  Xã Phúc Thành B       10783  Xã Kim Lương
    10693  Xã Thái Sơn       10786  Xã Kim Tân
    10696  Xã Duy Tân       10789  Xã Kim Khê
    10699  Xã Tân Dân       10792  Xã Kim Đính
    10702  Xã Minh Tân       10795  Xã Cẩm La
    10705  Xã Quang Trung       10798  Xã Bình Dân
    10708  Xã Hiệp Hòa       10801  Xã Tam Kỳ
    10711  Xã Phạm Mệnh       10804  Xã Đồng Gia
    10714  Xã Phú Thứ       10807  Xã Liên Hòa
    10717  Xã Thăng Long       10810  Xã Đại Đức
    10720  Xã Lạc Long    294  Huyện Thanh Hà
    10723  Xã An Sinh       10813  Thị trấn Thanh Hà
    10726  Xã Hiệp Sơn       10816  Xã Hồng Lạc
    10729  Xã Thượng Quận       10819  Xã Việt Hồng
    10732  Xã An Phụ       10822  Xã Quyết Thắng
    10735  Xã Hiệp An       10825  Xã Tân Việt
    10738  Xã Long Xuyên       10828  Xã Cẩm Chế
    10741  Xã Thái Thịnh       10831  Xã Thanh An
    10744  Xã Hiến Thành       10834  Xã Thanh Lang
    10747  Xã Minh Hòa       10837  Xã Tiền Tiến
 293  Huyện Kim Thành       10840  Xã Tân An
    10750  Thị trấn Phú Thái       10843  Xã Liên Mạc
    10753  Xã Lai Vu       10846  Xã Thanh Hải
    10756  Xã Cộng Hòa       10849  Xã Thanh Khê
    10759  Xã Thượng Vũ       10852  Xã Thanh Xá
    10855  Xã Thanh Xuân       10945  Thị trấn Kẻ Sặt
    10858  Xã An Lương       10948  Xã Hưng Thịnh
    10861  Xã Thanh Thủy       10951  Xã Vĩnh Tuy
    10864  Xã Phượng Hoàng       10954  Xã Hùng Thắng
    10867  Xã Thanh Sơn       10957  Xã Tráng Liệt
    10870  Xã Hợp Đức       10960  Xã Vĩnh Hồng
    10873  Xã Trường Thành       10963  Xã Long Xuyên
    10876  Xã Thanh Bính       10966  Xã Tân Việt
    10879  Xã Thanh Hồng       10969  Xã Thúc Kháng
    10882  Xã Thanh Cường       10972  Xã Tân Hồng
    10885  Xã Vĩnh Lập       10975  Xã Bình Minh
 295  Huyện Cẩm Giàng       10978  Xã Hồng Khê
    10888  Thị trấn Cẩm Giàng       10981  Xã Thái Học
    10891  Thị trấn Lai Cách       10984  Xã Cổ Bi
    10894  Xã Cẩm Hưng       10987  Xã Nhân Quyền
    10897  Xã Cẩm Hoàng       10990  Xã Thái Dương
    10900  Xã Cẩm Văn       10993  Xã Thái Hòa
    10903  Xã Ngọc Liên       10996  Xã Bình Xuyên
    10906  Xã Thạch Lỗi    297  Huyện Gia Lộc
    10909  Xã Cẩm Vũ       10999  Thị trấn Gia Lộc
    10912  Xã Đức Chính       11002  Xã Thạch Khôi
    10915  Xã Cẩm Sơn       11005  Xã Liên Hồng
    10918  Xã Cẩm Định       11008  Xã Thống Nhất
    10921  Xã Kim Giang       11011  Xã Tân Hưng
    10924  Xã Lương Điền       11014  Xã Trùng Khánh
    10927  Xã Cao An       11017  Xã Gia Xuyên
    10930  Xã Tân Trường       11020  Xã Yết Kiêu
    10933  Xã Cẩm Phúc       11023  Xã Gia Hòa
    10936  Xã Cẩm Điền       11026  Xã Phương Hưng
    10939  Xã Cẩm Đông       11029  Xã Gia Tân
    10942  Xã Cẩm Đoài       11032  Xã Tân Tiến
 296  Huyện Bình Giang       11035  Xã Gia Khánh
    11038  Xã Gia Lương       11131  Xã Văn Tố
    11041  Xã Lê Lợi       11134  Xã Quang Trung
    11044  Xã Toàn Thắng       11137  Xã Phượng Kỳ
    11047  Xã Hoàng Diệu       11140  Xã Cộng Lạc
    11050  Xã Hồng Hưng       11143  Xã Tiên Động
    11053  Xã Phạm Trấn       11146  Xã Nguyên Giáp
    11056  Xã Đoàn Thượng       11149  Xã Hà Kỳ
    11059  Xã Thống Kênh       11152  Xã Hà Thanh
    11062  Xã Quang Minh    299  Huyện Ninh Giang
    11065  Xã Đồng Quang       11155  Thị trấn Ninh Giang
    11068  Xã Nhật Tân       11158  Xã Quyết Thắng
    11071  Xã Đức Xương       11161  Xã ứng Hoè
 298  Huyện Tứ Kỳ       11164  Xã Nghĩa An
    11074  Thị trấn Tứ Kỳ       11167  Xã Hồng Đức
    11077  Xã Ngọc Sơn       11170  Xã Ninh Hòa
    11080  Xã Kỳ Sơn       11173  Xã An Đức
    11083  Xã Đại Đồng       11176  Xã Vạn Phúc
    11086  Xã Hưng Đạo       11179  Xã Tân Hương
    11089  Xã Ngọc Kỳ       11182  Xã Ninh Thành
    11092  Xã Bình Lăng       11185  Xã Vĩnh Hòa
    11095  Xã Tứ Xuyên       11188  Xã Đông Xuyên
    11098  Xã Tái Sơn       11191  Xã Hoàng Hanh
    11101  Xã Quang Phục       11194  Xã Quang Hưng
    11104  Xã Đông Kỳ       11197  Xã Tân Phong
    11107  Xã Tây Kỳ       11200  Xã Ninh Hải
    11110  Xã Dân Chủ       11203  Xã Đồng Tâm
    11113  Xã Tân Kỳ       11206  Xã Tân Quang
    11116  Xã Quang Khải       11209  Xã Kiến Quốc
    11119  Xã Đại Hợp       11212  Xã Hồng Thái
    11122  Xã Quảng Nghiệp       11215  Xã Hồng Dụ
    11125  Xã An Thanh       11218  Xã Văn Hội
    11128  Xã Minh Đức       11221  Xã Hưng Thái
    11224  Xã Hồng Phong       11257  Xã Tân Trào
    11227  Xã Hiệp Lực       11260  Xã Lam Sơn
    11230  Xã Hồng Phúc       11263  Xã Đoàn Kết
    11233  Xã Hưng Long       11266  Xã Lê Hồng
    11236  Xã Văn Giang       11269  Xã Tứ Cường
 300  Huyện Thanh Miện       11272  Xã Hùng Sơn
    11239  Thị trấn Thanh Miện       11275  Xã Ngũ Hùng
    11242  Xã Thanh Tùng       11278  Xã Cao Thắng
    11245  Xã Phạm Kha       11281  Xã Chi Lăng Bắc
    11248  Xã Ngô Quyền       11284  Xã Chi Lăng Nam
    11251  Xã Đoàn Tùng       11287  Xã Thanh Giang
    11254  Xã Hồng Quang       11290  Xã Diên Hồng
          11293  Xã Tiền Phong

 

31. Thành phố Hải Phòng

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 218; xã: 152, phường: 57, thị trấn: 9)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:218)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 303  Quận Hồng Bàng       11374  Phường Lam Sơn
    11296  Phường Quán Toan       11377  Phường An Dương
    11299  Phường Hùng Vương       11380  Phường Trần Nguyên Hãn
    11302  Phường Sở Dầu       11383  Phường Hồ Nam
    11305  Phường Thượng Lý       11386  Phường Trại Cau
    11308  Phường Hạ Lý       11389  Phường Dư Hàng
    11311  Phường Minh Khai       11392  Phường Hàng Kênh
    11314  Phường Trại Chuối       11395  Phường Đông Hải
    11317  Phường Quang Trung       11398  Phường Niệm Nghĩa
    11320  Phường Hoàng Văn Thụ       11401  Phường Nghĩa Xá
    11323  Phường Phan Bội Châu       11404  Phường Dư Hàng Kênh
    11326  Phường Phạm Hồng Thái       11407  Phường Vĩnh Niệm
 304  Quận Ngô Quyền    306  Quận Hải An
    11329  Phường Máy Chai       11410  Phường Đông Hải
    11332  Phường Máy Tơ       11413  Phường Đằng Lâm
    11335  Phường Vạn Mỹ       11416  Phường Đằng Hải
    11338  Phường Cầu Tre       11419  Phường Nam Hải
    11341  Phường Lạc Viên       11422  Phường Cát Bi
    11344  Phường Lương Khánh Thiện       11425  Phường Tràng Cát
    11347  Phường Gia Viên    307  Quận Kiến An
    11350  Phường Đông Khê       11428  Phường Quán Trữ
    11353  Phường Cầu Đất       11431  Phường Đồng Hoà
    11356  Phường Lê Lợi       11434  Phường Bắc Sơn
    11359  Phường Đằng Giang       11437  Phường Nam Sơn
    11362  Phường Lạch Tray       11440  Phường Ngọc Sơn
    11365  Phường Đổng Quốc Bình       11443  Phường Trần Thành Ngọ
 305  Quận Lê Chân       11446  Phường Văn Đẩu
    11368  Phường Cát Dài       11449  Phường Phù Liễn
    11371  Phường An Biên       11452  Phường Tràng Minh
 308  Thị xã Đồ Sơn       11545  Xã Tam Hưng
    11455  Phường Ngọc Xuyên       11548  Xã Phả Lễ
    11458  Phường Ngọc Hải       11551  Xã Lập Lễ
    11461  Phường Vạn Hương       11554  Xã Kiền Bái
    11464  Phường Vạn Sơn       11557  Xã Thiên Hương
    11467  Xã Bàng La       11560  Xã Thuỷ Sơn
 311  Huyện Thuỷ Nguyên       11563  Xã Thuỷ Đường
    11470  Thị trấn Núi Đèo       11566  Xã Hoàng Động
    11473  Thị trấn Minh Đức       11569  Xã Lâm Động
    11476  Xã Lại Xuân       11572  Xã Hoa Động
    11479  Xã An Sơn       11575  Xã Tân Dương
    11482  Xã Kỳ Sơn       11578  Xã Dương Quan
    11485  Xã Liên Khê    312  Huyện An Dương
    11488  Xã Lưu Kiếm       11581  Thị trấn An Dương
    11491  Xã Lưu Kỳ       11584  Xã Lê Thiện
    11494  Xã Gia Minh       11587  Xã Đại Bản
    11497  Xã Gia Đức       11590  Xã An Hoà
    11500  Xã Minh Tân       11593  Xã Hồng Phong
    11503  Xã Phù Ninh       11596  Xã Tân Tiến
    11506  Xã Quảng Thanh       11599  Xã An Hưng
    11509  Xã Chính Mỹ       11602  Xã An Hồng
    11512  Xã Kênh Giang       11605  Xã Bắc Sơn
    11515  Xã Hợp Thành       11608  Xã Nam Sơn
    11518  Xã Cao Nhân       11611  Xã Lê Lợi
    11521  Xã Mỹ Đồng       11614  Xã Đặng Cương
    11524  Xã Đông Sơn       11617  Xã Đồng Thái
    11527  Xã Hoà Bình       11620  Xã Quốc Tuấn
    11530  Xã Trung Hà       11623  Xã An Đồng
    11533  Xã An Lư       11626  Xã Hồng Thái
    11536  Xã Thuỷ Triều    313  Huyện An Lão
    11539  Xã Ngũ Lão       11629  Thị trấn An Lão
    11542  Xã Phục Lễ       11632  Xã Bát Trang
    11635  Xã Trường Thọ       11728  Xã Đại Hà
    11638  Xã Trường Thành       11731  Xã Ngũ Đoan
    11641  Xã An Tiến       11734  Xã Tân Phong
    11644  Xã Quang Hưng       11737  Xã Hợp Đức
    11647  Xã Quang Trung       11740  Xã Tân Thành
    11650  Xã Quốc Tuấn       11743  Xã Tân Trào
    11653  Xã An Thắng       11746  Xã Đoàn Xá
    11656  Xã Trường Sơn       11749  Xã Tú Sơn
    11659  Xã Tân Dân       11752  Xã Đại Hợp
    11662  Xã Thái Sơn    315  Huyện Tiên Lãng
    11665  Xã Tân Viên       11755  Thị trấn Tiên Lãng
    11668  Xã Mỹ Đức       11758  Xã Đại Thắng
    11671  Xã Chiến Thắng       11761  Xã Tiên Cường
    11674  Xã An Thọ       11764  Xã Tự Cường
    11677  Xã An Thái       11767  Xã Tiên Tiến
 314  Huyện Kiến Thuỵ       11770  Xã Quyết Tiến
    11680  Thị trấn Núi Đối       11773  Xã Khởi Nghĩa
    11683  Xã Đa Phúc       11776  Xã Tiên Thanh
    11686  Xã Hưng Đạo       11779  Xã Cấp Tiến
    11689  Xã Anh Dũng       11782  Xã Kiến Thiết
    11692  Xã Hải Thành       11785  Xã Đoàn Lập
    11695  Xã Đông Phương       11788  Xã Bạch Đằng
    11698  Xã Thuận Thiên       11791  Xã Quang Phục
    11701  Xã Hữu Bằng       11794  Xã Toàn Thắng
    11704  Xã Đại Đồng       11797  Xã Tiên Thắng
    11707  Xã Hoà Nghĩa       11800  Xã Tiên Minh
    11710  Xã Ngũ Phúc       11803  Xã Bắc Hưng
    11713  Xã Kiến Quốc       11806  Xã Nam Hưng
    11716  Xã Du Lễ       11809  Xã Hùng Thắng
    11719  Xã Thuỵ Hương       11812  Xã Tây Hưng
    11722  Xã Thanh Sơn       11815  Xã Đông Hưng
    11725  Xã Minh Tân       11818  Xã Tiên Hưng
    11821  Xã Vinh Quang       11887  Xã Tam Cường
 316  Huyện Vĩnh Bảo       11890  Xã Hoà Bình
    11824  Thị trấn Vĩnh Bảo       11893  Xã Tiền Phong
    11827  Xã Dũng Tiến       11896  Xã Vĩnh Phong
    11830  Xã Giang Biên       11899  Xã Cộng Hiền
    11833  Xã Thắng Thuỷ       11902  Xã Cao Minh
    11836  Xã Trung Lập       11905  Xã Cổ Am
    11839  Xã Việt Tiến       11908  Xã Vĩnh Tiến
    11842  Xã Vĩnh An       11911  Xã Trấn Dương
    11845  Xã Vĩnh Long    317  Huyện Cát Hải
    11848  Xã Hiệp Hoà       11914  Thị trấn Cát Bà
    11851  Xã Hùng Tiến       11917  Thị trấn Cát Hải
    11854  Xã An Hoà       11920  Xã Nghĩa Lộ
    11857  Xã Tân Hưng       11923  Xã Đồng Bài
    11860  Xã Tân Liên       11926  Xã Hoàng Châu
    11863  Xã Nhân Hoà       11929  Xã Văn Phong
    11866  Xã Tam Đa       11932  Xã Phù Long
    11869  Xã Hưng Nhân       11935  Xã Gia Luận
    11872  Xã Vinh Quang       11938  Xã Hiền Hào
    11875  Xã Đồng Minh       11941  Xã Trân Châu
    11878  Xã Thanh Lương       11944  Xã Việt Hải
    11881  Xã Liên Am       11947  Xã Xuân Đám
    11884  Xã Lý Học    318  Huyện Bạch Long Vĩ

 

33. Tỉnh Hưng Yên

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 161; xã: 145, phường: 7, thị trấn: 9)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:161)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 323  Thị xã Hưng Yên       12028  Xã Phụng Công
    11950  Phường Lam Sơn       12031  Xã Nghĩa Trụ
    11953  Phường An Tảo       12034  Xã Long Hưng
    11956  Phường Hiến Nam       12037  Xã Vĩnh Khúc
    11959  Phường Lê Lợi       12040  Xã Liên Nghĩa
    11962  Phường Hồng Châu       12043  Xã Tân Tiến
    11965  Phường Minh Khai       12046  Xã Thắng Lợi
    11968  Phường Quang Trung       12049  Xã Mễ Sở
    11971  Xã Bảo Khê    327  Huyện Yên Mỹ
    11974  Xã Trung Nghĩa       12052  Thị trấn Yên Mỹ
    11977  Xã Liên Phương       12055  Xã Giai Phạm
    11980  Xã Hồng Nam       12058  Xã Nghĩa Hiệp
    11983  Xã Quảng Châu       12061  Xã Đồng Than
 325  Huyện Văn Lâm       12064  Xã Ngọc Long
    11986  Thị trấn Như Quỳnh       12067  Xã Liêu Xá
    11989  Xã Lạc Đạo       12070  Xã Hoàn Long
    11992  Xã Chỉ Đạo       12073  Xã Tân Lập
    11995  Xã Đại Đồng       12076  Xã Thanh Long
    11998  Xã Việt Hưng       12079  Xã Yên Phú
    12001  Xã Tân Quang       12082  Xã Việt Cường
    12004  Xã Đình Dù       12085  Xã Trung Hòa
    12007  Xã Minh Hải       12088  Xã Yên Hòa
    12010  Xã Lương Tài       12091  Xã Minh Châu
    12013  Xã Trưng Trắc       12094  Xã Trung Hưng
    12016  Xã Lạc Hồng       12097  Xã Lý Thường Kiệt
 326  Huyện Văn Giang       12100  Xã Tân Việt
    12019  Thị trấn Văn Giang    328  Huyện Mỹ Hào
    12022  Xã Xuân Quan       12103  Thị trấn Bần Yên Nhân
    12025  Xã Cửu Cao       12106  Xã Phan Đình Phùng
    12109  Xã Cẩm Xá       12202  Xã Hạ Lễ
    12112  Xã Dương Quang    330  Huyện Khoái Châu
    12115  Xã Hòa Phong       12205  Thị trấn Khoái Châu
    12118  Xã Nhân Hòa       12208  Xã Đông Tảo
    12121  Xã Dị Sử       12211  Xã Bình Minh
    12124  Xã Bạch Sam       12214  Xã Dạ Trạch
    12127  Xã Minh Đức       12217  Xã Hàm Tử
    12130  Xã Phùng Chí Kiên       12220  Xã Ông Đình
    12133  Xã Xuân Dục       12223  Xã Tân Dân
    12136  Xã Ngọc Lâm       12226  Xã Tứ Dân
    12139  Xã Hưng Long       12229  Xã An Vĩ
 329  Huyện Ân Thi       12232  Xã Đông Kết
    12142  Thị trấn Ân Thi       12235  Xã Bình Kiều
    12145  Xã Phù ủng       12238  Xã Dân Tiến
    12148  Xã Bắc Sơn       12241  Xã Đồng Tiến
    12151  Xã Bãi Sậy       12244  Xã Hồng Tiến
    12154  Xã Đào Dương       12247  Xã Tân Châu
    12157  Xã Tân Phúc       12250  Xã Liên Khê
    12160  Xã Vân Du       12253  Xã Phùng Hưng
    12163  Xã Quang Vinh       12256  Xã Việt Hòa
    12166  Xã Xuân Trúc       12259  Xã Đông Ninh
    12169  Xã Hoàng Hoa Thám       12262  Xã Đại Tập
    12172  Xã Quảng Lãng       12265  Xã Chí Tân
    12175  Xã Văn Nhuệ       12268  Xã Đại Hưng
    12178  Xã Đặng Lễ       12271  Xã Thuần Hưng
    12181  Xã Cẩm Ninh       12274  Xã Thành Công
    12184  Xã Nguyễn Trãi       12277  Xã Nhuế Dương
    12187  Xã Đa Lộc    331  Huyện Kim Động
    12190  Xã Hồ Tùng Mậu       12280  Thị trấn Lương Bằng
    12193  Xã Tiền Phong       12283  Xã Nghĩa Dân
    12196  Xã Hồng Vân       12286  Xã Toàn Thắng
    12199  Xã Hồng Quang       12289  Xã Vĩnh Xá
    12292  Xã Phạm Ngũ Lão       12361  Xã Trung Dũng
    12295  Xã Thọ Vinh       12364  Xã Hải Triều
    12298  Xã Đồng Thanh       12367  Xã Thủ Sỹ
    12301  Xã Song Mai       12370  Xã Thiện Phiến
    12304  Xã Chính Nghĩa       12373  Xã Thụy Lôi
    12307  Xã Nhân La       12376  Xã Cương Chính
    12310  Xã Phú Thịnh       12379  Xã Minh Phương
    12313  Xã Mai Động       12382  Xã Phương Chiểu
    12316  Xã Đức Hợp       12385  Xã Tân Hưng
    12319  Xã Hùng An       12388  Xã Hoàng Hanh
    12322  Xã Ngọc Thanh    333  Huyện Phù Cừ
    12325  Xã Vũ Xá       12391  Thị trấn Trần Cao
    12328  Xã Hiệp Cường       12394  Xã Minh Tân
    12331  Xã Phú Cường       12397  Xã Phan Sào Nam
    12334  Xã Hùng Cường       12400  Xã Quang Hưng
 332  Huyện Tiên Lữ       12403  Xã Minh Hoàng
    12337  Thị trấn Vương       12406  Xã Đoàn Đào
    12340  Xã Hưng Đạo       12409  Xã Tống Phan
    12343  Xã Ngô Quyền       12412  Xã Đình Cao
    12346  Xã Nhật Tân       12415  Xã Nhật Quang
    12349  Xã Dị Chế       12418  Xã Tiền Tiến
    12352  Xã Lệ Xá       12421  Xã Tam Đa
    12355  Xã An Viên       12424  Xã Minh Tiến
    12358  Xã Đức Thắng       12427  Xã Nguyên Hòa
          12430  Xã Tống Trân

 

34. Tỉnh Thái Bình

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 284; xã: 269, phường: 8, thị trấn: 7)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:284)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 336  Thành phố Thái Bình       12514  Xã An Ninh
    12433  Phường Lê Hồng Phong       12517  Xã Quỳnh Ngọc
    12436  Phường Bồ Xuyên       12520  Xã Quỳnh Hải
    12439  Phường Đề Thám       12523  Xã An Bài
    12442  Phường Kỳ Bá       12526  Xã An ấp
    12445  Phường Quang Trung       12529  Xã Quỳnh Hội
    12448  Phường Phú Khánh       12532  Xã Quỳnh Sơn
    12451  Phường Tiền Phong       12535  Xã Quỳnh Mỹ
    12454  Phường Trần Lãm       12538  Xã An Quí
    12457  Xã Đông Hòa       12541  Xã An Thanh
    12460  Xã Hoàng Diệu       12544  Xã Quỳnh Châu
    12463  Xã Phú Xuân       12547  Xã An Vũ
    12466  Xã Vũ Phúc       12550  Xã An Lễ
    12469  Xã Vũ Chính       12553  Xã Quỳnh Hưng
 338  Huyện Quỳnh Phụ       12556  Xã Quỳnh Bảo
    12472  Thị trấn Quỳnh Côi       12559  Xã An Mỹ
    12475  Xã An Khê       12562  Xã Quỳnh Nguyên
    12478  Xã An Đồng       12565  Xã An Vinh
    12481  Xã Quỳnh Hoa       12568  Xã Quỳnh Xá
    12484  Xã Quỳnh Lâm       12571  Xã An Dục
    12487  Xã Quỳnh Thọ       12574  Xã Đông Hải
    12490  Xã An Hiệp       12577  Xã Quỳnh Trang
    12493  Xã Quỳnh Hoàng       12580  Xã An Tràng
    12496  Xã Quỳnh Giao       12583  Xã Đồng Tiến
    12499  Xã An Thái    339  Huyện Hưng Hà
    12502  Xã An Cầu       12586  Thị trấn Hưng Hà
    12505  Xã Quỳnh Hồng       12589  Xã Điệp Nông
    12508  Xã Quỳnh Khê       12592  Xã Tân Lễ
    12511  Xã Quỳnh Minh       12595  Xã Cộng Hòa
    12598  Xã Dân Chủ       12691  Xã Đô Lương
    12601  Xã Canh Tân       12694  Xã Đông Phương
    12604  Xã Hòa Tiến       12697  Xã Liên Giang
    12607  Xã Hùng Dũng       12700  Xã An Châu
    12610  Xã Tân Tiến       12703  Xã Đông Sơn
    12613  Xã Phú Sơn       12706  Xã Đông Cường
    12616  Xã Đoan Hùng       12709  Xã Phú Lương
    12619  Xã Duyên Hải       12712  Xã Mê Linh
    12622  Xã Tân Hòa       12715  Xã Lô Giang
    12625  Xã Văn Cẩm       12718  Xã Đông La
    12628  Xã Bắc Sơn       12721  Xã Minh Tân
    12631  Xã Đông Đô       12724  Xã Đông Xá
    12634  Xã Phúc Khánh       12727  Xã Chương Dương
    12637  Xã Liên Hiệp       12730  Xã Nguyên Xá
    12640  Xã Tây Đô       12733  Xã Phong Châu
    12643  Xã Thống Nhất       12736  Xã Hợp Tiến
    12646  Xã Tiến Đức       12739  Xã Hồng Việt
    12649  Xã Thái Hưng       12742  Xã Đông Hà
    12652  Xã Thái Phương       12745  Xã Đông Giang
    12655  Xã Bình Lăng       12748  Xã Đông Kinh
    12658  Xã Minh Khai       12751  Xã Đông Hợp
    12661  Xã Hồng An       12754  Xã Thăng Long
    12664  Xã Kim Chung       12757  Xã Đông Các
    12667  Xã Hồng Lĩnh       12760  Xã Phú Châu
    12670  Xã Minh Tân       12763  Xã Hoa Lư
    12673  Xã Văn Lang       12766  Xã Minh Châu
    12676  Xã Độc Lập       12769  Xã Đông Tân
    12679  Xã Chí Hòa       12772  Xã Đông Vinh
    12682  Xã Minh Hòa       12775  Xã Đông Động
    12685  Xã Hồng Minh       12778  Xã Hồng Châu
 340  Huyện Đông Hưng       12781  Xã Bạch Đằng
    12688  Thị trấn Đông Hưng       12784  Xã Trọng Quan
    12787  Xã Hoa Nam       12880  Xã Thụy Hải
    12790  Xã Hồng Giang       12883  Xã Thụy Phúc
    12793  Xã Đông Phong       12886  Xã Thụy Lương
    12796  Xã Đông Quang       12889  Xã Thụy Liên
    12799  Xã Đông Xuân       12892  Xã Thụy Duyên
    12802  Xã Đông á       12895  Xã Thụy Hà
    12805  Xã Đông Lĩnh       12898  Xã Thụy Thanh
    12808  Xã Đông Hoàng       12901  Xã Thụy Sơn
    12811  Xã Đông Dương       12904  Xã Thụy Phong
    12814  Xã Đông Huy       12907  Xã Thái Thượng
    12817  Xã Đông Mỹ       12910  Xã Thái Nguyên
    12820  Xã Đông Thọ       12913  Xã Thái Thuỷ
    12823  Xã Đồng Phú       12916  Xã Thái Dương
 341  Huyện Thái Thụy       12919  Xã Thái Giang
    12826  Thị trấn Diêm Điền       12922  Xã Thái Hoà
    12829  Xã Thụy Tân       12925  Xã Thái Sơn
    12832  Xã Thụy Trường       12928  Xã Thái Hồng
    12835  Xã Hồng Quỳnh       12931  Xã Thái An
    12838  Xã Thụy Dũng       12934  Xã Thái Phúc
    12841  Xã Thụy Hồng       12937  Xã Thái Hưng
    12844  Xã Thụy Quỳnh       12940  Xã Thái Đô
    12847  Xã Thụy An       12943  Xã Thái Xuyên
    12850  Xã Thụy Ninh       12946  Xã Thái Hà
    12853  Xã Thụy Hưng       12949  Xã  Mỹ Lộc
    12856  Xã Thụy Việt       12952  Xã Thái Tân
    12859  Xã Thụy Văn       12955  Xã Thái Thuần
    12862  Xã Thụy Xuân       12958  Xã Thái Học
    12865  Xã Thụy Dương       12961  Xã Thái Thịnh
    12868  Xã Thụy Trình       12964  Xã Thái Thành
    12871  Xã Thụy Bình       12967  Xã Thái Thọ
    12874  Xã Thụy Chính    342  Huyện Tiền Hải
    12877  Xã Thụy Dân       12970  Thị trấn Tiền Hải
    12973  Xã Đông Hải       13069  Xã Nam Hải
    12976  Xã Đông Trà       13072  Xã Nam Phú
    12979  Xã Đông Long    343  Huyện Kiến Xương
    12982  Xã Đông Quí       13075  Thị trấn Thanh Nê
    12985  Xã Vũ Lăng       13078  Xã Trà Giang
    12988  Xã Đông Xuyên       13081  Xã Quốc Tuấn
    12991  Xã Tây Lương       13084  Xã Vũ Đông
    12994  Xã Tây Ninh       13087  Xã An Bình
    12997  Xã Đông Trung       13090  Xã Vũ Tây
    13000  Xã Đông Hoàng       13093  Xã Hồng Thái
    13003  Xã Đông Minh       13096  Xã Bình Nguyên
    13006  Xã Tây An       13099  Xã Vũ Sơn
    13009  Xã Đông Phong       13102  Xã Lê Lợi
    13012  Xã An Ninh       13105  Xã Quyết Tiến
    13015  Xã Tây Sơn       13108  Xã Vũ Lạc
    13018  Xã Đông Cơ       13111  Xã Vũ Lễ
    13021  Xã Tây Giang       13114  Xã Thanh Tân
    13024  Xã Đông Lâm       13117  Xã Thượng Hiền
    13027  Xã Phương Công       13120  Xã Nam Cao
    13030  Xã Tây Phong       13123  Xã Đình Phùng
    13033  Xã Tây Tiến       13126  Xã Vũ Ninh
    13036  Xã Nam Cường       13129  Xã Vũ An
    13039  Xã Vân Trường       13132  Xã Quang Lịch
    13042  Xã Nam Thắng       13135  Xã Hòa Bình
    13045  Xã Nam Chính       13138  Xã Bình Minh
    13048  Xã Bắc Hải       13141  Xã Vũ Quí
    13051  Xã Nam Thịnh       13144  Xã Quang Bình
    13054  Xã Nam Hà       13147  Xã An Bồi
    13057  Xã Nam Thanh       13150  Xã Vũ Trung
    13060  Xã Nam Trung       13153  Xã Vũ Thắng
    13063  Xã Nam Hồng       13156  Xã Vũ Công
    13066  Xã Nam Hưng       13159  Xã Vũ Hòa
    13162  Xã Quang Minh       13222  Xã Minh Lãng
    13165  Xã Quang Trung       13225  Xã Tân Bình
    13168  Xã Minh Hưng       13228  Xã Minh Khai
    13171  Xã Quang Hưng       13231  Xã Dũng Nghĩa
    13174  Xã Vũ Bình       13234  Xã Minh Quang
    13177  Xã Minh Tân       13237  Xã Tam Quang
    13180  Xã Nam Bình       13240  Xã Tân Lập
    13183  Xã Bình Thanh       13243  Xã Bách Thuận
    13186  Xã Bình Định       13246  Xã Tự Tân
    13189  Xã Hồng Tiến       13249  Xã Song An
 344  Huyện Vũ Thư       13252  Xã Trung An
    13192  Thị trấn Vũ Thư       13255  Xã Vũ Hội
    13195  Xã Hồng Lý       13258  Xã Hòa Bình
    13198  Xã Đồng Thanh       13261  Xã Nguyên Xá
    13201  Xã Xuân Hòa       13264  Xã Việt Thuận
    13204  Xã Hiệp Hòa       13267  Xã Vũ Vinh
    13207  Xã Phúc Thành       13270  Xã Vũ Đoài
    13210  Xã Tân Phong       13273  Xã Vũ Tiến
    13213  Xã Song Lãng       13276  Xã Vũ Vân
    13216  Xã Tân Hòa       13279  Xã Duy Nhất
    13219  Xã Việt Hùng       13282  Xã Hồng Phong

 

35. Tỉnh Hà Nam

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 116; xã: 104, phường: 6, thị trấn: 6)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:116)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 347  Thị xã Phủ Lý       13366  Xã Tiên Tân
    13285  Phường Quang Trung       13369  Xã Đọi Sơn
    13288  Phường Lương Khánh Thiện       13372  Xã Tiên Hiệp
    13291  Phường Lê Hồng Phong       13375  Xã Châu Sơn
    13294  Phường Minh Khai       13378  Xã Tiền Phong
    13297  Phường Hai Bà Trưng       13381  Xã Tiên Hải
    13300  Phường Trần Hưng Đạo    350  Huyện Kim Bảng
    13303  Xã Lam Hạ       13384  Thị trấn Quế
    13306  Xã Phù Vân       13387  Xã Nguyễn úy
    13309  Xã Liêm Chính       13390  Xã Đại Cương
    13312  Xã Liêm Chung       13393  Xã Lê Hồ
    13315  Xã Thanh Châu       13396  Xã Tượng Lĩnh
    13318  Xã Châu Sơn       13399  Xã Nhật Tựu
 349  Huyện Duy Tiên       13402  Xã Nhật Tân
    13321  Thị trấn Đồng Văn       13405  Xã Đồng Hóa
    13324  Thị trấn Hòa Mạc       13408  Xã Hoàng Tây
    13327  Xã Mộc Bắc       13411  Xã Tân Sơn
    13330  Xã Châu Giang       13414  Xã Thụy Lôi
    13333  Xã Bạch Thượng       13417  Xã Văn Xá
    13336  Xã Duy Minh       13420  Xã Khả Phong
    13339  Xã Mộc Nam       13423  Xã Ngọc Sơn
    13342  Xã Duy Hải       13426  Xã Kim Bình
    13345  Xã Chuyên Ngoại       13429  Xã Ba Sao
    13348  Xã Yên Bắc       13432  Xã Liên Sơn
    13351  Xã Trác Văn       13435  Xã Thi Sơn
    13354  Xã Tiên Nội       13438  Xã Thanh Sơn
    13357  Xã Hoàng Đông    351  Huyện Thanh Liêm
    13360  Xã Yên Nam       13441  Thị trấn Kiện Khê
    13363  Xã Tiên Ngoại       13444  Xã Liêm Tuyền
    13447  Xã Liêm Tiết       13540  Xã An Nội
    13450  Xã Liêm Phong       13543  Xã Vũ Bản
    13453  Xã Thanh Hà       13546  Xã Trung Lương
    13456  Xã Liêm Cần       13549  Xã Mỹ Thọ
    13459  Xã Thanh Tuyền       13552  Xã An Đổ
    13462  Xã Thanh Bình       13555  Xã La Sơn
    13465  Xã Liêm Thuận       13558  Xã Tiêu Động
    13468  Xã Thanh Thủy       13561  Xã An Lão
    13471  Xã Thanh Phong    353  Huyện Lý Nhân
    13474  Xã Thanh Lưu       13564  Thị trấn Vĩnh Trụ
    13477  Xã Thanh Tân       13567  Xã Hợp Lý
    13480  Xã Liêm Túc       13570  Xã Nguyên Lý
    13483  Xã Liêm Sơn       13573  Xã Chính Lý
    13486  Xã Thanh Hương       13576  Xã Chân Lý
    13489  Xã Thanh Nghị       13579  Xã Đạo Lý
    13492  Xã Thanh Tâm       13582  Xã Công Lý
    13495  Xã Thanh Nguyên       13585  Xã Văn Lý
    13498  Xã Thanh Hải       13588  Xã Bắc Lý
 352  Huyện Bình Lục       13591  Xã Đức Lý
    13501  Thị trấn Bình Mỹ       13594  Xã Nhân Đạo
    13504  Xã Bình Nghĩa       13597  Xã Đồng Lý
    13507  Xã Đinh Xá       13600  Xã Nhân Thịnh
    13510  Xã Tràng An       13603  Xã Nhân Hưng
    13513  Xã Trịnh Xá       13606  Xã Nhân Khang
    13516  Xã Đồng Du       13609  Xã Nhân Mỹ
    13519  Xã Ngọc Lũ       13612  Xã Nhân Nghĩa
    13522  Xã Hưng Công       13615  Xã Nhân Chính
    13525  Xã Đồn Xá       13618  Xã Nhân Bình
    13528  Xã An Ninh       13621  Xã Phú Phúc
    13531  Xã Bồ Đề       13624  Xã Xuân Khê
    13534  Xã Bối Cầu       13627  Xã Tiến Thắng
    13537  Xã An Mỹ       13630  Xã Hòa Hậu

 

36. Tỉnh Nam Định

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 229; xã: 196, phường: 20, thị trấn: 13)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:229)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 356  Thành phố Nam Định       13714  Xã Mỹ Tiến
    13633  Phường Hạ Long       13717  Xã Mỹ Thắng
    13636  Phường Trần Tế Xương       13720  Xã Mỹ Trung
    13639  Phường Vị Hoàng       13723  Xã Mỹ Tân
    13642  Phường Vị Xuyên       13726  Xã Mỹ Phúc
    13645  Phường Quang Trung       13729  Xã Mỹ Hưng
    13648  Phường Cửa Bắc       13732  Xã Mỹ Thuận
    13651  Phường Nguyễn Du       13735  Xã Mỹ Thịnh
    13654  Phường Bà Triệu       13738  Xã Mỹ Thành
    13657  Phường Trường Thi    359  Huyện Vụ Bản
    13660  Phường Phan Đình Phùng       13741  Thị trấn Gôi
    13663  Phường Ngô Quyền       13744  Xã Minh Thuận
    13666  Phường Trần Hưng Đạo       13747  Xã Hiển Khánh
    13669  Phường Trần Đăng Ninh       13750  Xã Tân Khánh
    13672  Phường Năng Tĩnh       13753  Xã Hợp Hưng
    13675  Phường Văn Miếu       13756  Xã Đại An
    13678  Phường Trần Quang Khải       13759  Xã Tân Thành
    13681  Phường Thống Nhất       13762  Xã Cộng Hòa
    13684  Phường Lộc Hạ       13765  Xã Trung Thành
    13687  Phường Lộc Vượng       13768  Xã Quang Trung
    13690  Phường Cửa Nam       13771  Xã Minh Tân
    13693  Xã Lộc Hoà       13774  Xã Liên Bảo
    13696  Xã Nam Phong       13777  Xã Thành Lợi
    13699  Xã Mỹ Xá       13780  Xã Kim Thái
    13702  Xã Lộc An       13783  Xã Liên Minh
    13705  Xã Nam Vân       13786  Xã Đại Thắng
 358  Huyện Mỹ Lộc       13789  Xã Tam Thanh
    13708  Thị trấn Mỹ Lộc       13792  Xã Vĩnh Hào
    13711  Xã Mỹ Hà    360  Huyện ý Yên
    13795  Thị trấn Lâm    361  Huyện Nghĩa Hưng
    13798  Xã Yên Trung       13891  Thị trấn Liễu Đề
    13801  Xã Yên Thành       13894  Thị trấn Rạng Đông
    13804  Xã Yên Tân       13897  Xã Nghĩa Đồng
    13807  Xã Yên Lợi       13900  Xã Nghĩa Thịnh
    13810  Xã Yên Thọ       13903  Xã Nghĩa Minh
    13813  Xã Yên Nghĩa       13906  Xã Nghĩa Thái
    13816  Xã Yên Minh       13909  Xã Hoàng Nam
    13819  Xã Yên Phương       13912  Xã Nghĩa Châu
    13822  Xã Yên Chính       13915  Xã Nghĩa Trung
    13825  Xã Yên Bình       13918  Xã Nghĩa Sơn
    13828  Xã Yên Phú       13921  Xã Nghĩa Lạc
    13831  Xã Yên Mỹ       13924  Xã Nghĩa Hồng
    13834  Xã Yên Dương       13927  Xã Nghĩa Phong
    13837  Xã Yên Xá       13930  Xã Nghĩa Phú
    13840  Xã Yên Hưng       13933  Xã Nghĩa Bình
    13843  Xã Yên Khánh       13936  Xã Nghĩa Hòa
    13846  Xã Yên Phong       13939  Xã Nghĩa Tân
    13849  Xã Yên Ninh       13942  Xã Nghĩa Hùng
    13852  Xã Yên Lương       13945  Xã Nghĩa Lâm
    13855  Xã Yên Hồng       13948  Xã Nghĩa Thành
    13858  Xã Yên Quang       13951  Xã Nghĩa Thắng
    13861  Xã Yên Tiến       13954  Xã Nghĩa Lợi
    13864  Xã Yên Thắng       13957  Xã Nghĩa Hải
    13867  Xã Yên Phúc       13960  Xã Nghĩa Phúc
    13870  Xã Yên Cường       13963  Xã Nam Điền
    13873  Xã Yên Lộc    362  Huyện Nam Trực
    13876  Xã Yên Bằng       13966  Thị trấn Nam Giang
    13879  Xã Yên Đồng       13969  Xã Nam Mỹ
    13882  Xã Yên Khang       13972  Xã Điền Xá
    13885  Xã Yên Nhân       13975  Xã Nghĩa An
    13888  Xã Yên Trị       13978  Xã Nam Thắng
    13981  Xã Nam Toàn       14074  Xã Trực Cường
    13984  Xã Hồng Quang       14077  Xã Trực Phú
    13987  Xã Tân Thịnh       14080  Xã Trực Thái
    13990  Xã Nam Cường       14083  Xã Trực Hùng
    13993  Xã Nam Hồng       14086  Xã Trực Thắng
    13996  Xã Nam Hùng    364  Huyện Xuân Trường
    13999  Xã Nam Hoa       14089  Thị trấn Xuân Trường
    14002  Xã Nam Dương       14092  Xã Xuân Châu
    14005  Xã Nam Thanh       14095  Xã Xuân Hồng
    14008  Xã Nam Lợi       14098  Xã Xuân Thành
    14011  Xã Bình Minh       14101  Xã Xuân Thượng
    14014  Xã Đồng Sơn       14104  Xã Xuân Phong
    14017  Xã Nam Tiến       14107  Xã Xuân Đài
    14020  Xã Nam Hải       14110  Xã Xuân Tân
    14023  Xã Nam Thái       14113  Xã Xuân Thủy
 363  Huyện Trực Ninh       14116  Xã Xuân Ngọc
    14026  Thị trấn Cổ Lễ       14119  Xã Xuân Bắc
    14029  Xã Phương Định       14122  Xã Xuân Phương
    14032  Xã Trực Chính       14125  Xã Thọ Nghiệp
    14035  Xã Trung Đông       14128  Xã Xuân Phú
    14038  Xã Liêm Hải       14131  Xã Xuân Trung
    14041  Xã Trực Tuấn       14134  Xã Xuân Vinh
    14044  Xã Việt Hùng       14137  Xã Xuân Kiên
    14047  Xã Trực Đạo       14140  Xã Xuân Tiến
    14050  Xã Trực Hưng       14143  Xã Xuân Ninh
    14053  Xã Trực Nội       14146  Xã Xuân Hòa
    14056  Xã Cát Thành    365  Huyện Giao Thủy
    14059  Xã Trực Thanh       14149  Thị trấn Ngô Đồng
    14062  Xã Trực Khang       14152  Thị trấn Quất Lâm
    14065  Xã Trực Thuận       14155  Xã Giao Hương
    14068  Xã Trực Mỹ       14158  Xã Hồng Thuận
    14071  Xã Trực Đại       14161  Xã Giao Thiện
    14164  Xã Giao Thanh       14242  Xã Hải Bắc
    14167  Xã Hoành Sơn       14245  Xã Hải Phúc
    14170  Xã Bình Hòa       14248  Xã Hải Thanh
    14173  Xã Giao Tiến       14251  Xã Hải Hà
    14176  Xã Giao Hà       14254  Xã Hải Long
    14179  Xã Giao Nhân       14257  Xã Hải Phương
    14182  Xã Giao An       14260  Xã Hải Đường
    14185  Xã Giao Lạc       14263  Xã Hải Lộc
    14188  Xã Giao Châu       14266  Xã Hải Quang
    14191  Xã Giao Tân       14269  Xã Hải Đông
    14194  Xã Giao Yến       14272  Xã Hải Sơn
    14197  Xã Giao Xuân       14275  Xã Hải Tân
    14200  Xã Giao Thịnh       14278  Xã Hải Toàn
    14203  Xã Giao Hải       14281  Xã Hải Phong
    14206  Xã Bạch Long       14284  Xã Hải An
    14209  Xã Giao Long       14287  Xã Hải Tây
    14212  Xã Giao Phong       14290  Xã Hải Lý
 366  Huyện Hải Hậu       14293  Xã Hải Phú
    14215  Thị trấn Yên Định       14296  Xã Hải Giang
    14218  Thị trấn Cồn       14299  Xã Hải Cường
    14221  Thị trấn Thịnh Long       14302  Xã Hải Ninh
    14224  Xã Hải Nam       14305  Xã Hải Chính
    14227  Xã Hải Trung       14308  Xã Hải Xuân
    14230  Xã Hải Vân       14311  Xã Hải Châu
    14233  Xã Hải Minh       14314  Xã Hải Triều
    14236  Xã Hải Anh       14317  Xã Hải Hòa
    14239  Xã Hải Hưng      

 

37. Tỉnh Ninh Bình

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 145; xã: 127, phường: 11, thị trấn: 7)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:145)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 369  Thị xã Ninh Bình       14398  Xã Gia Thủy
    14320  Phường Đông Thành       14401  Xã Gia Tường
    14323  Phường Tân Thành       14404  Xã Cúc Phương
    14326  Phường Thanh Bình       14407  Xã Phú Sơn
    14329  Phường Vân Giang       14410  Xã Đức Long
    14332  Phường Bích Đào       14413  Xã Lạc Vân
    14335  Phường Phúc Thành       14416  Xã Đồng Phong
    14338  Phường Nam Bình       14419  Xã Yên Quang
    14341  Phường Nam Thành       14422  Xã Lạng Phong
    14344  Xã Ninh Khánh       14425  Xã Thượng Hòa
    14347  Xã Ninh Nhất       14428  Xã Văn Phong
    14350  Xã Ninh Tiến       14431  Xã Văn Phương
    14353  Xã Ninh Phúc       14434  Xã Thanh Lạc
    14356  Xã Ninh Sơn       14437  Xã Sơn Lai
    14359  Xã Ninh Phong       14440  Xã Sơn Thành
 370  Thị xã Tam Điệp       14443  Xã Văn Phú
    14362  Phường Bắc Sơn       14446  Xã Phú Lộc
    14365  Phường Trung Sơn       14449  Xã Kỳ Phú
    14368  Phường Nam Sơn       14452  Xã Quỳnh Lưu
    14371  Xã Yên Sơn       14455  Xã Sơn Hà
    14374  Xã Yên Bình       14458  Xã Phú Long
    14377  Xã Quang Sơn       14461  Xã Quảng Lạc
    14380  Xã Đông Sơn    373  Huyện Gia Viễn
 372  Huyện Nho Quan       14464  Thị trấn Me
    14383  Thị trấn Nho Quan       14467  Xã Gia Hòa
    14386  Xã Xích Thổ       14470  Xã Gia Hưng
    14389  Xã Gia Lâm       14473  Xã Liên Sơn
    14392  Xã Gia Sơn       14476  Xã Gia Thanh
    14395  Xã Thạch Bình       14479  Xã Gia Vân
    14482  Xã Gia Phú       14572  Xã Khánh Lợi
    14485  Xã Gia Xuân       14575  Xã Khánh An
    14488  Xã Gia Lập       14578  Xã Khánh Cường
    14491  Xã Gia Vượng       14581  Xã Khánh Cư
    14494  Xã Gia Trấn       14584  Xã Khánh Thiện
    14497  Xã Gia Thịnh       14587  Xã Khánh Hải
    14500  Xã Gia Phương       14590  Xã Khánh Trung
    14503  Xã Gia Tân       14593  Xã Khánh Mậu
    14506  Xã Gia Thắng       14596  Xã Khánh Vân
    14509  Xã Gia Trung       14599  Xã Khánh Hội
    14512  Xã Gia Minh       14602  Xã Khánh Công
    14515  Xã Gia Lạc       14605  Xã Khánh Ninh
    14518  Xã Gia Tiến       14608  Xã Khánh Thành
    14521  Xã Gia Sinh       14611  Xã Khánh Nhạc
    14524  Xã Gia Phong       14614  Xã Khánh Thủy
 374  Huyện Hoa Lư       14617  Xã Khánh Hồng
    14527  Thị trấn Thiên Tôn    376  Huyện Kim Sơn
    14530  Xã Ninh Giang       14620  Thị trấn Phát Diệm
    14533  Xã Trường Yên       14623  Thị trấn Bình Minh
    14536  Xã Ninh Khang       14626  Xã Xuân Thiện
    14539  Xã Ninh Mỹ       14629  Xã Hồi Ninh
    14542  Xã Ninh Hòa       14632  Xã Chính Tâm
    14545  Xã Ninh Xuân       14635  Xã Kim Định
    14548  Xã Ninh Hải       14638  Xã Ân Hòa
    14551  Xã Ninh Thắng       14641  Xã Hùng Tiến
    14554  Xã Ninh Vân       14644  Xã Yên Mật
    14557  Xã Ninh An       14647  Xã Quang Thiện
 375  Huyện Yên Khánh       14650  Xã Như Hòa
    14560  Thị trấn Yên Ninh       14653  Xã Chất Bình
    14563  Xã Khánh Tiên       14656  Xã Đồng Hướng
    14566  Xã Khánh Phú       14659  Xã Kim Chính
    14569  Xã Khánh Hòa       14662  Xã Thượng Kiệm
    14665  Xã Lưu Phương       14707  Xã Khánh Dương
    14668  Xã Tân Thành       14710  Xã Mai Sơn
    14671  Xã Yên Lộc       14713  Xã Khánh Thịnh
    14674  Xã Lai Thành       14716  Xã Yên Phú
    14677  Xã Định Hóa       14719  Xã Yên Phong
    14680  Xã Văn Hải       14722  Xã Yên Hòa
    14683  Xã Kim Tân       14725  Xã Yên Thắng
    14686  Xã Kim Mỹ       14728  Xã Yên Từ
    14689  Xã Cồn Thoi       14731  Xã Yên Hưng
    14692  Xã Kim Hải       14734  Xã Yên Thành
    14695  Xã Kim Trung       14737  Xã Yên Nhân
    14698  Xã Kim Đông       14740  Xã Yên Mỹ
 377  Huyện Yên Mô       14743  Xã Yên Mạc
    14701  Thị trấn Yên Thịnh       14746  Xã Yên Đồng
    14704  Xã Khánh Thượng       14749  Xã Yên Thái
          14752  Xã Yên Lâm

 

38. Tỉnh Thanh Hoá

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 636; xã: 587, phường: 20, thị trấn: 29)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:636)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 380  Thành phố Thanh Hóa       14833  Phường Bắc Sơn
    14755  Phường Hàm Rồng       14836  Phường Trường Sơn
    14758  Phường Đông Thọ       14839  Xã Quảng Cư
    14761  Phường Nam Ngạn       14842  Xã Quảng Tiến
    14764  Phường Trường Thi    384  Huyện Mường Lát
    14767  Phường Điện Biên       14845  Thị trấn Mường Lát
    14770  Phường Phú Sơn       14848  Xã Tam Chung
    14773  Phường Lam Sơn       14851  Xã Tén Tằn
    14776  Phường Ba Đình       14854  Xã Mường Lý
    14779  Phường Ngọc Trạo       14857  Xã Trung Lý
    14782  Phường Đông Vệ       14860  Xã Quang Chiểu
    14785  Phường Đông Sơn       14863  Xã Pù Nhi
    14788  Phường Tân Sơn       14866  Xã Mường Chanh
    14791  Xã Đông Cương    385  Huyện Quan Hóa
    14794  Xã Đông Hương       14869  Thị trấn Quan Hóa
    14797  Xã Đông Hải       14872  Xã Thành Sơn
    14800  Xã Quảng Hưng       14875  Xã Trung Sơn
    14803  Xã Quảng Thắng       14878  Xã Phú Thanh
    14806  Xã Quảng Thành       14881  Xã Trung Thành
 381  Thị xã Bỉm Sơn       14884  Xã Phú Lệ
    14809  Phường Bắc Sơn       14887  Xã Phú Sơn
    14812  Phường Ba Đình       14890  Xã Phú Xuân
    14815  Phường Lam Sơn       14893  Xã Thanh Xuân
    14818  Phường Ngọc Trạo       14896  Xã Hiền Chung
    14821  Phường Đông Sơn       14899  Xã Hiền Kiệt
    14824  Xã Quang Trung       14902  Xã Nam Tiến
    14827  Xã Hà Lan       14905  Xã Hồi Xuân
 382  Thị xã Sầm Sơn       14908  Xã Thiên Phủ
    14830  Phường Trung Sơn       14911  Xã Phú Nghiêm
    14914  Xã Nam Xuân       15004  Xã Sơn Hà
    14917  Xã Nam Động       15007  Xã Tam Thanh
    14920  Xã Xuân Phú       15010  Xã Sơn Thủy
 386  Huyện Bá Thước       15013  Xã Na Mèo
    14923  Thị trấn Cành Nàng       15016  Xã Sơn Lư
    14926  Xã Điền Thượng       15019  Xã Tam Lư
    14929  Xã Điền Hạ       15022  Xã Sơn Điện
    14932  Xã Điền Quang       15025  Xã Mường Mìn
    14935  Xã Điền Trung    388  Huyện Lang Chánh
    14938  Xã Thành Sơn       15028  Thị trấn Lang Chánh
    14941  Xã Lương Ngoại       15031  Xã Yên Khương
    14944  Xã ái Thượng       15034  Xã Yên Thắng
    14947  Xã Lương Nội       15037  Xã Trí Nang
    14950  Xã Điền Lư       15040  Xã Giao An
    14953  Xã Lương Trung       15043  Xã Giao Thiện
    14956  Xã Lũng Niêm       15046  Xã Tân Phúc
    14959  Xã Lũng Cao       15049  Xã Tam Văn
    14962  Xã Hạ Trung       15052  Xã Lâm Phú
    14965  Xã Cổ Lũng       15055  Xã Quang Hiến
    14968  Xã Thành Lâm       15058  Xã Đồng Lương
    14971  Xã Ban Công    389  Huyện Ngọc Lạc
    14974  Xã Kỳ Tân       15061  Thị trấn Ngọc Lạc
    14977  Xã Văn Nho       15064  Xã Lam Sơn
    14980  Xã Thiết ống       15067  Xã Mỹ Tân
    14983  Xã Lâm Sa       15070  Xã Thúy Sơn
    14986  Xã Thiết Kế       15073  Xã Thạch Lập
    14989  Xã Tân Lập       15076  Xã Vân Âm
 387  Huyện Quan Sơn       15079  Xã Cao Ngọc
    14992  Thị trấn Quan Sơn       15082  Xã Ngọc Khê
    14995  Xã Trung Xuân       15085  Xã Quang Trung
    14998  Xã Trung Thượng       15088  Xã Đồng Thịnh
    15001  Xã Trung Hạ       15091  Xã Ngọc Liên
    15094  Xã Ngọc Sơn    391  Huyện Thạch Thành
    15097  Xã Lộc Thịnh       15187  Thị trấn Kim Tân
    15100  Xã Cao Thịnh       15190  Thị trấn Vân Du
    15103  Xã Ngọc Trung       15193  Xã Thạch Tân
    15106  Xã Phùng Giáo       15196  Xã Thạch Lâm
    15109  Xã Phùng Minh       15199  Xã Thạch Quảng
    15112  Xã Phúc Thịnh       15202  Xã Thạch Tượng
    15115  Xã Nguyệt ấn       15205  Xã Thạch Cẩm
    15118  Xã Kiên Thọ       15208  Xã Thạch Sơn
    15121  Xã Minh Tiến       15211  Xã Thạch Bình
    15124  Xã Minh Sơn       15214  Xã Thạch Định
 390  Huyện Cẩm Thủy       15217  Xã Thạch Đồng
    15127  Thị trấn Cẩm Thủy       15220  Xã Thạch Long
    15130  Xã Phúc Do       15223  Xã Thành Mỹ
    15133  Xã Cẩm Thành       15226  Xã Thành Yên
    15136  Xã Cẩm Quý       15229  Xã Thành Vinh
    15139  Xã Cẩm Lương       15232  Xã Thành Minh
    15142  Xã Cẩm Thạch       15235  Xã Thành Công
    15145  Xã Cẩm Liên       15238  Xã Thành Tân
    15148  Xã Cẩm Giang       15241  Xã Thành Trực
    15151  Xã Cẩm Bình       15244  Xã Thành Vân
    15154  Xã Cẩm Tú       15247  Xã Thành Tâm
    15157  Xã Cẩm Sơn       15250  Xã Thành An
    15160  Xã Cẩm Châu       15253  Xã Thành Thọ
    15163  Xã Cẩm Tâm       15256  Xã Thành Tiến
    15166  Xã Cẩm Phong       15259  Xã Thành Long
    15169  Xã Cẩm Ngọc       15262  Xã Thành Kim
    15172  Xã Cẩm Long       15265  Xã Thành Hưng
    15175  Xã Cẩm Yên       15268  Xã Ngọc Trạo
    15178  Xã Cẩm Tân    392  Huyện Hà Trung
    15181  Xã Cẩm Phú       15271  Thị trấn Hà Trung
    15184  Xã Cẩm Vân       15274  Xã Hà Long
    15277  Xã Hà Vinh       15370  Xã Vĩnh Minh
    15280  Xã Hà Bắc       15373  Xã Vĩnh Khang
    15283  Xã Hà Vân       15376  Xã Vĩnh Hòa
    15286  Xã Hà Yên       15379  Xã Vĩnh Hùng
    15289  Xã Hà Thanh       15382  Xã Vĩnh Tân
    15292  Xã Hà Giang       15385  Xã Vĩnh Ninh
    15295  Xã Hà Dương       15388  Xã Vĩnh Thịnh
    15298  Xã Hà Phú       15391  Xã Vĩnh An
    15301  Xã Hà Phong    394  Huyện Yên Định
    15304  Xã Hà Ngọc       15394  Thị trấn Quán Lào
    15307  Xã Hà Ninh       15397  Thị trấn NT Thống Nhất
    15310  Xã Hà Lâm       15400  Xã Yên Phú
    15313  Xã Hà Sơn       15403  Xã Yên Lâm
    15316  Xã Hà Lĩnh       15406  Xã Yên Tâm
    15319  Xã Hà Đông       15409  Xã Yên Giang
    15322  Xã Hà Tân       15412  Xã  Qúi Lộc
    15325  Xã Hà Tiến       15415  Xã Yên Thọ
    15328  Xã Hà Bình       15418  Xã Yên Trung
    15331  Xã Hà Lai       15421  Xã Yên Trường
    15334  Xã Hà Châu       15424  Xã Yên Bái
    15337  Xã Hà Toại       15427  Xã Yên Phong
    15340  Xã Hà Thái       15430  Xã Yên Thái
    15343  Xã Hà Hải       15433  Xã Yên Hùng
 393  Huyện Vĩnh Lộc       15436  Xã Yên Thịnh
    15346  Thị trấn Vĩnh Lộc       15439  Xã Yên Ninh
    15349  Xã Vĩnh Thành       15442  Xã Yên Lạc
    15352  Xã Vĩnh Quang       15445  Xã Định Tăng
    15355  Xã Vĩnh Yên       15448  Xã Định Hòa
    15358  Xã Vĩnh Tiến       15451  Xã Định Thành
    15361  Xã Vĩnh Long       15454  Xã Định Công
    15364  Xã Vĩnh Phúc       15457  Xã Định Tân
    15367  Xã Vĩnh Hưng       15460  Xã Định Tiến
    15463  Xã Định Long       15556  Xã Xuân Lam
    15466  Xã Định Liên       15559  Xã Xuân Thiên
    15469  Xã Định Tường       15562  Xã Thọ Minh
    15472  Xã Định Hưng       15565  Xã Xuân Châu
    15475  Xã Định Hải       15568  Xã Thọ Lập
    15478  Xã Định Bình       15571  Xã Quảng Phú
 395  Huyện Thọ Xuân       15574  Xã Xuân Tín
    15481  Thị trấn Thọ Xuân       15577  Xã Phú Yên
    15484  Thị trấn Lam Sơn       15580  Xã Xuân Yên
    15487  Thị trấn Sao Vàng       15583  Xã Xuân Lai
    15490  Xã Xuân Khánh       15586  Xã Xuân Lập
    15493  Xã Thọ Nguyên       15589  Xã Thọ Thắng
    15496  Xã Xuân Thành       15592  Xã Xuân Minh
    15499  Xã Hạnh Phúc       15595  Xã Xuân Tân
    15502  Xã Bắc Lương       15598  Xã Xuân Vinh
    15505  Xã Nam Giang       15601  Xã Thọ Trường
    15508  Xã Xuân Phong    396  Huyện Thường Xuân
    15511  Xã Thọ Lộc       15604  Thị trấn Thường Xuân
    15514  Xã Xuân Trường       15607  Xã Bát Mọt
    15517  Xã Xuân Hòa       15610  Xã Yên Nhân
    15520  Xã Thọ Hải       15613  Xã Xuân Khao
    15523  Xã Tây Hồ       15616  Xã Xuân Liên
    15526  Xã Xuân Giang       15619  Xã Xuân Lẹ
    15529  Xã Xuân Quang       15622  Xã Vạn Xuân
    15532  Xã Xuân Sơn       15625  Xã Xuân Mỹ
    15535  Xã Xuân Hưng       15628  Xã Lương Sơn
    15538  Xã Thọ Diên       15631  Xã Xuân Cao
    15541  Xã Thọ Lâm       15634  Xã Luận Thành
    15544  Xã Thọ Xương       15637  Xã Luận Khê
    15547  Xã Xuân Bái       15640  Xã Xuân Thắng
    15550  Xã Xuân Phú       15643  Xã Xuân Lộc
    15553  Xã Xuân Thắng       15646  Xã Xuân Cẩm
    15649  Xã Xuân Dương       15742  Xã Thọ Dân
    15652  Xã Thọ Thanh       15745  Xã Xuân Thọ
    15655  Xã Ngọc Phụng       15748  Xã Thọ Tân
    15658  Xã Xuân Chinh       15751  Xã Thọ Ngọc
    15661  Xã Tân Thành       15754  Xã Thọ Cường
 397  Huyện Triệu Sơn       15757  Xã Thọ Phú
    15664  Thị trấn Triệu Sơn       15760  Xã Thọ Vực
    15667  Xã Thọ Sơn       15763  Xã Thọ Thế
    15670  Xã Thọ Bình       15766  Xã Nông Trường
    15673  Xã Thọ Tiến       15769  Xã Bình Sơn
    15676  Xã Hợp Lý    398  Huyện Thiệu Hoá
    15679  Xã Hợp Tiến       15772  Thị trấn Vạn Hà
    15682  Xã Hợp Thành       15775  Xã Thiệu Ngọc
    15685  Xã Triệu Thành       15778  Xã Thiệu Vũ
    15688  Xã Hợp Thắng       15781  Xã Thiệu Phúc
    15691  Xã Minh Sơn       15784  Xã Thiệu Tiến
    15694  Xã Minh Dân       15787  Xã Thiệu Công
    15697  Xã Minh Châu       15790  Xã Thiệu Phú
    15700  Xã Dân Lực       15793  Xã Thiệu Long
    15703  Xã Dân Lý       15796  Xã Thiệu Giang
    15706  Xã Dân Quyền       15799  Xã Thiệu Duy
    15709  Xã An Nông       15802  Xã Thiệu Nguyên
    15712  Xã Văn Sơn       15805  Xã Thiệu Hợp
    15715  Xã Thái Hòa       15808  Xã Thiệu Thịnh
    15718  Xã Tân Ninh       15811  Xã Thiệu Quang
    15721  Xã Đồng Lợi       15814  Xã Thiệu Thành
    15724  Xã Đồng Tiến       15817  Xã Thiệu Toán
    15727  Xã Đồng Thắng       15820  Xã Thiệu Chính
    15730  Xã Tiến Nông       15823  Xã Thiệu Hòa
    15733  Xã Khuyến Nông       15826  Xã Thiệu Minh
    15736  Xã Xuân Thịnh       15829  Xã Thiệu Tâm
    15739  Xã Xuân Lộc       15832  Xã Thiệu Viên
    15835  Xã Thiệu Lý       15928  Xã Hoằng Minh
    15838  Xã Thiệu Vận       15931  Xã Hoằng Phúc
    15841  Xã Thiệu Trung       15934  Xã Hoằng Đức
    15844  Xã Thiệu Đô       15937  Xã Hoằng Hà
    15847  Xã Thiệu Châu       15940  Xã Hoằng Đạt
    15850  Xã Thiệu Vân       15943  Xã Hoằng Vinh
    15853  Xã Thiệu Giao       15946  Xã Hoằng Đạo
    15856  Xã Thiệu Khánh       15949  Xã Hoằng Thắng
    15859  Xã Thiệu Dương       15952  Xã Hoằng Đồng
    15862  Xã Thiệu Tân       15955  Xã Hoằng Thái
 399  Huyện Hoằng Hóa       15958  Xã Hoằng Thịnh
    15865  Thị trấn Hoằng Hóa       15961  Xã Hoằng Thành
    15868  Thị trấn Tào Xuyên       15964  Xã Hoằng Lộc
    15871  Xã Hoằng Giang       15967  Xã Hoằng Trạch
    15874  Xã Hoằng Xuân       15970  Xã Hoằng Đại
    15877  Xã Hoằng Khánh       15973  Xã Hoằng Phong
    15880  Xã Hoằng Phượng       15976  Xã Hoằng Lưu
    15883  Xã Hoằng Phú       15979  Xã Hoằng Châu
    15886  Xã Hoằng Quỳ       15982  Xã Hoằng Tân
    15889  Xã Hoằng Kim       15985  Xã Hoằng Yến
    15892  Xã Hoằng Trung       15988  Xã Hoằng Tiến
    15895  Xã Hoằng Trinh       15991  Xã Hoằng Hải
    15898  Xã Hoằng Sơn       15994  Xã Hoằng Ngọc
    15901  Xã Hoằng Lương       15997  Xã Hoằng Đông
    15904  Xã Hoằng Xuyên       16000  Xã Hoằng Thanh
    15907  Xã Hoằng Cát       16003  Xã Hoằng Phụ
    15910  Xã Hoằng Khê       16006  Xã Hoằng Trường
    15913  Xã Hoằng Lý       16009  Xã Hoằng Anh
    15916  Xã Hoằng Quý    400  Huyện Hậu Lộc
    15919  Xã Hoằng Hợp       16012  Thị trấn Hậu Lộc
    15922  Xã Hoằng Long       16015  Xã Đồng Lộc
    15925  Xã Hoằng Quang       16018  Xã Đại Lộc
    16021  Xã Triệu Lộc       16114  Xã Nga Nhân
    16024  Xã Châu Lộc       16117  Xã Nga Trung
    16027  Xã Tiến Lộc       16120  Xã Nga Bạch
    16030  Xã Lộc Sơn       16123  Xã Nga Thanh
    16033  Xã Cầu Lộc       16126  Xã Nga Hưng
    16036  Xã Thành Lộc       16129  Xã Nga Mỹ
    16039  Xã Tuy Lộc       16132  Xã Nga Yên
    16042  Xã Phong Lộc       16135  Xã Nga Giáp
    16045  Xã Mỹ Lộc       16138  Xã Nga Hải
    16048  Xã Văn Lộc       16141  Xã Nga Thành
    16051  Xã Thuần Lộc       16144  Xã Nga An
    16054  Xã Lộc Tân       16147  Xã Nga Phú
    16057  Xã Xuân Lộc       16150  Xã Nga Điền
    16060  Xã Thịnh Lộc       16153  Xã Nga Tân
    16063  Xã Hoa Lộc       16156  Xã Nga Thủy
    16066  Xã Liên Lộc       16159  Xã Nga Liên
    16069  Xã Quang Lộc       16162  Xã Nga Thái
    16072  Xã Phú Lộc       16165  Xã Nga Thạch
    16075  Xã Hòa Lộc       16168  Xã Nga Thắng
    16078  Xã Minh Lộc       16171  Xã Nga Trường
    16081  Xã Hưng Lộc    402  Huyện Như Xuân
    16084  Xã Hải Lộc       16174  Thị trấn Yên Cát
    16087  Xã Đa Lộc       16177  Xã Bãi Trành
    16090  Xã Ngư Lộc       16180  Xã Xuân Hoà
 401  Huyện Nga Sơn       16183  Xã Xuân Bình
    16093  Thị trấn Nga Sơn       16186  Xã Hóa Quỳ
    16096  Xã Ba Đình       16189  Xã Xuân Quỳ
    16099  Xã Nga Vịnh       16192  Xã Yên Lễ
    16102  Xã Nga Văn       16195  Xã Cát Vân
    16105  Xã Nga Thiện       16198  Xã Cát Tân
    16108  Xã Nga Tiến       16201  Xã Tân Bình
    16111  Xã Nga Lĩnh       16204  Xã Bình Lương
    16207  Xã Thanh Quân       16297  Xã Trung Chính
    16210  Xã Thanh Xuân       16300  Xã Trung ý
    16213  Xã Thanh Hoà       16303  Xã Trung Thành
    16216  Xã Thanh Phong       16306  Xã Tế Tân
    16219  Xã Thanh Lâm       16309  Xã Tế Thắng
    16222  Xã Thanh Sơn       16312  Xã Minh Thọ
    16225  Xã Thượng Ninh       16315  Xã Tế Lợi
 403  Huyện Như Thanh       16318  Xã Tế Nông
    16228  Thị trấn Bến Sung       16321  Xã Minh Nghĩa
    16231  Xã Cán Khê       16324  Xã Minh Khôi
    16234  Xã Xuân Du       16327  Xã Vạn Hòa
    16237  Xã Xuân Thọ       16330  Xã Trừơng Trung
    16240  Xã Phượng Nghi       16333  Xã Vạn Thắng
    16243  Xã Mậu Lâm       16336  Xã Trường Giang
    16246  Xã Xuân Khang       16339  Xã Vạn Thiện
    16249  Xã Phú Nhuận       16342  Xã Thăng Long
    16252  Xã Hải Long       16345  Xã Trường Minh
    16255  Xã Hải Vân       16348  Xã Trường Sơn
    16258  Xã Xuân Thái       16351  Xã Thăng Bình
    16261  Xã Xuân Phúc       16354  Xã Công Liêm
    16264  Xã Yên Thọ       16357  Xã Tượng Văn
    16267  Xã Yên Lạc       16360  Xã Thăng Thọ
    16270  Xã Phúc Đường       16363  Xã Tượng Lĩnh
    16273  Xã Thanh Tân       16366  Xã Tượng Sơn
    16276  Xã Thanh Kỳ       16369  Xã Công Chính
 404  Huyện Nông Cống       16372  Xã Công Bình
    16279  Thị trấn Nông Cống       16375  Xã Yên Mỹ
    16282  Xã Tân Phúc    405  Huyện Đông Sơn
    16285  Xã Tân Thọ       16378  Thị trấn Rừng Thông
    16288  Xã Hoàng Sơn       16381  Xã Đông Hoàng
    16291  Xã Tân Khang       16384  Xã Đông Ninh
    16294  Xã Hoàng Giang       16387  Xã Đông Khê
    16390  Xã Đông Hòa       16483  Xã Quảng Hòa
    16393  Xã Đông Yên       16486  Xã Quảng Lĩnh
    16396  Xã Đông Lĩnh       16489  Xã Quảng Khê
    16399  Xã Đông Minh       16492  Xã Quảng Trung
    16402  Xã Đông Thanh       16495  Xã Quảng Chính
    16405  Xã Đông Tiến       16498  Xã Quảng Ngọc
    16408  Xã Đông Anh       16501  Xã Quảng Trường
    16411  Xã Đông Xuân       16504  Xã Quảng Phúc
    16414  Xã Đông Thịnh       16507  Xã Quảng Cát
    16417  Xã Đông Văn       16510  Xã Quảng Vọng
    16420  Xã Đông Phú       16513  Xã Quảng Minh
    16423  Xã Đông Nam       16516  Xã Quảng Hùng
    16426  Xã Đông Quang       16519  Xã Quảng Giao
    16429  Xã Đông Vinh       16522  Xã Quảng Phú
    16432  Xã Đông Tân       16525  Xã Quảng Tâm
    16435  Xã Đông Hưng       16528  Xã Quảng Thọ
 406  Huyện Quảng Xương       16531  Xã Quảng Châu
    16438  Thị trấn Quảng Xương       16534  Xã Quảng Vinh
    16441  Xã Quảng Thịnh       16537  Xã Quảng Đại
    16444  Xã Quảng Tân       16540  Xã Quảng Hải
    16447  Xã Quảng Trạch       16543  Xã Quảng Lưu
    16450  Xã Quảng Phong       16546  Xã Quảng Lộc
    16453  Xã Quảng Đức       16549  Xã Quảng Lợi
    16456  Xã Quảng Định       16552  Xã Quảng Nham
    16459  Xã Quảng Đông       16555  Xã Quảng Thạch
    16462  Xã Quảng Nhân       16558  Xã Quảng Thái
    16465  Xã Quảng Ninh    407  Huyện Tĩnh Gia
    16468  Xã Quảng Bình       16561  Thị trấn Tĩnh Gia
    16471  Xã Quảng Hợp       16564  Xã Hải Châu
    16474  Xã Quảng Văn       16567  Xã Thanh Thủy
    16477  Xã Quảng Long       16570  Xã Thanh Sơn
    16480  Xã Quảng Yên       16573  Xã Triêu Dương
    16576  Xã Hải Ninh       16621  Xã Hải Thanh
    16579  Xã Anh Sơn       16624  Xã Phú Lâm
    16582  Xã Ngọc Lĩnh       16627  Xã Xuân Lâm
    16585  Xã Hải An       16630  Xã Trúc Lâm
    16588  Xã Hùng Sơn       16633  Xã Hải Bình
    16591  Xã Các Sơn       16636  Xã Tân Trường
    16594  Xã Tân Dân       16639  Xã Tùng Lâm
    16597  Xã Hải Lĩnh       16642  Xã Tĩnh Hải
    16600  Xã Định Hải       16645  Xã Mai Lâm
    16603  Xã Phú Sơn       16648  Xã Trường Lâm
    16606  Xã Ninh Hải       16651  Xã Hải Yến
    16609  Xã Nguyên Bình       16654  Xã Hải Thượng
    16612  Xã Hải Nhân       16657  Xã Nghi Sơn
    16615  Xã Hải Hòa       16660  Xã Hải Hà
    16618  Xã Bình Minh      

 

40. Tỉnh Nghệ An

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 469; xã: 434, phường: 18, thị trấn: 17)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:469)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 412  Thành phố Vinh       16741  Xã Thông Thụ
    16663  Phường Đông Vĩnh       16744  Xã Đồng Văn
    16666  Phường Hà Huy Tập       16747  Xã Hạnh Dịch
    16669  Phường Lê Lợi       16750  Xã Tiền Phong
    16672  Phường Hưng Bình       16753  Xã Nậm Giải
    16675  Phường Hưng Dũng       16756  Xã Tri Lễ
    16678  Phường Cửa Nam       16759  Xã Châu Kim
    16681  Phường Quang Trung       16762  Xã Mường Nọc
    16684  Phường Đội Cung       16765  Xã Châu Thôn
    16687  Phường Lê Mao       16768  Xã Nậm Nhoóng
    16690  Phường Trường Thi       16771  Xã Quang Phong
    16693  Phường Bến Thủy       16774  Xã Căm Muộn
    16696  Phường Hồng Sơn    416  Huyện Quỳ Châu
    16699  Phường Trung Đô       16777  Thị trấn Quỳ Châu
    16702  Xã Nghi Phú       16780  Xã Châu Bính
    16705  Xã Hưng Đông       16783  Xã Châu Thuận
    16708  Xã Hưng Lộc       16786  Xã Châu Hội
    16711  Xã Hưng Hòa       16789  Xã Châu Nga
    16714  Xã Vinh Tân       16792  Xã Châu Tiến
 413  Thị xã Cửa Lò       16795  Xã Châu Hạnh
    16717  Phường Nghi Thuỷ       16798  Xã Châu Thắng
    16720  Phường Nghi Tân       16801  Xã Châu Phong
    16723  Phường Thu Thuỷ       16804  Xã Châu Bình
    16726  Phường Nghi Hoà       16807  Xã Châu Hoàn
    16729  Phường Nghi Hải       16810  Xã Diên Lãm
    16732  Xã Nghi Hương    417  Huyện Kỳ Sơn
    16735  Xã Nghi Thu       16813  Thị trấn Mường Xén
 415  Huyện Quế Phong       16816  Xã Mỹ Lý
    16738  Thị trấn Kim Sơn       16819  Xã Bắc Lý
    16822  Xã Keng Đu       16915  Xã Lưu Kiền
    16825  Xã Đoọc Mạy       16918  Xã Thạch Giám
    16828  Xã Huồi Tụ       16921  Xã Xá Lượng
    16831  Xã Mường Lống       16924  Xã Tam Thái
    16834  Xã Na Loi       16927  Xã Tam Đình
    16837  Xã Nậm Cắn       16930  Xã Yên Thắng
    16840  Xã Bảo Nam       16933  Xã Tam Quang
    16843  Xã Phà Đánh       16936  Xã Tam Hợp
    16846  Xã Bảo Thắng    419  Huyện Nghĩa Đàn
    16849  Xã Hữu Lập       16939  Thị trấn Thái Hòa
    16852  Xã Tà Cạ       16942  Xã Nghĩa Mai
    16855  Xã Chiêu Lưu       16945  Xã Nghĩa Yên
    16858  Xã Mường Típ       16948  Xã Nghĩa Lạc
    16861  Xã Hữu Kiệm       16951  Xã Nghĩa Lâm
    16864  Xã Tây Sơn       16954  Xã Nghĩa Sơn
    16867  Xã Mường ải       16957  Xã Nghĩa Lợi
    16870  Xã Na Ngoi       16960  Xã Nghĩa Bình
    16873  Xã Nậm Càn       16963  Xã Nghĩa Thọ
 418  Huyện Tương Dương       16966  Xã Nghĩa Minh
    16876  Thị trấn Hòa Bình       16969  Xã Nghĩa Phú
    16879  Xã Mai Sơn       16972  Xã Nghĩa Hưng
    16882  Xã Nhôn Mai       16975  Xã Nghĩa Hồng
    16885  Xã Hữu Khuông       16978  Xã Nghĩa Thịnh
    16888  Xã Luân Mai       16981  Xã Nghĩa Trung
    16891  Xã Hữu Dương       16984  Xã Nghĩa Hội
    16894  Xã Kim Đa       16987  Xã Nghĩa Tân
    16897  Xã Kim Tiến       16990  Xã Nghĩa Thắng
    16900  Xã Yên Tĩnh       16993  Xã Nghĩa Quang
    16903  Xã Nga My       16996  Xã Nghĩa Hiếu
    16906  Xã Lưỡng Minh       16999  Xã Nghĩa Liên
    16909  Xã Yên Hòa       17002  Xã Nghĩa Hòa
    16912  Xã Yên Na       17005  Xã Nghĩa Tiến
    17008  Xã Nghĩa Mỹ       17098  Thị trấn Cầu Giát
    17011  Xã Tây Hiếu       17101  Xã Quỳnh Thắng
    17014  Xã Nghĩa Thuận       17104  Xã Quỳnh Vinh
    17017  Xã Đông Hiếu       17107  Xã Quỳnh Lộc
    17020  Xã Nghĩa Đức       17110  Xã Quỳnh Thiện
    17023  Xã Nghĩa An       17113  Xã Quỳnh Lập
    17026  Xã Nghĩa Long       17116  Xã Quỳnh Trang
    17029  Xã Nghĩa Lộc       17119  Xã Quỳnh Tân
    17032  Xã Nghĩa Khánh       17122  Xã Quỳnh Châu
 420  Huyện Quỳ Hợp       17125  Xã Mai Hùng
    17035  Thị trấn Quỳ Hợp       17128  Xã Quỳnh Dị
    17038  Xã Yên Hợp       17131  Xã Quỳnh Xuân
    17041  Xã Châu Tiến       17134  Xã Quỳnh Phương
    17044  Xã Châu Hồng       17137  Xã Quỳnh Liên
    17047  Xã Đồng Hợp       17140  Xã Tân Sơn
    17050  Xã Châu Thành       17143  Xã Quỳnh Văn
    17053  Xã Liên Hợp       17146  Xã Ngọc Sơn
    17056  Xã Châu Lộc       17149  Xã Quỳnh Tam
    17059  Xã Tam Hợp       17152  Xã Quỳnh Hoa
    17062  Xã Châu Cường       17155  Xã Quỳnh Thạch
    17065  Xã Châu Quang       17158  Xã Quỳnh Bảng
    17068  Xã Thọ Hợp       17161  Xã Quỳnh Mỹ
    17071  Xã Minh Hợp       17164  Xã Quỳnh Thanh
    17074  Xã Nghĩa Xuân       17167  Xã Quỳnh Hậu
    17077  Xã Châu Thái       17170  Xã Quỳnh Lâm
    17080  Xã Châu Đình       17173  Xã Quỳnh Đôi
    17083  Xã Văn Lợi       17176  Xã Quỳnh Lương
    17086  Xã Nam Sơn       17179  Xã Quỳnh Hồng
    17089  Xã Châu Lý       17182  Xã Quỳnh Yên
    17092  Xã Hạ Sơn       17185  Xã Quỳnh Bá
    17095  Xã Bắc Sơn       17188  Xã Quỳnh Minh
 421  Huyện Quỳnh Lưu       17191  Xã Quỳnh Diện
    17194  Xã Quỳnh Hưng       17284  Xã Nghĩa Đồng
    17197  Xã Quỳnh Giang       17287  Xã Đồng Văn
    17200  Xã Quỳnh Ngọc       17290  Xã Nghĩa Thái
    17203  Xã Quỳnh Nghĩa       17293  Xã Nghĩa Hợp
    17206  Xã An Hòa       17296  Xã Nghĩa Hoàn
    17209  Xã Tiến Thủy       17299  Xã Nghĩa Phúc
    17212  Xã Sơn Hải       17302  Xã Tiên Kỳ
    17215  Xã Quỳnh Thọ       17305  Xã Tân An
    17218  Xã Quỳnh Thuận       17308  Xã Nghĩa Dũng
    17221  Xã Quỳnh Long       17311  Xã Tân Long
    17224  Xã Tân Thắng       17314  Xã Kỳ Sơn
 422  Huyện Con Cuông       17317  Xã Hương Sơn
    17227  Thị trấn Con Cuông       17320  Xã Kỳ Tân
    17230  Xã Bình Chuẩn       17323  Xã Phú Sơn
    17233  Xã Lạng Khê       17326  Xã Nghĩa Hành
    17236  Xã Cam Lâm    424  Huyện Anh Sơn
    17239  Xã Thạch Ngàn       17329  Thị trấn Anh Sơn
    17242  Xã Đôn Phục       17332  Xã Thọ Sơn
    17245  Xã Mậu Đức       17335  Xã Thành Sơn
    17248  Xã Châu Khê       17338  Xã Bình Sơn
    17251  Xã Chi Khê       17341  Xã Tam Sơn
    17254  Xã Bồng Khê       17344  Xã Đỉnh Sơn
    17257  Xã Yên Khê       17347  Xã Hùng Sơn
    17260  Xã Lục Dạ       17350  Xã Cẩm Sơn
    17263  Xã Môn Sơn       17353  Xã Đức Sơn
 423  Huyện Tân Kỳ       17356  Xã Tường Sơn
    17266  Thị trấn Tân Kỳ       17359  Xã Tào Sơn
    17269  Xã Tân Hợp       17362  Xã Vĩnh Sơn
    17272  Xã Tân Phú       17365  Xã Lạng Sơn
    17275  Xã Tân Xuân       17368  Xã Hội Sơn
    17278  Xã Giai Xuân       17371  Xã Thạch Sơn
    17281  Xã Nghĩa Bình       17374  Xã Phúc Sơn
    17377  Xã Long Sơn       17470  Xã Diễn Minh
    17380  Xã Khai Sơn       17473  Xã Diễn Bình
    17383  Xã Lĩnh Sơn       17476  Xã Diễn Cát
    17386  Xã Cao Sơn       17479  Xã Diễn Thịnh
 425  Huyện Diễn Châu       17482  Xã Diễn Tân
    17389  Thị trấn Diễn Châu       17485  Xã Diễn Thắng
    17392  Xã Diễn Lâm       17488  Xã Diễn Thọ
    17395  Xã Diễn Đoài       17491  Xã Diễn Lợi
    17398  Xã Diễn Trường       17494  Xã Diễn Lộc
    17401  Xã Diễn Yên       17497  Xã Diễn Trung
    17404  Xã Diễn Hoàng       17500  Xã Diễn An
    17407  Xã Diễn Hùng       17503  Xã Diễn Phú
    17410  Xã Diễn Mỹ    426  Huyện Yên Thành
    17413  Xã Diễn Hồng       17506  Thị trấn Yên Thành
    17416  Xã Diễn Phong       17509  Xã Mã Thành
    17419  Xã Diễn Hải       17512  Xã Lăng Thành
    17422  Xã Diễn Tháp       17515  Xã Tân Thành
    17425  Xã Diễn Liên       17518  Xã Đức Thành
    17428  Xã Diễn Vạn       17521  Xã Kim Thành
    17431  Xã Diễn Kim       17524  Xã Hậu Thành
    17434  Xã Diễn Kỷ       17527  Xã Đô Thành
    17437  Xã Diễn Xuân       17530  Xã Thọ Thành
    17440  Xã Diễn Thái       17533  Xã Quang Thành
    17443  Xã Diễn Đồng       17536  Xã Tây Thành
    17446  Xã Diễn Bích       17539  Xã Phúc Thành
    17449  Xã Diễn Hạnh       17542  Xã Hồng Thành
    17452  Xã Diễn Ngọc       17545  Xã Đồng Thành
    17455  Xã Diễn Quảng       17548  Xã Phú Thành
    17458  Xã Diễn Nguyên       17551  Xã Hoa Thành
    17461  Xã Diễn Hoa       17554  Xã Tăng Thành
    17464  Xã Diễn Thành       17557  Xã Văn Thành
    17467  Xã Diễn Phúc       17560  Xã Thịnh Thành
    17563  Xã Hợp Thành       17656  Xã Nam Sơn
    17566  Xã Xuân Thành       17659  Xã Lưu Sơn
    17569  Xã Bắc Thành       17662  Xã Yên Sơn
    17572  Xã Nhân Thành       17665  Xã Văn Sơn
    17575  Xã Trung Thành       17668  Xã Đà Sơn
    17578  Xã Long Thành       17671  Xã Lạc Sơn
    17581  Xã Minh Thành       17674  Xã Tân Sơn
    17584  Xã Nam Thành       17677  Xã Thái Sơn
    17587  Xã Vĩnh Thành       17680  Xã Quang Sơn
    17590  Xã Lý Thành       17683  Xã Thịnh Sơn
    17593  Xã Khánh Thành       17686  Xã Trung Sơn
    17596  Xã Viên Thành       17689  Xã Xuân Sơn
    17599  Xã Đại Thành       17692  Xã Minh Sơn
    17602  Xã Liên Thành       17695  Xã Thuận Sơn
    17605  Xã Bảo Thành       17698  Xã Nhân Sơn
    17608  Xã Mỹ Thành       17701  Xã Hiến Sơn
    17611  Xã Công Thành       17704  Xã Mỹ Sơn
    17614  Xã Sơn Thành       17707  Xã Trù Sơn
 427  Huyện Đô Lương       17710  Xã Đại Sơn
    17617  Thị trấn Đô Lương    428  Huyện Thanh Chương
    17620  Xã Giang Sơn       17713  Thị trấn Thanh Chương
    17623  Xã Lam Sơn       17716  Xã Cát Văn
    17626  Xã Bồi Sơn       17719  Xã Thanh Nho
    17629  Xã Hồng Sơn       17722  Xã Hạnh Lâm
    17632  Xã Bài Sơn       17725  Xã Thanh Hòa
    17635  Xã Ngọc Sơn       17728  Xã Phong Thịnh
    17638  Xã Bắc Sơn       17731  Xã Thanh Phong
    17641  Xã Tràng Sơn       17734  Xã Thanh Mỹ
    17644  Xã Thượng Sơn       17737  Xã Thanh Tiên
    17647  Xã Hòa Sơn       17740  Xã Thanh Hưng
    17650  Xã Đặng Sơn       17743  Xã Thanh Liên
    17653  Xã Đông Sơn       17746  Xã Thanh Tường
    17749  Xã Thanh Văn       17842  Xã Nghi Đồng
    17752  Xã Thanh Đồng       17845  Xã Nghi Thiết
    17755  Xã Thanh Ngọc       17848  Xã Nghi Lâm
    17758  Xã Thanh Hương       17851  Xã Nghi Quang
    17761  Xã Thanh Lĩnh       17854  Xã Nghi Kiều
    17764  Xã Đồng Văn       17857  Xã Nghi Mỹ
    17767  Xã Ngọc Sơn       17860  Xã Nghi Phương
    17770  Xã Thanh Thịnh       17863  Xã Nghi Thuận
    17773  Xã Thanh An       17866  Xã Nghi Long
    17776  Xã Thanh Chi       17869  Xã Nghi Xá
    17779  Xã Xuân Tường       17872  Xã Nghi Hợp
    17782  Xã Thanh Dương       17875  Xã Nghi Hoa
    17785  Xã Thanh Lương       17878  Xã Nghi Khánh
    17788  Xã Thanh Khê       17881  Xã Nghi Thịnh
    17791  Xã Võ Liệt       17884  Xã Nghi Công Bắc
    17794  Xã Thanh Long       17887  Xã Nghi Công Nam
    17797  Xã Thanh Thủy       17890  Xã Nghi Thạch
    17800  Xã Thanh Khai       17893  Xã Nghi Trung
    17803  Xã Thanh Yên       17896  Xã Nghi Trường
    17806  Xã Thanh Hà       17899  Xã Nghi Diên
    17809  Xã Thanh Giang       17902  Xã Nghi Phong
    17812  Xã Thanh Tùng       17905  Xã Nghi Xuân
    17815  Xã Thanh Lâm       17908  Xã Nghi Liên
    17818  Xã Thanh Mai       17911  Xã Nghi Vạn
    17821  Xã Thanh Xuân       17914  Xã Nghi Ân
    17824  Xã Thanh Đức       17917  Xã Phúc Thọ
 429  Huyện Nghi Lộc       17920  Xã Nghi Kim
    17827  Thị trấn Quán Hành       17923  Xã Nghi Đức
    17830  Xã Nghi Văn       17926  Xã Nghi Thái
    17833  Xã Nghi Yên    430  Huyện Nam Đàn
    17836  Xã Nghi Tiến       17929  Thị trấn Nam Đàn
    17839  Xã Nghi Hưng       17932  Xã Nam Hưng
    17935  Xã Nam Nghĩa    431  Huyện Hưng Nguyên
    17938  Xã Nam Thanh       18001  Thị trấn Hưng Nguyên
    17941  Xã Nam Anh       18004  Xã Hưng Trung
    17944  Xã Nam Xuân       18007  Xã Hưng Yên
    17947  Xã Nam Thái       18010  Xã Hưng Tây
    17950  Xã Vân Diên       18013  Xã Hưng Chính
    17953  Xã Nam Lĩnh       18016  Xã Hưng Đạo
    17956  Xã Nam Giang       18019  Xã Hưng Mỹ
    17959  Xã Xuân Hòa       18022  Xã Hưng Thịnh
    17962  Xã Hùng Tiến       18025  Xã Hưng Lĩnh
    17965  Xã Nam Thượng       18028  Xã Hưng Thông
    17968  Xã Nam Tân       18031  Xã Hưng Tân
    17971  Xã Kim Liên       18034  Xã Hưng Lợi
    17974  Xã Nam Lộc       18037  Xã Hưng Thắng
    17977  Xã Hồng Long       18040  Xã Hưng Phúc
    17980  Xã Xuân Lâm       18043  Xã Hưng Long
    17983  Xã Nam Cát       18046  Xã Hưng Tiến
    17986  Xã Khánh Sơn       18049  Xã Hưng Xá
    17989  Xã Nam Phúc       18052  Xã Hưng Châu
    17992  Xã Nam Cường       18055  Xã Hưng Xuân
    17995  Xã Nam Trung       18058  Xã Hưng Nhân
    17998  Xã Nam Kim       18061  Xã Hưng Phú
          18064  Xã Hưng Khánh
          18067  Xã Hưng Lam

 

42. Tỉnh Hà Tĩnh

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 261; xã: 241, phường: 8, thị trấn: 12)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:261)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 436  Thị xã Hà Tĩnh       18148  Xã Sơn Lễ
    18070  Phường Trần Phú       18151  Xã Sơn Thịnh
    18073  Phường Nam Hà       18154  Xã Sơn An
    18076  Phường Bắc Hà       18157  Xã Sơn Giang
    18079  Phường Tân Giang       18160  Xã Sơn Lĩnh
    18082  Phường Đại Nài       18163  Xã Sơn Hòa
    18085  Phường Hà Huy Tập       18166  Xã Sơn Tân
    18088  Xã Thạch Trung       18169  Xã Sơn Mỹ
    18091  Xã Thạch Quí       18172  Xã Sơn Tây
    18094  Xã Thạch Linh       18175  Xã Sơn Ninh
    18097  Xã Thạch Yên       18178  Xã Sơn Châu
    18100  Xã Thạch Hạ       18181  Xã Sơn Hà
    18103  Xã Thạch Môn       18184  Xã Sơn Quang
    18106  Xã Thạch Đồng       18187  Xã Sơn Trung
    18109  Xã Thạch Hưng       18190  Xã Sơn Bằng
    18112  Xã Thạch Bình       18193  Xã Sơn Bình
 437  Thị xã Hồng Lĩnh       18196  Xã Sơn Kim 1
    18115  Phường Bắc Hồng       18199  Xã Sơn Kim 2
    18118  Phường Nam Hồng       18202  Xã Sơn Trà
    18121  Xã Trung Lương       18205  Xã Sơn Long
    18124  Xã Đức Thuận       18208  Xã Sơn Diệm
    18127  Xã Đậu Liêu       18211  Xã Sơn Thủy
    18130  Xã Thuận Lộc       18214  Xã Sơn Hàm
 439  Huyện Hương Sơn       18217  Xã Sơn Phú
    18133  Thị trấn Phố Châu       18220  Xã Sơn Phúc
    18136  Thị trấn  Tây Sơn       18223  Xã Sơn Trường
    18139  Xã Sơn Hồng       18226  Xã Sơn Mai
    18142  Xã Sơn Tiến    440  Huyện Đức Thọ
    18145  Xã Sơn Lâm       18229  Thị trấn Đức Thọ
    18232  Xã Đức Quang       18325  Xã Sơn Thọ
    18235  Xã Đức Vĩnh       18328  Xã Đức Hương
    18238  Xã Đức Châu       18331  Xã Đức Bồng
    18241  Xã Đức Tùng       18334  Xã Đức Liên
    18244  Xã Trường Sơn       18337  Xã Hương Điền
    18247  Xã Liên Minh       18340  Xã Hương Minh
    18250  Xã Đức La       18343  Xã Hương Thọ
    18253  Xã Yên Hồ       18346  Xã Hương Quang
    18256  Xã Đức Nhân    442  Huyện Nghi Xuân
    18259  Xã Tùng ảnh       18349  Thị trấn Nghi Xuân
    18262  Xã Bùi Xá       18352  Thị trấn Xuân An
    18265  Xã Đức Thịnh       18355  Xã Xuân Hội
    18268  Xã Đức Yên       18358  Xã Xuân Trường
    18271  Xã Đức Thủy       18361  Xã Xuân Đan
    18274  Xã Thái Yên       18364  Xã Xuân Phổ
    18277  Xã Trung Lễ       18367  Xã Xuân Hải
    18280  Xã Đức Hòa       18370  Xã Xuân Giang
    18283  Xã Đức Long       18373  Xã Tiên Điền
    18286  Xã Đức Lâm       18376  Xã Xuân Yên
    18289  Xã Đức Thanh       18379  Xã Xuân Mỹ
    18292  Xã Đức Dũng       18382  Xã Xuân Thành
    18295  Xã Đức Lập       18385  Xã Xuân Viên
    18298  Xã Đức An       18388  Xã Xuân Hồng
    18301  Xã Đức Lạc       18391  Xã Cỗ Đạm
    18304  Xã Đức Đồng       18394  Xã Xuân Liên
    18307  Xã Đức Lạng       18397  Xã Xuân Lĩnh
    18310  Xã Tân Hương       18400  Xã Xuân Lam
 441  Huyện Vũ Quang       18403  Xã Cương Gián
    18313  Thị trấn Vũ Quang    443  Huyện Can Lộc
    18316  Xã Ân Phú       18406  Thị trấn Nghèn
    18319  Xã Đức Giang       18409  Xã Tân Lộc
    18322  Xã Đức Lĩnh       18412  Xã Hồng Lộc
    18415  Xã Thiên Lộc       18508  Xã Hòa Hải
    18418  Xã Thuần Thiện       18511  Xã Phương Điền
    18421  Xã Thịnh Lộc       18514  Xã Phúc Đồng
    18424  Xã Kim Lộc       18517  Xã Hương Giang
    18427  Xã Vượng Lộc       18520  Xã Lộc Yên
    18430  Xã An Lộc       18523  Xã Hương Bình
    18433  Xã Thanh Lộc       18526  Xã Hương Long
    18436  Xã Song Lộc       18529  Xã Phú Gia
    18439  Xã  Thường Nga       18532  Xã Gia Phố
    18442  Xã Trường Lộc       18535  Xã Phú Phong
    18445  Xã Tùng Lộc       18538  Xã Hương Đô
    18448  Xã Bình Lộc       18541  Xã Hương Vĩnh
    18451  Xã Yên Lộc       18544  Xã Hương Xuân
    18454  Xã Phú Lộc       18547  Xã Phúc Trạch
    18457  Xã ích Hậu       18550  Xã Hương Trà
    18460  Xã Khánh Lộc       18553  Xã Hương Trạch
    18463  Xã Gia Hanh       18556  Xã Hương Lâm
    18466  Xã Vĩnh Lộc       18559  Xã Hương Liên
    18469  Xã Tiến Lộc    445  Huyện Thạch Hà
    18472  Xã Trung Lộc       18562  Thị trấn Thạch Hà
    18475  Xã Xuân Lộc       18565  Xã Ngọc Sơn
    18478  Xã Thượng Lộc       18568  Xã Thạch Bằng
    18481  Xã Quang Lộc       18571  Xã Thạch Hải
    18484  Xã Đồng Lộc       18574  Xã Thạch Bàn
    18487  Xã Mỹ Lộc       18577  Xã Thạch Mỹ
    18490  Xã Sơn Lộc       18580  Xã Thạch Kim
    18493  Xã Phù Lưu       18583  Xã Thạch Châu
 444  Huyện Hương Khê       18586  Xã Thạch Kênh
    18496  Thị trấn Hương Khê       18589  Xã Thạch Sơn
    18499  Xã Phương Mỹ       18592  Xã Thạch Liên
    18502  Xã Hà Linh       18595  Xã Thạch Đỉnh
    18505  Xã Hương Thủy       18598  Xã Hộ Độ
    18601  Xã Phù Việt       18694  Xã Cẩm Thành
    18604  Xã Thạch Khê       18697  Xã Cẩm Quang
    18607  Xã Thạch Long       18700  Xã Cẩm Nam
    18610  Xã  Việt Xuyên       18703  Xã Cẩm Huy
    18613  Xã Thạch Tiến       18706  Xã Cẩm Thạch
    18616  Xã Thạch Thanh       18709  Xã Cẩm Nhượng
    18619  Xã Thạch Trị       18712  Xã Cẩm Thăng
    18622  Xã Thạch Lạc       18715  Xã Cẩm Duệ
    18625  Xã Thạch Ngọc       18718  Xã Cẩm Phúc
    18628  Xã  Tượng Sơn       18721  Xã Cẩm Lĩnh
    18631  Xã Thạch Văn       18724  Xã Cẩm Quan
    18634  Xã Thạch Vĩnh       18727  Xã Cẩm Hà
    18637  Xã Thạch Thắng       18730  Xã Cẩm Lộc
    18640  Xã Thạch Lưu       18733  Xã Cẩm Hưng
    18643  Xã Thạch Đài       18736  Xã Cẩm Thịnh
    18646  Xã Bắc Sơn       18739  Xã Cẩm Mỹ
    18649  Xã Thạch Hội       18742  Xã Cẩm Trung
    18652  Xã Thạch Tân       18745  Xã Cẩm Sơn
    18655  Xã Thạch Lâm       18748  Xã Cẩm Lạc
    18658  Xã Thạch Xuân       18751  Xã Cẩm Minh
    18661  Xã Thạch Hương    447  Huyện Kỳ Anh
    18664  Xã Nam Hương       18754  Thị trấn Kỳ Anh
    18667  Xã Thạch Điền       18757  Xã Kỳ Xuân
    18670  Xã Mai Phụ       18760  Xã Kỳ Bắc
 446  Huyện Cẩm Xuyên       18763  Xã Kỳ Phú
    18673  Thị trấn Cẩm Xuyên       18766  Xã Kỳ Phong
    18676  Thị trấn Thiên Cầm       18769  Xã Kỳ Tiến
    18679  Xã Cẩm Hòa       18772  Xã Kỳ Giang
    18682  Xã Cẩm Dương       18775  Xã Kỳ Đồng
    18685  Xã Cẩm Bình       18778  Xã Kỳ Khang
    18688  Xã Cẩm Yên       18781  Xã Kỳ Ninh
    18691  Xã Cẩm Vĩnh       18784  Xã Kỳ Văn
    18787  Xã Kỳ Trung       18820  Xã Kỳ Trinh
    18790  Xã Kỳ Thọ       18823  Xã Kỳ Thịnh
    18793  Xã Kỳ Tây       18826  Xã Kỳ Hợp
    18796  Xã Kỳ Lợi       18829  Xã Kỳ Hoa
    18799  Xã Kỳ Thượng       18832  Xã Kỳ Phương
    18802  Xã Kỳ Hải       18835  Xã Kỳ Long
    18805  Xã Kỳ Thư       18838  Xã Kỳ Lâm
    18808  Xã Kỳ Hà       18841  Xã Kỳ Liên
    18811  Xã Kỳ Châu       18844  Xã Kỳ Sơn
    18814  Xã Kỳ Tân       18847  Xã Kỳ Nam
    18817  Xã Kỳ Hưng       18850  Xã Kỳ Lạc

 

44. Tỉnh Quảng Bình

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 159; xã: 141, phường: 10, thị trấn: 8)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:159)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 450  Thị xã Đồng Hới       18934  Xã Tân Hóa
    18853  Phường Bắc Lý       18937  Xã Hóa Sơn
    18856  Phường Hải Thành       18940  Xã Quy Hóa
    18859  Phường Đồng Phú       18943  Xã Trung Hóa
    18862  Phường Đồng Mỹ       18946  Xã Thượng Hóa
    18865  Phường Nam Lý    453  Huyện Tuyên Hóa
    18868  Phường Hải Đình       18949  Thị trấn Đồng Lê
    18871  Phường Đồng Sơn       18952  Xã Hương Hóa
    18874  Phường Phú Hải       18955  Xã Kim Hóa
    18877  Phường Bắc Nghĩa       18958  Xã Thanh Hóa
    18880  Phường Đức Ninh Đông       18961  Xã Thanh Thạch
    18883  Xã Quang Phú       18964  Xã Thuận Hóa
    18886  Xã Lộc Ninh       18967  Xã Lâm Hóa
    18889  Xã Bảo Ninh       18970  Xã Lê Hóa
    18892  Xã Nghĩa Ninh       18973  Xã Sơn Hoá
    18895  Xã Thuận Đức       18976  Xã Đồng Hóa
    18898  Xã Đức Ninh       18979  Xã Ngư Hóa
 452  Huyện Minh Hóa       18982  Xã Nam Hoá
    18901  Thị trấn Quy Đạt       18985  Xã Thạch Hóa
    18904  Xã Dân Hóa       18988  Xã Đức Hóa
    18907  Xã Trọng Hoá       18991  Xã Phong Hóa
    18910  Xã Hóa Phúc       18994  Xã Mai Hóa
    18913  Xã Hồng Hóa       18997  Xã Tiến Hóa
    18916  Xã Hóa Thanh       19000  Xã Châu Hóa
    18919  Xã Hóa Tiến       19003  Xã Cao Quảng
    18922  Xã Hóa Hợp       19006  Xã Văn Hóa
    18925  Xã Xuân Hóa    454  Huyện Quảng Trạch
    18928  Xã Yên Hóa       19009  Thị trấn Ba Đồn
    18931  Xã Minh Hóa       19012  Xã Quảng Hợp
    19015  Xã Quảng Kim    455  Huyện Bố Trạch
    19018  Xã Quảng Đông       19111  Thị trấn Hoàn Lão
    19021  Xã Quảng Phú       19114  Thị trấn NT Việt Trung
    19024  Xã Quảng Châu       19117  Xã Xuân Trạch
    19027  Xã Quảng Thạch       19120  Xã Mỹ Trạch
    19030  Xã Quảng Lưu       19123  Xã Hạ Trạch
    19033  Xã Quảng Tùng       19126  Xã Bắc Trạch
    19036  Xã Cảnh Dương       19129  Xã Lâm Trạch
    19039  Xã Quảng Tiến       19132  Xã Thanh Trạch
    19042  Xã Quảng Hưng       19135  Xã Liên Trạch
    19045  Xã Quảng Xuân       19138  Xã Phúc Trạch
    19048  Xã Cảnh Hóa       19141  Xã Cự Nẫm
    19051  Xã Phù Hóa       19144  Xã Hải Trạch
    19054  Xã Quảng Liên       19147  Xã Thượng Trạch
    19057  Xã Quảng Trường       19150  Xã Sơn Lộc
    19060  Xã Quảng Phương       19153  Xã Phú Trạch
    19063  Xã Quảng Long       19156  Xã Hưng Trạch
    19066  Xã Quảng Thọ       19159  Xã Đồng Trạch
    19069  Xã Quảng Tiên       19162  Xã Đức Trạch
    19072  Xã Quảng Thanh       19165  Xã Sơn Trạch
    19075  Xã Quảng Trung       19168  Xã Vạn Trạch
    19078  Xã Quảng Phong       19171  Xã Hoàn Trạch
    19081  Xã Quảng Thuận       19174  Xã Phú Định
    19084  Xã Quảng Tân       19177  Xã Trung Trạch
    19087  Xã Quảng Hải       19180  Xã Tây Trạch
    19090  Xã Quảng Sơn       19183  Xã Hoà Trạch
    19093  Xã Quảng Lộc       19186  Xã Đại Trạch
    19096  Xã Quảng Thủy       19189  Xã Nhân Trạch
    19099  Xã Quảng Văn       19192  Xã Tân Trạch
    19102  Xã Quảng Phúc       19195  Xã Nam Trạch
    19105  Xã Quảng Hòa       19198  Xã Lý Trạch
    19108  Xã Quảng Minh    456  Huyện Quảng Ninh
    19201  Thị trấn Quán Hàu       19264  Xã An Thủy
    19204  Xã Trường Sơn       19267  Xã Phong Thủy
    19207  Xã Lương Ninh       19270  Xã Cam Thủy
    19210  Xã Vĩnh Ninh       19273  Xã Ngân Thủy
    19213  Xã Võ Ninh       19276  Xã Sơn Thủy
    19216  Xã Hải Ninh       19279  Xã Lộc Thủy
    19219  Xã Hàm Ninh       19282  Xã Ngư Thuỷ Trung
    19222  Xã Duy Ninh       19285  Xã Liên Thủy
    19225  Xã Gia Ninh       19288  Xã Hưng Thủy
    19228  Xã Trường Xuân       19291  Xã Dương Thủy
    19231  Xã Hiền Ninh       19294  Xã Tân Thủy
    19234  Xã Tân Ninh       19297  Xã Phú Thủy
    19237  Xã Xuân Ninh       19300  Xã Xuân Thủy
    19240  Xã An Ninh       19303  Xã Mỹ Thủy
    19243  Xã Vạn Ninh       19306  Xã Ngư Thủy Nam
 457  Huyện Lệ Thủy       19309  Xã Mai Thủy
    19246  Thị trấn NT Lệ Ninh       19312  Xã Sen Thủy
    19249  Thị trấn Kiến Giang       19315  Xã Thái Thủy
    19252  Xã Hồng Thủy       19318  Xã Kim Thủy
    19255  Xã Ngư Thuỷ Bắc       19321  Xã Trường Thủy
    19258  Xã Hoa Thủy       19324  Xã Văn Thủy
    19261  Xã Thanh Thủy       19327  Xã Lâm Thuỷ

 

45. Tỉnh Quảng Trị

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 138; xã: 118, phường: 11, thị trấn: 9)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:138)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 461  Thị xã Đông Hà       19408  Xã Vĩnh Thành
    19330  Phường Đông Giang       19411  Xã Vĩnh Tân
    19333  Phường 1       19414  Xã Vĩnh Quang
    19336  Phường Đông Lễ       19417  Xã Vĩnh Hà
    19339  Phường Đông Thanh       19420  Xã Vĩnh Sơn
    19342  Phường 2       19423  Xã Vĩnh Giang
    19345  Phường 4       19426  Xã Vĩnh Ô
    19348  Phường 5    465  Huyện Hướng Hóa
    19351  Phường Đông Lương       19429  Thị trấn Khe Sanh
    19354  Phường 3       19432  Thị trấn Lao Bảo
 462  Thị xã Quảng Trị       19435  Xã Hướng Lập
    19357  Phường 1       19438  Xã Hướng Việt
    19360  Phường 2       19441  Xã Hướng Phùng
 464  Huyện Vĩnh Linh       19444  Xã Hướng Sơn
    19363  Thị trấn Hồ Xá       19447  Xã Hướng Linh
    19366  Thị trấn Bến Quan       19450  Xã Tân Hợp
    19369  Xã Vĩnh Thái       19453  Xã Hướng Tân
    19372  Xã Vĩnh Tú       19456  Xã Tân Thành
    19375  Xã Vĩnh Chấp       19459  Xã Tân Long
    19378  Xã Vĩnh Trung       19462  Xã Tân Lập
    19381  Xã Vĩnh Kim       19465  Xã Tân Liên
    19384  Xã Vĩnh Thạch       19468  Xã Húc
    19387  Xã Vĩnh Long       19471  Xã Thuận
    19390  Xã Vĩnh Nam       19474  Xã Hướng Lộc
    19393  Xã Vĩnh Khê       19477  Xã Ba Tầng
    19396  Xã Vĩnh Hòa       19480  Xã Thanh
    19399  Xã Vĩnh Hiền       19483  Xã  A Dơi
    19402  Xã Vĩnh Thủy       19486  Xã A Xing
    19405  Xã Vĩnh Lâm       19489  Xã A Túc
    19492  Xã Xy       19582  Xã Húc Nghì
 466  Huyện Gio Linh       19585  Xã A Vao
    19495  Thị trấn Gio Linh       19588  Xã Tà Rụt
    19498  Xã Trung Giang       19591  Xã A Bung
    19501  Xã Trung Hải       19594  Xã A Ngo
    19504  Xã Trung Sơn    468  Huyện Cam Lộ
    19507  Xã Gio Phong       19597  Thị trấn Cam Lộ
    19510  Xã Gio Mỹ       19600  Xã Cam Tuyền
    19513  Xã Vĩnh Trường       19603  Xã Cam An
    19516  Xã Gio Bình       19606  Xã Cam Thủy
    19519  Xã Gio Hải       19609  Xã Cam Thanh
    19522  Xã Gio An       19612  Xã Cam Thành
    19525  Xã Gio Châu       19615  Xã Cam Hiếu
    19528  Xã Gio Thành       19618  Xã Cam Chính
    19531  Xã Gio Việt       19621  Xã Cam Nghĩa
    19534  Xã Linh Thượng    469  Huyện Triệu Phong
    19537  Xã Gio Sơn       19624  Thị trấn ái Tử
    19540  Xã Gio Hòa       19627  Xã Triệu An
    19543  Xã Gio Mai       19630  Xã Triệu Vân
    19546  Xã Hải Thái       19633  Xã Triệu Phước
    19549  Xã Linh Hải       19636  Xã Triệu Độ
    19552  Xã Gio Quang       19639  Xã Triệu Trạch
 467  Huyện Đa Krông       19642  Xã Triệu Thuận
    19555  Thị trấn Krông Klang       19645  Xã Triệu Đại
    19558  Xã Mò ó       19648  Xã Triệu Hòa
    19561  Xã Hướng Hiệp       19651  Xã Triệu Lăng
    19564  Xã Đa Krông       19654  Xã Triệu Sơn
    19567  Xã Triệu Nguyên       19657  Xã Triệu Long
    19570  Xã Ba Lòng       19660  Xã Triệu Tài
    19573  Xã Hải Phúc       19663  Xã Triệu Đông
    19576  Xã Ba Nang       19666  Xã Triệu Trung
    19579  Xã Tà Long       19669  Xã Triệu ái
    19672  Xã Triệu Thượng       19705  Xã Hải Lệ
    19675  Xã Triệu Giang       19708  Xã Hải Thượng
    19678  Xã Triệu Thành       19711  Xã Hải Dương
 470  Huyện Hải Lăng       19714  Xã Hải Thiện
    19681  Thị trấn Hải Lăng       19717  Xã Hải Lâm
    19684  Xã Hải An       19720  Xã Hải Thành
    19687  Xã Hải Ba       19723  Xã Hải Hòa
    19690  Xã Hải Xuân       19726  Xã Hải Tân
    19693  Xã Hải Quy       19729  Xã Hải Trường
    19696  Xã Hải Quế       19732  Xã Hải Thọ
    19699  Xã Hải Vĩnh       19735  Xã Hải Sơn
    19702  Xã Hải Phú       19738  Xã Hải Chánh
          19741  Xã Hải Khê

 

46. Tỉnh Thừa Thiên Huế

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 150; xã: 121, phường: 20, thị trấn: 9)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:150)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 474  Thành phố Huế       19825  Xã Điền Môn
    19744  Phường Phú Thuận       19828  Xã Điền Lộc
    19747  Phường Phú Bình       19831  Xã Phong Bình
    19750  Phường Tây Lộc       19834  Xã Điền Hòa
    19753  Phường Thuận Lộc       19837  Xã Phong Chương
    19756  Phường Phú Hiệp       19840  Xã Phong Hải
    19759  Phường Phú Hậu       19843  Xã Điền Hải
    19762  Phường Thuận Hòa       19846  Xã Phong Hòa
    19765  Phường Thuận Thành       19849  Xã Phong Thu
    19768  Phường Phú Hòa       19852  Xã Phong Hiền
    19771  Phường Phú Cát       19855  Xã Phong Mỹ
    19774  Phường Kim Long       19858  Xã Phong An
    19777  Phường Vĩ Dạ       19861  Xã Phong Xuân
    19780  Phường Phường Đúc       19864  Xã Phong Sơn
    19783  Phường Vĩnh Ninh    477  Huyện Quảng Điền
    19786  Phường Phú Hội       19867  Thị trấn Sịa
    19789  Phường Phú Nhuận       19870  Xã Quảng Thái
    19792  Phường Xuân Phú       19873  Xã Quảng Ngạn
    19795  Phường Trường An       19876  Xã Quảng Lợi
    19798  Phường Phước Vĩnh       19879  Xã Quảng Công
    19801  Phường An Cựu       19882  Xã Quảng Phước
    19804  Xã Hương Sơ       19885  Xã Quảng Vinh
    19807  Xã Thủy Biều       19888  Xã Quảng An
    19810  Xã Hương Long       19891  Xã Quảng Thành
    19813  Xã Thủy Xuân       19894  Xã Quảng Thọ
    19816  Xã Thủy An       19897  Xã Quảng Phú
 476  Huyện Phong Điền    478  Huyện Phú Vang
    19819  Thị trấn Phong Điền       19900  Thị trấn Thuận An
    19822  Xã Điền Hương       19903  Xã Phú Thuận
    19906  Xã Phú Dương       19996  Thị trấn Tứ Hạ
    19909  Xã Phú Mậu       19999  Xã Hải Dương
    19912  Xã Phú An       20002  Xã Hương Phong
    19915  Xã Phú Hải       20005  Xã Hương Toàn
    19918  Xã Phú Xuân       20008  Xã Hương Vân
    19921  Xã Phú Diên       20011  Xã Hương Văn
    19924  Xã Phú Thanh       20014  Xã Hương Vinh
    19927  Xã Phú Mỹ       20017  Xã Hương Xuân
    19930  Xã Phú Thượng       20020  Xã Hương Chữ
    19933  Xã Phú Hồ       20023  Xã Hương An
    19936  Xã Vinh Xuân       20026  Xã Hương Bình
    19939  Xã Phú Lương       20029  Xã Hương Hồ
    19942  Xã Phú Đa       20032  Xã Hương Thọ
    19945  Xã Vinh Thanh       20035  Xã Bình Điền
    19948  Xã Vinh An       20038  Xã Hồng Tiến
    19951  Xã Vinh Phú       20041  Xã Bình Thành
    19954  Xã Vinh Thái    481  Huyện A Lưới
    19957  Xã Vinh Hà       20044  Thị trấn A Lưới
 479  Huyện Hương Thủy       20047  Xã Hồng Vân
    19960  Thị trấn Phú Bài       20050  Xã Hồng Hạ
    19963  Xã Thủy Vân       20053  Xã Hồng Kim
    19966  Xã Thủy Thanh       20056  Xã Hồng Trung
    19969  Xã Thủy Dương       20059  Xã Hương Nguyên
    19972  Xã Thủy Phương       20062  Xã Bắc Sơn
    19975  Xã Thủy Châu       20065  Xã Hồng Bắc
    19978  Xã Thủy Lương       20068  Xã A Ngo
    19981  Xã Thủy Bằng       20071  Xã Sơn Thủy
    19984  Xã Thủy Tân       20074  Xã Phú Vinh
    19987  Xã Thủy Phù       20077  Xã Hồng Quảng
    19990  Xã Phú Sơn       20080  Xã Hương Phong
    19993  Xã Dương Hòa       20083  Xã Nhâm
 480  Huyện Hương Trà       20086  Xã Hồng Thượng
    20089  Xã Hồng Thái       20140  Xã Lộc An
    20092  Xã Hương Lâm       20143  Xã Lộc Điền
    20095  Xã A Roằng       20146  Xã Lộc Thủy
    20098  Xã Đông Sơn       20149  Xã Lộc Trì
    20101  Xã A Đớt       20152  Xã Lộc Tiến
    20104  Xã Hồng Thủy       20155  Xã Lộc Hòa
 482  Huyện Phú Lộc       20158  Xã Xuân Lộc
    20107  Thị trấn Phú Lộc    483  Huyện Nam Đông
    20110  Thị trấn Lăng Cô       20161  Thị trấn Khe Tre
    20113  Xã Vinh Mỹ       20164  Xã Hương Phú
    20116  Xã Vinh Hưng       20167  Xã Hương Sơn
    20119  Xã Vinh Hải       20170  Xã Hương Lộc
    20122  Xã Vinh Giang       20173  Xã Thượng Quảng
    20125  Xã Vinh Hiền       20176  Xã Hương Hoà
    20128  Xã Lộc Bổn       20179  Xã Hương Giang
    20131  Xã Lộc Sơn       20182  Xã Hương Hữu
    20134  Xã Lộc Bình       20185  Xã Thượng Lộ
    20137  Xã Lộc Vĩnh       20188  Xã Thượng Long
          20191  Xã Thượng Nhật

 

48. Thành phố Đà Nẵng

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 47; xã: 14, phường: 33, thị trấn: 0)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:47)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 490  Quận Liên Chiểu       20269  Phường Mân Thái
    20194  Phường Hoà Hiệp       20272  Phường An Hải Bắc
    20197  Phường Hoà Khánh       20275  Phường Phước Mỹ
    20200  Phường Hoà Minh       20278  Phường An Hải Tây
 491  Quận Thanh Khê       20281  Phường An Hải Đông
    20203  Phường Tam Thuận    494  Quận Ngũ Hành Sơn
    20206  Phường Thanh Lộc Đán       20284  Phường Bắc Mỹ An
    20209  Phường Xuân Hà       20287  Phường Hoà Quý
    20212  Phường Tân Chính       20290  Phường Hoà Hải
    20215  Phường Chính Gián    497  Huyện Hoà Vang
    20218  Phường Vĩnh Trung       20293  Xã Hoà Bắc
    20221  Phường Thạc Gián       20296  Xã Hoà Liên
    20224  Phường An Khê       20299  Xã Hoà Ninh
 492  Quận Hải Châu       20302  Xã Hoà Sơn
    20227  Phường Thanh Bình       20305  Xã Hoà Phát
    20230  Phường Thuận Phước       20308  Xã Hoà Nhơn
    20233  Phường Thạch Thang       20311  Xã Hoà Thọ
    20236  Phường Hải Châu  I       20314  Xã Hoà Xuân
    20239  Phường Hải Châu II       20317  Xã Hoà Phú
    20242  Phường Phước Ninh       20320  Xã Hoà Phong
    20245  Phường Hoà Thuận       20323  Xã Hoà Châu
    20248  Phường Nam Dương       20326  Xã Hoà Tiến
    20251  Phường Bình Hiên       20329  Xã Hoà Phước
    20254  Phường Bình Thuận       20332  Xã Hoà Khương
    20257  Phường Hoà Cường    498  Huyện Hoàng Sa
    20260  Phường Khuê Trung      
 493  Quận Sơn Trà      
    20263  Phường Thọ Quang      
    20266  Phường Nại Hiên Đông      

 

49. Tỉnh Quảng Nam

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 225; xã: 197, phường: 16, thị trấn: 12)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:225)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 502  Thị xã Tam Kỳ       20407  Phường Thanh Hà
    20335  Phường Tân Thạnh       20410  Phường Sơn Phong
    20338  Phường Phước Hòa       20413  Phường Cẩm Châu
    20341  Phường An Mỹ       20416  Phường Cửa Đại
    20344  Phường Hòa Hương       20419  Phường Cẩm An
    20347  Phường An Xuân       20422  Xã Cẩm Hà
    20350  Phường An Sơn       20425  Xã Cẩm Kim
    20353  Phường Trường Xuân       20428  Xã Cẩm Nam
    20356  Phường An Phú       20431  Xã Cẩm Thanh
    20359  Xã Tam Thanh       20434  Xã Tân Hiệp
    20362  Xã Tam Thăng    504  Huyện Tây Giang
    20365  Xã Tam Thành       20437  Xã A Vương
    20368  Xã Tam An       20440  Xã Bha Lê
    20371  Xã Tam Phú       20443  Xã A Nông
    20374  Xã Tam Đàn       20446  Xã A Tiêng
    20377  Xã Tam Lộc       20449  Xã Lăng
    20380  Xã Tam Phước       20452  Xã A Xan
    20383  Xã Tam Vinh       20455  Xã Tr’Hy
    20386  Xã Tam Thái       20458  Xã Dang
    20389  Xã Tam Ngọc       20461  Xã Ch’ơm
    20392  Xã Tam Dân       20464  Xã Ga Ri
    20395  Xã Tam Lãnh    505  Huyện Đông Giang
 503  Thị xã Hội An       20467  Thị trấn P Rao
    20398  Phường Minh An       20470  Xã A Ting
    20401  Phường Tân An       20473  Xã  Tư
    20404  Phường Cẩm Phô       20476  Xã Sông Kôn
    20479  Xã Tà Lu       20569  Xã Điện Thọ
    20482  Xã Ba       20572  Xã Điện Phước
    20485  Xã Jơ Ngây       20575  Xã Điện An
    20488  Xã Ka Dăng       20578  Xã Điện Nam
    20491  Xã Za Hung       20581  Xã Điện Dương
    20494  Xã A Rooi       20584  Xã Điện Quang
    20497  Xã Mà Cooi       20587  Xã Điện Trung
 506  Huyện Đại Lộc       20590  Xã Điện Phong
    20500  Thị trấn ái Nghĩa       20593  Xã Điện Minh
    20503  Xã Đại Sơn       20596  Xã Điện Phương
    20506  Xã Đại Lãnh    508  Huyện Duy Xuyên
    20509  Xã Đại Hưng       20599  Thị trấn Nam Phước
    20512  Xã Đại Hồng       20602  Xã Duy Thu
    20515  Xã Đại Đồng       20605  Xã Duy Phú
    20518  Xã Đại Quang       20608  Xã Duy Tân
    20521  Xã Đại Nghĩa       20611  Xã Duy Hòa
    20524  Xã Đại Hiệp       20614  Xã Duy Châu
    20527  Xã Đại Thạnh       20617  Xã Duy Trinh
    20530  Xã Đại Chánh       20620  Xã Duy Sơn
    20533  Xã Đại Tân       20623  Xã Duy Trung
    20536  Xã Đại Phong       20626  Xã Duy Phước
    20539  Xã Đại Minh       20629  Xã Duy Thành
    20542  Xã Đại Thắng       20632  Xã Duy Vinh
    20545  Xã Đại Cường       20635  Xã Duy Nghĩa
    20548  Xã Đại Hòa       20638  Xã Duy Hải
 507  Huyện Điện Bàn    509  Huyện Quế Sơn
    20551  Thị trấn Vĩnh Điện       20641  Thị trấn Đông Phú
    20554  Xã Điện Tiến       20644  Xã Quế Xuân 1
    20557  Xã Điện Hòa       20647  Xã Quế Xuân 2
    20560  Xã Điện Thắng       20650  Xã Quế Phú
    20563  Xã Điện Ngọc       20653  Xã Quế Cường
    20566  Xã Điện Hồng       20656  Xã Quế Trung
    20659  Xã Quế Hiệp       20749  Xã Phước Lộc
    20662  Xã Quế Thuận       20752  Xã Phước Thành
    20665  Xã Phú Thọ    512  Huyện Hiệp Đức
    20668  Xã Quế Ninh       20755  Thị trấn Tân An
    20671  Xã Quế Lộc       20758  Xã Hiệp Hòa
    20674  Xã Quế Phước       20761  Xã Hiệp Thuận
    20677  Xã Quế Long       20764  Xã Quế Thọ
    20680  Xã Quế Châu       20767  Xã Bình Lâm
    20683  Xã Quế Phong       20770  Xã Sông Trà
    20686  Xã Quế An       20773  Xã Phước Trà
    20689  Xã Quế Minh       20776  Xã Phước Gia
    20692  Xã Quế Lâm       20779  Xã Quế Bình
 510  Huyện Nam Giang       20782  Xã Quế Lưu
    20695  Thị trấn Thạnh Mỹ       20785  Xã Thăng Phước
    20698  Xã Zuôich       20788  Xã Bình Sơn
    20701  Xã Tà Bhinh    513  Huyện Thăng Bình
    20704  Xã La ê       20791  Thị trấn Hà Lam
    20707  Xã Cà Dy       20794  Xã Bình Dương
    20710  Xã Chà vàl       20797  Xã Bình Giang
    20713  Xã La Dê       20800  Xã Bình Nguyên
    20716  Xã Đắc pring       20803  Xã Bình Phục
    20719  Xã Đắc pre       20806  Xã Bình Triều
 511  Huyện Phước Sơn       20809  Xã Bình Đào
    20722  Thị trấn Khâm Đức       20812  Xã Bình Minh
    20725  Xã Phước Xuân       20815  Xã Bình Lãnh
    20728  Xã Phước Hiệp       20818  Xã Bình Trị
    20731  Xã Phước Đức       20821  Xã Bình Định
    20734  Xã Phước Năng       20824  Xã Bình Quý
    20737  Xã Phước Mỹ       20827  Xã Bình Phú
    20740  Xã Phước Chánh       20830  Xã Bình Chánh
    20743  Xã Phước Công       20833  Xã Bình Tú
    20746  Xã Phước Kim       20836  Xã Bình Sa
    20839  Xã Bình Hải       20926  Xã Trà Giác
    20842  Xã Bình Quế       20929  Xã Trà Giáp
    20845  Xã Bình An       20932  Xã Trà Ka
    20848  Xã Bình Trung    516  Huyện Nam Trà My
    20851  Xã Bình Nam       20935  Xã Trà Leng
 514  Huyện Tiên Phước       20938  Xã Trà Dơn
    20854  Thị trấn Tiên Kỳ       20941  Xã Trà Tập
    20857  Xã Tiên Sơn       20944  Xã Trà Mai
    20860  Xã Tiên Hà       20947  Xã Trà Cang
    20863  Xã Tiên Cẩm       20950  Xã Trà Linh
    20866  Xã Tiên Châu       20953  Xã Trà Nam
    20869  Xã Tiên Lãnh       20956  Xã Trà Don
    20872  Xã Tiên Ngọc       20959  Xã Trà Vân
    20875  Xã Tiên Hiệp       20962  Xã Trà Vinh
    20878  Xã Tiên Cảnh    517  Huyện Núi Thành
    20881  Xã Tiên Mỹ       20965  Thị trấn Núi Thành
    20884  Xã Tiên Phong       20968  Xã Tam Xuân I
    20887  Xã Tiên Thọ       20971  Xã Tam Xuân II
    20890  Xã Tiên An       20974  Xã Tam Tiến
    20893  Xã Tiên Lộc       20977  Xã Tam Sơn
    20896  Xã Tiên Lập       20980  Xã Tam Thạnh
 515  Huyện Bắc Trà My       20983  Xã Tam Anh
    20899  Thị trấn Trà My       20986  Xã Tam Hòa
    20902  Xã Trà Kót       20989  Xã Tam Hiệp
    20905  Xã Trà Nú       20992  Xã Tam Hải
    20908  Xã Trà Đông       20995  Xã Tam Giang
    20911  Xã Trà Dương       20998  Xã Tam Quang
    20914  Xã Trà Giang       21001  Xã Tam Nghĩa
    20917  Xã Trà Bui       21004  Xã Tam Mỹ
    20920  Xã Trà Đốc       21007  Xã Tam Trà
    20923  Xã Trà Tân      

 

51. Tỉnh Quảng Ngãi

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 180; xã: 162, phường: 8, thị trấn: 10)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:180)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 522  Thị xã Quảng Ngãi       21091  Xã Bình Thanh Tây
    21010  Phường Lê Hồng Phong       21094  Xã Bình Phú
    21013  Phường Trần Phú       21097  Xã Bình Thanh Đông
    21016  Phường Quảng Phú       21100  Xã Bình Chương
    21019  Phường Nghĩa Chánh       21103  Xã Bình Hiệp
    21022  Phường Trần Hưng Đạo       21106  Xã Bình Mỹ
    21025  Phường Nguyễn Nghiêm       21109  Xã Bình Tân
    21028  Phường Nghĩa Lộ       21112  Xã Bình Châu
    21031  Phường Chánh Lộ    525  Huyện Trà Bồng
    21034  Xã Nghĩa Dũng       21115  Thị trấn Trà Xuân
    21037  Xã Nghĩa Dõng       21118  Xã Trà Giang
 524  Huyện Bình Sơn       21121  Xã Trà Thủy
    21040  Thị trấn Châu ổ       21124  Xã Trà Hiệp
    21043  Xã Bình Thuận       21127  Xã Trà Bình
    21046  Xã Bình Thạnh       21130  Xã Trà Phú
    21049  Xã Bình Đông       21133  Xã Trà Lâm
    21052  Xã Bình Chánh       21136  Xã Trà Tân
    21055  Xã Bình Nguyên       21139  Xã Trà Sơn
    21058  Xã Bình Khương       21142  Xã Trà Bùi
    21061  Xã Bình Trị    526  Huyên Tây Trà
    21064  Xã Bình An       21145  Xã Trà Thanh
    21067  Xã Bình Hải       21148  Xã Trà Khê
    21070  Xã Bình Dương       21151  Xã Trà Quân
    21073  Xã Bình Phước       21154  Xã Trà Phong
    21076  Xã Bình Thới       21157  Xã Trà Lãnh
    21079  Xã Bình Hòa       21160  Xã Trà Nham
    21082  Xã Bình Trung       21163  Xã Trà Xinh
    21085  Xã Bình Minh       21166  Xã Trà Thọ
    21088  Xã Bình Long       21169  Xã Trà Trung
 527  Huyện Sơn Tịnh       21262  Xã Nghĩa An
    21172  Thị trấn Sơn Tịnh       21265  Xã Nghĩa Thọ
    21175  Xã Tịnh Thọ       21268  Xã Nghĩa Hòa
    21178  Xã Tịnh Trà       21271  Xã Nghĩa Điền
    21181  Xã Tịnh Phong       21274  Xã Nghĩa Thương
    21184  Xã Tịnh Hiệp       21277  Xã Nghĩa Trung
    21187  Xã Tịnh Hòa       21280  Xã Nghĩa Hiệp
    21190  Xã Tịnh Kỳ       21283  Xã Nghĩa Phương
    21193  Xã Tịnh Bình       21286  Xã Nghĩa Mỹ
    21196  Xã Tịnh Đông    529  Huyện Sơn Hà
    21199  Xã Tịnh Thiện       21289  Thị trấn Di Lăng
    21202  Xã Tịnh ấn Đông       21292  Xã Sơn Hạ
    21205  Xã Tịnh Bắc       21295  Xã Sơn Thành
    21208  Xã Tịnh Châu       21298  Xã Sơn Nham
    21211  Xã Tịnh Khê       21301  Xã Sơn Bao
    21214  Xã Tịnh Long       21304  Xã Sơn Linh
    21217  Xã Tịnh Sơn       21307  Xã Sơn Giang
    21220  Xã Tịnh Hà       21310  Xã Sơn Trung
    21223  Xã Tịnh ấn Tây       21313  Xã Sơn Thượng
    21226  Xã Tịnh Giang       21316  Xã Sơn Cao
    21229  Xã Tịnh Minh       21319  Xã Sơn Hải
    21232  Xã Tịnh An       21322  Xã Sơn Thủy
 528  Huyện Tư Nghĩa       21325  Xã Sơn Kỳ
    21235  Thị trấn La Hà       21328  Xã Sơn Ba
    21238  Thị trấn Sông Vệ    530  Huyện Sơn Tây
    21241  Xã Nghĩa Lâm       21331  Xã Sơn Bua
    21244  Xã Nghĩa Thắng       21334  Xã Sơn Mùa
    21247  Xã Nghĩa Thuận       21337  Xã Sơn Tân
    21250  Xã Nghĩa Kỳ       21340  Xã Sơn Dung
    21253  Xã Nghĩa Phú       21343  Xã Sơn Tinh
    21256  Xã Nghĩa Hà       21346  Xã Sơn Lập
    21259  Xã Nghĩa Sơn    531  Huyện Minh Long
    21349  Xã Long Sơn    534  Huyện Đức Phổ
    21352  Xã Long Mai       21439  Thị trấn Đức Phổ
    21355  Xã Thanh An       21442  Xã Phổ An
    21358  Xã Long Môn       21445  Xã Phổ Phong
    21361  Xã Long Hiệp       21448  Xã Phổ Thuận
 532  Huyện Nghĩa Hành       21451  Xã Phổ Văn
    21364  Thị trấn Chợ Chùa       21454  Xã Phổ Quang
    21367  Xã Hành Thuận       21457  Xã Phổ Nhơn
    21370  Xã Hành Dũng       21460  Xã Phổ Ninh
    21373  Xã Hành Trung       21463  Xã Phổ Minh
    21376  Xã Hành Nhân       21466  Xã Phổ Vinh
    21379  Xã Hành Đức       21469  Xã Phổ Hòa
    21382  Xã Hành Minh       21472  Xã Phổ Cường
    21385  Xã Hành Phước       21475  Xã Phổ Khánh
    21388  Xã Hành Thiện       21478  Xã Phổ Thạnh
    21391  Xã Hành Thịnh       21481  Xã Phổ Châu
    21394  Xã Hành Tín Tây    535  Huyện Ba Tơ
    21397  Xã Hành Tín  Đông       21484  Thị trấn Ba Tơ
 533  Huyện Mộ Đức       21487  Xã Ba Điền
    21400  Thị trấn Mộ Đức       21490  Xã Ba Vinh
    21403  Xã Đức Lợi       21493  Xã Ba Thành
    21406  Xã Đức Thắng       21496  Xã Ba Động
    21409  Xã Đức Nhuận       21499  Xã Ba Dinh
    21412  Xã Đức Chánh       21502  Xã Ba Liên
    21415  Xã Đức Hiệp       21505  Xã Ba Ngạc
    21418  Xã Đức Minh       21508  Xã Ba Khâm
    21421  Xã Đức Thạnh       21511  Xã Ba Cung
    21424  Xã Đức Hòa       21514  Xã Ba Chùa
    21427  Xã Đức Tân       21517  Xã Ba Tiêu
    21430  Xã Đức Phú       21520  Xã Ba Trang
    21433  Xã Đức Phong       21523  Xã Ba Tô
    21436  Xã Đức Lân       21526  Xã Ba Bích
    21529  Xã Ba Vì    536  Huyện Lý Sơn
    21532  Xã Ba Lế       21541  Xã An Vĩnh
    21535  xã Ba Nam       21544  Xã An Hải
    21538  Xã Ba Xa       21547  Xã An Bình

 

52. Tỉnh Bình Định

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 155; xã: 127, phường: 16, thị trấn: 12)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:155)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 540  Thành phố Qui Nhơn       21631  Xã An Quang
    21550  Phường Nhơn Bình       21634  Xã An Nghĩa
    21553  Phường Nhơn Phú    543  Huyện Hoài Nhơn
    21556  Phường Đống Đa       21637  Thị trấn  Tam Quan
    21559  Phường Trần Quang Diệu       21640  Thị trấn Bồng Sơn
    21562  Phường Hải Cảng       21643  Xã Hoài Sơn
    21565  Phường Quang Trung       21646  Xã Hoài Châu Bắc
    21568  Phường Thị Nại       21649  Xã Hoài Châu
    21571  Phường Lê Hồng Phong       21652  Xã Hoài Phú
    21574  Phường Trần Hưng Đạo       21655  Xã Tam Quan Bắc
    21577  Phường Ngô Mây       21658  Xã Tam Quan Nam
    21580  Phường Lý Thường Kiệt       21661  Xã Hoài Hảo
    21583  Phường Lê Lợi       21664  Xã Hoài Thanh Tây
    21586  Phường Trần Phú       21667  Xã Hoài Thanh
    21589  Phường Bùi Thị Xuân       21670  Xã Hoài Hương
    21592  Phường Nguyễn Văn Cừ       21673  Xã Hoài Tân
    21595  Phường Ghềnh Ráng       21676  Xã Hoài Hải
    21598  Xã Nhơn Lý       21679  Xã Hoài Xuân
    21601  Xã Nhơn Hội       21682  Xã Hoài Mỹ
    21604  Xã Nhơn Hải       21685  Xã Hoài Đức
    21607  Xã Nhơn Châu    544  Huyện Hoài Ân
 542  Huyện An Lão       21688  Thị trấn Tăng Bạt Hổ
    21610  Xã An Hưng       21691  Xã Ân Hảo
    21613  Xã An Trung       21694  Xã Ân Sơn
    21616  Xã An Dũng       21697  Xã Ân Mỹ
    21619  Xã An Vinh       21700  Xã Dak Mang
    21622  Xã An Toàn       21703  Xã Ân Tín
    21625  Xã An Tân       21706  Xã Ân Thạnh
    21628  Xã An Hòa       21709  Xã Ân Phong
    21712  Xã Ân Đức       21802  Xã Vĩnh Thịnh
    21715  Xã Ân Hữu       21805  Xã Vĩnh Quang
    21718  Xã Bok Tới    547  Huyện Tây Sơn
    21721  Xã Ân Tường Tây       21808  Thị trấn Phú Phong
    21724  Xã Ân Tường Đông       21811  Xã Bình Tân
    21727  Xã Ân Nghĩa       21814  Xã Tây Thuận
 545  Huyện Phù Mỹ       21817  Xã Bình Thuận
    21730  Thị trấn Phù Mỹ       21820  Xã Tây Giang
    21733  Thị trấn Bình Dương       21823  Xã Bình Thành
    21736  Xã Mỹ Đức       21826  Xã Tây An
    21739  Xã Mỹ Châu       21829  Xã Bình Hòa
    21742  Xã Mỹ Thắng       21832  Xã Tây Bình
    21745  Xã Mỹ Lộc       21835  Xã Bình Tường
    21748  Xã Mỹ Lợi       21838  Xã Tây Vinh
    21751  Xã Mỹ An       21841  Xã Vĩnh An
    21754  Xã Mỹ Phong       21844  Xã Tây Xuân
    21757  Xã Mỹ Trinh       21847  Xã Bình Nghi
    21760  Xã Mỹ Thọ       21850  Xã Tây Phú
    21763  Xã Mỹ Hòa    548  Huyện Phù Cát
    21766  Xã Mỹ Thành       21853  Thị trấn Ngô Mây
    21769  Xã Mỹ Chánh       21856  Xã Cát Sơn
    21772  Xã Mỹ Quang       21859  Xã Cát Minh
    21775  Xã Mỹ Hiệp       21862  Xã Cát Khánh
    21778  Xã Mỹ Tài       21865  Xã Cát Tài
    21781  Xã Mỹ Cát       21868  Xã Cát Lâm
    21784  Xã Mỹ Chánh Tây       21871  Xã Cát Hanh
 546  Huyện Vĩnh Thạnh       21874  Xã Cát Thành
    21787  Xã Vĩnh Sơn       21877  Xã Cát Trinh
    21790  Xã Vĩnh Kim       21880  Xã Cát Hải
    21793  Xã Vĩnh Hòa       21883  Xã Cát Hiệp
    21796  Xã Vĩnh Hiệp       21886  Xã Cát Nhơn
    21799  Xã Vĩnh Hảo       21889  Xã Cát Hưng
    21892  Xã Cát Tường    550  Huyện Tuy Phước
    21895  Xã Cát Tân       21952  Thị trấn Tuy Phước
    21898  Xã Cát Tiến       21955  Thị trấn Diêu Trì
    21901  Xã Cát Thắng       21958  Xã Phước Thắng
    21904  Xã Cát Chánh       21961  Xã Phước Hưng
 549  Huyện An Nhơn       21964  Xã Phước Quang
    21907  Thị trấn Bình Định       21967  Xã Phước Hòa
    21910  Thị trấn Đập Đá       21970  Xã Phước Sơn
    21913  Xã Nhơn Mỹ       21973  Xã Phước Hiệp
    21916  Xã Nhơn Thành       21976  Xã Phước Lộc
    21919  Xã Nhơn Hạnh       21979  Xã Phước Nghĩa
    21922  Xã Nhơn Hậu       21982  Xã Phước Thuận
    21925  Xã Nhơn Phong       21985  Xã Phước An
    21928  Xã Nhơn An       21988  Xã Phước Thành
    21931  Xã Nhơn Phúc       21991  Xã Phước Mỹ
    21934  Xã Nhơn Hưng    551  Huyện Vân Canh
    21937  Xã Nhơn Khánh       21994  Thị trấn Vân Canh
    21940  Xã Nhơn Lộc       21997  Xã Canh Liên
    21943  Xã Nhơn Hòa       22000  Xã Canh Hiệp
    21946  Xã Nhơn Tân       22003  Xã Canh Vinh
    21949  Xã Nhơn Thọ       22006  Xã Canh Hiển
          22009  Xã Canh Thuận
          22012  Xã Canh Hòa

 

54. Tỉnh Phú Yên

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 104; xã: 89, phường: 9, thị trấn: 6)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:104)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 555  Thị xã Tuy Hòa       22093  Xã Xuân Long
    22015  Phường 1       22096  Xã Xuân Quang 1
    22018  Phường 8       22099  Xã Xuân Sơn Bắc
    22021  Phường 2       22102  Xã Xuân Quang 2
    22024  Phường 9       22105  Xã Xuân Sơn Nam
    22027  Phường 3       22108  Xã Xuân Quang 3
    22030  Phường 4       22111  Xã Xuân Phước
    22033  Phường 5    559  Huyện Tuy An
    22036  Phường 7       22114  Thị trấn Chí Thạnh
    22039  Phường 6       22117  Xã An Dân
    22042  Xã Hòa Kiến       22120  Xã An Ninh Tây
    22045  Xã Bình Kiến       22123  Xã An Ninh Đông
    22048  Xã Bình Ngọc       22126  Xã An Thạch
 557  Huyện Sông Cầu       22129  Xã An Định
    22051  Thị trấn Sông Cầu       22132  Xã An Nghiệp
    22054  Xã Xuân Hải       22135  Xã An Hải
    22057  Xã Xuân Lộc       22138  Xã An Cư
    22060  Xã Xuân Bình       22141  Xã An Xuân
    22063  Xã Xuân Hòa       22144  Xã An Lĩnh
    22066  Xã Xuân Cảnh       22147  Xã An Hòa
    22069  Xã Xuân Thịnh       22150  Xã An Hiệp
    22072  Xã Xuân Phương       22153  Xã An Mỹ
    22075  Xã Xuân Thọ 1       22156  Xã An Chấn
    22078  Xã Xuân Thọ 2       22159  Xã An Thọ
 558  Huyện Đồng Xuân       22162  Xã An Phú
    22081  Thị trấn La Hai    560  Huyện Sơn Hòa
    22084  Xã Đa Lộc       22165  Thị trấn Củng Sơn
    22087  Xã Phú Mỡ       22168  Xã Phước Tân
    22090  Xã Xuân Lãnh       22171  Xã Sơn Hội
    22174  Xã Sơn Định       22249  Xã Sơn Thành
    22177  Xã Sơn Long       22252  Xã Hòa Bình 1
    22180  Xã Cà Lúi       22255  Xã Hòa Bình 2
    22183  Xã Sơn Phước       22258  Xã Hòa Vinh
    22186  Xã Sơn Xuân       22261  Xã Hòa Hiệp Trung
    22189  Xã Sơn Nguyên       22264  Xã Hòa Phong
    22192  Xã Eachà Rang       22267  Xã Hòa Tân Đông
    22195  Xã Krông Pa       22270  Xã Hòa Phú
    22198  Xã Suối Bạc       22273  Xã Hòa Tân Tây
    22201  Xã Sơn Hà       22276  Xã Hòa Đồng
    22204  Xã Suối Trai       22279  Xã Hòa Xuân Tây
 561  Huyện Sông Hinh       22282  Xã Hòa Hiệp Nam
    22207  Thị trấn Hai Riêng       22285  Xã Hòa Mỹ Đông
    22210  Xã Ea Lâm       22288  Xã Hòa Mỹ Tây
    22213  Xã Đức Bình Tây       22291  Xã Hòa Xuân Đông
    22216  Xã Ea Bá       22294  Xã Hòa Thịnh
    22219  Xã Sơn Giang       22297  Xã Hòa Tâm
    22222  Xã Đức Bình Đông       22300  Xã Hòa Xuân Nam
    22225  Xã EaBar    563  Huyện Phú Hoà
    22228  Xã EaBia       22303  Xã Hòa Quang Bắc
    22231  Xã EaTrol       22306  Xã Hoà Quang Nam
    22234  Xã Sông Hinh       22309  Xã Hòa Hội
    22237  Xã Ealy       22312  Xã Hòa Trị
 562  Huyện Tuy Hòa       22315  Xã Hòa An
    22240  Thị trấn Phú Lâm       22318  Xã Hòa Định Đông
    22243  Xã Hòa Thành       22321  Xã Hòa Định Tây
    22246  Xã Hòa Hiệp Bắc       22324  Xã Hòa Thắng

 

56. Tỉnh Khánh Hoà

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 137; xã: 104, phường: 28, thị trấn: 5)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:137)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 568  Thành phố Nha Trang       22408  Phường Cam Nghĩa
    22327  Phường Vĩnh Hoà       22411  Phường Cam Phúc Bắc
    22330  Phường Vĩnh Hải       22414  Phường Cam Phúc Nam
    22333  Phường Vĩnh Phước       22417  Phường Cam Lộc
    22336  Phường Ngọc Hiệp       22420  Phường Cam Phú
    22339  Phường Vĩnh Thọ       22423  Phường Ba Ngòi
    22342  Phường Xương Huân       22426  Phường Cam Thuận
    22345  Phường Vạn Thắng       22429  Phường Cam Lợi
    22348  Phường Vạn Thạnh       22432  Phường Cam Linh
    22351  Phường Phương Sài       22435  Xã Cam Tân
    22354  Phường Phương Sơn       22438  Xã Cam Hòa
    22357  Phường Phước Hải       22441  Xã Cam Hải Đông
    22360  Phường Phước Tân       22444  Xã Cam Hải Tây
    22363  Phường Lộc Thọ       22447  Xã Sơn Tân
    22366  Phường Phước Tiến       22450  Xã Cam Hiệp Bắc
    22369  Phường Tân Lập       22453  Xã Cam Đức
    22372  Phường Phước Hòa       22456  Xã Cam Hiệp Nam
    22375  Phường Vĩnh Nguyên       22459  Xã Cam Phước Tây
    22378  Phường Phước Long       22462  Xã Cam Thành Bắc
    22381  Phường Vĩnh Trường       22465  Xã Cam An Bắc
    22384  Xã Vĩnh Lương       22468  Xã Cam Thành Nam
    22387  Xã Vĩnh Phương       22471  Xã Cam An Nam
    22390  Xã Vĩnh Ngọc       22474  Xã Cam Phước Đông
    22393  Xã Vĩnh Thạnh       22477  Xã Cam Thịnh Tây
    22396  Xã Vĩnh Trung       22480  Xã Cam Thịnh Đông
    22399  Xã Vĩnh Hiệp       22483  Xã Cam Lập
    22402  Xã Vĩnh Thái       22486  Xã Cam Bình
    22405  Xã Phước Đồng    571  Huyện Vạn Ninh
 569  Thị xã Cam Ranh       22489  Thị trấn Vạn Giã
    22492  Xã Đại Lãnh       22585  Xã Ninh Tân
    22495  Xã Vạn Phước       22588  Xã Ninh Quang
    22498  Xã Vạn Long       22591  Xã Ninh Giang
    22501  Xã Vạn Bình       22594  Xã Ninh Hà
    22504  Xã Vạn Thọ       22597  Xã Ninh Hưng
    22507  Xã Vạn Khánh       22600  Xã Ninh Lộc
    22510  Xã Vạn Phú       22603  Xã Ninh ích
    22513  Xã Vạn Lương       22606  Xã Ninh Vân
    22516  Xã Vạn Thắng    573  Huyện Khánh Vĩnh
    22519  Xã Vạn Thạnh       22609  Thị trấn Khánh Vĩnh
    22522  Xã Xuân Sơn       22612  Xã Khánh Hiệp
    22525  Xã Vạn Hưng       22615  Xã Khánh Bình
 572  Huyện Ninh Hòa       22618  Xã Khánh Trung
    22528  Thị trấn Ninh Hòa       22621  Xã Khánh Đông
    22531  Xã Ninh Sơn       22624  Xã Khánh Thượng
    22534  Xã Ninh Tây       22627  Xã Khánh Nam
    22537  Xã Ninh Thượng       22630  Xã Sông Cầu
    22540  Xã Ninh An       22633  Xã Giang Ly
    22543  Xã Ninh Hải       22636  Xã Cầu Bà
    22546  Xã Ninh Thọ       22639  Xã Liên Sang
    22549  Xã Ninh Trung       22642  Xã Khánh Thành
    22552  Xã Ninh Sim       22645  Xã Khánh Phú
    22555  Xã Ninh Xuân       22648  Xã Sơn Thái
    22558  Xã Ninh Thân    574  Huyện Diên Khánh
    22561  Xã Ninh Diêm       22651  Thị trấn Diên Khánh
    22564  Xã Ninh Đông       22654  Xã Diên Lâm
    22567  Xã Ninh Thủy       22657  Xã Diên Điền
    22570  Xã Ninh Đa       22660  Xã Diên Xuân
    22573  Xã Ninh Phụng       22663  Xã Diên Sơn
    22576  Xã Ninh Bình       22666  Xã Diên Đồng
    22579  Xã Ninh Phước       22669  Xã Diên Phú
    22582  Xã Ninh Phú       22672  Xã Diên Thọ
    22675  Xã Diên Phước       22708  Xã Suối Cát
    22678  Xã Diên Lạc       22711  Xã Suối Tân
    22681  Xã Diên Tân    575  Huyện Khánh Sơn
    22684  Xã Diên Hòa       22714  Thị trấn Tô Hạp
    22687  Xã Diên Thạnh       22717  Xã Thành Sơn
    22690  Xã Diên Toàn       22720  Xã Sơn Lâm
    22693  Xã Diên An       22723  Xã Sơn Hiệp
    22696  Xã Diên Bình       22726  Xã Sơn Bình
    22699  Xã Diên Lộc       22729  Xã Sơn Trung
    22702  Xã Suối Hiệp       22732  Xã Ba Cụm Bắc
    22705  Xã Suối Tiên       22735  Xã Ba Cụm Nam
       576  Huyện Trường Sa

 

58. Tỉnh Ninh Thuận

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 59; xã: 44, phường: 12, thị trấn: 3)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:59)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 582  Thị xã Phan Rang-Tháp Chàm       22816  Xã Lương Sơn
    22738  Phường Đô Vinh       22819  Xã Quảng Sơn
    22741  Phường Phước Mỹ       22822  Xã Mỹ Sơn
    22744  Phường Bảo An       22825  Xã Hòa Sơn
    22747  Phường Phủ Hà       22828  Xã Ma Nới
    22750  Phường Thanh Sơn       22831  Xã Nhơn Sơn
    22753  Phường Mỹ Hương    586  Huyện Ninh Hải
    22756  Phường Tấn Tài       22834  Thị trấn Khánh Hải
    22759  Phường Kinh Dinh       22837  Xã Phước Chiến
    22762  Phường Đạo Long       22840  Xã Công Hải
    22765  Phường Đài Sơn       22843  Xã Phước Kháng
    22768  Phường Đông Hải       22846  Xã Vĩnh Hải
    22771  Phường Mỹ Đông       22849  Xã Lợi Hải
    22774  Xã Thành Hải       22852  Xã Phương Hải
    22777  Xã Văn Hải       22855  Xã Tân Hải
    22780  Xã Mỹ Hải       22858  Xã Xuân Hải
 584  Huyện Bác ái       22861  Xã Hộ Hải
    22783  Xã Phước Bình       22864  Xã Tri Hải
    22786  Xã Phước Hòa       22867  Xã Nhơn Hải
    22789  Xã Phước Tân    587  Huyện Ninh Phước
    22792  Xã Phước Tiến       22870  Thị trấn Phước Dân
    22795  Xã Phước Thắng       22873  Xã Phước Vinh
    22798  Xã Phước Thành       22876  Xã Phước Sơn
    22801  Xã Phước Đại       22879  Xã Phước Thái
    22804  Xã Phước Chính       22882  Xã Phước Hậu
    22807  Xã Phước Trung       22885  Xã Phước Thuận
 585  Huyện Ninh Sơn       22888  Xã Phước Hà
    22810  Thị trấn Tân Sơn       22891  Xã An Hải
    22813  Xã Lâm Sơn       22894  Xã Phước Hữu
    22897  Xã Phước Hải       22906  Xã Phước Dinh
    22900  Xã Phước Nam       22909  Xã Phước Minh
    22903  Xã Nhị Hà       22912  Xã Phước Diêm

 

60. Tỉnh Bình Thuận

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 122; xã: 97, phường: 14, thị trấn: 11)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:122)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 593  Thành phố Phan Thiết       22996  Xã Chí Công
    22915  Phường Mũi Né       22999  Xã Bình Thạnh
    22918  Phường Hàm Tiến       23002  Xã Hoà Phú
    22921  Phường Phú Hài    596  Huyện Bắc Bình
    22924  Phường Phú Thủy       23005  Thị trấn Chợ Lầu
    22927  Phường Phú Tài       23008  Xã Phan Sơn
    22930  Phường Phú Trinh       23011  Xã Phan Lâm
    22933  Phường Xuân An       23014  Xã Bình An
    22936  Phường Thanh Hải       23017  Xã Phan Điền
    22939  Phường Bình Hưng       23020  Xã Hải Ninh
    22942  Phường Đức Nghĩa       23023  Xã Sông Lũy
    22945  Phường Lạc Đạo       23026  Xã Phan Tiến
    22948  Phường Đức Thắng       23029  Xã Sông Bình
    22951  Phường Hưng Long       23032  Xã Lương Sơn
    22954  Phường Đức Long       23035  Xã Phan Hòa
    22957  Xã Thiện Nghiệp       23038  Xã Phan Thanh
    22960  Xã Phong Nẫm       23041  Xã Hồng Thái
    22963  Xã Tiến Lợi       23044  Xã Phan Hiệp
    22966  Xã Tiến Thành       23047  Xã Bình Tân
 595  Huyện Tuy Phong       23050  Xã Phan Rí Thành
    22969  Thị trấn Liên Hương       23053  Xã Hòa Thắng
    22972  Thị trấn Phan Rí Cửa       23056  Xã Hồng Phong
    22975  Xã Phan Dũng    597  Huyện Hàm Thuận Bắc
    22978  Xã Phong Phú       23059  Thị trấn Ma Lâm
    22981  Xã Vĩnh Hảo       23062  Thị trấn Phú Long
    22984  Xã Vĩnh Tân       23065  Xã La Dạ
    22987  Xã Phú Lạc       23068  Xã Đông Tiến
    22990  Xã Phước Thể       23071  Xã Thuận Hòa
    22993  Xã Hòa Minh       23074  Xã Đông Giang
    23077  Xã Hàm Phú       23167  Xã Đức Tân
    23080  Xã Hồng Liêm       23170  Xã Đức Phú
    23083  Xã Thuận Minh       23173  Xã Đồng Kho
    23086  Xã Hồng Sơn       23176  Xã Gia An
    23089  Xã Hàm Trí       23179  Xã Đức Bình
    23092  Xã Hàm Đức       23182  Xã Gia Huynh
    23095  Xã Hàm Liêm       23185  Xã Đức Thuận
    23098  Xã Hàm Chính       23188  Xã Suối Kiết
    23101  Xã Hàm Hiệp    600  Huyện Đức Linh
    23104  Xã Hàm Thắng       23191  Thị trấn Võ Xu
    23107  Xã Đa Mi       23194  Thị trấn Đức Tài
 598  Huyện Hàm Thuận Nam       23197  Xã Đa Kai
    23110  Thị trấn Thuận Nam       23200  Xã Sùng Nhơn
    23113  Xã Mỹ Thạnh       23203  Xã Mê Pu
    23116  Xã Hàm Cần       23206  Xã Nam Chính
    23119  Xã Mương Mán       23209  Xã Đức Chính
    23122  Xã Hàm Thạnh       23212  Xã Đức Hạnh
    23125  Xã Hàm Kiệm       23215  Xã Đức Tín
    23128  Xã Hàm Cường       23218  Xã Vũ Hoà
    23131  Xã Hàm Mỹ       23221  Xã Tân Hà
    23134  Xã Tân Lập       23224  Xã Đông Hà
    23137  Xã Hàm Minh       23227  Xã Trà Tân
    23140  Xã Thuận Quí    601  Huyện Hàm Tân
    23143  Xã Tân Thuận       23230  Thị trấn Tân Minh
    23146  Xã Tân Thành       23233  Thị trấn La Gi
 599  Huyện Tánh Linh       23236  Xã Tân Nghĩa
    23149  Thị trấn Lạc Tánh       23239  Xã Sông Phan
    23152  Xã Bắc Ruộng       23242  Xã Tân Phúc
    23155  Xã Măng Tố       23245  Xã Tân Hải
    23158  Xã Nghị Đức       23248  Xã Tân Bình
    23161  Xã La Ngâu       23251  Xã Tân Đức
    23164  Xã Huy Khiêm       23254  Xã Tân Thắng
    23257  Xã Tân Hà    602  Huyện Phú Quí
    23260  Xã Tân Xuân       23272  Xã Ngũ Phụng
    23263  Xã Tân An       23275  Xã Long Hải
    23266  Xã Sơn Mỹ       23278  Xã Tam Thanh
    23269  Xã Tân Thiện      

 

62. Tỉnh Kon Tum

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 92; xã: 76, phường: 10, thị trấn: 6)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:92)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 608  Thị xã Kon Tum       23362  Xã Mường Hoong
    23281  Phường Quang Trung       23365  Xã Ngọc Linh
    23284  Phường Duy Tân       23368  Xã Đắk Long
    23287  Phường Quyết Thắng       23371  Xã Đắk KRoong
    23290  Phường Trường Chinh       23374  Xã Đắk Môn
    23293  Phường Thắng Lợi    611  Huyện Ngọc Hồi
    23296  Phường Ngô Mây       23377  Thị trấn Plei Cần
    23299  Phường Thống Nhất       23380  Xã Đắk Ang
    23302  Phường Lê Lợi       23383  Xã Đắk Dục
    23305  Phường Nguyễn Trãi       23386  Xã Đắk Nông
    23308  Phường Trần Hưng Đạo       23389  Xã Đắk Xú
    23311  Xã Đắk Cấm       23392  Xã Đắk Kan
    23314  Xã Kroong       23395  Xã Pờ Y
    23317  Xã Ngọk Bay       23398  Xã Sa Loong
    23320  Xã Vinh Quang    612  Huyện Đắk Tô
    23323  Xã Đắk Blà       23401  Thị trấn Đắk Tô
    23326  Xã Ia Chim       23404  Xã Ngọk Lây
    23329  Xã Đoàn Kết       23407  Xã Đắk Na
    23332  Xã Chư Hreng       23410  Xã Măng Ri
    23335  Xã Đắk Rơ Wa       23413  Xã Ngok Yêu
    23338  Xã Hòa Bình       23416  Xã Đắk Sao
 610  Huyện Đắk Glei       23419  Xã Đắk Tơ Kan
    23341  Thị trấn Đắk Glei       23422  Xã Tu Mơ Rông
    23344  Xã Đắk Plô       23425  Xã Đắk Hà
    23347  Xã Đắk Man       23428  Xã Ngọk Tụ
    23350  Xã Đắk Nhoong       23431  Xã Văn Lem
    23353  Xã Đắk Pék       23434  Xã Kon Đào
    23356  Xã Đắk Choong       23437  Xã Tân Cảnh
    23359  Xã Xốp       23440  Xã Diên Bình
    23443  Xã Pô Kô    615  Huyện Đắk Hà
    23446  Xã Tê Xăng       23500  Thị trấn Đắk Hà
    23449  Xã Văn Xuôi       23503  Xã Đắk PXi
 613  Huyện Kon Plông       23506  Xã Đắk HRing
    23452  Xã Đắk Nên       23509  Xã Đắk Ui
    23455  Xã Đắk Ring       23512  Xã Đắk Mar
    23458  Xã Măng Buk       23515  Xã Ngok Wang
    23461  Xã Đắk Tăng       23518  Xã Ngok Réo
    23464  Xã Ngok Tem       23521  Xã Hà Mòn
    23467  Xã Pờ Ê       23524  Xã Đắk La
    23470  Xã Măng Cành    616  Huyện Sa Thầy
    23473  Xã Đắk Long       23527  Thị trấn Sa Thầy
    23476  Xã Hiếu       23530  Xã Rơ Kơi
 614  Huyện Kon Rẫy       23533  Xã Sa Nhơn
    23479  Thị trấn Đắk Rve       23536  Xã Mô Rai
    23482  Xã Đắk Kôi       23539  Xã Sa Sơn
    23485  Xã Đắk Tơ Lung       23542  Xã Sa Nghĩa
    23488  Xã Đắk Ruồng       23545  Xã Sa Bình
    23491  Xã Đắk Pne       23548  Xã Ya Xiêr
    23494  Xã Đắk Tờ Re       23551  Xã Ya Tăng
    23497  Xã Tân Lập       23554  Xã Ya ly

 

64. Tỉnh Gia Lai

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 187; xã: 161, phường: 14, thị trấn: 12)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:187)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 622  Thành phố Pleiku    625  Huyện KBang
    23557  Phường Yên Đỗ       23638  Thị trấn KBang
    23560  Phường Diên Hồng       23641  Xã Kon Pne
    23563  Phường Ia Kring       23644  Xã Đăk Roong
    23566  Phường Hội Thương       23647  Xã Sơn Lang
    23569  Phường Hội Phú       23650  Xã KRong
    23572  Phường Hoa Lư       23653  Xã Sơ Pai
    23575  Phường Tây Sơn       23656  Xã Lơ Ku
    23578  Phường Thống Nhất       23659  Xã Đông
    23581  Phường Trà Bá       23662  Xã Nghĩa An
    23584  Phường Yên Thế       23665  Xã Tơ Tung
    23587  Xã Chư HDrông       23668  Xã Kông Lơng Khơng
    23590  Xã Biển Hồ       23671  Xã Kông Pla
    23593  Xã Tân Sơn       23674  Xã Đăk HLơ
    23596  Xã Trà Đa    626  Huyện Đăk Đoa
    23599  Xã Chư á       23677  Thị trấn Đăk Đoa
    23602  Xã An Phú       23680  Xã Hà Đông
    23605  Xã Diên Phú       23683  Xã Đăk Sơmei
    23608  Xã Ia Kênh       23686  Xã Hải Yang
    23611  Xã Gào       23689  Xã Kon Gang
 623  Thị Xã An Khê       23692  Xã Hà Bầu
    23614  Phường An Bình       23695  Xã Nam Yang
    23617  Phường Tây Sơn       23698  Xã K’ Dang
    23620  Phường An Phú       23701  Xã H’ Neng
    23623  Phường An Tân       23704  Xã Tân Bình
    23626  Xã Tú An       23707  Xã Glar
    23629  Xã Cửu An       23710  Xã A Dơk
    23632  Xã Song An       23713  Xã Trang
    23635  Xã Thành An       23716  Xã Ia Pết
    23719  Xã Ia Băng       23806  Xã Đăk Djrăng
 627  Huyện Chư Păh       23809  Xã Lơ Pang
    23722  Thị trấn Phú Hòa       23812  Xã Kon Thụp
    23725  Xã Hà Tây       23815  Xã Đê Ar
    23728  Xã Ia Khươl       23818  Xã Kon Chiêng
    23731  Xã Ia Phí       23821  Xã Đăk Trôi
    23734  Xã Ia Ly    630  Huyện Kông Chro
    23737  Xã Ia Mơ Nông       23824  Thị trấn Kông Chro
    23740  Xã Đăk Tơ Ver       23827  Xã Chư Krêy
    23743  Xã Hòa Phú       23830  Xã An Trung
    23746  Xã Chư Đăng Ya       23833  Xã Kông Yang
    23749  Xã Ia Ka       23836  Xã Đăk Tơ Pang
    23752  Xã Ia Nhin       23839  Xã SRó
    23755  Xã Nghĩa Hòa       23842  Xã Đăk Song
    23758  Xã Chư Jôr       23845  Xã Yang Trung
    23761  Xã Nghĩa Hưng       23848  Xã Ya Ma
 628  Huyện Ia Grai       23851  Xã Chơ Long
    23764  Thị trấn Ia Kha       23854  Xã Yang Nam
    23767  Xã Ia Sao    631  Huyện Đức Cơ
    23770  Xã Ia Hrung       23857  Thị trấn Chư Ty
    23773  Xã Ia Khai       23860  Xã Ia Dơk
    23776  Xã Ia KRai       23863  Xã Ia Krêl
    23779  Xã Ia Tô       23866  Xã Ia Din
    23782  Xã Ia O       23869  Xã Ia Kla
    23785  Xã Ia Dêr       23872  Xã Ia Dom
    23788  Xã Ia Chia       23875  Xã Ia Lang
    23791  Xã Ia Pếch       23878  Xã Ia Kriêng
 629  Huyện Mang Yang       23881  Xã Ia Pnôn
    23794  Thị trấn Kon Dơng       23884  Xã Ia Nan
    23797  Xã Ayun    632  Huyện Chư Prông
    23800  Xã Hà Ra       23887  Thị trấn Chư Prông
    23803  Xã Đăk Yă       23890  Xã Bình Giáo
    23893  Xã Ia Drăng       23986  Xã Ia Le
    23896  Xã Thăng Hưng    634  Huyện Đăk Pơ
    23899  Xã Bàu Cạn       23989  Xã Hà Tam
    23902  Xã Ia Phìn       23992  Xã An Thành
    23905  Xã Ia Băng       23995  Xã Đak Pơ
    23908  Xã Ia Tôr       23998  Xã Yang Bắc
    23911  Xã Ia Boòng       24001  Xã Cư An
    23914  Xã Ia O       24004  Xã Tân An
    23917  Xã Ia Púch       24007  Xã Phú An
    23920  Xã Ia Me       24010  Xã Ya Hội
    23923  Xã Ia Vê    635  Huyện Ia Pa
    23926  Xã Ia Pia       24013  Xã Pờ Tó
    23929  Xã Ia Ga       24016  Xã Chư Răng
    23932  Xã Ia Lâu       24019  Xã Ia KDăm
    23935  Xã Ia Piơr       24022  Xã Kim Tân
    23938  Xã Ia Mơ       24025  Xã Chư Mố
 633  Huyện Chư Sê       24028  Xã Ia Tul
    23941  Thị trấn Chư Sê       24031  Xã Ia Ma Rơn
    23944  Xã Ia Tiêm       24034  Xã Ia Broăi
    23947  Xã Bờ  Ngoong       24037  Xã Ia Trok
    23950  Xã Ia Glai    636  Huyện Ayun Pa
    23953  Xã AL Bá       24040  Thị trấn Ayun Pa
    23956  Xã AYun       24043  Thị trấn Phú Thiện
    23959  Xã Ia HLốp       24046  Xã Chư A Thai
    23962  Xã Ia Blang       24049  Xã Ia Ke
    23965  Xã Dun       24052  Xã Ia Sol
    23968  Xã H Bông       24055  Xã Ia Piar
    23971  Xã Ia Hrú       24058  Xã Ia Peng
    23974  Xã Ia Dreng       24061  Xã Ia Hiao
    23977  Xã Ia Ko       24064  Xã Ia RBol
    23980  Xã Nhơn Hòa       24067  Xã Ia Yeng
    23983  Xã Ia Phang       24070  Xã Ia RTô
    24073  Xã Ia Sao       24094  Xã Chư Drăng
 637  Huyện Krông Pa       24097  Xã Phú Cần
    24076  Thị trấn Phú Túc       24100  Xã Ia HDreh
    24079  Xã Ia RSai       24103  Xã Ia RMok
    24082  Xã Ia RSươm       24106  Xã Chư Ngọc
    24085  Xã Chư Gu       24109  Xã Uar
    24088  Xã Đất Bằng       24112  Xã Chư Rcăm
    24091  Xã Ia Mláh       24115  Xã Krông Năng

 

66. Tỉnh Đăk Lăk

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 165; xã: 139, phường: 13, thị trấn: 13)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:165)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 643  Thành phố Buôn Ma Thuột       24199  Xã Ea Hiao
    24118  Phường Tân Lập       24202  Xã Ea Khal
    24121  Phường Tân Hoà       24205  Xã Dlê Yang
    24124  Phường Tân An       24208  Xã Ea Nam
    24127  Phường Thống Nhất    646  Huyện Ea Súp
    24130  Phường Thành Nhất       24211  Thị trấn Ea Súp
    24133  Phường Thắng Lợi       24214  Xã Ia Lốp
    24136  Phường Tân Lợi       24217  Xã Ea Rốk
    24139  Phường Thành Công       24220  Xã Ya Tờ Mốt
    24142  Phường Tân Thành       24223  Xã Ea Lê
    24145  Phường Tân Tiến       24226  Xã Cư KBang
    24148  Phường Tự An       24229  Xã Ea Bung
    24151  Phường Ea Tam       24232  Xã Cư M’Lan
    24154  Phường Khánh Xuân    647  Huyện Buôn Đôn
    24157  Xã Hòa Thuận       24235  Xã Krông Na
    24160  Xã Cư ÊBur       24238  Xã Ea Huar
    24163  Xã Ea Tu       24241  Xã Ea Wer
    24166  Xã Hòa Thắng       24244  Xã Tân Hoà
    24169  Xã Ea Kao       24247  Xã Cuôr KNia
    24172  Xã Hòa Phú       24250  Xã Ea Bar
    24175  Xã Hòa Khánh       24253  Xã Ea Nuôl
    24178  Xã Hòa Xuân    648  Huyện Cư M’gar
 645  Huyện Ea H’leo       24256  Thị trấn Ea Pốk
    24181  Thị trấn Ea Drăng       24259  Thị trấn  Quảng Phú
    24184  Xã Ea H’leo       24262  Xã Quảng  Tiến
    24187  Xã Ea Sol       24265  Xã Ea Kiết
    24190  Xã Ea Ral       24268  Xã Ea Tar
    24193  Xã Ea Wy       24271  Xã Cư Dliê M’nông
    24196  Xã Cư Mốt       24274  Xã Ea H’đinh
    24277  Xã Ea Tul       24367  Xã Cư Klông
    24280  Xã Ea KPam       24370  Xã Ea Tân
    24283  Xã Ea M’DRóh    651  Huyện Ea Kar
    24286  Xã Quảng Hiệp       24373  Thị trấn Ea Kar
    24289  Xã Cư M’gar       24376  Thị trấn Ea Knốp
    24292  Xã Ea D’Rơng       24379  Xã Ea Sô
    24295  Xã Ea M’nang       24382  Xã Xuân Phú
    24298  Xã Cư Suê       24385  Xã Cư Huê
    24301  Xã Cuor Đăng       24388  Xã Ea Tih
 649  Huyện Krông Búk       24391  Xã Ea Đar
    24304  Thị trấn Buôn Hồ       24394  Xã Ea Kmút
    24307  Xã Cư Né       24397  Xã Cư Ni
    24310  Xã Chư KBô       24400  Xã Ea Păn
    24313  Xã Cư Pơng       24403  Xã Ea Ô
    24316  Xã Pơng Drang       24406  Xã Cư Bông
    24319  Xã Ea Ngai       24409  Xã Cư Jang
    24322  Xã Đoàn Kết    652  Huyện M’Đrắk
    24325  Xã Ea Blang       24412  Thị trấn M’Đrắk
    24328  Xã Ea Drông       24415  Xã Cư Prao
    24331  Xã Thống Nhất       24418  Xã Ea Pil
    24334  Xã Ea Siên       24421  Xã Ea Lai
    24337  Xã Bình Thuận       24424  Xã Ea H’MLay
    24340  Xã Cư Bao       24427  Xã Krông Jing
 650  Huyện Krông Năng       24430  Xã Ea M’ Doal
    24343  Thị trấn Krông Năng       24433  Xã Ea Riêng
    24346  Xã ĐLiê Ya       24436  Xã Cư M’ta
    24349  Xã Ea Tóh       24439  Xã Cư K Róa
    24352  Xã Ea Tam       24442  Xã KRông á
    24355  Xã Phú Lộc       24445  Xã Ea Trang
    24358  Xã Tam Giang    653  Huyện Krông Bông
    24361  Xã Ea Hồ       24448  Thị trấn  Krông Kmar
    24364  Xã Phú Xuân       24451  Xã Dang Kang
    24454  Xã Cư KTy       24535  Xã Ea Yiêng
    24457  Xã Hòa Thành    655  Huyện Krông A Na
    24460  Xã Hòa Tân       24538  Thị trấn Buôn Trấp
    24463  Xã Hòa Phong       24541  Xã Cư Ê Wi
    24466  Xã Hòa Lễ       24544  Xã Ea Ktur
    24469  Xã Yang Reh       24547  Xã Ea Tiêu
    24472  Xã Ea Trul       24550  Xã Ea BHốk
    24475  Xã Khuê Ngọc Điền       24553  Xã Ea Hu
    24478  Xã Cư Pui       24556  Xã Dray Sáp
    24481  Xã Hòa Sơn       24559  Xã Ea Na
    24484  Xã Cư Drăm       24562  Xã Hòa Hiệp
    24487  Xã Yang Mao       24565  Xã Ea Bông
 654  Huyện Krông Pắc       24568  Xã Băng A Drênh
    24490  Thị trấn Phước An       24571  Xã Dur KMăl
    24493  Xã KRông Búk       24574  Xã Bình Hòa
    24496  Xã Ea Kly       24577  Xã Quảng Điền
    24499  Xã Ea Kênh    656  Huyện Lắk
    24502  Xã Ea Phê       24580  Thị trấn Liên Sơn
    24505  Xã Ea KNuec       24583  Xã Yang Tao
    24508  Xã Ea Yông       24586  Xã Bông Krang
    24511  Xã Hòa An       24589  Xã Đắk Liêng
    24514  Xã Ea Kuăng       24592  Xã Buôn Triết
    24517  Xã Hoà Đông       24595  Xã Buôn Tría
    24520  Xã Ea Hiu       24598  Xã Đắk Phơi
    24523  Xã Hòa Tiến       24601  Xã Đắk Nuê
    24526  Xã Tân Tiến       24604  Xã Krông Nô
    24529  Xã Vụ Bổn       24607  Xã Nam Ka
    24532  Xã Ea Uy       24610  Xã Ea R’Bin

 

67. Tỉnh Đăk Nông

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 52; xã: 47, phường: 0, thị trấn: 5)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:52)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 661  Huyện Đắk Nông       24688  Thị trấn Đắk Mâm
    24613  Thị trấn Gia Nghĩa       24691  Xã Đắk Sôr
    24616  Xã Quảng Sơn       24694  Xã Buôn Choah
    24619  Xã Quảng Thành       24697  Xã Nam Đà
    24622  Xã Đắk Ha       24700  Xã Đắk Rồ
    24625  Xã Đắk R’Măng       24703  Xã Nâm Nung
    24628  Xã Đắk Nia       24706  Xã Đức Xuyên
    24631  Xã Quảng Khê       24709  Xã Đắk Nang
    24634  Xã Đắk Plao       24712  Xã Quảng Phú
    24637  Xã Đắk Som       24715  Xã Nâm N’Đir
 662  Huyện Cư Jút    665  Huyện Đắk Song
    24640  Thị trấn Ea T’Ling       24718  Xã Đắk Môl
    24643  Xã Đắk Wil       24721  Xã Đắk Song
    24646  Xã Ea Pô       24724  Xã Thuận Hạnh
    24649  Xã Nam Dong       24727  Xã Đắk Rung
    24652  Xã Đắk DRông       24730  Xã Trường Xuân
    24655  Xã Tâm Thắng    666  Huyện Đắk R’Lấp
    24658  Xã Cư Knia       24733  Thị trấn Kiến Đức
    24661  Xã Trúc Sơn       24736  Xã Quảng Trực
 663  Huyện Đắk Mil       24739  Xã Đắk Búk So
    24664  Thị trấn Đắk Mil       24742  Xã Đắk R’Tíh
    24667  Xã  Đắk Lao       24745  Xã Quảng Tín
    24670  Xã Đắk R’La       24748  Xã Quảng Tân
    24673  Xã Đắk Gằn       24751  Xã Nhân Cơ
    24676  Xã Đức Mạnh       24754  Xã Kiến Thành
    24679  Xã Đắk Sắk       24757  Xã Đạo Nghĩa
    24682  Xã Thuận An       24760  Xã Đắk Sin
    24685  Xã Đức Minh       24763  Xã Đắk Ru
 664  Huyện Krông Nô       24766  Xã Nhân Đạo

 

68. Tỉnh Lâm Đồng

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 142; xã: 113, phường: 18, thị trấn: 11)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:142)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 672  Thành phố Đà Lạt       24841  Xã Lộc Châu
    24769  Phường 7       24844  Xã Đại Lào
    24772  Phường 8    675  Huyện Lạc Dương
    24775  Phường 12       24847  Xã Đạ Chais
    24778  Phường 9       24850  Xã Đưng KNớ
    24781  Phường 2       24853  Xã Đạ Tông
    24784  Phường 1       24856  Xã Đam Rong
    24787  Phường 6       24859  Xã Đạ Long
    24790  Phường 5       24862  Xã Lát
    24793  Phường 4       24865  Xã Đạ Sar
    24796  Phường 10    676  Huyện Lâm Hà
    24799  Phường 11       24868  Thị trấn Nam Ban
    24802  Phường 3       24871  Thị trấn Đinh Văn
    24805  Xã Xuân Thọ       24874  Xã Liêng S’Roin
    24808  Xã Tà Nung       24877  Xã Rô Men
    24811  Xã Xuân Trường       24880  Xã Phú Sơn
 673  Thị xã Bảo Lộc       24883  Xã Phi Tô
    24814  Phường Lộc Phát       24886  Xã Phi Liêng
    24817  Phường Lộc Tiến       24889  Xã Đạ KNàng
    24820  Phường 2       24892  Xã Mê Linh
    24823  Phường 1       24895  Xã Đạ Đờn
    24826  Phường B’lao       24898  Xã Phúc Thọ
    24829  Phường Lộc Sơn       24901  Xã Đông Thanh
    24832  Xã Đạm Bri       24904  Xã Gia Lâm
    24835  Xã Lộc Thanh       24907  Xã Tân Thanh
    24838  Xã Lộc Nga       24910  Xã Tân Văn
    24913  Xã Hoài Đức       25000  Thị trấn Di Linh
    24916  Xã Tân Hà       25003  Xã Đinh Trang Thượng
    24919  Xã Liên Hà       25006  Xã Tân Thượng
    24922  Xã Đan Phượng       25009  Xã Tân Châu
    24925  Xã Nam Hà       25012  Xã Tân Nghĩa
 677  Huyện Đơn Dương       25015  Xã Đinh Lạc
    24928  Thị trấn D’Ran       25018  Xã Gia Hiệp
    24931  Thị trấn Thạnh Mỹ       25021  Xã Tam Bố
    24934  Xã Lạc Xuân       25024  Xã Đinh Trang Hòa
    24937  Xã Đạ Ròn       25027  Xã Liên Đầm
    24940  Xã Lạc Lâm       25030  Xã Gung Ré
    24943  Xã Ka Đô       25033  Xã Bảo Thuận
    24946  Xã Quảng Lập       25036  Xã Hòa Ninh
    24949  Xã Ka Đơn       25039  Xã Hòa Trung
    24952  Xã Tu Tra       25042  Xã Hòa Nam
    24955  Xã Pró       25045  Xã Hòa Bắc
 678  Huyện Đức Trọng       25048  Xã Sơn Điền
    24958  Thị trấn Liên Nghĩa       25051  Xã Gia Bắc
    24961  Xã Hiệp An    680  Huyện Bảo Lâm
    24964  Xã Liên Hiệp       25054  Thị trấn Lộc Thắng
    24967  Xã Hiệp Thạnh       25057  Xã Lộc Bảo
    24970  Xã Bình Thạnh       25060  Xã Lộc Lâm
    24973  Xã N’Thol Hạ       25063  Xã Lộc Bắc
    24976  Xã Tân Hội       25066  Xã Lộc Phú
    24979  Xã Tân Thành       25069  Xã B’ Lá
    24982  Xã Phú Hội       25072  Xã Lộc Ngãi
    24985  Xã Ninh Gia       25075  Xã Lộc Quảng
    24988  Xã Tà Năng       25078  Xã Lộc Tân
    24991  Xã Tà Hine       25081  Xã Lộc Đức
    24994  Xã Đà Loan       25084  Xã Lộc An
    24997  Xã Ninh Loan       25087  Xã Lộc Thành
 679  Huyện Di Linh       25090  Xã Tân Lạc
    25093  Xã Lộc Nam       25144  Xã Hương Lâm
 681  Huyện Đạ Huoai       25147  Xã Triệu Hải
    25096  Thị trấn Đạ M’ri       25150  Xã Hà Đông
    25099  Thị trấn Ma Đa Guôi       25153  Xã Đạ Kho
    25102  Xã Đạ M’ri       25156  Xã Đạ Pal
    25105  Xã Phước Lộc    683  Huyện Cát Tiên
    25108  Xã Hà Lâm       25159  Thị trấn Đồng Nai
    25111  Xã Đạ Tồn       25162  Xã Đồng Nai Thượng
    25114  Xã Đạ Oai       25165  Xã Phước Cát 2
    25117  Xã Ma Đa Guôi       25168  Xã Tiên Hoàng
    25120  Xã Đạ Ploa       25171  Xã Gia Viễn
    25123  Xã Đoàn Kết       25174  Xã Nam Ninh
 682  Huyện Đạ Tẻh       25177  Xã Mỹ Lâm
    25126  Thị trấn Đạ Tẻh       25180  Xã Tư Nghĩa
    25129  Xã An Nhơn       25183  Xã Phước Cát 1
    25132  Xã Quốc Oai       25186  Xã Đức Phổ
    25135  Xã Mỹ Đức       25189  Xã Phù Mỹ
    25138  Xã Quảng Trị       25192  Xã Quảng Ngãi
    25141  Xã Đạ Lây      

 

70. Tỉnh Bình Phước

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 87; xã: 76, phường: 4, thị trấn: 7)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:87)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 689  Thị xã Đồng Xoài       25273  Xã Lộc Hòa
    25195  Phường Tân Phú       25276  Xã Lộc An
    25198  Phường Tân Đồng       25279  Xã Lộc Tấn
    25201  Phường Tân Bình       25282  Xã Lộc Hiệp
    25204  Phường Tân Xuân       25285  Xã Lộc Thiện
    25207  Xã Tân Thành       25288  Xã Lộc Thuận
    25210  Xã Tiến Thành       25291  Xã Lộc Quang
    25213  Xã Tiến Hưng       25294  Xã Lộc Thành
 691  Huyện Phước Long       25297  Xã Lộc Thái
    25216  Thị trấn Thác Mơ       25300  Xã Lộc Điền
    25219  Thị trấn Phước Bình       25303  Xã Lộc Hưng
    25222  Xã Bù Gia Mập       25306  Xã Lộc Khánh
    25225  Xã Đak ơơ    693  Huyện Bù Đốp
    25228  Xã Đức Hạnh       25309  Xã Hưng Phước
    25231  Xã Đa Kia       25312  Xã Thiện Hưng
    25234  Xã Bình Thắng       25315  Xã Thanh Hòa
    25237  Xã Sơn Giang       25318  Xã Tân Thành
    25240  Xã Long Bình       25321  Xã Tân Tiến
    25243  Xã Bình Phước    694  Huyện Bình Long
    25246  Xã Long Hưng       25324  Thị trấn An Lộc
    25249  Xã Phước Tín       25327  Xã Thanh An
    25252  Xã Bù Nho       25330  Xã An Khương
    25255  Xã Long Hà       25333  Xã Thanh Lương
    25258  Xã Long Tân       25336  Xã Thanh Phú
    25261  Xã Phú Trung       25339  Xã An Phú
    25264  Xã Phú RRiềng       25342  Xã Tân Lợi
    25267  Xã Phú Nghĩa       25345  Xã Tân Hưng
 692  Huyện Lộc Ninh       25348  Xã Minh Đức
    25270  Thị trấn Lộc Ninh       25351  Xã Phước An
    25354  Xã Thanh Bình       25402  Xã Thọ Sơn
    25357  Xã Tân Khai       25405  Xã Bom Bo
    25360  Xã Đồng Nơ       25408  Xã Minh Hưng
 695  Huyện Đồng Phù       25411  Xã Đoàn Kết
    25363  Thị trấn Tân Phú       25414  Xã Đồng Nai
    25366  Xã Thuận Lợi       25417  Xã Đức Liễu
    25369  Xã Đồng Tâm       25420  Xã Thống Nhất
    25372  Xã Tân Phước       25423  Xã Nghĩa Trung
    25375  Xã Tân Hưng       25426  Xã Đăng Hà
    25378  Xã Tân lợi       25429  Xã Phước Sơn
    25381  Xã Tân Lập    697  Huyện Chơn Thành
    25384  Xã Tân Hoà       25432  Thị trấn Chơn Thành
    25387  Xã Thuận Phú       25435  Xã Minh Lập
    25390  Xã Đồng Tiến       25438  Xã Tân Quan
    25393  Xã Tân Tiến       25441  Xã Minh Hưng
 696  Huyện Bù Đăng       25444  Xã Minh Long
    25396  Thị trấn Đức Phong       25447  Xã Minh Thành
    25399  Xã Đak Nhau       25450  Xã Nha Bích
          25453  Xã Minh Thắng

 

72. Tỉnh Tây Ninh

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 95; xã: 82, phường: 5, thị trấn: 8)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:95)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 703  Thị xã Tây Ninh       25534  Xã Suối Dây
    25456  Phường 1       25537  Xã Tân Hiệp
    25459  Phường 3       25540  Xã Thạnh Đông
    25462  Phường 4       25543  Xã Tân Thành
    25465  Phường Hiệp Ninh       25546  Xã Tân Phú
    25468  Phường 2       25549  Xã Tân Hưng
    25471  Xã Thạnh Tân    707  Huyện Dương Minh Châu
    25474  Xã Tân Bình       25552  Thị trấn Dương Minh Châu
    25477  Xã Bình Minh       25555  Xã Suối Đá
    25480  Xã Ninh Sơn       25558  Xã Phan
    25483  Xã Ninh Thạnh       25561  Xã Phước Ninh
 705  Huyện Tân Biên       25564  Xã Phước Minh
    25486  Thị trấn Tân Biên       25567  Xã Bàu Năng
    25489  Xã Tân Lập       25570  Xã Chà Là
    25492  Xã Thạnh Bắc       25573  Xã Cầu Khởi
    25495  Xã Tân Bình       25576  Xã Bến Củi
    25498  Xã Thạnh Bình       25579  Xã Lộc Ninh
    25501  Xã Thạnh Tây       25582  Xã Truông Mít
    25504  Xã Hòa Hiệp    708  Huyện Châu Thành
    25507  Xã Tân Phong       25585  Thị trấn Châu Thành
    25510  Xã Mỏ Công       25588  Xã Hảo Đước
    25513  Xã Trà Vong       25591  Xã Phước Vinh
 706  Huyện Tân Châu       25594  Xã Đồng Khởi
    25516  Thị trấn Tân Châu       25597  Xã Thái Bình
    25519  Xã Tân Hà       25600  Xã An Cơ
    25522  Xã Tân Đông       25603  Xã Biên Giới
    25525  Xã Tân Hội       25606  Xã Hòa Thạnh
    25528  Xã Tân Hoà       25609  Xã Trí Bình
    25531  Xã Suối Ngô       25612  Xã Hòa Hội
    25615  Xã An Bình    711  Huyện Bến Cầu
    25618  Xã Thanh Điền       25681  Thị trấn Bến Cầu
    25621  Xã Thành Long       25684  Xã Long Chữ
    25624  Xã Ninh Điền       25687  Xã Long Phước
    25627  Xã Long Vĩnh       25690  Xã Long Giang
 709  Huyện Hòa Thành       25693  Xã Tiên Thuận
    25630  Thị trấn Hòa Thành       25696  Xã Long Khánh
    25633  Xã Hiệp Tân       25699  Xã Lợi Thuận
    25636  Xã Long Thành Bắc       25702  Xã Long Thuận
    25639  Xã Trường Hòa       25705  Xã An Thạnh
    25642  Xã Trường Đông    712  Huyện Trảng Bàng
    25645  Xã Long Thành Trung       25708  Thị trấn Trảng Bàng
    25648  Xã Trường Tây       25711  Xã Đôn Thuận
    25651  Xã Long Thành Nam       25714  Xã Hưng Thuận
 710  Huyện Gò Dầu       25717  Xã Lộc Hưng
    25654  Thị trấn Gò Dầu       25720  Xã Gia Lộc
    25657  Xã Thạnh Đức       25723  Xã Gia Bình
    25660  Xã Cẩm Giang       25726  Xã Phước Lưu
    25663  Xã Hiệp Thạnh       25729  Xã Bình Thạnh
    25666  Xã Bàu Đồn       25732  Xã An Tịnh
    25669  Xã Phước Thạnh       25735  Xã An Hòa
    25672  Xã Phước Đông       25738  Xã Phước Chỉ
    25675  Xã Phước Trạch      
    25678  Xã Thanh Phước      

 

74. Tỉnh Bình Dương

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 84; xã: 70, phường: 6, thị trấn: 8)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:84)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 718  Thị xã Thủ Dầu Một       25819  Xã Cây Trường III
    25741  Phường Hiệp Thành       25822  Xã Lai UUyên
    25744  Phường Phú Lợi       25825  Xã Tân Hưng
    25747  Phường Phú Cường       25828  Xã Long Nguyên
    25750  Phường Phú Hòa       25831  Xã Hưng Hòa
    25753  Phường Phú Thọ       25834  Xã Lai Hưng
    25756  Phường Chánh Nghĩa       25837  Xã Chánh Phú Hòa
    25759  Xã Định Hòa       25840  Xã An Điền
    25762  Xã Phú Mỹ       25843  Xã An Tây
    25765  Xã Tân An       25846  Xã Thới Hòa
    25768  Xã Hiệp An       25849  Xã Hòa Lợi
    25771  Xã Tương Bình Hiệp       25852  Xã Tân Định
    25774  Xã Chánh Mỹ       25855  Xã Phú An
 720  Huyện Dầu tiếng    722  Huyện Phú Giáo
    25777  Thị trấn Dầu Tiếng       25858  Thị trấn Phước Vĩnh
    25780  Xã Minh Hoà       25861  Xã An Linh
    25783  Xã Minh Thạnh       25864  Xã Phước Sang
    25786  Xã Minh Tân       25867  Xã An Long
    25789  Xã Định An       25870  Xã An Bình
    25792  Xã Long Hoà       25873  Xã Tân Hiệp
    25795  Xã Định Thành       25876  Xã Tam Lập
    25798  Xã Định Hiệp       25879  Xã Tân Long
    25801  Xã An Lập       25882  Xã Vĩnh Hoà
    25804  Xã Long Tân       25885  Xã Phước Hoà
    25807  Xã Thanh An    723  Huyện Tân UUyên
    25810  Xã Thanh Tuyền       25888  Thị trấn UUyên Hưng
 721  Huyện Bến Cát       25891  Thị trấn Tân Phước Khánh
    25813  Thị trấn Mỹ Phước       25894  Xã Tân Định
    25816  Xã Trừ Văn Thố       25897  Xã Bình Mỹ
    25900  Xã Tân Bình       25945  Xã Tân Bình
    25903  Xã Tân Lập       25948  Xã Tân Đông Hiệp
    25906  Xã Tân Thành       25951  Xã Bình An
    25909  Xã Lạc An       25954  Xã Bình Thắng
    25912  Xã Vĩnh Tân       25957  Xã Đông Hòa
    25915  Xã Hội Nghĩa       25960  Xã An Bình
    25918  Xã Tân Mỹ    725  Huyện Thuận An
    25921  Xã Khánh Bình       25963  Thị trấn An Thạnh
    25924  Xã Phú Chánh       25966  Thị trấn Lái Thiêu
    25927  Xã Thường Tân       25969  Xã Bình Chuẩn
    25930  Xã Bạch Đằng       25972  Xã Thuận Giao
    25933  Xã Tân Vĩnh Hiệp       25975  Xã An Phú
    25936  Xã Thạnh Phước       25978  Xã Hưng Định
    25939  Xã Thái Hòa       25981  Xã An Sơn
 724  Huyện Dĩ An       25984  Xã Bình Nhâm
    25942  Thị trấn Dĩ An       25987  Xã Bình Hòa
          25990  Xã Vĩnh Phú

 

75. Tỉnh Đồng Nai

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 171; xã: 136, phường: 29, thị trấn: 6)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:171)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 731  Thành phố Biên Hòa       26074  Phường Xuân Thanh
    25993  Phường Trảng Dài       26077  Phường Xuân Bình
    25996  Phường Tân Phong       26080  Phường Xuân An
    25999  Phường Tân Biên       26083  Phường Xuân Hoà
    26002  Phường Hố Nai       26086  Phường Phú Bình
    26005  Phường Tân Hòa       26089  Xã Bình Lộc
    26008  Phường Tân Hiệp       26092  Xã Bảo Quang
    26011  Phường Bửu Long       26095  Xã Suối Tre
    26014  Phường Tân Tiến       26098  Xã Bảo Vinh
    26017  Phường Tam Hiệp       26101  Xã Xuân Lập
    26020  Phường Long Bình       26104  Xã Bàu Sen
    26023  Phường Quang Vinh       26107  Xã Bàu Trâm
    26026  Phường Tân Mai       26110  Xã Xuân Tân
    26029  Phường Thống Nhất       26113  Xã Hàng Gòn
    26032  Phường Trung Dũng    734  Huyện Tân Phú
    26035  Phường Tam Hòa       26116  Thị trấn Tân Phú
    26038  Phường Hòa Bình       26119  Xã Dak Lua
    26041  Phường Quyết Thắng       26122  Xã Nam Cát Tiên
    26044  Phường Thanh Bình       26125  Xã Phú An
    26047  Phường Bình Đa       26128  Xã Núi Tượng
    26050  Phường An Bình       26131  Xã Tà Lài
    26053  Phường Bửu Hòa       26134  Xã Phú Lập
    26056  Phường Long Bình Tân       26137  Xã Phú Sơn
    26059  Phường Tân Vạn       26140  Xã Phú Thịnh
    26062  Xã Tân Hạnh       26143  Xã Thanh Sơn
    26065  Xã Hiệp Hòa       26146  Xã Phú Trung
    26068  Xã Hóa An       26149  Xã Phú Xuân
 732  Thị xã Long Khánh       26152  Xã Phú Lộc
    26071  Phường Xuân Trung       26155  Xã Phú Lâm
    26158  Xã Phú Bình    737  Huyện Trảng Bom
    26161  Xã Phú Thanh       26248  Thị trấn Trảng Bom
    26164  Xã Trà Cổ       26251  Xã Thanh Bình
    26167  Xã Phú Điền       26254  Xã Cây Gáo
 735  Huyện Vĩnh Cửu       26257  Xã Bàu Hàm
    26170  Thị trấn Vĩnh An       26260  Xã Sông Thao
    26173  Xã Phú Lý       26263  Xã Sông Trầu
    26176  Xã Trị An       26266  Xã Đông Hoà
    26179  Xã Tân An       26269  Xã Bắc Sơn
    26182  Xã Vĩnh Tân       26272  Xã Hố Nai 3
    26185  Xã Bình Lợi       26275  Xã Tây Hoà
    26188  Xã Thạnh Phú       26278  Xã Bình Minh
    26191  Xã Thiện Tân       26281  Xã Trung Hoà
    26194  Xã Tân Bình       26284  Xã Đồi 61
    26197  Xã Bình Hòa       26287  Xã Hưng Thịnh
    26200  Xã Mã Đà       26290  Xã Quảng Tiến
    26203  Xã Hiếu Liêm       26293  Xã Giang Điền
 736  Huyện Định Quán       26296  Xã An Viễn
    26206  Thị trấn Định Quán    738  Huyện Thống Nhất
    26209  Xã Thanh Sơn       26299  Xã Gia Tân 1
    26212  Xã Phú Tân       26302  Xã Gia Tân 2
    26215  Xã Phú Vinh       26305  Xã Gia Tân 3
    26218  Xã Phú Lợi       26308  Xã Gia Kiệm
    26221  Xã Phú Hòa       26311  Xã Quang Trung
    26224  Xã Ngọc Định       26314  Xã Bàu Hàm 2
    26227  Xã La Ngà       26317  Xã Hưng Lộc
    26230  Xã Gia Canh       26320  Xã Lộ 25
    26233  Xã Phú Ngọc       26323  Xã Xuân Thiện
    26236  Xã Phú Cường       26326  Xã Xuân Thạnh
    26239  Xã Túc Trưng    739  Huyện Cẩm Mỹ
    26242  Xã Phú Túc       26329  Xã Sông Nhạn
    26245  Xã Suối Nho       26332  Xã Xuân Quế
    26335  Xã Nhân Nghĩa       26425  Thị trấn Gia RRay
    26338  Xã Xuân Đường       26428  Xã Xuân Bắc
    26341  Xã Long Giao       26431  Xã Suối Cao
    26344  Xã Xuân Mỹ       26434  Xã Xuân Thành
    26347  Xã Thừa Đức       26437  Xã Xuân Thọ
    26350  Xã Bảo Bình       26440  Xã Xuân Trường
    26353  Xã Xuân Bảo       26443  Xã Xuân Hòa
    26356  Xã Xuân Tây       26446  Xã Xuân Hưng
    26359  Xã Xuân Đông       26449  Xã Xuân Tâm
    26362  Xã Sông RRay       26452  Xã Suối Cát
    26365  Xã Lâm San       26455  Xã Xuân Hiệp
 740  Huyện Long Thành       26458  Xã Xuân Phú
    26368  Thị trấn Long Thành       26461  Xã Xuân Định
    26371  Xã An Hoà       26464  Xã Bảo Hoà
    26374  Xã Tam Phước       26467  Xã Lang Minh
    26377  Xã Phước Tân    742  Huyện Nhơn Trạch
    26380  Xã Long Hưng       26470  Xã Phước Thiền
    26383  Xã An Phước       26473  Xã Long Tân
    26386  Xã Bình An       26476  Xã Đại Phước
    26389  Xã Long Đức       26479  Xã Hiệp Phước
    26392  Xã Lộc An       26482  Xã Phú Hữu
    26395  Xã Bình Sơn       26485  Xã Phú Hội
    26398  Xã Tam An       26488  Xã Phú Thạnh
    26401  Xã Cẩm Đường       26491  Xã Phú Đông
    26404  Xã Long An       26494  Xã Long Thọ
    26407  Xã Suối Trầu       26497  Xã Vĩnh Thanh
    26410  Xã Bàu Cạn       26500  Xã Phước Khánh
    26413  Xã Long Phước       26503  Xã Phước An
    26416  Xã Phước Bình      
    26419  Xã Tân Hiệp      
    26422  Xã Phước Thái      
 741  Huyện Xuân Lộc      

 

77. Tỉnh Bà RRịa – Vũng Tàu

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 76; xã: 51, phường: 20, thị trấn: 5)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:76)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 747  Thành phố Vũng Tầu       26584  Xã Xuân Sơn
    26506  Phường 1       26587  Xã Sơn Bình
    26509  Phường 2       26590  Xã Bình Giã
    26512  Phường 3       26593  Xã Bình Trung
    26515  Phường 4       26596  Xã Xà Bang
    26518  Phường 5       26599  Xã Cù Bị
    26521  Phường 6       26602  Xã Láng Lớn
    26524  Phường 7       26605  Xã Quảng Thành
    26527  Phường 8       26608  Xã Kim Long
    26530  Phường 9       26611  Xã Suối RRao
    26533  Phường Thắng Nhất       26614  Xã Đá Bạc
    26536  Phường 10       26617  Xã Nghĩa Thành
    26539  Phường 11    751  Huyện Xuyên Mộc
    26542  Phường 12       26620  Thị trấn Phước Bửu
    26545  Xã Long Sơn       26623  Xã Phước Thuận
 748  Thị xã Bà RRịa       26626  Xã Phước Tân
    26548  Phường Phước Hưng       26629  Xã Xuyên Mộc
    26551  Phường Phước Hiệp       26632  Xã Bông Trang
    26554  Phường Phước Nguyên       26635  Xã Tân Lâm
    26557  Phường Long Toàn       26638  Xã Bàu Lâm
    26560  Phường Phước Trung       26641  Xã Hòa Bình
    26563  Phường Long Hương       26644  Xã Hòa Hưng
    26566  Phường Kim Dinh       26647  Xã Hòa Hiệp
    26569  Xã Long Phước       26650  Xã Hòa Hội
    26572  Xã Hoà Long       26653  Xã Bưng RRiềng
 750  Huyện Châu Đức       26656  Xã Bình Châu
    26575  Thị trấn Ngãi Giao    752  Huyện Long Điền
    26578  Xã Bình Ba       26659  Thị trấn Long Điền
    26581  Xã Suối Nghệ       26662  Thị trấn Long Hải
    26665  Xã An Ngãi    754  Huyện Tân Thành
    26668  Xã Tam Phước       26704  Thị trấn Phú Mỹ
    26671  Xã An Nhứt       26707  Xã Tân Hoà
    26674  Xã Phước Tỉnh       26710  Xã Tân Hải
    26677  Xã Phước Hưng       26713  Xã Phước Hoà
 753  Huyện Đất Đỏ       26716  Xã Tân Phước
    26680  Xã Phước Thạnh       26719  Xã Mỹ Xuân
    26683  Xã Phước Long Thọ       26722  Xã Sông Xoài
    26686  Xã Phước Hội       26725  Xã Hắc Dịch
    26689  Xã Long Mỹ       26728  Xã Châu Pha
    26692  Xã Phước Hải       26731  Xã Tóc Tiên
    26695  Xã Long Tân    755  Huyện Côn Đảo
    26698  Xã Láng Dài      
    26701  Xã Lộc An      

 

79. Thành phố Hồ Chí Minh

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 317; xã: 58, phường: 254, thị trấn: 5)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:317)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 760  Quận 1       26812  Phường Hiệp Bình Chánh
    26734  Phường Tân Định       26815  Phường Linh Chiểu
    26737  Phường Đa Kao       26818  Phường Linh Tây
    26740  Phường Bến Nghé       26821  Phường Linh Đông
    26743  Phường Bến Thành       26824  Phường Bình Thọ
    26746  Phường Nguyễn Thái Bình       26827  Phường Trường Thọ
    26749  Phường Phạm Ngũ Lão    763  Quận 9
    26752  Phường Cầu ÔÔng Lãnh       26830  Phường Long Bình
    26755  Phường Cô Giang       26833  Phường Long Thạnh Mỹ
    26758  Phường Nguyễn Cư Trinh       26836  Phường Tân Phú
    26761  Phường Cầu Kho       26839  Phường Hiệp Phú
 761  Quận 12       26842  Phường Tăng Nhơn Phú A
    26764  Phường Thạnh Xuân       26845  Phường Tăng Nhơn Phú B
    26767  Phường Thạnh Lộc       26848  Phường Phước Long B
    26770  Phường Hiệp Thành       26851  Phường Phước Long A
    26773  Phường Thới An       26854  Phường Trường Thạnh
    26776  Phường Tân Chánh Hiệp       26857  Phường Long Phước
    26779  Phường An Phú Đông       26860  Phường Long Trường
    26782  Phường Tân Thới Hiệp       26863  Phường Phước Bình
    26785  Phường Trung Mỹ Tây       26866  Phường Phú Hữu
    26788  Phường Đông Hưng Thuận    764  Quận Gò Vấp
    26791  Phường Tân Thới Nhất       26869  Phường 15
 762  Quận Thủ Đức       26872  Phường 13
    26794  Phường Linh Xuân       26875  Phường 17
    26797  Phường Bình Chiểu       26878  Phường 16
    26800  Phường Linh Trung       26881  Phường 12
    26803  Phường Tam Bình       26884  Phường 10
    26806  Phường Tam Phú       26887  Phường 05
    26809  Phường Hiệp Bình Phước       26890  Phường 07
    26893  Phường 04       26983  Phường 11
    26896  Phường 01       26986  Phường 07
    26899  Phường 11       26989  Phường 05
    26902  Phường 03       26992  Phường 10
 765  Quận Bình Thạnh       26995  Phường 06
    26905  Phường 13       26998  Phường 08
    26908  Phường 11       27001  Phường 09
    26911  Phường 27       27004  Phường 14
    26914  Phường 26       27007  Phường 15
    26917  Phường 12    767  Quận Tân Phú
    26920  Phường 25       27010  Phường Tân Sơn Nhì
    26923  Phường 05       27013  Phường Tây Thạnh
    26926  Phường 07       27016  Phường Sơn Kỳ
    26929  Phường 24       27019  Phường Tân Quý
    26932  Phường 06       27022  Phường Tân Thành
    26935  Phường 14       27025  Phường Phú Thọ Hoà
    26938  Phường 15       27028  Phường PHú Thạnh
    26941  Phường 02       27031  Phường Phú Trung
    26944  Phường 01       27034  Phường Hoà Thạnh
    26947  Phường 03       27037  Phường Hiệp Tân
    26950  Phường 17       27040  Phường Tân Thới Hoà
    26953  Phường 21    768  Quận Phú Nhuận
    26956  Phường 22       27043  Phường 04
    26959  Phường 19       27046  Phường 05
    26962  Phường 28       27049  Phường 09
 766  Quận Tân Bình       27052  Phường 07
    26965  Phường 02       27055  Phường 03
    26968  Phường 04       27058  Phường 01
    26971  Phường 12       27061  Phường 02
    26974  Phường 13       27064  Phường 08
    26977  Phường 01       27067  Phường 15
    26980  Phường 03       27070  Phường 10
    27073  Phường 11    771  Quận 10
    27076  Phường 17       27163  Phường 15
    27079  Phường 14       27166  Phường 13
    27082  Phường 12       27169  Phường 14
    27085  Phường 13       27172  Phường 12
 769  Quận 2       27175  Phường 11
    27088  Phường Thảo Điền       27178  Phường 10
    27091  Phường An Phú       27181  Phường 09
    27094  Phường Bình An       27184  Phường 01
    27097  Phường Bình Trưng Đông       27187  Phường 08
    27100  Phường Bình Trưng Tây       27190  Phường 02
    27103  Phường Bình Khánh       27193  Phường 04
    27106  Phường An Khánh       27196  Phường 07
    27109  Phường Cát Lái       27199  Phường 05
    27112  Phường Thạnh Mỹ Lợi       27202  Phường 06
    27115  Phường An Lợi Đông       27205  Phường 03
    27118  Phường Thủ Thiêm    772  Quận 11
 770  Quận 3       27208  Phường 15
    27121  Phường 08       27211  Phường 05
    27124  Phường 07       27214  Phường 14
    27127  Phường 14       27217  Phường 11
    27130  Phường 12       27220  Phường 03
    27133  Phường 11       27223  Phường 10
    27136  Phường 13       27226  Phường 13
    27139  Phường 06       27229  Phường 08
    27142  Phường 09       27232  Phường 09
    27145  Phường 10       27235  Phường 12
    27148  Phường 04       27238  Phường 07
    27151  Phường 05       27241  Phường 06
    27154  Phường 03       27244  Phường 04
    27157  Phường 02       27247  Phường 01
    27160  Phường 01       27250  Phường 02
    27253  Phường 16       27343  Phường 13
 773  Quận 4    775  Quận 6
    27256  Phường 12       27346  Phường 14
    27259  Phường 13       27349  Phường 13
    27262  Phường 09       27352  Phường 09
    27265  Phường 06       27355  Phường 06
    27268  Phường 08       27358  Phường 12
    27271  Phường 10       27361  Phường 05
    27274  Phường 05       27364  Phường 11
    27277  Phường 18       27367  Phường 02
    27280  Phường 14       27370  Phường 01
    27283  Phường 04       27373  Phường 04
    27286  Phường 03       27376  Phường 08
    27289  Phường 16       27379  Phường 03
    27292  Phường 02       27382  Phường 07
    27295  Phường 15       27385  Phường 10
    27298  Phường 01    776  Quận 8
 774  Quận 5       27388  Phường 08
    27301  Phường 04       27391  Phường 02
    27304  Phường 09       27394  Phường 01
    27307  Phường 03       27397  Phường 03
    27310  Phường 12       27400  Phường 11
    27313  Phường 02       27403  Phường 09
    27316  Phường 08       27406  Phường 10
    27319  Phường 15       27409  Phường 04
    27322  Phường 07       27412  Phường 13
    27325  Phường 01       27415  Phường 12
    27328  Phường 11       27418  Phường 05
    27331  Phường 14       27421  Phường 14
    27334  Phường 05       27424  Phường 06
    27337  Phường 06       27427  Phường 15
    27340  Phường 10       27430  Phường 16
    27433  Phường 07       27520  Xã Trung Lập Hạ
 777  Quận Bình Tân       27523  Xã Trung An
    27436  Phường Bình Hưng Hòa       27526  Xã Phước Thạnh
    27439  Phường Binh Hưng Hoà A       27529  Xã Phước Hiệp
    27442  Phường Binh Hưng Hoà B       27532  Xã Tân An Hội
    27445  Phường Bình Trị Đông       27535  Xã Phước Vĩnh An
    27448  Phường Bình Trị Đông A       27538  Xã Thái Mỹ
    27451  Phường Bình Trị Đông B       27541  Xã Tân Thạnh Tây
    27454  Phường Tân Tạo       27544  Xã Hòa Phú
    27457  Phường Tân Tạo A       27547  Xã Tân Thạnh Đông
    27460  Phường  An Lạc       27550  Xã Bình Mỹ
    27463  Phường An Lạc A       27553  Xã Tân Phú Trung
 778  Quận 7       27556  Xã Tân Thông Hội
    27466  Phường Tân Thuận Đông    784  Huyện Hóc Môn
    27469  Phường Tân Thuận Tây       27559  Thị trấn Hóc Môn
    27472  Phường Tân Kiểng       27562  Xã Tân Hiệp
    27475  Phường Tân Hưng       27565  Xã Nhị Bình
    27478  Phường Bình Thuận       27568  Xã Đông Thạnh
    27481  Phường Tân Quy       27571  Xã Tân Thới Nhì
    27484  Phường Phú Thuận       27574  Xã Thới Tam Thôn
    27487  Phường Tân Phú       27577  Xã Xuân Thới Sơn
    27490  Phường Tân Phong       27580  Xã Tân Xuân
    27493  Phường Phú Mỹ       27583  Xã Xuân Thới Đông
 783  Huyện Củ Chi       27586  Xã Trung Chánh
    27496  Thị trấn Củ Chi       27589  Xã Xuân Thới Thượng
    27499  Xã Phú Mỹ Hưng       27592  Xã Bà Điểm
    27502  Xã An Phú    785  Huyện Bình Chánh
    27505  Xã Trung Lập Thượng       27595  Thị trấn Tân Túc
    27508  Xã An Nhơn Tây       27598  Xã Phạm Văn Hai
    27511  Xã Nhuận Đức       27601  Xã Vĩnh Lộc A
    27514  Xã Phạm Văn Cội       27604  Xã Vĩnh Lộc B
    27517  Xã Phú Hòa Đông       27607  Xã Bình Lợi
    27610  Xã Lê Minh Xuân       27649  Xã Phước Lộc
    27613  Xã Tân Nhựt       27652  Xã Nhơn Đức
    27616  Xã Tân Kiên       27655  Xã Phú Xuân
    27619  Xã Bình Hưng       27658  Xã Long Thới
    27622  Xã Phong Phú       27661  Xã Hiệp Phước
    27625  Xã An Phú Tây    787  Huyện Cần Giờ
    27628  Xã Hưng Long       27664  Thị trấn Cần Thạnh
    27631  Xã Đa Phước       27667  Xã Bình Khánh
    27634  Xã Tân Quý Tây       27670  Xã Tam Thôn Hiệp
    27637  Xã Bình Chánh       27673  Xã An Thới Đông
    27640  Xã Quy Đức       27676  Xã Thạnh An
 786  Huyện Nhà Bè       27679  Xã Long Hòa
    27643  Thị trấn Nhà Bè       27682  Xã Lý Nhơn
    27646  Xã Phước Kiển      

 

80. Tỉnh Long An

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 188; xã: 167, phường: 6, thị trấn: 15)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:188)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 794  Thị xã Tân An       27763  Xã Khánh Hưng
    27685  Phường 5       27766  Xã Thái Trị
    27688  Phường 2       27769  Xã Vĩnh Trị
    27691  Phường 4       27772  Xã Thái Bình Trung
    27694  Phường 1       27775  Xã Vĩnh Bình
    27697  Phường 3       27778  Xã Vĩnh Thuận
    27700  Phường 6       27781  Xã Tuyên Bình
    27703  Xã Hướng Thọ Phú       27784  Xã Tuyên Bình Tây
    27706  Xã Nhơn Thạnh Trung    798  Huyện Mộc Hóa
    27709  Xã Lợi Bình Nhơn       27787  Thị trấn Mộc Hóa
    27712  Xã Bình Tâm       27790  Xã Thạnh Trị
    27715  Xã Khánh Hậu       27793  Xã Bình Hiệp
    27718  Xã An Vĩnh Ngãi       27796  Xã Bình Hòa Tây
 796  Huyện Tân Hưng       27799  Xã Bình Tân
    27721  Thị trấn Tân Hưng       27802  Xã Bình Thạnh
    27724  Xã Hưng Hà       27805  Xã Tuyên Thạnh
    27727  Xã Hưng Điền B       27808  Xã Bình Hòa Trung
    27730  Xã Hưng Điền       27811  Xã Bình Hòa Đông
    27733  Xã Thạnh Hưng       27814  Xã Bình Phong Thạnh
    27736  Xã Hưng Thạnh       27817  Xã Thạnh Hưng
    27739  Xã Vĩnh Thạnh       27820  Xã Tân Lập
    27742  Xã Vĩnh Châu B       27823  Xã Tân Thành
    27745  Xã Vĩnh Lợi    799  Huyện Tân Thạnh
    27748  Xã Vĩnh Đại       27826  Thị trấn Tân Thạnh
    27751  Xã Vĩnh Châu A       27829  Xã Bắc Hòa
    27754  Xã Vĩnh Bửu       27832  Xã Hậu Thạnh Tây
 797  Huyện Vĩnh Hưng       27835  Xã Nhơn Hòa Lập
    27757  Thị trấn Vĩnh Hưng       27838  Xã Tân Lập
    27760  Xã Hưng Điền A       27841  Xã Hậu Thạnh Đông
    27844  Xã Nhơn Hoà       27931  Thị trấn Hậu Nghĩa
    27847  Xã Kiến Bình       27934  Thị trấn Hiệp Hòa
    27850  Xã Tân Thành       27937  Thị trấn Đức Hòa
    27853  Xã Tân Bình       27940  Xã Lộc Giang
    27856  Xã Tân Ninh       27943  Xã An Ninh Đông
    27859  Xã Nhơn Ninh       27946  Xã An Ninh Tây
    27862  Xã Tân Hòa       27949  Xã Tân Mỹ
 800  Huyện Thạnh Hóa       27952  Xã Hiệp Hòa
    27865  Thị trấn Thạnh Hóa       27955  Xã Đức Lập Thượng
    27868  Xã Tân Hiệp       27958  Xã Đức Lập Hạ
    27871  Xã Thuận Bình       27961  Xã Tân Phú
    27874  Xã Thạnh Phước       27964  Xã Mỹ Hạnh Bắc
    27877  Xã Thạnh Phú       27967  Xã Đức Hòa Thượng
    27880  Xã Thuận Nghĩa Hòa       27970  Xã Hòa Khánh Tây
    27883  Xã Thủy Đông       27973  Xã Hòa Khánh Đông
    27886  Xã Thủy Tây       27976  Xã Mỹ Hạnh Nam
    27889  Xã Tân Tây       27979  Xã Hòa Khánh Nam
    27892  Xã Tân Đông       27982  Xã Đức Hòa Đông
    27895  Xã Thạnh An       27985  Xã Đức Hòa Hạ
 801  Huyện Đức Huệ       27988  Xã Hựu Thạnh
    27898  Thị trấn Đông Thành    803  Huyện Bến Lức
    27901  Xã Mỹ Quý Đông       27991  Thị trấn Bến Lức
    27904  Xã Mỹ Thạnh Bắc       27994  Xã Thạnh Lợi
    27907  Xã Mỹ Quý Tây       27997  Xã Lương Bình
    27910  Xã Mỹ Thạnh Tây       28000  Xã Thạnh Hòa
    27913  Xã Mỹ Thạnh Đông       28003  Xã Lương Hòa
    27916  Xã Bình Thành       28006  Xã Tân Hòa
    27919  Xã Bình Hòa Bắc       28009  Xã Tân Bửu
    27922  Xã Bình Hòa Hưng       28012  Xã An Thạnh
    27925  Xã Bình Hòa Nam       28015  Xã Bình Đức
    27928  Xã Mỹ Bình       28018  Xã Mỹ Yên
 802  Huyện Đức Hòa       28021  Xã Thanh Phú
    28024  Xã Long Hiệp       28111  Xã Long Trạch
    28027  Xã Thạnh Đức       28114  Xã Long Khê
    28030  Xã Phước Lợi       28117  Xã Long Định
    28033  Xã Nhựt Chánh       28120  Xã Phước Vân
 804  Huyện Thủ Thừa       28123  Xã Long Hòa
    28036  Thị trấn Thủ Thừa       28126  Xã Long Cang
    28039  Xã Long Thạnh       28129  Xã Long Sơn
    28042  Xã Tân Thành       28132  Xã Tân Trạch
    28045  Xã Long Thuận       28135  Xã Mỹ Lệ
    28048  Xã Mỹ Lạc       28138  Xã Tân Lân
    28051  Xã Mỹ Thạnh       28141  Xã Phước Tuy
    28054  Xã Bình An       28144  Xã Long Hựu Đông
    28057  Xã Nhị Thành       28147  Xã Tân Ân
    28060  Xã Mỹ An       28150  Xã Phước Đông
    28063  Xã Bình Thạnh       28153  Xã Long Hựu Tây
    28066  Xã Mỹ Phú       28156  Xã Tân Chánh
    28069  Xã Long Thành    807  Huyện Cần Giuộc
    28072  Xã Tân Lập       28159  Thị trấn Cần Giuộc
 805  Huyện Tân Trụ       28162  Xã Phước Lý
    28075  Thị trấn Tân Trụ       28165  Xã Long Thượng
    28078  Xã Mỹ Bình       28168  Xã Long Hậu
    28081  Xã An Nhựt Tân       28171  Xã Tân Kim
    28084  Xã Quê Mỹ Thạnh       28174  Xã Phứơc Hậu
    28087  Xã Lạc Tấn       28177  Xã Mỹ Lộc
    28090  Xã Bình Trinh Đông       28180  Xã Phước Lại
    28093  Xã Tân Phước Tây       28183  Xã Phước Lâm
    28096  Xã Bình Lãng       28186  Xã Trường Bình
    28099  Xã Bình Tịnh       28189  Xã Thuận Thành
    28102  Xã Đức Tân       28192  Xã Phước Vĩnh Tây
    28105  Xã Nhựt Ninh       28195  Xã Phước Vĩnh Đông
 806  Huyện Cần Đước       28198  Xã Long An
    28108  Thị trấn Cần Đước       28201  Xã Long Phụng
    28204  Xã Đông Thạnh       28225  Xã Thuận Mỹ
    28207  Xã Tân Tập       28228  Xã Hiệp Thạnh
 808  Huyện Châu Thành       28231  Xã Phước Tân Hưng
    28210  Thị trấn Tầm Vu       28234  Xã Thanh Phú Long
    28213  Xã Bình Quới       28237  Xã Dương Xuân Hội
    28216  Xã Hòa Phú       28240  Xã An Lục Long
    28219  Xã Phú Ngãi Trị       28243  Xã Long Trì
    28222  Xã Vĩnh Công       28246  Xã Thanh Vĩnh Đông

 

82. Tỉnh Tiền Giang

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 169; xã: 146, phường: 16, thị trấn: 7)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:169)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 815  Thành phố Mỹ Tho       28327  Xã Thạnh Tân
    28249  Phường 5       28330  Xã Thạnh Mỹ
    28252  Phường 4       28333  Xã Thạnh Hoà
    28255  Phường 7       28336  Xã Phú Mỹ
    28258  Phường 3       28339  Xã Tân Hòa  Thành
    28261  Phường 1       28342  Xã Hưng Thạnh
    28264  Phường 2       28345  Xã Tân Lập 1
    28267  Phường 8       28348  Xã Tân Hòa Tây
    28270  Phường 6       28351  Xã Mỹ Phước
    28273  Phường 9       28354  Xã Tân Lập 2
    28276  Phường 10       28357  Xã Phước Lập
    28279  Phường Tân Long    819  Huyện Cái Bè
    28282  Xã Đạo Thạnh       28360  Thị trấn Cái Bè
    28285  Xã Trung An       28363  Xã Hậu Mỹ Bắc B
    28288  Xã Mỹ Phong       28366  Xã Hậu Mỹ Bắc A
    28291  Xã Tân Mỹ Chánh       28369  Xã Mỹ Trung
 816  Thị xã Gò Công       28372  Xã Hậu Mỹ Trinh
    28294  Phường 3       28375  Xã Hậu Mỹ Phú
    28297  Phường 2       28378  Xã Mỹ Tân
    28300  Phường 4       28381  Xã Mỹ Lợi B
    28303  Phường 1       28384  Xã Thiện Trung
    28306  Phường 5       28387  Xã Mỹ Hội
    28309  Xã Long Hưng       28390  Xã An Cư
    28312  Xã Long Thuận       28393  Xã Hậu Thành
    28315  Xã Long Chánh       28396  Xã Mỹ Lợi A
    28318  Xã Long Hòa       28399  Xã Hòa Khánh
 818  Huyện Tân Phước       28402  Xã Thiện Trí
    28321  Thị trấn Mỹ Phước       28405  Xã Mỹ Đức Đông
    28324  Xã Tân Hòa Đông       28408  Xã Mỹ Đức Tây
    28411  Xã Đông Hòa Hiệp       28504  Xã Long Trung
    28414  Xã An Thái Đông       28507  Xã Hội Xuân
    28417  Xã Tân Hưng       28510  Xã Tân Phong
    28420  Xã Mỹ Lương       28513  Xã Tam Bình
    28423  Xã Tân Thanh       28516  Xã Ngũ Hiệp
    28426  Xã An Thái Trung    821  Huyện Châu Thành
    28429  Xã An Hữu       28519  Thị trấn Tân Hiệp
    28432  Xã Hòa Hưng       28522  Xã Tân Hội Đông
 820  Huyện Cai Lậy       28525  Xã Tân Hương
    28435  Thị trấn Cai Lậy       28528  Xã Tân Lý Đông
    28438  Xã Thạnh Lộc       28531  Xã Tân Lý Tây
    28441  Xã Mỹ Thành Bắc       28534  Xã Thân Cửu Nghĩa
    28444  Xã Phú Cường       28537  Xã Tam Hiệp
    28447  Xã Mỹ Phước Tây       28540  Xã Điềm Hy
    28450  Xã Mỹ Hạnh Đông       28543  Xã Nhị Bình
    28453  Xã Mỹ Hạnh Trung       28546  Xã Dưỡng Điềm
    28456  Xã Mỹ Thành Nam       28549  Xã Đông Hòa
    28459  Xã Tân Phú       28552  Xã Long Định
    28462  Xã Tân Bình       28555  Xã Hữu Đạo
    28465  Xã Phú Nhuận       28558  Xã Long An
    28468  Xã Tân Hội       28561  Xã Long Hưng
    28471  Xã Bình Phú       28564  Xã Bình Trưng
    28474  Xã Nhị Mỹ       28567  Xã Phước Thạnh
    28477  Xã Nhị Quý       28570  Xã Thạnh Phú
    28480  Xã Thanh Hòa       28573  Xã Bàn Long
    28483  Xã Phú Quý       28576  Xã Vĩnh Kim
    28486  Xã Long Khánh       28579  Xã Bình Đức
    28489  Xã Cẩm Sơn       28582  Xã Song Thuận
    28492  Xã Phú An       28585  Xã Kim Sơn
    28495  Xã Mỹ Long       28588  Xã Phú Phong
    28498  Xã Long Tiên       28591  Xã Thới Sơn
    28501  Xã Hiệp Đức    822  Huyện Chợ Gạo
    28594  Thị trấn Chợ Gạo       28675  Xã Thạnh Nhựt
    28597  Xã Trung Hòa       28678  Xã Long Vĩnh
    28600  Xã Hòa Tịnh       28681  Xã Bình Tân
    28603  Xã Mỹ Tịnh An       28684  Xã Vĩnh Hựu
    28606  Xã Tân Bình Thạnh       28687  Xã Long Bình
    28609  Xã Phú Kiết       28690  Xã Tân Thới
    28612  Xã Lương Hòa Lạc       28693  Xã Tân Phú
    28615  Xã Thanh Bình       28696  Xã Phú Thạnh
    28618  Xã Quơn Long       28699  Xã Tân Thạnh
    28621  Xã Bình Phục Nhứt    824  Huyện Gò Công Đông
    28624  Xã Đăng Hưng Phước       28702  Thị trấn Tân Hòa
    28627  Xã Tân Thuận Bình       28705  Xã Tăng Hoà
    28630  Xã Song Bình       28708  Xã Bình Đông
    28633  Xã Bình Phan       28711  Xã Tân Phước
    28636  Xã Long Bình Điền       28714  Xã Gia Thuận
    28639  Xã An Thạnh Thủy       28717  Xã Bình Xuân
    28642  Xã Xuân Đông       28720  Xã Vàm Láng
    28645  Xã Hòa Định       28723  Xã Tân Tây
    28648  Xã Bình Ninh       28726  Xã Kiểng Phước
 823  Huyện Gò Công Tây       28729  Xã Tân Trung
    28651  Thị trấn Vĩnh Bình       28732  Xã Tân Đông
    28654  Xã Đồng Sơn       28735  Xã Bình Ân
    28657  Xã Bình Phú       28738  Xã Tân Điền
    28660  Xã Đồng Thạnh       28741  Xã Bình Nghị
    28663  Xã Thành Công       28744  Xã Phước Trung
    28666  Xã Bình Nhì       28747  Xã Tân Thành
    28669  Xã Yên Luông       28750  Xã Phú Đông
    28672  Xã Thạnh Trị       28753  Xã Phú Tân

 

83. Tỉnh Bến Tre

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 160; xã: 144, phường: 9, thị trấn: 7)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:160)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 829  Thị xã Bến Tre       28837  Xã Tường Đa
    28756  Phường Phú Khương       28840  Xã Tân Phú
    28759  Phường 8       28843  Xã Quới Thành
    28762  Phường 6       28846  Xã Phước Thạnh
    28765  Phường 4       28849  Xã An Hóa
    28768  Phường 5       28852  Xã Tiên Long
    28771  Phường 1       28855  Xã An Hiệp
    28774  Phường 3       28858  Xã Hữu Định
    28777  Phường 2       28861  Xã Tiên Thủy
    28780  Phường 7       28864  Xã Sơn Hòa
    28783  Xã Sơn Đông       28867  Xã Mỹ Thành
    28786  Xã Phú Hưng    832  Huyện Chợ Lách
    28789  Xã Bình Phú       28870  Thị trấn Chợ Lách
    28792  Xã Mỹ Thạnh An       28873  Xã Phú Phụng
    28795  Xã Nhơn Thạnh       28876  Xã Sơn Định
    28798  Xã Phú Nhuận       28879  Xã Vĩnh Bình
 831  Huyện Châu Thành       28882  Xã Hòa Nghĩa
    28801  Thị trấn Châu Thành       28885  Xã Long Thới
    28804  Xã Tân Thạch       28888  Xã Phú Sơn
    28807  Xã Qưới Sơn       28891  Xã Tân Thiềng
    28810  Xã An Khánh       28894  Xã Vĩnh Thành
    28813  Xã Giao Long       28897  Xã Vĩnh Hòa
    28816  Xã Giao Hòa       28900  Xã Hưng Khánh Trung
    28819  Xã Phú Túc    833  Huyện Mỏ Cày
    28822  Xã Phú Đức       28903  Thị trấn Mỏ Cày
    28825  Xã Phú An Hòa       28906  Xã Thanh Tân
    28828  Xã An Phước       28909  Xã Thạnh Ngãi
    28831  Xã Tam Phước       28912  Xã Tân Phú Tây
    28834  Xã Thành Triệu       28915  Xã Phước Mỹ Trung
    28918  Xã Tân Thành Bình       29011  Xã Thuận Điền
    28921  Xã Thành An       29014  Xã Sơn Phú
    28924  Xã Hòa Lộc       29017  Xã Bình Hoà
    28927  Xã Tân Thanh Tây       29020  Xã Phước Long
    28930  Xã Định Thủy       29023  Xã Hưng Phong
    28933  Xã Tân Bình       29026  Xã Long Mỹ
    28936  Xã Nhuận Phú Tân       29029  Xã Tân Hào
    28939  Xã Đa Phước Hội       29032  Xã Bình Thành
    28942  Xã Phước Hiệp       29035  Xã Tân Thanh
    28945  Xã Bình Khánh Đông       29038  Xã Tân Lợi Thạnh
    28948  Xã Khánh Thạnh Tân       29041  Xã Thạnh Phú Đông
    28951  Xã An Thạnh       29044  Xã Hưng Nhượng
    28954  Xã Bình Khánh Tây       29047  Xã Hưng Lễ
    28957  Xã An Định    835  Huyện Bình Đại
    28960  Xã Thành Thới B       29050  Thị trấn Bình Đại
    28963  Xã Tân Trung       29053  Xã Tam Hiệp
    28966  Xã An Thới       29056  Xã Long Định
    28969  Xã Thành Thới A       29059  Xã Long Hòa
    28972  Xã Minh Đức       29062  Xã Phú Thuận
    28975  Xã Ngãi Đăng       29065  Xã Vang Quới Tây
    28978  Xã Cẩm Sơn       29068  Xã Vang Quới Đông
    28981  Xã Hương Mỹ       29071  Xã Châu Hưng
 834  Huyện Giồng Trôm       29074  Xã Phú Vang
    28984  Thị trấn Giồng Trôm       29077  Xã Lộc Thuận
    28987  Xã Phong Nẫm       29080  Xã Định Trung
    28990  Xã Phong Mỹ       29083  Xã Thới Lai
    28993  Xã Mỹ Thạnh       29086  Xã Bình Thới
    28996  Xã Châu Hòa       29089  Xã Phú Long
    28999  Xã Lương Hòa       29092  Xã Bình Thắng
    29002  Xã Lương Quới       29095  Xã Thạnh Trị
    29005  Xã Lương Phú       29098  Xã Đại Hòa Lộc
    29008  Xã Châu Bình       29101  Xã Thừa Đức
    29104  Xã Thạnh Phước       29170  Xã Vĩnh An
    29107  Xã Thới Thuận       29173  Xã An Đức
 836  Huyện Ba Tri       29176  Xã An Hòa Tây
    29110  Thị trấn Ba Tri       29179  Xã An Thủy
    29113  Xã Tân Mỹ    837  Huyện Thạnh Phú
    29116  Xã Mỹ Hòa       29182  Thị trấn Thạnh Phú
    29119  Xã Tân Xuân       29185  Xã Phú Khánh
    29122  Xã Mỹ Chánh       29188  Xã Đại Điền
    29125  Xã Bảo Thạnh       29191  Xã Quới Điền
    29128  Xã An Phú Trung       29194  Xã Tân Phong
    29131  Xã Mỹ Thạnh       29197  Xã Mỹ Hưng
    29134  Xã Mỹ Nhơn       29200  Xã An Thạnh
    29137  Xã Phước Tuy       29203  Xã Thới Thạnh
    29140  Xã Phú Ngãi       29206  Xã Hòa Lợi
    29143  Xã An Ngãi Trung       29209  Xã An Điền
    29146  Xã Phú Lễ       29212  Xã Bình Thạnh
    29149  Xã An Bình Tây       29215  Xã An Thuận
    29152  Xã Bảo Thuận       29218  Xã An Quy
    29155  Xã Tân Hưng       29221  Xã Thạnh Hải
    29158  Xã An Ngãi Tây       29224  Xã An Nhơn
    29161  Xã An Hiệp       29227  Xã Giao Thạnh
    29164  Xã Vĩnh Hòa       29230  Xã Thạnh Phong
    29167  Xã Tân Thủy       29233  Xã Mỹ An

 

84. Tỉnh Trà Vinh

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 102; xã: 84, phường: 9, thị trấn: 9)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:102)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 842  Thị xã Trà Vinh       29314  Xã Thông Hòa
    29236  Phường 4       29317  Xã Tam Ngãi
    29239  Phường 1       29320  Xã Hòa Ân
    29242  Phường 3       29323  Xã Châu Điền
    29245  Phường 2       29326  Xã An Phú Tân
    29248  Phường 5       29329  Xã Hoà Tân
    29251  Phường 6       29332  Xã Phong Thạnh
    29254  Phường 7       29335  Xã Phong Phú
    29257  Phường 8       29338  Xã Ninh Thới
    29260  Phường 9    846  Huyện Tiểu Cần
    29263  Xã Long Đức       29341  Thị trấn Tiểu Cần
 844  Huyện Càng Long       29344  Thị trấn Cầu Quan
    29266  Thị trấn Càng Long       29347  Xã Hiếu Trung
    29269  Xã Đức Mỹ       29350  Xã Hiếu Tử
    29272  Xã Nhị Long       29353  Xã Tập Ngãi
    29275  Xã Nhị Long Phú       29356  Xã Phú Cần
    29278  Xã Đại Phước       29359  Xã Long Thới
    29281  Xã Đại Phúc       29362  Xã Ngãi Hùng
    29284  Xã Mỹ Cẩm       29365  Xã Tân Hòa
    29287  Xã An Trường A       29368  Xã Tân Hùng
    29290  Xã Bình Phú       29371  Xã Hùng Hòa
    29293  Xã An Trường    847  Huyện Châu Thành
    29296  Xã Phương Thạnh       29374  Thị trấn Châu Thành
    29299  Xã Tân Bình       29377  Xã Hòa Thuận
    29302  Xã Huyền Hội       29380  Xã Nguyệt Hóa
    29305  Xã Tân An       29383  Xã Hưng Mỹ
 845  Huyện Cầu Kè       29386  Xã Hòa Minh
    29308  Thị trấn Cầu Kè       29389  Xã Lương Hòa
    29311  Xã Thạnh Phú       29392  Xã Lương Hoà A
    29395  Xã Hòa Lợi       29467  Xã Tập Sơn
    29398  Xã Đa Lộc       29470  Xã Tân Sơn
    29401  Xã Song Lộc       29473  Xã Tân Hiệp
    29404  Xã Long Hòa       29476  Xã An Quảng Hữu
    29407  Xã Phước Hảo       29479  Xã Long Hiệp
    29410  Xã Mỹ Chánh       29482  Xã Ngãi Xuyên
    29413  Xã Thanh Mỹ       29485  Xã Ngọc Biên
 848  Huyện Cầu Ngang       29488  Xã Lưu Nghiệp Anh
    29416  Thị trấn Cầu Ngang       29491  Xã Thanh Sơn
    29419  Thị trấn Mỹ Long       29494  Xã Kim Sơn
    29422  Xã Vĩnh Kim       29497  Xã Đôn Châu
    29425  Xã Kim Hòa       29500  Xã Hàm Giang
    29428  Xã Mỹ Long Bắc       29503  Xã Đôn Xuân
    29431  Xã Mỹ Hòa       29506  Xã Đại An
    29434  Xã Hiệp Hòa       29509  Xã Định An
    29437  Xã Trường Thọ    850  Huyện Duyên Hải
    29440  Xã Mỹ Long Nam       29512  Thị trấn Duyên Hải
    29443  Xã Thuận Hòa       29515  Xã Hiệp Thạnh
    29446  Xã Nhị Trường       29518  Xã Long Hữu
    29449  Xã Long Sơn       29521  Xã Ngũ Lạc
    29452  Xã Hiệp Mỹ Đông       29524  Xã Trường Long Hòa
    29455  Xã Hiệp Mỹ Tây       29527  Xã Long Toàn
    29458  Xã Thạnh Hòa Sơn       29530  Xã Long Khánh
 849  Huyện Trà Cú       29533  Xã Dân Thành
    29461  Thị trấn Trà Cú       29536  Xã Long Vĩnh
    29464  Xã Phước Hưng       29539  Xã Đông Hải

 

86. Tỉnh Vĩnh Long

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 107; xã: 94, phường: 7, thị trấn: 6)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:107)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 855  Thị xã Vĩnh Long       29620  Thị trấn Cái Nhum
    29542  Phường 9       29623  Xã Mỹ An
    29545  Phường 5       29626  Xã Mỹ Phước
    29548  Phường 1       29629  Xã An Phước
    29551  Phường 2       29632  Xã Nhơn Phú
    29554  Phường 4       29635  Xã Long Mỹ
    29557  Phường 3       29638  Xã Hòa Tịnh
    29560  Phường 8       29641  Xã Chánh Hội
    29563  Xã Tân Ngãi       29644  Xã Bình Phước
    29566  Xã Tân Hòa       29647  Xã Chánh An
    29569  Xã Tân Hội       29650  Xã Tân An Hội
    29572  Xã Trường An       29653  Xã Tân Long
 857  Huyện Long Hồ       29656  Xã Tân Long Hội
    29575  Thị trấn Long Hồ    859  Huyện  Vũng Liêm
    29578  Xã Đồng Phú       29659  Thị trấn Vũng Liêm
    29581  Xã Bình Hòa Phước       29662  Xã Tân Quới Trung
    29584  Xã Hòa Ninh       29665  Xã Quới Thiện
    29587  Xã An Bình       29668  Xã Quới An
    29590  Xã Thanh Đức       29671  Xã Trung Chánh
    29593  Xã Tân Hạnh       29674  Xã Tân An Luông
    29596  Xã Phước Hậu       29677  Xã Thanh Bình
    29599  Xã Long Phước       29680  Xã Trung Thành Tây
    29602  Xã Phú Đức       29683  Xã Trung Hiệp
    29605  Xã Lộc Hòa       29686  Xã Hiếu Phụng
    29608  Xã Long An       29689  Xã Trung Thành Đông
    29611  Xã Phú Quới       29692  Xã Trung Thành
    29614  Xã Thạnh Quới       29695  Xã Trung Hiếu
    29617  Xã Hòa Phú       29698  Xã Trung Ngãi
 858  Huyện Mang Thít       29701  Xã Hiếu Thuận
    29704  Xã Trung Nghĩa       29782  Xã Tân An Thạnh
    29707  Xã Trung An       29785  Xã Tân Lược
    29710  Xã Hiếu Nhơn       29788  Xã Nguyễn Văn Thảnh
    29713  Xã Hiếu Thành       29791  Xã Thành Đông
    29716  Xã Hiếu Nghĩa       29794  Xã Mỹ Thuận
 860  Huyện Tam Bình       29797  Xã Tân Bình
    29719  Thị trấn Tam Bình       29800  Xã Thành Lợi
    29722  Xã Tân Lộc       29803  Xã Tân Quới
    29725  Xã Phú Thịnh       29806  Xã Thuận An
    29728  Xã Hậu Lộc       29809  Xã Đông Thạnh
    29731  Xã Hòa Thạnh       29812  Xã Đông Bình
    29734  Xã Hoà Lộc       29815  Xã Mỹ Hòa
    29737  Xã Phú Lộc       29818  Xã Đông Thành
    29740  Xã Song Phú    862  Huyện Trà ÔÔn
    29743  Xã Hòa Hiệp       29821  Thị trấn Trà ÔÔn
    29746  Xã Mỹ Lộc       29824  Xã Xuân Hiệp
    29749  Xã Tân Phú       29827  Xã Nhơn Bình
    29752  Xã Long Phú       29830  Xã Hòa Bình
    29755  Xã Mỹ Thạnh Trung       29833  Xã Thới Hòa
    29758  Xã Tường Lộc       29836  Xã Trà Côn
    29761  Xã Loan Mỹ       29839  Xã Tân Mỹ
    29764  Xã Ngãi Tứ       29842  Xã Hựu Thành
    29767  Xã Bình Ninh       29845  Xã Vĩnh Xuân
 861  Huyện Bình Minh       29848  Xã Thuận Thới
    29770  Thị trấn Cái Vồn       29851  Xã Phú Thành
    29773  Xã Tân Hưng       29854  Xã Thiện Mỹ
    29776  Xã Tân Thành       29857  Xã Lục Sỹ Thành
    29779  Xã Thành Trung       29860  Xã Tích Thiện

 

87. Tỉnh Đồng Tháp

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 139; xã: 120, phường: 10, thị trấn: 9)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:139)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 866  Thị xã Cao Lãnh       29941  Xã Tân Thành B
    29863  Phường 11       29944  Xã Tân Phước
    29866  Phường 1       29947  Xã Tân Công Chí
    29869  Phường 2       29950  Xã An Phước
    29872  Phường 4    870  Huyện Hồng Ngự
    29875  Phường 3       29953  Thị trấn Hồng Ngự
    29878  Phường 6       29956  Xã Thường Phước 1
    29881  Xã Mỹ Ngãi       29959  Xã Bình Thạnh
    29884  Xã Mỹ Tân       29962  Xã Thường Thới Hậu A
    29887  Xã Mỹ Trà       29965  Xã Tân Hội
    29890  Xã Tân Thuận Tây       29968  Xã Thường Thới Hậu B
    29893  Xã Hòa An       29971  Xã Thường Thới Tiền
    29896  Xã Tân Thuận Đông       29974  Xã Thường Phước 2
    29899  Xã Tịnh Thới       29977  Xã Thường Lạc
 867  Thị xã Sa Đéc       29980  Xã Long Khánh A
    29902  Phường 3       29983  Xã Long Khánh B
    29905  Phường 1       29986  Xã An Bình B
    29908  Phường 4       29989  Xã An Bình A
    29911  Phường 2       29992  Xã Long Thuận
    29914  Xã Tân Khánh Đông       29995  Xã Phú Thuận B
    29917  Xã Tân Quy Đông       29998  Xã Phú Thuận A
    29920  Xã Tân Quy Tây    871  Huyện Tam Nông
    29923  Xã Tân Phú Đông       30001  Thị trấn Tràm Chim
 869  Huyện Tân Hồng       30004  Xã Hoà Bình
    29926  Thị trấn Sa RRài       30007  Xã Tân Công Sính
    29929  Xã Tân Hộ Cơ       30010  Xã Phú Hiệp
    29932  Xã Thông Bình       30013  Xã Phú Đức
    29935  Xã Bình Phú       30016  Xã Phú Thành B
    29938  Xã Tân Thành A       30019  Xã An Hòa
    30022  Xã An Long       30112  Xã Mỹ Hiệp
    30025  Xã Phú Cường       30115  Xã Mỹ Long
    30028  Xã Phú Ninh       30118  Xã Bình Hàng Trung
    30031  Xã Phú Thọ       30121  Xã Mỹ Xương
    30034  Xã Phú Thành A       30124  Xã Bình Hàng Tây
 872  Huyện Tháp Mười       30127  Xã Bình Thạnh
    30037  Thị trấn Mỹ An    874  Huyện Thanh Bình
    30040  Xã Thạnh Lợi       30130  Thị trấn Thanh Bình
    30043  Xã Hưng Thạnh       30133  Xã Tân Quới
    30046  Xã Trường Xuân       30136  Xã Tân Hòa
    30049  Xã Tân Kiều       30139  Xã An Phong
    30052  Xã Mỹ Hòa       30142  Xã Phú Lợi
    30055  Xã Mỹ Quý       30145  Xã Tân Mỹ
    30058  Xã Mỹ Đông       30148  Xã Bình Tấn
    30061  Xã Đốc Binh Kiều       30151  Xã Tân Huề
    30064  Xã Mỹ An       30154  Xã Tân Bình
    30067  Xã Phú Điền       30157  Xã Tân Thạnh
    30070  Xã Láng Biển       30160  Xã Tân Phú
    30073  Xã Thanh Mỹ       30163  Xã Bình Thành
 873  Huyện Cao Lãnh       30166  Xã Tân Long
    30076  Thị trấn Mỹ Thọ    875  Huyện Lấp Vò
    30079  Xã Gáo Giồng       30169  Thị trấn Lấp Vò
    30082  Xã Phương Thịnh       30172  Xã Mỹ An Hưng A
    30085  Xã Ba Sao       30175  Xã Tân Mỹ
    30088  Xã Phong Mỹ       30178  Xã Mỹ An Hưng B
    30091  Xã Tân Nghĩa       30181  Xã Tân  Khánh Trung
    30094  Xã Phương Trà       30184  Xã Long Hưng A
    30097  Xã Nhị Mỹ       30187  Xã Vĩnh Thạnh
    30100  Xã Mỹ Thọ       30190  Xã Long Hưng B
    30103  Xã Tân Hội Trung       30193  Xã Bình Thành
    30106  Xã An Bình       30196  Xã Định An
    30109  Xã Mỹ Hội       30199  Xã Định Yên
    30202  Xã Hội An Đông       30241  Xã Phong Hòa
    30205  Xã Bình Thạnh Trung    877  Huyện Châu Thành
 876  Huyện Lai Vung       30244  Thị trấn Cái Tàu Hạ
    30208  Thị trấn Lai Vung       30247  Xã An Hiệp
    30211  Xã Tân Dương       30250  Xã An Nhơn
    30214  Xã Hòa Thành       30253  Xã Tân Nhuận Đông
    30217  Xã Long Hậu       30256  Xã Tân Bình
    30220  Xã Tân Phước       30259  Xã Tân Phú Trung
    30223  Xã Hòa Long       30262  Xã Phú Long
    30226  Xã Tân Thành       30265  Xã An Phú Thuận
    30229  Xã Long Thắng       30268  Xã Phú Hựu
    30232  Xã Vĩnh Thới       30271  Xã An Khánh
    30235  Xã Tân Hòa       30274  Xã Tân Phú
    30238  Xã Định Hòa       30277  Xã Hòa Tân

 

89. Tỉnh An Giang

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 150; xã: 122, phường: 13, thị trấn: 15)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:150)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 883  Thành phố Long Xuyên       30358  Xã Phước Hưng
    30280  Phường Mỹ Bình       30361  Xã Vĩnh Lộc
    30283  Phường Mỹ Long       30364  Xã Vĩnh Hậu
    30286  Phường Mỹ Xuyên       30367  Xã Vĩnh Trường
    30289  Phường Bình Đức       30370  Xã Vĩnh Hội Đông
    30292  Phường Bình Khánh       30373  Xã Đa Phước
    30295  Phường Mỹ Phước    887  Huyện Tân Châu
    30298  Phường Mỹ Quý       30376  Thị trấn Tân Châu
    30301  Phường Mỹ Thới       30379  Xã Phú Lộc
    30304  Phường Mỹ Thạnh       30382  Xã Vĩnh Xương
    30307  Xã Mỹ Hòa       30385  Xã Vĩnh Hòa
    30310  Xã Mỹ Khánh       30388  Xã Tân An
    30313  Xã Mỹ Hoà Hưng       30391  Xã Long An
 884  Thị xã Châu Đốc       30394  Xã Long Phú
    30316  Phường Châu Phú B       30397  Xã Châu Phong
    30319  Phường Châu Phú A       30400  Xã Phú Vĩnh
    30322  Phường Vĩnh Mỹ       30403  Xã Lê Chánh
    30325  Phường Núi Sam    888  Huyện Phú Tân
    30328  Xã Vĩnh Ngươn       30406  Thị trấn Phú Mỹ
    30331  Xã Vĩnh Tế       30409  Thị trấn Chợ Vàm
    30334  Xã Vĩnh Châu       30412  Xã Long Sơn
 886  Huyện An Phú       30415  Xã Long Hoà
    30337  Thị trấn An Phú       30418  Xã Phú Long
    30340  Xã Khánh An       30421  Xã Phú Lâm
    30343  Xã Khánh Bình       30424  Xã Phú Hiệp
    30346  Xã Quốc Thái       30427  Xã Phú Thạnh
    30349  Xã Nhơn Hội       30430  Xã Hoà Lạc
    30352  Xã Phú Hữu       30433  Xã Phú Thành
    30355  Xã Phú Hội       30436  Xã Phú An
    30439  Xã Phú Xuân       30529  Xã An Nông
    30442  Xã Hiệp Xương       30532  Xã Vĩnh Trung
    30445  Xã Phú Bình       30535  Xã Tân Lợi
    30448  Xã Phú Thọ       30538  Xã An Hảo
    30451  Xã Phú Hưng       30541  Xã Tân Lập
    30454  Xã Bình Thạnh Đông    891  Huyện Tri Tôn
    30457  Xã Tân Hòa       30544  Thị trấn Tri Tôn
    30460  Xã Tân Trung       30547  Thị trấn Ba Chúc
 889  Huyện Châu Phú       30550  Xã Lạc Quới
    30463  Thị trấn Cái Dầu       30553  Xã Lê Trì
    30466  Xã Khánh Hòa       30556  Xã Vĩnh Gia
    30469  Xã Mỹ Đức       30559  Xã Vĩnh Phước
    30472  Xã Mỹ Phú       30562  Xã Châu Lăng
    30475  Xã ÔÔ Long Vỹ       30565  Xã Lương Phi
    30478  Xã Vĩnh Thạnh Trung       30568  Xã Lương An Trà
    30481  Xã Thạnh Mỹ Tây       30571  Xã Tà Đảnh
    30484  Xã Đình Long       30574  Xã Núi Tô
    30487  Xã Bình Mỹ       30577  Xã An Tức
    30490  Xã Bình Thủy       30580  Xã Cô Tô
    30493  Xã Đào Hữu Cảnh       30583  Xã Tân Tuyến
    30496  Xã Bình Phú       30586  Xã ÔÔ Lâm
    30499  Xã Bình Chánh    892  Huyện Chợ Mới
 890  Huyện Tịnh Biên  

30589

 Thị trấn Chợ Mới
    30502  Thị trấn Nhà Bàng  

30592

 Thị trấn Mỹ Luông
    30505  Thị trấn Chi Lăng  

30595

 Xã Kiến An
    30508  Xã Núi Voi  

30598

 Xã Mỹ Hội Đông
    30511  Xã Nhơn Hưng  

30601

 Xã Long Điền A
    30514  Xã An Phú  

30604

 Xã Tấn Mỹ
    30517  Xã Thới Sơn  

30607

 Xã Long Điền B
    30520  Xã Xuân Tô  

30610

 Xã Kiến Thành
    30523  Xã Văn Giáo  

30613

 Xã Mỹ Hiệp
    30526  Xã An Cư  

30616

 Xã Mỹ An

30619

 Xã Nhơn Mỹ  

30673

 Xã Vĩnh Nhuận

30622

 Xã Long Giang  

30676

 Xã Tân Phú

30625

 Xã Long Kiến  

30679

 Xã Vĩnh Thành

30628

 Xã Bình Phước Xuân    894  Huyện Thoại Sơn

30631

 Xã An Thạnh Trung       30682  Thị trấn Núi Sập

30634

 Xã Hội An       30685  Thị trấn Phú Hoà

30637

 Xã Hòa Bình       30688  Thị trấn óóc Eo

30640

 Xã Hòa An       30691  Xã Tây Phú
 893  Huyện Châu Thành       30694  Xã Vĩnh Phú

30643

 Thị trấn An Châu       30697  Xã Vĩnh Trạch

30646

 Xã An Hòa       30700  Xã Phú Thuận

30649

 Xã Cần Đăng       30703  Xã Vĩnh Chánh

30652

 Xã Vĩnh Hanh       30706  Xã Định Mỹ

30655

 Xã Bình Thạnh       30709  Xã Định Thành

30658

 Xã Vĩnh Bình       30712  Xã Mỹ Phú Đông

30661

 Xã Bình Hòa       30715  Xã Vọng Đông

30664

 Xã Vĩnh An       30718  Xã Vĩnh Khánh

30667

 Xã Hòa Bình Thạnh       30721  Xã Thoại Giang

30670

 Xã Vĩnh Lợi       30724  Xã Bình Thành
          30727  Xã Vọng Thê

 

91. Tỉnh Kiên Giang

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 129; xã: 102, phường: 15, thị trấn: 12)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:129)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 899  Thị xã RRạch Giá       30808  Xã Bình An
    30730  Phường Vĩnh Thanh Vân       30811  Xã Sơn Hải
    30733  Phường Vĩnh Thanh       30814  Xã Hòn Nghệ
    30736  Phường Vĩnh Quang    903  Huyện Hòn Đất
    30739  Phường Vĩnh Hiệp       30817  Thị trấn Hòn Đất
    30742  Phường Vĩnh Bảo       30820  Thị trấn Sóc Sơn
    30745  Phường Vĩnh Lạc       30823  Xã Bình Sơn
    30748  Phường An Hòa       30826  Xã Bình Giang
    30751  Phường An Bình       30829  Xã Nam Thái Sơn
    30754  Phường RRạch Sỏi       30832  Xã Mỹ Hiệp Sơn
    30757  Phường Vĩnh Lợi       30835  Xã Sơn Kiên
    30760  Phường Vĩnh Thông       30838  Xã Sóc Sơn
    30763  Xã Phi Thông       30841  Xã Thổ Sơn
 900  Thị xã Hà Tiên       30844  Xã Mỹ Lâm
    30766  Phường Tô Châu       30847  Xã Mỹ Phước
    30769  Phường Đông Hồ    904  Huyện Tân Hiệp
    30772  Phường Bình San       30850  Thị trấn Tân Hiệp
    30775  Phường Pháo Đài       30853  Xã Tân Hội
    30778  Xã Mỹ Đức       30856  Xã Tân Thành
    30781  Xã Tiên Hải       30859  Xã Tân Hiệp B
    30784  Xã Thuận Yên       30862  Xã Thạnh Đông B
 902  Huyện Kiên Lương       30865  Xã Thạnh Đông
    30787  Thị trấn Kiên Lương       30868  Xã Tân Hiệp A
    30790  Xã Kiên Bình       30871  Xã Tân An
    30793  Xã Vĩnh Điều       30874  Xã Thạnh Đông A
    30796  Xã Tân Khánh Hòa       30877  Xã Thạnh Trị
    30799  Xã Phú Mỹ    905  Huyện Châu Thành
    30802  Xã Hòa Điền       30880  Thị trấn Minh Lương
    30805  Xã Dương Hòa       30883  Xã Mong Thọ A
    30886  Xã Mong Thọ B       30976  Xã Vĩnh Phước B
    30889  Xã Giục Tượng       30979  Xã Vĩnh Tuy
    30892  Xã Vĩnh Hòa Hiệp       30982  Xã Vĩnh Thắng
    30895  Xã Minh Hòa    908  Huyện An Biên
    30898  Xã Bình An       30985  Thị trấn Thứ Ba
    30901  Xã Thạnh Lộc       30988  Xã Tây Yên
 906  Huyện Giồng Giềng       30991  Xã Tây Yên A
    30904  Thị trấn Giồng Giềng       30994  Xã Nam Yên
    30907  Xã Thạnh Hưng       30997  Xã Hưng Yên
    30910  Xã Thạnh Phước       31000  Xã Nam Thái
    30913  Xã Thạnh Lộc       31003  Xã Nam Thái A
    30916  Xã Thạnh Hòa       31006  Xã Đông Thái
    30919  Xã Bàn Thạch       31009  Xã Đông Yên
    30922  Xã Bàn Tân Định       31012  Xã Thạnh Yên
    30925  Xã Ngọc Thành       31015  Xã Thạnh Yên A
    30928  Xã Ngọc Chúc    909  Huyện An Minh
    30931  Xã Ngọc Thuận       31018  Thị trấn Thứ Mười Một
    30934  Xã Hòa Hưng       31021  Xã Thuận Hoà
    30937  Xã Hoà Lợi       31024  Xã Đông Hòa
    30940  Xã Hoà An       31027  Xã An Minh Bắc
    30943  Xã Long Thạnh       31030  Xã Đông Thạnh
    30946  Xã Vĩnh Thạnh       31033  Xã Đông Hưng
    30949  Xã  Hòa Thuận       31036  Xã Đông Hưng A
 907  Huyện Gò Quao       31039  Xã Đông Hưng B
    30952  Thị trấn Gò Quao       31042  Xã Vân Khánh
    30955  Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc       31045  Xã Vân Khánh Đông
    30958  Xã Định Hòa       31048  Xã Vân Khánh Tây
    30961  Xã Thới Quản    910  Huyện Vĩnh Thuận
    30964  Xã Định An       31051  Thị trấn Vĩnh Thuận
    30967  Xã Thủy Liểu       31054  Xã Vĩnh Hòa
    30970  Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam       31057  Xã Hoà Chánh
    30973  Xã Vĩnh Phước A       31060  Xã Vĩnh Bình Bắc
    31063  Xã Vĩnh Bình Nam       31090  Xã Cửa Dương
    31066  Xã Minh Thuận       31093  Xã Hàm Ninh
    31069  Xã Vĩnh Thuận       31096  Xã Dương Tơ
    31072  Xã Tân Thuận       31099  Xã Hòn Thơm
    31075  Xã Vĩnh Phong       31102  Xã Bãi Thơm
 911  Huyện Phú Quốc       31105  Xã Thổ Châu
    31078  Thị trấn Dương Đông    912  Huyện Kiên Hải
    31081  Thị trấn An Thới       31108  Xã Hòn Tre
    31084  Xã Cửa Cạn       31111  Xã Lại Sơn
    31087  Xã Gành Dầu       31114  Xã An Sơn

 

92. Thành phố Cần Thơ

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 67; xã: 33, phường: 30, thị trấn: 4)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:67)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 916  Quận Ninh Kiều       31192  Phường Hưng Thạnh
    31117  Phường Cái Khế       31195  Phường Ba Láng
    31120  Phường An Hòa       31198  Phường Thường Thạnh
    31123  Phường Thới Bình       31201  Phường Phú Thứ
    31126  Phường An Nghiệp       31204  Phường Tân Phú
    31129  Phường An Cư    923  Huyện Thốt Nốt
    31132  Phường An Hội       31207  Thị trấn Thốt Nốt
    31135  Phường Tân An       31210  Xã Thới Thuận
    31138  Phường An Lạc       31213  Xã Tân Lộc
    31141  Phường An Phú       31216  Xã Trung Nhất
    31144  Phường Xuân Khánh       31219  Xã Trung Kiên
    31147  Phường Hưng Lợi       31222  Xã Trung An
    31150  Phường An Bình       31225  Xã Trung Thạnh
 917  Quận ÔÔ Môn       31228  Xã Thuận Hưng
    31153  Phường Châu Văn Liêm    924  Huyện Vĩnh Thạnh
    31156  Phường Thới Long       31231  Thị trấn Thanh An
    31159  Phường Thới An       31234  Xã Thạnh Mỹ
    31162  Phường Phước Thới       31237  Xã Vĩnh Trinh
    31165  Phường Trường Lạc       31240  Xã Thạnh An
 918  Quận Bình Thuỷ       31243  Xã Thạnh Thắng
    31168  Phường Bình Thủy       31246  Xã Thạnh Qưới
    31171  Phường Trà Nóc       31249  Xã Thạnh Phú
    31174  Phường Thới An Đông       31252  Xã Thạnh Lộc
    31177  Phường An Thới       31255  Xã Trung Hưng
    31180  Phường Long Hòa    925  Huyện Cờ Đỏ
    31183  Phường Long Tuyền       31258  Thị trấn Thới Lai
 919  Quận Cái RRăng       31261  Thị trấn Cờ Đỏ
    31186  Phường Lê Bình       31264  Xã Thới Hưng
    31189  Phường Hưng Phú       31267  Xã Thới Thạnh
    31270  Xã Xuân Thắng       31294  Xã Trường Xuân
    31273  Xã Đông Hiệp       31297  Xã Trường Xuân A
    31276  Xã Thới Đông    926  Huyện Phong Điền
    31279  Xã Đông Bình       31300  Xã Nhơn áái
    31282  Xã Đông Thuận       31303  Xã Giai Xuân
    31285  Xã Thới Lai       31306  Xã Tân Thới
    31288  Xã Định Môn       31309  Xã Trường Long
    31291  Xã Trường Thành       31312  Xã Mỹ Khánh
          31315  Xã Nhơn Nghĩa

 

93. Tỉnh Hậu Giang

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 60; xã: 48, phường: 5, thị trấn: 7)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:60)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 930  Thị xã Vị Thanh       31393  Thị trấn Kinh Cùng
    31318  Phường II       31396  Thị trấn Cây Dương
    31321  Phường IIII       31399  Xã Tân Bình
    31324  Phường IIV       31402  Xã Bình Thành
    31327  Phường V       31405  Xã Thạnh Hòa
    31330  Phường VII       31408  Xã Long Thạnh
    31333  Xã Vị Tân       31411  Xã Đại Thành
    31336  Xã Hoả Lựu       31414  Xã Tân Thành
    31339  Xã Hoả Tiến       31417  Xã Phụng Hiệp
 932  Huyện Châu Thành  A       31420  Xã Hòa Mỹ
    31342  Thị trấn Một Ngàn       31423  Xã Hòa An
    31345  Xã Tân Thuận       31426  Xã Phương Bình
    31348  Xã Trường Long Tây       31429  Xã Hiệp Hưng
    31351  Xã Trường Long A       31432  Xã Tân Phước Hưng
    31354  Xã Tân Hòa       31435  Xã Phương Phú
    31357  Xã Nhơn nghĩa A       31438  Xã Tân Long
    31360  Xã Thạnh Xuân    935  Huyện Vị Thuỷ
    31363  Xã Tân Phú Thạnh       31441  Thị trấn Nàng Mau
 933  Huyện Châu Thành       31444  Xã Vị Trung
    31366  Thị trấn Ngã Sáu       31447  Xã Vị Thuỷ
    31369  Xã Đông Thạnh       31450  Xã Vị Thắng
    31372  Xã Phú An       31453  Xã Vĩnh Thuận Tây
    31375  Xã Đông Phú       31456  Xã Vĩnh Trung
    31378  Xã Phú Hữu       31459  Xã Vĩnh Tường
    31381  Xã Phú Hữu A       31462  Xã Vị Đông
    31384  Xã Đông Phước       31465  Xã Vị Thanh
    31387  Xã Đông Phước A       31468  Xã Vị Bình
 934  Huyện Phụng Hiệp    936  Huyện Long Mỹ
    31390  Thị trấn Phụng Hiệp       31471  Thị trấn Long Mỹ
    31474  Xã Long Bình       31486  Xã Vĩnh Thuận Đông
    31477  Xã Long Trị       31489  Xã Vĩnh Viễn
    31480  Xã Long Phú       31492  Xã Lương Tâm
    31483  Xã Thuận Hưng       31495  Xã Xà Phiên

 

94. Tỉnh Sóc Trăng

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 105; xã: 87, phường: 10, thị trấn: 8)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:105)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 941  Thị xã Sóc Trăng       31576  Xã Thuận Hòa
    31498  Phường 5       31579  Xã Long Hưng
    31501  Phường 7       31582  Xã Phú Tân
    31504  Phường 8       31585  Xã Thiện Mỹ
    31507  Phường 6       31588  Xã Hưng Phú
    31510  Phường 2       31591  Xã Mỹ Hương
    31513  Phường 1       31594  Xã An Hiệp
    31516  Phường 4       31597  Xã Mỹ Tú
    31519  Phường 3       31600  Xã An Ninh
    31522  Phường 9       31603  Xã Mỹ Phước
    31525  Phường 10       31606  Xã Thuận Hưng
 943  Huyện Kế Sách       31609  Xã Mỹ Thuận
    31528  Thị trấn Kế Sách       31612  Xã Phú Mỹ
    31531  Xã An Lạc Thôn    945  Huyện Cù Lao Dung
    31534  Xã Xuân Hòa       31615  Thị trấn Cù Lao Dung
    31537  Xã Phong Nẫm       31618  Xã An Thạnh 1
    31540  Xã An Lạc Tây       31621  Xã An Thạnh Tây
    31543  Xã Trinh Phú       31624  Xã An Thạnh Đông
    31546  Xã Ba Trinh       31627  Xã Đại Ân 1
    31549  Xã Thới An Hội       31630  Xã An Thạnh 2
    31552  Xã Nhơn Mỹ       31633  Xã An Thạnh 3
    31555  Xã Kế Thành       31636  Xã An Thạnh Nam
    31558  Xã Kế An    946  Huyện Long Phú
    31561  Xã Đại Hải       31639  Thị trấn Long Phú
    31564  Xã An Mỹ       31642  Xã Song Phụng
 944  Huyện Mỹ Tú       31645  Xã Đại Ngãi
    31567  Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa       31648  Xã Hậu Thạnh
    31570  Xã Hồ Đắc Kiện       31651  Xã Long Đức
    31573  Xã Phú Tâm       31654  Xã Trường Khánh
    31657  Xã Phú Hữu       31735  Xã Long Tân
    31660  Xã Tân Hưng       31738  Xã Vĩnh Quới
    31663  Xã Châu Khánh       31741  Xã Tân Long
    31666  Xã Tân Thạnh       31744  Xã Long Bình
    31669  Xã Long Phú       31747  Xã Vĩnh Biên
    31672  Xã Đại Ân  2       31750  Xã Mỹ Bình
    31675  Xã Liêu Tú       31753  Xã Mỹ Quới
    31678  Xã Lịch Hội Thượng    949  Huyện Thạnh Trị
    31681  Xã Trung Bình       31756  Thị trấn Phú Lộc
 947  Huyện Mỹ Xuyên       31759  Xã Lâm Tân
    31684  Thị trấn Mỹ Xuyên       31762  Xã Thạnh Tân
    31687  Xã Tài Văn       31765  Xã Lâm Kiết
    31690  Xã Đại Tâm       31768  Xã Tuân Tức
    31693  Xã Tham Đôn       31771  Xã Vĩnh Thành
    31696  Xã Viên An       31774  Xã Thạnh Trị
    31699  Xã Thạnh Thới An       31777  Xã Vĩnh Lợi
    31702  Xã Thạnh Thới Thuận       31780  Xã Châu Hưng
    31705  Xã Viên Bình    950  Huyện Vĩnh Châu
    31708  Xã Thạnh Phú       31783  Thị trấn Vĩnh Châu
    31711  Xã Ngọc Đông       31786  Xã Hòa Đông
    31714  Xã Thạnh Quới       31789  Xã Khánh Hòa
    31717  Xã Hòa Tú 1       31792  Xã Vĩnh Hiệp
    31720  Xã Gia Hòa 1       31795  Xã Vĩnh Hải
    31723  Xã Ngọc Tố       31798  Xã Lạc Hòa
    31726  Xã Gia Hòa 2       31801  Xã Vĩnh Châu
    31729  Xã Hòa Tú III       31804  Xã Vĩnh Phước
 948  Huyện Ngã Năm       31807  Xã Vĩnh Tân
    31732  Thị trấn Ngã Năm       31810  Xã Lai Hòa

 

95. Tỉnh Bạc Liêu

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 62; xã: 49, phường: 7, thị trấn: 6)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:62)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 954  Thị xã Bạc Liêu    958  Huyện Vĩnh Lợi
    31813  Phường 2       31891  Thị trấn Hòa Bình
    31816  Phường 3       31894  Xã Vĩnh Hưng
    31819  Phường 5       31897  Xã Vĩnh Hưng A
    31822  Phường 7       31900  Xã Châu Hưng
    31825  Phường 1       31903  Xã Châu Hưng A
    31828  Phường 8       31906  Xã Hưng Thành
    31831  Phường Nhà Mát       31909  Xã Hưng Hội
    31834  Xã Vĩnh Trạch       31912  Xã Châu Thới
    31837  Xã Vĩnh Trạch Đông       31915  Xã Minh Diệu
    31840  Xã Hiệp Thành       31918  Xã Vĩnh Bình
 956  Huyện Hồng Dân       31921  Xã Long Thạnh
    31843  Thị trấn Ngan Dừa       31924  Xã Vĩnh Mỹ B
    31846  Xã Ninh Quới       31927  Xã Vĩnh Hậu
    31849  Xã Ninh Quới A       31930  Xã Vĩnh Hậu A
    31852  Xã Ninh Hòa       31933  Xã Vĩnh Mỹ A
    31855  Xã Lộc Ninh       31936  Xã Vĩnh Thịnh
    31858  Xã Vĩnh Lộc       31939  Xã Phong Thạnh Tây B
    31861  Xã Vĩnh Lộc A    959  Huyện Giá RRai
    31864  Xã Ninh Thạnh Lợi       31942  Thị trấn Giá RRai
 957  Huyện Phước Long       31945  Thị trấn Hộ Phòng
    31867  Thị trấn Phước Long       31948  Xã Phong Thạnh Đông
    31870  Xã Vĩnh Phú Đông       31951  Xã Phong Thạnh Đông A
    31873  Xã Vĩnh Phú Tây       31954  Xã Phong Tân
    31876  Xã Phước Long       31957  Xã Tân Phong
    31879  Xã Hưng Phú       31960  Xã Phong Thạnh
    31882  Xã Vĩnh Thanh       31963  Xã Phong Thạnh A
    31885  Xã Phong Thạnh Tây A       31966  Xã Phong Thạnh Tây
    31888  Xã Phong Thạnh Tây B       31969  Xã Tân Thạnh
 960  Huyện Đông Hải       31984  Xã Long Điền Tây
    31972  Thị trấn Gành Hào       31987  Xã An Trạch
    31975  Xã Long Điền Đông       31990  Xã An Phúc
    31978  Xã Long Điền Đông A       31993  Xã Định Thành
    31981  Xã Long Điền       31996  Xã Định Thành A

 

96. Tỉnh Cà Mau

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 84; xã: 68, phường: 8, thị trấn: 8)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:84)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 964  Thành phố Cà Mau       32077  Xã Thới Bình
    31999  Phường 9       32080  Xã Tân Phú
    32002  Phường 4       32083  Xã Tân Lộc Bắc
    32005  Phường 1       32086  Xã Tân Lộc
    32008  Phường 5       32089  Xã Tân Lộc Đông
    32011  Phường 2       32092  Xã Hồ Thị Kỷ
    32014  Phường 8    968  Huyện Trần Văn Thời
    32017  Phường 6       32095  Thị trấn Trần Văn Thời
    32020  Phường 7       32098  Thị trấn Sông Đốc
    32023  Xã An Xuyên       32101  Xã Khánh Bình Tây Bắc
    32026  Xã Tân Thành       32104  Xã Khánh Bình Tây
    32029  Xã Tắc Vân       32107  Xã Trần Hợi
    32032  Xã Lý Văn Lâm       32110  Xã Khánh Bình
    32035  Xã Định Bình       32113  Xã Khánh Hưng
    32038  Xã Hòa Thành       32116  Xã Khánh Bình Đông
    32041  Xã Hòa Tân       32119  Xã Khánh Hải
 966  Huyện UU Minh       32122  Xã Lợi An
    32044  Thị trấn UU Minh       32125  Xã Phong Lạc
    32047  Xã Khánh Hòa    969  Huyện Cái Nước
    32050  Xã Khánh Tiến       32128  Thị trấn Cái Nước
    32053  Xã Nguyễn Phích       32131  Xã Lương Thế Trân
    32056  Xã Khánh Lâm       32134  Xã Phú Hưng
    32059  Xã Khánh An       32137  Xã Tân Hưng
    32062  Xã Khánh Hội       32140  Xã Hưng Mỹ
 967  Huyện Thới Bình       32143  Xã Đông Thới
    32065  Thị trấn Thới Bình       32146  Xã Tân Hưng Đông
    32068  Xã Biển Bạch       32149  Xã Trần Thới
    32071  Xã Trí Phải    970  Huyện Đầm Dơi
    32074  Xã Biển Bạch Đông       32152  Thị trấn Đầm Dơi
    32155  Xã Tạ An Khương       32203  Xã Hàng Vịnh
    32158  Xã Tạ An Khương  Đông       32206  Xã Tam Giang
    32161  Xã Trần Phán       32209  Xã Tam Giang Đông
    32164  Xã Tân Đức    972  Huyện Phú Tân
    32167  Xã Tân Thuận       32212  Thị trấn Cái Đôi Vàm
    32170  Xã Tạ An Khương  Nam       32215  Xã Phú Mỹ
    32173  Xã Tân Duyệt       32218  Xã Phú Tân
    32176  Xã Tân Tiến       32221  Xã Tân Hải
    32179  Xã Quách Phẩm Bắc       32224  Xã Việt Thắng
    32182  Xã Quách Phẩm       32227  Xã Tân Hưng Tây
    32185  Xã Thanh Tùng       32230  Xã Việt Khái
    32188  Xã Nguyễn Huân    973  Huyện Ngọc Hiển
 971  Huyện Năm Căn       32233  Xã Tam Giang Tây
    32191  Thị trấn Ngọc Hiển       32236  Xã Tân Ân Tây
    32194  Xã Hàm RRồng       32239  Xã Viên An Đông
    32197  Xã Hiệp Tùng       32242  Xã Viên An
    32200  Xã Đất Mới       32245  Xã Tân Ân
          32248  Xã Đất Mũi

 

 

 

None

Quý khách cần Đăng nhập/Đăng ký tài khoản Bạc, Vàng hoặc Kim cương để sử dụng tính năng này

Quý khách cần Đăng nhập/Đăng ký tài khoản Vàng hoặc Kim cương để sử dụng tính năng này

Quý khách cần Đăng nhập/Đăng ký tài khoản Vàng hoặc Kim cương để sử dụng tính năng này

Quý khách cần Đăng nhập/Đăng ký tài khoản Vàng hoặc Kim cương để sử dụng tính năng này

Văn bản đang xem

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
——–

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—————

Số: 124/2004/QĐ-TTg

Hà Nội, ngày 08 tháng 07 năm 2004

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG DANH MỤC VÀ MÃ SỐ CÁC ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH VIỆT NAM

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ

Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;

Căn cứ Luật Thống kê ngày 26 tháng 6 năm 2003;

Căn cứ Nghị định số 40/2004/NĐ-CP ngày 13 tháng 02 năm 2004 của Chính phủ về quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thống kê;

Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng danh mục và mã số các đơn vị hành chính Việt Nam có đến 30 tháng 6 năm 2004 để thực hiện thống nhất trong cả nước.

Mã số cấp cho một đơn vị hành chính là số định danh duy nhất, không thay đổi trong suốt quá trình đơn vị hành chính đó tồn tại thực tế. Khi có thay đổi, mã số được cấp theo nguyên tắc sau:

a) Đối với cấp tỉnh:

– Trường hợp tách tỉnh:

+ Tỉnh có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ thì mã số đơn vị hành chính cấp tỉnh, cấp huyện và cấp xã không thay đổi.

+ Tỉnh có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp và cấp mã mới. Mã số đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã thuộc tỉnh đó không thay đổi.

– Trường hợp nhập tỉnh:

+ Tỉnh hợp nhất có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng tại tỉnh nào thì mang mã số của tỉnh đó, mã số của tỉnh còn lại sẽ bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác. Mã số cấp huyện và cấp xã của tỉnh hợp nhất không thay đổi.

b) Đối với cấp huyện:

– Trường hợp tách huyện:

+ Huyện có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ có mã số cấp huyện, cấp xã không thay đổi.

+ Huyện có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp và cấp mã mới, mã số đơn vị hành chính cấp xã thuộc huyện đó không thay đổi.

– Trường hợp nhập huyện:

+ Huyện có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng tại huyện cũ nào thì mang mã số của huyện đó, mã số còn lại sẽ bị đóng và không cấp lại cho các đơn vị hành chính khác. Mã số của đơn vị hành chính cấp xã thuộc huyện hợp nhất không thay đổi.

– Trường hợp đơn vị hành chính cấp huyện chuyển tỉnh thì mã số đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã không thay đổi.

c) Đối với cấp xã:

– Trường hợp tách xã

+ Xã có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ thì mang mã số cũ.

+ Xã có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp và cấp mã số mới.

– Trường hợp nhập xã:

 Xã hợp nhất có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng tại xã nào thì mang mã số của xã đó, mã số của xã còn lại bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác.

– Trường hợp đơn vị hành chính cấp xã chuyển huyện thì mã số của đơn vị hành chính cấp xã đó không thay đổi.

d) Trường hợp đơn vị hành chính các cấp đổi tên, chuyển từ khu vực nông thôn sang thành thị hoặc ngược lại thì mã số không thay đổi.

Điều 2. Giao Tổng cục Thống kê:

– Quản lý, sắp xếp và cấp mã số mới cho đơn vị hành chính các cấp khi có thay đổi.

– Hướng dẫn các Bộ, ngành, cơ quan thực hiện theo đúng quy định của Quyết định này.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 30 ngày, kể từ ngày đăng Công báo. Các văn bản trước đây trái với Quyết định này đều bãi bỏ.

Điều 4. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Uỷ ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

 

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ

Phan Văn Khải

 

DANH MỤC VÀ MÃ SỐ

CÁC ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08/07/2004 của Thủ tướng Chính phủ)

Phần I

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Nguyên tắc mã hoá

Mã số đơn vị hành chính là một dãy số được quy định cho từng đơn vị theo nguyên tắc thống nhất, là số định danh duy nhất, không thay đổi, ổn định trong suốt quá trình một đơn vị hành chính tồn tại thực tế. Mã số đã cấp không được sử dụng để cấp lại cho đơn vị hành chính khác cùng cấp.

2. Cấu trúc mã số đơn vị hành chính

Mã số đơn vị hành chính gồm 10 số, được phân làm 3 cấp độc lập, mỗi cấp có mã số mở để cấp mã số mới cho đơn vị hành chính khi thay đổi. Cụ thể:

+ Cấp tỉnh được mã hoá bằng 2 chữ số từ 01 đến 99;

+ Cấp huyện được mã hoá bằng 3 chữ số từ 001 đến 999;

+ Cấp xã được mã hoá bằng 5 chữ số từ 00001 đến 99999.

3. Nguyên tắc sắp xếp đơn vị hành chính khi mã hoá

Đơn vị hành chính được xếp theo thứ tự Bắc – Nam, Tây – Đông, lấy đường ranh giới ở điểm địa đầu và có kết hợp với vùng địa lý của từng cấp làm căn cứ xác định. Trong phạm vi cả nước, thành phố Hà Nội được xếp thứ nhất, các tỉnh thành phố còn lại được xếp theo nguyên tắc trên. Trong phạm vi cấp tỉnh và cấp huyện, đơn vị hành chính có trụ sở Uỷ ban nhân dân được xếp thứ nhất, các đơn vị hành chính còn lại được xếp theo thứ tự thành thị trước, nông thôn sau, từ Bắc xuống Nam, từ Tây sang Đông.

4. Nguyên tắc mã hoá và sắp xếp đơn vị hành chính khi có thay đổi

4.1. Đối với cấp tỉnh:

– Trường hợp tách tỉnh:

+ Tỉnh có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ thì không thay đổi mã số, đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã cũng không thay đổi mã số

+ Tỉnh có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp và cấp mã mới. Mã số đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã thuộc tỉnh đó không thay đổi.

– Trường hợp nhập tỉnh:

+ Tỉnh hợp nhất có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng tại tỉnh nào thì mang mã số của tỉnh đó, mã số của tỉnh còn lại sẽ bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác. Mã số cấp huyện và cấp xã của tỉnh hợp nhất không thay đổi.

4.2. Đối với cấp huyên:

– Trường hợp tách huyện:

+ Huyện có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ có mã số cấp huyện, cấp xã không thay đổi.

+ Huyện có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp của tỉnh đó và được cấp mã mới. Mã số đơn vị hành chính cấp xã của huyện đó không thay đổi.

– Trường hợp nhập huyện:

+ Huyện hợp nhất có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng tại huyện cũ nào thì mang mã số của huyện đó, mã số của huyện còn lại sẽ bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác. Mã số của đơn vị hành chính cấp xã thuộc huyện hợp nhất không thay đổi.

– Trường hợp đơn vị hành chính cấp huyện chuyển tỉnh thì mã số đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã không thay đổi.

4.3. Đối với cấp xã:

– Trường hợp tách xã:

+ Xã có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ thì mang mã số cũ.

+ Xã có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp và cấp mã số mới.

– Trường hợp nhập xã:

Xã hợp nhất có trụ sở Uỷ ban nhân dân đóng tại xã nào thì mang mã số của xã đó, mã số của xã còn lại bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác.

– Trường hợp đơn vị hành chính cấp xã chuyển huyện thì mã số của đơn vị hành chính cấp xã đó không thay đổi.

4.4. Một số trường hợp khác:

Trường hợp đơn vị hành chính các cấp đổi tên, chuyển từ khu vực nông thôn sang thành thị hoặc ngược lại thì mã số không thay đổi.

5. Quản lý và thông báo mã số đơn vị hành chính

Thủ tướng Chính phủ ban hành bảng Danh mục và mã số các đơn vị hành chính. Tổng cục Thống kê có trách nhiệm quản lý hệ thống mã số đơn vị hành chính các cấp trong cả nước.

– Căn cứ vào Nghị quyết của Quốc hội và Nghị định của Chính phủ về việc thay đổi đơn vị hành chính, Tổng cục Thống kê có trách nhiệm sắp xếp, đóng mã số, cấp mã số đơn vị hành chính các cấp và thông báo kịp thời cho các đơn vị trong toàn quốc để thông nhất sử dụng.

II. DANH MỤC VÀ MÃ SỐ CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG

Số thứ tự

Mã số

Tên đơn vị hành chính

No

Code

Name of the Administrative Divisions

1

01

Thành phố Hà Nội

2

02

Tỉnh Hà Giang“

3

04

Tỉnh Cao Bằng

4

06

Tỉnh Bắc Kạn

5

08

Tỉnh Tuyên Quang

6

10

Tỉnh Lào Cai

7

11

Tỉnh Điện Biên

8

12

Tỉnh Lai Châu

9

14

Tỉnh Sơn La

10

15

Tỉnh Yên Bái

11

17

Tỉnh Hoà Bình

12

19

Tỉnh Thái Nguyên

13

20

Tỉnh Lạng Sơn

14

22

Tỉnh Quảng Ninh

15

24

Tỉnh Bắc Giang

16

25

Tỉnh Phú Thọ

17

26

Tỉnh Vĩnh Phúc

18

27

Tỉnh Bắc Ninh

19

28

Tỉnh Hà Tây

20

30

Tỉnh Hải Dương

21

31

Thành phố Hải Phòng

22

33

Tỉnh H­ưng Yên

23

34

Tỉnh Thái Bình

24

35

Tỉnh Hà Nam

25

36

Tỉnh Nam Định

26

37

Tỉnh Ninh Bình

27

38

Tỉnh Thanh Hoá

28

40

Tỉnh Nghệ An

29

42

Tỉnh Hà Tĩnh

30

44

Tỉnh Quảng Bình

31

45

Tỉnh Quảng Trị

32

46

Tỉnh Thừa Thiên Huế

33

48

Thành phố Đà Nẵng

34

49

Tỉnh Quảng Nam

35

51

Tỉnh Quảng Ngãi

36

52

Tỉnh Bình Định

37

54

Tỉnh Phú Yên

38

56

Tỉnh Khánh Hoà

39

58

Tỉnh Ninh Thuận

40

60

Tỉnh Bình Thuận

41

62

Tỉnh Kon Tum

42

64

Tỉnh Gia Lai

43

66

Tỉnh Đăk Lăk

44

67

Tỉnh Đăk Nông

45

68

Tỉnh Lâm Đồng

46

70

Tỉnh Bình Phước

47

72

Tỉnh Tây Ninh

48

74

Tỉnh Bình Dương

49

75

Tỉnh Đồng Nai

50

77

Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

51

79

TP. Hồ Chí Minh

52

80

Tỉnh Long An

53

82

Tỉnh Tiền Giang

54

83

Tỉnh Bến Tre

55

84

Tỉnh Trà Vinh

56

86

Tỉnh Vĩnh Long

57

87

Tỉnh Đồng Tháp

58

89

Tỉnh An Giang

59

91

Tỉnh Kiên Giang

60

92

Thành phố Cần Thơ

61

93

Tỉnh Hậu Giang

62

94

Tỉnh Sóc Trăng

63

95

Tỉnh Bạc Liêu

64

96

Tỉnh Cà Mau

 

III. DANH MỤC VÀ MÃ SỐ CÁC HUYỆN, QUẬN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TỈNH

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the
Administrative Divisions

 

Code

Name of the
Administrative Divisions

1

2

 

1

2

01. Thành phố Hà Nội

 

042

 Huyện Bảo Lâm

(9 quận, 5 huyện)

 

043

 Huyện Bảo Lạc

001

 Quận Ba Đình  

044

 Huyện Thông Nông

002

 Quận Hoàn Kiếm  

045

 Huyện Hà Quảng

003

 Quận Tây Hồ  

046

 Huyện Trà Lĩnh

004

 Quận Long Biên  

047

 Huyện Trùng Khánh

005

 Quận Cầu Giấy  

048

 Huyện Hạ Lang

006

 Quận Đống Đa  

049

 Huyện Quảng Uyên

007

 Quận Hai Bà Trư­ng  

050

 Huyện Phục Hoà

008

 Quận Hoàng Mai  

051

 Huyện Hoà An

009

 Quận Thanh Xuân  

052

 Huyện Nguyên Bình

016

 Huyện Sóc Sơn  

053

 Huyện Thạch An

017

 Huyện Đông Anh  

06. Tỉnh Bắc Kạn

018

 Huyện Gia Lâm  

(1 thị xã, 7 huyện)

019

 Huyện Từ Liêm  

058

 Thị xã Bắc Kạn

020

 Huyện Thanh Trì  

060

 Huyện Pác Nặm

02. Tỉnh Hà Giang

 

061

 Huyện Ba Bể

(1 thị xã, 10 huyện)

 

062

 Huyện Ngân Sơn

024

 Thị xã Hà Giang  

063

 Huyện Bạch Thông

026

 Huyện Đồng Văn  

064

 Huyện Chợ Đồn

027

 Huyện Mèo Vạc  

065

 Huyện Chợ Mới

028

 Huyện Yên Minh  

066

 Huyện Na Rì

029

 Huyện Quản Bạ  

08. Tỉnh Tuyên Quang

030

 Huyện Vị Xuyên  

(1 thị xã, 5 huyện)

031

 Huyện Bắc Mê  

070

 Thị xã Tuyên Quang

032

 Huyện Hoàng Su Phì  

072

 Huyện Nà Hang

033

 Huyện Xín Mần  

073

 Huyện Chiêm Hóa

034

 Huyện Bắc Quang  

074

 Huyện Hàm Yên

035

 Huyện Quang Bình  

075

 Huyện Yên Sơn

04. Tỉnh Cao Bằng

 

076

 Huyện Sơn Dương

(1 thị xã, 12 huyện)

 

 

 

040

 Thị xã Cao Bằng  

 

 

10. Tỉnh Lào Cai

 

119

 Huyện Thuận Châu

(1 thị xã, 8 huyện)

 

120

 Huyện Mường La

080

 Thị xã Lào Cai  

121

 Huyện Bắc Yên

082

 Huyện Bát Xát  

122

 Huyện Phù Yên

083

 Huyện Mường Khương  

123

 Huyện Mộc Châu

084

 Huyện Si Ma Cai  

124

 Huyện Yên Châu

085

 Huyện Bắc Hà  

125

 Huyện Mai Sơn

086

 Huyện Bảo Thắng  

126

 Huyện Sông Mã

087

 Huyện Bảo Yên  

127

 Huyện Sốp Cộp

088

 Huyện Sa Pa  

15. Tỉnh Yên Bái

089

 Huyện Văn Bàn  

(1 thành phố, 1 thị xã, 7 huyện)

11. Tỉnh Điện Biên

 

132

 Thành phố Yên Bái

(1 thành phố, 1 thị xã, 6 huyện)

 

133

 Thị xã Nghĩa Lộ

094

 Thành phố Điện Biên Phủ  

135

 Huyện Lục Yên

095

 Thị xã Lai Châu  

136

 Huyện Văn Yên

096

 Huyện Mường Nhé  

137

 Huyện Mù Căng Chải

097

 Huyện Mường Lay  

138

 Huyện Trấn Yên

098

 Huyện Tủa Chùa  

139

 Huyện Trạm Tấu

099

 Huyện Tuần Giáo  

140

 Huyện Văn Chấn

100

 Huyện Điện Biên  

141

 Huyện Yên Bình

101

 Huyện Điện Biên Đông

 

17. Tỉnh Hoà Bình

12. Tỉnh Lai Châu

 

(1 thị xã, 10 huyện)

(5 huyện)

 

148

 Thị xã Hòa Bình

106

 Huyện Tam Đường  

150

 Huyện Đà Bắc

107

 Huyện Mường Tè  

151

 Huyện Kỳ Sơn

108

 Huyện Sìn Hồ  

152

 Huyện Lương Sơn

109

 Huyện Phong Thổ  

153

 Huyện Kim Bôi

110

 Huyện Than Uyên  

154

 Huyện Cao Phong

14. Tỉnh Sơn La

 

155

 Huyện Tân Lạc

(1 thị xã, 10 huyện)

 

156

 Huyện Mai Châu

116

 Thị xã Sơn La  

157

 Huyện Lạc Sơn

118

 Huyện Quỳnh Nhai  

158

 Huyện Yên Thủy

159

 Huyện Lạc Thủy  

199

 Huyện Tiên Yên

19. Tỉnh Thái Nguyên

 

200

 Huyện Đầm Hà

(1 thành phố, 1 thị xã, 7 huyện)

 

201

 Huyện Hải Hà

164

 Thành phố Thái Nguyên  

202

 Huyện Ba Chẽ

165

 Thị xã Sông Công  

203

 Huyện Vân Đồn

167

 Huyện Định Hóa  

204

 Huyện Hoành Bồ

168

 Huyện Phú Lương  

205

 Huyện Đông Triều

169

 Huyện Đồng Hỷ  

206

 Huyện Yên H­ng

170

 Huyện Võ Nhai  

207

 Huyện Cô Tô

171

 Huyện Đại Từ  

24. Tỉnh Bắc Giang

172

 Huyện Phổ Yên  

(1 thị xã, 9 huyện)

173

 Huyện Phú Bình  

213

 Thị xã Bắc Giang

20. Tỉnh Lạng Sơn

 

215

 Huyện Yên Thế

(1 thành phố, 10 huyện)

 

216

 Huyện Tân Yên

178

 Thành phố Lạng Sơn  

217

 Huyện Lạng Giang

180

 Huyện Tràng Định  

218

 Huyện Lục Nam

181

 Huyện Bình Gia  

219

 Huyện Lục Ngạn

182

 Huyện Văn Lãng  

220

 Huyện Sơn Động

183

 Huyện Cao Lộc  

221

 Huyện Yên Dũng

184

 Huyện Văn Quan  

222

 Huyện Việt Yên

185

 Huyện Bắc Sơn  

223

 Huyện Hiệp Hòa

186

 Huyện Hữu Lũng  

25. Tỉnh Phú Thọ

187

 Huyện Chi Lăng  

(1 thành phố, 1 thị xã, 10 huyện)

188

 Huyện Lộc Bình  

227

 Thành phố Việt Trì

189

 Huyện Đình Lập  

228

 Thị xã Phú Thọ

22. Tỉnh Quảng Ninh

 

230

 Huyện Đoan Hùng

(1 thành phố, 3 thị xã, 10 huyện)

 

231

 Huyện Hạ Hoà

193

 Thành phố Hạ Long  

232

 Huyện Thanh Ba

194

 Thị xã Móng Cái  

233

 Huyện Phù Ninh

195

 Thị xã Cẩm Phả  

234

 Huyện Yên Lập

196

 Thị xã Uông Bí  

235

 Huyện Cẩm Khê

198

 Huyện Bình Liêu  

236

 Huyện Tam Nông

237

 Huyện Lâm Thao  

275

 Huyện Quốc Oai

238

 Huyện Thanh Sơn  

276

 Huyện Thạch Thất

239

 Huyện Thanh Thuỷ  

277

 Huyện Chương Mỹ

26. Tỉnh Vĩnh Phúc

 

278

 Huyện Thanh Oai

(2 thị xã, 7 huyện)

 

279

 Huyện Thường Tín

243

 Thị xã Vĩnh Yên  

280

 Huyện Phú Xuyên

244

 Thị xã Phúc Yên  

281

 Huyện ứng Hòa

246

 Huyện Lập Thạch  

282

 Huyện Mỹ Đức

247

 Huyện Tam Dương  

30. Tỉnh Hải Dương

248

 Huyện Tam Đảo  

(1 thành phố, 11 huyện)

249

 Huyện Bình Xuyên  

288

 Thành phố Hải Dương

250

 Huyện Mê Linh  

290

 Huyện Chí Linh

251

 Huyện Yên Lạc  

291

 Huyện Nam Sách

252

 Huyện Vĩnh Tường  

292

 Huyện Kinh Môn

27. Tỉnh Bắc Ninh

 

293

 Huyện Kim Thành

(1 thị xã, 7 huyện)

 

294

 Huyện Thanh Hà

256

 Thị xã Bắc Ninh  

295

 Huyện Cẩm Giàng

258

 Huyện Yên Phong  

296

 Huyện Bình Giang

259

 Huyện Quế Võ  

297

 Huyện Gia Lộc

260

 Huyện Tiên Du  

298

 Huyện Tứ Kỳ

261

 Huyện Từ Sơn  

299

 Huyện Ninh Giang

262

 Huyện Thuận Thành  

300

 Huyện Thanh Miện

263

 Huyện Gia Bình  

31. Thành phố Hải Phòng

264

 Huyện Lương Tài  

(1 thị xã, 5 quận, 8 huyện)

28. Tỉnh Hà Tây

 

303

 Quận Hồng Bàng

(2 thị xã, 12 huyện)

 

304

 Quận Ngô Quyền

268

 Thị xã Hà Đông  

305

 Quận Lê Chân

269

 Thị xã Sơn Tây  

306

 Quận Hải An

271

 Huyện Ba Vì  

307

 Quận Kiến An

272

 Huyện Phúc Thọ  

308

 Thị xã Đồ Sơn

273

 Huyện Đan Phượng  

311

 Huyện Thuỷ Nguyên

274

 Huyện Hoài Đức  

312

 Huyện An Dương

313

 Huyện An Lão  

350

 Huyện Kim Bảng

314

 Huyện Kiến Thuỵ  

351

 Huyện Thanh Liêm

315

 Huyện Tiên Lãng  

352

 Huyện Bình Lục

316

 Huyện Vĩnh Bảo  

353

 Huyện Lý Nhân

317

 Huyện Cát Hải  

36. Tỉnh Nam Định

318

 Huyện Bạch Long Vĩ  

(1 thành phố, 9 huyện)

33. Tỉnh H­ng Yên

 

356

 Thành phố Nam Định

(1 thị xã, 9 huyện)

 

358

 Huyện Mỹ Lộc

323

 Thị xã Hưng Yên  

359

 Huyện Vụ Bản

325

 Huyện Văn Lâm  

360

 Huyện ý Yên

326

 Huyện Văn Giang  

361

 Huyện Nghĩa Hưng

327

 Huyện Yên Mỹ  

362

 Huyện Nam Trực

328

 Huyện Mỹ Hào  

363

 Huyện Trực Ninh

329

 Huyện Ân Thi  

364

 Huyện Xuân Trường

330

 Huyện Khoái Châu  

365

 Huyện Giao Thủy

331

 Huyện Kim Động  

366

 Huyện Hải Hậu

332

 Huyện Tiên Lữ  

37. Tỉnh Ninh Bình

333

 Huyện Phù Cừ  

(2 thị xã, 6 huyện)

34. Tỉnh Thái Bình

 

369

 Thị xã Ninh Bình

(1 thành phồ, 7 huyện)

 

370

 Thị xã Tam Điệp

336

 Thành phố Thái Bình  

372

 Huyện Nho Quan

338

 Huyện Quỳnh Phụ  

373

 Huyện Gia Viễn

339

 Huyện Hưng Hà  

374

 Huyện Hoa Lư

340

 Huyện Đông Hưng  

375

 Huyện Yên Khánh

341

 Huyện Thái Thụy  

376

 Huyện Kim Sơn

342

 Huyện Tiền Hải  

377

 Huyện Yên Mô

343

 Huyện Kiến Xương  

38. Tỉnh Thanh Hoá

344

 Huyện Vũ Thư  

(1 thành phố, 2 thị xã, 24 huyện)

35. Tỉnh Hà Nam

 

380

 Thành phố Thanh Hóa

(1 thị xã, 5 huyện)

 

381

 Thị xã Bỉm Sơn

347

 Thị xã Phủ Lý  

382

 Thị xã Sầm Sơn

349

 Huyện Duy Tiên  

384

 Huyện Mường Lát

385

 Huyện Quan Hóa  

420

 Huyện Quỳ Hợp

386

 Huyện Bá Thước  

421

 Huyện Quỳnh Lưu

387

 Huyện Quan Sơn  

422

 Huyện Con Cuông

388

 Huyện Lang Chánh  

423

 Huyện Tân Kỳ

389

 Huyện Ngọc Lạc  

424

 Huyện Anh Sơn

390

 Huyện Cẩm Thủy  

425

 Huyện Diễn Châu

391

 Huyện Thạch Thành  

426

 Huyện Yên Thành

392

 Huyện Hà Trung  

427

 Huyện Đô Lương

393

 Huyện Vĩnh Lộc  

428

 Huyện Thanh Chương

394

 Huyện Yên Định  

429

 Huyện Nghi Lộc

395

 Huyện Thọ Xuân  

430

 Huyện Nam Đàn

396

 Huyện Thường Xuân  

431

 Huyện Hưng Nguyên

397

 Huyện Triệu Sơn  

42. Tỉnh Hà Tĩnh

398

 Huyện Thiệu Hoá  

(2 thị xã, 9 huyện)

399

 Huyện Hoằng Hóa  

436

 Thị xã Hà Tĩnh

400

 Huyện Hậu Lộc  

437

 Thị xã Hồng Lĩnh

401

 Huyện Nga Sơn  

439

 Huyện Hương Sơn

402

 Huyện Như Xuân  

440

 Huyện Đức Thọ

403

 Huyện Như Thanh  

441

 Huyện Vũ Quang

404

 Huyện Nông Cống  

442

 Huyện Nghi Xuân

405

 Huyện Đông Sơn  

443

 Huyện Can Lộc

406

 Huyện Quảng Xương  

444

 Huyện Hương Khê

407

 Huyện Tĩnh Gia  

445

 Huyện Thạch Hà

40. Tỉnh Nghệ An

 

446

 Huyện Cẩm Xuyên

(1 thành phố, 1 thị xã, 17 huyện)

 

447

 Huyện Kỳ Anh

412

 Thành phố Vinh  

44. Tỉnh Quảng Bình

413

 Thị xã Cửa Lò  

(1 thị xã, 6 huyện)

415

 Huyện Quế Phong  

450

 Thị xã Đồng Hới

416

 Huyện Quỳ Châu  

452

 Huyện Minh Hóa

417

 Huyện Kỳ Sơn  

453

 Huyện Tuyên Hóa

418

 Huyện Tương Dương  

454

 Huyện Quảng Trạch

419

 Huyện Nghĩa Đàn  

455

 Huyện Bố Trạch

456

 Huyện Quảng Ninh  

498

 Huyện Hoàng Sa

457

 Huyện Lệ Thủy  

49. Tỉnh Quảng Nam

45. Tỉnh Quảng Trị

 

(2 thị xã, 14 huyện)

(2 thị xã, 7 huyện)

 

502

 Thị xã Tam Kỳ

461

 Thị xã Đông Hà  

503

 Thị xã Hội An

462

 Thị xã Quảng Trị  

504

 Huyện Tây Giang

464

 Huyện Vĩnh Linh  

505

 Huyện Đông Giang

465

 Huyện Hướng Hóa  

506

 Huyện Đại Lộc

466

 Huyện Gio Linh  

507

 Huyện Điện Bàn

467

 Huyện Đa Krông  

508

 Huyện Duy Xuyên

468

 Huyện Cam Lộ  

509

 Huyện Quế Sơn

469

 Huyện Triệu Phong  

510

 Huyện Nam Giang

470

 Huyện Hải Lăng  

511

 Huyện Phước Sơn

46. Tỉnh Thừa Thiên Huế

 

512

 Huyện Hiệp Đức

(1 thành phố, 8 huyện)

 

513

 Huyện Thăng Bình

474

 Thành phố Huế  

514

 Huyện Tiên Phước

476

 Huyện Phong Điền  

515

 Huyện Bắc Trà My

477

 Huyện Quảng Điền  

516

 Huyện Nam Trà My

478

 Huyện Phú Vang  

517

 Huyện Núi Thành

479

 Huyện Hương Thủy  

51. Tỉnh Quảng Ngãi

480

 Huyện Hương Trà  

(1 thị xã, 13 huyện)

481

 Huyện A Lưới  

522

 Thị xã Quảng Ngãi

482

 Huyện Phú Lộc  

524

 Huyện Bình Sơn

483

 Huyện Nam Đông  

525

 Huyện Trà Bồng

48. Thành phố Đà Nẵng

 

526

 Huyên Tây Trà

(5 quận, 2 huyện)

 

527

 Huyện Sơn Tịnh

490

 Quận Liên Chiểu  

528

 Huyện Tư Nghĩa

491

 Quận Thanh Khê  

529

 Huyện Sơn Hà

492

 Quận Hải Châu  

530

 Huyện Sơn Tây

493

 Quận Sơn Trà  

531

 Huyện Minh Long

494

 Quận Ngũ Hành Sơn  

532

 Huyện Nghĩa Hành

497

 Huyện Hoà Vang  

533

 Huyện Mộ Đức

534

 Huyện Đức Phổ  

573

 Huyện Khánh Vĩnh

535

 Huyện Ba Tơ  

574

 Huyện Diên Khánh

536

 Huyện Lý Sơn  

575

 Huyện Khánh Sơn

52. Tỉnh Bình Định

 

576

 Huyện Trường Sa

(1 thành phố, 10 huyện)

 

58. Tỉnh Ninh Thuận

540

 Thành phố Qui Nhơn  

(1 thị xã, 4 huyện)

542

 Huyện An Lão  

582

 Thị xã Phan Rang-Tháp Chàm

543

 Huyện Hoài Nhơn  

584

 Huyện Bác ái

544

 Huyện Hoài Ân  

585

 Huyện Ninh Sơn

545

 Huyện Phù Mỹ  

586

 Huyện Ninh Hải

546

 Huyện Vĩnh Thạnh  

587

 Huyện Ninh Phước

547

 Huyện Tây Sơn  

60. Tỉnh Bình Thuận

548

 Huyện Phù Cát  

(1 thành phố, 8 huyện)

549

 Huyện An Nhơn  

593

 Thành phố Phan Thiết

550

 Huyện Tuy Phước  

595

 Huyện Tuy Phong

551

 Huyện Vân Canh  

596

 Huyện Bắc Bình

54. Tỉnh Phú Yên

 

597

 Huyện Hàm Thuận Bắc

(1 thị xã, 7 huyện)

 

598

 Huyện Hàm Thuận Nam

555

 Thị xã Tuy Hòa  

599

 Huyện Tánh Linh

557

 Huyện Sông Cầu  

600

 Huyện Đức Linh

558

 Huyện Đồng Xuân  

601

 Huyện Hàm Tân

559

 Huyện Tuy An  

602

 Huyện Phú Quí

560

 Huyện Sơn Hòa  

62. Tỉnh Kon Tum

561

 Huyện Sông Hinh  

(1 thị xã, 7 huyện)

562

 Huyện Tuy Hòa  

608

 Thị xã Kon Tum

563

 Huyện Phú Hoà  

610

 Huyện Đắk Glei

56. Tỉnh Khánh Hoà

 

611

 Huyện Ngọc Hồi

(1 thành phố, 1 thị xã, 6 huyện)

 

612

 Huyện Đắk Tô

568

 Thành phố Nha Trang  

613

 Huyện Kon Plông

569

 Thị xã Cam Ranh  

614

 Huyện Kon Rẫy

571

 Huyện Vạn Ninh  

615

 Huyện Đắk Hà

572

 Huyện Ninh Hòa  

616

 Huyện Sa Thầy

64. Tỉnh Gia Lai

 

67. Tỉnh Đăk Nông

(1 thành phố,1 thị xã,13 huyện)

 

(6 huyện)

622

 Thành phố Pleiku  

661

 Huyện Đắk Nông

623

 Thị Xã An Khê  

662

 Huyện Cư Jút

625

 Huyện KBang  

663

 Huyện Đắk Mil

626

 Huyện Đăk Đoa  

664

 Huyện Krông Nô

627

 Huyện Chư Păh  

665

 Huyện Đắk Song

628

 Huyện Ia Grai  

666

 Huyện Đắk R’Lấp

629

 Huyện Mang Yang  

68. Tỉnh Lâm Đồng

630

 Huyện Kông Chro  

(1 thành phố, 1 thị xã, 9 huyện)

631

 Huyện Đức Cơ  

672

 Thành phố Đà Lạt

632

 Huyện Chư Prông  

673

 Thị xã Bảo Lộc

633

 Huyện Chư Sê  

675

 Huyện Lạc D­ơng

634

 Huyện Đăk Pơ  

676

 Huyện Lâm Hà

635

 Huyện Ia Pa  

677

 Huyện Đơn D­ơng

636

 Huyện Ayun Pa  

678

 Huyện Đức Trọng

637

 Huyện Krông Pa  

679

 Huyện Di Linh

66. Tỉnh Đăk Lăk

 

680

 Huyện Bảo Lâm

(1 thành phố, 12 huyện)

 

681

 Huyện Đạ Huoai

643

 Thành phố Buôn Ma Thuột  

682

 Huyện Đạ Tẻh

645

 Huyện Ea H’leo  

683

 Huyện Cát Tiên

646

 Huyện Ea Súp  

70. Tỉnh Bình Phước

647

 Huyện Buôn Đôn  

(1 thị xã, 7 huyện)

648

 Huyện Cư M’gar  

689

 Thị xã Đồng Xoài

649

 Huyện Krông Búk  

691

 Huyện Phước Long

650

 Huyện Krông Năng  

692

 Huyện Lộc Ninh

651

 Huyện Ea Kar  

693

 Huyện Bù Đốp

652

 Huyện M’Đrắk  

694

 Huyện Bình Long

653

 Huyện Krông Bông  

695

 Huyện Đồng Phù

654

 Huyện Krông Pắc  

696

 Huyện Bù Đăng

655

 Huyện Krông A Na  

697

 Huyện Chơn Thành

656

 Huyện Lắk  

 

 

72. Tỉnh Tây Ninh

 

742

 Huyện Nhơn Trạch

(1 thị xã, 8 huyện)

 

77. Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

703

 Thị xã Tây Ninh  

(1 thành phố, 1 thị xã, 6 huyện)

705

 Huyện Tân Biên  

747

 Thành phố Vũng Tầu

706

 Huyện Tân Châu  

748

 Thị xã Bà Rịa

707

 Huyện Dương Minh Châu  

750

 Huyện Châu Đức

708

 Huyện Châu Thành  

751

 Huyện Xuyên Mộc

709

 Huyện Hòa Thành  

752

 Huyện Long Điền

710

 Huyện Gò Dầu  

753

 Huyện Đất Đỏ

711

 Huyện Bến Cầu  

754

 Huyện Tân Thành

712

 Huyện Trảng Bàng  

755

 Huyện Côn Đảo

74. Tỉnh Bình Dương

 

79. TP. Hồ Chí Minh

(1 thị xã, 6 huyện)

 

(19 quận, 5 huyện)

718

 Thị xã Thủ Dầu Một  

760

 Quận 1

720

 Huyện Dầu tiếng  

761

 Quận 12

721

 Huyện Bến Cát  

762

 Quận Thủ Đức

722

 Huyện Phú Giáo  

763

 Quận 9

723

 Huyện Tân Uyên  

764

 Quận Gò Vấp

724

 Huyện Dĩ An  

765

 Quận Bình Thạnh

725

 Huyện Thuận An  

766

 Quận Tân Bình

75. Tỉnh Đồng Nai

 

767

 Quận Tân Phú

(1 thành phố, 1 thị xã, 9 huyện)

 

768

 Quận Phú Nhuận

731

 Thành phố Biên Hòa  

769

 Quận 2

732

 Thị xã Long Khánh  

770

 Quận 3

734

 Huyện Tân Phú  

771

 Quận 10

735

 Huyện Vĩnh Cửu  

772

 Quận 11

736

 Huyện Định Quán  

773

 Quận 4

737

 Huyện Trảng Bom  

774

 Quận 5

738

 Huyện Thống Nhất  

775

 Quận 6

739

 Huyện Cẩm Mỹ  

776

 Quận 8

740

 Huyện Long Thành  

777

 Quận Bình Tân

741

 Huyện Xuân Lộc  

778

 Quận 7

783

 Huyện Củ Chi  

83. Tỉnh Bến Tre

784

 Huyện Hóc Môn  

(1 thị xã, 7 huyện)

785

 Huyện Bình Chánh  

829

 Thị xã Bến Tre

786

 Huyện Nhà Bè  

831

 Huyện Châu Thành

787

 Huyện Cần Giờ  

832

 Huyện Chợ Lách

80. Tỉnh Long An

 

833

 Huyện Mỏ Cày

(1 thị xã, 13 huyện)

 

834

 Huyện Giồng Trôm

794

 Thị xã Tân An  

835

 Huyện Bình Đại

796

 Huyện Tân Hưng  

836

 Huyện Ba Tri

797

 Huyện Vĩnh Hưng  

837

 Huyện Thạnh Phú

798

 Huyện Mộc Hóa  

84. Tỉnh Trà Vinh

799

 Huyện Tân Thạnh  

(1 thị xã, 7 huyện)

800

 Huyện Thạnh Hóa  

842

 Thị xã Trà Vinh

801

 Huyện Đức Huệ  

844

 Huyện Càng Long

802

 Huyện Đức Hòa  

845

 Huyện Cầu Kè

803

 Huyện Bến Lức  

846

 Huyện Tiểu Cần

804

 Huyện Thủ Thừa  

847

 Huyện Châu Thành

805

 Huyện Tân Trụ  

848

 Huyện Cầu Ngang

806

 Huyện Cần Đước  

849

 Huyện Trà Cú

807

 Huyện Cần Giuộc  

850

 Huyện Duyên Hải

808

 Huyện Châu Thành  

86. Tỉnh Vĩnh Long

82. Tỉnh Tiền Giang

 

(1 thị xã, 6 huyện)

(1 thành phố, 1 thị xã, 7 huyện)

 

855

 Thị xã Vĩnh Long

815

 Thành phố Mỹ Tho  

857

 Huyện Long Hồ

816

 Thị xã Gò Công  

858

 Huyện Mang Thít

818

 Huyện Tân Phước  

859

 Huyện  Vũng Liêm

819

 Huyện Cái Bè  

860

 Huyện Tam Bình

820

 Huyện Cai Lậy  

861

 Huyện Bình Minh

821

 Huyện Châu Thành  

862

 Huyện Trà Ôn

822

 Huyện Chợ Gạo  

87. Tỉnh Đồng Tháp

823

 Huyện Gò Công Tây  

(2 thị xã, 9 huyện)

824

 Huyện Gò Công Đông  

866

 Thị xã Cao Lãnh

867

 Thị xã Sa Đéc  

907

 Huyện Gò Quao

869

 Huyện Tân Hồng  

908

 Huyện An Biên

870

 Huyện Hồng Ngự  

909

 Huyện An Minh

871

 Huyện Tam Nông  

910

 Huyện Vĩnh Thuận

872

 Huyện Tháp Mười  

911

 Huyện Phú Quốc

873

 Huyện Cao Lãnh  

912

 Huyện Kiên Hải

874

 Huyện Thanh Bình  

92. Thành phố Cần Thơ

875

 Huyện Lấp Vò  

(4 quận, 4 huyện)

876

 Huyện Lai Vung  

916

 Quận Ninh Kiều

877

 Huyện Châu Thành  

917

 Quận Ô Môn

89. Tỉnh An Giang

 

918

 Quận Bình Thuỷ

(1 thành phố, 1 thị xã, 9 huyện)

 

919

 Quận Cái Răng

883

 Thành phố Long Xuyên  

923

 Huyện Thốt Nốt

884

 Thị xã Châu Đốc  

924

 Huyện Vĩnh Thạnh

886

 Huyện An Phú  

925

 Huyện Cờ Đỏ

887

 Huyện Tân Châu  

926

 Huyện Phong Điền

888

 Huyện Phú Tân  

93. Tỉnh Hậu Giang

889

 Huyện Châu Phú  

(1 thị xã, 5 huyện)

890

 Huyện Tịnh Biên  

930

 Thị xã Vị Thanh

891

 Huyện Tri Tôn  

932

 Huyện Châu Thành  A

892

 Huyện Chợ Mới  

933

 Huyện Châu Thành

893

 Huyện Châu Thành  

934

 Huyện Phụng Hiệp

894

 Huyện Thoại Sơn  

935

 Huyện Vị Thuỷ

91. Tỉnh Kiên Giang

 

936

 Huyện Long Mỹ

(2 thị xã, 11 huyện)

 

94. Tỉnh Sóc Trăng

899

 Thị xã Rạch Giá  

(1 thị xã, 8 huyện)

900

 Thị xã Hà Tiên  

941

 Thị xã Sóc Trăng

902

 Huyện Kiên Lương  

943

 Huyện Kế Sách

903

 Huyện Hòn Đất  

944

 Huyện Mỹ Tú

904

 Huyện Tân Hiệp  

945

 Huyện Cù Lao Dung

905

 Huyện Châu Thành  

946

 Huyện Long Phú

906

 Huyện Giồng Giềng  

947

 Huyện Mỹ Xuyên

948

 Huyện Ngã Năm  

 

 

949

 Huyện Thạnh Trị  

 

 

950

 Huyện Vĩnh Châu  

 

 

95. Tỉnh Bạc Liêu

 

 

 

(1 thị xã, 5 huyện)

 

 

 

954

 Thị xã Bạc Liêu  

 

 

956

 Huyện Hồng Dân  

 

 

957

 Huyện Phước Long  

 

 

958

 Huyện Vĩnh Lợi  

 

 

959

 Huyện Giá Rai  

 

 

960

 Huyện Đông Hải  

 

 

96. Tỉnh Cà Mau

 

 

 

(1 thành phố, 8 huyện)

 

 

 

964

 Thành phố Cà Mau  

 

 

966

 Huyện U Minh  

 

 

967

 Huyện Thới Bình  

 

 

968

 Huyện Trần Văn Thời  

 

 

969

 Huyện Cái Nước  

 

 

970

 Huyện Đầm Dơi  

 

 

971

 Huyện Năm Căn  

 

 

972

 Huyện Phú Tân  

 

 

973

 Huyện Ngọc Hiển  

 

 

 

IV. DANH MỤC VÀ MÃ SỐ CÁC XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN

01. THÀNH PHỐ HÀ NỘI

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 229; xã: 99, phường: 125, thị trấn: 5)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:229)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

001  Quận Ba Đình       00082  Phường Trần Hưng Đạo
    00001  Phường Phúc Xá       00085  Phường Phan Chu Trinh
    00004  Phường Trúc Bạch       00088  Phường Hàng Bài
    00007  Phường Cống Vị   003  Quận Tây Hồ
    00010  Phường Nguyễn Trung Trực       00091  Phường Phú Thượng
    00013  Phường Quán Thánh       00094  Phường Nhật Tân
    00016  Phường Ngọc Hà       00097  Phường Tứ Liên
    00019  Phường Điện Biên       00100  Phường Quảng An
    00022  Phường Đội Cấn       00103  Phường Xuân La
    00025  Phường Ngọc Khánh       00106  Phường Yên Phụ
    00028  Phường Kim Mã       00109  Phường Bưởi
    00031  Phường Giảng Võ       00112  Phường Thuỵ Khuê
    00034  Phường Thành Công    004  Quận Long Biên
 002  Quận Hoàn Kiếm       00115  Phường Thượng Thanh
    00037  Phường Phúc Tân       00118  Phường Ngọc Thuỵ
    00040  Phường Đồng Xuân       00121  Phường Giang Biên
    00043  Phường Hàng Mã       00124  Phường Đức Giang
    00046  Phường Hàng Buồm       00127  Phường Việt Hưng
    00049  Phường Hàng Đào       00130  Phường Gia Thuỵ
    00052  Phường Hàng Bồ       00133  Phường Ngọc Lâm
    00055  Phường Cửa Đông       00136  Phường Phúc Lợi
    00058  Phường Lý Thái Tổ       00139  Phường Bồ Đề
    00061  Phường Hàng Bạc       00142  Phường Sài Đồng
    00064  Phường Hàng Gai       00145  Phường Long Biên
    00067  Phường Chương Dương Độ       00148  Phường Thạch Bàn
    00070  Phường Hàng Trống       00151  Phường Phúc Đồng
    00073  Phường Cửa Nam       00154  Phường Cự Khối
    00076  Phường Hàng Bông    005  Quận Cầu Giấy
    00079  Phường Tràng Tiền       00157  Phường Nghĩa Đô
    00160  Phường Nghĩa Tân       00250  Phường Bùi Thị Xuân
    00163  Phường Mai Dịch       00253  Phường Ngô Thì Nhậm
    00166  Phường Dịch Vọng       00256  Phường Lê Đại Hành
    00169  Phường Quan Hoa       00259  Phường Đồng Nhân
    00172  Phường Yên Hoà       00262  Phường Phố Huế
    00175  Phường Trung Hoà       00265  Phường Đống Mác
 006  Quận Đống Đa       00268  Phường Thanh Lương
    00178  Phường Cát Linh       00271  Phường Thanh Nhàn
    00181  Phường Văn Miếu       00274  Phường Cầu Dền
    00184  Phường Quốc Tử Giám       00277  Phường Bách Khoa
    00187  Phường Láng Thượng       00280  Phường Đồng Tâm
    00190  Phường Ô Chợ Dừa       00283  Phường Vĩnh Tuy
    00193  Phường Văn Chương       00286  Phường Bạch Mai
    00196  Phường Hàng Bột       00289  Phường Quỳnh Mai
    00199  Phường Láng Hạ       00292  Phường Quỳnh Lôi
    00202  Phường Khâm Thiên       00295  Phường Minh Khai
    00205  Phường Thổ Quan       00298  Phường Trương Định
    00208  Phường Nam Đồng    008  Quận Hoàng Mai
    00211  Phường Trung Phụng       00301  Phường Thanh Trì
    00214  Phường Quang Trung       00304  Phường Vĩnh Hưng
    00217  Phường Trung Liệt       00307  Phường Định Công
    00220  Phường Phương Liên       00310  Phường Mai Động
    00223  Phường Thịnh Quang       00313  Phường Tương Mai
    00226  Phường Trung Tự       00316  Phường Đại Kim
    00229  Phường Kim Liên       00319  Phường Tân Mai
    00232  Phường Phương Mai       00322  Phường Hoàng Văn Thụ
    00235  Phường Ngã Tư Sở       00325  Phường Giáp Bát
    00238  Phường Khương Thượng       00328  Phường Lĩnh Nam
 007  Quận Hai Bà Trưng       00331  Phường Thịnh Liệt
    00241  Phường Nguyễn Du       00334  Phường Trần Phú
    00244  Phường Bạch Đằng       00337  Phường Hoàng Liệt
    00247  Phường Phạm Đình Hổ       00340  Phường Yên Sở
 009  Quận Thanh Xuân       00433  Xã Thanh Xuân
    00343  Phường Nhân Chính       00436  Xã Đông Xuân
    00346  Phường Thượng Đình       00439  Xã Kim Lũ
    00349  Phường Khương Trung       00442  Xã Phú Cường
    00352  Phường Khương Mai       00445  Xã Phú Minh
    00355  Phường Thanh Xuân Trung       00448  Xã Phù Lỗ
    00358  Phường Phương Liệt       00451  Xã Xuân Thu
    00361  Phường Hạ Đình    017  Huyện Đông Anh
    00364  Phường Khương Đình       00454  Thị trấn Đông Anh
    00367  Phường Thanh Xuân Bắc       00457  Xã Xuân Nộn
    00370  Phường Thanh Xuân Nam       00460  Xã Thuỵ Lâm
    00373  Phường Kim Giang       00463  Xã Bắc Hồng
 016  Huyện Sóc Sơn       00466  Xã Nguyên Khê
    00376  Thị trấn Sóc Sơn       00469  Xã Nam Hồng
    00379  Xã Bắc Sơn       00472  Xã Tiên Dương
    00382  Xã Minh Trí       00475  Xã Vân Hà
    00385  Xã Hồng Kỳ       00478  Xã Uy Nỗ
    00388  Xã Nam Sơn       00481  Xã Vân Nội
    00391  Xã Trung Giã       00484  Xã Liên Hà
    00394  Xã Tân Hưng       00487  Xã Việt Hùng
    00397  Xã Minh Phú       00490  Xã Kim Nỗ
    00400  Xã Phù Linh       00493  Xã Kim Chung
    00403  Xã Bắc Phú       00496  Xã Dục Tú
    00406  Xã Tân Minh       00499  Xã Đại Mạch
    00409  Xã Quang Tiến       00502  Xã Vĩnh Ngọc
    00412  Xã Hiền Ninh       00505  Xã Cổ Loa
    00415  Xã Tân Dân       00508  Xã Hải Bối
    00418  Xã Tiên Dược       00511  Xã Xuân Canh
    00421  Xã Việt Long       00514  Xã Võng La
    00424  Xã Xuân Giang       00517  Xã Tầm Xá
    00427  Xã Mai Đình       00520  Xã Mai Lâm
    00430  Xã Đức Hoà       00523  Xã Đông Hội
 018  Huyện Gia Lâm       00607  Xã Tây Tựu
    00526  Thị trấn Yên Viên       00610  Xã Xuân Đỉnh
    00529  Xã Yên Thường       00613  Xã Minh Khai
    00532  Xã Yên Viên       00616  Xã Cổ Nhuế
    00535  Xã Ninh Hiệp       00619  Xã Phú Diễn
    00538  Xã Đình Xuyên       00622  Xã Xuân Phương
    00541  Xã Dương Hà       00625  Xã Mỹ Đình
    00544  Xã Phù Đổng       00628  Xã Tây Mỗ
    00547  Xã Trung Mầu       00631  Xã Mễ Trì
    00550  Xã Lệ Chi       00634  Xã Đại Mỗ
    00553  Xã Cổ Bi       00637  Xã Trung Văn
    00556  Xã Đặng Xá    020  Huyện Thanh Trì
    00559  Xã Phú Thị       00640  Thị trấn Văn Điển
    00562  Xã Kim Sơn       00643  Xã Tân Triều
    00565  Xã Trâu Quỳ       00646  Xã Thanh Liệt
    00568  Xã Dương Quang       00649  Xã Tả Thanh Oai
    00571  Xã Dương Xá       00652  Xã Hữu Hoà
    00574  Xã Đông Dư       00655  Xã Tam Hiệp
    00577  Xã Đa Tốn       00658  Xã Tứ Hiệp
    00580  Xã Kiêu Kỵ       00661  Xã Yên Mỹ
    00583  Xã Bát Tràng       00664  Xã Vĩnh Quỳnh
    00586  Xã Kim Lan       00667  Xã Ngũ Hiệp
    00589  Xã Văn Đức       00670  Xã Duyên Hà
 019  Huyện Từ Liêm       00673  Xã Ngọc Hồi
    00592  Thị trấn Cầu Diễn       00676  Xã Vạn Phúc
    00595  Xã Thượng Cát       00679  Xã Đại áng
    00598  Xã Liên Mạc       00682  Xã Liên Ninh
    00601  Xã Đông Ngạc       00685  Xã Đông Mỹ
    00604  Xã Thuỵ Phương      

 

02. Tỉnh Hà Giang

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 193; xã: 180, phường: 4, thị trấn: 9)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:193)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 024  Thị xã Hà Giang    027  Huyện Mèo Vạc
    00688  Phường Quang Trung       00769  Thị trấn Mèo Vạc
    00691  Phường Trần Phú       00772  Xã Thượng Phùng
    00694  Phường Nguyễn Trãi       00775  Xã Pải Lủng
    00697  Phường Minh Khai       00778  Xã Xín Cái
    00700  Xã Ngọc Đường       00781  Xã Pả Vi
    00703  Xã Kim Thạch       00784  Xã Giàng Chu Phìn
    00706  Xã Phú Linh       00787  Xã Sủng Trà
    00709  Xã Kim Linh       00790  Xã Sủng Máng
 026  Huyện Đồng Văn       00793  Xã Sơn Vĩ
    00712  Thị trấn Phó Bảng       00796  Xã Tả Lủng
    00715  Xã Lũng Cú       00799  Xã Cán Chu Phìn
    00718  Xã Má Lé       00802  Xã Lũng Pù
    00721  Xã Đồng Văn       00805  Xã Lũng Chinh
    00724  Xã Lũng Táo       00808  Xã Tát Ngà
    00727  Xã Phố Là       00811  Xã Nậm Ban
    00730  Xã Thài Phìn Tủng       00814  Xã Khâu Vai
    00733  Xã Sủng Là       00817  Xã Niêm Sơn
    00736  Xã Xà Phìn    028  Huyện Yên Minh
    00739  Xã Tả Phìn       00820  Thị trấn Yên Minh
    00742  Xã Tả Lủng       00823  Xã Thắng Mố
    00745  Xã Phố Cáo       00826  Xã Phú Lũng
    00748  Xã Sính Lủng       00829  Xã Sủng Tráng
    00751  Xã Sảng Tủng       00832  Xã Bạch Đích
    00754  Xã Lũng Thầu       00835  Xã Na Khê
    00757  Xã Hố Quáng Phìn       00838  Xã Sủng Thài
    00760  Xã Vần Chải       00841  Xã Hữu Vinh
    00763  Xã Lũng Phìn       00844  Xã Lao Và Chải
    00766  Xã Sủng Trái       00847  Xã Mậu Duệ
    00850  Xã Đông Minh       00940  Xã Phương Tiến
    00853  Xã Mậu Long       00943  Xã Lao Chải
    00856  Xã Ngam La       00946  Xã Phương Độ
    00859  Xã Ngọc Long       00949  Xã Phương Thiện
    00862  Xã Đường Thượng       00952  Xã Cao Bồ
    00865  Xã Lũng Hồ       00955  Xã Đạo Đức
    00868  Xã Du Tiến       00958  Xã Thượng Sơn
    00871  Xã Du Già       00961  Xã Linh Hồ
 029  Huyện Quản Bạ       00964  Xã Quảng Ngần
    00874  Thị trấn Tam Sơn       00967  Xã Việt Lâm
    00877  Xã Bát Đại Sơn       00970  Xã Ngọc Linh
    00880  Xã Nghĩa Thuận       00973  Xã Ngọc Minh
    00883  Xã Cán Tỷ       00976  Xã Bạch Ngọc
    00886  Xã Cao Mã Pờ       00979  Xã Trung Thành
    00889  Xã Thanh Vân    031  Huyện Bắc Mê
    00892  Xã Tùng Vài       00982  Xã Minh Sơn
    00895  Xã Đông Hà       00985  Xã Giáp Trung
    00898  Xã Quản Bạ       00988  Xã Yên Định
    00901  Xã Lùng Tám       00991  Xã Yên Phú
    00904  Xã Quyết Tiến       00994  Xã Minh Ngọc
    00907  Xã Tả Ván       00997  Xã Yên Phong
    00910  Xã Thái An       01000  Xã Lạc Nông
 030  Huyện Vị Xuyên       01003  Xã Phú Nam
    00913  Thị trấn Vị Xuyên       01006  Xã Yên Cường
    00916  Thị trấn Nông Trường Việt Lâm       01009  Xã Thượng Tân
    00919  Xã Minh Tân       01012  Xã Đường Âm
    00922  Xã Thuận Hoà       01015  Xã Đường Hồng
    00925  Xã Tùng Bá       01018  Xã Phiêng Luông
    00928  Xã Thanh Thủy    032  Huyện Hoàng Su Phì
    00931  Xã Thanh Đức       01021  Thị trấn Vinh Quang
    00934  Xã Phong Quang       01024  Xã Bản Máy
    00937  Xã Xín Chải       01027  Xã Thàng Tín
    01030  Xã Thèn Chu Phìn       01123  Xã Cốc Rế
    01033  Xã Pố Lồ       01126  Xã Tả Nhìu
    01036  Xã Bản Phùng       01129  Xã Thu Tà
    01039  Xã Túng Sán       01132  Xã Nàn Ma
    01042  Xã Chiến Phố       01135  Xã Bản Ngò
    01045  Xã Đản Ván       01138  Xã Chế Là
    01048  Xã Tụ Nhân       01141  Xã Quảng Nguyên
    01051  Xã Tân Tiến       01144  Xã Nấm Dẩn
    01054  Xã Nàng Đôn       01147  Xã Nà Chì
    01057  Xã Pờ Ly Ngài       01150  Xã Khuôn Lùng
    01060  Xã Sán Xả Hồ    034  Huyện Bắc Quang
    01063  Xã Bản Luốc       01153  Thị trấn Việt Quang
    01066  Xã Ngàm Đăng Vài       01156  Thị trấn Vĩnh Tuy
    01069  Xã Bản Nhùng       01159  Xã Tân Lập
    01072  Xã Tả Sử Choóng       01162  Xã Tân Thành
    01075  Xã Nậm Dịch       01165  Xã Đồng Tiến
    01078  Xã Bản Péo       01168  Xã Đồng Tâm
    01081  Xã Hồ Thầu       01171  Xã Tân Quang
    01084  Xã Nam Sơn       01174  Xã Thượng Bình
    01087  Xã Nậm Tỵ       01177  Xã Hữu Sản
    01090  Xã Thông Nguyên       01180  Xã Kim Ngọc
    01093  Xã Nậm Khòa       01183  Xã Việt Vinh
 033  Huyện Xín Mần       01186  Xã Bằng Hành
    01096  Xã Nàn Xỉn       01189  Xã Quang Minh
    01099  Xã Xín Mần       01192  Xã Liên Hiệp
    01102  Xã Bản Díu       01195  Xã Vô Điếm
    01105  Xã Chí Cà       01198  Xã Việt Hồng
    01108  Xã Thèn Phàng       01201  Xã Hùng An
    01111  Xã Trung Thịnh       01204  Xã Đức Xuân
    01114  Xã Pà Vầy Sủ       01207  Xã Tiên Kiều
    01117  Xã Ngán Chiên       01210  Xã Vĩnh Hảo
    01120  Xã Cốc Pài       01213  Xã Vĩnh Phúc
    01216  Xã Đồng Yên       01240  Xã Tân Trịnh
    01219  Xã Đông Thành       01243  Xã Tân Bắc
 035  Huyện Quang Bình       01246  Xã Bằng Lang
    01222  Xã Xuân Minh       01249  Xã Yên Hà
    01225  Xã Tiên Nguyên       01252  Xã Hương Sơn
    01228  Xã Tân Nam       01255  Xã Xuân Giang
    01231  Xã Bản Rịa       01258  Xã Nà Khương
    01234  Xã Yên Thành       01261  Xã Tiên Yên
    01237  Xã Yên Bình       01264  Xã Vĩ Thượng

 

04. Tỉnh Cao Bằng

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 189; xã: 175, phường: 4, thị trấn: 10)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:189)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 040  Thị xã Cao Bằng       01345  Xã Phan Thanh
    01267  Phường Sông Hiến       01348  Xã Hồng An
    01270  Phường Sông Bằng       01351  Xã Hưng Đạo
    01273  Phường Hợp Giang       01354  Xã Huy Giáp
    01276  Phường Tân Giang       01357  Xã Đình Phùng
    01279  Xã Ngọc Xuân       01360  Xã Sơn Lộ
    01282  Xã Đề Thám    044  Huyện Thông Nông
    01285  Xã Hoà Chung       01363  Thị trấn Thông Nông
    01288  Xã Duyệt Trung       01366  Xã Cần Yên
 042  Huyện Bảo Lâm       01369  Xã Vị Quang
    01291  Xã Đức Hạnh       01372  Xã Lương Thông
    01294  Xã Lý Bôn       01375  Xã Đa Thông
    01297  Xã Nam Quang       01378  Xã Ngọc Động
    01300  Xã Vĩnh Quang       01381  Xã Yên Sơn
    01303  Xã Quảng Lâm       01384  Xã Lương Can
    01306  Xã Tân Việt       01387  Xã Thanh Long
    01309  Xã Vĩnh Phong       01390  Xã Bình Lãng
    01312  Xã Mông Ân    045  Huyện Hà Quảng
    01315  Xã Thái Học       01393  Xã Lũng Nặm
    01318  Xã Yên Thổ       01396  Xã Kéo Yên
 043  Huyện Bảo Lạc       01399  Xã Trường Hà
    01321  Thị trấn Bảo Lạc       01402  Xã Vân An
    01324  Xã Cốc Pàng       01405  Xã Cải Viên
    01327  Xã Thượng Hà       01408  Xã Nà Sác
    01330  Xã Cô Ba       01411  Xã Nội Thôn
    01333  Xã Bảo Toàn       01414  Xã Tổng Cọt
    01336  Xã Khánh Xuân       01417  Xã Sóc Hà
    01339  Xã Xuân Trường       01420  Xã Thượng Thôn
    01342  Xã Hồng Trị       01423  Xã Xuân Hoà
    01426  Xã Hồng Sĩ       01516  Xã Trung Phúc
    01429  Xã Sĩ Hai       01519  Xã Cao Thăng
    01432  Xã Quý Quân       01522  Xã Đức Hồng
    01435  Xã Mã Ba       01525  Xã Thông Hoè
    01438  Xã Phù Ngọc       01528  Xã Thân Giáp
    01441  Xã Đào Ngạn       01531  Xã Đoài Côn
    01444  Xã Hạ Thôn    048  Huyện Hạ Lang
 046  Huyện Trà Lĩnh       01534  Xã Minh Long
    01447  Thị trấn Hùng Quốc       01537  Xã Lý Quốc
    01450  Xã Cô Mười       01540  Xã Thắng Lợi
    01453  Xã Tri Phương       01543  Xã Đồng Loan
    01456  Xã Quang Hán       01546  Xã Đức Quang
    01459  Xã Quang Vinh       01549  Xã Kim Loan
    01462  Xã Xuân Nội       01552  Xã Quang Long
    01465  Xã Quang Trung       01555  Xã An Lạc
    01468  Xã Lưu Ngọc       01558  Xã Thanh Nhật
    01471  Xã Cao Chương       01561  Xã Vinh Quý
    01474  Xã Quốc Toản       01564  Xã Việt Chu
 047  Huyện Trùng Khánh       01567  Xã Cô Ngân
    01477  Thị trấn Trùng Khánh       01570  Xã Thái Đức
    01480  Xã Ngọc Khê       01573  Xã Thị Hoa
    01483  Xã Phong Nậm    049  Huyện Quảng Uyên
    01486  Xã Ngọc Chung       01576  Thị trấn Quảng Uyên
    01489  Xã Đình Phong       01579  Xã Phi Hải
    01492  Xã Lăng Yên       01582  Xã Quảng Hưng
    01495  Xã Đàm Thuỷ       01585  Xã Bình Lăng
    01498  Xã Khâm Thành       01588  Xã Quốc Dân
    01501  Xã Chí Viễn       01591  Xã Quốc Phong
    01504  Xã Lăng Hiếu       01594  Xã Độc Lập
    01507  Xã Phong Châu       01597  Xã Cai Bộ
    01510  Xã Đình Minh       01600  Xã Đoài Khôn
    01513  Xã Cảnh Tiên       01603  Xã Phúc Sen
    01606  Xã Chí Thảo       01696  Xã Hoàng Tung
    01609  Xã Tự Do       01699  Xã Trương Vương
    01612  Xã Hồng Định       01702  Xã Quang Trung
    01615  Xã Hồng Quang       01705  Xã Hưng Đạo
    01618  Xã Ngọc Động       01708  Xã Bạch Đằng
    01621  Xã Hoàng Hải       01711  Xã Bình Dương
    01624  Xã Hạnh Phúc       01714  Xã Lê Chung
 050  Huyện Phục Hoà       01717  Xã Hà Trì
    01627  Thị trấn Tà Lùng       01720  Xã Chu Trinh
    01630  Xã Triệu ẩu       01723  Xã Hồng Nam
    01633  Xã Hồng Đại    052  Huyện Nguyên Bình
    01636  Xã Cách Linh       01726  Thị trấn Nguyên Bình
    01639  Xã Đại Sơn       01729  Thị trấn Tĩnh Túc
    01642  Xã Lương Thiện       01732  Xã Yên Lạc
    01645  Xã Tiên Thành       01735  Xã Triệu Nguyên
    01648  Xã Hoà Thuận       01738  Xã Ca Thành
    01651  Xã Mỹ Hưng       01741  Xã Thái Học
 051  Huyện Hoà An       01744  Xã Vũ Nông
    01654  Thị trấn Nước Hai       01747  Xã Minh Tâm
    01657  Xã Dân Chủ       01750  Xã Thể Dục
    01660  Xã Nam Tuấn       01753  Xã Bắc Hợp
    01663  Xã Đức Xuân       01756  Xã Mai Long
    01666  Xã Đại Tiến       01759  Xã Lang Môn
    01669  Xã Đức Long       01762  Xã Minh Thanh
    01672  Xã Ngũ Lão       01765  Xã Hoa Thám
    01675  Xã Trương Lương       01768  Xã Phan Thanh
    01678  Xã Bình Long       01771  Xã Quang Thành
    01681  Xã Nguyễn Huệ       01774  Xã Tam Kim
    01684  Xã Công Trừng       01777  Xã Thành Công
    01687  Xã Hồng Việt       01780  Xã Thịnh Vượng
    01690  Xã Bế Triều       01783  Xã Hưng Đạo
    01693  Xã Vĩnh Quang    053  Huyện Thạch An
    01786  Thị trấn Đông Khê       01810  Xã Thuỵ Hùng
    01789  Xã Canh Tân       01813  Xã Quang Trọng
    01792  Xã Kim Đồng       01816  Xã Trọng Con
    01795  Xã Minh Khai       01819  Xã Lê Lai
    01798  Xã Thị Ngân       01822  Xã Đức Long
    01801  Xã Đức Thông       01825  Xã Danh Sỹ
    01804  Xã Thái Cường       01828  Xã Lê Lợi
    01807  Xã Vân Trình       01831  Xã Đức Xuân

 

06. Tỉnh Bắc Kạn

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 122; xã: 112, phường: 4, thị trấn: 6)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:122)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 058  Thị xã Bắc Kạn       01912  Xã Thượng Giáo
    01834  Phường Nguyễn Thị Minh Khai       01915  Xã Địa Linh
    01837  Phường Sông Cầu       01918  Xã Yến Dương
    01840  Phường Đức Xuân       01921  Xã Chu Hương
    01843  Phường Phùng Chí Kiên       01924  Xã Quảng Khê
    01846  Xã Huyền Tụng       01927  Xã Mỹ Phương
    01849  Xã Dương Quang       01930  Xã Hoàng Trĩ
    01852  Xã Nông Thượng       01933  Xã Đồng Phúc
    01855  Xã Xuất Hoá    062  Huyện Ngân Sơn
 060  Huyện Pác Nặm       01936  Thị trấn Nà Phặc
    01858  Xã Bằng Thành       01939  Xã Thượng Ân
    01861  Xã Nhạn Môn       01942  Xã Bằng Vân
    01864  Xã Bộc Bố       01945  Xã Cốc Đán
    01867  Xã Công Bằng       01948  Xã Trung Hoà
    01870  Xã Giáo Hiệu       01951  Xã Đức Vân
    01873  Xã Xuân La       01954  Xã Vân Tùng
    01876  Xã An Thắng       01957  Xã Thượng Quan
    01879  Xã Cổ Linh       01960  Xã Lãng Ngâm
    01882  Xã Nghiên Loan       01963  Xã Thuần Mang
    01885  Xã Cao Tân       01966  Xã Hương Nê
 061  Huyện Ba Bể    063  Huyện Bạch Thông
    01888  Thị trấn Chợ Rã       01969  Thị trấn Phủ Thông
    01891  Xã Bành Trạch       01972  Xã Phương Linh
    01894  Xã Phúc Lộc       01975  Xã Vi Hương
    01897  Xã Hà Hiệu       01978  Xã Sĩ Bình
    01900  Xã Cao Thượng       01981  Xã Vũ Muộn
    01903  Xã Cao Trĩ       01984  Xã Đôn Phong
    01906  Xã Khang Ninh       01987  Xã Tú Trĩ
    01909  Xã Nam Mẫu       01990  Xã Lục Bình
    01993  Xã Tân Tiến    065  Huyện Chợ Mới
    01996  Xã Quân Bình       02086  Thị trấn Chợ Mới
    01999  Xã Nguyên Phúc       02089  Xã Tân Sơn
    02002  Xã Cao Sơn       02092  Xã Thanh Vận
    02005  Xã Hà Vị       02095  Xã Mai Lạp
    02008  Xã Cẩm Giàng       02098  Xã Hoà Mục
    02011  Xã Mỹ Thanh       02101  Xã Thanh Mai
    02014  Xã Dương Phong       02104  Xã Cao Kỳ
    02017  Xã Quang Thuận       02107  Xã Nông Hạ
 064  Huyện Chợ Đồn       02110  Xã Yên Cư
    02020  Thị trấn Bằng Lũng       02113  Xã Nông Thịnh
    02023  Xã Xuân Lạc       02116  Xã Yên Hân
    02026  Xã Nam Cường       02119  Xã Thanh Bình
    02029  Xã Đồng Lạc       02122  Xã Như Cố
    02032  Xã Tân Lập       02125  Xã Bình Văn
    02035  Xã Bản Thi       02128  Xã Yên Đĩnh
    02038  Xã Quảng Bạch       02131  Xã Quảng Chu
    02041  Xã Bằng Phúc    066  Huyện Na Rì
    02044  Xã Yên Thịnh       02134  Thị trấn Yến Lạc
    02047  Xã Yên Thượng       02137  Xã Vũ Loan
    02050  Xã Phương Viên       02140  Xã Lạng San
    02053  Xã Ngọc Phái       02143  Xã Lương Thượng
    02056  Xã Rã Bản       02146  Xã Kim Hỷ
    02059  Xã ĐôngViên       02149  Xã Văn Học
    02062  Xã Lương Bằng       02152  Xã Cường Lợi
    02065  Xã Bằng Lãng       02155  Xã Lương Hạ
    02068  Xã Đại Sảo       02158  Xã Kim Lư
    02071  Xã Nghĩa Tá       02161  Xã Lương Thành
    02074  Xã Phong Huân       02164  Xã Ân Tình
    02077  Xã Yên Mỹ       02167  Xã Lam Sơn
    02080  Xã Bình Trung       02170  Xã Văn Minh
    02083  Xã Yên Nhuận       02173  Xã Côn Minh
    02176  Xã Cư Lễ       02188  Xã Dương Sơn
    02179  Xã Hữu Thác       02191  Xã Xuân Dương
    02182  Xã Hảo Nghĩa       02194  Xã Đổng Xá
    02185  Xã Quang Phong       02197  Xã Liêm Thuỷ

 

08. Tỉnh Tuyên Quang

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 145; xã: 137, phường: 3, thị trấn: 5)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:145)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 070  Thị xã Tuyên Quang       02281  Xã Năng Khả
    02200  Phường Phan Thiết       02284  Xã Thanh Tương
    02203  Phường Minh Xuân    073  Huyện Chiêm Hóa
    02206  Phường Tân Quang       02287  Thị trấn Vĩnh Lộc
    02209  Xã Tràng Đà       02290  Xã Bình An
    02212  Xã Nông Tiến       02293  Xã Hồng Quang
    02215  Xã ỷ La       02296  Xã Thổ Bình
    02218  Xã Hưng Thành       02299  Xã Phúc Sơn
 072  Huyện Nà Hang       02302  Xã Minh Quang
    02221  Thị trấn Nà Hang       02305  Xã Trung Hà
    02224  Xã Thúy Loa       02308  Xã Tân Mỹ
    02227  Xã Sinh Long       02311  Xã Hà Lang
    02230  Xã Thượng Giáp       02314  Xã Hùng Mỹ
    02233  Xã Phúc Yên       02317  Xã Yên Lập
    02236  Xã Xuân Tân       02320  Xã Tân An
    02239  Xã Thượng Nông       02323  Xã Bình Phú
    02242  Xã Xuân Lập       02326  Xã Xuân Quang
    02245  Xã Côn Lôn       02329  Xã Ngọc Hội
    02248  Xã Yên Hoa       02332  Xã Phú Bình
    02251  Xã Khuôn Hà       02335  Xã Hòa Phú
    02254  Xã Hồng Thái       02338  Xã Phúc Thịnh
    02257  Xã Xuân Tiến       02341  Xã Kiên Đài
    02260  Xã Đà Vị       02344  Xã Tân Thịnh
    02263  Xã Khau Tinh       02347  Xã Trung Hòa
    02266  Xã Lăng Can       02350  Xã Kim Bình
    02269  Xã Thượng Lâm       02353  Xã Hòa An
    02272  Xã Trùng Khánh       02356  Xã Vinh Quang
    02275  Xã Sơn Phú       02359  Xã Tri Phú
    02278  Xã Vĩnh Yên       02362  Xã Nhân Lý
    02365  Xã Yên Nguyên       02455  Xã Hùng Lợi
    02368  Xã Linh Phú       02458  Xã Trung Sơn
    02371  Xã Bình Nhân       02461  Xã Tân Tiến
 074  Huyện Hàm Yên       02464  Xã Tứ Quận
    02374  Thị trấn Tân Yên       02467  Xã Đạo Viện
    02377  Xã Yên Thuận       02470  Xã Tân Long
    02380  Xã Bạch Xa       02473  Xã Thắng Quân
    02383  Xã Minh Khương       02476  Xã Kim Quan
    02386  Xã Yên Lâm       02479  Xã Lang Quán
    02389  Xã Minh Dân       02482  Xã Phú Thịnh
    02392  Xã Phù Lưu       02485  Xã Công Đa
    02395  Xã Minh Hương       02488  Xã Trung Môn
    02398  Xã Yên Phú       02491  Xã Chân Sơn
    02401  Xã Tân Thành       02494  Xã Thái Bình
    02404  Xã Bình Xa       02497  Xã Kim Phú
    02407  Xã Thái Sơn       02500  Xã Tiến Bộ
    02410  Xã Nhân Mục       02503  Xã An Khang
    02413  Xã Thành Long       02506  Xã Mỹ Bằng
    02416  Xã Bằng Cốc       02509  Xã Phú Lâm
    02419  Xã Thái Hòa       02512  Xã An Tường
    02422  Xã Đức Ninh       02515  Xã Lưỡng Vượng
    02425  Xã Hùng Đức       02518  Xã Hoàng Khai
 075  Huyện Yên Sơn       02521  Xã Thái Long
    02428  Thị trấn Tân Bình       02524  Xã Đội Cấn
    02431  Xã Quí Quân       02527  Xã Nhữ Hán
    02434  Xã Lực Hành       02530  Xã Nhữ Khê
    02437  Xã Kiến Thiết       02533  Xã Đội Bình
    02440  Xã Trung Minh    076  Huyện Sơn Dương
    02443  Xã Chiêu Yên       02536  Thị trấn Sơn Dương
    02446  Xã Trung Trực       02539  Xã Trung Yên
    02449  Xã Xuân Vân       02542  Xã Minh Thanh
    02452  Xã Phúc Ninh       02545  Xã Tân Trào
    02548  Xã Vĩnh Lợi       02593  Xã Vân Sơn
    02551  Xã Thượng ấm       02596  Xã Văn Phú
    02554  Xã Bình Yên       02599  Xã Chi Thiết
    02557  Xã Lương Thiện       02602  Xã Đông Lợi
    02560  Xã Tú Thịnh       02605  Xã Thiện Kế
    02563  Xã Cấp Tiến       02608  Xã Hồng Lạc
    02566  Xã Hợp Thành       02611  Xã Phú Lương
    02569  Xã Phúc ứng       02614  Xã Ninh Lai
    02572  Xã Đông Thọ       02617  Xã Đại Phú
    02575  Xã Kháng Nhật       02620  Xã Sơn Nam
    02578  Xã Hợp Hòa       02623  Xã Hào Phú
    02581  Xã Thanh Phát       02626  Xã Tam Đa
    02584  Xã Quyết Thắng       02629  Xã Sầm Dương
    02587  Xã Đồng Quý       02632  Xã Lâm Xuyên
    02590  Xã Tuân Lộ      
         

 

10. Tỉnh Lào Cai

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 163; xã: 146, phường: 9, thị trấn: 8)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:163)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 080  Thị xã Lào Cai       02716  Xã Bản Qua
    02635  Phường Duyên Hải       02719  Xã Mường Vi
    02638  Phường Lào Cai       02722  Xã Dền Thàng
    02641  Phường Phố Mới       02725  Xã Bản Xèo
    02644  Phường Cốc Lếu       02728  Xã Mường Hum
    02647  Phường Kim Tân       02731  Xã Trung Lèng Hồ
    02650  Phường Bắc Lệnh       02734  Xã Quang Kim
    02653  Phường Pom Hán       02737  Xã Pa Cheo
    02656  Phường Xuân Tăng       02740  Xã Nậm Pung
    02659  Phường Thống Nhất       02743  Xã Phìn Ngan
    02662  Xã Đồng Tuyển       02746  Xã Cốc San
    02665  Xã Vạn Hoà       02749  Xã Tòng Sành
    02668  Xã Bắc Cường    083  Huyện Mường Khương
    02671  Xã Nam Cường       02752  Xã Mường Khương
    02674  Xã Cam Đường       02755  Xã Pha Long
    02677  Xã Tả Phời       02758  Xã Tả Ngải Chồ
    02680  Xã Hợp Thành       02761  Xã Tung Chung Phố
 082  Huyện Bát Xát       02764  Xã Dìn Chin
    02683  Thị trấn Bát Xát       02767  Xã Tả Gia Khâu
    02686  Xã A Mú Sung       02770  Xã Nậm Chảy
    02689  Xã Nậm Chạc       02773  Xã Nấm Lư
    02692  Xã A Lù       02776  Xã Lùng Khấu Nhin
    02695  Xã Trịnh Tường       02779  Xã Thanh Bình
    02698  Xã Ngải Thầu       02782  Xã Cao Sơn
    02701  Xã Y Tý       02785  Xã Lùng Vai
    02704  Xã Cốc Mỳ       02788  Xã Bản Lầu
    02707  Xã Dền Sáng       02791  Xã La Pan Tẩn
    02710  Xã Bản Vược       02794  Xã Tả Thàng
    02713  Xã Sàng Ma Sáo       02797  Xã Bản Sen
 084  Huyện Si Ma Cai       02890  Xã Bảo Nhai
    02800  Xã Si Ma Cai       02893  Xã Nậm Lúc
    02803  Xã Nàn Sán       02896  Xã Cốc Lầu
    02806  Xã Thào Chư Phìn       02899  Xã Bản Cái
    02809  Xã Bản Mế    086  Huyện Bảo Thắng
    02812  Xã Sán Chải       02902  Thị trấn N.T Phong Hải
    02815  Xã Mản Thẩn       02905  Thị trấn Phố Lu
    02818  Xã Lùng Sui       02908  Thị trấn Tằng Loỏng
    02821  Xã Cán Cấu       02911  Xã Bản Phiệt
    02824  Xã Sín Chéng       02914  Xã Bản Cầm
    02827  Xã Cán Hồ       02917  Xã Thái Niên
    02830  Xã Quan Thần Sán       02920  Xã Phong Niên
    02833  Xã Lử Thẩn       02923  Xã Gia Phú
    02836  Xã Nàn Xín       02926  Xã Xuân Quang
 085  Huyện Bắc Hà       02929  Xã Sơn Hải
    02839  Thị trấn Bắc Hà       02932  Xã Xuân Giao
    02842  Xã Lùng Cải       02935  Xã Trì Quang
    02845  Xã Bản Già       02938  Xã Sơn Hà
    02848  Xã Lùng Phình       02941  Xã Phố Lu
    02851  Xã Tả Van Chư       02944  Xã Phú Nhuận
    02854  Xã Tả Củ Tỷ    087  Huyện Bảo Yên
    02857  Xã Thải Giàng Phố       02947  Thị trấn Phố Ràng
    02860  Xã Lầu Thí Ngài       02950  Xã Tân Tiến
    02863  Xã Hoàng Thu Phố       02953  Xã Nghĩa Đô
    02866  Xã Bản Phố       02956  Xã Vĩnh Yên
    02869  Xã Bản Liền       02959  Xã Điện Quan
    02872  Xã Tà Chải       02962  Xã Xuân Hoà
    02875  Xã Na Hối       02965  Xã Tân Dương
    02878  Xã Cốc Ly       02968  Xã Thượng Hà
    02881  Xã Nậm Mòn       02971  Xã Kim Sơn
    02884  Xã Nậm Đét       02974  Xã Cam Cọn
    02887  Xã Nậm Khánh       02977  Xã Minh Tân
    02980  Xã Xuân Thượng    089  Huyện Văn Bàn
    02983  Xã Việt Tiến       03055  Thị trấn Khánh Yên
    02986  Xã Yên Sơn       03058  Xã Văn Sơn
    02989  Xã Bảo Hà       03061  Xã Võ Lao
    02992  Xã Lương Sơn       03064  Xã Sơn Thuỷ
    02995  Xã Long Phúc       03067  Xã Nậm Mả
    02998  Xã Long Khánh       03070  Xã Tân Thượng
 088  Huyện Sa Pa       03073  Xã Nậm Rạng
    03001  Thị trấn Sa Pa       03076  Xã Nậm Chầy
    03004  Xã Bản Khoang       03079  Xã Tân An
    03007  Xã Tả Giàng Phình       03082  Xã Khánh Yên Thượng
    03010  Xã Trung Chải       03085  Xã Nậm Xé
    03013  Xã Tả Phìn       03088  Xã Dần Thàng
    03016  Xã Sa Pả       03091  Xã Chiềng Ken
    03019  Xã San Sả Hồ       03094  Xã Làng Giàng
    03022  Xã Bản Phùng       03097  Xã Hoà Mạc
    03025  Xã Hầu Thào       03100  Xã Khánh Yên Trung
    03028  Xã Lao Chải       03103  Xã Khánh Yên Hạ
    03031  Xã Thanh Kim       03106  Xã Dương Quỳ
    03034  Xã Suối Thầu       03109  Xã Nậm Tha
    03037  Xã Sử Pán       03112  Xã Minh Lương
    03040  Xã Tả Van       03115  Xã Thẩm Dương
    03043  Xã Thanh Phú       03118  Xã Liêm Phú
    03046  Xã Bản Hồ       03121  Xã Nậm Xây
    03049  Xã Nậm Sài      
    03052  Xã Nậm Cang      

 

11. Tỉnh Điện Biên

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 88; xã: 75, phường: 9, thị trấn: 4)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:88)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 094  Thành phố Điện Biên Phủ       03199  Xã Si Pa Phìn
    03124  Phường Noong Bua       03202  Xã Mường Mươn
    03127  Phường Him Lam       03205  Xã Na Son
    03130  Phường Thanh Bình       03208  Xã Phì Nhừ
    03133  Phường Tân Thanh       03211  Xã Chiềng Sơ
    03136  Phường Mường Thanh       03214  Xã Mường Luân
    03139  Phường Nam Thanh    098  Huyện Tủa Chùa
    03142  Phường Thanh Trường       03217  Thị trấn Tủa Chùa
    03145  Xã Thanh Minh       03220  Xã Huổi Só
 095  Thị xã Lai Châu       03223  Xã Xín Chải
    03148  Phường Sông Đà       03226  Xã Tả Sìn Thàng
    03151  Phường Na Lay       03229  Xã Lao Xả Phình
 096  Huyện Mường Nhé       03232  Xã Tả Phìn
    03154  Xã Sín Thầu       03235  Xã Tủa Thàng
    03157  Xã Chung Chải       03238  Xã Trung Thu
    03160  Xã Mường Nhé       03241  Xã Sính Phình
    03163  Xã Mường Toong       03244  Xã Sáng Nhè
    03166  Xã Chà Cang       03247  Xã Mường Đun
    03169  Xã Nà Hỳ       03250  Xã Mường Báng
 097  HuyệnMường Lay    099  Huyện Tuần Giáo
    03172  Thị trấn Mường Lay       03253  Thị trấn Tuần Giáo
    03175  Xã Chà Tở       03256  Thị trấn  Mường ẳng
    03178  Xã Xá Tổng       03259  Xã Phình Sáng
    03181  Xã Mường Tùng       03262  Xã Mùn Chung
    03184  Xã Lay Nưa       03265  Xã Ta Ma
    03187  Xã Chà Nưa       03268  Xã Mường Mùn
    03190  Xã Hừa Ngài       03271  Xã Pú Nhung
    03193  Xã Pa Ham       03274  Xã Quài Nưa
    03196  Xã Huổi Lèng       03277  Xã Mường Thín
    03280  Xã Tỏa Tình       03334  Xã Thanh Xương
    03283  Xã Nà Sáy       03337  Xã Thanh Chăn
    03286  Xã Mường Đăng       03340  Xã Pa Thơm
    03289  Xã Quài Cang       03343  Xã Thanh An
    03292  Xã ẳng Tở       03346  Xã Thanh Yên
    03295  Xã Quài Tở       03349  Xã Noong Luống
    03298  Xã Chiềng Sinh       03352  Xã Noọng Hẹt
    03301  Xã Búng Lao       03355  Xã Sam Mứn
    03304  Xã Tênh Phông       03358  Xã Núa Ngam
    03307  Xã ẳng Nưa       03361  Xã Na ư
    03310  Xã ẳng Cang       03364  Xã Mường Nhà
    03313  Xã Mường Lạn       03367  Xã Mường Lói
 100  Huyện Điện Biên    101  Huyện Điện Biên Đông
    03316  Xã Nà Tấu       03370  Xã Pú Nhi
    03319  Xã Mường Pồn       03373  Xã Xa Dung
    03322  Xã Thanh Nưa       03376  Xã Keo Lôm
    03325  Xã Mường Phăng       03379  Xã Luân Giới
    03328  Xã Thanh Luông       03382  Xã Phình Giàng
    03331  Xã Thanh Hưng       03385  Xã Háng Lìa

 

12. Tỉnh Lai Châu

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 86; xã: 81, phường: 0, thị trấn: 5)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:86)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 106  Huyện Tam Đường       03469  Xã Kan Hồ
    03388  Thị trấn Phong Thổ       03472  Xã Mường Mô
    03391  Xã Lả Nhì Thàng       03475  Xã Nậm Hàng
    03394  Xã Thèn Sin    108  Huyện Sìn Hồ
    03397  Xã Sùng Phài       03478  Thị trấn Sìn Hồ
    03400  Xã Tả Lèng       03481  Xã Lê Lợi
    03403  Xã Nậm Loỏng       03484  Xã Pú Đao
    03406  Xã Hồ Thầu       03487  Xã Chăn Nưa
    03409  Xã Tam Đường       03490  Xã Huổi Luông
    03412  Xã Bình Lư       03493  Xã Pa Tần
    03415  Xã Nùng Nàng       03496  Xã Phìn Hồ
    03418  Xã Bản Giang       03499  Xã Hồng Thu
    03421  Xã Bản Hon       03502  Xã Nậm Ban
    03424  Xã Bản Bo       03505  Xã Phăng Sô Lin
    03427  Xã Nà Tăm       03508  Xã Ma Quai
    03430  Xã Khun Há       03511  Xã Tả Phìn
 107  Huyện Mường Tè       03514  Xã Sà Dề Phìn
    03433  Thị trấn Mường Tè       03517  Xã Nậm Tăm
    03436  Xã Thu Lũm       03520  Xã Tả Ngảo
    03439  Xã Ka Lăng       03523  Xã Pu Sam Cáp
    03442  Xã Pa ủ       03526  Xã Nậm Cha
    03445  Xã Mường Tè       03529  Xã Làng Mô
    03448  Xã Pa Vệ Sử       03532  Xã Noong Hẻo
    03451  Xã Mù Cả       03535  Xã Nậm Mạ
    03454  Xã Bun Tở       03538  Xã Căn Co
    03457  Xã Nậm Khao       03541  Xã Tủa Sín Chải
    03460  Xã Hua Bun       03544  Xã Nậm Cuổi
    03463  Xã Tà Tổng       03547  Xã Nậm Hăn
    03466  Xã Bun Nưa    109  Huyện Phong Thổ
    03550  Xã Sì Lờ Lầu       03598  Thị trấn NT Than Uyên
    03553  Xã Mồ Sì San       03601  Xã Mường Khoa
    03556  Xã Ma Li Chải       03604  Xã Thân Thuộc
    03559  Xã Pa Vây Sử       03607  Xã Hố Mít
    03562  Xã Vàng Ma Chải       03610  Xã Nậm Cần
    03565  Xã Tông Qua Lìn       03613  Xã Nậm Sỏ
    03568  Xã Mù Sang       03616  Xã Pắc Ta
    03571  Xã Dào San       03619  Xã Mường Than
    03574  Xã Ma Ly Pho       03622  Xã Tà Mít
    03577  Xã Bản Lang       03625  Xã Mường Mít
    03580  Xã Hoang Thèn       03628  Xã Pha Mu
    03583  Xã Khổng Lào       03631  Xã Nà Cang
    03586  Xã Nậm Xe       03634  Xã Tà Hừa
    03589  Xã Mường So       03637  Xã Mường Kim
    03592  Xã Sin Suối Hồ       03640  Xã Tà Gia
 110  Huyện Than Uyên       03643  Xã Khoen On
    03595  Thị trấn Than Uyên      
         

 

14. Tỉnh Sơn La

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 201; xã: 189, phường: 4, thị trấn: 8)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:201)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 116  Thị xã Sơn La       03724  Xã Phỏng Lái
    03646  Phường Chiềng Lề       03727  Xã Mường é
    03649  Phường Tô Hiệu       03730  Xã Chiềng Pha
    03652  Phường Quyết Thắng       03733  Xã Chiềng La
    03655  Phường Quyết Tâm       03736  Xã Chiềng Ngàm
    03658  Xã Chiềng Cọ       03739  Xã Liệp Tè
    03661  Xã Chiềng Đen       03742  Xã é Tòng
    03664  Xã Chiềng Xôm       03745  Xã Phỏng Lập
    03667  Xã Chiềng An       03748  Xã Chiềng Sơ
    03670  Xã Chiềng Cơi       03751  Xã Chiềng Ly
    03673  Xã Chiềng Ngần       03754  Xã Nong Lay
    03676  Xã Hua La       03757  Xã Mường Khiêng
    03679  Xã Chiềng Sinh       03760  Xã Mường Bám
 118  Huyện Quỳnh Nhai       03763  Xã Long Hẹ
    03682  Xã Mường Chiên       03766  Xã Chiềng Bôm
    03685  Xã Cà Nàng       03769  Xã Thôn Mòn
    03688  Xã Chiềng Khay       03772  Xã Tòng Lệnh
    03691  Xã Pha Khinh       03775  Xã Tòng Cọ
    03694  Xã Mường Giôn       03778  Xã Bó Mười
    03697  Xã Pắc Ma       03781  Xã Co Mạ
    03700  Xã Chiềng Ơn       03784  Xã Púng Tra
    03703  Xã Mường Giàng       03787  Xã Chiềng Pấc
    03706  Xã Chiềng Bằng       03790  Xã Nậm Lầu
    03709  Xã Mường Sại       03793  Xã Bon Phặng
    03712  Xã Nậm ét       03796  Xã Co Tòng
    03715  Xã Liệp Muội       03799  Xã Muội Nọi
    03718  Xã Chiềng Khoang       03802  Xã Pá Lông
 119  Huyện Thuận Châu       03805  Xã Bản Lầm
    03721  Thị trấn Thuận Châu    120  Huyện Mường La
    03808  Xã ít Ong       03898  Thị trấn Phù Yên
    03811  Xã Nậm Giôn       03901  Xã Suối Tọ
    03814  Xã Chiềng Lao       03904  Xã Mường Thải
    03817  Xã Hua Trai       03907  Xã Mường Cơi
    03820  Xã Ngọc Chiến       03910  Xã Quang Huy
    03823  Xã Mường Trai       03913  Xã Huy Bắc
    03826  Xã Nậm Păm       03916  Xã Huy Thượng
    03829  Xã Chiềng Muôn       03919  Xã Tân Lang
    03832  Xã Chiềng Ân       03922  Xã Gia Phù
    03835  Xã Pi Toong       03925  Xã Tường Phù
    03838  Xã Chiềng Công       03928  Xã Huy Hạ
    03841  Xã Tạ Bú       03931  Xã Huy Tân
    03844  Xã Chiềng San       03934  Xã Mường Lang
    03847  Xã Mường Bú       03937  Xã Suối Bau
    03850  Xã Chiềng Hoa       03940  Xã Huy Tường
    03853  Xã Mường Chùm       03943  Xã Mường Do
 121  Huyện Bắc Yên       03946  Xã Sập Xa
    03856  Thị trấn Bắc Yên       03949  Xã Tường Thượng
    03859  Xã Phiêng Ban       03952  Xã Tường Tiến
    03862  Xã Hang Chú       03955  Xã Tường Phong
    03865  Xã Xín Vàng       03958  Xã Tường Hạ
    03868  Xã Tà Xùa       03961  Xã Kim Bon
    03871  Xã Bắc Ngà       03964  Xã Mường Bang
    03874  Xã Làng Chếu       03967  Xã Đá Đỏ
    03877  Xã Chim Vàn       03970  Xã Tân Phong
    03880  Xã Mường Khoa       03973  Xã Nam Phong
    03883  Xã Song Pe       03976  Xã Bắc Phong
    03886  Xã Hồng Ngài    123  Huyện Mộc Châu
    03889  Xã Tạ Khoa       03979  Thị trấn Mộc Châu
    03892  Xã Phiêng Kôn       03982  Thị trấn NT Mộc Châu
    03895  Xã Chiềng Sại       03985  Xã Chiềng Sơn
 122  Huyện Phù Yên       03988  Xã Tân Hợp
    03991  Xã Qui Hướng       04084  Xã Chiềng On
    03994  Xã Suối Bàng       04087  Xã Yên Sơn
    03997  Xã Tân Lập       04090  Xã Chiềng Khoi
    04000  Xã Nà Mường       04093  Xã Tú Nang
    04003  Xã Tà Lai       04096  Xã Lóng Phiêng
    04006  Xã Song Khủa       04099  Xã Phiêng Khoài
    04009  Xã Liên Hoà       04102  Xã Chiềng Tương
    04012  Xã Chiềng Hắc    125  Huyện Mai Sơn
    04015  Xã Hua Păng       04105  Thị trấn Hát Lót
    04018  Xã Tô Múa       04108  Xã Chiềng Sung
    04021  Xã Mường Tè       04111  Xã Mường Bằng
    04024  Xã Chiềng Khừa       04114  Xã Chiềng Chăn
    04027  Xã Mường Sang       04117  Xã Mương Tranh
    04030  Xã Đông Sang       04120  Xã Chiềng Ban
    04033  Xã Phiêng Luông       04123  Xã Chiềng Mung
    04036  Xã Chiềng Khoa       04126  Xã Mường Bon
    04039  Xã Mường Men       04129  Xã Chiềng Chung
    04042  Xã Quang Minh       04132  Xã Chiềng Mai
    04045  Xã Lóng Sập       04135  Xã Hát Lót
    04048  Xã Vân Hồ       04138  Xã Cò  Nòi
    04051  Xã Lóng Luông       04141  Xã Chiềng Nơi
    04054  Xã Chiềng Yên       04144  Xã Phiêng Cằm
    04057  Xã Xuân Nha       04147  Xã Chiềng Dong
 124  Huyện Yên Châu       04150  Xã Chiềng Kheo
    04060  Thị trấn Yên Châu       04153  Xã Chiềng Ve
    04063  Xã Chiềng Đông       04156  Xã Chiềng Lương
    04066  Xã Sập Vạt       04159  Xã Phiêng Pằn
    04069  Xã Chiềng Sàng       04162  Xã Nà Ơt
    04072  Xã Chiềng Pằn       04165  Xã Tà Hộc
    04075  Xã Viêng Lán    126  Huyện Sông Mã
    04078  Xã Chiềng Hặc       04168  Thị trấn Sông Mã
    04081  Xã Mường Lựm       04171  Xã Bó Sinh
    04174  Xã Pú Pẩu       04213  Xã Mường Sai
    04177  Xã Chiềng Phung       04216  Xã Mường Cai
    04180  Xã Chiềng En       04219  Xã Mường Hung
    04183  Xã Mường Lầm       04222  Xã Chiềng Khương
    04186  Xã Nậm Ty    127  Huyện Sốp Cộp
    04189  Xã Đứa Mòn       04225  Xã Sam Kha
    04192  Xã Yên Hưng       04228  Xã Púng Bánh
    04195  Xã Chiềng Sơ       04231  Xã Xốp Cộp
    04198  Xã Nà Ngựu       04234  Xã Dồm Cang
    04201  Xã Nậm Mằn       04237  Xã Nậm Lạnh
    04204  Xã Chiềng Khoong       04240  Xã Mường Lèo
    04207  Xã Chiềng Cang       04243  Xã Mường Và
    04210  Xã Huổi Một       04246  Xã Mường Lạn

 

15. Tỉnh Yên Bái

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 180; xã: 159, phường: 11, thị trấn: 10)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:180)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 132  Thành phố Yên Bái       04327  Xã An Lạc
    04249  Phường Yên Thịnh       04330  Xã Minh Xuân
    04252  Phường Yên Ninh       04333  Xã Tô Mậu
    04255  Phường Minh Tân       04336  Xã Tân Lĩnh
    04258  Phường Nguyễn Thái Học       04339  Xã Yên Thắng
    04261  Phường Đồng Tâm       04342  Xã Khánh Hoà
    04264  Phường Nguyễn Phúc       04345  Xã Vĩnh Lạc
    04267  Phường Hồng Hà       04348  Xã Liễu Đô
    04270  Xã Minh Bảo       04351  Xã Động Quan
    04273  Xã Nam Cường       04354  Xã Tân Lập
    04276  Xã Tuy Lộc       04357  Xã Minh Tiến
    04279  Xã Tân Thịnh       04360  Xã Trúc Lâu
 133  Thị xã Nghĩa Lộ       04363  Xã Phúc Lợi
    04282  Phường Pú Trạng       04366  Xã Phan Thanh
    04285  Phường Trung Tâm       04369  Xã An Phú
    04288  Phường Tân An       04372  Xã Trung Tâm
    04291  Phường Cầu Thia    136  Huyện Văn Yên
    04294  Xã Nghĩa Lợi       04375  Thị trấn Mậu A
    04297  Xã Nghĩa Phúc       04378  Xã Lang Thíp
    04300  Xã Nghĩa An       04381  Xã Lâm Giang
 135  Huyện Lục Yên       04384  Xã Châu Quế Thượng
    04303  Thị trấn Yên Thế       04387  Xã Châu Quế Hạ
    04306  Xã Tân Phượng       04390  Xã An Bình
    04309  Xã Lâm Thượng       04393  Xã Quang Minh
    04312  Xã Khánh Thiện       04396  Xã Đông An
    04315  Xã Minh Chuẩn       04399  Xã Đông Cuông
    04318  Xã Mai Sơn       04402  Xã Phong Dụ Hạ
    04321  Xã Khai Trung       04405  Xã Mậu Đông
    04324  Xã Mường Lai       04408  Xã Ngòi A
    04411  Xã Xuân Tầm       04501  Xã Tân Đồng
    04414  Xã Tân Hợp       04504  Xã Báo Đáp
    04417  Xã An Thịnh       04507  Xã Đào Thịnh
    04420  Xã Yên Thái       04510  Xã Việt Thành
    04423  Xã Phong Dụ Thượng       04513  Xã Hòa Cuông
    04426  Xã Yên Hợp       04516  Xã Minh Quán
    04429  Xã Đại Sơn       04519  Xã Quy Mông
    04432  Xã Yên Hưng       04522  Xã Cường Thịnh
    04435  Xã Đại Phác       04525  Xã Kiên Thành
    04438  Xã Yên Phú       04528  Xã Nga Quán
    04441  Xã Xuân ái       04531  Xã Y Can
    04444  Xã Hoàng Thắng       04534  Xã Minh Tiến
    04447  Xã Viễn Sơn       04537  Xã Lương Thịnh
    04450  Xã Mỏ Vàng       04540  Xã Âu Lâu
    04453  Xã Nà Hẩu       04543  Xã Giới Phiên
 137  Huyện Mù Căng Chải       04546  Xã Hợp Minh
    04456  Thị trấn Mù Căng Chải       04549  Xã Văn Tiến
    04459  Xã Hồ Bốn       04552  Xã Phúc Lộc
    04462  Xã Nậm Có       04555  Xã Văn Lãng
    04465  Xã Khao Mang       04558  Xã Văn Phú
    04468  Xã Mồ Dề       04561  Xã Bảo Hưng
    04471  Xã Chế Cu Nha       04564  Xã Việt Cường
    04474  Xã Lao Chải       04567  Xã Minh Quân
    04477  Xã Kim Nọi       04570  Xã Hồng Ca
    04480  Xã Cao Phạ       04573  Xã Hưng Thịnh
    04483  Xã La Pán Tẩn       04576  Xã Hưng Khánh
    04486  Xã Dế Su Phình       04579  Xã Việt Hồng
    04489  Xã Chế Tạo       04582  Xã Vân Hội
    04492  Xã Púng Luông    139  Huyện Trạm Tấu
    04495  Xã Nậm Khắt       04585  Thị trấn Trạm Tấu
 138  Huyện Trấn Yên       04588  Xã Túc Đán
    04498  Thị trấn Cổ Phúc       04591  Xã Pá Lau
    04594  Xã Xà Hồ       04687  Xã Đại Lịch
    04597  Xã Phình Hồ       04690  Xã Đồng Khê
    04600  Xã Trạm Tấu       04693  Xã Cát Thịnh
    04603  Xã Tà Si Láng       04696  Xã Tân Thịnh
    04606  Xã Pá Hu       04699  Xã Chấn Thịnh
    04609  Xã Làng Nhì       04702  Xã Bình Thuận
    04612  Xã Bản Công       04705  Xã Thượng Bằng La
    04615  Xã Bản Mù       04708  Xã Minh An
    04618  Xã Hát Lìu       04711  Xã Nghĩa Tâm
 140  Huyện Văn Chấn    141  Huyện Yên Bình
    04621  Thị trấn NT Liên Sơn       04714  Thị trấn Yên Bình
    04624  Thị trấn NT Nghĩa Lộ       04717  Thị trấn Thác Bà
    04627  Thị trấn NT Trần Phú       04720  Xã Xuân Long
    04630  Xã Tú Lệ       04723  Xã Tích Cốc
    04633  Xã Nậm Búng       04726  Xã Cảm Nhân
    04636  Xã Gia Hội       04729  Xã Ngọc Chấn
    04639  Xã Sùng Đô       04732  Xã Tân Nguyên
    04642  Xã Nậm Mười       04735  Xã Phúc Ninh
    04645  Xã An Lương       04738  Xã Bảo ái
    04648  Xã Nậm Lành       04741  Xã Mỹ Gia
    04651  Xã Sơn Lương       04744  Xã Xuân Lai
    04654  Xã Suối Quyền       04747  Xã Mông Sơn
    04657  Xã Suối Giàng       04750  Xã Cảm Ân
    04660  Xã Sơn A       04753  Xã Yên Thành
    04663  Xã Phù Nham       04756  Xã Tân Hương
    04666  Xã Nghĩa Sơn       04759  Xã Phúc An
    04669  Xã Suối Bu       04762  Xã Bạch Hà
    04672  Xã Sơn Thịnh       04765  Xã Vũ Linh
    04675  Xã Thanh Lương       04768  Xã Đại Đồng
    04678  Xã Hạnh Sơn       04771  Xã Vĩnh Kiên
    04681  Xã Phúc Sơn       04774  Xã Yên Bình
    04684  Xã Thạch Lương       04777  Xã Thịnh Hưng
    04780  Xã Hán Đà       04786  Xã Đại Minh
    04783  Xã Phú Thịnh      

 

17. Tỉnh Hoà Bình

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 214; xã: 195, phường: 8, thị trấn: 11)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:214)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 148  Thị xã Hòa Bình       04870  Xã Trung Thành
    04789  Phường Hòa Bình       04873  Xã Yên Hòa
    04792  Phường Tân Hòa       04876  Xã Cao Sơn
    04795  Phường Thịnh Lang       04879  Xã Toàn Sơn
    04798  Phường Hữu Nghị       04882  Xã Tân Dân
    04801  Phường Tân Thịnh       04885  Xã Hiền Lương
    04804  Phường Đồng Tiến       04888  Xã Tiền Phong
    04807  Phường Phương Lâm       04891  Xã Vầy Nưa
    04810  Phường Chăm Mát    151  Huyện Kỳ Sơn
    04813  Xã Yên Mông       04894  Thị trấn Kỳ Sơn
    04816  Xã Sủ Ngòi       04897  Xã Hợp Thịnh
    04819  Xã Dân Chủ       04900  Xã Phú Minh
    04822  Xã Thái Thịnh       04903  Xã Hợp Thành
    04825  Xã Thái Bình       04906  Xã Phúc Tiến
    04828  Xã Thống Nhất       04909  Xã Dân Hòa
 150  Huyện Đà Bắc       04912  Xã Mông Hóa
    04831  Thị trấn Đà Bắc       04915  Xã Dân Hạ
    04834  Xã Đồng Nghê       04918  Xã Trung Minh
    04837  Xã Suối Nánh       04921  Xã Độc Lập
    04840  Xã Giáp Đắt    152  Huyện Lương Sơn
    04843  Xã Mường Tuổng       04924  Thị trấn Lương Sơn
    04846  Xã Mường Chiềng       04927  Xã Yên Trung
    04849  Xã Tân Pheo       04930  Xã Yên Bình
    04852  Xã Đồng Chum       04933  Xã Yên Quang
    04855  Xã Tân Minh       04936  Xã Tiến Xuân
    04858  Xã Đoàn Kết       04939  Xã Đông Xuân
    04861  Xã Đồng Ruộng       04942  Xã Lâm Sơn
    04864  Xã Hào Lý       04945  Xã Hòa Sơn
    04867  Xã Tu Lý       04948  Xã Trường Sơn
    04951  Xã Tân Vinh       05044  Xã Thượng Tiến
    04954  Xã Nhuận Trạch       05047  Xã Cao Thắng
    04957  Xã Cao Răm       05050  Xã Kim Tiến
    04960  Xã Cư Yên       05053  Xã Kim Bình
    04963  Xã Hợp Hòa       05056  Xã Hợp Kim
    04966  Xã Liên Sơn       05059  Xã Thanh Lương
    04969  Xã Thành Lập       05062  Xã Hợp Thanh
    04972  Xã Tiến Sơn       05065  Xã Kim Bôi
    04975  Xã Trung Sơn       05068  Xã Nam Thượng
 153  Huyện Kim Bôi       05071  Xã Kim Truy
    04978  Thị trấn Bo       05074  Xã Thanh Nông
    04981  Thị trấn Thanh Hà       05077  Xã Cuối Hạ
    04984  Xã Đú Sáng       05080  Xã Sào Báy
    04987  Xã  Bắc Sơn       05083  Xã Mi Hòa
    04990  Xã Bình Sơn       05086  Xã Nuông Dăm
    04993  Xã Hùng Tiến    154  Huyện Cao Phong
    04996  Xã Tân Thành       05089  Thị trấn Cao Phong
    04999  Xã Tú Sơn       05092  Xã Bình Thanh
    05002  Xã Nật Sơn       05095  Xã Thung Nai
    05005  Xã Vĩnh Tiến       05098  Xã Bắc Phong
    05008  Xã Cao Dương       05101  Xã Thu Phong
    05011  Xã Sơn Thủy       05104  Xã Đông Phong
    05014  Xã Đông Bắc       05107  Xã Xuân Phong
    05017  Xã Thượng Bì       05110  Xã Tây Phong
    05020  Xã Lập Chiệng       05113  Xã Tân Phong
    05023  Xã Hợp Châu       05116  Xã Dũng Phong
    05026  Xã Vĩnh Đồng       05119  Xã Nam Phong
    05029  Xã Hạ Bì       05122  Xã Yên Lập
    05032  Xã Trung Bì       05125  Xã Yên Thượng
    05035  Xã Kim Sơn    155  Huyện Tân Lạc
    05038  Xã Hợp Đồng       05128  Thị trấn Mường Khến
    05041  Xã Long Sơn       05131  Xã Ngòi Hoa
    05134  Xã Trung Hòa       05227  Xã Bao La
    05137  Xã Phú Vinh       05230  Xã Piềng Vế
    05140  Xã Phú Cường       05233  Xã Tòng Đậu
    05143  Xã Mỹ Hòa       05236  Xã Nà Mèo
    05146  Xã Quy Hậu       05239  Xã Thung Khe
    05149  Xã Phong Phú       05242  Xã Nà Phòn
    05152  Xã Quyết Chiến       05245  Xã Săm Khóe
    05155  Xã Mãn Đức       05248  Xã Chiềng Châu
    05158  Xã Địch Giáo       05251  Xã Mai Hạ
    05161  Xã Tuân Lộ       05254  Xã Nong Luông
    05164  Xã Tử Nê       05257  Xã Mai Hịch
    05167  Xã Thanh Hối       05260  Xã Pù Pin
    05170  Xã Ngọc Mỹ       05263  Xã Vạn Mai
    05173  Xã Đông Lai    157  Huyện Lạc Sơn
    05176  Xã Lũng Vân       05266  Thị trấn Vụ Bản
    05179  Xã Bắc Sơn       05269  Xã Quý Hòa
    05182  Xã Quy Mỹ       05272  Xã Miền Đồi
    05185  Xã Do Nhân       05275  Xã Mỹ Thành
    05188  Xã Nam Sơn       05278  Xã Tuân Đạo
    05191  Xã Lỗ Sơn       05281  Xã Văn Nghĩa
    05194  Xã Ngổ Luông       05284  Xã Văn Sơn
    05197  Xã Gia Mô       05287  Xã Tân Lập
 156  Huyện Mai Châu       05290  Xã Nhân Nghĩa
    05200  Thị trấn Mai Châu       05293  Xã Thượng Cốc
    05203  Xã Tân Mai       05296  Xã Phú Lương
    05206  Xã Phúc Sạn       05299  Xã Phúc Tuy
    05209  Xã Pà Cò       05302  Xã Xuất Hóa
    05212  Xã Hang Kia       05305  Xã Yên Phú
    05215  Xã Ba Khan       05308  Xã Bình Hẻm
    05218  Xã Tân Sơn       05311  Xã Chí Thiện
    05221  Xã Đồng Bảng       05314  Xã Bình Cảng
    05224  Xã Cun Pheo       05317  Xã Bình Chân
    05320  Xã Định Cư       05377  Xã Yên Lạc
    05323  Xã Chí Đạo       05380  Xã Đoàn Kết
    05326  Xã Liên Vũ       05383  Xã Phú Lai
    05329  Xã Ngọc Sơn       05386  Xã Yên Trị
    05332  Xã Hương Nhượng       05389  Xã Ngọc Lương
    05335  Xã Vũ Lâm    159  Huyện Lạc Thủy
    05338  Xã Tự Do       05392  Thị trấn Chi Nê
    05341  Xã Yên Nghiệp       05395  Xã Phú Lão
    05344  Xã Tân Mỹ       05398  Xã Phú Thành
    05347  Xã Ân Nghĩa       05401  Xã Cố Nghĩa
    05350  Xã Ngọc Lâu       05404  Xã Hưng Thi
 158  Huyện Yên Thủy       05407  Xã Lạc Long
    05353  Thị trấn Hàng Trạm       05410  Xã Liên Hòa
    05356  Xã Lạc Sỹ       05413  Xã Khoan Dụ
    05359  Xã Lạc Hưng       05416  Xã Đồng Môn
    05362  Xã Lạc Lương       05419  Xã Đồng Tâm
    05365  Xã Bảo Hiệu       05422  Xã Yên Bồng
    05368  Xã Đa Phúc       05425  Xã An Lạc
    05371  Xã Hữu Lợi       05428  Xã An Bình
    05374  Xã Lạc Thịnh      

 

19. Tỉnh Thái Nguyên

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 180; xã: 144, phường: 23, thị trấn: 13)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:180)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 164  Thành phố Thái Nguyên       05512  Phường Mỏ Chè
    05431  Phường Quán Triều       05515  Phường Cải Đan
    05434  Phường Quang Vinh       05518  Phường Thắng Lợi
    05437  Phường Túc Duyên       05521  Phường Phố Cò
    05440  Phường Hoàng Văn Thụ       05524  Xã Vinh Sơn
    05443  Phường Trưng Vương       05527  Xã Tân Quang
    05446  Phường Quang Trung       05530  Xã Bình Sơn
    05449  Phường Phan Đình Phùng       05533  Xã Bá Xuyên
    05452  Phường Tân Thịnh    167  Huyện Định Hóa
    05455  Phường Thịnh Đán       05536  Thị trấn Chợ Chu
    05458  Phường Đồng Quang       05539  Xã Linh Thông
    05461  Phường Gia Sàng       05542  Xã Lam Vỹ
    05464  Phường Tân Lập       05545  Xã Quy Kỳ
    05467  Phường Cam Giá       05548  Xã Tân Thịnh
    05470  Phường Phú Xá       05551  Xã Kim Phượng
    05473  Phường Hương Sơn       05554  Xã Bảo Linh
    05476  Phường Trung Thành       05557  Xã Kim Sơn
    05479  Phường Tân Thành       05560  Xã Phúc Chu
    05482  Phường Tân Long       05563  Xã Tân Dương
    05485  Xã Phúc Hà       05566  Xã Phượng Tiến
    05488  Xã Phúc Xuân       05569  Xã Bảo Cường
    05491  Xã Quyết Thắng       05572  Xã Đồng Thịnh
    05494  Xã Phúc Trìu       05575  Xã Định Biên
    05497  Xã Thịnh Đức       05578  Xã Thanh Định
    05500  Xã Tích Lương       05581  Xã Trung Hội
    05503  Xã Tân Cương       05584  Xã Trung Lương
    05506  Xã Lương Sơn       05587  Xã Bình Yên
 165  Thị xã Sông Công       05590  Xã Điềm Mặc
    05509  Phường Lương Châu       05593  Xã Phú Tiến
    05596  Xã Bộc Nhiêu       05686  Xã Khe Mo
    05599  Xã Sơn Phú       05689  Xã Cây Thị
    05602  Xã Phú Đình       05692  Xã Hóa Thượng
    05605  Xã Bình Thành       05695  Xã Cao Ngạn
 168  Huyện Phú Lương       05698  Xã Hợp Tiến
    05608  Thị trấn Giang Tiên       05701  Xã Linh Sơn
    05611  Thị trấn Đu       05704  Xã Tân Lợi
    05614  Xã Yên Ninh       05707  Xã Nam Hòa
    05617  Xã Yên Trạch       05710  Xã Đồng Bẩm
    05620  Xã Yên Đổ       05713  Xã Huống Thượng
    05623  Xã Yên Lạc    170  Huyện Võ Nhai
    05626  Xã Ôn Lương       05716  Thị trấn Đình Cả
    05629  Xã Động Đạt       05719  Xã Sảng Mộc
    05632  Xã Phủ Lý       05722  Xã Nghinh Tường
    05635  Xã Phú Đô       05725  Xã Thần Xa
    05638  Xã Hợp Thành       05728  Xã Vũ Chấn
    05641  Xã Tức Tranh       05731  Xã Thượng Nung
    05644  Xã Phấn Mễ       05734  Xã Phú Thượng
    05647  Xã Vô Tranh       05737  Xã Cúc Đường
    05650  Xã Cổ Lũng       05740  Xã La Hiên
    05653  Xã Sơn Cẩm       05743  Xã Lâu Thượng
 169  Huyện Đồng Hỷ       05746  Xã Tràng Xá
    05656  Thị trấn Sông Cầu       05749  Xã Phương Giao
    05659  Thị trấn Chùa Hang       05752  Xã Liên Minh
    05662  Thị trấn Trại Cau       05755  Xã Dân Tiến
    05665  Xã Văn Lăng       05758  Xã Bình Long
    05668  Xã Tân Long    171  Huyện Đại Từ
    05671  Xã Hòa Bình       05761  Thị trấn Đại Từ
    05674  Xã Quang Sơn       05764  Thị trấn Quân Chu
    05677  Xã Minh Lập       05767  Xã Phúc Lương
    05680  Xã Văn Hán       05770  Xã Minh Tiến
    05683  Xã Hóa Trung       05773  Xã Yên Lãng
    05776  Xã Đức Lương       05869  Xã Hồng Tiến
    05779  Xã Phú Cường       05872  Xã Minh Đức
    05782  Xã Na Mao       05875  Xã Đắc Sơn
    05785  Xã Phú Lạc       05878  Xã Đồng Tiến
    05788  Xã Tân Linh       05881  Xã Thành Công
    05791  Xã Phú Thịnh       05884  Xã Tiên Phong
    05794  Xã Phục Linh       05887  Xã Vạn Phái
    05797  Xã Phú Xuyên       05890  Xã Nam Tiến
    05800  Xã Bản Ngoại       05893  Xã Tân Hương
    05803  Xã Tiên Hội       05896  Xã Đông Cao
    05806  Xã Hùng Sơn       05899  Xã Trung Thành
    05809  Xã Cù Vân       05902  Xã Tân Phú
    05812  Xã Hà Thượng       05905  Xã Thuận Thành
    05815  Xã La Bằng    173  Huyện Phú Bình
    05818  Xã Hoàng Nông       05908  Thị trấn Hương Sơn
    05821  Xã Khôi Kỳ       05911  Xã Bàn Đạt
    05824  Xã An Khánh       05914  Xã Đồng Liên
    05827  Xã Tân Thái       05917  Xã Tân Khánh
    05830  Xã Bình Thuận       05920  Xã Tân Kim
    05833  Xã Lục Ba       05923  Xã Tân Thành
    05836  Xã Mỹ Yên       05926  Xã Đào Xá
    05839  Xã Vạn Thọ       05929  Xã Bảo Lý
    05842  Xã Văn Yên       05932  Xã Thượng Đình
    05845  Xã Ký Phú       05935  Xã Tân Hòa
    05848  Xã Cát Nê       05938  Xã Nhã Lộng
    05851  Xã Quân Chu       05941  Xã Điềm Thụy
 172  Huyện Phổ Yên       05944  Xã Xuân Phương
    05854  Thị trấn Bãi Bông       05947  Xã Tân Đức
    05857  Thị trấn Bắc Sơn       05950  Xã úc Kỳ
    05860  Thị trấn Ba Hàng       05953  Xã Lương Phú
    05863  Xã Phúc Tân       05956  Xã Nga My
    05866  Xã Phúc Thuận       05959  Xã Kha Sơn
    05962  Xã Thanh Ninh       05968  Xã Hà Châu
    05965  Xã Dương Thành      

 

20. Tỉnh Lạng Sơn

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 226; xã: 207, phường: 5, thị trấn: 14)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:226)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 178  Thành phố Lạng Sơn       06052  Xã Bắc ái
    05971  Phường Hoàng Văn Thụ       06055  Xã Hùng Sơn
    05974  Phường Tam Thanh       06058  Xã Quốc Việt
    05977  Phường Vĩnh Trại       06061  Xã Hùng Việt
    05980  Phường Đông Kinh    181  Huyện Bình Gia
    05983  Phường Chi Lăng       06064  Thị trấn Bình Gia
    05986  Xã Hoàng Đồng       06067  Xã Hưng Đạo
    05989  Xã Quảng Lạc       06070  Xã Vĩnh Yên
    05992  Xã Mai Pha       06073  Xã Hoa Thám
 180  Huyện Tràng Định       06076  Xã Quý Hòa
    05995  Thị trấn Thất Khê       06079  Xã Hồng Phong
    05998  Xã Khánh Long       06082  Xã Yên Lỗ
    06001  Xã Đoàn Kết       06085  Xã Thiện Hòa
    06004  Xã Quốc Khánh       06088  Xã Quang Trung
    06007  Xã Vĩnh Tiến       06091  Xã Thiện Thuật
    06010  Xã Cao Minh       06094  Xã Minh Khai
    06013  Xã Chí Minh       06097  Xã Thiện Long
    06016  Xã Tri Phương       06100  Xã Hoàng Văn Thụ
    06019  Xã Tân Tiến       06103  Xã Hòa Bình
    06022  Xã Tân Yên       06106  Xã Mông Ân
    06025  Xã Đội Cấn       06109  Xã Tân Hòa
    06028  Xã Tân Minh       06112  Xã Tô Hiệu
    06031  Xã Kim Đồng       06115  Xã Hồng Thái
    06034  Xã Chi Lăng       06118  Xã Bình La
    06037  Xã Trung Thành       06121  Xã Tân Văn
    06040  Xã Đại Đồng    182  Huyện Văn Lãng
    06043  Xã Đào Viên       06124  Thị trấn Na Sầm
    06046  Xã Đề Thám       06127  Xã Trùng Khánh
    06049  Xã Kháng Chiến       06130  Xã Tân Việt
    06133  Xã Bắc La       06226  Xã Hợp Thành
    06136  Xã Thụy Hùng       06229  Xã Song Giáp
    06139  Xã Trùng Quán       06232  Xã Công Sơn
    06142  Xã Tân Tác       06235  Xã Gia Cát
    06145  Xã An Hùng       06238  Xã Mẫu Sơn
    06148  Xã Thanh Long       06241  Xã Xuân Long
    06151  Xã Hội Hoan       06244  Xã Tân Liên
    06154  Xã Tân Lang       06247  Xã Yên Trạch
    06157  Xã Hoàng Việt       06250  Xã Tân Thành
    06160  Xã Gia Miễn    184  Huyện Văn Quan
    06163  Xã Thành Hòa       06253  Thị trấn Văn Quan
    06166  Xã Tân Thanh       06256  Xã Trấn Ninh
    06169  Xã Nam La       06259  Xã Phú Mỹ
    06172  Xã Tân Mỹ       06262  Xã Việt Yên
    06175  Xã Hồng Thái       06265  Xã Song Giang
    06178  Xã  Hoàng Văn Thụ       06268  Xã Vân Mộng
    06181  Xã Nhạc Kỳ       06271  Xã Vĩnh Lại
 183  Huyện Cao Lộc       06274  Xã Hòa Bình
    06184  Thị trấn Đồng Đăng       06277  Xã Tú Xuyên
    06187  Thị trấn Cao Lộc       06280  Xã Văn An
    06190  Xã Bảo Lâm       06283  Xã Đại An
    06193  Xã Thanh Loà       06286  Xã Khánh Khê
    06196  Xã Cao Lâu       06289  Xã Chu Túc
    06199  Xã Thạch Đạn       06292  Xã Lương Năng
    06202  Xã Xuất Lễ       06295  Xã Đồng Giáp
    06205  Xã Hồng Phong       06298  Xã Xuân Mai
    06208  Xã Thụy Hùng       06301  Xã Tràng Các
    06211  Xã Lộc Yên       06304  Xã Tràng Sơn
    06214  Xã Phú Xá       06307  Xã Tân Đoàn
    06217  Xã Bình Trung       06310  Xã Bình Phúc
    06220  Xã Hải Yến       06313  Xã Tri Lễ
    06223  Xã Hòa Cư       06316  Xã Tràng Phái
    06319  Xã Yên Phúc       06409  Xã Tân Lập
    06322  Xã Hữu Lễ       06412  Xã Yên Vượng
 185  Huyện Bắc Sơn       06415  Xã Minh Tiến
    06325  Thị trấn Bắc Sơn       06418  Xã Nhật Tiến
    06328  Xã Long Đống       06421  Xã Thanh Sơn
    06331  Xã Vạn Thủy       06424  Xã Đồng Tân
    06334  Xã Quỳnh Sơn       06427  Xã Cai Kinh
    06337  Xã Đồng ý       06430  Xã Hòa Lạc
    06340  Xã Tân Tri       06433  Xã Vân Nham
    06343  Xã Bắc Sơn       06436  Xã Đồng Tiến
    06346  Xã Hữu Vĩnh       06439  Xã Đô Lương
    06349  Xã Hưng Vũ       06442  Xã Tân Thành
    06352  Xã Tân Lập       06445  Xã Hòa Sơn
    06355  Xã Vũ Sơn       06448  Xã Minh Sơn
    06358  Xã Chiêu Vũ       06451  Xã Hồ Sơn
    06361  Xã Tân Hương       06454  Xã Sơn Hà
    06364  Xã Chiến Thắng       06457  Xã Minh Hòa
    06367  Xã Vũ Lăng       06460  Xã Hòa Thắng
    06370  Xã Trấn Yên    187  Huyện Chi Lăng
    06373  Xã Vũ Lễ       06463  Thị trấn Đồng Mỏ
    06376  Xã Nhất Hòa       06466  Thị trấn Chi Lăng
    06379  Xã Tân Thành       06469  Xã Vân An
    06382  Xã Nhất Tiến       06472  Xã Vân Thủy
 186  Huyện Hữu Lũng       06475  Xã Gia Lộc
    06385  Thị trấn Hữu Lũng       06478  Xã Bắc Thủy
    06388  Xã Hữu Liên       06481  Xã Chiến Thắng
    06391  Xã Yên Bình       06484  Xã Mai Sao
    06394  Xã Quyết Thắng       06487  Xã Bằng Hữu
    06397  Xã Hòa Bình       06490  Xã Thượng Cường
    06400  Xã Yên Thịnh       06493  Xã Bằng Mạc
    06403  Xã Yên Sơn       06496  Xã Nhân Lý
    06406  Xã Thiện Kỵ       06499  Xã Lâm Sơn
    06502  Xã Liên Sơn       06580  Xã Hiệp Hạ
    06505  Xã Vạn Linh       06583  Xã Nhượng Bạn
    06508  Xã Hòa Bình       06586  Xã Quan Bản
    06511  Xã Quang Lang       06589  Xã Sàn Viên
    06514  Xã Hữu Kiên       06592  Xã Đông Quan
    06517  Xã Quan Sơn       06595  Xã Minh Phát
    06520  Xã Y Tịch       06598  Xã Hữu Lân
    06523  Xã Chi Lăng       06601  Xã Lợi Bác
 188  Huyện Lộc Bình       06604  Xã Nam Quan
    06526  Thị trấn Na Dương       06607  Xã Xuân Dương
    06529  Thị trấn Lộc Bình       06610  Xã ái Quốc
    06532  Xã Mẫu Sơn    189  Huyện Đình Lập
    06535  Xã Bằng Khánh       06613  Thị trấn Đình Lập
    06538  Xã Xuân Lễ       06616  Thị trấn N T Thái Bình
    06541  Xã Yên Khoái       06619  Xã Bắc Xa
    06544  Xã Xuân Mãn       06622  Xã Bính Xá
    06547  Xã Tú Mịch       06625  Xã Kiên Mộc
    06550  Xã Hữu Khánh       06628  Xã Đình Lập
    06553  Xã Đồng Bục       06631  Xã Thái Bình
    06556  Xã Vân Mộng       06634  Xã Cường Lợi
    06559  Xã Tam Gia       06637  Xã Châu Sơn
    06562  Xã Tú Đoạn       06640  Xã Lâm Ca
    06565  Xã Khuất Xá       06643  Xã Đồng Thắng
    06568  Xã Như Khuê       06646  Xã Bắc Lãng
    06571  Xã Lục Thôn      
    06574  Xã Tĩnh Bắc      
    06577  Xã Xuân Tình      

 

22. Tỉnh Quảng Ninh

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 184; xã: 130, phường: 43, thị trấn: 11)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:184)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 193  Thành phố Hạ Long       06730  Xã Hải Đông
    06649  Phường Hà Khánh       06733  Xã Hải Tiến
    06652  Phường Hà Phong       06736  Xã Hải Yên
    06655  Phường Hà Khẩu       06739  Xã Quảng Nghĩa
    06658  Phường Cao Xanh       06742  Xã Hải Hoà
    06661  Phường Giếng Đáy       06745  Xã Hải Xuân
    06664  Phường Hà Tu       06748  Xã Vạn Ninh
    06667  Phường Hà Trung       06751  Xã Bình Ngọc
    06670  Phường Hà Lầm       06754  Xã Vĩnh Trung
    06673  Phường Bãi Cháy       06757  Xã Vĩnh Thực
    06676  Phường Cao Thắng    195  Thị xã Cẩm Phả
    06679  Phường Hùng Thắng       06760  Phường Mông Dương
    06682  Phường Yết Kiêu       06763  Phường Cửa Ông
    06685  Phường Trần Hưng Đạo       06766  Phường Cẩm Sơn
    06688  Phường Hồng Hải       06769  Phường Cẩm Đông
    06691  Phường Hồng Gai       06772  Phường Cẩm Phú
    06694  Phường Bạch Đằng       06775  Phường Cẩm Tây
    06697  Phường Hồng Hà       06778  Phường Quang Hanh
    06700  Phường Tuần Châu       06781  Phường Cẩm Thịnh
    06703  Xã Việt Hưng       06784  Phường Cẩm Thủy
    06706  Xã Đại Yên       06787  Phường Cẩm Thạch
 194  Thị xã Móng Cái       06790  Phường Cẩm Thành
    06709  Phường Ka Long       06793  Phường Cẩm Trung
    06712  Phường Trần Phú       06796  Phường Cẩm Bình
    06715  Phường Ninh Dương       06799  Xã Cộng Hòa
    06718  Phường Hoà Lạc       06802  Xã Cẩm Hải
    06721  Phường Trà Cổ       06805  Xã Dương Huy
    06724  Xã Hải Sơn    196  Thị xã Uông Bí
    06727  Xã Bắc Sơn       06808  Phường Vàng Danh
    06811  Phường Thanh Sơn       06898  Xã Quảng Lâm
    06814  Phường Bắc Sơn       06901  Xã Quảng An
    06817  Phường Quang Trung       06904  Xã Tân Bình
    06820  Phường Trưng Vương       06907  Xã Quảng Lợi
    06823  Phường Nam Khê       06910  Xã Dực Yên
    06826  Phường Yên Thanh       06913  Xã Quảng Tân
    06829  Xã Thượng Yên Công       06916  Xã Đầm Hà
    06832  Xã Phương Đông       06919  Xã Đại Bình
    06835  Xã Phương Nam    201  Huyện Hải Hà
 198  Huyện Bình Liêu       06922  Thị trấn Quảng Hà
    06838  Thị trấn Bình Liêu       06925  Xã Quảng Đức
    06841  Xã Hoành Mô       06928  Xã Quảng Sơn
    06844  Xã Đồng Tâm       06931  Xã Quảng Thành
    06847  Xã Đồng Văn       06934  Xã Quảng Thắng
    06850  Xã Tình Húc       06937  Xã Quảng Thịnh
    06853  Xã Vô Ngại       06940  Xã Quảng Minh
    06856  Xã Lục Hồn       06943  Xã Quảng Chính
    06859  Xã Húc Động       06946  Xã Quảng Long
 199  Huyện Tiên Yên       06949  Xã Đường Hoa
    06862  Thị trấn Tiên Yên       06952  Xã Quảng Phong
    06865  Xã Hà Lâu       06955  Xã Quảng Trung
    06868  Xã Đại Dực       06958  Xã Phú Hải
    06871  Xã Phong Dụ       06961  Xã Quảng Điền
    06874  Xã Điền Xá       06964  Xã Tiến Tới
    06877  Xã Đông Ngũ       06967  Xã Cái Chiên
    06880  Xã Yên Than    202  Huyện Ba Chẽ
    06883  Xã Đông Hải       06970  Thị trấn Ba Chẽ
    06886  Xã Hải Lạng       06973  Xã Thanh Sơn
    06889  Xã Tiên Lãng       06976  Xã Thanh Lâm
    06892  Xã Đồng Rui       06979  Xã Đạp Thanh
 200  Huyện Đầm Hà       06982  Xã Nam Sơn
    06895  Thị trấn Đầm Hà       06985  Xã Lương Mông
    06988  Xã Đồn Đạc       07075  Xã An Sinh
    06991  Xã Minh Cầm       07078  Xã Tràng Lương
 203  Huyện Vân Đồn       07081  Xã Bình Khê
    06994  Thị trấn Cái Rồng       07084  Xã Việt Dân
    06997  Xã Đài Xuyên       07087  Xã Tân Việt
    07000  Xã Bình Dân       07090  Xã Bình Dương
    07003  Xã Vạn Yên       07093  Xã Đức Chính
    07006  Xã Minh Châu       07096  Xã Tràng An
    07009  Xã Đoàn Kết       07099  Xã Nguyễn Huệ
    07012  Xã Hạ Long       07102  Xã Thủy An
    07015  Xã Đông Xá       07105  Xã Xuân Sơn
    07018  Xã Bản Sen       07108  Xã Hồng Thái Tây
    07021  Xã Thắng Lợi       07111  Xã Hồng Thái Đông
    07024  Xã Quan Lạn       07114  Xã Hoàng Quế
    07027  Xã Ngọc Vừng       07117  Xã Yên Thọ
 204  Huyện Hoành Bồ       07120  Xã Hồng Phong
    07030  Thị trấn Trới       07123  Xã Kim Sơn
    07033  Xã Kỳ Thượng       07126  Xã Hưng Đạo
    07036  Xã Đồng Sơn       07129  Xã Yên Đức
    07039  Xã Tân Dân    206  Huyện Yên Hưng
    07042  Xã Đồng Lâm       07132  Thị trấn Quảng Yên
    07045  Xã Hòa Bình       07135  Xã Đông Mai
    07048  Xã Vũ Oai       07138  Xã Minh Thành
    07051  Xã Dân Chủ       07141  Xã Điền Công
    07054  Xã Quảng La       07144  Xã Sông Khoai
    07057  Xã Bằng Cả       07147  Xã Hiệp Hòa
    07060  Xã Thống Nhất       07150  Xã Cộng Hòa
    07063  Xã Sơn Dương       07153  Xã Tiền An
    07066  Xã Lê Lợi       07156  Xã Hoàng Tân
 205  Huyện Đông Triều       07159  Xã Tân An
    07069  Thị trấn Mạo Khê       07162  Xã Yên Giang
    07072  Thị trấn Đông Triều       07165  Xã Nam Hòa
    07168  Xã Hà An       07186  Xã Liên Vị
    07171  Xã Cẩm La       07189  Xã Tiền Phong
    07174  Xã Phong Hải    207  Huyện Cô Tô
    07177  Xã Yên Hải       07192  Thị trấn Cô Tô
    07180  Xã Liên Hòa       07195  Xã Đồng Tiến
    07183  Xã Phong Cốc       07198  Xã Thanh Lân

 

24. Tỉnh Bắc Giang

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 229; xã: 206, phường: 7, thị trấn: 16)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:229)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 213  Thị xã Bắc Giang       07282  Xã Đồng Kỳ
    07201  Phường Thọ Xương       07285  Xã An Thượng
    07204  Phường Trần Nguyên Hãn       07288  Xã Phồn Xương
    07207  Phường Ngô Quyền       07291  Xã Tân Sỏi
    07210  Phường Hoàng Văn Thụ       07294  Xã Bố Hạ
    07213  Phường Trần Phú    216  Huyện Tân Yên
    07216  Phường Mỹ Độ       07297  Thị trấn Cao Thượng
    07219  Phường Lê Lợi       07300  Thị trấn Nhã Nam
    07222  Xã Song Mai       07303  Xã Lan Giới
    07225  Xã Xương Giang       07306  Xã Nhã Nam
    07228  Xã Đa Mai       07309  Xã Tân Trung
    07231  Xã Dĩnh Kế       07312  Xã Đại Hóa
 215  Huyện Yên Thế       07315  Xã Quang Tiến
    07234  Thị trấn Cầu Gồ       07318  Xã Phúc Sơn
    07237  Thị trấn Bố Hạ       07321  Xã An Dương
    07240  Thị trấn NT Yên Thế       07324  Xã Phúc Hòa
    07243  Xã Đồng Tiến       07327  Xã Liên Sơn
    07246  Xã Canh Nậu       07330  Xã Hợp Đức
    07249  Xã Xuân Lương       07333  Xã Lam Cốt
    07252  Xã Tam Tiến       07336  Xã Cao Xá
    07255  Xã Đồng Vương       07339  Xã Cao Thượng
    07258  Xã Đồng Hưu       07342  Xã Việt Ngọc
    07261  Xã Tam Hiệp       07345  Xã Song Vân
    07264  Xã Tiến Thắng       07348  Xã Ngọc Châu
    07267  Xã Hồng Kỳ       07351  Xã Ngọc Vân
    07270  Xã Đồng Lạc       07354  Xã Việt Lập
    07273  Xã Đông Sơn       07357  Xã Liên Chung
    07276  Xã Tân Hiệp       07360  Xã Ngọc Thiện
    07279  Xã Hương Vĩ       07363  Xã Ngọc Lý
    07366  Xã Quế Nham       07456  Xã Tam Dị
 217  Huyện Lạng Giang       07459  Xã Bảo Sơn
    07369  Thị trấn Kép       07462  Xã Bảo Đài
    07372  Thị trấn NT Bố Hạ       07465  Xã Thanh Lâm
    07375  Thị trấn Vôi       07468  Xã Tiên Nha
    07378  Xã Nghĩa Hòa       07471  Xã Trường Giang
    07381  Xã Nghĩa Hưng       07474  Xã Tiên Hưng
    07384  Xã Quang Thịnh       07477  Xã Phương Sơn
    07387  Xã Hương Sơn       07480  Xã Chu Điện
    07390  Xã Đào Mỹ       07483  Xã Cương Sơn
    07393  Xã Tiên Lục       07486  Xã Nghĩa Phương
    07396  Xã An Hà       07489  Xã Vô Tranh
    07399  Xã Tân Thịnh       07492  Xã Bình Sơn
    07402  Xã Mỹ Hà       07495  Xã Lan Mẫu
    07405  Xã Hương Lạc       07498  Xã Yên Sơn
    07408  Xã Dương Đức       07501  Xã Khám Lạng
    07411  Xã Tân Thanh       07504  Xã Huyền Sơn
    07414  Xã Yên Mỹ       07507  Xã Trường Sơn
    07417  Xã Tân Hưng       07510  Xã Lục Sơn
    07420  Xã Mỹ Thái       07513  Xã Bắc Lũng
    07423  Xã Phi Mô       07516  Xã Vũ Xá
    07426  Xã Xương Lâm       07519  Xã Cẩm Lý
    07429  Xã Xuân Hương       07522  Xã Đan Hội
    07432  Xã Tân Dĩnh    219  Huyện Lục Ngạn
    07435  Xã Đại Lâm       07525  Thị trấn Chũ
    07438  Xã Thái Đào       07528  Xã Cấm Sơn
    07441  Xã Dĩnh Trì       07531  Xã Tân Sơn
 218  Huyện Lục Nam       07534  Xã Phong Minh
    07444  Thị trấn Đồi Ngô       07537  Xã Phong Vân
    07447  Thị trấn Lục Nam       07540  Xã Xa Lý
    07450  Xã Đông Hưng       07543  Xã Hộ Đáp
    07453  Xã Đông Phú       07546  Xã Sơn Hải
    07549  Xã Thanh Hải       07642  Xã Cẩm Đàn
    07552  Xã Kiên Lao       07645  Xã An Lạc
    07555  Xã Biên Sơn       07648  Xã An Lập
    07558  Xã Kiên Thành       07651  Xã Yên Định
    07561  Xã Hồng Giang       07654  Xã Lệ Viễn
    07564  Xã Kim Sơn       07657  Xã An Châu
    07567  Xã Tân Hoa       07660  Xã An Bá
    07570  Xã Giáp Sơn       07663  Xã Tuấn Đạo
    07573  Xã Biển Động       07666  Xã Dương Hưu
    07576  Xã Quý Sơn       07669  Xã Bồng Am
    07579  Xã Trù Hựu       07672  Xã Long Sơn
    07582  Xã Phì Điền       07675  Xã Thanh Sơn
    07585  Xã Nghĩa Hồ       07678  Xã Thanh Luận
    07588  Xã Tân Quang    221  Huyện Yên Dũng
    07591  Xã Đồng Cốc       07681  Thị trấn Neo
    07594  Xã Tân Lập       07684  Xã Lão Hộ
    07597  Xã Phú Nhuận       07687  Xã Tân Mỹ
    07600  Xã Mỹ An       07690  Xã Hương Gián
    07603  Xã Nam Dương       07693  Xã Tân An
    07606  Xã Tân Mộc       07696  Xã Đồng Sơn
    07609  Xã Đèo Gia       07699  Xã Tân Tiến
    07612  Xã Phượng Sơn       07702  Xã Quỳnh Sơn
 220  Huyện Sơn Động       07705  Xã Song Khê
    07615  Thị trấn An Châu       07708  Xã Nội Hoàng
    07618  Xã Thạch Sơn       07711  Xã Tiền Phong
    07621  Xã Vân Sơn       07714  Xã Xuân Phú
    07624  Xã Hữu Sản       07717  Xã Tân Liễu
    07627  Xã Quế Sơn       07720  Xã Trí Yên
    07630  Xã Phúc Thắng       07723  Xã Lãng Sơn
    07633  Xã Chiên Sơn       07726  Xã Yên Lư
    07636  Xã Giáo Liêm       07729  Xã Tiến Dũng
    07639  Xã Vĩnh Khương       07732  Xã Nham Sơn
    07735  Xã Đức Giang    223  Huyện Hiệp Hòa
    07738  Xã Cảnh Thụy       07810  Thị trấn Thắng
    07741  Xã Tư Mại       07813  Xã Đồng Tân
    07744  Xã Thắng Cương       07816  Xã Thanh Vân
    07747  Xã Đồng Việt       07819  Xã Hoàng Lương
    07750  Xã Đồng Phúc       07822  Xã Hoàng Vân
 222  Huyện Việt Yên       07825  Xã Hoàng Thanh
    07753  Thị trấn  Bích Động       07828  Xã Hoàng An
    07756  Thị trấn Nếnh       07831  Xã Ngọc Sơn
    07759  Xã Thượng Lan       07834  Xã Thái Sơn
    07762  Xã Việt Tiến       07837  Xã Hòa Sơn
    07765  Xã Nghĩa Trung       07840  Xã Đức Thắng
    07768  Xã Minh Đức       07843  Xã Quang Minh
    07771  Xã Hương Mai       07846  Xã Lương Phong
    07774  Xã Tự Lạn       07849  Xã Hùng Sơn
    07777  Xã Bích Sơn       07852  Xã Đại Thành
    07780  Xã Trung Sơn       07855  Xã Thường Thắng
    07783  Xã Hồng Thái       07858  Xã Hợp Thịnh
    07786  Xã Tiên Sơn       07861  Xã Danh Thắng
    07789  Xã Tăng Tiến       07864  Xã Mai Trung
    07792  Xã Quảng Minh       07867  Xã Đoan Bái
    07795  Xã Hoàng Ninh       07870  Xã Bắc Lý
    07798  Xã Ninh Sơn       07873  Xã Xuân Cẩm
    07801  Xã Vân Trung       07876  Xã Hương Lâm
    07804  Xã Vân Hà       07879  Xã Đông Lỗ
    07807  Xã Quang Châu       07882  Xã Châu Minh
          07885  Xã Mai Đình

 

25. Tỉnh Phú Thọ

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 273; xã: 250, phường: 14, thị trấn: 9)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 227  Thành phố Việt Trì    230  Huyện Đoan Hùng
    07888  Phường Dữu Lâu       07969  Thị trấn Đoan Hùng
    07891  Phường Vân Cơ       07972  Xã Đông Khê
    07894  Phường Nông Trang       07975  Xã Nghinh Xuyên
    07897  Phường Tân Dân       07978  Xã Hùng Quan
    07900  Phường Gia Cẩm       07981  Xã Bằng Luân
    07903  Phường Tiên Cát       07984  Xã Vân Du
    07906  Phường Thọ Sơn       07987  Xã Phương Trung
    07909  Phường Thanh Miếu       07990  Xã Quế Lâm
    07912  Phường Bạch Hạc       07993  Xã Minh Lương
    07915  Phường Bến Gót       07996  Xã Bằng Doãn
    07918  Xã Vân Phú       07999  Xã Chí Đám
    07921  Xã Phượng Lâu       08002  Xã Phong Phú
    07924  Xã Thụy Vân       08005  Xã Phúc Lai
    07927  Xã Minh Phương       08008  Xã Ngọc Quan
    07930  Xã Trưng Vương       08011  Xã Hữu Đô
    07933  Xã Minh Nông       08014  Xã Đại Nghĩa
    07936  Xã Sông Lô       08017  Xã Sóc Đăng
 228  Thị xã Phú Thọ       08020  Xã Phú Thứ
    07939  Phường Trường Thịnh       08023  Xã Tây Cốc
    07942  Phường Hùng Vương       08026  Xã Yên Kiện
    07945  Phường Phong Châu       08029  Xã Hùng Long
    07948  Phường Âu Cơ       08032  Xã Vụ Quang
    07951  Xã Hà Lộc       08035  Xã Vân Đồn
    07954  Xã Phú Hộ       08038  Xã Tiêu Sơn
    07957  Xã Văn Lung       08041  Xã Minh Tiến
    07960  Xã Thanh Minh       08044  Xã Minh Phú
    07963  Xã Hà Thạch       08047  Xã Chân Mộng
    07966  Xã Thanh Vinh       08050  Xã Ca Đình
 231  Huyện Hạ Hoà       08146  Xã Mai Tùng
    08053  Thị trấn Hạ Hoà       08149  Xã Vụ Cầu
    08056  Xã Đại Phạm    232  Huyện Thanh Ba
    08059  Xã Hậu Bổng       08152  Thị trấn Thanh Ba
    08062  Xã Đan Hà       08155  Xã Thanh Vân
    08065  Xã Hà Lương       08158  Xã Đông Lĩnh
    08068  Xã Lệnh Khanh       08161  Xã Đại An
    08071  Xã Phụ Khánh       08164  Xã Hanh Cù
    08074  Xã Liên Phương       08167  Xã Thái Ninh
    08077  Xã Đan Thượng       08170  Xã Đồng Xuân
    08080  Xã Hiền Lương       08173  Xã Năng Yên
    08083  Xã Động Lâm       08176  Xã Yển Khê
    08086  Xã Lâm Lợi       08179  Xã Ninh Dân
    08089  Xã Phương Viên       08182  Xã Quảng Nạp
    08092  Xã Gia Điền       08185  Xã Vũ Yển
    08095  Xã ấm Hạ       08188  Xã Yên Nội
    08098  Xã Quân Khê       08191  Xã Phương Lĩnh
    08101  Xã Y Sơn       08194  Xã Võ Lao
    08104  Xã Hương Xạ       08197  Xã Khải Xuân
    08107  Xã Cáo Điền       08200  Xã Mạn Lạn
    08110  Xã Xuân áng       08203  Xã Thanh Xá
    08113  Xã Yên Kỳ       08206  Xã Chí Tiên
    08116  Xã Chuế Lưu       08209  Xã Đông Thành
    08119  Xã Minh Hạc       08212  Xã Hoàng Cương
    08122  Xã Lang Sơn       08215  Xã Sơn Cương
    08125  Xã Bằng Giã       08218  Xã Thanh Hà
    08128  Xã Yên Luật       08221  Xã Đỗ Sơn
    08131  Xã Vô Tranh       08224  Xã Đỗ Xuyên
    08134  Xã Văn Lang       08227  Xã Lương Lỗ
    08137  Xã Chính Công    233  Huyện Phù Ninh
    08140  Xã Minh Côi       08230  Thị trấn Phong Châu
    08143  Xã Vĩnh Chân       08233  Xã Phú Mỹ
    08236  Xã Liên Hoa       08329  Xã Phúc Khánh
    08239  Xã Trạm Thản       08332  Xã Minh Hòa
    08242  Xã Trị Quận       08335  Xã Ngọc Lập
    08245  Xã Trung Giáp       08338  Xã Ngọc Đồng
    08248  Xã Tiên Phú    235  Huyện Cẩm Khê
    08251  Xã Hạ Giáp       08341  Thị trấn Sông Thao
    08254  Xã Bảo Thanh       08344  Xã Tiên Lương
    08257  Xã Phú Lộc       08347  Xã Tuy Lộc
    08260  Xã Gia Thanh       08350  Xã Ngô Xá
    08263  Xã Tiên Du       08353  Xã Phương Xá
    08266  Xã Phú Nham       08356  Xã Phượng Vĩ
    08269  Xã Bình Bộ       08359  Xã Đồng Cam
    08272  Xã An Đạo       08362  Xã Thụy Liễu
    08275  Xã Tử Đà       08365  Xã Phùng Xá
    08278  Xã Phù Ninh       08368  Xã Sơn Nga
    08281  Xã Kim Đức       08371  Xã Sai Nga
    08284  Xã Vĩnh Phú       08374  Xã Tùng Khê
    08287  Xã Hùng Lô       08377  Xã Tam Sơn
 234  Huyện Yên Lập       08380  Xã Văn Bán
    08290  Thị trấn Yên Lập       08383  Xã Cấp Dẫn
    08293  Xã Mỹ Lung       08386  Xã Thanh Nga
    08296  Xã Mỹ Lương       08389  Xã Xương Thịnh
    08299  Xã Lương Sơn       08392  Xã Phú Khê
    08302  Xã Xuân An       08395  Xã Sơn Tình
    08305  Xã Xuân Viên       08398  Xã Yên Tập
    08308  Xã Xuân Thủy       08401  Xã Hương Lung
    08311  Xã Trung Sơn       08404  Xã Tạ Xá
    08314  Xã Hưng Long       08407  Xã Phú Lạc
    08317  Xã Nga Hoàng       08410  Xã Tình Cương
    08320  Xã Đồng Lạc       08413  Xã Chương Xá
    08323  Xã Thượng Long       08416  Xã Hiền Đa
    08326  Xã Đồng Thịnh       08419  Xã Văn Khúc
    08422  Xã Yên Dưỡng       08512  Xã Thạch Sơn
    08425  Xã Cát Trù       08515  Xã Thanh Đình
    08428  Xã Điêu Lương       08518  Xã Sơn Vi
    08431  Xã Đồng Lương       08521  Xã Hợp Hải
 236  Huyện Tam Nông       08524  Xã Sơn Dương
    08434  Thị trấn Hưng Hoá       08527  Xã Cao Xá
    08437  Xã Vực Trường       08530  Xã Kinh Kệ
    08440  Xã Hiền Quan       08533  Xã Vĩnh Lại
    08443  Xã Hương Nha       08536  Xã Tứ Xã
    08446  Xã Thanh Uyên       08539  Xã Bản Nguyên
    08449  Xã Xuân Quang    238  Huyện Thanh Sơn
    08452  Xã Tứ Mỹ       08542  Thị trấn Thanh Sơn
    08455  Xã Văn Lương       08545  Xã Thu Cúc
    08458  Xã Hùng Đô       08548  Xã Thạch Kiệt
    08461  Xã Phương Thịnh       08551  Xã Thu Ngạc
    08464  Xã Tam Cường       08554  Xã Kiệt Sơn
    08467  Xã Cổ Tiết       08557  Xã Đồng Sơn
    08470  Xã Quang Húc       08560  Xã Lai Đồng
    08473  Xã Hương Nộn       08563  Xã Sơn Hùng
    08476  Xã Tề Lễ       08566  Xã Tân Phú
    08479  Xã Thọ Văn       08569  Xã Mỹ Thuận
    08482  Xã Dị Nậu       08572  Xã Địch Quả
    08485  Xã Hồng Đà       08575  Xã Giáp Lai
    08488  Xã Dậu Dương       08578  Xã Tân Sơn
    08491  Xã Thượng Nông       08581  Xã Thục Luyện
 237  Huyện Lâm Thao       08584  Xã Võ Miếu
    08494  Thị trấn Lâm Thao       08587  Xã Thạch Khoán
    08497  Xã Tiên Kiên       08590  Xã Xuân Đài
    08500  Xã Xuân Lũng       08593  Xã Minh Đài
    08503  Xã Hy Cương       08596  Xã Văn Luông
    08506  Xã Chu Hóa       08599  Xã Xuân Sơn
    08509  Xã Xuân Huy       08602  Xã Cự Thắng
    08605  Xã Tất Thắng    239  Huyện Thanh Thuỷ
    08608  Xã Long Cốc       08662  Xã Đào Xá
    08611  Xã Văn Miếu       08665  Xã Thạch Đồng
    08614  Xã Cự Đồng       08668  Xã Xuân Lộc
    08617  Xã Kim Thượng       08671  Xã Tân Phương
    08620  Xã Tam Thanh       08674  Xã La Phù
    08623  Xã Thắng Sơn       08677  Xã Sơn Thủy
    08626  Xã Vinh Tiền       08680  Xã Bảo Yên
    08629  Xã Tân Minh       08683  Xã Đoan Hạ
    08632  Xã Hương Cần       08686  Xã Đồng Luận
    08635  Xã Khả Cửu       08689  Xã Hoàng Xá
    08638  Xã Đông Cửu       08692  Xã Trung Thịnh
    08641  Xã Tân Lập       08695  Xã Trung Nghĩa
    08644  Xã Yên Lãng       08698  Xã Phượng Mao
    08647  Xã Yên Lương       08701  Xã Yến Mao
    08650  Xã Thượng Cửu       08704  Xã Tu Vũ
    08653  Xã Lương Nha      
    08656  Xã Yên Sơn      
    08659  Xã Tinh Nhuệ      

 

26. Tỉnh Vĩnh Phúc

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 152; xã: 135, phường: 11, thị trấn: 6)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:152)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 243  Thị xã Vĩnh Yên       08785  Xã Thái Hòa
    08707  Phường Tích Sơn       08788  Xã Liễn Sơn
    08710  Phường Liên Bảo       08791  Xã Xuân Hòa
    08713  Phường Hội Hợp       08794  Xã Vân Trục
    08716  Phường Đống Đa       08797  Xã Đồng Quế
    08719  Phường Ngô Quyền       08800  Xã Nhân Đạo
    08722  Phường Đồng Tâm       08803  Xã Đôn Nhân
    08725  Xã Định Trung       08806  Xã Phương Khoan
    08728  Xã Khai Quang       08809  Xã Liên Hòa
    08731  Xã Thanh Trù       08812  Xã Tử Du
 244  Thị xã Phúc Yên       08815  Xã Tân Lập
    08734  Phường Trưng Trắc       08818  Xã Nhạo Sơn
    08737  Phường Hùng Vương       08821  Xã Tam Sơn
    08740  Phường Trưng Nhị       08824  Xã Như Thụy
    08743  Phường Phúc Thắng       08827  Xã Yên Thạch
    08746  Phường Xuân Hoà       08830  Xã Bàn Giản
    08749  Xã Ngọc Thanh       08833  Xã Xuân Lôi
    08752  Xã Cao Minh       08836  Xã Đồng ích
    08755  Xã Nam Viêm       08839  Xã Tiên Lữ
    08758  Xã Tiền Châu       08842  Xã Văn Quán
 246  Huyện Lập Thạch       08845  Xã Đồng Thịnh
    08761  Thị trấn Lập Thạch       08848  Xã Tứ Yên
    08764  Xã Quang Sơn       08851  Xã Đức Bác
    08767  Xã Ngọc Mỹ       08854  Xã Đình Chu
    08770  Xã Hợp Lý       08857  Xã Quang Yên
    08773  Xã Lãng Công       08860  Xã Cao Phong
    08776  Xã Bạch Lưu       08863  Xã Triệu Đề
    08779  Xã Hải Lựu       08866  Xã Sơn Đông
    08782  Xã Bắc Bình    247  Huyện Tam Dương
    08869  Thị trấn Hợp Hòa       08959  Xã Sơn Lôi
    08872  Xã Hoàng Hoa       08962  Xã Đạo Đức
    08875  Xã Đồng Tĩnh       08965  Xã Tân Phong
    08878  Xã Kim Long       08968  Xã Thanh Lãng
    08881  Xã Hướng Đạo       08971  Xã Phú Xuân
    08884  Xã Đạo Tú    250  Huyện Mê Linh
    08887  Xã An Hòa       08974  Xã Đại Thịnh
    08890  Xã Thanh Vân       08977  Xã Kim Hoa
    08893  Xã Duy Phiên       08980  Xã Thạch Đà
    08896  Xã Hoàng Đan       08983  Xã Tiến Thắng
    08899  Xã Hoàng Lâu       08986  Xã Tự Lập
    08902  Xã Vân Hội       08989  Xã Quang Minh
    08905  Xã Hợp Thịnh       08992  Xã Thanh Lâm
 248  Huyện Tam Đảo       08995  Xã Tam Đồng
    08908  Thị trấn Tam Đảo       08998  Xã Liên Mạc
    08911  Xã Hợp Châu       09001  Xã Vạn Yên
    08914  Xã Đạo Trù       09004  Xã Chu Phan
    08917  Xã Yên Dương       09007  Xã Tiến Thịnh
    08920  Xã Bồ Lý       09010  Xã Mê Linh
    08923  Xã Đại Đình       09013  Xã Văn Khê
    08926  Xã Tam Quan       09016  Xã Hoàng Kim
    08929  Xã Hồ Sơn       09019  Xã Tiền Phong
    08932  Xã Minh Quang       09022  Xã Tráng Việt
 249  Huyện Bình Xuyên    251  Huyện Yên Lạc
    08935  Thị trấn Hương Canh       09025  Thị trấn Yên Lạc
    08938  Xã Trung Mỹ       09028  Xã Đồng Cương
    08941  Xã Gia Khánh       09031  Xã Đồng Văn
    08944  Xã Bá Hiến       09034  Xã Bình Định
    08947  Xã Thiện Kế       09037  Xã Trung Nguyên
    08950  Xã Hương Sơn       09040  Xã Tề Lỗ
    08953  Xã Tam Hợp       09043  Xã Tam Hồng
    08956  Xã Quất Lưu       09046  Xã Yên Đồng
    09049  Xã Văn Tiến       09106  Xã Lũng Hoà
    09052  Xã Nguyệt Đức       09109  Xã Cao Đại
    09055  Xã Yên Phương       09112  Xã Thổ Tang
    09058  Xã Hồng Phương       09115  Xã Vĩnh Sơn
    09061  Xã Trung Kiên       09118  Xã Bình Dương
    09064  Xã Liên Châu       09121  Xã Tân Cương
    09067  Xã Đại Tự       09124  Xã Phú Thịnh
    09070  Xã Hồng Châu       09127  Xã Thượng Trưng
    09073  Xã Trung Hà       09130  Xã Vũ Di
 252  Huyện Vĩnh Tường       09133  Xã Lý Nhân
    09076  Thị trấn Vĩnh Tường       09136  Xã Tuân Chính
    09079  Xã Kim Xá       09139  Xã Vân Xuân
    09082  Xã Yên Bình       09142  Xã Tam Phúc
    09085  Xã Chấn Hưng       09145  Xã Tứ Trưng
    09088  Xã Nghĩa Hưng       09148  Xã Ngũ Kiên
    09091  Xã Yên Lập       09151  Xã An Tường
    09094  Xã Việt Xuân       09154  Xã Vĩnh Thịnh
    09097  Xã Bồ Sao       09157  Xã Phú Đa
    09100  Xã Đại Đồng       09160  Xã Vĩnh Ninh
    09103  Xã Tân Tiến      

 

27. Tỉnh Bắc Ninh

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 125; xã: 109, phường: 9, thị trấn: 7)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:125)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 256  Thị xã Bắc Ninh       09244  Xã Phong Khê
    09163  Phường Vũ Ninh    259  Huyện Quế Võ
    09166  Phường Đáp Cầu       09247  Thị trấn Phố Mới
    09169  Phường Thị Cầu       09250  Xã Việt Thống
    09172  Phường Kinh Bắc       09253  Xã Đại Xuân
    09175  Phường Vệ An       09256  Xã Kim Chân
    09178  Phường Tiền An       09259  Xã Nhân Hòa
    09181  Phường Đại Phúc       09262  Xã Bằng An
    09184  Phường Ninh Xá       09265  Xã Phương Liễu
    09187  Phường Suối Hoa       09268  Xã Quế Tân
    09190  Xã Võ Cường       09271  Xã Vân Dương
 258  Huyện Yên Phong       09274  Xã Phù Lương
    09193  Thị trấn Chờ       09277  Xã Phù Lãng
    09196  Xã Dũng Liệt       09280  Xã Phượng Mao
    09199  Xã Tam Đa       09283  Xã Việt Hùng
    09202  Xã Tam Giang       09286  Xã Nam Sơn
    09205  Xã Yên Trung       09289  Xã Ngọc Xá
    09208  Xã Thụy Hòa       09292  Xã Châu Phong
    09211  Xã Hòa Tiến       09295  Xã Bồng Lai
    09214  Xã Hòa Long       09298  Xã Cách Bi
    09217  Xã Đông Tiến       09301  Xã Đào Viên
    09220  Xã Yên Phụ       09304  Xã Yên Giả
    09223  Xã Trung Nghĩa       09307  Xã Mộ Đạo
    09226  Xã Vạn An       09310  Xã Đức Long
    09229  Xã Đông Phong       09313  Xã Chi Lăng
    09232  Xã Long Châu       09316  Xã Hán Quảng
    09235  Xã Khúc Xuyên    260  Huyện Tiên Du
    09238  Xã Văn Môn       09319  Thị trấn Lim
    09241  Xã Đông Thọ       09322  Xã Phú Lâm
    09325  Xã Khắc Niệm       09415  Xã Đình Tổ
    09328  Xã Nội Duệ       09418  Xã An Bình
    09331  Xã Hạp Lĩnh       09421  Xã Trí Quả
    09334  Xã Liên Bão       09424  Xã Gia Đông
    09337  Xã Hiên Vân       09427  Xã Thanh Khương
    09340  Xã Hoàn Sơn       09430  Xã Trạm Lộ
    09343  Xã Lạc Vệ       09433  Xã Xuân Lâm
    09346  Xã Việt Đoàn       09436  Xã Hà Mãn
    09349  Xã Phật Tích       09439  Xã Ngũ Thái
    09352  Xã Tân Chi       09442  Xã Nguyệt Đức
    09355  Xã Đại Đồng       09445  Xã Ninh Xá
    09358  Xã Tri Phương       09448  Xã Nghĩa Đạo
    09361  Xã Minh Đạo       09451  Xã Song Liễu
    09364  Xã Cảnh Hưng    263  Huyện Gia Bình
 261  Huyện Từ Sơn       09454  Thị trấn Gia Bình
    09367  Thị trấn Từ Sơn       09457  Xã Vạn Ninh
    09370  Xã Tam Sơn       09460  Xã Thái Bảo
    09373  Xã Hương Mạc       09463  Xã Giang Sơn
    09376  Xã Tương Giang       09466  Xã Cao Đức
    09379  Xã Phù Khê       09469  Xã Đại Lai
    09382  Xã Đồng Quang       09472  Xã Song Giang
    09385  Xã Đồng Nguyên       09475  Xã Bình Dương
    09388  Xã Châu Khê       09478  Xã Lãng Ngâm
    09391  Xã Tân Hồng       09481  Xã Nhân Thắng
    09394  Xã Đình Bảng       09484  Xã Xuân Lai
    09397  Xã Phù Chẩn       09487  Xã Đông Cứu
 262  Huyện Thuận Thành       09490  Xã Đại Bái
    09400  Thị trấn Hồ       09493  Xã Quỳnh Phú
    09403  Xã Hoài Thượng    264  Huyện Lương Tài
    09406  Xã Đại Đồng Thành       09496  Thị trấn Thứa
    09409  Xã Mão Điền       09499  Xã An Thịnh
    09412  Xã Song Hồ       09502  Xã Trung Kênh
    09505  Xã Phú Hòa       09523  Xã Trung Chính
    09508  Xã Mỹ Hương       09526  Xã Minh Tân
    09511  Xã Tân Lãng       09529  Xã Bình Định
    09514  Xã Quảng Phú       09532  Xã Phú Lương
    09517  Xã Trừng Xá       09535  Xã Lâm Thao
    09520  Xã Lai Hạ      

 

28. Tỉnh Hà Tây

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 323; xã: 296, phường: 13, thị trấn: 14)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:323)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 268  Thị xã Hà Đông    271  Huyện Ba Vì
    09538  Phường Nguyễn Trãi       09619  Thị trấn Tây Đằng
    09541  Phường Văn Mỗ       09622  Xã Tân Đức
    09544  Phường Vạn Phúc       09625  Xã Phú Cường
    09547  Phường Yết Kiêu       09628  Xã Cổ Đô
    09550  Phường Quang Trung       09631  Xã Tản Hồng
    09553  Phường Phúc La       09634  Xã Vạn Thắng
    09556  Phường Hà Cầu       09637  Xã Châu Sơn
    09559  Xã Văn Khê       09640  Xã Phong Vân
    09562  Xã Yên Nghĩa       09643  Xã Phú Đông
    09565  Xã Kiến Hưng       09646  Xã Phú Phương
    09568  Xã Phú Lãm       09649  Xã Phú Châu
    09571  Xã Phú Lương       09652  Xã Thái Hòa
 269  Thị xã Sơn Tây       09655  Xã Đồng Thái
    09574  Phường Lê Lợi       09658  Xã Phú Sơn
    09577  Phường Phú Thịnh       09661  Xã Minh Châu
    09580  Phường Ngô Quyền       09664  Xã Vật Lại
    09583  Phường Quang Trung       09667  Xã Chu Minh
    09586  Phường Sơn Lộc       09670  Xã Tòng Bạt
    09589  Phường Xuân Khanh       09673  Xã Cẩm Lĩnh
    09592  Xã Đường Lâm       09676  Xã Sơn Đà
    09595  Xã Viên Sơn       09679  Xã Đông Quang
    09598  Xã Xuân Sơn       09682  Xã Tiên Phong
    09601  Xã Trung Hưng       09685  Xã Thụy An
    09604  Xã Thanh Mỹ       09688  Xã Cam Thượng
    09607  Xã Trung Sơn Trầm       09691  Xã Thuần Mỹ
    09610  Xã Kim Sơn       09694  Xã Tản Lĩnh
    09613  Xã Sơn Đông       09697  Xã Ba Trại
    09616  Xã Cổ Đông       09700  Xã Minh Quang
    09703  Xã Ba Vì       09793  Xã Thọ Xuân
    09706  Xã Vân Hòa       09796  Xã Hồng Hà
    09709  Xã Yên Bài       09799  Xã Liên Hồng
    09712  Xã Khánh Thượng       09802  Xã Liên Hà
 272  Huyện Phúc Thọ       09805  Xã Hạ Mỗ
    09715  Thị trấn Phúc Thọ       09808  Xã Liên Trung
    09718  Xã Vân Hà       09811  Xã Phương Đình
    09721  Xã Vân Phúc       09814  Xã Thượng Mỗ
    09724  Xã Vân Nam       09817  Xã Tân Hội
    09727  Xã Xuân Phú       09820  Xã Tân Lập
    09730  Xã Phương Độ       09823  Xã Đan Phượng
    09733  Xã Sen Chiểu       09826  Xã Đồng Tháp
    09736  Xã Cẩm Đình       09829  Xã Song Phượng
    09739  Xã Võng Xuyên    274  Huyện Hoài Đức
    09742  Xã Thọ Lộc       09832  Thị trấn Trạm Trôi
    09745  Xã Long Xuyên       09835  Xã Đức Thượng
    09748  Xã Thượng Cốc       09838  Xã Minh Khai
    09751  Xã Hát Môn       09841  Xã Dương Liễu
    09754  Xã Tích Giang       09844  Xã Di Trạch
    09757  Xã Thanh Đa       09847  Xã Đức Giang
    09760  Xã Trạch Mỹ Lộc       09850  Xã Cát Quế
    09763  Xã Phúc Hòa       09853  Xã Kim Chung
    09766  Xã Ngọc Tảo       09856  Xã Yên Sở
    09769  Xã Phụng Thượng       09859  Xã Sơn Đồng
    09772  Xã Tam Thuấn       09862  Xã Vân Canh
    09775  Xã Tam Hiệp       09865  Xã Đắc Sở
    09778  Xã Hiệp Thuận       09868  Xã Lại Yên
    09781  Xã Liên Hiệp       09871  Xã Tiền Yên
 273  Huyện Đan Phượng       09874  Xã Song Phương
    09784  Thị trấn Phùng       09877  Xã An Khánh
    09787  Xã Trung Châu       09880  Xã An Thượng
    09790  Xã Thọ An       09883  Xã Vân Côn
    09886  Xã Dương Nội       09976  Xã Kim Quan
    09889  Xã La Phù       09979  Xã Dị Nậu
    09892  Xã Đông La       09982  Xã Bình Yên
 275  Huyện Quốc Oai       09985  Xã Chàng Sơn
    09895  Thị trấn Quốc Oai       09988  Xã Thạch Hoà
    09898  Xã Sài Sơn       09991  Xã Cần Kiệm
    09901  Xã Phượng Cách       09994  Xã Hữu Bằng
    09904  Xã Yên Sơn       09997  Xã Phùng Xá
    09907  Xã Ngọc Liệp       10000  Xã Tân Xã
    09910  Xã Ngọc Mỹ       10003  Xã Thạch Xá
    09913  Xã Liệp Tuyết       10006  Xã Bình Phú
    09916  Xã Thạch Thán       10009  Xã Hạ Bằng
    09919  Xã Đồng Quang       10012  Xã Đồng Trúc
    09922  Xã Phú Cát    277  Huyện Chương Mỹ
    09925  Xã Tuyết Nghĩa       10015  Thị trấn Chúc Sơn
    09928  Xã Nghĩa Hương       10018  Thị trấn Xuân Mai
    09931  Xã Cộng Hòa       10021  Xã Phụng Châu
    09934  Xã Tân Phú       10024  Xã Tiên Phương
    09937  Xã Đại Thành       10027  Xã Đông Sơn
    09940  Xã Phú Mãn       10030  Xã Đông Phương Yên
    09943  Xã Cấn Hữu       10033  Xã Phú Nghĩa
    09946  Xã Tân Hòa       10036  Xã Ngọc Sơn
    09949  Xã Hòa Thạch       10039  Xã Trường Yên
    09952  Xã Đông Yên       10042  Xã Ngọc Hòa
 276  Huyện Thạch Thất       10045  Xã Thủy Xuân Tiên
    09955  Thị trấn Liên Quan       10048  Xã Thanh Bình
    09958  Xã Đại Đồng       10051  Xã Trung Hòa
    09961  Xã Cẩm Yên       10054  Xã Đại Yên
    09964  Xã Lại Thượng       10057  Xã Thụy Hương
    09967  Xã Phú Kim       10060  Xã Tốt Động
    09970  Xã Hương Ngải       10063  Xã Lam Điền
    09973  Xã Canh Nậu       10066  Xã Tân Tiến
    10069  Xã Nam Phương Tiến       10162  Xã Phương Trung
    10072  Xã Hợp Đồng       10165  Xã Tân Ước
    10075  Xã Hoàng Văn Thụ       10168  Xã Dân Hòa
    10078  Xã Hoàng Diệu       10171  Xã Liên Châu
    10081  Xã Hữu Văn       10174  Xã Cao Dương
    10084  Xã Quảng Bị       10177  Xã Xuân Dương
    10087  Xã Mỹ Lương       10180  Xã Hồng Dương
    10090  Xã Thượng Vực    279  Huyện Thường Tín
    10093  Xã Hồng Phong       10183  Thị trấn Thường Tín
    10096  Xã Đồng Phú       10186  Xã Ninh Sở
    10099  Xã Trần Phú       10189  Xã Nhị Khê
    10102  Xã Văn Võ       10192  Xã Duyên Thái
    10105  Xã Đồng Lạc       10195  Xã Khánh Hà
    10108  Xã Hòa Chính       10198  Xã Hòa Bình
    10111  Xã Phú Nam An       10201  Xã Văn Bình
 278  Huyện Thanh Oai       10204  Xã Hiền Giang
    10114  Thị trấn Kim Bài       10207  Xã Hồng Vân
    10117  Xã Đồng Mai       10210  Xã Vân Tảo
    10120  Xã Cự Khê       10213  Xã Liên Phương
    10123  Xã Biên Giang       10216  Xã Văn Phú
    10126  Xã Bích Hòa       10219  Xã Tự Nhiên
    10129  Xã Mỹ Hưng       10222  Xã Tiền Phong
    10132  Xã Cao Viên       10225  Xã Hà Hồi
    10135  Xã Bình Minh       10228  Xã Thư Phú
    10138  Xã Tam Hưng       10231  Xã Nguyễn Trãi
    10141  Xã Thanh Cao       10234  Xã Quất Động
    10144  Xã Thanh Thùy       10237  Xã Chương Dương
    10147  Xã Thanh Mai       10240  Xã Tân Minh
    10150  Xã Thanh Văn       10243  Xã Lê Lợi
    10153  Xã Đỗ Động       10246  Xã Thắng Lợi
    10156  Xã Kim An       10249  Xã Dũng Tiến
    10159  Xã Kim Thư       10252  Xã Thống Nhất
    10255  Xã Nghiêm Xuyên       10348  Xã Châu Can
    10258  Xã Tô Hiệu       10351  Xã Minh Tân
    10261  Xã Văn Tự    281  Huyện ứng Hòa
    10264  Xã Vạn Điểm       10354  Thị trấn Vân Đình
    10267  Xã Minh Cường       10357  Xã Viên An
 280  Huyện Phú Xuyên       10360  Xã Viên Nội
    10270  Thị trấn Phú Minh       10363  Xã Hoa Sơn
    10273  Thị trấn Phú Xuyên       10366  Xã Quảng Phú Cầu
    10276  Xã Hồng Minh       10369  Xã Trường Thịnh
    10279  Xã Phượng Dực       10372  Xã Cao Thành
    10282  Xã Văn Nhân       10375  Xã Liên Bạt
    10285  Xã Thụy Phú       10378  Xã Sơn Công
    10288  Xã Tri Trung       10381  Xã Đồng Tiến
    10291  Xã Đại Thắng       10384  Xã Phương Tú
    10294  Xã Phú Túc       10387  Xã Trung Tú
    10297  Xã Văn Hoàng       10390  Xã Đồng Tân
    10300  Xã Hồng Thái       10393  Xã Tảo Dương Văn
    10303  Xã Hoàng Long       10396  Xã Vạn Thái
    10306  Xã Quang Trung       10399  Xã Minh Đức
    10309  Xã Nam Phong       10402  Xã Hòa Lâm
    10312  Xã Nam Triều       10405  Xã Hòa Xá
    10315  Xã Tân Dân       10408  Xã Trầm Lộng
    10318  Xã Sơn Hà       10411  Xã Kim Đường
    10321  Xã Chuyên Mỹ       10414  Xã Hòa Nam
    10324  Xã Khai Thái       10417  Xã Hòa Phú
    10327  Xã Phúc Tiến       10420  Xã Đội Bình
    10330  Xã Vân Từ       10423  Xã Đại Hùng
    10333  Xã Tri Thủy       10426  Xã Đông Lỗ
    10336  Xã Đại Xuyên       10429  Xã Phù Lưu
    10339  Xã Phú Yên       10432  Xã Đại Cường
    10342  Xã Bạch Hạ       10435  Xã Lưu Hoàng
    10345  Xã Quang Lãng       10438  Xã Hồng Quang
 282  Huyện Mỹ Đức       10474  Xã Phùng Xá
    10441  Thị trấn Đại Nghĩa       10477  Xã Phù Lưu Tế
    10444  Xã Đồng Tâm       10480  Xã Đại Hưng
    10447  Xã Thượng Lâm       10483  Xã Vạn Kim
    10450  Xã Tuy Lai       10486  Xã Đốc Tín
    10453  Xã Phúc Lâm       10489  Xã Hương Sơn
    10456  Xã Mỹ Thành       10492  Xã Hùng Tiến
    10459  Xã Bột Xuyên       10495  Xã An Tiến
    10462  Xã An Mỹ       10498  Xã Hợp Tiến
    10465  Xã Hồng Sơn       10501  Xã Hợp Thanh
    10468  Xã Lê Thanh       10504  Xã An Phú
    10471  Xã Xuy Xá      

 

30. Tỉnh Hải Dương

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 263; xã: 238, phường: 11, thị trấn: 14)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:263)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 288  Thành phố Hải Dương       10588  Xã Thái Học
    10507  Phường Cẩm Thượng       10591  Xã Nhân Huệ
    10510  Phường Bình Hàn       10594  Xã An Lạc
    10513  Phường Ngọc Châu       10597  Xã Kênh Giang
    10516  Phường Quang Trung       10600  Xã Đồng Lạc
    10519  Phường Nguyễn Trãi       10603  Xã Tân Dân
    10522  Phường Phạm Ngũ Lão    291  Huyện Nam Sách
    10525  Phường Trần Hưng Đạo       10606  Thị trấn Nam Sách
    10528  Phường Trần Phú       10609  Xã Nam Hưng
    10531  Phường Thanh Bình       10612  Xã Nam Tân
    10534  Phường Lê Thanh Nghị       10615  Xã Hợp Tiến
    10537  Phường Hải Tân       10618  Xã Hiệp Cát
    10540  Xã Tứ Minh       10621  Xã Thanh Quang
    10543  Xã Việt Hòa       10624  Xã Quốc Tuấn
 290  Huyện Chí Linh       10627  Xã Nam Chính
    10546  Thị trấn Phả Lại       10630  Xã An Bình
    10549  Thị trấn Sao Đỏ       10633  Xã Nam Trung
    10552  Thị trấn Bến Tắm       10636  Xã An Sơn
    10555  Xã Hoàng Hoa Thám       10639  Xã Cộng Hòa
    10558  Xã Bắc An       10642  Xã Thái Tân
    10561  Xã Hưng Đạo       10645  Xã An Lâm
    10564  Xã Lê Lợi       10648  Xã Phú Điền
    10567  Xã Hoàng Tiến       10651  Xã Nam Hồng
    10570  Xã Cộng Hòa       10654  Xã Hồng Phong
    10573  Xã Hoàng Tân       10657  Xã Đồng Lạc
    10576  Xã Cổ Thành       10660  Xã ái Quốc
    10579  Xã Văn An       10663  Xã An Châu
    10582  Xã Chí Minh       10666  Xã Minh Tân
    10585  Xã Văn Đức       10669  Xã Thượng Đạt
    10672  Xã Nam Đồng       10762  Xã Cổ Dũng
 292  Huyện Kinh Môn       10765  Xã Việt Hưng
    10675  Thị trấn An Lưu       10768  Xã Tuấn Hưng
    10678  Xã Bạch Đằng       10771  Xã Kim Xuyên
    10681  Xã Thất Hùng       10774  Xã Phúc Thành A
    10684  Xã Lê Ninh       10777  Xã Ngũ Phúc
    10687  Xã Hoành Sơn       10780  Xã Kim Anh
    10690  Xã Phúc Thành B       10783  Xã Kim Lương
    10693  Xã Thái Sơn       10786  Xã Kim Tân
    10696  Xã Duy Tân       10789  Xã Kim Khê
    10699  Xã Tân Dân       10792  Xã Kim Đính
    10702  Xã Minh Tân       10795  Xã Cẩm La
    10705  Xã Quang Trung       10798  Xã Bình Dân
    10708  Xã Hiệp Hòa       10801  Xã Tam Kỳ
    10711  Xã Phạm Mệnh       10804  Xã Đồng Gia
    10714  Xã Phú Thứ       10807  Xã Liên Hòa
    10717  Xã Thăng Long       10810  Xã Đại Đức
    10720  Xã Lạc Long    294  Huyện Thanh Hà
    10723  Xã An Sinh       10813  Thị trấn Thanh Hà
    10726  Xã Hiệp Sơn       10816  Xã Hồng Lạc
    10729  Xã Thượng Quận       10819  Xã Việt Hồng
    10732  Xã An Phụ       10822  Xã Quyết Thắng
    10735  Xã Hiệp An       10825  Xã Tân Việt
    10738  Xã Long Xuyên       10828  Xã Cẩm Chế
    10741  Xã Thái Thịnh       10831  Xã Thanh An
    10744  Xã Hiến Thành       10834  Xã Thanh Lang
    10747  Xã Minh Hòa       10837  Xã Tiền Tiến
 293  Huyện Kim Thành       10840  Xã Tân An
    10750  Thị trấn Phú Thái       10843  Xã Liên Mạc
    10753  Xã Lai Vu       10846  Xã Thanh Hải
    10756  Xã Cộng Hòa       10849  Xã Thanh Khê
    10759  Xã Thượng Vũ       10852  Xã Thanh Xá
    10855  Xã Thanh Xuân       10945  Thị trấn Kẻ Sặt
    10858  Xã An Lương       10948  Xã Hưng Thịnh
    10861  Xã Thanh Thủy       10951  Xã Vĩnh Tuy
    10864  Xã Phượng Hoàng       10954  Xã Hùng Thắng
    10867  Xã Thanh Sơn       10957  Xã Tráng Liệt
    10870  Xã Hợp Đức       10960  Xã Vĩnh Hồng
    10873  Xã Trường Thành       10963  Xã Long Xuyên
    10876  Xã Thanh Bính       10966  Xã Tân Việt
    10879  Xã Thanh Hồng       10969  Xã Thúc Kháng
    10882  Xã Thanh Cường       10972  Xã Tân Hồng
    10885  Xã Vĩnh Lập       10975  Xã Bình Minh
 295  Huyện Cẩm Giàng       10978  Xã Hồng Khê
    10888  Thị trấn Cẩm Giàng       10981  Xã Thái Học
    10891  Thị trấn Lai Cách       10984  Xã Cổ Bi
    10894  Xã Cẩm Hưng       10987  Xã Nhân Quyền
    10897  Xã Cẩm Hoàng       10990  Xã Thái Dương
    10900  Xã Cẩm Văn       10993  Xã Thái Hòa
    10903  Xã Ngọc Liên       10996  Xã Bình Xuyên
    10906  Xã Thạch Lỗi    297  Huyện Gia Lộc
    10909  Xã Cẩm Vũ       10999  Thị trấn Gia Lộc
    10912  Xã Đức Chính       11002  Xã Thạch Khôi
    10915  Xã Cẩm Sơn       11005  Xã Liên Hồng
    10918  Xã Cẩm Định       11008  Xã Thống Nhất
    10921  Xã Kim Giang       11011  Xã Tân Hưng
    10924  Xã Lương Điền       11014  Xã Trùng Khánh
    10927  Xã Cao An       11017  Xã Gia Xuyên
    10930  Xã Tân Trường       11020  Xã Yết Kiêu
    10933  Xã Cẩm Phúc       11023  Xã Gia Hòa
    10936  Xã Cẩm Điền       11026  Xã Phương Hưng
    10939  Xã Cẩm Đông       11029  Xã Gia Tân
    10942  Xã Cẩm Đoài       11032  Xã Tân Tiến
 296  Huyện Bình Giang       11035  Xã Gia Khánh
    11038  Xã Gia Lương       11131  Xã Văn Tố
    11041  Xã Lê Lợi       11134  Xã Quang Trung
    11044  Xã Toàn Thắng       11137  Xã Phượng Kỳ
    11047  Xã Hoàng Diệu       11140  Xã Cộng Lạc
    11050  Xã Hồng Hưng       11143  Xã Tiên Động
    11053  Xã Phạm Trấn       11146  Xã Nguyên Giáp
    11056  Xã Đoàn Thượng       11149  Xã Hà Kỳ
    11059  Xã Thống Kênh       11152  Xã Hà Thanh
    11062  Xã Quang Minh    299  Huyện Ninh Giang
    11065  Xã Đồng Quang       11155  Thị trấn Ninh Giang
    11068  Xã Nhật Tân       11158  Xã Quyết Thắng
    11071  Xã Đức Xương       11161  Xã ứng Hoè
 298  Huyện Tứ Kỳ       11164  Xã Nghĩa An
    11074  Thị trấn Tứ Kỳ       11167  Xã Hồng Đức
    11077  Xã Ngọc Sơn       11170  Xã Ninh Hòa
    11080  Xã Kỳ Sơn       11173  Xã An Đức
    11083  Xã Đại Đồng       11176  Xã Vạn Phúc
    11086  Xã Hưng Đạo       11179  Xã Tân Hương
    11089  Xã Ngọc Kỳ       11182  Xã Ninh Thành
    11092  Xã Bình Lăng       11185  Xã Vĩnh Hòa
    11095  Xã Tứ Xuyên       11188  Xã Đông Xuyên
    11098  Xã Tái Sơn       11191  Xã Hoàng Hanh
    11101  Xã Quang Phục       11194  Xã Quang Hưng
    11104  Xã Đông Kỳ       11197  Xã Tân Phong
    11107  Xã Tây Kỳ       11200  Xã Ninh Hải
    11110  Xã Dân Chủ       11203  Xã Đồng Tâm
    11113  Xã Tân Kỳ       11206  Xã Tân Quang
    11116  Xã Quang Khải       11209  Xã Kiến Quốc
    11119  Xã Đại Hợp       11212  Xã Hồng Thái
    11122  Xã Quảng Nghiệp       11215  Xã Hồng Dụ
    11125  Xã An Thanh       11218  Xã Văn Hội
    11128  Xã Minh Đức       11221  Xã Hưng Thái
    11224  Xã Hồng Phong       11257  Xã Tân Trào
    11227  Xã Hiệp Lực       11260  Xã Lam Sơn
    11230  Xã Hồng Phúc       11263  Xã Đoàn Kết
    11233  Xã Hưng Long       11266  Xã Lê Hồng
    11236  Xã Văn Giang       11269  Xã Tứ Cường
 300  Huyện Thanh Miện       11272  Xã Hùng Sơn
    11239  Thị trấn Thanh Miện       11275  Xã Ngũ Hùng
    11242  Xã Thanh Tùng       11278  Xã Cao Thắng
    11245  Xã Phạm Kha       11281  Xã Chi Lăng Bắc
    11248  Xã Ngô Quyền       11284  Xã Chi Lăng Nam
    11251  Xã Đoàn Tùng       11287  Xã Thanh Giang
    11254  Xã Hồng Quang       11290  Xã Diên Hồng
          11293  Xã Tiền Phong

 

31. Thành phố Hải Phòng

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 218; xã: 152, phường: 57, thị trấn: 9)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:218)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 303  Quận Hồng Bàng       11374  Phường Lam Sơn
    11296  Phường Quán Toan       11377  Phường An Dương
    11299  Phường Hùng Vương       11380  Phường Trần Nguyên Hãn
    11302  Phường Sở Dầu       11383  Phường Hồ Nam
    11305  Phường Thượng Lý       11386  Phường Trại Cau
    11308  Phường Hạ Lý       11389  Phường Dư Hàng
    11311  Phường Minh Khai       11392  Phường Hàng Kênh
    11314  Phường Trại Chuối       11395  Phường Đông Hải
    11317  Phường Quang Trung       11398  Phường Niệm Nghĩa
    11320  Phường Hoàng Văn Thụ       11401  Phường Nghĩa Xá
    11323  Phường Phan Bội Châu       11404  Phường Dư Hàng Kênh
    11326  Phường Phạm Hồng Thái       11407  Phường Vĩnh Niệm
 304  Quận Ngô Quyền    306  Quận Hải An
    11329  Phường Máy Chai       11410  Phường Đông Hải
    11332  Phường Máy Tơ       11413  Phường Đằng Lâm
    11335  Phường Vạn Mỹ       11416  Phường Đằng Hải
    11338  Phường Cầu Tre       11419  Phường Nam Hải
    11341  Phường Lạc Viên       11422  Phường Cát Bi
    11344  Phường Lương Khánh Thiện       11425  Phường Tràng Cát
    11347  Phường Gia Viên    307  Quận Kiến An
    11350  Phường Đông Khê       11428  Phường Quán Trữ
    11353  Phường Cầu Đất       11431  Phường Đồng Hoà
    11356  Phường Lê Lợi       11434  Phường Bắc Sơn
    11359  Phường Đằng Giang       11437  Phường Nam Sơn
    11362  Phường Lạch Tray       11440  Phường Ngọc Sơn
    11365  Phường Đổng Quốc Bình       11443  Phường Trần Thành Ngọ
 305  Quận Lê Chân       11446  Phường Văn Đẩu
    11368  Phường Cát Dài       11449  Phường Phù Liễn
    11371  Phường An Biên       11452  Phường Tràng Minh
 308  Thị xã Đồ Sơn       11545  Xã Tam Hưng
    11455  Phường Ngọc Xuyên       11548  Xã Phả Lễ
    11458  Phường Ngọc Hải       11551  Xã Lập Lễ
    11461  Phường Vạn Hương       11554  Xã Kiền Bái
    11464  Phường Vạn Sơn       11557  Xã Thiên Hương
    11467  Xã Bàng La       11560  Xã Thuỷ Sơn
 311  Huyện Thuỷ Nguyên       11563  Xã Thuỷ Đường
    11470  Thị trấn Núi Đèo       11566  Xã Hoàng Động
    11473  Thị trấn Minh Đức       11569  Xã Lâm Động
    11476  Xã Lại Xuân       11572  Xã Hoa Động
    11479  Xã An Sơn       11575  Xã Tân Dương
    11482  Xã Kỳ Sơn       11578  Xã Dương Quan
    11485  Xã Liên Khê    312  Huyện An Dương
    11488  Xã Lưu Kiếm       11581  Thị trấn An Dương
    11491  Xã Lưu Kỳ       11584  Xã Lê Thiện
    11494  Xã Gia Minh       11587  Xã Đại Bản
    11497  Xã Gia Đức       11590  Xã An Hoà
    11500  Xã Minh Tân       11593  Xã Hồng Phong
    11503  Xã Phù Ninh       11596  Xã Tân Tiến
    11506  Xã Quảng Thanh       11599  Xã An Hưng
    11509  Xã Chính Mỹ       11602  Xã An Hồng
    11512  Xã Kênh Giang       11605  Xã Bắc Sơn
    11515  Xã Hợp Thành       11608  Xã Nam Sơn
    11518  Xã Cao Nhân       11611  Xã Lê Lợi
    11521  Xã Mỹ Đồng       11614  Xã Đặng Cương
    11524  Xã Đông Sơn       11617  Xã Đồng Thái
    11527  Xã Hoà Bình       11620  Xã Quốc Tuấn
    11530  Xã Trung Hà       11623  Xã An Đồng
    11533  Xã An Lư       11626  Xã Hồng Thái
    11536  Xã Thuỷ Triều    313  Huyện An Lão
    11539  Xã Ngũ Lão       11629  Thị trấn An Lão
    11542  Xã Phục Lễ       11632  Xã Bát Trang
    11635  Xã Trường Thọ       11728  Xã Đại Hà
    11638  Xã Trường Thành       11731  Xã Ngũ Đoan
    11641  Xã An Tiến       11734  Xã Tân Phong
    11644  Xã Quang Hưng       11737  Xã Hợp Đức
    11647  Xã Quang Trung       11740  Xã Tân Thành
    11650  Xã Quốc Tuấn       11743  Xã Tân Trào
    11653  Xã An Thắng       11746  Xã Đoàn Xá
    11656  Xã Trường Sơn       11749  Xã Tú Sơn
    11659  Xã Tân Dân       11752  Xã Đại Hợp
    11662  Xã Thái Sơn    315  Huyện Tiên Lãng
    11665  Xã Tân Viên       11755  Thị trấn Tiên Lãng
    11668  Xã Mỹ Đức       11758  Xã Đại Thắng
    11671  Xã Chiến Thắng       11761  Xã Tiên Cường
    11674  Xã An Thọ       11764  Xã Tự Cường
    11677  Xã An Thái       11767  Xã Tiên Tiến
 314  Huyện Kiến Thuỵ       11770  Xã Quyết Tiến
    11680  Thị trấn Núi Đối       11773  Xã Khởi Nghĩa
    11683  Xã Đa Phúc       11776  Xã Tiên Thanh
    11686  Xã Hưng Đạo       11779  Xã Cấp Tiến
    11689  Xã Anh Dũng       11782  Xã Kiến Thiết
    11692  Xã Hải Thành       11785  Xã Đoàn Lập
    11695  Xã Đông Phương       11788  Xã Bạch Đằng
    11698  Xã Thuận Thiên       11791  Xã Quang Phục
    11701  Xã Hữu Bằng       11794  Xã Toàn Thắng
    11704  Xã Đại Đồng       11797  Xã Tiên Thắng
    11707  Xã Hoà Nghĩa       11800  Xã Tiên Minh
    11710  Xã Ngũ Phúc       11803  Xã Bắc Hưng
    11713  Xã Kiến Quốc       11806  Xã Nam Hưng
    11716  Xã Du Lễ       11809  Xã Hùng Thắng
    11719  Xã Thuỵ Hương       11812  Xã Tây Hưng
    11722  Xã Thanh Sơn       11815  Xã Đông Hưng
    11725  Xã Minh Tân       11818  Xã Tiên Hưng
    11821  Xã Vinh Quang       11887  Xã Tam Cường
 316  Huyện Vĩnh Bảo       11890  Xã Hoà Bình
    11824  Thị trấn Vĩnh Bảo       11893  Xã Tiền Phong
    11827  Xã Dũng Tiến       11896  Xã Vĩnh Phong
    11830  Xã Giang Biên       11899  Xã Cộng Hiền
    11833  Xã Thắng Thuỷ       11902  Xã Cao Minh
    11836  Xã Trung Lập       11905  Xã Cổ Am
    11839  Xã Việt Tiến       11908  Xã Vĩnh Tiến
    11842  Xã Vĩnh An       11911  Xã Trấn Dương
    11845  Xã Vĩnh Long    317  Huyện Cát Hải
    11848  Xã Hiệp Hoà       11914  Thị trấn Cát Bà
    11851  Xã Hùng Tiến       11917  Thị trấn Cát Hải
    11854  Xã An Hoà       11920  Xã Nghĩa Lộ
    11857  Xã Tân Hưng       11923  Xã Đồng Bài
    11860  Xã Tân Liên       11926  Xã Hoàng Châu
    11863  Xã Nhân Hoà       11929  Xã Văn Phong
    11866  Xã Tam Đa       11932  Xã Phù Long
    11869  Xã Hưng Nhân       11935  Xã Gia Luận
    11872  Xã Vinh Quang       11938  Xã Hiền Hào
    11875  Xã Đồng Minh       11941  Xã Trân Châu
    11878  Xã Thanh Lương       11944  Xã Việt Hải
    11881  Xã Liên Am       11947  Xã Xuân Đám
    11884  Xã Lý Học    318  Huyện Bạch Long Vĩ

 

33. Tỉnh Hưng Yên

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 161; xã: 145, phường: 7, thị trấn: 9)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:161)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 323  Thị xã Hưng Yên       12028  Xã Phụng Công
    11950  Phường Lam Sơn       12031  Xã Nghĩa Trụ
    11953  Phường An Tảo       12034  Xã Long Hưng
    11956  Phường Hiến Nam       12037  Xã Vĩnh Khúc
    11959  Phường Lê Lợi       12040  Xã Liên Nghĩa
    11962  Phường Hồng Châu       12043  Xã Tân Tiến
    11965  Phường Minh Khai       12046  Xã Thắng Lợi
    11968  Phường Quang Trung       12049  Xã Mễ Sở
    11971  Xã Bảo Khê    327  Huyện Yên Mỹ
    11974  Xã Trung Nghĩa       12052  Thị trấn Yên Mỹ
    11977  Xã Liên Phương       12055  Xã Giai Phạm
    11980  Xã Hồng Nam       12058  Xã Nghĩa Hiệp
    11983  Xã Quảng Châu       12061  Xã Đồng Than
 325  Huyện Văn Lâm       12064  Xã Ngọc Long
    11986  Thị trấn Như Quỳnh       12067  Xã Liêu Xá
    11989  Xã Lạc Đạo       12070  Xã Hoàn Long
    11992  Xã Chỉ Đạo       12073  Xã Tân Lập
    11995  Xã Đại Đồng       12076  Xã Thanh Long
    11998  Xã Việt Hưng       12079  Xã Yên Phú
    12001  Xã Tân Quang       12082  Xã Việt Cường
    12004  Xã Đình Dù       12085  Xã Trung Hòa
    12007  Xã Minh Hải       12088  Xã Yên Hòa
    12010  Xã Lương Tài       12091  Xã Minh Châu
    12013  Xã Trưng Trắc       12094  Xã Trung Hưng
    12016  Xã Lạc Hồng       12097  Xã Lý Thường Kiệt
 326  Huyện Văn Giang       12100  Xã Tân Việt
    12019  Thị trấn Văn Giang    328  Huyện Mỹ Hào
    12022  Xã Xuân Quan       12103  Thị trấn Bần Yên Nhân
    12025  Xã Cửu Cao       12106  Xã Phan Đình Phùng
    12109  Xã Cẩm Xá       12202  Xã Hạ Lễ
    12112  Xã Dương Quang    330  Huyện Khoái Châu
    12115  Xã Hòa Phong       12205  Thị trấn Khoái Châu
    12118  Xã Nhân Hòa       12208  Xã Đông Tảo
    12121  Xã Dị Sử       12211  Xã Bình Minh
    12124  Xã Bạch Sam       12214  Xã Dạ Trạch
    12127  Xã Minh Đức       12217  Xã Hàm Tử
    12130  Xã Phùng Chí Kiên       12220  Xã Ông Đình
    12133  Xã Xuân Dục       12223  Xã Tân Dân
    12136  Xã Ngọc Lâm       12226  Xã Tứ Dân
    12139  Xã Hưng Long       12229  Xã An Vĩ
 329  Huyện Ân Thi       12232  Xã Đông Kết
    12142  Thị trấn Ân Thi       12235  Xã Bình Kiều
    12145  Xã Phù ủng       12238  Xã Dân Tiến
    12148  Xã Bắc Sơn       12241  Xã Đồng Tiến
    12151  Xã Bãi Sậy       12244  Xã Hồng Tiến
    12154  Xã Đào Dương       12247  Xã Tân Châu
    12157  Xã Tân Phúc       12250  Xã Liên Khê
    12160  Xã Vân Du       12253  Xã Phùng Hưng
    12163  Xã Quang Vinh       12256  Xã Việt Hòa
    12166  Xã Xuân Trúc       12259  Xã Đông Ninh
    12169  Xã Hoàng Hoa Thám       12262  Xã Đại Tập
    12172  Xã Quảng Lãng       12265  Xã Chí Tân
    12175  Xã Văn Nhuệ       12268  Xã Đại Hưng
    12178  Xã Đặng Lễ       12271  Xã Thuần Hưng
    12181  Xã Cẩm Ninh       12274  Xã Thành Công
    12184  Xã Nguyễn Trãi       12277  Xã Nhuế Dương
    12187  Xã Đa Lộc    331  Huyện Kim Động
    12190  Xã Hồ Tùng Mậu       12280  Thị trấn Lương Bằng
    12193  Xã Tiền Phong       12283  Xã Nghĩa Dân
    12196  Xã Hồng Vân       12286  Xã Toàn Thắng
    12199  Xã Hồng Quang       12289  Xã Vĩnh Xá
    12292  Xã Phạm Ngũ Lão       12361  Xã Trung Dũng
    12295  Xã Thọ Vinh       12364  Xã Hải Triều
    12298  Xã Đồng Thanh       12367  Xã Thủ Sỹ
    12301  Xã Song Mai       12370  Xã Thiện Phiến
    12304  Xã Chính Nghĩa       12373  Xã Thụy Lôi
    12307  Xã Nhân La       12376  Xã Cương Chính
    12310  Xã Phú Thịnh       12379  Xã Minh Phương
    12313  Xã Mai Động       12382  Xã Phương Chiểu
    12316  Xã Đức Hợp       12385  Xã Tân Hưng
    12319  Xã Hùng An       12388  Xã Hoàng Hanh
    12322  Xã Ngọc Thanh    333  Huyện Phù Cừ
    12325  Xã Vũ Xá       12391  Thị trấn Trần Cao
    12328  Xã Hiệp Cường       12394  Xã Minh Tân
    12331  Xã Phú Cường       12397  Xã Phan Sào Nam
    12334  Xã Hùng Cường       12400  Xã Quang Hưng
 332  Huyện Tiên Lữ       12403  Xã Minh Hoàng
    12337  Thị trấn Vương       12406  Xã Đoàn Đào
    12340  Xã Hưng Đạo       12409  Xã Tống Phan
    12343  Xã Ngô Quyền       12412  Xã Đình Cao
    12346  Xã Nhật Tân       12415  Xã Nhật Quang
    12349  Xã Dị Chế       12418  Xã Tiền Tiến
    12352  Xã Lệ Xá       12421  Xã Tam Đa
    12355  Xã An Viên       12424  Xã Minh Tiến
    12358  Xã Đức Thắng       12427  Xã Nguyên Hòa
          12430  Xã Tống Trân

 

34. Tỉnh Thái Bình

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 284; xã: 269, phường: 8, thị trấn: 7)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:284)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 336  Thành phố Thái Bình       12514  Xã An Ninh
    12433  Phường Lê Hồng Phong       12517  Xã Quỳnh Ngọc
    12436  Phường Bồ Xuyên       12520  Xã Quỳnh Hải
    12439  Phường Đề Thám       12523  Xã An Bài
    12442  Phường Kỳ Bá       12526  Xã An ấp
    12445  Phường Quang Trung       12529  Xã Quỳnh Hội
    12448  Phường Phú Khánh       12532  Xã Quỳnh Sơn
    12451  Phường Tiền Phong       12535  Xã Quỳnh Mỹ
    12454  Phường Trần Lãm       12538  Xã An Quí
    12457  Xã Đông Hòa       12541  Xã An Thanh
    12460  Xã Hoàng Diệu       12544  Xã Quỳnh Châu
    12463  Xã Phú Xuân       12547  Xã An Vũ
    12466  Xã Vũ Phúc       12550  Xã An Lễ
    12469  Xã Vũ Chính       12553  Xã Quỳnh Hưng
 338  Huyện Quỳnh Phụ       12556  Xã Quỳnh Bảo
    12472  Thị trấn Quỳnh Côi       12559  Xã An Mỹ
    12475  Xã An Khê       12562  Xã Quỳnh Nguyên
    12478  Xã An Đồng       12565  Xã An Vinh
    12481  Xã Quỳnh Hoa       12568  Xã Quỳnh Xá
    12484  Xã Quỳnh Lâm       12571  Xã An Dục
    12487  Xã Quỳnh Thọ       12574  Xã Đông Hải
    12490  Xã An Hiệp       12577  Xã Quỳnh Trang
    12493  Xã Quỳnh Hoàng       12580  Xã An Tràng
    12496  Xã Quỳnh Giao       12583  Xã Đồng Tiến
    12499  Xã An Thái    339  Huyện Hưng Hà
    12502  Xã An Cầu       12586  Thị trấn Hưng Hà
    12505  Xã Quỳnh Hồng       12589  Xã Điệp Nông
    12508  Xã Quỳnh Khê       12592  Xã Tân Lễ
    12511  Xã Quỳnh Minh       12595  Xã Cộng Hòa
    12598  Xã Dân Chủ       12691  Xã Đô Lương
    12601  Xã Canh Tân       12694  Xã Đông Phương
    12604  Xã Hòa Tiến       12697  Xã Liên Giang
    12607  Xã Hùng Dũng       12700  Xã An Châu
    12610  Xã Tân Tiến       12703  Xã Đông Sơn
    12613  Xã Phú Sơn       12706  Xã Đông Cường
    12616  Xã Đoan Hùng       12709  Xã Phú Lương
    12619  Xã Duyên Hải       12712  Xã Mê Linh
    12622  Xã Tân Hòa       12715  Xã Lô Giang
    12625  Xã Văn Cẩm       12718  Xã Đông La
    12628  Xã Bắc Sơn       12721  Xã Minh Tân
    12631  Xã Đông Đô       12724  Xã Đông Xá
    12634  Xã Phúc Khánh       12727  Xã Chương Dương
    12637  Xã Liên Hiệp       12730  Xã Nguyên Xá
    12640  Xã Tây Đô       12733  Xã Phong Châu
    12643  Xã Thống Nhất       12736  Xã Hợp Tiến
    12646  Xã Tiến Đức       12739  Xã Hồng Việt
    12649  Xã Thái Hưng       12742  Xã Đông Hà
    12652  Xã Thái Phương       12745  Xã Đông Giang
    12655  Xã Bình Lăng       12748  Xã Đông Kinh
    12658  Xã Minh Khai       12751  Xã Đông Hợp
    12661  Xã Hồng An       12754  Xã Thăng Long
    12664  Xã Kim Chung       12757  Xã Đông Các
    12667  Xã Hồng Lĩnh       12760  Xã Phú Châu
    12670  Xã Minh Tân       12763  Xã Hoa Lư
    12673  Xã Văn Lang       12766  Xã Minh Châu
    12676  Xã Độc Lập       12769  Xã Đông Tân
    12679  Xã Chí Hòa       12772  Xã Đông Vinh
    12682  Xã Minh Hòa       12775  Xã Đông Động
    12685  Xã Hồng Minh       12778  Xã Hồng Châu
 340  Huyện Đông Hưng       12781  Xã Bạch Đằng
    12688  Thị trấn Đông Hưng       12784  Xã Trọng Quan
    12787  Xã Hoa Nam       12880  Xã Thụy Hải
    12790  Xã Hồng Giang       12883  Xã Thụy Phúc
    12793  Xã Đông Phong       12886  Xã Thụy Lương
    12796  Xã Đông Quang       12889  Xã Thụy Liên
    12799  Xã Đông Xuân       12892  Xã Thụy Duyên
    12802  Xã Đông á       12895  Xã Thụy Hà
    12805  Xã Đông Lĩnh       12898  Xã Thụy Thanh
    12808  Xã Đông Hoàng       12901  Xã Thụy Sơn
    12811  Xã Đông Dương       12904  Xã Thụy Phong
    12814  Xã Đông Huy       12907  Xã Thái Thượng
    12817  Xã Đông Mỹ       12910  Xã Thái Nguyên
    12820  Xã Đông Thọ       12913  Xã Thái Thuỷ
    12823  Xã Đồng Phú       12916  Xã Thái Dương
 341  Huyện Thái Thụy       12919  Xã Thái Giang
    12826  Thị trấn Diêm Điền       12922  Xã Thái Hoà
    12829  Xã Thụy Tân       12925  Xã Thái Sơn
    12832  Xã Thụy Trường       12928  Xã Thái Hồng
    12835  Xã Hồng Quỳnh       12931  Xã Thái An
    12838  Xã Thụy Dũng       12934  Xã Thái Phúc
    12841  Xã Thụy Hồng       12937  Xã Thái Hưng
    12844  Xã Thụy Quỳnh       12940  Xã Thái Đô
    12847  Xã Thụy An       12943  Xã Thái Xuyên
    12850  Xã Thụy Ninh       12946  Xã Thái Hà
    12853  Xã Thụy Hưng       12949  Xã  Mỹ Lộc
    12856  Xã Thụy Việt       12952  Xã Thái Tân
    12859  Xã Thụy Văn       12955  Xã Thái Thuần
    12862  Xã Thụy Xuân       12958  Xã Thái Học
    12865  Xã Thụy Dương       12961  Xã Thái Thịnh
    12868  Xã Thụy Trình       12964  Xã Thái Thành
    12871  Xã Thụy Bình       12967  Xã Thái Thọ
    12874  Xã Thụy Chính    342  Huyện Tiền Hải
    12877  Xã Thụy Dân       12970  Thị trấn Tiền Hải
    12973  Xã Đông Hải       13069  Xã Nam Hải
    12976  Xã Đông Trà       13072  Xã Nam Phú
    12979  Xã Đông Long    343  Huyện Kiến Xương
    12982  Xã Đông Quí       13075  Thị trấn Thanh Nê
    12985  Xã Vũ Lăng       13078  Xã Trà Giang
    12988  Xã Đông Xuyên       13081  Xã Quốc Tuấn
    12991  Xã Tây Lương       13084  Xã Vũ Đông
    12994  Xã Tây Ninh       13087  Xã An Bình
    12997  Xã Đông Trung       13090  Xã Vũ Tây
    13000  Xã Đông Hoàng       13093  Xã Hồng Thái
    13003  Xã Đông Minh       13096  Xã Bình Nguyên
    13006  Xã Tây An       13099  Xã Vũ Sơn
    13009  Xã Đông Phong       13102  Xã Lê Lợi
    13012  Xã An Ninh       13105  Xã Quyết Tiến
    13015  Xã Tây Sơn       13108  Xã Vũ Lạc
    13018  Xã Đông Cơ       13111  Xã Vũ Lễ
    13021  Xã Tây Giang       13114  Xã Thanh Tân
    13024  Xã Đông Lâm       13117  Xã Thượng Hiền
    13027  Xã Phương Công       13120  Xã Nam Cao
    13030  Xã Tây Phong       13123  Xã Đình Phùng
    13033  Xã Tây Tiến       13126  Xã Vũ Ninh
    13036  Xã Nam Cường       13129  Xã Vũ An
    13039  Xã Vân Trường       13132  Xã Quang Lịch
    13042  Xã Nam Thắng       13135  Xã Hòa Bình
    13045  Xã Nam Chính       13138  Xã Bình Minh
    13048  Xã Bắc Hải       13141  Xã Vũ Quí
    13051  Xã Nam Thịnh       13144  Xã Quang Bình
    13054  Xã Nam Hà       13147  Xã An Bồi
    13057  Xã Nam Thanh       13150  Xã Vũ Trung
    13060  Xã Nam Trung       13153  Xã Vũ Thắng
    13063  Xã Nam Hồng       13156  Xã Vũ Công
    13066  Xã Nam Hưng       13159  Xã Vũ Hòa
    13162  Xã Quang Minh       13222  Xã Minh Lãng
    13165  Xã Quang Trung       13225  Xã Tân Bình
    13168  Xã Minh Hưng       13228  Xã Minh Khai
    13171  Xã Quang Hưng       13231  Xã Dũng Nghĩa
    13174  Xã Vũ Bình       13234  Xã Minh Quang
    13177  Xã Minh Tân       13237  Xã Tam Quang
    13180  Xã Nam Bình       13240  Xã Tân Lập
    13183  Xã Bình Thanh       13243  Xã Bách Thuận
    13186  Xã Bình Định       13246  Xã Tự Tân
    13189  Xã Hồng Tiến       13249  Xã Song An
 344  Huyện Vũ Thư       13252  Xã Trung An
    13192  Thị trấn Vũ Thư       13255  Xã Vũ Hội
    13195  Xã Hồng Lý       13258  Xã Hòa Bình
    13198  Xã Đồng Thanh       13261  Xã Nguyên Xá
    13201  Xã Xuân Hòa       13264  Xã Việt Thuận
    13204  Xã Hiệp Hòa       13267  Xã Vũ Vinh
    13207  Xã Phúc Thành       13270  Xã Vũ Đoài
    13210  Xã Tân Phong       13273  Xã Vũ Tiến
    13213  Xã Song Lãng       13276  Xã Vũ Vân
    13216  Xã Tân Hòa       13279  Xã Duy Nhất
    13219  Xã Việt Hùng       13282  Xã Hồng Phong

 

35. Tỉnh Hà Nam

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 116; xã: 104, phường: 6, thị trấn: 6)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:116)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 347  Thị xã Phủ Lý       13366  Xã Tiên Tân
    13285  Phường Quang Trung       13369  Xã Đọi Sơn
    13288  Phường Lương Khánh Thiện       13372  Xã Tiên Hiệp
    13291  Phường Lê Hồng Phong       13375  Xã Châu Sơn
    13294  Phường Minh Khai       13378  Xã Tiền Phong
    13297  Phường Hai Bà Trưng       13381  Xã Tiên Hải
    13300  Phường Trần Hưng Đạo    350  Huyện Kim Bảng
    13303  Xã Lam Hạ       13384  Thị trấn Quế
    13306  Xã Phù Vân       13387  Xã Nguyễn úy
    13309  Xã Liêm Chính       13390  Xã Đại Cương
    13312  Xã Liêm Chung       13393  Xã Lê Hồ
    13315  Xã Thanh Châu       13396  Xã Tượng Lĩnh
    13318  Xã Châu Sơn       13399  Xã Nhật Tựu
 349  Huyện Duy Tiên       13402  Xã Nhật Tân
    13321  Thị trấn Đồng Văn       13405  Xã Đồng Hóa
    13324  Thị trấn Hòa Mạc       13408  Xã Hoàng Tây
    13327  Xã Mộc Bắc       13411  Xã Tân Sơn
    13330  Xã Châu Giang       13414  Xã Thụy Lôi
    13333  Xã Bạch Thượng       13417  Xã Văn Xá
    13336  Xã Duy Minh       13420  Xã Khả Phong
    13339  Xã Mộc Nam       13423  Xã Ngọc Sơn
    13342  Xã Duy Hải       13426  Xã Kim Bình
    13345  Xã Chuyên Ngoại       13429  Xã Ba Sao
    13348  Xã Yên Bắc       13432  Xã Liên Sơn
    13351  Xã Trác Văn       13435  Xã Thi Sơn
    13354  Xã Tiên Nội       13438  Xã Thanh Sơn
    13357  Xã Hoàng Đông    351  Huyện Thanh Liêm
    13360  Xã Yên Nam       13441  Thị trấn Kiện Khê
    13363  Xã Tiên Ngoại       13444  Xã Liêm Tuyền
    13447  Xã Liêm Tiết       13540  Xã An Nội
    13450  Xã Liêm Phong       13543  Xã Vũ Bản
    13453  Xã Thanh Hà       13546  Xã Trung Lương
    13456  Xã Liêm Cần       13549  Xã Mỹ Thọ
    13459  Xã Thanh Tuyền       13552  Xã An Đổ
    13462  Xã Thanh Bình       13555  Xã La Sơn
    13465  Xã Liêm Thuận       13558  Xã Tiêu Động
    13468  Xã Thanh Thủy       13561  Xã An Lão
    13471  Xã Thanh Phong    353  Huyện Lý Nhân
    13474  Xã Thanh Lưu       13564  Thị trấn Vĩnh Trụ
    13477  Xã Thanh Tân       13567  Xã Hợp Lý
    13480  Xã Liêm Túc       13570  Xã Nguyên Lý
    13483  Xã Liêm Sơn       13573  Xã Chính Lý
    13486  Xã Thanh Hương       13576  Xã Chân Lý
    13489  Xã Thanh Nghị       13579  Xã Đạo Lý
    13492  Xã Thanh Tâm       13582  Xã Công Lý
    13495  Xã Thanh Nguyên       13585  Xã Văn Lý
    13498  Xã Thanh Hải       13588  Xã Bắc Lý
 352  Huyện Bình Lục       13591  Xã Đức Lý
    13501  Thị trấn Bình Mỹ       13594  Xã Nhân Đạo
    13504  Xã Bình Nghĩa       13597  Xã Đồng Lý
    13507  Xã Đinh Xá       13600  Xã Nhân Thịnh
    13510  Xã Tràng An       13603  Xã Nhân Hưng
    13513  Xã Trịnh Xá       13606  Xã Nhân Khang
    13516  Xã Đồng Du       13609  Xã Nhân Mỹ
    13519  Xã Ngọc Lũ       13612  Xã Nhân Nghĩa
    13522  Xã Hưng Công       13615  Xã Nhân Chính
    13525  Xã Đồn Xá       13618  Xã Nhân Bình
    13528  Xã An Ninh       13621  Xã Phú Phúc
    13531  Xã Bồ Đề       13624  Xã Xuân Khê
    13534  Xã Bối Cầu       13627  Xã Tiến Thắng
    13537  Xã An Mỹ       13630  Xã Hòa Hậu

 

36. Tỉnh Nam Định

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 229; xã: 196, phường: 20, thị trấn: 13)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:229)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 356  Thành phố Nam Định       13714  Xã Mỹ Tiến
    13633  Phường Hạ Long       13717  Xã Mỹ Thắng
    13636  Phường Trần Tế Xương       13720  Xã Mỹ Trung
    13639  Phường Vị Hoàng       13723  Xã Mỹ Tân
    13642  Phường Vị Xuyên       13726  Xã Mỹ Phúc
    13645  Phường Quang Trung       13729  Xã Mỹ Hưng
    13648  Phường Cửa Bắc       13732  Xã Mỹ Thuận
    13651  Phường Nguyễn Du       13735  Xã Mỹ Thịnh
    13654  Phường Bà Triệu       13738  Xã Mỹ Thành
    13657  Phường Trường Thi    359  Huyện Vụ Bản
    13660  Phường Phan Đình Phùng       13741  Thị trấn Gôi
    13663  Phường Ngô Quyền       13744  Xã Minh Thuận
    13666  Phường Trần Hưng Đạo       13747  Xã Hiển Khánh
    13669  Phường Trần Đăng Ninh       13750  Xã Tân Khánh
    13672  Phường Năng Tĩnh       13753  Xã Hợp Hưng
    13675  Phường Văn Miếu       13756  Xã Đại An
    13678  Phường Trần Quang Khải       13759  Xã Tân Thành
    13681  Phường Thống Nhất       13762  Xã Cộng Hòa
    13684  Phường Lộc Hạ       13765  Xã Trung Thành
    13687  Phường Lộc Vượng       13768  Xã Quang Trung
    13690  Phường Cửa Nam       13771  Xã Minh Tân
    13693  Xã Lộc Hoà       13774  Xã Liên Bảo
    13696  Xã Nam Phong       13777  Xã Thành Lợi
    13699  Xã Mỹ Xá       13780  Xã Kim Thái
    13702  Xã Lộc An       13783  Xã Liên Minh
    13705  Xã Nam Vân       13786  Xã Đại Thắng
 358  Huyện Mỹ Lộc       13789  Xã Tam Thanh
    13708  Thị trấn Mỹ Lộc       13792  Xã Vĩnh Hào
    13711  Xã Mỹ Hà    360  Huyện ý Yên
    13795  Thị trấn Lâm    361  Huyện Nghĩa Hưng
    13798  Xã Yên Trung       13891  Thị trấn Liễu Đề
    13801  Xã Yên Thành       13894  Thị trấn Rạng Đông
    13804  Xã Yên Tân       13897  Xã Nghĩa Đồng
    13807  Xã Yên Lợi       13900  Xã Nghĩa Thịnh
    13810  Xã Yên Thọ       13903  Xã Nghĩa Minh
    13813  Xã Yên Nghĩa       13906  Xã Nghĩa Thái
    13816  Xã Yên Minh       13909  Xã Hoàng Nam
    13819  Xã Yên Phương       13912  Xã Nghĩa Châu
    13822  Xã Yên Chính       13915  Xã Nghĩa Trung
    13825  Xã Yên Bình       13918  Xã Nghĩa Sơn
    13828  Xã Yên Phú       13921  Xã Nghĩa Lạc
    13831  Xã Yên Mỹ       13924  Xã Nghĩa Hồng
    13834  Xã Yên Dương       13927  Xã Nghĩa Phong
    13837  Xã Yên Xá       13930  Xã Nghĩa Phú
    13840  Xã Yên Hưng       13933  Xã Nghĩa Bình
    13843  Xã Yên Khánh       13936  Xã Nghĩa Hòa
    13846  Xã Yên Phong       13939  Xã Nghĩa Tân
    13849  Xã Yên Ninh       13942  Xã Nghĩa Hùng
    13852  Xã Yên Lương       13945  Xã Nghĩa Lâm
    13855  Xã Yên Hồng       13948  Xã Nghĩa Thành
    13858  Xã Yên Quang       13951  Xã Nghĩa Thắng
    13861  Xã Yên Tiến       13954  Xã Nghĩa Lợi
    13864  Xã Yên Thắng       13957  Xã Nghĩa Hải
    13867  Xã Yên Phúc       13960  Xã Nghĩa Phúc
    13870  Xã Yên Cường       13963  Xã Nam Điền
    13873  Xã Yên Lộc    362  Huyện Nam Trực
    13876  Xã Yên Bằng       13966  Thị trấn Nam Giang
    13879  Xã Yên Đồng       13969  Xã Nam Mỹ
    13882  Xã Yên Khang       13972  Xã Điền Xá
    13885  Xã Yên Nhân       13975  Xã Nghĩa An
    13888  Xã Yên Trị       13978  Xã Nam Thắng
    13981  Xã Nam Toàn       14074  Xã Trực Cường
    13984  Xã Hồng Quang       14077  Xã Trực Phú
    13987  Xã Tân Thịnh       14080  Xã Trực Thái
    13990  Xã Nam Cường       14083  Xã Trực Hùng
    13993  Xã Nam Hồng       14086  Xã Trực Thắng
    13996  Xã Nam Hùng    364  Huyện Xuân Trường
    13999  Xã Nam Hoa       14089  Thị trấn Xuân Trường
    14002  Xã Nam Dương       14092  Xã Xuân Châu
    14005  Xã Nam Thanh       14095  Xã Xuân Hồng
    14008  Xã Nam Lợi       14098  Xã Xuân Thành
    14011  Xã Bình Minh       14101  Xã Xuân Thượng
    14014  Xã Đồng Sơn       14104  Xã Xuân Phong
    14017  Xã Nam Tiến       14107  Xã Xuân Đài
    14020  Xã Nam Hải       14110  Xã Xuân Tân
    14023  Xã Nam Thái       14113  Xã Xuân Thủy
 363  Huyện Trực Ninh       14116  Xã Xuân Ngọc
    14026  Thị trấn Cổ Lễ       14119  Xã Xuân Bắc
    14029  Xã Phương Định       14122  Xã Xuân Phương
    14032  Xã Trực Chính       14125  Xã Thọ Nghiệp
    14035  Xã Trung Đông       14128  Xã Xuân Phú
    14038  Xã Liêm Hải       14131  Xã Xuân Trung
    14041  Xã Trực Tuấn       14134  Xã Xuân Vinh
    14044  Xã Việt Hùng       14137  Xã Xuân Kiên
    14047  Xã Trực Đạo       14140  Xã Xuân Tiến
    14050  Xã Trực Hưng       14143  Xã Xuân Ninh
    14053  Xã Trực Nội       14146  Xã Xuân Hòa
    14056  Xã Cát Thành    365  Huyện Giao Thủy
    14059  Xã Trực Thanh       14149  Thị trấn Ngô Đồng
    14062  Xã Trực Khang       14152  Thị trấn Quất Lâm
    14065  Xã Trực Thuận       14155  Xã Giao Hương
    14068  Xã Trực Mỹ       14158  Xã Hồng Thuận
    14071  Xã Trực Đại       14161  Xã Giao Thiện
    14164  Xã Giao Thanh       14242  Xã Hải Bắc
    14167  Xã Hoành Sơn       14245  Xã Hải Phúc
    14170  Xã Bình Hòa       14248  Xã Hải Thanh
    14173  Xã Giao Tiến       14251  Xã Hải Hà
    14176  Xã Giao Hà       14254  Xã Hải Long
    14179  Xã Giao Nhân       14257  Xã Hải Phương
    14182  Xã Giao An       14260  Xã Hải Đường
    14185  Xã Giao Lạc       14263  Xã Hải Lộc
    14188  Xã Giao Châu       14266  Xã Hải Quang
    14191  Xã Giao Tân       14269  Xã Hải Đông
    14194  Xã Giao Yến       14272  Xã Hải Sơn
    14197  Xã Giao Xuân       14275  Xã Hải Tân
    14200  Xã Giao Thịnh       14278  Xã Hải Toàn
    14203  Xã Giao Hải       14281  Xã Hải Phong
    14206  Xã Bạch Long       14284  Xã Hải An
    14209  Xã Giao Long       14287  Xã Hải Tây
    14212  Xã Giao Phong       14290  Xã Hải Lý
 366  Huyện Hải Hậu       14293  Xã Hải Phú
    14215  Thị trấn Yên Định       14296  Xã Hải Giang
    14218  Thị trấn Cồn       14299  Xã Hải Cường
    14221  Thị trấn Thịnh Long       14302  Xã Hải Ninh
    14224  Xã Hải Nam       14305  Xã Hải Chính
    14227  Xã Hải Trung       14308  Xã Hải Xuân
    14230  Xã Hải Vân       14311  Xã Hải Châu
    14233  Xã Hải Minh       14314  Xã Hải Triều
    14236  Xã Hải Anh       14317  Xã Hải Hòa
    14239  Xã Hải Hưng      

 

37. Tỉnh Ninh Bình

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 145; xã: 127, phường: 11, thị trấn: 7)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:145)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 369  Thị xã Ninh Bình       14398  Xã Gia Thủy
    14320  Phường Đông Thành       14401  Xã Gia Tường
    14323  Phường Tân Thành       14404  Xã Cúc Phương
    14326  Phường Thanh Bình       14407  Xã Phú Sơn
    14329  Phường Vân Giang       14410  Xã Đức Long
    14332  Phường Bích Đào       14413  Xã Lạc Vân
    14335  Phường Phúc Thành       14416  Xã Đồng Phong
    14338  Phường Nam Bình       14419  Xã Yên Quang
    14341  Phường Nam Thành       14422  Xã Lạng Phong
    14344  Xã Ninh Khánh       14425  Xã Thượng Hòa
    14347  Xã Ninh Nhất       14428  Xã Văn Phong
    14350  Xã Ninh Tiến       14431  Xã Văn Phương
    14353  Xã Ninh Phúc       14434  Xã Thanh Lạc
    14356  Xã Ninh Sơn       14437  Xã Sơn Lai
    14359  Xã Ninh Phong       14440  Xã Sơn Thành
 370  Thị xã Tam Điệp       14443  Xã Văn Phú
    14362  Phường Bắc Sơn       14446  Xã Phú Lộc
    14365  Phường Trung Sơn       14449  Xã Kỳ Phú
    14368  Phường Nam Sơn       14452  Xã Quỳnh Lưu
    14371  Xã Yên Sơn       14455  Xã Sơn Hà
    14374  Xã Yên Bình       14458  Xã Phú Long
    14377  Xã Quang Sơn       14461  Xã Quảng Lạc
    14380  Xã Đông Sơn    373  Huyện Gia Viễn
 372  Huyện Nho Quan       14464  Thị trấn Me
    14383  Thị trấn Nho Quan       14467  Xã Gia Hòa
    14386  Xã Xích Thổ       14470  Xã Gia Hưng
    14389  Xã Gia Lâm       14473  Xã Liên Sơn
    14392  Xã Gia Sơn       14476  Xã Gia Thanh
    14395  Xã Thạch Bình       14479  Xã Gia Vân
    14482  Xã Gia Phú       14572  Xã Khánh Lợi
    14485  Xã Gia Xuân       14575  Xã Khánh An
    14488  Xã Gia Lập       14578  Xã Khánh Cường
    14491  Xã Gia Vượng       14581  Xã Khánh Cư
    14494  Xã Gia Trấn       14584  Xã Khánh Thiện
    14497  Xã Gia Thịnh       14587  Xã Khánh Hải
    14500  Xã Gia Phương       14590  Xã Khánh Trung
    14503  Xã Gia Tân       14593  Xã Khánh Mậu
    14506  Xã Gia Thắng       14596  Xã Khánh Vân
    14509  Xã Gia Trung       14599  Xã Khánh Hội
    14512  Xã Gia Minh       14602  Xã Khánh Công
    14515  Xã Gia Lạc       14605  Xã Khánh Ninh
    14518  Xã Gia Tiến       14608  Xã Khánh Thành
    14521  Xã Gia Sinh       14611  Xã Khánh Nhạc
    14524  Xã Gia Phong       14614  Xã Khánh Thủy
 374  Huyện Hoa Lư       14617  Xã Khánh Hồng
    14527  Thị trấn Thiên Tôn    376  Huyện Kim Sơn
    14530  Xã Ninh Giang       14620  Thị trấn Phát Diệm
    14533  Xã Trường Yên       14623  Thị trấn Bình Minh
    14536  Xã Ninh Khang       14626  Xã Xuân Thiện
    14539  Xã Ninh Mỹ       14629  Xã Hồi Ninh
    14542  Xã Ninh Hòa       14632  Xã Chính Tâm
    14545  Xã Ninh Xuân       14635  Xã Kim Định
    14548  Xã Ninh Hải       14638  Xã Ân Hòa
    14551  Xã Ninh Thắng       14641  Xã Hùng Tiến
    14554  Xã Ninh Vân       14644  Xã Yên Mật
    14557  Xã Ninh An       14647  Xã Quang Thiện
 375  Huyện Yên Khánh       14650  Xã Như Hòa
    14560  Thị trấn Yên Ninh       14653  Xã Chất Bình
    14563  Xã Khánh Tiên       14656  Xã Đồng Hướng
    14566  Xã Khánh Phú       14659  Xã Kim Chính
    14569  Xã Khánh Hòa       14662  Xã Thượng Kiệm
    14665  Xã Lưu Phương       14707  Xã Khánh Dương
    14668  Xã Tân Thành       14710  Xã Mai Sơn
    14671  Xã Yên Lộc       14713  Xã Khánh Thịnh
    14674  Xã Lai Thành       14716  Xã Yên Phú
    14677  Xã Định Hóa       14719  Xã Yên Phong
    14680  Xã Văn Hải       14722  Xã Yên Hòa
    14683  Xã Kim Tân       14725  Xã Yên Thắng
    14686  Xã Kim Mỹ       14728  Xã Yên Từ
    14689  Xã Cồn Thoi       14731  Xã Yên Hưng
    14692  Xã Kim Hải       14734  Xã Yên Thành
    14695  Xã Kim Trung       14737  Xã Yên Nhân
    14698  Xã Kim Đông       14740  Xã Yên Mỹ
 377  Huyện Yên Mô       14743  Xã Yên Mạc
    14701  Thị trấn Yên Thịnh       14746  Xã Yên Đồng
    14704  Xã Khánh Thượng       14749  Xã Yên Thái
          14752  Xã Yên Lâm

 

38. Tỉnh Thanh Hoá

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 636; xã: 587, phường: 20, thị trấn: 29)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:636)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 380  Thành phố Thanh Hóa       14833  Phường Bắc Sơn
    14755  Phường Hàm Rồng       14836  Phường Trường Sơn
    14758  Phường Đông Thọ       14839  Xã Quảng Cư
    14761  Phường Nam Ngạn       14842  Xã Quảng Tiến
    14764  Phường Trường Thi    384  Huyện Mường Lát
    14767  Phường Điện Biên       14845  Thị trấn Mường Lát
    14770  Phường Phú Sơn       14848  Xã Tam Chung
    14773  Phường Lam Sơn       14851  Xã Tén Tằn
    14776  Phường Ba Đình       14854  Xã Mường Lý
    14779  Phường Ngọc Trạo       14857  Xã Trung Lý
    14782  Phường Đông Vệ       14860  Xã Quang Chiểu
    14785  Phường Đông Sơn       14863  Xã Pù Nhi
    14788  Phường Tân Sơn       14866  Xã Mường Chanh
    14791  Xã Đông Cương    385  Huyện Quan Hóa
    14794  Xã Đông Hương       14869  Thị trấn Quan Hóa
    14797  Xã Đông Hải       14872  Xã Thành Sơn
    14800  Xã Quảng Hưng       14875  Xã Trung Sơn
    14803  Xã Quảng Thắng       14878  Xã Phú Thanh
    14806  Xã Quảng Thành       14881  Xã Trung Thành
 381  Thị xã Bỉm Sơn       14884  Xã Phú Lệ
    14809  Phường Bắc Sơn       14887  Xã Phú Sơn
    14812  Phường Ba Đình       14890  Xã Phú Xuân
    14815  Phường Lam Sơn       14893  Xã Thanh Xuân
    14818  Phường Ngọc Trạo       14896  Xã Hiền Chung
    14821  Phường Đông Sơn       14899  Xã Hiền Kiệt
    14824  Xã Quang Trung       14902  Xã Nam Tiến
    14827  Xã Hà Lan       14905  Xã Hồi Xuân
 382  Thị xã Sầm Sơn       14908  Xã Thiên Phủ
    14830  Phường Trung Sơn       14911  Xã Phú Nghiêm
    14914  Xã Nam Xuân       15004  Xã Sơn Hà
    14917  Xã Nam Động       15007  Xã Tam Thanh
    14920  Xã Xuân Phú       15010  Xã Sơn Thủy
 386  Huyện Bá Thước       15013  Xã Na Mèo
    14923  Thị trấn Cành Nàng       15016  Xã Sơn Lư
    14926  Xã Điền Thượng       15019  Xã Tam Lư
    14929  Xã Điền Hạ       15022  Xã Sơn Điện
    14932  Xã Điền Quang       15025  Xã Mường Mìn
    14935  Xã Điền Trung    388  Huyện Lang Chánh
    14938  Xã Thành Sơn       15028  Thị trấn Lang Chánh
    14941  Xã Lương Ngoại       15031  Xã Yên Khương
    14944  Xã ái Thượng       15034  Xã Yên Thắng
    14947  Xã Lương Nội       15037  Xã Trí Nang
    14950  Xã Điền Lư       15040  Xã Giao An
    14953  Xã Lương Trung       15043  Xã Giao Thiện
    14956  Xã Lũng Niêm       15046  Xã Tân Phúc
    14959  Xã Lũng Cao       15049  Xã Tam Văn
    14962  Xã Hạ Trung       15052  Xã Lâm Phú
    14965  Xã Cổ Lũng       15055  Xã Quang Hiến
    14968  Xã Thành Lâm       15058  Xã Đồng Lương
    14971  Xã Ban Công    389  Huyện Ngọc Lạc
    14974  Xã Kỳ Tân       15061  Thị trấn Ngọc Lạc
    14977  Xã Văn Nho       15064  Xã Lam Sơn
    14980  Xã Thiết ống       15067  Xã Mỹ Tân
    14983  Xã Lâm Sa       15070  Xã Thúy Sơn
    14986  Xã Thiết Kế       15073  Xã Thạch Lập
    14989  Xã Tân Lập       15076  Xã Vân Âm
 387  Huyện Quan Sơn       15079  Xã Cao Ngọc
    14992  Thị trấn Quan Sơn       15082  Xã Ngọc Khê
    14995  Xã Trung Xuân       15085  Xã Quang Trung
    14998  Xã Trung Thượng       15088  Xã Đồng Thịnh
    15001  Xã Trung Hạ       15091  Xã Ngọc Liên
    15094  Xã Ngọc Sơn    391  Huyện Thạch Thành
    15097  Xã Lộc Thịnh       15187  Thị trấn Kim Tân
    15100  Xã Cao Thịnh       15190  Thị trấn Vân Du
    15103  Xã Ngọc Trung       15193  Xã Thạch Tân
    15106  Xã Phùng Giáo       15196  Xã Thạch Lâm
    15109  Xã Phùng Minh       15199  Xã Thạch Quảng
    15112  Xã Phúc Thịnh       15202  Xã Thạch Tượng
    15115  Xã Nguyệt ấn       15205  Xã Thạch Cẩm
    15118  Xã Kiên Thọ       15208  Xã Thạch Sơn
    15121  Xã Minh Tiến       15211  Xã Thạch Bình
    15124  Xã Minh Sơn       15214  Xã Thạch Định
 390  Huyện Cẩm Thủy       15217  Xã Thạch Đồng
    15127  Thị trấn Cẩm Thủy       15220  Xã Thạch Long
    15130  Xã Phúc Do       15223  Xã Thành Mỹ
    15133  Xã Cẩm Thành       15226  Xã Thành Yên
    15136  Xã Cẩm Quý       15229  Xã Thành Vinh
    15139  Xã Cẩm Lương       15232  Xã Thành Minh
    15142  Xã Cẩm Thạch       15235  Xã Thành Công
    15145  Xã Cẩm Liên       15238  Xã Thành Tân
    15148  Xã Cẩm Giang       15241  Xã Thành Trực
    15151  Xã Cẩm Bình       15244  Xã Thành Vân
    15154  Xã Cẩm Tú       15247  Xã Thành Tâm
    15157  Xã Cẩm Sơn       15250  Xã Thành An
    15160  Xã Cẩm Châu       15253  Xã Thành Thọ
    15163  Xã Cẩm Tâm       15256  Xã Thành Tiến
    15166  Xã Cẩm Phong       15259  Xã Thành Long
    15169  Xã Cẩm Ngọc       15262  Xã Thành Kim
    15172  Xã Cẩm Long       15265  Xã Thành Hưng
    15175  Xã Cẩm Yên       15268  Xã Ngọc Trạo
    15178  Xã Cẩm Tân    392  Huyện Hà Trung
    15181  Xã Cẩm Phú       15271  Thị trấn Hà Trung
    15184  Xã Cẩm Vân       15274  Xã Hà Long
    15277  Xã Hà Vinh       15370  Xã Vĩnh Minh
    15280  Xã Hà Bắc       15373  Xã Vĩnh Khang
    15283  Xã Hà Vân       15376  Xã Vĩnh Hòa
    15286  Xã Hà Yên       15379  Xã Vĩnh Hùng
    15289  Xã Hà Thanh       15382  Xã Vĩnh Tân
    15292  Xã Hà Giang       15385  Xã Vĩnh Ninh
    15295  Xã Hà Dương       15388  Xã Vĩnh Thịnh
    15298  Xã Hà Phú       15391  Xã Vĩnh An
    15301  Xã Hà Phong    394  Huyện Yên Định
    15304  Xã Hà Ngọc       15394  Thị trấn Quán Lào
    15307  Xã Hà Ninh       15397  Thị trấn NT Thống Nhất
    15310  Xã Hà Lâm       15400  Xã Yên Phú
    15313  Xã Hà Sơn       15403  Xã Yên Lâm
    15316  Xã Hà Lĩnh       15406  Xã Yên Tâm
    15319  Xã Hà Đông       15409  Xã Yên Giang
    15322  Xã Hà Tân       15412  Xã  Qúi Lộc
    15325  Xã Hà Tiến       15415  Xã Yên Thọ
    15328  Xã Hà Bình       15418  Xã Yên Trung
    15331  Xã Hà Lai       15421  Xã Yên Trường
    15334  Xã Hà Châu       15424  Xã Yên Bái
    15337  Xã Hà Toại       15427  Xã Yên Phong
    15340  Xã Hà Thái       15430  Xã Yên Thái
    15343  Xã Hà Hải       15433  Xã Yên Hùng
 393  Huyện Vĩnh Lộc       15436  Xã Yên Thịnh
    15346  Thị trấn Vĩnh Lộc       15439  Xã Yên Ninh
    15349  Xã Vĩnh Thành       15442  Xã Yên Lạc
    15352  Xã Vĩnh Quang       15445  Xã Định Tăng
    15355  Xã Vĩnh Yên       15448  Xã Định Hòa
    15358  Xã Vĩnh Tiến       15451  Xã Định Thành
    15361  Xã Vĩnh Long       15454  Xã Định Công
    15364  Xã Vĩnh Phúc       15457  Xã Định Tân
    15367  Xã Vĩnh Hưng       15460  Xã Định Tiến
    15463  Xã Định Long       15556  Xã Xuân Lam
    15466  Xã Định Liên       15559  Xã Xuân Thiên
    15469  Xã Định Tường       15562  Xã Thọ Minh
    15472  Xã Định Hưng       15565  Xã Xuân Châu
    15475  Xã Định Hải       15568  Xã Thọ Lập
    15478  Xã Định Bình       15571  Xã Quảng Phú
 395  Huyện Thọ Xuân       15574  Xã Xuân Tín
    15481  Thị trấn Thọ Xuân       15577  Xã Phú Yên
    15484  Thị trấn Lam Sơn       15580  Xã Xuân Yên
    15487  Thị trấn Sao Vàng       15583  Xã Xuân Lai
    15490  Xã Xuân Khánh       15586  Xã Xuân Lập
    15493  Xã Thọ Nguyên       15589  Xã Thọ Thắng
    15496  Xã Xuân Thành       15592  Xã Xuân Minh
    15499  Xã Hạnh Phúc       15595  Xã Xuân Tân
    15502  Xã Bắc Lương       15598  Xã Xuân Vinh
    15505  Xã Nam Giang       15601  Xã Thọ Trường
    15508  Xã Xuân Phong    396  Huyện Thường Xuân
    15511  Xã Thọ Lộc       15604  Thị trấn Thường Xuân
    15514  Xã Xuân Trường       15607  Xã Bát Mọt
    15517  Xã Xuân Hòa       15610  Xã Yên Nhân
    15520  Xã Thọ Hải       15613  Xã Xuân Khao
    15523  Xã Tây Hồ       15616  Xã Xuân Liên
    15526  Xã Xuân Giang       15619  Xã Xuân Lẹ
    15529  Xã Xuân Quang       15622  Xã Vạn Xuân
    15532  Xã Xuân Sơn       15625  Xã Xuân Mỹ
    15535  Xã Xuân Hưng       15628  Xã Lương Sơn
    15538  Xã Thọ Diên       15631  Xã Xuân Cao
    15541  Xã Thọ Lâm       15634  Xã Luận Thành
    15544  Xã Thọ Xương       15637  Xã Luận Khê
    15547  Xã Xuân Bái       15640  Xã Xuân Thắng
    15550  Xã Xuân Phú       15643  Xã Xuân Lộc
    15553  Xã Xuân Thắng       15646  Xã Xuân Cẩm
    15649  Xã Xuân Dương       15742  Xã Thọ Dân
    15652  Xã Thọ Thanh       15745  Xã Xuân Thọ
    15655  Xã Ngọc Phụng       15748  Xã Thọ Tân
    15658  Xã Xuân Chinh       15751  Xã Thọ Ngọc
    15661  Xã Tân Thành       15754  Xã Thọ Cường
 397  Huyện Triệu Sơn       15757  Xã Thọ Phú
    15664  Thị trấn Triệu Sơn       15760  Xã Thọ Vực
    15667  Xã Thọ Sơn       15763  Xã Thọ Thế
    15670  Xã Thọ Bình       15766  Xã Nông Trường
    15673  Xã Thọ Tiến       15769  Xã Bình Sơn
    15676  Xã Hợp Lý    398  Huyện Thiệu Hoá
    15679  Xã Hợp Tiến       15772  Thị trấn Vạn Hà
    15682  Xã Hợp Thành       15775  Xã Thiệu Ngọc
    15685  Xã Triệu Thành       15778  Xã Thiệu Vũ
    15688  Xã Hợp Thắng       15781  Xã Thiệu Phúc
    15691  Xã Minh Sơn       15784  Xã Thiệu Tiến
    15694  Xã Minh Dân       15787  Xã Thiệu Công
    15697  Xã Minh Châu       15790  Xã Thiệu Phú
    15700  Xã Dân Lực       15793  Xã Thiệu Long
    15703  Xã Dân Lý       15796  Xã Thiệu Giang
    15706  Xã Dân Quyền       15799  Xã Thiệu Duy
    15709  Xã An Nông       15802  Xã Thiệu Nguyên
    15712  Xã Văn Sơn       15805  Xã Thiệu Hợp
    15715  Xã Thái Hòa       15808  Xã Thiệu Thịnh
    15718  Xã Tân Ninh       15811  Xã Thiệu Quang
    15721  Xã Đồng Lợi       15814  Xã Thiệu Thành
    15724  Xã Đồng Tiến       15817  Xã Thiệu Toán
    15727  Xã Đồng Thắng       15820  Xã Thiệu Chính
    15730  Xã Tiến Nông       15823  Xã Thiệu Hòa
    15733  Xã Khuyến Nông       15826  Xã Thiệu Minh
    15736  Xã Xuân Thịnh       15829  Xã Thiệu Tâm
    15739  Xã Xuân Lộc       15832  Xã Thiệu Viên
    15835  Xã Thiệu Lý       15928  Xã Hoằng Minh
    15838  Xã Thiệu Vận       15931  Xã Hoằng Phúc
    15841  Xã Thiệu Trung       15934  Xã Hoằng Đức
    15844  Xã Thiệu Đô       15937  Xã Hoằng Hà
    15847  Xã Thiệu Châu       15940  Xã Hoằng Đạt
    15850  Xã Thiệu Vân       15943  Xã Hoằng Vinh
    15853  Xã Thiệu Giao       15946  Xã Hoằng Đạo
    15856  Xã Thiệu Khánh       15949  Xã Hoằng Thắng
    15859  Xã Thiệu Dương       15952  Xã Hoằng Đồng
    15862  Xã Thiệu Tân       15955  Xã Hoằng Thái
 399  Huyện Hoằng Hóa       15958  Xã Hoằng Thịnh
    15865  Thị trấn Hoằng Hóa       15961  Xã Hoằng Thành
    15868  Thị trấn Tào Xuyên       15964  Xã Hoằng Lộc
    15871  Xã Hoằng Giang       15967  Xã Hoằng Trạch
    15874  Xã Hoằng Xuân       15970  Xã Hoằng Đại
    15877  Xã Hoằng Khánh       15973  Xã Hoằng Phong
    15880  Xã Hoằng Phượng       15976  Xã Hoằng Lưu
    15883  Xã Hoằng Phú       15979  Xã Hoằng Châu
    15886  Xã Hoằng Quỳ       15982  Xã Hoằng Tân
    15889  Xã Hoằng Kim       15985  Xã Hoằng Yến
    15892  Xã Hoằng Trung       15988  Xã Hoằng Tiến
    15895  Xã Hoằng Trinh       15991  Xã Hoằng Hải
    15898  Xã Hoằng Sơn       15994  Xã Hoằng Ngọc
    15901  Xã Hoằng Lương       15997  Xã Hoằng Đông
    15904  Xã Hoằng Xuyên       16000  Xã Hoằng Thanh
    15907  Xã Hoằng Cát       16003  Xã Hoằng Phụ
    15910  Xã Hoằng Khê       16006  Xã Hoằng Trường
    15913  Xã Hoằng Lý       16009  Xã Hoằng Anh
    15916  Xã Hoằng Quý    400  Huyện Hậu Lộc
    15919  Xã Hoằng Hợp       16012  Thị trấn Hậu Lộc
    15922  Xã Hoằng Long       16015  Xã Đồng Lộc
    15925  Xã Hoằng Quang       16018  Xã Đại Lộc
    16021  Xã Triệu Lộc       16114  Xã Nga Nhân
    16024  Xã Châu Lộc       16117  Xã Nga Trung
    16027  Xã Tiến Lộc       16120  Xã Nga Bạch
    16030  Xã Lộc Sơn       16123  Xã Nga Thanh
    16033  Xã Cầu Lộc       16126  Xã Nga Hưng
    16036  Xã Thành Lộc       16129  Xã Nga Mỹ
    16039  Xã Tuy Lộc       16132  Xã Nga Yên
    16042  Xã Phong Lộc       16135  Xã Nga Giáp
    16045  Xã Mỹ Lộc       16138  Xã Nga Hải
    16048  Xã Văn Lộc       16141  Xã Nga Thành
    16051  Xã Thuần Lộc       16144  Xã Nga An
    16054  Xã Lộc Tân       16147  Xã Nga Phú
    16057  Xã Xuân Lộc       16150  Xã Nga Điền
    16060  Xã Thịnh Lộc       16153  Xã Nga Tân
    16063  Xã Hoa Lộc       16156  Xã Nga Thủy
    16066  Xã Liên Lộc       16159  Xã Nga Liên
    16069  Xã Quang Lộc       16162  Xã Nga Thái
    16072  Xã Phú Lộc       16165  Xã Nga Thạch
    16075  Xã Hòa Lộc       16168  Xã Nga Thắng
    16078  Xã Minh Lộc       16171  Xã Nga Trường
    16081  Xã Hưng Lộc    402  Huyện Như Xuân
    16084  Xã Hải Lộc       16174  Thị trấn Yên Cát
    16087  Xã Đa Lộc       16177  Xã Bãi Trành
    16090  Xã Ngư Lộc       16180  Xã Xuân Hoà
 401  Huyện Nga Sơn       16183  Xã Xuân Bình
    16093  Thị trấn Nga Sơn       16186  Xã Hóa Quỳ
    16096  Xã Ba Đình       16189  Xã Xuân Quỳ
    16099  Xã Nga Vịnh       16192  Xã Yên Lễ
    16102  Xã Nga Văn       16195  Xã Cát Vân
    16105  Xã Nga Thiện       16198  Xã Cát Tân
    16108  Xã Nga Tiến       16201  Xã Tân Bình
    16111  Xã Nga Lĩnh       16204  Xã Bình Lương
    16207  Xã Thanh Quân       16297  Xã Trung Chính
    16210  Xã Thanh Xuân       16300  Xã Trung ý
    16213  Xã Thanh Hoà       16303  Xã Trung Thành
    16216  Xã Thanh Phong       16306  Xã Tế Tân
    16219  Xã Thanh Lâm       16309  Xã Tế Thắng
    16222  Xã Thanh Sơn       16312  Xã Minh Thọ
    16225  Xã Thượng Ninh       16315  Xã Tế Lợi
 403  Huyện Như Thanh       16318  Xã Tế Nông
    16228  Thị trấn Bến Sung       16321  Xã Minh Nghĩa
    16231  Xã Cán Khê       16324  Xã Minh Khôi
    16234  Xã Xuân Du       16327  Xã Vạn Hòa
    16237  Xã Xuân Thọ       16330  Xã Trừơng Trung
    16240  Xã Phượng Nghi       16333  Xã Vạn Thắng
    16243  Xã Mậu Lâm       16336  Xã Trường Giang
    16246  Xã Xuân Khang       16339  Xã Vạn Thiện
    16249  Xã Phú Nhuận       16342  Xã Thăng Long
    16252  Xã Hải Long       16345  Xã Trường Minh
    16255  Xã Hải Vân       16348  Xã Trường Sơn
    16258  Xã Xuân Thái       16351  Xã Thăng Bình
    16261  Xã Xuân Phúc       16354  Xã Công Liêm
    16264  Xã Yên Thọ       16357  Xã Tượng Văn
    16267  Xã Yên Lạc       16360  Xã Thăng Thọ
    16270  Xã Phúc Đường       16363  Xã Tượng Lĩnh
    16273  Xã Thanh Tân       16366  Xã Tượng Sơn
    16276  Xã Thanh Kỳ       16369  Xã Công Chính
 404  Huyện Nông Cống       16372  Xã Công Bình
    16279  Thị trấn Nông Cống       16375  Xã Yên Mỹ
    16282  Xã Tân Phúc    405  Huyện Đông Sơn
    16285  Xã Tân Thọ       16378  Thị trấn Rừng Thông
    16288  Xã Hoàng Sơn       16381  Xã Đông Hoàng
    16291  Xã Tân Khang       16384  Xã Đông Ninh
    16294  Xã Hoàng Giang       16387  Xã Đông Khê
    16390  Xã Đông Hòa       16483  Xã Quảng Hòa
    16393  Xã Đông Yên       16486  Xã Quảng Lĩnh
    16396  Xã Đông Lĩnh       16489  Xã Quảng Khê
    16399  Xã Đông Minh       16492  Xã Quảng Trung
    16402  Xã Đông Thanh       16495  Xã Quảng Chính
    16405  Xã Đông Tiến       16498  Xã Quảng Ngọc
    16408  Xã Đông Anh       16501  Xã Quảng Trường
    16411  Xã Đông Xuân       16504  Xã Quảng Phúc
    16414  Xã Đông Thịnh       16507  Xã Quảng Cát
    16417  Xã Đông Văn       16510  Xã Quảng Vọng
    16420  Xã Đông Phú       16513  Xã Quảng Minh
    16423  Xã Đông Nam       16516  Xã Quảng Hùng
    16426  Xã Đông Quang       16519  Xã Quảng Giao
    16429  Xã Đông Vinh       16522  Xã Quảng Phú
    16432  Xã Đông Tân       16525  Xã Quảng Tâm
    16435  Xã Đông Hưng       16528  Xã Quảng Thọ
 406  Huyện Quảng Xương       16531  Xã Quảng Châu
    16438  Thị trấn Quảng Xương       16534  Xã Quảng Vinh
    16441  Xã Quảng Thịnh       16537  Xã Quảng Đại
    16444  Xã Quảng Tân       16540  Xã Quảng Hải
    16447  Xã Quảng Trạch       16543  Xã Quảng Lưu
    16450  Xã Quảng Phong       16546  Xã Quảng Lộc
    16453  Xã Quảng Đức       16549  Xã Quảng Lợi
    16456  Xã Quảng Định       16552  Xã Quảng Nham
    16459  Xã Quảng Đông       16555  Xã Quảng Thạch
    16462  Xã Quảng Nhân       16558  Xã Quảng Thái
    16465  Xã Quảng Ninh    407  Huyện Tĩnh Gia
    16468  Xã Quảng Bình       16561  Thị trấn Tĩnh Gia
    16471  Xã Quảng Hợp       16564  Xã Hải Châu
    16474  Xã Quảng Văn       16567  Xã Thanh Thủy
    16477  Xã Quảng Long       16570  Xã Thanh Sơn
    16480  Xã Quảng Yên       16573  Xã Triêu Dương
    16576  Xã Hải Ninh       16621  Xã Hải Thanh
    16579  Xã Anh Sơn       16624  Xã Phú Lâm
    16582  Xã Ngọc Lĩnh       16627  Xã Xuân Lâm
    16585  Xã Hải An       16630  Xã Trúc Lâm
    16588  Xã Hùng Sơn       16633  Xã Hải Bình
    16591  Xã Các Sơn       16636  Xã Tân Trường
    16594  Xã Tân Dân       16639  Xã Tùng Lâm
    16597  Xã Hải Lĩnh       16642  Xã Tĩnh Hải
    16600  Xã Định Hải       16645  Xã Mai Lâm
    16603  Xã Phú Sơn       16648  Xã Trường Lâm
    16606  Xã Ninh Hải       16651  Xã Hải Yến
    16609  Xã Nguyên Bình       16654  Xã Hải Thượng
    16612  Xã Hải Nhân       16657  Xã Nghi Sơn
    16615  Xã Hải Hòa       16660  Xã Hải Hà
    16618  Xã Bình Minh      

 

40. Tỉnh Nghệ An

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 469; xã: 434, phường: 18, thị trấn: 17)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:469)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 412  Thành phố Vinh       16741  Xã Thông Thụ
    16663  Phường Đông Vĩnh       16744  Xã Đồng Văn
    16666  Phường Hà Huy Tập       16747  Xã Hạnh Dịch
    16669  Phường Lê Lợi       16750  Xã Tiền Phong
    16672  Phường Hưng Bình       16753  Xã Nậm Giải
    16675  Phường Hưng Dũng       16756  Xã Tri Lễ
    16678  Phường Cửa Nam       16759  Xã Châu Kim
    16681  Phường Quang Trung       16762  Xã Mường Nọc
    16684  Phường Đội Cung       16765  Xã Châu Thôn
    16687  Phường Lê Mao       16768  Xã Nậm Nhoóng
    16690  Phường Trường Thi       16771  Xã Quang Phong
    16693  Phường Bến Thủy       16774  Xã Căm Muộn
    16696  Phường Hồng Sơn    416  Huyện Quỳ Châu
    16699  Phường Trung Đô       16777  Thị trấn Quỳ Châu
    16702  Xã Nghi Phú       16780  Xã Châu Bính
    16705  Xã Hưng Đông       16783  Xã Châu Thuận
    16708  Xã Hưng Lộc       16786  Xã Châu Hội
    16711  Xã Hưng Hòa       16789  Xã Châu Nga
    16714  Xã Vinh Tân       16792  Xã Châu Tiến
 413  Thị xã Cửa Lò       16795  Xã Châu Hạnh
    16717  Phường Nghi Thuỷ       16798  Xã Châu Thắng
    16720  Phường Nghi Tân       16801  Xã Châu Phong
    16723  Phường Thu Thuỷ       16804  Xã Châu Bình
    16726  Phường Nghi Hoà       16807  Xã Châu Hoàn
    16729  Phường Nghi Hải       16810  Xã Diên Lãm
    16732  Xã Nghi Hương    417  Huyện Kỳ Sơn
    16735  Xã Nghi Thu       16813  Thị trấn Mường Xén
 415  Huyện Quế Phong       16816  Xã Mỹ Lý
    16738  Thị trấn Kim Sơn       16819  Xã Bắc Lý
    16822  Xã Keng Đu       16915  Xã Lưu Kiền
    16825  Xã Đoọc Mạy       16918  Xã Thạch Giám
    16828  Xã Huồi Tụ       16921  Xã Xá Lượng
    16831  Xã Mường Lống       16924  Xã Tam Thái
    16834  Xã Na Loi       16927  Xã Tam Đình
    16837  Xã Nậm Cắn       16930  Xã Yên Thắng
    16840  Xã Bảo Nam       16933  Xã Tam Quang
    16843  Xã Phà Đánh       16936  Xã Tam Hợp
    16846  Xã Bảo Thắng    419  Huyện Nghĩa Đàn
    16849  Xã Hữu Lập       16939  Thị trấn Thái Hòa
    16852  Xã Tà Cạ       16942  Xã Nghĩa Mai
    16855  Xã Chiêu Lưu       16945  Xã Nghĩa Yên
    16858  Xã Mường Típ       16948  Xã Nghĩa Lạc
    16861  Xã Hữu Kiệm       16951  Xã Nghĩa Lâm
    16864  Xã Tây Sơn       16954  Xã Nghĩa Sơn
    16867  Xã Mường ải       16957  Xã Nghĩa Lợi
    16870  Xã Na Ngoi       16960  Xã Nghĩa Bình
    16873  Xã Nậm Càn       16963  Xã Nghĩa Thọ
 418  Huyện Tương Dương       16966  Xã Nghĩa Minh
    16876  Thị trấn Hòa Bình       16969  Xã Nghĩa Phú
    16879  Xã Mai Sơn       16972  Xã Nghĩa Hưng
    16882  Xã Nhôn Mai       16975  Xã Nghĩa Hồng
    16885  Xã Hữu Khuông       16978  Xã Nghĩa Thịnh
    16888  Xã Luân Mai       16981  Xã Nghĩa Trung
    16891  Xã Hữu Dương       16984  Xã Nghĩa Hội
    16894  Xã Kim Đa       16987  Xã Nghĩa Tân
    16897  Xã Kim Tiến       16990  Xã Nghĩa Thắng
    16900  Xã Yên Tĩnh       16993  Xã Nghĩa Quang
    16903  Xã Nga My       16996  Xã Nghĩa Hiếu
    16906  Xã Lưỡng Minh       16999  Xã Nghĩa Liên
    16909  Xã Yên Hòa       17002  Xã Nghĩa Hòa
    16912  Xã Yên Na       17005  Xã Nghĩa Tiến
    17008  Xã Nghĩa Mỹ       17098  Thị trấn Cầu Giát
    17011  Xã Tây Hiếu       17101  Xã Quỳnh Thắng
    17014  Xã Nghĩa Thuận       17104  Xã Quỳnh Vinh
    17017  Xã Đông Hiếu       17107  Xã Quỳnh Lộc
    17020  Xã Nghĩa Đức       17110  Xã Quỳnh Thiện
    17023  Xã Nghĩa An       17113  Xã Quỳnh Lập
    17026  Xã Nghĩa Long       17116  Xã Quỳnh Trang
    17029  Xã Nghĩa Lộc       17119  Xã Quỳnh Tân
    17032  Xã Nghĩa Khánh       17122  Xã Quỳnh Châu
 420  Huyện Quỳ Hợp       17125  Xã Mai Hùng
    17035  Thị trấn Quỳ Hợp       17128  Xã Quỳnh Dị
    17038  Xã Yên Hợp       17131  Xã Quỳnh Xuân
    17041  Xã Châu Tiến       17134  Xã Quỳnh Phương
    17044  Xã Châu Hồng       17137  Xã Quỳnh Liên
    17047  Xã Đồng Hợp       17140  Xã Tân Sơn
    17050  Xã Châu Thành       17143  Xã Quỳnh Văn
    17053  Xã Liên Hợp       17146  Xã Ngọc Sơn
    17056  Xã Châu Lộc       17149  Xã Quỳnh Tam
    17059  Xã Tam Hợp       17152  Xã Quỳnh Hoa
    17062  Xã Châu Cường       17155  Xã Quỳnh Thạch
    17065  Xã Châu Quang       17158  Xã Quỳnh Bảng
    17068  Xã Thọ Hợp       17161  Xã Quỳnh Mỹ
    17071  Xã Minh Hợp       17164  Xã Quỳnh Thanh
    17074  Xã Nghĩa Xuân       17167  Xã Quỳnh Hậu
    17077  Xã Châu Thái       17170  Xã Quỳnh Lâm
    17080  Xã Châu Đình       17173  Xã Quỳnh Đôi
    17083  Xã Văn Lợi       17176  Xã Quỳnh Lương
    17086  Xã Nam Sơn       17179  Xã Quỳnh Hồng
    17089  Xã Châu Lý       17182  Xã Quỳnh Yên
    17092  Xã Hạ Sơn       17185  Xã Quỳnh Bá
    17095  Xã Bắc Sơn       17188  Xã Quỳnh Minh
 421  Huyện Quỳnh Lưu       17191  Xã Quỳnh Diện
    17194  Xã Quỳnh Hưng       17284  Xã Nghĩa Đồng
    17197  Xã Quỳnh Giang       17287  Xã Đồng Văn
    17200  Xã Quỳnh Ngọc       17290  Xã Nghĩa Thái
    17203  Xã Quỳnh Nghĩa       17293  Xã Nghĩa Hợp
    17206  Xã An Hòa       17296  Xã Nghĩa Hoàn
    17209  Xã Tiến Thủy       17299  Xã Nghĩa Phúc
    17212  Xã Sơn Hải       17302  Xã Tiên Kỳ
    17215  Xã Quỳnh Thọ       17305  Xã Tân An
    17218  Xã Quỳnh Thuận       17308  Xã Nghĩa Dũng
    17221  Xã Quỳnh Long       17311  Xã Tân Long
    17224  Xã Tân Thắng       17314  Xã Kỳ Sơn
 422  Huyện Con Cuông       17317  Xã Hương Sơn
    17227  Thị trấn Con Cuông       17320  Xã Kỳ Tân
    17230  Xã Bình Chuẩn       17323  Xã Phú Sơn
    17233  Xã Lạng Khê       17326  Xã Nghĩa Hành
    17236  Xã Cam Lâm    424  Huyện Anh Sơn
    17239  Xã Thạch Ngàn       17329  Thị trấn Anh Sơn
    17242  Xã Đôn Phục       17332  Xã Thọ Sơn
    17245  Xã Mậu Đức       17335  Xã Thành Sơn
    17248  Xã Châu Khê       17338  Xã Bình Sơn
    17251  Xã Chi Khê       17341  Xã Tam Sơn
    17254  Xã Bồng Khê       17344  Xã Đỉnh Sơn
    17257  Xã Yên Khê       17347  Xã Hùng Sơn
    17260  Xã Lục Dạ       17350  Xã Cẩm Sơn
    17263  Xã Môn Sơn       17353  Xã Đức Sơn
 423  Huyện Tân Kỳ       17356  Xã Tường Sơn
    17266  Thị trấn Tân Kỳ       17359  Xã Tào Sơn
    17269  Xã Tân Hợp       17362  Xã Vĩnh Sơn
    17272  Xã Tân Phú       17365  Xã Lạng Sơn
    17275  Xã Tân Xuân       17368  Xã Hội Sơn
    17278  Xã Giai Xuân       17371  Xã Thạch Sơn
    17281  Xã Nghĩa Bình       17374  Xã Phúc Sơn
    17377  Xã Long Sơn       17470  Xã Diễn Minh
    17380  Xã Khai Sơn       17473  Xã Diễn Bình
    17383  Xã Lĩnh Sơn       17476  Xã Diễn Cát
    17386  Xã Cao Sơn       17479  Xã Diễn Thịnh
 425  Huyện Diễn Châu       17482  Xã Diễn Tân
    17389  Thị trấn Diễn Châu       17485  Xã Diễn Thắng
    17392  Xã Diễn Lâm       17488  Xã Diễn Thọ
    17395  Xã Diễn Đoài       17491  Xã Diễn Lợi
    17398  Xã Diễn Trường       17494  Xã Diễn Lộc
    17401  Xã Diễn Yên       17497  Xã Diễn Trung
    17404  Xã Diễn Hoàng       17500  Xã Diễn An
    17407  Xã Diễn Hùng       17503  Xã Diễn Phú
    17410  Xã Diễn Mỹ    426  Huyện Yên Thành
    17413  Xã Diễn Hồng       17506  Thị trấn Yên Thành
    17416  Xã Diễn Phong       17509  Xã Mã Thành
    17419  Xã Diễn Hải       17512  Xã Lăng Thành
    17422  Xã Diễn Tháp       17515  Xã Tân Thành
    17425  Xã Diễn Liên       17518  Xã Đức Thành
    17428  Xã Diễn Vạn       17521  Xã Kim Thành
    17431  Xã Diễn Kim       17524  Xã Hậu Thành
    17434  Xã Diễn Kỷ       17527  Xã Đô Thành
    17437  Xã Diễn Xuân       17530  Xã Thọ Thành
    17440  Xã Diễn Thái       17533  Xã Quang Thành
    17443  Xã Diễn Đồng       17536  Xã Tây Thành
    17446  Xã Diễn Bích       17539  Xã Phúc Thành
    17449  Xã Diễn Hạnh       17542  Xã Hồng Thành
    17452  Xã Diễn Ngọc       17545  Xã Đồng Thành
    17455  Xã Diễn Quảng       17548  Xã Phú Thành
    17458  Xã Diễn Nguyên       17551  Xã Hoa Thành
    17461  Xã Diễn Hoa       17554  Xã Tăng Thành
    17464  Xã Diễn Thành       17557  Xã Văn Thành
    17467  Xã Diễn Phúc       17560  Xã Thịnh Thành
    17563  Xã Hợp Thành       17656  Xã Nam Sơn
    17566  Xã Xuân Thành       17659  Xã Lưu Sơn
    17569  Xã Bắc Thành       17662  Xã Yên Sơn
    17572  Xã Nhân Thành       17665  Xã Văn Sơn
    17575  Xã Trung Thành       17668  Xã Đà Sơn
    17578  Xã Long Thành       17671  Xã Lạc Sơn
    17581  Xã Minh Thành       17674  Xã Tân Sơn
    17584  Xã Nam Thành       17677  Xã Thái Sơn
    17587  Xã Vĩnh Thành       17680  Xã Quang Sơn
    17590  Xã Lý Thành       17683  Xã Thịnh Sơn
    17593  Xã Khánh Thành       17686  Xã Trung Sơn
    17596  Xã Viên Thành       17689  Xã Xuân Sơn
    17599  Xã Đại Thành       17692  Xã Minh Sơn
    17602  Xã Liên Thành       17695  Xã Thuận Sơn
    17605  Xã Bảo Thành       17698  Xã Nhân Sơn
    17608  Xã Mỹ Thành       17701  Xã Hiến Sơn
    17611  Xã Công Thành       17704  Xã Mỹ Sơn
    17614  Xã Sơn Thành       17707  Xã Trù Sơn
 427  Huyện Đô Lương       17710  Xã Đại Sơn
    17617  Thị trấn Đô Lương    428  Huyện Thanh Chương
    17620  Xã Giang Sơn       17713  Thị trấn Thanh Chương
    17623  Xã Lam Sơn       17716  Xã Cát Văn
    17626  Xã Bồi Sơn       17719  Xã Thanh Nho
    17629  Xã Hồng Sơn       17722  Xã Hạnh Lâm
    17632  Xã Bài Sơn       17725  Xã Thanh Hòa
    17635  Xã Ngọc Sơn       17728  Xã Phong Thịnh
    17638  Xã Bắc Sơn       17731  Xã Thanh Phong
    17641  Xã Tràng Sơn       17734  Xã Thanh Mỹ
    17644  Xã Thượng Sơn       17737  Xã Thanh Tiên
    17647  Xã Hòa Sơn       17740  Xã Thanh Hưng
    17650  Xã Đặng Sơn       17743  Xã Thanh Liên
    17653  Xã Đông Sơn       17746  Xã Thanh Tường
    17749  Xã Thanh Văn       17842  Xã Nghi Đồng
    17752  Xã Thanh Đồng       17845  Xã Nghi Thiết
    17755  Xã Thanh Ngọc       17848  Xã Nghi Lâm
    17758  Xã Thanh Hương       17851  Xã Nghi Quang
    17761  Xã Thanh Lĩnh       17854  Xã Nghi Kiều
    17764  Xã Đồng Văn       17857  Xã Nghi Mỹ
    17767  Xã Ngọc Sơn       17860  Xã Nghi Phương
    17770  Xã Thanh Thịnh       17863  Xã Nghi Thuận
    17773  Xã Thanh An       17866  Xã Nghi Long
    17776  Xã Thanh Chi       17869  Xã Nghi Xá
    17779  Xã Xuân Tường       17872  Xã Nghi Hợp
    17782  Xã Thanh Dương       17875  Xã Nghi Hoa
    17785  Xã Thanh Lương       17878  Xã Nghi Khánh
    17788  Xã Thanh Khê       17881  Xã Nghi Thịnh
    17791  Xã Võ Liệt       17884  Xã Nghi Công Bắc
    17794  Xã Thanh Long       17887  Xã Nghi Công Nam
    17797  Xã Thanh Thủy       17890  Xã Nghi Thạch
    17800  Xã Thanh Khai       17893  Xã Nghi Trung
    17803  Xã Thanh Yên       17896  Xã Nghi Trường
    17806  Xã Thanh Hà       17899  Xã Nghi Diên
    17809  Xã Thanh Giang       17902  Xã Nghi Phong
    17812  Xã Thanh Tùng       17905  Xã Nghi Xuân
    17815  Xã Thanh Lâm       17908  Xã Nghi Liên
    17818  Xã Thanh Mai       17911  Xã Nghi Vạn
    17821  Xã Thanh Xuân       17914  Xã Nghi Ân
    17824  Xã Thanh Đức       17917  Xã Phúc Thọ
 429  Huyện Nghi Lộc       17920  Xã Nghi Kim
    17827  Thị trấn Quán Hành       17923  Xã Nghi Đức
    17830  Xã Nghi Văn       17926  Xã Nghi Thái
    17833  Xã Nghi Yên    430  Huyện Nam Đàn
    17836  Xã Nghi Tiến       17929  Thị trấn Nam Đàn
    17839  Xã Nghi Hưng       17932  Xã Nam Hưng
    17935  Xã Nam Nghĩa    431  Huyện Hưng Nguyên
    17938  Xã Nam Thanh       18001  Thị trấn Hưng Nguyên
    17941  Xã Nam Anh       18004  Xã Hưng Trung
    17944  Xã Nam Xuân       18007  Xã Hưng Yên
    17947  Xã Nam Thái       18010  Xã Hưng Tây
    17950  Xã Vân Diên       18013  Xã Hưng Chính
    17953  Xã Nam Lĩnh       18016  Xã Hưng Đạo
    17956  Xã Nam Giang       18019  Xã Hưng Mỹ
    17959  Xã Xuân Hòa       18022  Xã Hưng Thịnh
    17962  Xã Hùng Tiến       18025  Xã Hưng Lĩnh
    17965  Xã Nam Thượng       18028  Xã Hưng Thông
    17968  Xã Nam Tân       18031  Xã Hưng Tân
    17971  Xã Kim Liên       18034  Xã Hưng Lợi
    17974  Xã Nam Lộc       18037  Xã Hưng Thắng
    17977  Xã Hồng Long       18040  Xã Hưng Phúc
    17980  Xã Xuân Lâm       18043  Xã Hưng Long
    17983  Xã Nam Cát       18046  Xã Hưng Tiến
    17986  Xã Khánh Sơn       18049  Xã Hưng Xá
    17989  Xã Nam Phúc       18052  Xã Hưng Châu
    17992  Xã Nam Cường       18055  Xã Hưng Xuân
    17995  Xã Nam Trung       18058  Xã Hưng Nhân
    17998  Xã Nam Kim       18061  Xã Hưng Phú
          18064  Xã Hưng Khánh
          18067  Xã Hưng Lam

 

42. Tỉnh Hà Tĩnh

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 261; xã: 241, phường: 8, thị trấn: 12)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:261)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 436  Thị xã Hà Tĩnh       18148  Xã Sơn Lễ
    18070  Phường Trần Phú       18151  Xã Sơn Thịnh
    18073  Phường Nam Hà       18154  Xã Sơn An
    18076  Phường Bắc Hà       18157  Xã Sơn Giang
    18079  Phường Tân Giang       18160  Xã Sơn Lĩnh
    18082  Phường Đại Nài       18163  Xã Sơn Hòa
    18085  Phường Hà Huy Tập       18166  Xã Sơn Tân
    18088  Xã Thạch Trung       18169  Xã Sơn Mỹ
    18091  Xã Thạch Quí       18172  Xã Sơn Tây
    18094  Xã Thạch Linh       18175  Xã Sơn Ninh
    18097  Xã Thạch Yên       18178  Xã Sơn Châu
    18100  Xã Thạch Hạ       18181  Xã Sơn Hà
    18103  Xã Thạch Môn       18184  Xã Sơn Quang
    18106  Xã Thạch Đồng       18187  Xã Sơn Trung
    18109  Xã Thạch Hưng       18190  Xã Sơn Bằng
    18112  Xã Thạch Bình       18193  Xã Sơn Bình
 437  Thị xã Hồng Lĩnh       18196  Xã Sơn Kim 1
    18115  Phường Bắc Hồng       18199  Xã Sơn Kim 2
    18118  Phường Nam Hồng       18202  Xã Sơn Trà
    18121  Xã Trung Lương       18205  Xã Sơn Long
    18124  Xã Đức Thuận       18208  Xã Sơn Diệm
    18127  Xã Đậu Liêu       18211  Xã Sơn Thủy
    18130  Xã Thuận Lộc       18214  Xã Sơn Hàm
 439  Huyện Hương Sơn       18217  Xã Sơn Phú
    18133  Thị trấn Phố Châu       18220  Xã Sơn Phúc
    18136  Thị trấn  Tây Sơn       18223  Xã Sơn Trường
    18139  Xã Sơn Hồng       18226  Xã Sơn Mai
    18142  Xã Sơn Tiến    440  Huyện Đức Thọ
    18145  Xã Sơn Lâm       18229  Thị trấn Đức Thọ
    18232  Xã Đức Quang       18325  Xã Sơn Thọ
    18235  Xã Đức Vĩnh       18328  Xã Đức Hương
    18238  Xã Đức Châu       18331  Xã Đức Bồng
    18241  Xã Đức Tùng       18334  Xã Đức Liên
    18244  Xã Trường Sơn       18337  Xã Hương Điền
    18247  Xã Liên Minh       18340  Xã Hương Minh
    18250  Xã Đức La       18343  Xã Hương Thọ
    18253  Xã Yên Hồ       18346  Xã Hương Quang
    18256  Xã Đức Nhân    442  Huyện Nghi Xuân
    18259  Xã Tùng ảnh       18349  Thị trấn Nghi Xuân
    18262  Xã Bùi Xá       18352  Thị trấn Xuân An
    18265  Xã Đức Thịnh       18355  Xã Xuân Hội
    18268  Xã Đức Yên       18358  Xã Xuân Trường
    18271  Xã Đức Thủy       18361  Xã Xuân Đan
    18274  Xã Thái Yên       18364  Xã Xuân Phổ
    18277  Xã Trung Lễ       18367  Xã Xuân Hải
    18280  Xã Đức Hòa       18370  Xã Xuân Giang
    18283  Xã Đức Long       18373  Xã Tiên Điền
    18286  Xã Đức Lâm       18376  Xã Xuân Yên
    18289  Xã Đức Thanh       18379  Xã Xuân Mỹ
    18292  Xã Đức Dũng       18382  Xã Xuân Thành
    18295  Xã Đức Lập       18385  Xã Xuân Viên
    18298  Xã Đức An       18388  Xã Xuân Hồng
    18301  Xã Đức Lạc       18391  Xã Cỗ Đạm
    18304  Xã Đức Đồng       18394  Xã Xuân Liên
    18307  Xã Đức Lạng       18397  Xã Xuân Lĩnh
    18310  Xã Tân Hương       18400  Xã Xuân Lam
 441  Huyện Vũ Quang       18403  Xã Cương Gián
    18313  Thị trấn Vũ Quang    443  Huyện Can Lộc
    18316  Xã Ân Phú       18406  Thị trấn Nghèn
    18319  Xã Đức Giang       18409  Xã Tân Lộc
    18322  Xã Đức Lĩnh       18412  Xã Hồng Lộc
    18415  Xã Thiên Lộc       18508  Xã Hòa Hải
    18418  Xã Thuần Thiện       18511  Xã Phương Điền
    18421  Xã Thịnh Lộc       18514  Xã Phúc Đồng
    18424  Xã Kim Lộc       18517  Xã Hương Giang
    18427  Xã Vượng Lộc       18520  Xã Lộc Yên
    18430  Xã An Lộc       18523  Xã Hương Bình
    18433  Xã Thanh Lộc       18526  Xã Hương Long
    18436  Xã Song Lộc       18529  Xã Phú Gia
    18439  Xã  Thường Nga       18532  Xã Gia Phố
    18442  Xã Trường Lộc       18535  Xã Phú Phong
    18445  Xã Tùng Lộc       18538  Xã Hương Đô
    18448  Xã Bình Lộc       18541  Xã Hương Vĩnh
    18451  Xã Yên Lộc       18544  Xã Hương Xuân
    18454  Xã Phú Lộc       18547  Xã Phúc Trạch
    18457  Xã ích Hậu       18550  Xã Hương Trà
    18460  Xã Khánh Lộc       18553  Xã Hương Trạch
    18463  Xã Gia Hanh       18556  Xã Hương Lâm
    18466  Xã Vĩnh Lộc       18559  Xã Hương Liên
    18469  Xã Tiến Lộc    445  Huyện Thạch Hà
    18472  Xã Trung Lộc       18562  Thị trấn Thạch Hà
    18475  Xã Xuân Lộc       18565  Xã Ngọc Sơn
    18478  Xã Thượng Lộc       18568  Xã Thạch Bằng
    18481  Xã Quang Lộc       18571  Xã Thạch Hải
    18484  Xã Đồng Lộc       18574  Xã Thạch Bàn
    18487  Xã Mỹ Lộc       18577  Xã Thạch Mỹ
    18490  Xã Sơn Lộc       18580  Xã Thạch Kim
    18493  Xã Phù Lưu       18583  Xã Thạch Châu
 444  Huyện Hương Khê       18586  Xã Thạch Kênh
    18496  Thị trấn Hương Khê       18589  Xã Thạch Sơn
    18499  Xã Phương Mỹ       18592  Xã Thạch Liên
    18502  Xã Hà Linh       18595  Xã Thạch Đỉnh
    18505  Xã Hương Thủy       18598  Xã Hộ Độ
    18601  Xã Phù Việt       18694  Xã Cẩm Thành
    18604  Xã Thạch Khê       18697  Xã Cẩm Quang
    18607  Xã Thạch Long       18700  Xã Cẩm Nam
    18610  Xã  Việt Xuyên       18703  Xã Cẩm Huy
    18613  Xã Thạch Tiến       18706  Xã Cẩm Thạch
    18616  Xã Thạch Thanh       18709  Xã Cẩm Nhượng
    18619  Xã Thạch Trị       18712  Xã Cẩm Thăng
    18622  Xã Thạch Lạc       18715  Xã Cẩm Duệ
    18625  Xã Thạch Ngọc       18718  Xã Cẩm Phúc
    18628  Xã  Tượng Sơn       18721  Xã Cẩm Lĩnh
    18631  Xã Thạch Văn       18724  Xã Cẩm Quan
    18634  Xã Thạch Vĩnh       18727  Xã Cẩm Hà
    18637  Xã Thạch Thắng       18730  Xã Cẩm Lộc
    18640  Xã Thạch Lưu       18733  Xã Cẩm Hưng
    18643  Xã Thạch Đài       18736  Xã Cẩm Thịnh
    18646  Xã Bắc Sơn       18739  Xã Cẩm Mỹ
    18649  Xã Thạch Hội       18742  Xã Cẩm Trung
    18652  Xã Thạch Tân       18745  Xã Cẩm Sơn
    18655  Xã Thạch Lâm       18748  Xã Cẩm Lạc
    18658  Xã Thạch Xuân       18751  Xã Cẩm Minh
    18661  Xã Thạch Hương    447  Huyện Kỳ Anh
    18664  Xã Nam Hương       18754  Thị trấn Kỳ Anh
    18667  Xã Thạch Điền       18757  Xã Kỳ Xuân
    18670  Xã Mai Phụ       18760  Xã Kỳ Bắc
 446  Huyện Cẩm Xuyên       18763  Xã Kỳ Phú
    18673  Thị trấn Cẩm Xuyên       18766  Xã Kỳ Phong
    18676  Thị trấn Thiên Cầm       18769  Xã Kỳ Tiến
    18679  Xã Cẩm Hòa       18772  Xã Kỳ Giang
    18682  Xã Cẩm Dương       18775  Xã Kỳ Đồng
    18685  Xã Cẩm Bình       18778  Xã Kỳ Khang
    18688  Xã Cẩm Yên       18781  Xã Kỳ Ninh
    18691  Xã Cẩm Vĩnh       18784  Xã Kỳ Văn
    18787  Xã Kỳ Trung       18820  Xã Kỳ Trinh
    18790  Xã Kỳ Thọ       18823  Xã Kỳ Thịnh
    18793  Xã Kỳ Tây       18826  Xã Kỳ Hợp
    18796  Xã Kỳ Lợi       18829  Xã Kỳ Hoa
    18799  Xã Kỳ Thượng       18832  Xã Kỳ Phương
    18802  Xã Kỳ Hải       18835  Xã Kỳ Long
    18805  Xã Kỳ Thư       18838  Xã Kỳ Lâm
    18808  Xã Kỳ Hà       18841  Xã Kỳ Liên
    18811  Xã Kỳ Châu       18844  Xã Kỳ Sơn
    18814  Xã Kỳ Tân       18847  Xã Kỳ Nam
    18817  Xã Kỳ Hưng       18850  Xã Kỳ Lạc

 

44. Tỉnh Quảng Bình

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 159; xã: 141, phường: 10, thị trấn: 8)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:159)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 450  Thị xã Đồng Hới       18934  Xã Tân Hóa
    18853  Phường Bắc Lý       18937  Xã Hóa Sơn
    18856  Phường Hải Thành       18940  Xã Quy Hóa
    18859  Phường Đồng Phú       18943  Xã Trung Hóa
    18862  Phường Đồng Mỹ       18946  Xã Thượng Hóa
    18865  Phường Nam Lý    453  Huyện Tuyên Hóa
    18868  Phường Hải Đình       18949  Thị trấn Đồng Lê
    18871  Phường Đồng Sơn       18952  Xã Hương Hóa
    18874  Phường Phú Hải       18955  Xã Kim Hóa
    18877  Phường Bắc Nghĩa       18958  Xã Thanh Hóa
    18880  Phường Đức Ninh Đông       18961  Xã Thanh Thạch
    18883  Xã Quang Phú       18964  Xã Thuận Hóa
    18886  Xã Lộc Ninh       18967  Xã Lâm Hóa
    18889  Xã Bảo Ninh       18970  Xã Lê Hóa
    18892  Xã Nghĩa Ninh       18973  Xã Sơn Hoá
    18895  Xã Thuận Đức       18976  Xã Đồng Hóa
    18898  Xã Đức Ninh       18979  Xã Ngư Hóa
 452  Huyện Minh Hóa       18982  Xã Nam Hoá
    18901  Thị trấn Quy Đạt       18985  Xã Thạch Hóa
    18904  Xã Dân Hóa       18988  Xã Đức Hóa
    18907  Xã Trọng Hoá       18991  Xã Phong Hóa
    18910  Xã Hóa Phúc       18994  Xã Mai Hóa
    18913  Xã Hồng Hóa       18997  Xã Tiến Hóa
    18916  Xã Hóa Thanh       19000  Xã Châu Hóa
    18919  Xã Hóa Tiến       19003  Xã Cao Quảng
    18922  Xã Hóa Hợp       19006  Xã Văn Hóa
    18925  Xã Xuân Hóa    454  Huyện Quảng Trạch
    18928  Xã Yên Hóa       19009  Thị trấn Ba Đồn
    18931  Xã Minh Hóa       19012  Xã Quảng Hợp
    19015  Xã Quảng Kim    455  Huyện Bố Trạch
    19018  Xã Quảng Đông       19111  Thị trấn Hoàn Lão
    19021  Xã Quảng Phú       19114  Thị trấn NT Việt Trung
    19024  Xã Quảng Châu       19117  Xã Xuân Trạch
    19027  Xã Quảng Thạch       19120  Xã Mỹ Trạch
    19030  Xã Quảng Lưu       19123  Xã Hạ Trạch
    19033  Xã Quảng Tùng       19126  Xã Bắc Trạch
    19036  Xã Cảnh Dương       19129  Xã Lâm Trạch
    19039  Xã Quảng Tiến       19132  Xã Thanh Trạch
    19042  Xã Quảng Hưng       19135  Xã Liên Trạch
    19045  Xã Quảng Xuân       19138  Xã Phúc Trạch
    19048  Xã Cảnh Hóa       19141  Xã Cự Nẫm
    19051  Xã Phù Hóa       19144  Xã Hải Trạch
    19054  Xã Quảng Liên       19147  Xã Thượng Trạch
    19057  Xã Quảng Trường       19150  Xã Sơn Lộc
    19060  Xã Quảng Phương       19153  Xã Phú Trạch
    19063  Xã Quảng Long       19156  Xã Hưng Trạch
    19066  Xã Quảng Thọ       19159  Xã Đồng Trạch
    19069  Xã Quảng Tiên       19162  Xã Đức Trạch
    19072  Xã Quảng Thanh       19165  Xã Sơn Trạch
    19075  Xã Quảng Trung       19168  Xã Vạn Trạch
    19078  Xã Quảng Phong       19171  Xã Hoàn Trạch
    19081  Xã Quảng Thuận       19174  Xã Phú Định
    19084  Xã Quảng Tân       19177  Xã Trung Trạch
    19087  Xã Quảng Hải       19180  Xã Tây Trạch
    19090  Xã Quảng Sơn       19183  Xã Hoà Trạch
    19093  Xã Quảng Lộc       19186  Xã Đại Trạch
    19096  Xã Quảng Thủy       19189  Xã Nhân Trạch
    19099  Xã Quảng Văn       19192  Xã Tân Trạch
    19102  Xã Quảng Phúc       19195  Xã Nam Trạch
    19105  Xã Quảng Hòa       19198  Xã Lý Trạch
    19108  Xã Quảng Minh    456  Huyện Quảng Ninh
    19201  Thị trấn Quán Hàu       19264  Xã An Thủy
    19204  Xã Trường Sơn       19267  Xã Phong Thủy
    19207  Xã Lương Ninh       19270  Xã Cam Thủy
    19210  Xã Vĩnh Ninh       19273  Xã Ngân Thủy
    19213  Xã Võ Ninh       19276  Xã Sơn Thủy
    19216  Xã Hải Ninh       19279  Xã Lộc Thủy
    19219  Xã Hàm Ninh       19282  Xã Ngư Thuỷ Trung
    19222  Xã Duy Ninh       19285  Xã Liên Thủy
    19225  Xã Gia Ninh       19288  Xã Hưng Thủy
    19228  Xã Trường Xuân       19291  Xã Dương Thủy
    19231  Xã Hiền Ninh       19294  Xã Tân Thủy
    19234  Xã Tân Ninh       19297  Xã Phú Thủy
    19237  Xã Xuân Ninh       19300  Xã Xuân Thủy
    19240  Xã An Ninh       19303  Xã Mỹ Thủy
    19243  Xã Vạn Ninh       19306  Xã Ngư Thủy Nam
 457  Huyện Lệ Thủy       19309  Xã Mai Thủy
    19246  Thị trấn NT Lệ Ninh       19312  Xã Sen Thủy
    19249  Thị trấn Kiến Giang       19315  Xã Thái Thủy
    19252  Xã Hồng Thủy       19318  Xã Kim Thủy
    19255  Xã Ngư Thuỷ Bắc       19321  Xã Trường Thủy
    19258  Xã Hoa Thủy       19324  Xã Văn Thủy
    19261  Xã Thanh Thủy       19327  Xã Lâm Thuỷ

 

45. Tỉnh Quảng Trị

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 138; xã: 118, phường: 11, thị trấn: 9)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:138)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 461  Thị xã Đông Hà       19408  Xã Vĩnh Thành
    19330  Phường Đông Giang       19411  Xã Vĩnh Tân
    19333  Phường 1       19414  Xã Vĩnh Quang
    19336  Phường Đông Lễ       19417  Xã Vĩnh Hà
    19339  Phường Đông Thanh       19420  Xã Vĩnh Sơn
    19342  Phường 2       19423  Xã Vĩnh Giang
    19345  Phường 4       19426  Xã Vĩnh Ô
    19348  Phường 5    465  Huyện Hướng Hóa
    19351  Phường Đông Lương       19429  Thị trấn Khe Sanh
    19354  Phường 3       19432  Thị trấn Lao Bảo
 462  Thị xã Quảng Trị       19435  Xã Hướng Lập
    19357  Phường 1       19438  Xã Hướng Việt
    19360  Phường 2       19441  Xã Hướng Phùng
 464  Huyện Vĩnh Linh       19444  Xã Hướng Sơn
    19363  Thị trấn Hồ Xá       19447  Xã Hướng Linh
    19366  Thị trấn Bến Quan       19450  Xã Tân Hợp
    19369  Xã Vĩnh Thái       19453  Xã Hướng Tân
    19372  Xã Vĩnh Tú       19456  Xã Tân Thành
    19375  Xã Vĩnh Chấp       19459  Xã Tân Long
    19378  Xã Vĩnh Trung       19462  Xã Tân Lập
    19381  Xã Vĩnh Kim       19465  Xã Tân Liên
    19384  Xã Vĩnh Thạch       19468  Xã Húc
    19387  Xã Vĩnh Long       19471  Xã Thuận
    19390  Xã Vĩnh Nam       19474  Xã Hướng Lộc
    19393  Xã Vĩnh Khê       19477  Xã Ba Tầng
    19396  Xã Vĩnh Hòa       19480  Xã Thanh
    19399  Xã Vĩnh Hiền       19483  Xã  A Dơi
    19402  Xã Vĩnh Thủy       19486  Xã A Xing
    19405  Xã Vĩnh Lâm       19489  Xã A Túc
    19492  Xã Xy       19582  Xã Húc Nghì
 466  Huyện Gio Linh       19585  Xã A Vao
    19495  Thị trấn Gio Linh       19588  Xã Tà Rụt
    19498  Xã Trung Giang       19591  Xã A Bung
    19501  Xã Trung Hải       19594  Xã A Ngo
    19504  Xã Trung Sơn    468  Huyện Cam Lộ
    19507  Xã Gio Phong       19597  Thị trấn Cam Lộ
    19510  Xã Gio Mỹ       19600  Xã Cam Tuyền
    19513  Xã Vĩnh Trường       19603  Xã Cam An
    19516  Xã Gio Bình       19606  Xã Cam Thủy
    19519  Xã Gio Hải       19609  Xã Cam Thanh
    19522  Xã Gio An       19612  Xã Cam Thành
    19525  Xã Gio Châu       19615  Xã Cam Hiếu
    19528  Xã Gio Thành       19618  Xã Cam Chính
    19531  Xã Gio Việt       19621  Xã Cam Nghĩa
    19534  Xã Linh Thượng    469  Huyện Triệu Phong
    19537  Xã Gio Sơn       19624  Thị trấn ái Tử
    19540  Xã Gio Hòa       19627  Xã Triệu An
    19543  Xã Gio Mai       19630  Xã Triệu Vân
    19546  Xã Hải Thái       19633  Xã Triệu Phước
    19549  Xã Linh Hải       19636  Xã Triệu Độ
    19552  Xã Gio Quang       19639  Xã Triệu Trạch
 467  Huyện Đa Krông       19642  Xã Triệu Thuận
    19555  Thị trấn Krông Klang       19645  Xã Triệu Đại
    19558  Xã Mò ó       19648  Xã Triệu Hòa
    19561  Xã Hướng Hiệp       19651  Xã Triệu Lăng
    19564  Xã Đa Krông       19654  Xã Triệu Sơn
    19567  Xã Triệu Nguyên       19657  Xã Triệu Long
    19570  Xã Ba Lòng       19660  Xã Triệu Tài
    19573  Xã Hải Phúc       19663  Xã Triệu Đông
    19576  Xã Ba Nang       19666  Xã Triệu Trung
    19579  Xã Tà Long       19669  Xã Triệu ái
    19672  Xã Triệu Thượng       19705  Xã Hải Lệ
    19675  Xã Triệu Giang       19708  Xã Hải Thượng
    19678  Xã Triệu Thành       19711  Xã Hải Dương
 470  Huyện Hải Lăng       19714  Xã Hải Thiện
    19681  Thị trấn Hải Lăng       19717  Xã Hải Lâm
    19684  Xã Hải An       19720  Xã Hải Thành
    19687  Xã Hải Ba       19723  Xã Hải Hòa
    19690  Xã Hải Xuân       19726  Xã Hải Tân
    19693  Xã Hải Quy       19729  Xã Hải Trường
    19696  Xã Hải Quế       19732  Xã Hải Thọ
    19699  Xã Hải Vĩnh       19735  Xã Hải Sơn
    19702  Xã Hải Phú       19738  Xã Hải Chánh
          19741  Xã Hải Khê

 

46. Tỉnh Thừa Thiên Huế

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 150; xã: 121, phường: 20, thị trấn: 9)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:150)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 474  Thành phố Huế       19825  Xã Điền Môn
    19744  Phường Phú Thuận       19828  Xã Điền Lộc
    19747  Phường Phú Bình       19831  Xã Phong Bình
    19750  Phường Tây Lộc       19834  Xã Điền Hòa
    19753  Phường Thuận Lộc       19837  Xã Phong Chương
    19756  Phường Phú Hiệp       19840  Xã Phong Hải
    19759  Phường Phú Hậu       19843  Xã Điền Hải
    19762  Phường Thuận Hòa       19846  Xã Phong Hòa
    19765  Phường Thuận Thành       19849  Xã Phong Thu
    19768  Phường Phú Hòa       19852  Xã Phong Hiền
    19771  Phường Phú Cát       19855  Xã Phong Mỹ
    19774  Phường Kim Long       19858  Xã Phong An
    19777  Phường Vĩ Dạ       19861  Xã Phong Xuân
    19780  Phường Phường Đúc       19864  Xã Phong Sơn
    19783  Phường Vĩnh Ninh    477  Huyện Quảng Điền
    19786  Phường Phú Hội       19867  Thị trấn Sịa
    19789  Phường Phú Nhuận       19870  Xã Quảng Thái
    19792  Phường Xuân Phú       19873  Xã Quảng Ngạn
    19795  Phường Trường An       19876  Xã Quảng Lợi
    19798  Phường Phước Vĩnh       19879  Xã Quảng Công
    19801  Phường An Cựu       19882  Xã Quảng Phước
    19804  Xã Hương Sơ       19885  Xã Quảng Vinh
    19807  Xã Thủy Biều       19888  Xã Quảng An
    19810  Xã Hương Long       19891  Xã Quảng Thành
    19813  Xã Thủy Xuân       19894  Xã Quảng Thọ
    19816  Xã Thủy An       19897  Xã Quảng Phú
 476  Huyện Phong Điền    478  Huyện Phú Vang
    19819  Thị trấn Phong Điền       19900  Thị trấn Thuận An
    19822  Xã Điền Hương       19903  Xã Phú Thuận
    19906  Xã Phú Dương       19996  Thị trấn Tứ Hạ
    19909  Xã Phú Mậu       19999  Xã Hải Dương
    19912  Xã Phú An       20002  Xã Hương Phong
    19915  Xã Phú Hải       20005  Xã Hương Toàn
    19918  Xã Phú Xuân       20008  Xã Hương Vân
    19921  Xã Phú Diên       20011  Xã Hương Văn
    19924  Xã Phú Thanh       20014  Xã Hương Vinh
    19927  Xã Phú Mỹ       20017  Xã Hương Xuân
    19930  Xã Phú Thượng       20020  Xã Hương Chữ
    19933  Xã Phú Hồ       20023  Xã Hương An
    19936  Xã Vinh Xuân       20026  Xã Hương Bình
    19939  Xã Phú Lương       20029  Xã Hương Hồ
    19942  Xã Phú Đa       20032  Xã Hương Thọ
    19945  Xã Vinh Thanh       20035  Xã Bình Điền
    19948  Xã Vinh An       20038  Xã Hồng Tiến
    19951  Xã Vinh Phú       20041  Xã Bình Thành
    19954  Xã Vinh Thái    481  Huyện A Lưới
    19957  Xã Vinh Hà       20044  Thị trấn A Lưới
 479  Huyện Hương Thủy       20047  Xã Hồng Vân
    19960  Thị trấn Phú Bài       20050  Xã Hồng Hạ
    19963  Xã Thủy Vân       20053  Xã Hồng Kim
    19966  Xã Thủy Thanh       20056  Xã Hồng Trung
    19969  Xã Thủy Dương       20059  Xã Hương Nguyên
    19972  Xã Thủy Phương       20062  Xã Bắc Sơn
    19975  Xã Thủy Châu       20065  Xã Hồng Bắc
    19978  Xã Thủy Lương       20068  Xã A Ngo
    19981  Xã Thủy Bằng       20071  Xã Sơn Thủy
    19984  Xã Thủy Tân       20074  Xã Phú Vinh
    19987  Xã Thủy Phù       20077  Xã Hồng Quảng
    19990  Xã Phú Sơn       20080  Xã Hương Phong
    19993  Xã Dương Hòa       20083  Xã Nhâm
 480  Huyện Hương Trà       20086  Xã Hồng Thượng
    20089  Xã Hồng Thái       20140  Xã Lộc An
    20092  Xã Hương Lâm       20143  Xã Lộc Điền
    20095  Xã A Roằng       20146  Xã Lộc Thủy
    20098  Xã Đông Sơn       20149  Xã Lộc Trì
    20101  Xã A Đớt       20152  Xã Lộc Tiến
    20104  Xã Hồng Thủy       20155  Xã Lộc Hòa
 482  Huyện Phú Lộc       20158  Xã Xuân Lộc
    20107  Thị trấn Phú Lộc    483  Huyện Nam Đông
    20110  Thị trấn Lăng Cô       20161  Thị trấn Khe Tre
    20113  Xã Vinh Mỹ       20164  Xã Hương Phú
    20116  Xã Vinh Hưng       20167  Xã Hương Sơn
    20119  Xã Vinh Hải       20170  Xã Hương Lộc
    20122  Xã Vinh Giang       20173  Xã Thượng Quảng
    20125  Xã Vinh Hiền       20176  Xã Hương Hoà
    20128  Xã Lộc Bổn       20179  Xã Hương Giang
    20131  Xã Lộc Sơn       20182  Xã Hương Hữu
    20134  Xã Lộc Bình       20185  Xã Thượng Lộ
    20137  Xã Lộc Vĩnh       20188  Xã Thượng Long
          20191  Xã Thượng Nhật

 

48. Thành phố Đà Nẵng

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 47; xã: 14, phường: 33, thị trấn: 0)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:47)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 490  Quận Liên Chiểu       20269  Phường Mân Thái
    20194  Phường Hoà Hiệp       20272  Phường An Hải Bắc
    20197  Phường Hoà Khánh       20275  Phường Phước Mỹ
    20200  Phường Hoà Minh       20278  Phường An Hải Tây
 491  Quận Thanh Khê       20281  Phường An Hải Đông
    20203  Phường Tam Thuận    494  Quận Ngũ Hành Sơn
    20206  Phường Thanh Lộc Đán       20284  Phường Bắc Mỹ An
    20209  Phường Xuân Hà       20287  Phường Hoà Quý
    20212  Phường Tân Chính       20290  Phường Hoà Hải
    20215  Phường Chính Gián    497  Huyện Hoà Vang
    20218  Phường Vĩnh Trung       20293  Xã Hoà Bắc
    20221  Phường Thạc Gián       20296  Xã Hoà Liên
    20224  Phường An Khê       20299  Xã Hoà Ninh
 492  Quận Hải Châu       20302  Xã Hoà Sơn
    20227  Phường Thanh Bình       20305  Xã Hoà Phát
    20230  Phường Thuận Phước       20308  Xã Hoà Nhơn
    20233  Phường Thạch Thang       20311  Xã Hoà Thọ
    20236  Phường Hải Châu  I       20314  Xã Hoà Xuân
    20239  Phường Hải Châu II       20317  Xã Hoà Phú
    20242  Phường Phước Ninh       20320  Xã Hoà Phong
    20245  Phường Hoà Thuận       20323  Xã Hoà Châu
    20248  Phường Nam Dương       20326  Xã Hoà Tiến
    20251  Phường Bình Hiên       20329  Xã Hoà Phước
    20254  Phường Bình Thuận       20332  Xã Hoà Khương
    20257  Phường Hoà Cường    498  Huyện Hoàng Sa
    20260  Phường Khuê Trung      
 493  Quận Sơn Trà      
    20263  Phường Thọ Quang      
    20266  Phường Nại Hiên Đông      

 

49. Tỉnh Quảng Nam

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 225; xã: 197, phường: 16, thị trấn: 12)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:225)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 502  Thị xã Tam Kỳ       20407  Phường Thanh Hà
    20335  Phường Tân Thạnh       20410  Phường Sơn Phong
    20338  Phường Phước Hòa       20413  Phường Cẩm Châu
    20341  Phường An Mỹ       20416  Phường Cửa Đại
    20344  Phường Hòa Hương       20419  Phường Cẩm An
    20347  Phường An Xuân       20422  Xã Cẩm Hà
    20350  Phường An Sơn       20425  Xã Cẩm Kim
    20353  Phường Trường Xuân       20428  Xã Cẩm Nam
    20356  Phường An Phú       20431  Xã Cẩm Thanh
    20359  Xã Tam Thanh       20434  Xã Tân Hiệp
    20362  Xã Tam Thăng    504  Huyện Tây Giang
    20365  Xã Tam Thành       20437  Xã A Vương
    20368  Xã Tam An       20440  Xã Bha Lê
    20371  Xã Tam Phú       20443  Xã A Nông
    20374  Xã Tam Đàn       20446  Xã A Tiêng
    20377  Xã Tam Lộc       20449  Xã Lăng
    20380  Xã Tam Phước       20452  Xã A Xan
    20383  Xã Tam Vinh       20455  Xã Tr’Hy
    20386  Xã Tam Thái       20458  Xã Dang
    20389  Xã Tam Ngọc       20461  Xã Ch’ơm
    20392  Xã Tam Dân       20464  Xã Ga Ri
    20395  Xã Tam Lãnh    505  Huyện Đông Giang
 503  Thị xã Hội An       20467  Thị trấn P Rao
    20398  Phường Minh An       20470  Xã A Ting
    20401  Phường Tân An       20473  Xã  Tư
    20404  Phường Cẩm Phô       20476  Xã Sông Kôn
    20479  Xã Tà Lu       20569  Xã Điện Thọ
    20482  Xã Ba       20572  Xã Điện Phước
    20485  Xã Jơ Ngây       20575  Xã Điện An
    20488  Xã Ka Dăng       20578  Xã Điện Nam
    20491  Xã Za Hung       20581  Xã Điện Dương
    20494  Xã A Rooi       20584  Xã Điện Quang
    20497  Xã Mà Cooi       20587  Xã Điện Trung
 506  Huyện Đại Lộc       20590  Xã Điện Phong
    20500  Thị trấn ái Nghĩa       20593  Xã Điện Minh
    20503  Xã Đại Sơn       20596  Xã Điện Phương
    20506  Xã Đại Lãnh    508  Huyện Duy Xuyên
    20509  Xã Đại Hưng       20599  Thị trấn Nam Phước
    20512  Xã Đại Hồng       20602  Xã Duy Thu
    20515  Xã Đại Đồng       20605  Xã Duy Phú
    20518  Xã Đại Quang       20608  Xã Duy Tân
    20521  Xã Đại Nghĩa       20611  Xã Duy Hòa
    20524  Xã Đại Hiệp       20614  Xã Duy Châu
    20527  Xã Đại Thạnh       20617  Xã Duy Trinh
    20530  Xã Đại Chánh       20620  Xã Duy Sơn
    20533  Xã Đại Tân       20623  Xã Duy Trung
    20536  Xã Đại Phong       20626  Xã Duy Phước
    20539  Xã Đại Minh       20629  Xã Duy Thành
    20542  Xã Đại Thắng       20632  Xã Duy Vinh
    20545  Xã Đại Cường       20635  Xã Duy Nghĩa
    20548  Xã Đại Hòa       20638  Xã Duy Hải
 507  Huyện Điện Bàn    509  Huyện Quế Sơn
    20551  Thị trấn Vĩnh Điện       20641  Thị trấn Đông Phú
    20554  Xã Điện Tiến       20644  Xã Quế Xuân 1
    20557  Xã Điện Hòa       20647  Xã Quế Xuân 2
    20560  Xã Điện Thắng       20650  Xã Quế Phú
    20563  Xã Điện Ngọc       20653  Xã Quế Cường
    20566  Xã Điện Hồng       20656  Xã Quế Trung
    20659  Xã Quế Hiệp       20749  Xã Phước Lộc
    20662  Xã Quế Thuận       20752  Xã Phước Thành
    20665  Xã Phú Thọ    512  Huyện Hiệp Đức
    20668  Xã Quế Ninh       20755  Thị trấn Tân An
    20671  Xã Quế Lộc       20758  Xã Hiệp Hòa
    20674  Xã Quế Phước       20761  Xã Hiệp Thuận
    20677  Xã Quế Long       20764  Xã Quế Thọ
    20680  Xã Quế Châu       20767  Xã Bình Lâm
    20683  Xã Quế Phong       20770  Xã Sông Trà
    20686  Xã Quế An       20773  Xã Phước Trà
    20689  Xã Quế Minh       20776  Xã Phước Gia
    20692  Xã Quế Lâm       20779  Xã Quế Bình
 510  Huyện Nam Giang       20782  Xã Quế Lưu
    20695  Thị trấn Thạnh Mỹ       20785  Xã Thăng Phước
    20698  Xã Zuôich       20788  Xã Bình Sơn
    20701  Xã Tà Bhinh    513  Huyện Thăng Bình
    20704  Xã La ê       20791  Thị trấn Hà Lam
    20707  Xã Cà Dy       20794  Xã Bình Dương
    20710  Xã Chà vàl       20797  Xã Bình Giang
    20713  Xã La Dê       20800  Xã Bình Nguyên
    20716  Xã Đắc pring       20803  Xã Bình Phục
    20719  Xã Đắc pre       20806  Xã Bình Triều
 511  Huyện Phước Sơn       20809  Xã Bình Đào
    20722  Thị trấn Khâm Đức       20812  Xã Bình Minh
    20725  Xã Phước Xuân       20815  Xã Bình Lãnh
    20728  Xã Phước Hiệp       20818  Xã Bình Trị
    20731  Xã Phước Đức       20821  Xã Bình Định
    20734  Xã Phước Năng       20824  Xã Bình Quý
    20737  Xã Phước Mỹ       20827  Xã Bình Phú
    20740  Xã Phước Chánh       20830  Xã Bình Chánh
    20743  Xã Phước Công       20833  Xã Bình Tú
    20746  Xã Phước Kim       20836  Xã Bình Sa
    20839  Xã Bình Hải       20926  Xã Trà Giác
    20842  Xã Bình Quế       20929  Xã Trà Giáp
    20845  Xã Bình An       20932  Xã Trà Ka
    20848  Xã Bình Trung    516  Huyện Nam Trà My
    20851  Xã Bình Nam       20935  Xã Trà Leng
 514  Huyện Tiên Phước       20938  Xã Trà Dơn
    20854  Thị trấn Tiên Kỳ       20941  Xã Trà Tập
    20857  Xã Tiên Sơn       20944  Xã Trà Mai
    20860  Xã Tiên Hà       20947  Xã Trà Cang
    20863  Xã Tiên Cẩm       20950  Xã Trà Linh
    20866  Xã Tiên Châu       20953  Xã Trà Nam
    20869  Xã Tiên Lãnh       20956  Xã Trà Don
    20872  Xã Tiên Ngọc       20959  Xã Trà Vân
    20875  Xã Tiên Hiệp       20962  Xã Trà Vinh
    20878  Xã Tiên Cảnh    517  Huyện Núi Thành
    20881  Xã Tiên Mỹ       20965  Thị trấn Núi Thành
    20884  Xã Tiên Phong       20968  Xã Tam Xuân I
    20887  Xã Tiên Thọ       20971  Xã Tam Xuân II
    20890  Xã Tiên An       20974  Xã Tam Tiến
    20893  Xã Tiên Lộc       20977  Xã Tam Sơn
    20896  Xã Tiên Lập       20980  Xã Tam Thạnh
 515  Huyện Bắc Trà My       20983  Xã Tam Anh
    20899  Thị trấn Trà My       20986  Xã Tam Hòa
    20902  Xã Trà Kót       20989  Xã Tam Hiệp
    20905  Xã Trà Nú       20992  Xã Tam Hải
    20908  Xã Trà Đông       20995  Xã Tam Giang
    20911  Xã Trà Dương       20998  Xã Tam Quang
    20914  Xã Trà Giang       21001  Xã Tam Nghĩa
    20917  Xã Trà Bui       21004  Xã Tam Mỹ
    20920  Xã Trà Đốc       21007  Xã Tam Trà
    20923  Xã Trà Tân      

 

51. Tỉnh Quảng Ngãi

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 180; xã: 162, phường: 8, thị trấn: 10)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:180)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 522  Thị xã Quảng Ngãi       21091  Xã Bình Thanh Tây
    21010  Phường Lê Hồng Phong       21094  Xã Bình Phú
    21013  Phường Trần Phú       21097  Xã Bình Thanh Đông
    21016  Phường Quảng Phú       21100  Xã Bình Chương
    21019  Phường Nghĩa Chánh       21103  Xã Bình Hiệp
    21022  Phường Trần Hưng Đạo       21106  Xã Bình Mỹ
    21025  Phường Nguyễn Nghiêm       21109  Xã Bình Tân
    21028  Phường Nghĩa Lộ       21112  Xã Bình Châu
    21031  Phường Chánh Lộ    525  Huyện Trà Bồng
    21034  Xã Nghĩa Dũng       21115  Thị trấn Trà Xuân
    21037  Xã Nghĩa Dõng       21118  Xã Trà Giang
 524  Huyện Bình Sơn       21121  Xã Trà Thủy
    21040  Thị trấn Châu ổ       21124  Xã Trà Hiệp
    21043  Xã Bình Thuận       21127  Xã Trà Bình
    21046  Xã Bình Thạnh       21130  Xã Trà Phú
    21049  Xã Bình Đông       21133  Xã Trà Lâm
    21052  Xã Bình Chánh       21136  Xã Trà Tân
    21055  Xã Bình Nguyên       21139  Xã Trà Sơn
    21058  Xã Bình Khương       21142  Xã Trà Bùi
    21061  Xã Bình Trị    526  Huyên Tây Trà
    21064  Xã Bình An       21145  Xã Trà Thanh
    21067  Xã Bình Hải       21148  Xã Trà Khê
    21070  Xã Bình Dương       21151  Xã Trà Quân
    21073  Xã Bình Phước       21154  Xã Trà Phong
    21076  Xã Bình Thới       21157  Xã Trà Lãnh
    21079  Xã Bình Hòa       21160  Xã Trà Nham
    21082  Xã Bình Trung       21163  Xã Trà Xinh
    21085  Xã Bình Minh       21166  Xã Trà Thọ
    21088  Xã Bình Long       21169  Xã Trà Trung
 527  Huyện Sơn Tịnh       21262  Xã Nghĩa An
    21172  Thị trấn Sơn Tịnh       21265  Xã Nghĩa Thọ
    21175  Xã Tịnh Thọ       21268  Xã Nghĩa Hòa
    21178  Xã Tịnh Trà       21271  Xã Nghĩa Điền
    21181  Xã Tịnh Phong       21274  Xã Nghĩa Thương
    21184  Xã Tịnh Hiệp       21277  Xã Nghĩa Trung
    21187  Xã Tịnh Hòa       21280  Xã Nghĩa Hiệp
    21190  Xã Tịnh Kỳ       21283  Xã Nghĩa Phương
    21193  Xã Tịnh Bình       21286  Xã Nghĩa Mỹ
    21196  Xã Tịnh Đông    529  Huyện Sơn Hà
    21199  Xã Tịnh Thiện       21289  Thị trấn Di Lăng
    21202  Xã Tịnh ấn Đông       21292  Xã Sơn Hạ
    21205  Xã Tịnh Bắc       21295  Xã Sơn Thành
    21208  Xã Tịnh Châu       21298  Xã Sơn Nham
    21211  Xã Tịnh Khê       21301  Xã Sơn Bao
    21214  Xã Tịnh Long       21304  Xã Sơn Linh
    21217  Xã Tịnh Sơn       21307  Xã Sơn Giang
    21220  Xã Tịnh Hà       21310  Xã Sơn Trung
    21223  Xã Tịnh ấn Tây       21313  Xã Sơn Thượng
    21226  Xã Tịnh Giang       21316  Xã Sơn Cao
    21229  Xã Tịnh Minh       21319  Xã Sơn Hải
    21232  Xã Tịnh An       21322  Xã Sơn Thủy
 528  Huyện Tư Nghĩa       21325  Xã Sơn Kỳ
    21235  Thị trấn La Hà       21328  Xã Sơn Ba
    21238  Thị trấn Sông Vệ    530  Huyện Sơn Tây
    21241  Xã Nghĩa Lâm       21331  Xã Sơn Bua
    21244  Xã Nghĩa Thắng       21334  Xã Sơn Mùa
    21247  Xã Nghĩa Thuận       21337  Xã Sơn Tân
    21250  Xã Nghĩa Kỳ       21340  Xã Sơn Dung
    21253  Xã Nghĩa Phú       21343  Xã Sơn Tinh
    21256  Xã Nghĩa Hà       21346  Xã Sơn Lập
    21259  Xã Nghĩa Sơn    531  Huyện Minh Long
    21349  Xã Long Sơn    534  Huyện Đức Phổ
    21352  Xã Long Mai       21439  Thị trấn Đức Phổ
    21355  Xã Thanh An       21442  Xã Phổ An
    21358  Xã Long Môn       21445  Xã Phổ Phong
    21361  Xã Long Hiệp       21448  Xã Phổ Thuận
 532  Huyện Nghĩa Hành       21451  Xã Phổ Văn
    21364  Thị trấn Chợ Chùa       21454  Xã Phổ Quang
    21367  Xã Hành Thuận       21457  Xã Phổ Nhơn
    21370  Xã Hành Dũng       21460  Xã Phổ Ninh
    21373  Xã Hành Trung       21463  Xã Phổ Minh
    21376  Xã Hành Nhân       21466  Xã Phổ Vinh
    21379  Xã Hành Đức       21469  Xã Phổ Hòa
    21382  Xã Hành Minh       21472  Xã Phổ Cường
    21385  Xã Hành Phước       21475  Xã Phổ Khánh
    21388  Xã Hành Thiện       21478  Xã Phổ Thạnh
    21391  Xã Hành Thịnh       21481  Xã Phổ Châu
    21394  Xã Hành Tín Tây    535  Huyện Ba Tơ
    21397  Xã Hành Tín  Đông       21484  Thị trấn Ba Tơ
 533  Huyện Mộ Đức       21487  Xã Ba Điền
    21400  Thị trấn Mộ Đức       21490  Xã Ba Vinh
    21403  Xã Đức Lợi       21493  Xã Ba Thành
    21406  Xã Đức Thắng       21496  Xã Ba Động
    21409  Xã Đức Nhuận       21499  Xã Ba Dinh
    21412  Xã Đức Chánh       21502  Xã Ba Liên
    21415  Xã Đức Hiệp       21505  Xã Ba Ngạc
    21418  Xã Đức Minh       21508  Xã Ba Khâm
    21421  Xã Đức Thạnh       21511  Xã Ba Cung
    21424  Xã Đức Hòa       21514  Xã Ba Chùa
    21427  Xã Đức Tân       21517  Xã Ba Tiêu
    21430  Xã Đức Phú       21520  Xã Ba Trang
    21433  Xã Đức Phong       21523  Xã Ba Tô
    21436  Xã Đức Lân       21526  Xã Ba Bích
    21529  Xã Ba Vì    536  Huyện Lý Sơn
    21532  Xã Ba Lế       21541  Xã An Vĩnh
    21535  xã Ba Nam       21544  Xã An Hải
    21538  Xã Ba Xa       21547  Xã An Bình

 

52. Tỉnh Bình Định

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 155; xã: 127, phường: 16, thị trấn: 12)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:155)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 540  Thành phố Qui Nhơn       21631  Xã An Quang
    21550  Phường Nhơn Bình       21634  Xã An Nghĩa
    21553  Phường Nhơn Phú    543  Huyện Hoài Nhơn
    21556  Phường Đống Đa       21637  Thị trấn  Tam Quan
    21559  Phường Trần Quang Diệu       21640  Thị trấn Bồng Sơn
    21562  Phường Hải Cảng       21643  Xã Hoài Sơn
    21565  Phường Quang Trung       21646  Xã Hoài Châu Bắc
    21568  Phường Thị Nại       21649  Xã Hoài Châu
    21571  Phường Lê Hồng Phong       21652  Xã Hoài Phú
    21574  Phường Trần Hưng Đạo       21655  Xã Tam Quan Bắc
    21577  Phường Ngô Mây       21658  Xã Tam Quan Nam
    21580  Phường Lý Thường Kiệt       21661  Xã Hoài Hảo
    21583  Phường Lê Lợi       21664  Xã Hoài Thanh Tây
    21586  Phường Trần Phú       21667  Xã Hoài Thanh
    21589  Phường Bùi Thị Xuân       21670  Xã Hoài Hương
    21592  Phường Nguyễn Văn Cừ       21673  Xã Hoài Tân
    21595  Phường Ghềnh Ráng       21676  Xã Hoài Hải
    21598  Xã Nhơn Lý       21679  Xã Hoài Xuân
    21601  Xã Nhơn Hội       21682  Xã Hoài Mỹ
    21604  Xã Nhơn Hải       21685  Xã Hoài Đức
    21607  Xã Nhơn Châu    544  Huyện Hoài Ân
 542  Huyện An Lão       21688  Thị trấn Tăng Bạt Hổ
    21610  Xã An Hưng       21691  Xã Ân Hảo
    21613  Xã An Trung       21694  Xã Ân Sơn
    21616  Xã An Dũng       21697  Xã Ân Mỹ
    21619  Xã An Vinh       21700  Xã Dak Mang
    21622  Xã An Toàn       21703  Xã Ân Tín
    21625  Xã An Tân       21706  Xã Ân Thạnh
    21628  Xã An Hòa       21709  Xã Ân Phong
    21712  Xã Ân Đức       21802  Xã Vĩnh Thịnh
    21715  Xã Ân Hữu       21805  Xã Vĩnh Quang
    21718  Xã Bok Tới    547  Huyện Tây Sơn
    21721  Xã Ân Tường Tây       21808  Thị trấn Phú Phong
    21724  Xã Ân Tường Đông       21811  Xã Bình Tân
    21727  Xã Ân Nghĩa       21814  Xã Tây Thuận
 545  Huyện Phù Mỹ       21817  Xã Bình Thuận
    21730  Thị trấn Phù Mỹ       21820  Xã Tây Giang
    21733  Thị trấn Bình Dương       21823  Xã Bình Thành
    21736  Xã Mỹ Đức       21826  Xã Tây An
    21739  Xã Mỹ Châu       21829  Xã Bình Hòa
    21742  Xã Mỹ Thắng       21832  Xã Tây Bình
    21745  Xã Mỹ Lộc       21835  Xã Bình Tường
    21748  Xã Mỹ Lợi       21838  Xã Tây Vinh
    21751  Xã Mỹ An       21841  Xã Vĩnh An
    21754  Xã Mỹ Phong       21844  Xã Tây Xuân
    21757  Xã Mỹ Trinh       21847  Xã Bình Nghi
    21760  Xã Mỹ Thọ       21850  Xã Tây Phú
    21763  Xã Mỹ Hòa    548  Huyện Phù Cát
    21766  Xã Mỹ Thành       21853  Thị trấn Ngô Mây
    21769  Xã Mỹ Chánh       21856  Xã Cát Sơn
    21772  Xã Mỹ Quang       21859  Xã Cát Minh
    21775  Xã Mỹ Hiệp       21862  Xã Cát Khánh
    21778  Xã Mỹ Tài       21865  Xã Cát Tài
    21781  Xã Mỹ Cát       21868  Xã Cát Lâm
    21784  Xã Mỹ Chánh Tây       21871  Xã Cát Hanh
 546  Huyện Vĩnh Thạnh       21874  Xã Cát Thành
    21787  Xã Vĩnh Sơn       21877  Xã Cát Trinh
    21790  Xã Vĩnh Kim       21880  Xã Cát Hải
    21793  Xã Vĩnh Hòa       21883  Xã Cát Hiệp
    21796  Xã Vĩnh Hiệp       21886  Xã Cát Nhơn
    21799  Xã Vĩnh Hảo       21889  Xã Cát Hưng
    21892  Xã Cát Tường    550  Huyện Tuy Phước
    21895  Xã Cát Tân       21952  Thị trấn Tuy Phước
    21898  Xã Cát Tiến       21955  Thị trấn Diêu Trì
    21901  Xã Cát Thắng       21958  Xã Phước Thắng
    21904  Xã Cát Chánh       21961  Xã Phước Hưng
 549  Huyện An Nhơn       21964  Xã Phước Quang
    21907  Thị trấn Bình Định       21967  Xã Phước Hòa
    21910  Thị trấn Đập Đá       21970  Xã Phước Sơn
    21913  Xã Nhơn Mỹ       21973  Xã Phước Hiệp
    21916  Xã Nhơn Thành       21976  Xã Phước Lộc
    21919  Xã Nhơn Hạnh       21979  Xã Phước Nghĩa
    21922  Xã Nhơn Hậu       21982  Xã Phước Thuận
    21925  Xã Nhơn Phong       21985  Xã Phước An
    21928  Xã Nhơn An       21988  Xã Phước Thành
    21931  Xã Nhơn Phúc       21991  Xã Phước Mỹ
    21934  Xã Nhơn Hưng    551  Huyện Vân Canh
    21937  Xã Nhơn Khánh       21994  Thị trấn Vân Canh
    21940  Xã Nhơn Lộc       21997  Xã Canh Liên
    21943  Xã Nhơn Hòa       22000  Xã Canh Hiệp
    21946  Xã Nhơn Tân       22003  Xã Canh Vinh
    21949  Xã Nhơn Thọ       22006  Xã Canh Hiển
          22009  Xã Canh Thuận
          22012  Xã Canh Hòa

 

54. Tỉnh Phú Yên

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 104; xã: 89, phường: 9, thị trấn: 6)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:104)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 555  Thị xã Tuy Hòa       22093  Xã Xuân Long
    22015  Phường 1       22096  Xã Xuân Quang 1
    22018  Phường 8       22099  Xã Xuân Sơn Bắc
    22021  Phường 2       22102  Xã Xuân Quang 2
    22024  Phường 9       22105  Xã Xuân Sơn Nam
    22027  Phường 3       22108  Xã Xuân Quang 3
    22030  Phường 4       22111  Xã Xuân Phước
    22033  Phường 5    559  Huyện Tuy An
    22036  Phường 7       22114  Thị trấn Chí Thạnh
    22039  Phường 6       22117  Xã An Dân
    22042  Xã Hòa Kiến       22120  Xã An Ninh Tây
    22045  Xã Bình Kiến       22123  Xã An Ninh Đông
    22048  Xã Bình Ngọc       22126  Xã An Thạch
 557  Huyện Sông Cầu       22129  Xã An Định
    22051  Thị trấn Sông Cầu       22132  Xã An Nghiệp
    22054  Xã Xuân Hải       22135  Xã An Hải
    22057  Xã Xuân Lộc       22138  Xã An Cư
    22060  Xã Xuân Bình       22141  Xã An Xuân
    22063  Xã Xuân Hòa       22144  Xã An Lĩnh
    22066  Xã Xuân Cảnh       22147  Xã An Hòa
    22069  Xã Xuân Thịnh       22150  Xã An Hiệp
    22072  Xã Xuân Phương       22153  Xã An Mỹ
    22075  Xã Xuân Thọ 1       22156  Xã An Chấn
    22078  Xã Xuân Thọ 2       22159  Xã An Thọ
 558  Huyện Đồng Xuân       22162  Xã An Phú
    22081  Thị trấn La Hai    560  Huyện Sơn Hòa
    22084  Xã Đa Lộc       22165  Thị trấn Củng Sơn
    22087  Xã Phú Mỡ       22168  Xã Phước Tân
    22090  Xã Xuân Lãnh       22171  Xã Sơn Hội
    22174  Xã Sơn Định       22249  Xã Sơn Thành
    22177  Xã Sơn Long       22252  Xã Hòa Bình 1
    22180  Xã Cà Lúi       22255  Xã Hòa Bình 2
    22183  Xã Sơn Phước       22258  Xã Hòa Vinh
    22186  Xã Sơn Xuân       22261  Xã Hòa Hiệp Trung
    22189  Xã Sơn Nguyên       22264  Xã Hòa Phong
    22192  Xã Eachà Rang       22267  Xã Hòa Tân Đông
    22195  Xã Krông Pa       22270  Xã Hòa Phú
    22198  Xã Suối Bạc       22273  Xã Hòa Tân Tây
    22201  Xã Sơn Hà       22276  Xã Hòa Đồng
    22204  Xã Suối Trai       22279  Xã Hòa Xuân Tây
 561  Huyện Sông Hinh       22282  Xã Hòa Hiệp Nam
    22207  Thị trấn Hai Riêng       22285  Xã Hòa Mỹ Đông
    22210  Xã Ea Lâm       22288  Xã Hòa Mỹ Tây
    22213  Xã Đức Bình Tây       22291  Xã Hòa Xuân Đông
    22216  Xã Ea Bá       22294  Xã Hòa Thịnh
    22219  Xã Sơn Giang       22297  Xã Hòa Tâm
    22222  Xã Đức Bình Đông       22300  Xã Hòa Xuân Nam
    22225  Xã EaBar    563  Huyện Phú Hoà
    22228  Xã EaBia       22303  Xã Hòa Quang Bắc
    22231  Xã EaTrol       22306  Xã Hoà Quang Nam
    22234  Xã Sông Hinh       22309  Xã Hòa Hội
    22237  Xã Ealy       22312  Xã Hòa Trị
 562  Huyện Tuy Hòa       22315  Xã Hòa An
    22240  Thị trấn Phú Lâm       22318  Xã Hòa Định Đông
    22243  Xã Hòa Thành       22321  Xã Hòa Định Tây
    22246  Xã Hòa Hiệp Bắc       22324  Xã Hòa Thắng

 

56. Tỉnh Khánh Hoà

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 137; xã: 104, phường: 28, thị trấn: 5)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:137)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 568  Thành phố Nha Trang       22408  Phường Cam Nghĩa
    22327  Phường Vĩnh Hoà       22411  Phường Cam Phúc Bắc
    22330  Phường Vĩnh Hải       22414  Phường Cam Phúc Nam
    22333  Phường Vĩnh Phước       22417  Phường Cam Lộc
    22336  Phường Ngọc Hiệp       22420  Phường Cam Phú
    22339  Phường Vĩnh Thọ       22423  Phường Ba Ngòi
    22342  Phường Xương Huân       22426  Phường Cam Thuận
    22345  Phường Vạn Thắng       22429  Phường Cam Lợi
    22348  Phường Vạn Thạnh       22432  Phường Cam Linh
    22351  Phường Phương Sài       22435  Xã Cam Tân
    22354  Phường Phương Sơn       22438  Xã Cam Hòa
    22357  Phường Phước Hải       22441  Xã Cam Hải Đông
    22360  Phường Phước Tân       22444  Xã Cam Hải Tây
    22363  Phường Lộc Thọ       22447  Xã Sơn Tân
    22366  Phường Phước Tiến       22450  Xã Cam Hiệp Bắc
    22369  Phường Tân Lập       22453  Xã Cam Đức
    22372  Phường Phước Hòa       22456  Xã Cam Hiệp Nam
    22375  Phường Vĩnh Nguyên       22459  Xã Cam Phước Tây
    22378  Phường Phước Long       22462  Xã Cam Thành Bắc
    22381  Phường Vĩnh Trường       22465  Xã Cam An Bắc
    22384  Xã Vĩnh Lương       22468  Xã Cam Thành Nam
    22387  Xã Vĩnh Phương       22471  Xã Cam An Nam
    22390  Xã Vĩnh Ngọc       22474  Xã Cam Phước Đông
    22393  Xã Vĩnh Thạnh       22477  Xã Cam Thịnh Tây
    22396  Xã Vĩnh Trung       22480  Xã Cam Thịnh Đông
    22399  Xã Vĩnh Hiệp       22483  Xã Cam Lập
    22402  Xã Vĩnh Thái       22486  Xã Cam Bình
    22405  Xã Phước Đồng    571  Huyện Vạn Ninh
 569  Thị xã Cam Ranh       22489  Thị trấn Vạn Giã
    22492  Xã Đại Lãnh       22585  Xã Ninh Tân
    22495  Xã Vạn Phước       22588  Xã Ninh Quang
    22498  Xã Vạn Long       22591  Xã Ninh Giang
    22501  Xã Vạn Bình       22594  Xã Ninh Hà
    22504  Xã Vạn Thọ       22597  Xã Ninh Hưng
    22507  Xã Vạn Khánh       22600  Xã Ninh Lộc
    22510  Xã Vạn Phú       22603  Xã Ninh ích
    22513  Xã Vạn Lương       22606  Xã Ninh Vân
    22516  Xã Vạn Thắng    573  Huyện Khánh Vĩnh
    22519  Xã Vạn Thạnh       22609  Thị trấn Khánh Vĩnh
    22522  Xã Xuân Sơn       22612  Xã Khánh Hiệp
    22525  Xã Vạn Hưng       22615  Xã Khánh Bình
 572  Huyện Ninh Hòa       22618  Xã Khánh Trung
    22528  Thị trấn Ninh Hòa       22621  Xã Khánh Đông
    22531  Xã Ninh Sơn       22624  Xã Khánh Thượng
    22534  Xã Ninh Tây       22627  Xã Khánh Nam
    22537  Xã Ninh Thượng       22630  Xã Sông Cầu
    22540  Xã Ninh An       22633  Xã Giang Ly
    22543  Xã Ninh Hải       22636  Xã Cầu Bà
    22546  Xã Ninh Thọ       22639  Xã Liên Sang
    22549  Xã Ninh Trung       22642  Xã Khánh Thành
    22552  Xã Ninh Sim       22645  Xã Khánh Phú
    22555  Xã Ninh Xuân       22648  Xã Sơn Thái
    22558  Xã Ninh Thân    574  Huyện Diên Khánh
    22561  Xã Ninh Diêm       22651  Thị trấn Diên Khánh
    22564  Xã Ninh Đông       22654  Xã Diên Lâm
    22567  Xã Ninh Thủy       22657  Xã Diên Điền
    22570  Xã Ninh Đa       22660  Xã Diên Xuân
    22573  Xã Ninh Phụng       22663  Xã Diên Sơn
    22576  Xã Ninh Bình       22666  Xã Diên Đồng
    22579  Xã Ninh Phước       22669  Xã Diên Phú
    22582  Xã Ninh Phú       22672  Xã Diên Thọ
    22675  Xã Diên Phước       22708  Xã Suối Cát
    22678  Xã Diên Lạc       22711  Xã Suối Tân
    22681  Xã Diên Tân    575  Huyện Khánh Sơn
    22684  Xã Diên Hòa       22714  Thị trấn Tô Hạp
    22687  Xã Diên Thạnh       22717  Xã Thành Sơn
    22690  Xã Diên Toàn       22720  Xã Sơn Lâm
    22693  Xã Diên An       22723  Xã Sơn Hiệp
    22696  Xã Diên Bình       22726  Xã Sơn Bình
    22699  Xã Diên Lộc       22729  Xã Sơn Trung
    22702  Xã Suối Hiệp       22732  Xã Ba Cụm Bắc
    22705  Xã Suối Tiên       22735  Xã Ba Cụm Nam
       576  Huyện Trường Sa

 

58. Tỉnh Ninh Thuận

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 59; xã: 44, phường: 12, thị trấn: 3)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:59)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 582  Thị xã Phan Rang-Tháp Chàm       22816  Xã Lương Sơn
    22738  Phường Đô Vinh       22819  Xã Quảng Sơn
    22741  Phường Phước Mỹ       22822  Xã Mỹ Sơn
    22744  Phường Bảo An       22825  Xã Hòa Sơn
    22747  Phường Phủ Hà       22828  Xã Ma Nới
    22750  Phường Thanh Sơn       22831  Xã Nhơn Sơn
    22753  Phường Mỹ Hương    586  Huyện Ninh Hải
    22756  Phường Tấn Tài       22834  Thị trấn Khánh Hải
    22759  Phường Kinh Dinh       22837  Xã Phước Chiến
    22762  Phường Đạo Long       22840  Xã Công Hải
    22765  Phường Đài Sơn       22843  Xã Phước Kháng
    22768  Phường Đông Hải       22846  Xã Vĩnh Hải
    22771  Phường Mỹ Đông       22849  Xã Lợi Hải
    22774  Xã Thành Hải       22852  Xã Phương Hải
    22777  Xã Văn Hải       22855  Xã Tân Hải
    22780  Xã Mỹ Hải       22858  Xã Xuân Hải
 584  Huyện Bác ái       22861  Xã Hộ Hải
    22783  Xã Phước Bình       22864  Xã Tri Hải
    22786  Xã Phước Hòa       22867  Xã Nhơn Hải
    22789  Xã Phước Tân    587  Huyện Ninh Phước
    22792  Xã Phước Tiến       22870  Thị trấn Phước Dân
    22795  Xã Phước Thắng       22873  Xã Phước Vinh
    22798  Xã Phước Thành       22876  Xã Phước Sơn
    22801  Xã Phước Đại       22879  Xã Phước Thái
    22804  Xã Phước Chính       22882  Xã Phước Hậu
    22807  Xã Phước Trung       22885  Xã Phước Thuận
 585  Huyện Ninh Sơn       22888  Xã Phước Hà
    22810  Thị trấn Tân Sơn       22891  Xã An Hải
    22813  Xã Lâm Sơn       22894  Xã Phước Hữu
    22897  Xã Phước Hải       22906  Xã Phước Dinh
    22900  Xã Phước Nam       22909  Xã Phước Minh
    22903  Xã Nhị Hà       22912  Xã Phước Diêm

 

60. Tỉnh Bình Thuận

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 122; xã: 97, phường: 14, thị trấn: 11)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:122)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 593  Thành phố Phan Thiết       22996  Xã Chí Công
    22915  Phường Mũi Né       22999  Xã Bình Thạnh
    22918  Phường Hàm Tiến       23002  Xã Hoà Phú
    22921  Phường Phú Hài    596  Huyện Bắc Bình
    22924  Phường Phú Thủy       23005  Thị trấn Chợ Lầu
    22927  Phường Phú Tài       23008  Xã Phan Sơn
    22930  Phường Phú Trinh       23011  Xã Phan Lâm
    22933  Phường Xuân An       23014  Xã Bình An
    22936  Phường Thanh Hải       23017  Xã Phan Điền
    22939  Phường Bình Hưng       23020  Xã Hải Ninh
    22942  Phường Đức Nghĩa       23023  Xã Sông Lũy
    22945  Phường Lạc Đạo       23026  Xã Phan Tiến
    22948  Phường Đức Thắng       23029  Xã Sông Bình
    22951  Phường Hưng Long       23032  Xã Lương Sơn
    22954  Phường Đức Long       23035  Xã Phan Hòa
    22957  Xã Thiện Nghiệp       23038  Xã Phan Thanh
    22960  Xã Phong Nẫm       23041  Xã Hồng Thái
    22963  Xã Tiến Lợi       23044  Xã Phan Hiệp
    22966  Xã Tiến Thành       23047  Xã Bình Tân
 595  Huyện Tuy Phong       23050  Xã Phan Rí Thành
    22969  Thị trấn Liên Hương       23053  Xã Hòa Thắng
    22972  Thị trấn Phan Rí Cửa       23056  Xã Hồng Phong
    22975  Xã Phan Dũng    597  Huyện Hàm Thuận Bắc
    22978  Xã Phong Phú       23059  Thị trấn Ma Lâm
    22981  Xã Vĩnh Hảo       23062  Thị trấn Phú Long
    22984  Xã Vĩnh Tân       23065  Xã La Dạ
    22987  Xã Phú Lạc       23068  Xã Đông Tiến
    22990  Xã Phước Thể       23071  Xã Thuận Hòa
    22993  Xã Hòa Minh       23074  Xã Đông Giang
    23077  Xã Hàm Phú       23167  Xã Đức Tân
    23080  Xã Hồng Liêm       23170  Xã Đức Phú
    23083  Xã Thuận Minh       23173  Xã Đồng Kho
    23086  Xã Hồng Sơn       23176  Xã Gia An
    23089  Xã Hàm Trí       23179  Xã Đức Bình
    23092  Xã Hàm Đức       23182  Xã Gia Huynh
    23095  Xã Hàm Liêm       23185  Xã Đức Thuận
    23098  Xã Hàm Chính       23188  Xã Suối Kiết
    23101  Xã Hàm Hiệp    600  Huyện Đức Linh
    23104  Xã Hàm Thắng       23191  Thị trấn Võ Xu
    23107  Xã Đa Mi       23194  Thị trấn Đức Tài
 598  Huyện Hàm Thuận Nam       23197  Xã Đa Kai
    23110  Thị trấn Thuận Nam       23200  Xã Sùng Nhơn
    23113  Xã Mỹ Thạnh       23203  Xã Mê Pu
    23116  Xã Hàm Cần       23206  Xã Nam Chính
    23119  Xã Mương Mán       23209  Xã Đức Chính
    23122  Xã Hàm Thạnh       23212  Xã Đức Hạnh
    23125  Xã Hàm Kiệm       23215  Xã Đức Tín
    23128  Xã Hàm Cường       23218  Xã Vũ Hoà
    23131  Xã Hàm Mỹ       23221  Xã Tân Hà
    23134  Xã Tân Lập       23224  Xã Đông Hà
    23137  Xã Hàm Minh       23227  Xã Trà Tân
    23140  Xã Thuận Quí    601  Huyện Hàm Tân
    23143  Xã Tân Thuận       23230  Thị trấn Tân Minh
    23146  Xã Tân Thành       23233  Thị trấn La Gi
 599  Huyện Tánh Linh       23236  Xã Tân Nghĩa
    23149  Thị trấn Lạc Tánh       23239  Xã Sông Phan
    23152  Xã Bắc Ruộng       23242  Xã Tân Phúc
    23155  Xã Măng Tố       23245  Xã Tân Hải
    23158  Xã Nghị Đức       23248  Xã Tân Bình
    23161  Xã La Ngâu       23251  Xã Tân Đức
    23164  Xã Huy Khiêm       23254  Xã Tân Thắng
    23257  Xã Tân Hà    602  Huyện Phú Quí
    23260  Xã Tân Xuân       23272  Xã Ngũ Phụng
    23263  Xã Tân An       23275  Xã Long Hải
    23266  Xã Sơn Mỹ       23278  Xã Tam Thanh
    23269  Xã Tân Thiện      

 

62. Tỉnh Kon Tum

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 92; xã: 76, phường: 10, thị trấn: 6)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:92)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 608  Thị xã Kon Tum       23362  Xã Mường Hoong
    23281  Phường Quang Trung       23365  Xã Ngọc Linh
    23284  Phường Duy Tân       23368  Xã Đắk Long
    23287  Phường Quyết Thắng       23371  Xã Đắk KRoong
    23290  Phường Trường Chinh       23374  Xã Đắk Môn
    23293  Phường Thắng Lợi    611  Huyện Ngọc Hồi
    23296  Phường Ngô Mây       23377  Thị trấn Plei Cần
    23299  Phường Thống Nhất       23380  Xã Đắk Ang
    23302  Phường Lê Lợi       23383  Xã Đắk Dục
    23305  Phường Nguyễn Trãi       23386  Xã Đắk Nông
    23308  Phường Trần Hưng Đạo       23389  Xã Đắk Xú
    23311  Xã Đắk Cấm       23392  Xã Đắk Kan
    23314  Xã Kroong       23395  Xã Pờ Y
    23317  Xã Ngọk Bay       23398  Xã Sa Loong
    23320  Xã Vinh Quang    612  Huyện Đắk Tô
    23323  Xã Đắk Blà       23401  Thị trấn Đắk Tô
    23326  Xã Ia Chim       23404  Xã Ngọk Lây
    23329  Xã Đoàn Kết       23407  Xã Đắk Na
    23332  Xã Chư Hreng       23410  Xã Măng Ri
    23335  Xã Đắk Rơ Wa       23413  Xã Ngok Yêu
    23338  Xã Hòa Bình       23416  Xã Đắk Sao
 610  Huyện Đắk Glei       23419  Xã Đắk Tơ Kan
    23341  Thị trấn Đắk Glei       23422  Xã Tu Mơ Rông
    23344  Xã Đắk Plô       23425  Xã Đắk Hà
    23347  Xã Đắk Man       23428  Xã Ngọk Tụ
    23350  Xã Đắk Nhoong       23431  Xã Văn Lem
    23353  Xã Đắk Pék       23434  Xã Kon Đào
    23356  Xã Đắk Choong       23437  Xã Tân Cảnh
    23359  Xã Xốp       23440  Xã Diên Bình
    23443  Xã Pô Kô    615  Huyện Đắk Hà
    23446  Xã Tê Xăng       23500  Thị trấn Đắk Hà
    23449  Xã Văn Xuôi       23503  Xã Đắk PXi
 613  Huyện Kon Plông       23506  Xã Đắk HRing
    23452  Xã Đắk Nên       23509  Xã Đắk Ui
    23455  Xã Đắk Ring       23512  Xã Đắk Mar
    23458  Xã Măng Buk       23515  Xã Ngok Wang
    23461  Xã Đắk Tăng       23518  Xã Ngok Réo
    23464  Xã Ngok Tem       23521  Xã Hà Mòn
    23467  Xã Pờ Ê       23524  Xã Đắk La
    23470  Xã Măng Cành    616  Huyện Sa Thầy
    23473  Xã Đắk Long       23527  Thị trấn Sa Thầy
    23476  Xã Hiếu       23530  Xã Rơ Kơi
 614  Huyện Kon Rẫy       23533  Xã Sa Nhơn
    23479  Thị trấn Đắk Rve       23536  Xã Mô Rai
    23482  Xã Đắk Kôi       23539  Xã Sa Sơn
    23485  Xã Đắk Tơ Lung       23542  Xã Sa Nghĩa
    23488  Xã Đắk Ruồng       23545  Xã Sa Bình
    23491  Xã Đắk Pne       23548  Xã Ya Xiêr
    23494  Xã Đắk Tờ Re       23551  Xã Ya Tăng
    23497  Xã Tân Lập       23554  Xã Ya ly

 

64. Tỉnh Gia Lai

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 187; xã: 161, phường: 14, thị trấn: 12)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:187)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 622  Thành phố Pleiku    625  Huyện KBang
    23557  Phường Yên Đỗ       23638  Thị trấn KBang
    23560  Phường Diên Hồng       23641  Xã Kon Pne
    23563  Phường Ia Kring       23644  Xã Đăk Roong
    23566  Phường Hội Thương       23647  Xã Sơn Lang
    23569  Phường Hội Phú       23650  Xã KRong
    23572  Phường Hoa Lư       23653  Xã Sơ Pai
    23575  Phường Tây Sơn       23656  Xã Lơ Ku
    23578  Phường Thống Nhất       23659  Xã Đông
    23581  Phường Trà Bá       23662  Xã Nghĩa An
    23584  Phường Yên Thế       23665  Xã Tơ Tung
    23587  Xã Chư HDrông       23668  Xã Kông Lơng Khơng
    23590  Xã Biển Hồ       23671  Xã Kông Pla
    23593  Xã Tân Sơn       23674  Xã Đăk HLơ
    23596  Xã Trà Đa    626  Huyện Đăk Đoa
    23599  Xã Chư á       23677  Thị trấn Đăk Đoa
    23602  Xã An Phú       23680  Xã Hà Đông
    23605  Xã Diên Phú       23683  Xã Đăk Sơmei
    23608  Xã Ia Kênh       23686  Xã Hải Yang
    23611  Xã Gào       23689  Xã Kon Gang
 623  Thị Xã An Khê       23692  Xã Hà Bầu
    23614  Phường An Bình       23695  Xã Nam Yang
    23617  Phường Tây Sơn       23698  Xã K’ Dang
    23620  Phường An Phú       23701  Xã H’ Neng
    23623  Phường An Tân       23704  Xã Tân Bình
    23626  Xã Tú An       23707  Xã Glar
    23629  Xã Cửu An       23710  Xã A Dơk
    23632  Xã Song An       23713  Xã Trang
    23635  Xã Thành An       23716  Xã Ia Pết
    23719  Xã Ia Băng       23806  Xã Đăk Djrăng
 627  Huyện Chư Păh       23809  Xã Lơ Pang
    23722  Thị trấn Phú Hòa       23812  Xã Kon Thụp
    23725  Xã Hà Tây       23815  Xã Đê Ar
    23728  Xã Ia Khươl       23818  Xã Kon Chiêng
    23731  Xã Ia Phí       23821  Xã Đăk Trôi
    23734  Xã Ia Ly    630  Huyện Kông Chro
    23737  Xã Ia Mơ Nông       23824  Thị trấn Kông Chro
    23740  Xã Đăk Tơ Ver       23827  Xã Chư Krêy
    23743  Xã Hòa Phú       23830  Xã An Trung
    23746  Xã Chư Đăng Ya       23833  Xã Kông Yang
    23749  Xã Ia Ka       23836  Xã Đăk Tơ Pang
    23752  Xã Ia Nhin       23839  Xã SRó
    23755  Xã Nghĩa Hòa       23842  Xã Đăk Song
    23758  Xã Chư Jôr       23845  Xã Yang Trung
    23761  Xã Nghĩa Hưng       23848  Xã Ya Ma
 628  Huyện Ia Grai       23851  Xã Chơ Long
    23764  Thị trấn Ia Kha       23854  Xã Yang Nam
    23767  Xã Ia Sao    631  Huyện Đức Cơ
    23770  Xã Ia Hrung       23857  Thị trấn Chư Ty
    23773  Xã Ia Khai       23860  Xã Ia Dơk
    23776  Xã Ia KRai       23863  Xã Ia Krêl
    23779  Xã Ia Tô       23866  Xã Ia Din
    23782  Xã Ia O       23869  Xã Ia Kla
    23785  Xã Ia Dêr       23872  Xã Ia Dom
    23788  Xã Ia Chia       23875  Xã Ia Lang
    23791  Xã Ia Pếch       23878  Xã Ia Kriêng
 629  Huyện Mang Yang       23881  Xã Ia Pnôn
    23794  Thị trấn Kon Dơng       23884  Xã Ia Nan
    23797  Xã Ayun    632  Huyện Chư Prông
    23800  Xã Hà Ra       23887  Thị trấn Chư Prông
    23803  Xã Đăk Yă       23890  Xã Bình Giáo
    23893  Xã Ia Drăng       23986  Xã Ia Le
    23896  Xã Thăng Hưng    634  Huyện Đăk Pơ
    23899  Xã Bàu Cạn       23989  Xã Hà Tam
    23902  Xã Ia Phìn       23992  Xã An Thành
    23905  Xã Ia Băng       23995  Xã Đak Pơ
    23908  Xã Ia Tôr       23998  Xã Yang Bắc
    23911  Xã Ia Boòng       24001  Xã Cư An
    23914  Xã Ia O       24004  Xã Tân An
    23917  Xã Ia Púch       24007  Xã Phú An
    23920  Xã Ia Me       24010  Xã Ya Hội
    23923  Xã Ia Vê    635  Huyện Ia Pa
    23926  Xã Ia Pia       24013  Xã Pờ Tó
    23929  Xã Ia Ga       24016  Xã Chư Răng
    23932  Xã Ia Lâu       24019  Xã Ia KDăm
    23935  Xã Ia Piơr       24022  Xã Kim Tân
    23938  Xã Ia Mơ       24025  Xã Chư Mố
 633  Huyện Chư Sê       24028  Xã Ia Tul
    23941  Thị trấn Chư Sê       24031  Xã Ia Ma Rơn
    23944  Xã Ia Tiêm       24034  Xã Ia Broăi
    23947  Xã Bờ  Ngoong       24037  Xã Ia Trok
    23950  Xã Ia Glai    636  Huyện Ayun Pa
    23953  Xã AL Bá       24040  Thị trấn Ayun Pa
    23956  Xã AYun       24043  Thị trấn Phú Thiện
    23959  Xã Ia HLốp       24046  Xã Chư A Thai
    23962  Xã Ia Blang       24049  Xã Ia Ke
    23965  Xã Dun       24052  Xã Ia Sol
    23968  Xã H Bông       24055  Xã Ia Piar
    23971  Xã Ia Hrú       24058  Xã Ia Peng
    23974  Xã Ia Dreng       24061  Xã Ia Hiao
    23977  Xã Ia Ko       24064  Xã Ia RBol
    23980  Xã Nhơn Hòa       24067  Xã Ia Yeng
    23983  Xã Ia Phang       24070  Xã Ia RTô
    24073  Xã Ia Sao       24094  Xã Chư Drăng
 637  Huyện Krông Pa       24097  Xã Phú Cần
    24076  Thị trấn Phú Túc       24100  Xã Ia HDreh
    24079  Xã Ia RSai       24103  Xã Ia RMok
    24082  Xã Ia RSươm       24106  Xã Chư Ngọc
    24085  Xã Chư Gu       24109  Xã Uar
    24088  Xã Đất Bằng       24112  Xã Chư Rcăm
    24091  Xã Ia Mláh       24115  Xã Krông Năng

 

66. Tỉnh Đăk Lăk

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 165; xã: 139, phường: 13, thị trấn: 13)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:165)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 643  Thành phố Buôn Ma Thuột       24199  Xã Ea Hiao
    24118  Phường Tân Lập       24202  Xã Ea Khal
    24121  Phường Tân Hoà       24205  Xã Dlê Yang
    24124  Phường Tân An       24208  Xã Ea Nam
    24127  Phường Thống Nhất    646  Huyện Ea Súp
    24130  Phường Thành Nhất       24211  Thị trấn Ea Súp
    24133  Phường Thắng Lợi       24214  Xã Ia Lốp
    24136  Phường Tân Lợi       24217  Xã Ea Rốk
    24139  Phường Thành Công       24220  Xã Ya Tờ Mốt
    24142  Phường Tân Thành       24223  Xã Ea Lê
    24145  Phường Tân Tiến       24226  Xã Cư KBang
    24148  Phường Tự An       24229  Xã Ea Bung
    24151  Phường Ea Tam       24232  Xã Cư M’Lan
    24154  Phường Khánh Xuân    647  Huyện Buôn Đôn
    24157  Xã Hòa Thuận       24235  Xã Krông Na
    24160  Xã Cư ÊBur       24238  Xã Ea Huar
    24163  Xã Ea Tu       24241  Xã Ea Wer
    24166  Xã Hòa Thắng       24244  Xã Tân Hoà
    24169  Xã Ea Kao       24247  Xã Cuôr KNia
    24172  Xã Hòa Phú       24250  Xã Ea Bar
    24175  Xã Hòa Khánh       24253  Xã Ea Nuôl
    24178  Xã Hòa Xuân    648  Huyện Cư M’gar
 645  Huyện Ea H’leo       24256  Thị trấn Ea Pốk
    24181  Thị trấn Ea Drăng       24259  Thị trấn  Quảng Phú
    24184  Xã Ea H’leo       24262  Xã Quảng  Tiến
    24187  Xã Ea Sol       24265  Xã Ea Kiết
    24190  Xã Ea Ral       24268  Xã Ea Tar
    24193  Xã Ea Wy       24271  Xã Cư Dliê M’nông
    24196  Xã Cư Mốt       24274  Xã Ea H’đinh
    24277  Xã Ea Tul       24367  Xã Cư Klông
    24280  Xã Ea KPam       24370  Xã Ea Tân
    24283  Xã Ea M’DRóh    651  Huyện Ea Kar
    24286  Xã Quảng Hiệp       24373  Thị trấn Ea Kar
    24289  Xã Cư M’gar       24376  Thị trấn Ea Knốp
    24292  Xã Ea D’Rơng       24379  Xã Ea Sô
    24295  Xã Ea M’nang       24382  Xã Xuân Phú
    24298  Xã Cư Suê       24385  Xã Cư Huê
    24301  Xã Cuor Đăng       24388  Xã Ea Tih
 649  Huyện Krông Búk       24391  Xã Ea Đar
    24304  Thị trấn Buôn Hồ       24394  Xã Ea Kmút
    24307  Xã Cư Né       24397  Xã Cư Ni
    24310  Xã Chư KBô       24400  Xã Ea Păn
    24313  Xã Cư Pơng       24403  Xã Ea Ô
    24316  Xã Pơng Drang       24406  Xã Cư Bông
    24319  Xã Ea Ngai       24409  Xã Cư Jang
    24322  Xã Đoàn Kết    652  Huyện M’Đrắk
    24325  Xã Ea Blang       24412  Thị trấn M’Đrắk
    24328  Xã Ea Drông       24415  Xã Cư Prao
    24331  Xã Thống Nhất       24418  Xã Ea Pil
    24334  Xã Ea Siên       24421  Xã Ea Lai
    24337  Xã Bình Thuận       24424  Xã Ea H’MLay
    24340  Xã Cư Bao       24427  Xã Krông Jing
 650  Huyện Krông Năng       24430  Xã Ea M’ Doal
    24343  Thị trấn Krông Năng       24433  Xã Ea Riêng
    24346  Xã ĐLiê Ya       24436  Xã Cư M’ta
    24349  Xã Ea Tóh       24439  Xã Cư K Róa
    24352  Xã Ea Tam       24442  Xã KRông á
    24355  Xã Phú Lộc       24445  Xã Ea Trang
    24358  Xã Tam Giang    653  Huyện Krông Bông
    24361  Xã Ea Hồ       24448  Thị trấn  Krông Kmar
    24364  Xã Phú Xuân       24451  Xã Dang Kang
    24454  Xã Cư KTy       24535  Xã Ea Yiêng
    24457  Xã Hòa Thành    655  Huyện Krông A Na
    24460  Xã Hòa Tân       24538  Thị trấn Buôn Trấp
    24463  Xã Hòa Phong       24541  Xã Cư Ê Wi
    24466  Xã Hòa Lễ       24544  Xã Ea Ktur
    24469  Xã Yang Reh       24547  Xã Ea Tiêu
    24472  Xã Ea Trul       24550  Xã Ea BHốk
    24475  Xã Khuê Ngọc Điền       24553  Xã Ea Hu
    24478  Xã Cư Pui       24556  Xã Dray Sáp
    24481  Xã Hòa Sơn       24559  Xã Ea Na
    24484  Xã Cư Drăm       24562  Xã Hòa Hiệp
    24487  Xã Yang Mao       24565  Xã Ea Bông
 654  Huyện Krông Pắc       24568  Xã Băng A Drênh
    24490  Thị trấn Phước An       24571  Xã Dur KMăl
    24493  Xã KRông Búk       24574  Xã Bình Hòa
    24496  Xã Ea Kly       24577  Xã Quảng Điền
    24499  Xã Ea Kênh    656  Huyện Lắk
    24502  Xã Ea Phê       24580  Thị trấn Liên Sơn
    24505  Xã Ea KNuec       24583  Xã Yang Tao
    24508  Xã Ea Yông       24586  Xã Bông Krang
    24511  Xã Hòa An       24589  Xã Đắk Liêng
    24514  Xã Ea Kuăng       24592  Xã Buôn Triết
    24517  Xã Hoà Đông       24595  Xã Buôn Tría
    24520  Xã Ea Hiu       24598  Xã Đắk Phơi
    24523  Xã Hòa Tiến       24601  Xã Đắk Nuê
    24526  Xã Tân Tiến       24604  Xã Krông Nô
    24529  Xã Vụ Bổn       24607  Xã Nam Ka
    24532  Xã Ea Uy       24610  Xã Ea R’Bin

 

67. Tỉnh Đăk Nông

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 52; xã: 47, phường: 0, thị trấn: 5)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:52)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 661  Huyện Đắk Nông       24688  Thị trấn Đắk Mâm
    24613  Thị trấn Gia Nghĩa       24691  Xã Đắk Sôr
    24616  Xã Quảng Sơn       24694  Xã Buôn Choah
    24619  Xã Quảng Thành       24697  Xã Nam Đà
    24622  Xã Đắk Ha       24700  Xã Đắk Rồ
    24625  Xã Đắk R’Măng       24703  Xã Nâm Nung
    24628  Xã Đắk Nia       24706  Xã Đức Xuyên
    24631  Xã Quảng Khê       24709  Xã Đắk Nang
    24634  Xã Đắk Plao       24712  Xã Quảng Phú
    24637  Xã Đắk Som       24715  Xã Nâm N’Đir
 662  Huyện Cư Jút    665  Huyện Đắk Song
    24640  Thị trấn Ea T’Ling       24718  Xã Đắk Môl
    24643  Xã Đắk Wil       24721  Xã Đắk Song
    24646  Xã Ea Pô       24724  Xã Thuận Hạnh
    24649  Xã Nam Dong       24727  Xã Đắk Rung
    24652  Xã Đắk DRông       24730  Xã Trường Xuân
    24655  Xã Tâm Thắng    666  Huyện Đắk R’Lấp
    24658  Xã Cư Knia       24733  Thị trấn Kiến Đức
    24661  Xã Trúc Sơn       24736  Xã Quảng Trực
 663  Huyện Đắk Mil       24739  Xã Đắk Búk So
    24664  Thị trấn Đắk Mil       24742  Xã Đắk R’Tíh
    24667  Xã  Đắk Lao       24745  Xã Quảng Tín
    24670  Xã Đắk R’La       24748  Xã Quảng Tân
    24673  Xã Đắk Gằn       24751  Xã Nhân Cơ
    24676  Xã Đức Mạnh       24754  Xã Kiến Thành
    24679  Xã Đắk Sắk       24757  Xã Đạo Nghĩa
    24682  Xã Thuận An       24760  Xã Đắk Sin
    24685  Xã Đức Minh       24763  Xã Đắk Ru
 664  Huyện Krông Nô       24766  Xã Nhân Đạo

 

68. Tỉnh Lâm Đồng

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 142; xã: 113, phường: 18, thị trấn: 11)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:142)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 672  Thành phố Đà Lạt       24841  Xã Lộc Châu
    24769  Phường 7       24844  Xã Đại Lào
    24772  Phường 8    675  Huyện Lạc Dương
    24775  Phường 12       24847  Xã Đạ Chais
    24778  Phường 9       24850  Xã Đưng KNớ
    24781  Phường 2       24853  Xã Đạ Tông
    24784  Phường 1       24856  Xã Đam Rong
    24787  Phường 6       24859  Xã Đạ Long
    24790  Phường 5       24862  Xã Lát
    24793  Phường 4       24865  Xã Đạ Sar
    24796  Phường 10    676  Huyện Lâm Hà
    24799  Phường 11       24868  Thị trấn Nam Ban
    24802  Phường 3       24871  Thị trấn Đinh Văn
    24805  Xã Xuân Thọ       24874  Xã Liêng S’Roin
    24808  Xã Tà Nung       24877  Xã Rô Men
    24811  Xã Xuân Trường       24880  Xã Phú Sơn
 673  Thị xã Bảo Lộc       24883  Xã Phi Tô
    24814  Phường Lộc Phát       24886  Xã Phi Liêng
    24817  Phường Lộc Tiến       24889  Xã Đạ KNàng
    24820  Phường 2       24892  Xã Mê Linh
    24823  Phường 1       24895  Xã Đạ Đờn
    24826  Phường B’lao       24898  Xã Phúc Thọ
    24829  Phường Lộc Sơn       24901  Xã Đông Thanh
    24832  Xã Đạm Bri       24904  Xã Gia Lâm
    24835  Xã Lộc Thanh       24907  Xã Tân Thanh
    24838  Xã Lộc Nga       24910  Xã Tân Văn
    24913  Xã Hoài Đức       25000  Thị trấn Di Linh
    24916  Xã Tân Hà       25003  Xã Đinh Trang Thượng
    24919  Xã Liên Hà       25006  Xã Tân Thượng
    24922  Xã Đan Phượng       25009  Xã Tân Châu
    24925  Xã Nam Hà       25012  Xã Tân Nghĩa
 677  Huyện Đơn Dương       25015  Xã Đinh Lạc
    24928  Thị trấn D’Ran       25018  Xã Gia Hiệp
    24931  Thị trấn Thạnh Mỹ       25021  Xã Tam Bố
    24934  Xã Lạc Xuân       25024  Xã Đinh Trang Hòa
    24937  Xã Đạ Ròn       25027  Xã Liên Đầm
    24940  Xã Lạc Lâm       25030  Xã Gung Ré
    24943  Xã Ka Đô       25033  Xã Bảo Thuận
    24946  Xã Quảng Lập       25036  Xã Hòa Ninh
    24949  Xã Ka Đơn       25039  Xã Hòa Trung
    24952  Xã Tu Tra       25042  Xã Hòa Nam
    24955  Xã Pró       25045  Xã Hòa Bắc
 678  Huyện Đức Trọng       25048  Xã Sơn Điền
    24958  Thị trấn Liên Nghĩa       25051  Xã Gia Bắc
    24961  Xã Hiệp An    680  Huyện Bảo Lâm
    24964  Xã Liên Hiệp       25054  Thị trấn Lộc Thắng
    24967  Xã Hiệp Thạnh       25057  Xã Lộc Bảo
    24970  Xã Bình Thạnh       25060  Xã Lộc Lâm
    24973  Xã N’Thol Hạ       25063  Xã Lộc Bắc
    24976  Xã Tân Hội       25066  Xã Lộc Phú
    24979  Xã Tân Thành       25069  Xã B’ Lá
    24982  Xã Phú Hội       25072  Xã Lộc Ngãi
    24985  Xã Ninh Gia       25075  Xã Lộc Quảng
    24988  Xã Tà Năng       25078  Xã Lộc Tân
    24991  Xã Tà Hine       25081  Xã Lộc Đức
    24994  Xã Đà Loan       25084  Xã Lộc An
    24997  Xã Ninh Loan       25087  Xã Lộc Thành
 679  Huyện Di Linh       25090  Xã Tân Lạc
    25093  Xã Lộc Nam       25144  Xã Hương Lâm
 681  Huyện Đạ Huoai       25147  Xã Triệu Hải
    25096  Thị trấn Đạ M’ri       25150  Xã Hà Đông
    25099  Thị trấn Ma Đa Guôi       25153  Xã Đạ Kho
    25102  Xã Đạ M’ri       25156  Xã Đạ Pal
    25105  Xã Phước Lộc    683  Huyện Cát Tiên
    25108  Xã Hà Lâm       25159  Thị trấn Đồng Nai
    25111  Xã Đạ Tồn       25162  Xã Đồng Nai Thượng
    25114  Xã Đạ Oai       25165  Xã Phước Cát 2
    25117  Xã Ma Đa Guôi       25168  Xã Tiên Hoàng
    25120  Xã Đạ Ploa       25171  Xã Gia Viễn
    25123  Xã Đoàn Kết       25174  Xã Nam Ninh
 682  Huyện Đạ Tẻh       25177  Xã Mỹ Lâm
    25126  Thị trấn Đạ Tẻh       25180  Xã Tư Nghĩa
    25129  Xã An Nhơn       25183  Xã Phước Cát 1
    25132  Xã Quốc Oai       25186  Xã Đức Phổ
    25135  Xã Mỹ Đức       25189  Xã Phù Mỹ
    25138  Xã Quảng Trị       25192  Xã Quảng Ngãi
    25141  Xã Đạ Lây      

 

70. Tỉnh Bình Phước

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 87; xã: 76, phường: 4, thị trấn: 7)

(Total number of comunes, subdistricts, subtowns:87)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 689  Thị xã Đồng Xoài       25273  Xã Lộc Hòa
    25195  Phường Tân Phú       25276  Xã Lộc An
    25198  Phường Tân Đồng       25279  Xã Lộc Tấn
    25201  Phường Tân Bình       25282  Xã Lộc Hiệp
    25204  Phường Tân Xuân       25285  Xã Lộc Thiện
    25207  Xã Tân Thành       25288  Xã Lộc Thuận
    25210  Xã Tiến Thành       25291  Xã Lộc Quang
    25213  Xã Tiến Hưng       25294  Xã Lộc Thành
 691  Huyện Phước Long       25297  Xã Lộc Thái
    25216  Thị trấn Thác Mơ       25300  Xã Lộc Điền
    25219  Thị trấn Phước Bình       25303  Xã Lộc Hưng
    25222  Xã Bù Gia Mập       25306  Xã Lộc Khánh
    25225  Xã Đak ơơ    693  Huyện Bù Đốp
    25228  Xã Đức Hạnh       25309  Xã Hưng Phước
    25231  Xã Đa Kia       25312  Xã Thiện Hưng
    25234  Xã Bình Thắng       25315  Xã Thanh Hòa
    25237  Xã Sơn Giang       25318  Xã Tân Thành
    25240  Xã Long Bình       25321  Xã Tân Tiến
    25243  Xã Bình Phước    694  Huyện Bình Long
    25246  Xã Long Hưng       25324  Thị trấn An Lộc
    25249  Xã Phước Tín       25327  Xã Thanh An
    25252  Xã Bù Nho       25330  Xã An Khương
    25255  Xã Long Hà       25333  Xã Thanh Lương
    25258  Xã Long Tân       25336  Xã Thanh Phú
    25261  Xã Phú Trung       25339  Xã An Phú
    25264  Xã Phú RRiềng       25342  Xã Tân Lợi
    25267  Xã Phú Nghĩa       25345  Xã Tân Hưng
 692  Huyện Lộc Ninh       25348  Xã Minh Đức
    25270  Thị trấn Lộc Ninh       25351  Xã Phước An
    25354  Xã Thanh Bình       25402  Xã Thọ Sơn
    25357  Xã Tân Khai       25405  Xã Bom Bo
    25360  Xã Đồng Nơ       25408  Xã Minh Hưng
 695  Huyện Đồng Phù       25411  Xã Đoàn Kết
    25363  Thị trấn Tân Phú       25414  Xã Đồng Nai
    25366  Xã Thuận Lợi       25417  Xã Đức Liễu
    25369  Xã Đồng Tâm       25420  Xã Thống Nhất
    25372  Xã Tân Phước       25423  Xã Nghĩa Trung
    25375  Xã Tân Hưng       25426  Xã Đăng Hà
    25378  Xã Tân lợi       25429  Xã Phước Sơn
    25381  Xã Tân Lập    697  Huyện Chơn Thành
    25384  Xã Tân Hoà       25432  Thị trấn Chơn Thành
    25387  Xã Thuận Phú       25435  Xã Minh Lập
    25390  Xã Đồng Tiến       25438  Xã Tân Quan
    25393  Xã Tân Tiến       25441  Xã Minh Hưng
 696  Huyện Bù Đăng       25444  Xã Minh Long
    25396  Thị trấn Đức Phong       25447  Xã Minh Thành
    25399  Xã Đak Nhau       25450  Xã Nha Bích
          25453  Xã Minh Thắng

 

72. Tỉnh Tây Ninh

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 95; xã: 82, phường: 5, thị trấn: 8)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:95)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 703  Thị xã Tây Ninh       25534  Xã Suối Dây
    25456  Phường 1       25537  Xã Tân Hiệp
    25459  Phường 3       25540  Xã Thạnh Đông
    25462  Phường 4       25543  Xã Tân Thành
    25465  Phường Hiệp Ninh       25546  Xã Tân Phú
    25468  Phường 2       25549  Xã Tân Hưng
    25471  Xã Thạnh Tân    707  Huyện Dương Minh Châu
    25474  Xã Tân Bình       25552  Thị trấn Dương Minh Châu
    25477  Xã Bình Minh       25555  Xã Suối Đá
    25480  Xã Ninh Sơn       25558  Xã Phan
    25483  Xã Ninh Thạnh       25561  Xã Phước Ninh
 705  Huyện Tân Biên       25564  Xã Phước Minh
    25486  Thị trấn Tân Biên       25567  Xã Bàu Năng
    25489  Xã Tân Lập       25570  Xã Chà Là
    25492  Xã Thạnh Bắc       25573  Xã Cầu Khởi
    25495  Xã Tân Bình       25576  Xã Bến Củi
    25498  Xã Thạnh Bình       25579  Xã Lộc Ninh
    25501  Xã Thạnh Tây       25582  Xã Truông Mít
    25504  Xã Hòa Hiệp    708  Huyện Châu Thành
    25507  Xã Tân Phong       25585  Thị trấn Châu Thành
    25510  Xã Mỏ Công       25588  Xã Hảo Đước
    25513  Xã Trà Vong       25591  Xã Phước Vinh
 706  Huyện Tân Châu       25594  Xã Đồng Khởi
    25516  Thị trấn Tân Châu       25597  Xã Thái Bình
    25519  Xã Tân Hà       25600  Xã An Cơ
    25522  Xã Tân Đông       25603  Xã Biên Giới
    25525  Xã Tân Hội       25606  Xã Hòa Thạnh
    25528  Xã Tân Hoà       25609  Xã Trí Bình
    25531  Xã Suối Ngô       25612  Xã Hòa Hội
    25615  Xã An Bình    711  Huyện Bến Cầu
    25618  Xã Thanh Điền       25681  Thị trấn Bến Cầu
    25621  Xã Thành Long       25684  Xã Long Chữ
    25624  Xã Ninh Điền       25687  Xã Long Phước
    25627  Xã Long Vĩnh       25690  Xã Long Giang
 709  Huyện Hòa Thành       25693  Xã Tiên Thuận
    25630  Thị trấn Hòa Thành       25696  Xã Long Khánh
    25633  Xã Hiệp Tân       25699  Xã Lợi Thuận
    25636  Xã Long Thành Bắc       25702  Xã Long Thuận
    25639  Xã Trường Hòa       25705  Xã An Thạnh
    25642  Xã Trường Đông    712  Huyện Trảng Bàng
    25645  Xã Long Thành Trung       25708  Thị trấn Trảng Bàng
    25648  Xã Trường Tây       25711  Xã Đôn Thuận
    25651  Xã Long Thành Nam       25714  Xã Hưng Thuận
 710  Huyện Gò Dầu       25717  Xã Lộc Hưng
    25654  Thị trấn Gò Dầu       25720  Xã Gia Lộc
    25657  Xã Thạnh Đức       25723  Xã Gia Bình
    25660  Xã Cẩm Giang       25726  Xã Phước Lưu
    25663  Xã Hiệp Thạnh       25729  Xã Bình Thạnh
    25666  Xã Bàu Đồn       25732  Xã An Tịnh
    25669  Xã Phước Thạnh       25735  Xã An Hòa
    25672  Xã Phước Đông       25738  Xã Phước Chỉ
    25675  Xã Phước Trạch      
    25678  Xã Thanh Phước      

 

74. Tỉnh Bình Dương

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 84; xã: 70, phường: 6, thị trấn: 8)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:84)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 718  Thị xã Thủ Dầu Một       25819  Xã Cây Trường III
    25741  Phường Hiệp Thành       25822  Xã Lai UUyên
    25744  Phường Phú Lợi       25825  Xã Tân Hưng
    25747  Phường Phú Cường       25828  Xã Long Nguyên
    25750  Phường Phú Hòa       25831  Xã Hưng Hòa
    25753  Phường Phú Thọ       25834  Xã Lai Hưng
    25756  Phường Chánh Nghĩa       25837  Xã Chánh Phú Hòa
    25759  Xã Định Hòa       25840  Xã An Điền
    25762  Xã Phú Mỹ       25843  Xã An Tây
    25765  Xã Tân An       25846  Xã Thới Hòa
    25768  Xã Hiệp An       25849  Xã Hòa Lợi
    25771  Xã Tương Bình Hiệp       25852  Xã Tân Định
    25774  Xã Chánh Mỹ       25855  Xã Phú An
 720  Huyện Dầu tiếng    722  Huyện Phú Giáo
    25777  Thị trấn Dầu Tiếng       25858  Thị trấn Phước Vĩnh
    25780  Xã Minh Hoà       25861  Xã An Linh
    25783  Xã Minh Thạnh       25864  Xã Phước Sang
    25786  Xã Minh Tân       25867  Xã An Long
    25789  Xã Định An       25870  Xã An Bình
    25792  Xã Long Hoà       25873  Xã Tân Hiệp
    25795  Xã Định Thành       25876  Xã Tam Lập
    25798  Xã Định Hiệp       25879  Xã Tân Long
    25801  Xã An Lập       25882  Xã Vĩnh Hoà
    25804  Xã Long Tân       25885  Xã Phước Hoà
    25807  Xã Thanh An    723  Huyện Tân UUyên
    25810  Xã Thanh Tuyền       25888  Thị trấn UUyên Hưng
 721  Huyện Bến Cát       25891  Thị trấn Tân Phước Khánh
    25813  Thị trấn Mỹ Phước       25894  Xã Tân Định
    25816  Xã Trừ Văn Thố       25897  Xã Bình Mỹ
    25900  Xã Tân Bình       25945  Xã Tân Bình
    25903  Xã Tân Lập       25948  Xã Tân Đông Hiệp
    25906  Xã Tân Thành       25951  Xã Bình An
    25909  Xã Lạc An       25954  Xã Bình Thắng
    25912  Xã Vĩnh Tân       25957  Xã Đông Hòa
    25915  Xã Hội Nghĩa       25960  Xã An Bình
    25918  Xã Tân Mỹ    725  Huyện Thuận An
    25921  Xã Khánh Bình       25963  Thị trấn An Thạnh
    25924  Xã Phú Chánh       25966  Thị trấn Lái Thiêu
    25927  Xã Thường Tân       25969  Xã Bình Chuẩn
    25930  Xã Bạch Đằng       25972  Xã Thuận Giao
    25933  Xã Tân Vĩnh Hiệp       25975  Xã An Phú
    25936  Xã Thạnh Phước       25978  Xã Hưng Định
    25939  Xã Thái Hòa       25981  Xã An Sơn
 724  Huyện Dĩ An       25984  Xã Bình Nhâm
    25942  Thị trấn Dĩ An       25987  Xã Bình Hòa
          25990  Xã Vĩnh Phú

 

75. Tỉnh Đồng Nai

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 171; xã: 136, phường: 29, thị trấn: 6)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:171)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 731  Thành phố Biên Hòa       26074  Phường Xuân Thanh
    25993  Phường Trảng Dài       26077  Phường Xuân Bình
    25996  Phường Tân Phong       26080  Phường Xuân An
    25999  Phường Tân Biên       26083  Phường Xuân Hoà
    26002  Phường Hố Nai       26086  Phường Phú Bình
    26005  Phường Tân Hòa       26089  Xã Bình Lộc
    26008  Phường Tân Hiệp       26092  Xã Bảo Quang
    26011  Phường Bửu Long       26095  Xã Suối Tre
    26014  Phường Tân Tiến       26098  Xã Bảo Vinh
    26017  Phường Tam Hiệp       26101  Xã Xuân Lập
    26020  Phường Long Bình       26104  Xã Bàu Sen
    26023  Phường Quang Vinh       26107  Xã Bàu Trâm
    26026  Phường Tân Mai       26110  Xã Xuân Tân
    26029  Phường Thống Nhất       26113  Xã Hàng Gòn
    26032  Phường Trung Dũng    734  Huyện Tân Phú
    26035  Phường Tam Hòa       26116  Thị trấn Tân Phú
    26038  Phường Hòa Bình       26119  Xã Dak Lua
    26041  Phường Quyết Thắng       26122  Xã Nam Cát Tiên
    26044  Phường Thanh Bình       26125  Xã Phú An
    26047  Phường Bình Đa       26128  Xã Núi Tượng
    26050  Phường An Bình       26131  Xã Tà Lài
    26053  Phường Bửu Hòa       26134  Xã Phú Lập
    26056  Phường Long Bình Tân       26137  Xã Phú Sơn
    26059  Phường Tân Vạn       26140  Xã Phú Thịnh
    26062  Xã Tân Hạnh       26143  Xã Thanh Sơn
    26065  Xã Hiệp Hòa       26146  Xã Phú Trung
    26068  Xã Hóa An       26149  Xã Phú Xuân
 732  Thị xã Long Khánh       26152  Xã Phú Lộc
    26071  Phường Xuân Trung       26155  Xã Phú Lâm
    26158  Xã Phú Bình    737  Huyện Trảng Bom
    26161  Xã Phú Thanh       26248  Thị trấn Trảng Bom
    26164  Xã Trà Cổ       26251  Xã Thanh Bình
    26167  Xã Phú Điền       26254  Xã Cây Gáo
 735  Huyện Vĩnh Cửu       26257  Xã Bàu Hàm
    26170  Thị trấn Vĩnh An       26260  Xã Sông Thao
    26173  Xã Phú Lý       26263  Xã Sông Trầu
    26176  Xã Trị An       26266  Xã Đông Hoà
    26179  Xã Tân An       26269  Xã Bắc Sơn
    26182  Xã Vĩnh Tân       26272  Xã Hố Nai 3
    26185  Xã Bình Lợi       26275  Xã Tây Hoà
    26188  Xã Thạnh Phú       26278  Xã Bình Minh
    26191  Xã Thiện Tân       26281  Xã Trung Hoà
    26194  Xã Tân Bình       26284  Xã Đồi 61
    26197  Xã Bình Hòa       26287  Xã Hưng Thịnh
    26200  Xã Mã Đà       26290  Xã Quảng Tiến
    26203  Xã Hiếu Liêm       26293  Xã Giang Điền
 736  Huyện Định Quán       26296  Xã An Viễn
    26206  Thị trấn Định Quán    738  Huyện Thống Nhất
    26209  Xã Thanh Sơn       26299  Xã Gia Tân 1
    26212  Xã Phú Tân       26302  Xã Gia Tân 2
    26215  Xã Phú Vinh       26305  Xã Gia Tân 3
    26218  Xã Phú Lợi       26308  Xã Gia Kiệm
    26221  Xã Phú Hòa       26311  Xã Quang Trung
    26224  Xã Ngọc Định       26314  Xã Bàu Hàm 2
    26227  Xã La Ngà       26317  Xã Hưng Lộc
    26230  Xã Gia Canh       26320  Xã Lộ 25
    26233  Xã Phú Ngọc       26323  Xã Xuân Thiện
    26236  Xã Phú Cường       26326  Xã Xuân Thạnh
    26239  Xã Túc Trưng    739  Huyện Cẩm Mỹ
    26242  Xã Phú Túc       26329  Xã Sông Nhạn
    26245  Xã Suối Nho       26332  Xã Xuân Quế
    26335  Xã Nhân Nghĩa       26425  Thị trấn Gia RRay
    26338  Xã Xuân Đường       26428  Xã Xuân Bắc
    26341  Xã Long Giao       26431  Xã Suối Cao
    26344  Xã Xuân Mỹ       26434  Xã Xuân Thành
    26347  Xã Thừa Đức       26437  Xã Xuân Thọ
    26350  Xã Bảo Bình       26440  Xã Xuân Trường
    26353  Xã Xuân Bảo       26443  Xã Xuân Hòa
    26356  Xã Xuân Tây       26446  Xã Xuân Hưng
    26359  Xã Xuân Đông       26449  Xã Xuân Tâm
    26362  Xã Sông RRay       26452  Xã Suối Cát
    26365  Xã Lâm San       26455  Xã Xuân Hiệp
 740  Huyện Long Thành       26458  Xã Xuân Phú
    26368  Thị trấn Long Thành       26461  Xã Xuân Định
    26371  Xã An Hoà       26464  Xã Bảo Hoà
    26374  Xã Tam Phước       26467  Xã Lang Minh
    26377  Xã Phước Tân    742  Huyện Nhơn Trạch
    26380  Xã Long Hưng       26470  Xã Phước Thiền
    26383  Xã An Phước       26473  Xã Long Tân
    26386  Xã Bình An       26476  Xã Đại Phước
    26389  Xã Long Đức       26479  Xã Hiệp Phước
    26392  Xã Lộc An       26482  Xã Phú Hữu
    26395  Xã Bình Sơn       26485  Xã Phú Hội
    26398  Xã Tam An       26488  Xã Phú Thạnh
    26401  Xã Cẩm Đường       26491  Xã Phú Đông
    26404  Xã Long An       26494  Xã Long Thọ
    26407  Xã Suối Trầu       26497  Xã Vĩnh Thanh
    26410  Xã Bàu Cạn       26500  Xã Phước Khánh
    26413  Xã Long Phước       26503  Xã Phước An
    26416  Xã Phước Bình      
    26419  Xã Tân Hiệp      
    26422  Xã Phước Thái      
 741  Huyện Xuân Lộc      

 

77. Tỉnh Bà RRịa – Vũng Tàu

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 76; xã: 51, phường: 20, thị trấn: 5)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:76)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 747  Thành phố Vũng Tầu       26584  Xã Xuân Sơn
    26506  Phường 1       26587  Xã Sơn Bình
    26509  Phường 2       26590  Xã Bình Giã
    26512  Phường 3       26593  Xã Bình Trung
    26515  Phường 4       26596  Xã Xà Bang
    26518  Phường 5       26599  Xã Cù Bị
    26521  Phường 6       26602  Xã Láng Lớn
    26524  Phường 7       26605  Xã Quảng Thành
    26527  Phường 8       26608  Xã Kim Long
    26530  Phường 9       26611  Xã Suối RRao
    26533  Phường Thắng Nhất       26614  Xã Đá Bạc
    26536  Phường 10       26617  Xã Nghĩa Thành
    26539  Phường 11    751  Huyện Xuyên Mộc
    26542  Phường 12       26620  Thị trấn Phước Bửu
    26545  Xã Long Sơn       26623  Xã Phước Thuận
 748  Thị xã Bà RRịa       26626  Xã Phước Tân
    26548  Phường Phước Hưng       26629  Xã Xuyên Mộc
    26551  Phường Phước Hiệp       26632  Xã Bông Trang
    26554  Phường Phước Nguyên       26635  Xã Tân Lâm
    26557  Phường Long Toàn       26638  Xã Bàu Lâm
    26560  Phường Phước Trung       26641  Xã Hòa Bình
    26563  Phường Long Hương       26644  Xã Hòa Hưng
    26566  Phường Kim Dinh       26647  Xã Hòa Hiệp
    26569  Xã Long Phước       26650  Xã Hòa Hội
    26572  Xã Hoà Long       26653  Xã Bưng RRiềng
 750  Huyện Châu Đức       26656  Xã Bình Châu
    26575  Thị trấn Ngãi Giao    752  Huyện Long Điền
    26578  Xã Bình Ba       26659  Thị trấn Long Điền
    26581  Xã Suối Nghệ       26662  Thị trấn Long Hải
    26665  Xã An Ngãi    754  Huyện Tân Thành
    26668  Xã Tam Phước       26704  Thị trấn Phú Mỹ
    26671  Xã An Nhứt       26707  Xã Tân Hoà
    26674  Xã Phước Tỉnh       26710  Xã Tân Hải
    26677  Xã Phước Hưng       26713  Xã Phước Hoà
 753  Huyện Đất Đỏ       26716  Xã Tân Phước
    26680  Xã Phước Thạnh       26719  Xã Mỹ Xuân
    26683  Xã Phước Long Thọ       26722  Xã Sông Xoài
    26686  Xã Phước Hội       26725  Xã Hắc Dịch
    26689  Xã Long Mỹ       26728  Xã Châu Pha
    26692  Xã Phước Hải       26731  Xã Tóc Tiên
    26695  Xã Long Tân    755  Huyện Côn Đảo
    26698  Xã Láng Dài      
    26701  Xã Lộc An      

 

79. Thành phố Hồ Chí Minh

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 317; xã: 58, phường: 254, thị trấn: 5)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:317)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 760  Quận 1       26812  Phường Hiệp Bình Chánh
    26734  Phường Tân Định       26815  Phường Linh Chiểu
    26737  Phường Đa Kao       26818  Phường Linh Tây
    26740  Phường Bến Nghé       26821  Phường Linh Đông
    26743  Phường Bến Thành       26824  Phường Bình Thọ
    26746  Phường Nguyễn Thái Bình       26827  Phường Trường Thọ
    26749  Phường Phạm Ngũ Lão    763  Quận 9
    26752  Phường Cầu ÔÔng Lãnh       26830  Phường Long Bình
    26755  Phường Cô Giang       26833  Phường Long Thạnh Mỹ
    26758  Phường Nguyễn Cư Trinh       26836  Phường Tân Phú
    26761  Phường Cầu Kho       26839  Phường Hiệp Phú
 761  Quận 12       26842  Phường Tăng Nhơn Phú A
    26764  Phường Thạnh Xuân       26845  Phường Tăng Nhơn Phú B
    26767  Phường Thạnh Lộc       26848  Phường Phước Long B
    26770  Phường Hiệp Thành       26851  Phường Phước Long A
    26773  Phường Thới An       26854  Phường Trường Thạnh
    26776  Phường Tân Chánh Hiệp       26857  Phường Long Phước
    26779  Phường An Phú Đông       26860  Phường Long Trường
    26782  Phường Tân Thới Hiệp       26863  Phường Phước Bình
    26785  Phường Trung Mỹ Tây       26866  Phường Phú Hữu
    26788  Phường Đông Hưng Thuận    764  Quận Gò Vấp
    26791  Phường Tân Thới Nhất       26869  Phường 15
 762  Quận Thủ Đức       26872  Phường 13
    26794  Phường Linh Xuân       26875  Phường 17
    26797  Phường Bình Chiểu       26878  Phường 16
    26800  Phường Linh Trung       26881  Phường 12
    26803  Phường Tam Bình       26884  Phường 10
    26806  Phường Tam Phú       26887  Phường 05
    26809  Phường Hiệp Bình Phước       26890  Phường 07
    26893  Phường 04       26983  Phường 11
    26896  Phường 01       26986  Phường 07
    26899  Phường 11       26989  Phường 05
    26902  Phường 03       26992  Phường 10
 765  Quận Bình Thạnh       26995  Phường 06
    26905  Phường 13       26998  Phường 08
    26908  Phường 11       27001  Phường 09
    26911  Phường 27       27004  Phường 14
    26914  Phường 26       27007  Phường 15
    26917  Phường 12    767  Quận Tân Phú
    26920  Phường 25       27010  Phường Tân Sơn Nhì
    26923  Phường 05       27013  Phường Tây Thạnh
    26926  Phường 07       27016  Phường Sơn Kỳ
    26929  Phường 24       27019  Phường Tân Quý
    26932  Phường 06       27022  Phường Tân Thành
    26935  Phường 14       27025  Phường Phú Thọ Hoà
    26938  Phường 15       27028  Phường PHú Thạnh
    26941  Phường 02       27031  Phường Phú Trung
    26944  Phường 01       27034  Phường Hoà Thạnh
    26947  Phường 03       27037  Phường Hiệp Tân
    26950  Phường 17       27040  Phường Tân Thới Hoà
    26953  Phường 21    768  Quận Phú Nhuận
    26956  Phường 22       27043  Phường 04
    26959  Phường 19       27046  Phường 05
    26962  Phường 28       27049  Phường 09
 766  Quận Tân Bình       27052  Phường 07
    26965  Phường 02       27055  Phường 03
    26968  Phường 04       27058  Phường 01
    26971  Phường 12       27061  Phường 02
    26974  Phường 13       27064  Phường 08
    26977  Phường 01       27067  Phường 15
    26980  Phường 03       27070  Phường 10
    27073  Phường 11    771  Quận 10
    27076  Phường 17       27163  Phường 15
    27079  Phường 14       27166  Phường 13
    27082  Phường 12       27169  Phường 14
    27085  Phường 13       27172  Phường 12
 769  Quận 2       27175  Phường 11
    27088  Phường Thảo Điền       27178  Phường 10
    27091  Phường An Phú       27181  Phường 09
    27094  Phường Bình An       27184  Phường 01
    27097  Phường Bình Trưng Đông       27187  Phường 08
    27100  Phường Bình Trưng Tây       27190  Phường 02
    27103  Phường Bình Khánh       27193  Phường 04
    27106  Phường An Khánh       27196  Phường 07
    27109  Phường Cát Lái       27199  Phường 05
    27112  Phường Thạnh Mỹ Lợi       27202  Phường 06
    27115  Phường An Lợi Đông       27205  Phường 03
    27118  Phường Thủ Thiêm    772  Quận 11
 770  Quận 3       27208  Phường 15
    27121  Phường 08       27211  Phường 05
    27124  Phường 07       27214  Phường 14
    27127  Phường 14       27217  Phường 11
    27130  Phường 12       27220  Phường 03
    27133  Phường 11       27223  Phường 10
    27136  Phường 13       27226  Phường 13
    27139  Phường 06       27229  Phường 08
    27142  Phường 09       27232  Phường 09
    27145  Phường 10       27235  Phường 12
    27148  Phường 04       27238  Phường 07
    27151  Phường 05       27241  Phường 06
    27154  Phường 03       27244  Phường 04
    27157  Phường 02       27247  Phường 01
    27160  Phường 01       27250  Phường 02
    27253  Phường 16       27343  Phường 13
 773  Quận 4    775  Quận 6
    27256  Phường 12       27346  Phường 14
    27259  Phường 13       27349  Phường 13
    27262  Phường 09       27352  Phường 09
    27265  Phường 06       27355  Phường 06
    27268  Phường 08       27358  Phường 12
    27271  Phường 10       27361  Phường 05
    27274  Phường 05       27364  Phường 11
    27277  Phường 18       27367  Phường 02
    27280  Phường 14       27370  Phường 01
    27283  Phường 04       27373  Phường 04
    27286  Phường 03       27376  Phường 08
    27289  Phường 16       27379  Phường 03
    27292  Phường 02       27382  Phường 07
    27295  Phường 15       27385  Phường 10
    27298  Phường 01    776  Quận 8
 774  Quận 5       27388  Phường 08
    27301  Phường 04       27391  Phường 02
    27304  Phường 09       27394  Phường 01
    27307  Phường 03       27397  Phường 03
    27310  Phường 12       27400  Phường 11
    27313  Phường 02       27403  Phường 09
    27316  Phường 08       27406  Phường 10
    27319  Phường 15       27409  Phường 04
    27322  Phường 07       27412  Phường 13
    27325  Phường 01       27415  Phường 12
    27328  Phường 11       27418  Phường 05
    27331  Phường 14       27421  Phường 14
    27334  Phường 05       27424  Phường 06
    27337  Phường 06       27427  Phường 15
    27340  Phường 10       27430  Phường 16
    27433  Phường 07       27520  Xã Trung Lập Hạ
 777  Quận Bình Tân       27523  Xã Trung An
    27436  Phường Bình Hưng Hòa       27526  Xã Phước Thạnh
    27439  Phường Binh Hưng Hoà A       27529  Xã Phước Hiệp
    27442  Phường Binh Hưng Hoà B       27532  Xã Tân An Hội
    27445  Phường Bình Trị Đông       27535  Xã Phước Vĩnh An
    27448  Phường Bình Trị Đông A       27538  Xã Thái Mỹ
    27451  Phường Bình Trị Đông B       27541  Xã Tân Thạnh Tây
    27454  Phường Tân Tạo       27544  Xã Hòa Phú
    27457  Phường Tân Tạo A       27547  Xã Tân Thạnh Đông
    27460  Phường  An Lạc       27550  Xã Bình Mỹ
    27463  Phường An Lạc A       27553  Xã Tân Phú Trung
 778  Quận 7       27556  Xã Tân Thông Hội
    27466  Phường Tân Thuận Đông    784  Huyện Hóc Môn
    27469  Phường Tân Thuận Tây       27559  Thị trấn Hóc Môn
    27472  Phường Tân Kiểng       27562  Xã Tân Hiệp
    27475  Phường Tân Hưng       27565  Xã Nhị Bình
    27478  Phường Bình Thuận       27568  Xã Đông Thạnh
    27481  Phường Tân Quy       27571  Xã Tân Thới Nhì
    27484  Phường Phú Thuận       27574  Xã Thới Tam Thôn
    27487  Phường Tân Phú       27577  Xã Xuân Thới Sơn
    27490  Phường Tân Phong       27580  Xã Tân Xuân
    27493  Phường Phú Mỹ       27583  Xã Xuân Thới Đông
 783  Huyện Củ Chi       27586  Xã Trung Chánh
    27496  Thị trấn Củ Chi       27589  Xã Xuân Thới Thượng
    27499  Xã Phú Mỹ Hưng       27592  Xã Bà Điểm
    27502  Xã An Phú    785  Huyện Bình Chánh
    27505  Xã Trung Lập Thượng       27595  Thị trấn Tân Túc
    27508  Xã An Nhơn Tây       27598  Xã Phạm Văn Hai
    27511  Xã Nhuận Đức       27601  Xã Vĩnh Lộc A
    27514  Xã Phạm Văn Cội       27604  Xã Vĩnh Lộc B
    27517  Xã Phú Hòa Đông       27607  Xã Bình Lợi
    27610  Xã Lê Minh Xuân       27649  Xã Phước Lộc
    27613  Xã Tân Nhựt       27652  Xã Nhơn Đức
    27616  Xã Tân Kiên       27655  Xã Phú Xuân
    27619  Xã Bình Hưng       27658  Xã Long Thới
    27622  Xã Phong Phú       27661  Xã Hiệp Phước
    27625  Xã An Phú Tây    787  Huyện Cần Giờ
    27628  Xã Hưng Long       27664  Thị trấn Cần Thạnh
    27631  Xã Đa Phước       27667  Xã Bình Khánh
    27634  Xã Tân Quý Tây       27670  Xã Tam Thôn Hiệp
    27637  Xã Bình Chánh       27673  Xã An Thới Đông
    27640  Xã Quy Đức       27676  Xã Thạnh An
 786  Huyện Nhà Bè       27679  Xã Long Hòa
    27643  Thị trấn Nhà Bè       27682  Xã Lý Nhơn
    27646  Xã Phước Kiển      

 

80. Tỉnh Long An

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 188; xã: 167, phường: 6, thị trấn: 15)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:188)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 794  Thị xã Tân An       27763  Xã Khánh Hưng
    27685  Phường 5       27766  Xã Thái Trị
    27688  Phường 2       27769  Xã Vĩnh Trị
    27691  Phường 4       27772  Xã Thái Bình Trung
    27694  Phường 1       27775  Xã Vĩnh Bình
    27697  Phường 3       27778  Xã Vĩnh Thuận
    27700  Phường 6       27781  Xã Tuyên Bình
    27703  Xã Hướng Thọ Phú       27784  Xã Tuyên Bình Tây
    27706  Xã Nhơn Thạnh Trung    798  Huyện Mộc Hóa
    27709  Xã Lợi Bình Nhơn       27787  Thị trấn Mộc Hóa
    27712  Xã Bình Tâm       27790  Xã Thạnh Trị
    27715  Xã Khánh Hậu       27793  Xã Bình Hiệp
    27718  Xã An Vĩnh Ngãi       27796  Xã Bình Hòa Tây
 796  Huyện Tân Hưng       27799  Xã Bình Tân
    27721  Thị trấn Tân Hưng       27802  Xã Bình Thạnh
    27724  Xã Hưng Hà       27805  Xã Tuyên Thạnh
    27727  Xã Hưng Điền B       27808  Xã Bình Hòa Trung
    27730  Xã Hưng Điền       27811  Xã Bình Hòa Đông
    27733  Xã Thạnh Hưng       27814  Xã Bình Phong Thạnh
    27736  Xã Hưng Thạnh       27817  Xã Thạnh Hưng
    27739  Xã Vĩnh Thạnh       27820  Xã Tân Lập
    27742  Xã Vĩnh Châu B       27823  Xã Tân Thành
    27745  Xã Vĩnh Lợi    799  Huyện Tân Thạnh
    27748  Xã Vĩnh Đại       27826  Thị trấn Tân Thạnh
    27751  Xã Vĩnh Châu A       27829  Xã Bắc Hòa
    27754  Xã Vĩnh Bửu       27832  Xã Hậu Thạnh Tây
 797  Huyện Vĩnh Hưng       27835  Xã Nhơn Hòa Lập
    27757  Thị trấn Vĩnh Hưng       27838  Xã Tân Lập
    27760  Xã Hưng Điền A       27841  Xã Hậu Thạnh Đông
    27844  Xã Nhơn Hoà       27931  Thị trấn Hậu Nghĩa
    27847  Xã Kiến Bình       27934  Thị trấn Hiệp Hòa
    27850  Xã Tân Thành       27937  Thị trấn Đức Hòa
    27853  Xã Tân Bình       27940  Xã Lộc Giang
    27856  Xã Tân Ninh       27943  Xã An Ninh Đông
    27859  Xã Nhơn Ninh       27946  Xã An Ninh Tây
    27862  Xã Tân Hòa       27949  Xã Tân Mỹ
 800  Huyện Thạnh Hóa       27952  Xã Hiệp Hòa
    27865  Thị trấn Thạnh Hóa       27955  Xã Đức Lập Thượng
    27868  Xã Tân Hiệp       27958  Xã Đức Lập Hạ
    27871  Xã Thuận Bình       27961  Xã Tân Phú
    27874  Xã Thạnh Phước       27964  Xã Mỹ Hạnh Bắc
    27877  Xã Thạnh Phú       27967  Xã Đức Hòa Thượng
    27880  Xã Thuận Nghĩa Hòa       27970  Xã Hòa Khánh Tây
    27883  Xã Thủy Đông       27973  Xã Hòa Khánh Đông
    27886  Xã Thủy Tây       27976  Xã Mỹ Hạnh Nam
    27889  Xã Tân Tây       27979  Xã Hòa Khánh Nam
    27892  Xã Tân Đông       27982  Xã Đức Hòa Đông
    27895  Xã Thạnh An       27985  Xã Đức Hòa Hạ
 801  Huyện Đức Huệ       27988  Xã Hựu Thạnh
    27898  Thị trấn Đông Thành    803  Huyện Bến Lức
    27901  Xã Mỹ Quý Đông       27991  Thị trấn Bến Lức
    27904  Xã Mỹ Thạnh Bắc       27994  Xã Thạnh Lợi
    27907  Xã Mỹ Quý Tây       27997  Xã Lương Bình
    27910  Xã Mỹ Thạnh Tây       28000  Xã Thạnh Hòa
    27913  Xã Mỹ Thạnh Đông       28003  Xã Lương Hòa
    27916  Xã Bình Thành       28006  Xã Tân Hòa
    27919  Xã Bình Hòa Bắc       28009  Xã Tân Bửu
    27922  Xã Bình Hòa Hưng       28012  Xã An Thạnh
    27925  Xã Bình Hòa Nam       28015  Xã Bình Đức
    27928  Xã Mỹ Bình       28018  Xã Mỹ Yên
 802  Huyện Đức Hòa       28021  Xã Thanh Phú
    28024  Xã Long Hiệp       28111  Xã Long Trạch
    28027  Xã Thạnh Đức       28114  Xã Long Khê
    28030  Xã Phước Lợi       28117  Xã Long Định
    28033  Xã Nhựt Chánh       28120  Xã Phước Vân
 804  Huyện Thủ Thừa       28123  Xã Long Hòa
    28036  Thị trấn Thủ Thừa       28126  Xã Long Cang
    28039  Xã Long Thạnh       28129  Xã Long Sơn
    28042  Xã Tân Thành       28132  Xã Tân Trạch
    28045  Xã Long Thuận       28135  Xã Mỹ Lệ
    28048  Xã Mỹ Lạc       28138  Xã Tân Lân
    28051  Xã Mỹ Thạnh       28141  Xã Phước Tuy
    28054  Xã Bình An       28144  Xã Long Hựu Đông
    28057  Xã Nhị Thành       28147  Xã Tân Ân
    28060  Xã Mỹ An       28150  Xã Phước Đông
    28063  Xã Bình Thạnh       28153  Xã Long Hựu Tây
    28066  Xã Mỹ Phú       28156  Xã Tân Chánh
    28069  Xã Long Thành    807  Huyện Cần Giuộc
    28072  Xã Tân Lập       28159  Thị trấn Cần Giuộc
 805  Huyện Tân Trụ       28162  Xã Phước Lý
    28075  Thị trấn Tân Trụ       28165  Xã Long Thượng
    28078  Xã Mỹ Bình       28168  Xã Long Hậu
    28081  Xã An Nhựt Tân       28171  Xã Tân Kim
    28084  Xã Quê Mỹ Thạnh       28174  Xã Phứơc Hậu
    28087  Xã Lạc Tấn       28177  Xã Mỹ Lộc
    28090  Xã Bình Trinh Đông       28180  Xã Phước Lại
    28093  Xã Tân Phước Tây       28183  Xã Phước Lâm
    28096  Xã Bình Lãng       28186  Xã Trường Bình
    28099  Xã Bình Tịnh       28189  Xã Thuận Thành
    28102  Xã Đức Tân       28192  Xã Phước Vĩnh Tây
    28105  Xã Nhựt Ninh       28195  Xã Phước Vĩnh Đông
 806  Huyện Cần Đước       28198  Xã Long An
    28108  Thị trấn Cần Đước       28201  Xã Long Phụng
    28204  Xã Đông Thạnh       28225  Xã Thuận Mỹ
    28207  Xã Tân Tập       28228  Xã Hiệp Thạnh
 808  Huyện Châu Thành       28231  Xã Phước Tân Hưng
    28210  Thị trấn Tầm Vu       28234  Xã Thanh Phú Long
    28213  Xã Bình Quới       28237  Xã Dương Xuân Hội
    28216  Xã Hòa Phú       28240  Xã An Lục Long
    28219  Xã Phú Ngãi Trị       28243  Xã Long Trì
    28222  Xã Vĩnh Công       28246  Xã Thanh Vĩnh Đông

 

82. Tỉnh Tiền Giang

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 169; xã: 146, phường: 16, thị trấn: 7)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:169)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 815  Thành phố Mỹ Tho       28327  Xã Thạnh Tân
    28249  Phường 5       28330  Xã Thạnh Mỹ
    28252  Phường 4       28333  Xã Thạnh Hoà
    28255  Phường 7       28336  Xã Phú Mỹ
    28258  Phường 3       28339  Xã Tân Hòa  Thành
    28261  Phường 1       28342  Xã Hưng Thạnh
    28264  Phường 2       28345  Xã Tân Lập 1
    28267  Phường 8       28348  Xã Tân Hòa Tây
    28270  Phường 6       28351  Xã Mỹ Phước
    28273  Phường 9       28354  Xã Tân Lập 2
    28276  Phường 10       28357  Xã Phước Lập
    28279  Phường Tân Long    819  Huyện Cái Bè
    28282  Xã Đạo Thạnh       28360  Thị trấn Cái Bè
    28285  Xã Trung An       28363  Xã Hậu Mỹ Bắc B
    28288  Xã Mỹ Phong       28366  Xã Hậu Mỹ Bắc A
    28291  Xã Tân Mỹ Chánh       28369  Xã Mỹ Trung
 816  Thị xã Gò Công       28372  Xã Hậu Mỹ Trinh
    28294  Phường 3       28375  Xã Hậu Mỹ Phú
    28297  Phường 2       28378  Xã Mỹ Tân
    28300  Phường 4       28381  Xã Mỹ Lợi B
    28303  Phường 1       28384  Xã Thiện Trung
    28306  Phường 5       28387  Xã Mỹ Hội
    28309  Xã Long Hưng       28390  Xã An Cư
    28312  Xã Long Thuận       28393  Xã Hậu Thành
    28315  Xã Long Chánh       28396  Xã Mỹ Lợi A
    28318  Xã Long Hòa       28399  Xã Hòa Khánh
 818  Huyện Tân Phước       28402  Xã Thiện Trí
    28321  Thị trấn Mỹ Phước       28405  Xã Mỹ Đức Đông
    28324  Xã Tân Hòa Đông       28408  Xã Mỹ Đức Tây
    28411  Xã Đông Hòa Hiệp       28504  Xã Long Trung
    28414  Xã An Thái Đông       28507  Xã Hội Xuân
    28417  Xã Tân Hưng       28510  Xã Tân Phong
    28420  Xã Mỹ Lương       28513  Xã Tam Bình
    28423  Xã Tân Thanh       28516  Xã Ngũ Hiệp
    28426  Xã An Thái Trung    821  Huyện Châu Thành
    28429  Xã An Hữu       28519  Thị trấn Tân Hiệp
    28432  Xã Hòa Hưng       28522  Xã Tân Hội Đông
 820  Huyện Cai Lậy       28525  Xã Tân Hương
    28435  Thị trấn Cai Lậy       28528  Xã Tân Lý Đông
    28438  Xã Thạnh Lộc       28531  Xã Tân Lý Tây
    28441  Xã Mỹ Thành Bắc       28534  Xã Thân Cửu Nghĩa
    28444  Xã Phú Cường       28537  Xã Tam Hiệp
    28447  Xã Mỹ Phước Tây       28540  Xã Điềm Hy
    28450  Xã Mỹ Hạnh Đông       28543  Xã Nhị Bình
    28453  Xã Mỹ Hạnh Trung       28546  Xã Dưỡng Điềm
    28456  Xã Mỹ Thành Nam       28549  Xã Đông Hòa
    28459  Xã Tân Phú       28552  Xã Long Định
    28462  Xã Tân Bình       28555  Xã Hữu Đạo
    28465  Xã Phú Nhuận       28558  Xã Long An
    28468  Xã Tân Hội       28561  Xã Long Hưng
    28471  Xã Bình Phú       28564  Xã Bình Trưng
    28474  Xã Nhị Mỹ       28567  Xã Phước Thạnh
    28477  Xã Nhị Quý       28570  Xã Thạnh Phú
    28480  Xã Thanh Hòa       28573  Xã Bàn Long
    28483  Xã Phú Quý       28576  Xã Vĩnh Kim
    28486  Xã Long Khánh       28579  Xã Bình Đức
    28489  Xã Cẩm Sơn       28582  Xã Song Thuận
    28492  Xã Phú An       28585  Xã Kim Sơn
    28495  Xã Mỹ Long       28588  Xã Phú Phong
    28498  Xã Long Tiên       28591  Xã Thới Sơn
    28501  Xã Hiệp Đức    822  Huyện Chợ Gạo
    28594  Thị trấn Chợ Gạo       28675  Xã Thạnh Nhựt
    28597  Xã Trung Hòa       28678  Xã Long Vĩnh
    28600  Xã Hòa Tịnh       28681  Xã Bình Tân
    28603  Xã Mỹ Tịnh An       28684  Xã Vĩnh Hựu
    28606  Xã Tân Bình Thạnh       28687  Xã Long Bình
    28609  Xã Phú Kiết       28690  Xã Tân Thới
    28612  Xã Lương Hòa Lạc       28693  Xã Tân Phú
    28615  Xã Thanh Bình       28696  Xã Phú Thạnh
    28618  Xã Quơn Long       28699  Xã Tân Thạnh
    28621  Xã Bình Phục Nhứt    824  Huyện Gò Công Đông
    28624  Xã Đăng Hưng Phước       28702  Thị trấn Tân Hòa
    28627  Xã Tân Thuận Bình       28705  Xã Tăng Hoà
    28630  Xã Song Bình       28708  Xã Bình Đông
    28633  Xã Bình Phan       28711  Xã Tân Phước
    28636  Xã Long Bình Điền       28714  Xã Gia Thuận
    28639  Xã An Thạnh Thủy       28717  Xã Bình Xuân
    28642  Xã Xuân Đông       28720  Xã Vàm Láng
    28645  Xã Hòa Định       28723  Xã Tân Tây
    28648  Xã Bình Ninh       28726  Xã Kiểng Phước
 823  Huyện Gò Công Tây       28729  Xã Tân Trung
    28651  Thị trấn Vĩnh Bình       28732  Xã Tân Đông
    28654  Xã Đồng Sơn       28735  Xã Bình Ân
    28657  Xã Bình Phú       28738  Xã Tân Điền
    28660  Xã Đồng Thạnh       28741  Xã Bình Nghị
    28663  Xã Thành Công       28744  Xã Phước Trung
    28666  Xã Bình Nhì       28747  Xã Tân Thành
    28669  Xã Yên Luông       28750  Xã Phú Đông
    28672  Xã Thạnh Trị       28753  Xã Phú Tân

 

83. Tỉnh Bến Tre

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 160; xã: 144, phường: 9, thị trấn: 7)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:160)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 829  Thị xã Bến Tre       28837  Xã Tường Đa
    28756  Phường Phú Khương       28840  Xã Tân Phú
    28759  Phường 8       28843  Xã Quới Thành
    28762  Phường 6       28846  Xã Phước Thạnh
    28765  Phường 4       28849  Xã An Hóa
    28768  Phường 5       28852  Xã Tiên Long
    28771  Phường 1       28855  Xã An Hiệp
    28774  Phường 3       28858  Xã Hữu Định
    28777  Phường 2       28861  Xã Tiên Thủy
    28780  Phường 7       28864  Xã Sơn Hòa
    28783  Xã Sơn Đông       28867  Xã Mỹ Thành
    28786  Xã Phú Hưng    832  Huyện Chợ Lách
    28789  Xã Bình Phú       28870  Thị trấn Chợ Lách
    28792  Xã Mỹ Thạnh An       28873  Xã Phú Phụng
    28795  Xã Nhơn Thạnh       28876  Xã Sơn Định
    28798  Xã Phú Nhuận       28879  Xã Vĩnh Bình
 831  Huyện Châu Thành       28882  Xã Hòa Nghĩa
    28801  Thị trấn Châu Thành       28885  Xã Long Thới
    28804  Xã Tân Thạch       28888  Xã Phú Sơn
    28807  Xã Qưới Sơn       28891  Xã Tân Thiềng
    28810  Xã An Khánh       28894  Xã Vĩnh Thành
    28813  Xã Giao Long       28897  Xã Vĩnh Hòa
    28816  Xã Giao Hòa       28900  Xã Hưng Khánh Trung
    28819  Xã Phú Túc    833  Huyện Mỏ Cày
    28822  Xã Phú Đức       28903  Thị trấn Mỏ Cày
    28825  Xã Phú An Hòa       28906  Xã Thanh Tân
    28828  Xã An Phước       28909  Xã Thạnh Ngãi
    28831  Xã Tam Phước       28912  Xã Tân Phú Tây
    28834  Xã Thành Triệu       28915  Xã Phước Mỹ Trung
    28918  Xã Tân Thành Bình       29011  Xã Thuận Điền
    28921  Xã Thành An       29014  Xã Sơn Phú
    28924  Xã Hòa Lộc       29017  Xã Bình Hoà
    28927  Xã Tân Thanh Tây       29020  Xã Phước Long
    28930  Xã Định Thủy       29023  Xã Hưng Phong
    28933  Xã Tân Bình       29026  Xã Long Mỹ
    28936  Xã Nhuận Phú Tân       29029  Xã Tân Hào
    28939  Xã Đa Phước Hội       29032  Xã Bình Thành
    28942  Xã Phước Hiệp       29035  Xã Tân Thanh
    28945  Xã Bình Khánh Đông       29038  Xã Tân Lợi Thạnh
    28948  Xã Khánh Thạnh Tân       29041  Xã Thạnh Phú Đông
    28951  Xã An Thạnh       29044  Xã Hưng Nhượng
    28954  Xã Bình Khánh Tây       29047  Xã Hưng Lễ
    28957  Xã An Định    835  Huyện Bình Đại
    28960  Xã Thành Thới B       29050  Thị trấn Bình Đại
    28963  Xã Tân Trung       29053  Xã Tam Hiệp
    28966  Xã An Thới       29056  Xã Long Định
    28969  Xã Thành Thới A       29059  Xã Long Hòa
    28972  Xã Minh Đức       29062  Xã Phú Thuận
    28975  Xã Ngãi Đăng       29065  Xã Vang Quới Tây
    28978  Xã Cẩm Sơn       29068  Xã Vang Quới Đông
    28981  Xã Hương Mỹ       29071  Xã Châu Hưng
 834  Huyện Giồng Trôm       29074  Xã Phú Vang
    28984  Thị trấn Giồng Trôm       29077  Xã Lộc Thuận
    28987  Xã Phong Nẫm       29080  Xã Định Trung
    28990  Xã Phong Mỹ       29083  Xã Thới Lai
    28993  Xã Mỹ Thạnh       29086  Xã Bình Thới
    28996  Xã Châu Hòa       29089  Xã Phú Long
    28999  Xã Lương Hòa       29092  Xã Bình Thắng
    29002  Xã Lương Quới       29095  Xã Thạnh Trị
    29005  Xã Lương Phú       29098  Xã Đại Hòa Lộc
    29008  Xã Châu Bình       29101  Xã Thừa Đức
    29104  Xã Thạnh Phước       29170  Xã Vĩnh An
    29107  Xã Thới Thuận       29173  Xã An Đức
 836  Huyện Ba Tri       29176  Xã An Hòa Tây
    29110  Thị trấn Ba Tri       29179  Xã An Thủy
    29113  Xã Tân Mỹ    837  Huyện Thạnh Phú
    29116  Xã Mỹ Hòa       29182  Thị trấn Thạnh Phú
    29119  Xã Tân Xuân       29185  Xã Phú Khánh
    29122  Xã Mỹ Chánh       29188  Xã Đại Điền
    29125  Xã Bảo Thạnh       29191  Xã Quới Điền
    29128  Xã An Phú Trung       29194  Xã Tân Phong
    29131  Xã Mỹ Thạnh       29197  Xã Mỹ Hưng
    29134  Xã Mỹ Nhơn       29200  Xã An Thạnh
    29137  Xã Phước Tuy       29203  Xã Thới Thạnh
    29140  Xã Phú Ngãi       29206  Xã Hòa Lợi
    29143  Xã An Ngãi Trung       29209  Xã An Điền
    29146  Xã Phú Lễ       29212  Xã Bình Thạnh
    29149  Xã An Bình Tây       29215  Xã An Thuận
    29152  Xã Bảo Thuận       29218  Xã An Quy
    29155  Xã Tân Hưng       29221  Xã Thạnh Hải
    29158  Xã An Ngãi Tây       29224  Xã An Nhơn
    29161  Xã An Hiệp       29227  Xã Giao Thạnh
    29164  Xã Vĩnh Hòa       29230  Xã Thạnh Phong
    29167  Xã Tân Thủy       29233  Xã Mỹ An

 

84. Tỉnh Trà Vinh

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 102; xã: 84, phường: 9, thị trấn: 9)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:102)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 842  Thị xã Trà Vinh       29314  Xã Thông Hòa
    29236  Phường 4       29317  Xã Tam Ngãi
    29239  Phường 1       29320  Xã Hòa Ân
    29242  Phường 3       29323  Xã Châu Điền
    29245  Phường 2       29326  Xã An Phú Tân
    29248  Phường 5       29329  Xã Hoà Tân
    29251  Phường 6       29332  Xã Phong Thạnh
    29254  Phường 7       29335  Xã Phong Phú
    29257  Phường 8       29338  Xã Ninh Thới
    29260  Phường 9    846  Huyện Tiểu Cần
    29263  Xã Long Đức       29341  Thị trấn Tiểu Cần
 844  Huyện Càng Long       29344  Thị trấn Cầu Quan
    29266  Thị trấn Càng Long       29347  Xã Hiếu Trung
    29269  Xã Đức Mỹ       29350  Xã Hiếu Tử
    29272  Xã Nhị Long       29353  Xã Tập Ngãi
    29275  Xã Nhị Long Phú       29356  Xã Phú Cần
    29278  Xã Đại Phước       29359  Xã Long Thới
    29281  Xã Đại Phúc       29362  Xã Ngãi Hùng
    29284  Xã Mỹ Cẩm       29365  Xã Tân Hòa
    29287  Xã An Trường A       29368  Xã Tân Hùng
    29290  Xã Bình Phú       29371  Xã Hùng Hòa
    29293  Xã An Trường    847  Huyện Châu Thành
    29296  Xã Phương Thạnh       29374  Thị trấn Châu Thành
    29299  Xã Tân Bình       29377  Xã Hòa Thuận
    29302  Xã Huyền Hội       29380  Xã Nguyệt Hóa
    29305  Xã Tân An       29383  Xã Hưng Mỹ
 845  Huyện Cầu Kè       29386  Xã Hòa Minh
    29308  Thị trấn Cầu Kè       29389  Xã Lương Hòa
    29311  Xã Thạnh Phú       29392  Xã Lương Hoà A
    29395  Xã Hòa Lợi       29467  Xã Tập Sơn
    29398  Xã Đa Lộc       29470  Xã Tân Sơn
    29401  Xã Song Lộc       29473  Xã Tân Hiệp
    29404  Xã Long Hòa       29476  Xã An Quảng Hữu
    29407  Xã Phước Hảo       29479  Xã Long Hiệp
    29410  Xã Mỹ Chánh       29482  Xã Ngãi Xuyên
    29413  Xã Thanh Mỹ       29485  Xã Ngọc Biên
 848  Huyện Cầu Ngang       29488  Xã Lưu Nghiệp Anh
    29416  Thị trấn Cầu Ngang       29491  Xã Thanh Sơn
    29419  Thị trấn Mỹ Long       29494  Xã Kim Sơn
    29422  Xã Vĩnh Kim       29497  Xã Đôn Châu
    29425  Xã Kim Hòa       29500  Xã Hàm Giang
    29428  Xã Mỹ Long Bắc       29503  Xã Đôn Xuân
    29431  Xã Mỹ Hòa       29506  Xã Đại An
    29434  Xã Hiệp Hòa       29509  Xã Định An
    29437  Xã Trường Thọ    850  Huyện Duyên Hải
    29440  Xã Mỹ Long Nam       29512  Thị trấn Duyên Hải
    29443  Xã Thuận Hòa       29515  Xã Hiệp Thạnh
    29446  Xã Nhị Trường       29518  Xã Long Hữu
    29449  Xã Long Sơn       29521  Xã Ngũ Lạc
    29452  Xã Hiệp Mỹ Đông       29524  Xã Trường Long Hòa
    29455  Xã Hiệp Mỹ Tây       29527  Xã Long Toàn
    29458  Xã Thạnh Hòa Sơn       29530  Xã Long Khánh
 849  Huyện Trà Cú       29533  Xã Dân Thành
    29461  Thị trấn Trà Cú       29536  Xã Long Vĩnh
    29464  Xã Phước Hưng       29539  Xã Đông Hải

 

86. Tỉnh Vĩnh Long

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 107; xã: 94, phường: 7, thị trấn: 6)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:107)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 855  Thị xã Vĩnh Long       29620  Thị trấn Cái Nhum
    29542  Phường 9       29623  Xã Mỹ An
    29545  Phường 5       29626  Xã Mỹ Phước
    29548  Phường 1       29629  Xã An Phước
    29551  Phường 2       29632  Xã Nhơn Phú
    29554  Phường 4       29635  Xã Long Mỹ
    29557  Phường 3       29638  Xã Hòa Tịnh
    29560  Phường 8       29641  Xã Chánh Hội
    29563  Xã Tân Ngãi       29644  Xã Bình Phước
    29566  Xã Tân Hòa       29647  Xã Chánh An
    29569  Xã Tân Hội       29650  Xã Tân An Hội
    29572  Xã Trường An       29653  Xã Tân Long
 857  Huyện Long Hồ       29656  Xã Tân Long Hội
    29575  Thị trấn Long Hồ    859  Huyện  Vũng Liêm
    29578  Xã Đồng Phú       29659  Thị trấn Vũng Liêm
    29581  Xã Bình Hòa Phước       29662  Xã Tân Quới Trung
    29584  Xã Hòa Ninh       29665  Xã Quới Thiện
    29587  Xã An Bình       29668  Xã Quới An
    29590  Xã Thanh Đức       29671  Xã Trung Chánh
    29593  Xã Tân Hạnh       29674  Xã Tân An Luông
    29596  Xã Phước Hậu       29677  Xã Thanh Bình
    29599  Xã Long Phước       29680  Xã Trung Thành Tây
    29602  Xã Phú Đức       29683  Xã Trung Hiệp
    29605  Xã Lộc Hòa       29686  Xã Hiếu Phụng
    29608  Xã Long An       29689  Xã Trung Thành Đông
    29611  Xã Phú Quới       29692  Xã Trung Thành
    29614  Xã Thạnh Quới       29695  Xã Trung Hiếu
    29617  Xã Hòa Phú       29698  Xã Trung Ngãi
 858  Huyện Mang Thít       29701  Xã Hiếu Thuận
    29704  Xã Trung Nghĩa       29782  Xã Tân An Thạnh
    29707  Xã Trung An       29785  Xã Tân Lược
    29710  Xã Hiếu Nhơn       29788  Xã Nguyễn Văn Thảnh
    29713  Xã Hiếu Thành       29791  Xã Thành Đông
    29716  Xã Hiếu Nghĩa       29794  Xã Mỹ Thuận
 860  Huyện Tam Bình       29797  Xã Tân Bình
    29719  Thị trấn Tam Bình       29800  Xã Thành Lợi
    29722  Xã Tân Lộc       29803  Xã Tân Quới
    29725  Xã Phú Thịnh       29806  Xã Thuận An
    29728  Xã Hậu Lộc       29809  Xã Đông Thạnh
    29731  Xã Hòa Thạnh       29812  Xã Đông Bình
    29734  Xã Hoà Lộc       29815  Xã Mỹ Hòa
    29737  Xã Phú Lộc       29818  Xã Đông Thành
    29740  Xã Song Phú    862  Huyện Trà ÔÔn
    29743  Xã Hòa Hiệp       29821  Thị trấn Trà ÔÔn
    29746  Xã Mỹ Lộc       29824  Xã Xuân Hiệp
    29749  Xã Tân Phú       29827  Xã Nhơn Bình
    29752  Xã Long Phú       29830  Xã Hòa Bình
    29755  Xã Mỹ Thạnh Trung       29833  Xã Thới Hòa
    29758  Xã Tường Lộc       29836  Xã Trà Côn
    29761  Xã Loan Mỹ       29839  Xã Tân Mỹ
    29764  Xã Ngãi Tứ       29842  Xã Hựu Thành
    29767  Xã Bình Ninh       29845  Xã Vĩnh Xuân
 861  Huyện Bình Minh       29848  Xã Thuận Thới
    29770  Thị trấn Cái Vồn       29851  Xã Phú Thành
    29773  Xã Tân Hưng       29854  Xã Thiện Mỹ
    29776  Xã Tân Thành       29857  Xã Lục Sỹ Thành
    29779  Xã Thành Trung       29860  Xã Tích Thiện

 

87. Tỉnh Đồng Tháp

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 139; xã: 120, phường: 10, thị trấn: 9)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:139)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 866  Thị xã Cao Lãnh       29941  Xã Tân Thành B
    29863  Phường 11       29944  Xã Tân Phước
    29866  Phường 1       29947  Xã Tân Công Chí
    29869  Phường 2       29950  Xã An Phước
    29872  Phường 4    870  Huyện Hồng Ngự
    29875  Phường 3       29953  Thị trấn Hồng Ngự
    29878  Phường 6       29956  Xã Thường Phước 1
    29881  Xã Mỹ Ngãi       29959  Xã Bình Thạnh
    29884  Xã Mỹ Tân       29962  Xã Thường Thới Hậu A
    29887  Xã Mỹ Trà       29965  Xã Tân Hội
    29890  Xã Tân Thuận Tây       29968  Xã Thường Thới Hậu B
    29893  Xã Hòa An       29971  Xã Thường Thới Tiền
    29896  Xã Tân Thuận Đông       29974  Xã Thường Phước 2
    29899  Xã Tịnh Thới       29977  Xã Thường Lạc
 867  Thị xã Sa Đéc       29980  Xã Long Khánh A
    29902  Phường 3       29983  Xã Long Khánh B
    29905  Phường 1       29986  Xã An Bình B
    29908  Phường 4       29989  Xã An Bình A
    29911  Phường 2       29992  Xã Long Thuận
    29914  Xã Tân Khánh Đông       29995  Xã Phú Thuận B
    29917  Xã Tân Quy Đông       29998  Xã Phú Thuận A
    29920  Xã Tân Quy Tây    871  Huyện Tam Nông
    29923  Xã Tân Phú Đông       30001  Thị trấn Tràm Chim
 869  Huyện Tân Hồng       30004  Xã Hoà Bình
    29926  Thị trấn Sa RRài       30007  Xã Tân Công Sính
    29929  Xã Tân Hộ Cơ       30010  Xã Phú Hiệp
    29932  Xã Thông Bình       30013  Xã Phú Đức
    29935  Xã Bình Phú       30016  Xã Phú Thành B
    29938  Xã Tân Thành A       30019  Xã An Hòa
    30022  Xã An Long       30112  Xã Mỹ Hiệp
    30025  Xã Phú Cường       30115  Xã Mỹ Long
    30028  Xã Phú Ninh       30118  Xã Bình Hàng Trung
    30031  Xã Phú Thọ       30121  Xã Mỹ Xương
    30034  Xã Phú Thành A       30124  Xã Bình Hàng Tây
 872  Huyện Tháp Mười       30127  Xã Bình Thạnh
    30037  Thị trấn Mỹ An    874  Huyện Thanh Bình
    30040  Xã Thạnh Lợi       30130  Thị trấn Thanh Bình
    30043  Xã Hưng Thạnh       30133  Xã Tân Quới
    30046  Xã Trường Xuân       30136  Xã Tân Hòa
    30049  Xã Tân Kiều       30139  Xã An Phong
    30052  Xã Mỹ Hòa       30142  Xã Phú Lợi
    30055  Xã Mỹ Quý       30145  Xã Tân Mỹ
    30058  Xã Mỹ Đông       30148  Xã Bình Tấn
    30061  Xã Đốc Binh Kiều       30151  Xã Tân Huề
    30064  Xã Mỹ An       30154  Xã Tân Bình
    30067  Xã Phú Điền       30157  Xã Tân Thạnh
    30070  Xã Láng Biển       30160  Xã Tân Phú
    30073  Xã Thanh Mỹ       30163  Xã Bình Thành
 873  Huyện Cao Lãnh       30166  Xã Tân Long
    30076  Thị trấn Mỹ Thọ    875  Huyện Lấp Vò
    30079  Xã Gáo Giồng       30169  Thị trấn Lấp Vò
    30082  Xã Phương Thịnh       30172  Xã Mỹ An Hưng A
    30085  Xã Ba Sao       30175  Xã Tân Mỹ
    30088  Xã Phong Mỹ       30178  Xã Mỹ An Hưng B
    30091  Xã Tân Nghĩa       30181  Xã Tân  Khánh Trung
    30094  Xã Phương Trà       30184  Xã Long Hưng A
    30097  Xã Nhị Mỹ       30187  Xã Vĩnh Thạnh
    30100  Xã Mỹ Thọ       30190  Xã Long Hưng B
    30103  Xã Tân Hội Trung       30193  Xã Bình Thành
    30106  Xã An Bình       30196  Xã Định An
    30109  Xã Mỹ Hội       30199  Xã Định Yên
    30202  Xã Hội An Đông       30241  Xã Phong Hòa
    30205  Xã Bình Thạnh Trung    877  Huyện Châu Thành
 876  Huyện Lai Vung       30244  Thị trấn Cái Tàu Hạ
    30208  Thị trấn Lai Vung       30247  Xã An Hiệp
    30211  Xã Tân Dương       30250  Xã An Nhơn
    30214  Xã Hòa Thành       30253  Xã Tân Nhuận Đông
    30217  Xã Long Hậu       30256  Xã Tân Bình
    30220  Xã Tân Phước       30259  Xã Tân Phú Trung
    30223  Xã Hòa Long       30262  Xã Phú Long
    30226  Xã Tân Thành       30265  Xã An Phú Thuận
    30229  Xã Long Thắng       30268  Xã Phú Hựu
    30232  Xã Vĩnh Thới       30271  Xã An Khánh
    30235  Xã Tân Hòa       30274  Xã Tân Phú
    30238  Xã Định Hòa       30277  Xã Hòa Tân

 

89. Tỉnh An Giang

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 150; xã: 122, phường: 13, thị trấn: 15)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:150)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 883  Thành phố Long Xuyên       30358  Xã Phước Hưng
    30280  Phường Mỹ Bình       30361  Xã Vĩnh Lộc
    30283  Phường Mỹ Long       30364  Xã Vĩnh Hậu
    30286  Phường Mỹ Xuyên       30367  Xã Vĩnh Trường
    30289  Phường Bình Đức       30370  Xã Vĩnh Hội Đông
    30292  Phường Bình Khánh       30373  Xã Đa Phước
    30295  Phường Mỹ Phước    887  Huyện Tân Châu
    30298  Phường Mỹ Quý       30376  Thị trấn Tân Châu
    30301  Phường Mỹ Thới       30379  Xã Phú Lộc
    30304  Phường Mỹ Thạnh       30382  Xã Vĩnh Xương
    30307  Xã Mỹ Hòa       30385  Xã Vĩnh Hòa
    30310  Xã Mỹ Khánh       30388  Xã Tân An
    30313  Xã Mỹ Hoà Hưng       30391  Xã Long An
 884  Thị xã Châu Đốc       30394  Xã Long Phú
    30316  Phường Châu Phú B       30397  Xã Châu Phong
    30319  Phường Châu Phú A       30400  Xã Phú Vĩnh
    30322  Phường Vĩnh Mỹ       30403  Xã Lê Chánh
    30325  Phường Núi Sam    888  Huyện Phú Tân
    30328  Xã Vĩnh Ngươn       30406  Thị trấn Phú Mỹ
    30331  Xã Vĩnh Tế       30409  Thị trấn Chợ Vàm
    30334  Xã Vĩnh Châu       30412  Xã Long Sơn
 886  Huyện An Phú       30415  Xã Long Hoà
    30337  Thị trấn An Phú       30418  Xã Phú Long
    30340  Xã Khánh An       30421  Xã Phú Lâm
    30343  Xã Khánh Bình       30424  Xã Phú Hiệp
    30346  Xã Quốc Thái       30427  Xã Phú Thạnh
    30349  Xã Nhơn Hội       30430  Xã Hoà Lạc
    30352  Xã Phú Hữu       30433  Xã Phú Thành
    30355  Xã Phú Hội       30436  Xã Phú An
    30439  Xã Phú Xuân       30529  Xã An Nông
    30442  Xã Hiệp Xương       30532  Xã Vĩnh Trung
    30445  Xã Phú Bình       30535  Xã Tân Lợi
    30448  Xã Phú Thọ       30538  Xã An Hảo
    30451  Xã Phú Hưng       30541  Xã Tân Lập
    30454  Xã Bình Thạnh Đông    891  Huyện Tri Tôn
    30457  Xã Tân Hòa       30544  Thị trấn Tri Tôn
    30460  Xã Tân Trung       30547  Thị trấn Ba Chúc
 889  Huyện Châu Phú       30550  Xã Lạc Quới
    30463  Thị trấn Cái Dầu       30553  Xã Lê Trì
    30466  Xã Khánh Hòa       30556  Xã Vĩnh Gia
    30469  Xã Mỹ Đức       30559  Xã Vĩnh Phước
    30472  Xã Mỹ Phú       30562  Xã Châu Lăng
    30475  Xã ÔÔ Long Vỹ       30565  Xã Lương Phi
    30478  Xã Vĩnh Thạnh Trung       30568  Xã Lương An Trà
    30481  Xã Thạnh Mỹ Tây       30571  Xã Tà Đảnh
    30484  Xã Đình Long       30574  Xã Núi Tô
    30487  Xã Bình Mỹ       30577  Xã An Tức
    30490  Xã Bình Thủy       30580  Xã Cô Tô
    30493  Xã Đào Hữu Cảnh       30583  Xã Tân Tuyến
    30496  Xã Bình Phú       30586  Xã ÔÔ Lâm
    30499  Xã Bình Chánh    892  Huyện Chợ Mới
 890  Huyện Tịnh Biên  

30589

 Thị trấn Chợ Mới
    30502  Thị trấn Nhà Bàng  

30592

 Thị trấn Mỹ Luông
    30505  Thị trấn Chi Lăng  

30595

 Xã Kiến An
    30508  Xã Núi Voi  

30598

 Xã Mỹ Hội Đông
    30511  Xã Nhơn Hưng  

30601

 Xã Long Điền A
    30514  Xã An Phú  

30604

 Xã Tấn Mỹ
    30517  Xã Thới Sơn  

30607

 Xã Long Điền B
    30520  Xã Xuân Tô  

30610

 Xã Kiến Thành
    30523  Xã Văn Giáo  

30613

 Xã Mỹ Hiệp
    30526  Xã An Cư  

30616

 Xã Mỹ An

30619

 Xã Nhơn Mỹ  

30673

 Xã Vĩnh Nhuận

30622

 Xã Long Giang  

30676

 Xã Tân Phú

30625

 Xã Long Kiến  

30679

 Xã Vĩnh Thành

30628

 Xã Bình Phước Xuân    894  Huyện Thoại Sơn

30631

 Xã An Thạnh Trung       30682  Thị trấn Núi Sập

30634

 Xã Hội An       30685  Thị trấn Phú Hoà

30637

 Xã Hòa Bình       30688  Thị trấn óóc Eo

30640

 Xã Hòa An       30691  Xã Tây Phú
 893  Huyện Châu Thành       30694  Xã Vĩnh Phú

30643

 Thị trấn An Châu       30697  Xã Vĩnh Trạch

30646

 Xã An Hòa       30700  Xã Phú Thuận

30649

 Xã Cần Đăng       30703  Xã Vĩnh Chánh

30652

 Xã Vĩnh Hanh       30706  Xã Định Mỹ

30655

 Xã Bình Thạnh       30709  Xã Định Thành

30658

 Xã Vĩnh Bình       30712  Xã Mỹ Phú Đông

30661

 Xã Bình Hòa       30715  Xã Vọng Đông

30664

 Xã Vĩnh An       30718  Xã Vĩnh Khánh

30667

 Xã Hòa Bình Thạnh       30721  Xã Thoại Giang

30670

 Xã Vĩnh Lợi       30724  Xã Bình Thành
          30727  Xã Vọng Thê

 

91. Tỉnh Kiên Giang

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 129; xã: 102, phường: 15, thị trấn: 12)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:129)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 899  Thị xã RRạch Giá       30808  Xã Bình An
    30730  Phường Vĩnh Thanh Vân       30811  Xã Sơn Hải
    30733  Phường Vĩnh Thanh       30814  Xã Hòn Nghệ
    30736  Phường Vĩnh Quang    903  Huyện Hòn Đất
    30739  Phường Vĩnh Hiệp       30817  Thị trấn Hòn Đất
    30742  Phường Vĩnh Bảo       30820  Thị trấn Sóc Sơn
    30745  Phường Vĩnh Lạc       30823  Xã Bình Sơn
    30748  Phường An Hòa       30826  Xã Bình Giang
    30751  Phường An Bình       30829  Xã Nam Thái Sơn
    30754  Phường RRạch Sỏi       30832  Xã Mỹ Hiệp Sơn
    30757  Phường Vĩnh Lợi       30835  Xã Sơn Kiên
    30760  Phường Vĩnh Thông       30838  Xã Sóc Sơn
    30763  Xã Phi Thông       30841  Xã Thổ Sơn
 900  Thị xã Hà Tiên       30844  Xã Mỹ Lâm
    30766  Phường Tô Châu       30847  Xã Mỹ Phước
    30769  Phường Đông Hồ    904  Huyện Tân Hiệp
    30772  Phường Bình San       30850  Thị trấn Tân Hiệp
    30775  Phường Pháo Đài       30853  Xã Tân Hội
    30778  Xã Mỹ Đức       30856  Xã Tân Thành
    30781  Xã Tiên Hải       30859  Xã Tân Hiệp B
    30784  Xã Thuận Yên       30862  Xã Thạnh Đông B
 902  Huyện Kiên Lương       30865  Xã Thạnh Đông
    30787  Thị trấn Kiên Lương       30868  Xã Tân Hiệp A
    30790  Xã Kiên Bình       30871  Xã Tân An
    30793  Xã Vĩnh Điều       30874  Xã Thạnh Đông A
    30796  Xã Tân Khánh Hòa       30877  Xã Thạnh Trị
    30799  Xã Phú Mỹ    905  Huyện Châu Thành
    30802  Xã Hòa Điền       30880  Thị trấn Minh Lương
    30805  Xã Dương Hòa       30883  Xã Mong Thọ A
    30886  Xã Mong Thọ B       30976  Xã Vĩnh Phước B
    30889  Xã Giục Tượng       30979  Xã Vĩnh Tuy
    30892  Xã Vĩnh Hòa Hiệp       30982  Xã Vĩnh Thắng
    30895  Xã Minh Hòa    908  Huyện An Biên
    30898  Xã Bình An       30985  Thị trấn Thứ Ba
    30901  Xã Thạnh Lộc       30988  Xã Tây Yên
 906  Huyện Giồng Giềng       30991  Xã Tây Yên A
    30904  Thị trấn Giồng Giềng       30994  Xã Nam Yên
    30907  Xã Thạnh Hưng       30997  Xã Hưng Yên
    30910  Xã Thạnh Phước       31000  Xã Nam Thái
    30913  Xã Thạnh Lộc       31003  Xã Nam Thái A
    30916  Xã Thạnh Hòa       31006  Xã Đông Thái
    30919  Xã Bàn Thạch       31009  Xã Đông Yên
    30922  Xã Bàn Tân Định       31012  Xã Thạnh Yên
    30925  Xã Ngọc Thành       31015  Xã Thạnh Yên A
    30928  Xã Ngọc Chúc    909  Huyện An Minh
    30931  Xã Ngọc Thuận       31018  Thị trấn Thứ Mười Một
    30934  Xã Hòa Hưng       31021  Xã Thuận Hoà
    30937  Xã Hoà Lợi       31024  Xã Đông Hòa
    30940  Xã Hoà An       31027  Xã An Minh Bắc
    30943  Xã Long Thạnh       31030  Xã Đông Thạnh
    30946  Xã Vĩnh Thạnh       31033  Xã Đông Hưng
    30949  Xã  Hòa Thuận       31036  Xã Đông Hưng A
 907  Huyện Gò Quao       31039  Xã Đông Hưng B
    30952  Thị trấn Gò Quao       31042  Xã Vân Khánh
    30955  Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc       31045  Xã Vân Khánh Đông
    30958  Xã Định Hòa       31048  Xã Vân Khánh Tây
    30961  Xã Thới Quản    910  Huyện Vĩnh Thuận
    30964  Xã Định An       31051  Thị trấn Vĩnh Thuận
    30967  Xã Thủy Liểu       31054  Xã Vĩnh Hòa
    30970  Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam       31057  Xã Hoà Chánh
    30973  Xã Vĩnh Phước A       31060  Xã Vĩnh Bình Bắc
    31063  Xã Vĩnh Bình Nam       31090  Xã Cửa Dương
    31066  Xã Minh Thuận       31093  Xã Hàm Ninh
    31069  Xã Vĩnh Thuận       31096  Xã Dương Tơ
    31072  Xã Tân Thuận       31099  Xã Hòn Thơm
    31075  Xã Vĩnh Phong       31102  Xã Bãi Thơm
 911  Huyện Phú Quốc       31105  Xã Thổ Châu
    31078  Thị trấn Dương Đông    912  Huyện Kiên Hải
    31081  Thị trấn An Thới       31108  Xã Hòn Tre
    31084  Xã Cửa Cạn       31111  Xã Lại Sơn
    31087  Xã Gành Dầu       31114  Xã An Sơn

 

92. Thành phố Cần Thơ

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 67; xã: 33, phường: 30, thị trấn: 4)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:67)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 916  Quận Ninh Kiều       31192  Phường Hưng Thạnh
    31117  Phường Cái Khế       31195  Phường Ba Láng
    31120  Phường An Hòa       31198  Phường Thường Thạnh
    31123  Phường Thới Bình       31201  Phường Phú Thứ
    31126  Phường An Nghiệp       31204  Phường Tân Phú
    31129  Phường An Cư    923  Huyện Thốt Nốt
    31132  Phường An Hội       31207  Thị trấn Thốt Nốt
    31135  Phường Tân An       31210  Xã Thới Thuận
    31138  Phường An Lạc       31213  Xã Tân Lộc
    31141  Phường An Phú       31216  Xã Trung Nhất
    31144  Phường Xuân Khánh       31219  Xã Trung Kiên
    31147  Phường Hưng Lợi       31222  Xã Trung An
    31150  Phường An Bình       31225  Xã Trung Thạnh
 917  Quận ÔÔ Môn       31228  Xã Thuận Hưng
    31153  Phường Châu Văn Liêm    924  Huyện Vĩnh Thạnh
    31156  Phường Thới Long       31231  Thị trấn Thanh An
    31159  Phường Thới An       31234  Xã Thạnh Mỹ
    31162  Phường Phước Thới       31237  Xã Vĩnh Trinh
    31165  Phường Trường Lạc       31240  Xã Thạnh An
 918  Quận Bình Thuỷ       31243  Xã Thạnh Thắng
    31168  Phường Bình Thủy       31246  Xã Thạnh Qưới
    31171  Phường Trà Nóc       31249  Xã Thạnh Phú
    31174  Phường Thới An Đông       31252  Xã Thạnh Lộc
    31177  Phường An Thới       31255  Xã Trung Hưng
    31180  Phường Long Hòa    925  Huyện Cờ Đỏ
    31183  Phường Long Tuyền       31258  Thị trấn Thới Lai
 919  Quận Cái RRăng       31261  Thị trấn Cờ Đỏ
    31186  Phường Lê Bình       31264  Xã Thới Hưng
    31189  Phường Hưng Phú       31267  Xã Thới Thạnh
    31270  Xã Xuân Thắng       31294  Xã Trường Xuân
    31273  Xã Đông Hiệp       31297  Xã Trường Xuân A
    31276  Xã Thới Đông    926  Huyện Phong Điền
    31279  Xã Đông Bình       31300  Xã Nhơn áái
    31282  Xã Đông Thuận       31303  Xã Giai Xuân
    31285  Xã Thới Lai       31306  Xã Tân Thới
    31288  Xã Định Môn       31309  Xã Trường Long
    31291  Xã Trường Thành       31312  Xã Mỹ Khánh
          31315  Xã Nhơn Nghĩa

 

93. Tỉnh Hậu Giang

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 60; xã: 48, phường: 5, thị trấn: 7)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:60)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 930  Thị xã Vị Thanh       31393  Thị trấn Kinh Cùng
    31318  Phường II       31396  Thị trấn Cây Dương
    31321  Phường IIII       31399  Xã Tân Bình
    31324  Phường IIV       31402  Xã Bình Thành
    31327  Phường V       31405  Xã Thạnh Hòa
    31330  Phường VII       31408  Xã Long Thạnh
    31333  Xã Vị Tân       31411  Xã Đại Thành
    31336  Xã Hoả Lựu       31414  Xã Tân Thành
    31339  Xã Hoả Tiến       31417  Xã Phụng Hiệp
 932  Huyện Châu Thành  A       31420  Xã Hòa Mỹ
    31342  Thị trấn Một Ngàn       31423  Xã Hòa An
    31345  Xã Tân Thuận       31426  Xã Phương Bình
    31348  Xã Trường Long Tây       31429  Xã Hiệp Hưng
    31351  Xã Trường Long A       31432  Xã Tân Phước Hưng
    31354  Xã Tân Hòa       31435  Xã Phương Phú
    31357  Xã Nhơn nghĩa A       31438  Xã Tân Long
    31360  Xã Thạnh Xuân    935  Huyện Vị Thuỷ
    31363  Xã Tân Phú Thạnh       31441  Thị trấn Nàng Mau
 933  Huyện Châu Thành       31444  Xã Vị Trung
    31366  Thị trấn Ngã Sáu       31447  Xã Vị Thuỷ
    31369  Xã Đông Thạnh       31450  Xã Vị Thắng
    31372  Xã Phú An       31453  Xã Vĩnh Thuận Tây
    31375  Xã Đông Phú       31456  Xã Vĩnh Trung
    31378  Xã Phú Hữu       31459  Xã Vĩnh Tường
    31381  Xã Phú Hữu A       31462  Xã Vị Đông
    31384  Xã Đông Phước       31465  Xã Vị Thanh
    31387  Xã Đông Phước A       31468  Xã Vị Bình
 934  Huyện Phụng Hiệp    936  Huyện Long Mỹ
    31390  Thị trấn Phụng Hiệp       31471  Thị trấn Long Mỹ
    31474  Xã Long Bình       31486  Xã Vĩnh Thuận Đông
    31477  Xã Long Trị       31489  Xã Vĩnh Viễn
    31480  Xã Long Phú       31492  Xã Lương Tâm
    31483  Xã Thuận Hưng       31495  Xã Xà Phiên

 

94. Tỉnh Sóc Trăng

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 105; xã: 87, phường: 10, thị trấn: 8)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:105)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 941  Thị xã Sóc Trăng       31576  Xã Thuận Hòa
    31498  Phường 5       31579  Xã Long Hưng
    31501  Phường 7       31582  Xã Phú Tân
    31504  Phường 8       31585  Xã Thiện Mỹ
    31507  Phường 6       31588  Xã Hưng Phú
    31510  Phường 2       31591  Xã Mỹ Hương
    31513  Phường 1       31594  Xã An Hiệp
    31516  Phường 4       31597  Xã Mỹ Tú
    31519  Phường 3       31600  Xã An Ninh
    31522  Phường 9       31603  Xã Mỹ Phước
    31525  Phường 10       31606  Xã Thuận Hưng
 943  Huyện Kế Sách       31609  Xã Mỹ Thuận
    31528  Thị trấn Kế Sách       31612  Xã Phú Mỹ
    31531  Xã An Lạc Thôn    945  Huyện Cù Lao Dung
    31534  Xã Xuân Hòa       31615  Thị trấn Cù Lao Dung
    31537  Xã Phong Nẫm       31618  Xã An Thạnh 1
    31540  Xã An Lạc Tây       31621  Xã An Thạnh Tây
    31543  Xã Trinh Phú       31624  Xã An Thạnh Đông
    31546  Xã Ba Trinh       31627  Xã Đại Ân 1
    31549  Xã Thới An Hội       31630  Xã An Thạnh 2
    31552  Xã Nhơn Mỹ       31633  Xã An Thạnh 3
    31555  Xã Kế Thành       31636  Xã An Thạnh Nam
    31558  Xã Kế An    946  Huyện Long Phú
    31561  Xã Đại Hải       31639  Thị trấn Long Phú
    31564  Xã An Mỹ       31642  Xã Song Phụng
 944  Huyện Mỹ Tú       31645  Xã Đại Ngãi
    31567  Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa       31648  Xã Hậu Thạnh
    31570  Xã Hồ Đắc Kiện       31651  Xã Long Đức
    31573  Xã Phú Tâm       31654  Xã Trường Khánh
    31657  Xã Phú Hữu       31735  Xã Long Tân
    31660  Xã Tân Hưng       31738  Xã Vĩnh Quới
    31663  Xã Châu Khánh       31741  Xã Tân Long
    31666  Xã Tân Thạnh       31744  Xã Long Bình
    31669  Xã Long Phú       31747  Xã Vĩnh Biên
    31672  Xã Đại Ân  2       31750  Xã Mỹ Bình
    31675  Xã Liêu Tú       31753  Xã Mỹ Quới
    31678  Xã Lịch Hội Thượng    949  Huyện Thạnh Trị
    31681  Xã Trung Bình       31756  Thị trấn Phú Lộc
 947  Huyện Mỹ Xuyên       31759  Xã Lâm Tân
    31684  Thị trấn Mỹ Xuyên       31762  Xã Thạnh Tân
    31687  Xã Tài Văn       31765  Xã Lâm Kiết
    31690  Xã Đại Tâm       31768  Xã Tuân Tức
    31693  Xã Tham Đôn       31771  Xã Vĩnh Thành
    31696  Xã Viên An       31774  Xã Thạnh Trị
    31699  Xã Thạnh Thới An       31777  Xã Vĩnh Lợi
    31702  Xã Thạnh Thới Thuận       31780  Xã Châu Hưng
    31705  Xã Viên Bình    950  Huyện Vĩnh Châu
    31708  Xã Thạnh Phú       31783  Thị trấn Vĩnh Châu
    31711  Xã Ngọc Đông       31786  Xã Hòa Đông
    31714  Xã Thạnh Quới       31789  Xã Khánh Hòa
    31717  Xã Hòa Tú 1       31792  Xã Vĩnh Hiệp
    31720  Xã Gia Hòa 1       31795  Xã Vĩnh Hải
    31723  Xã Ngọc Tố       31798  Xã Lạc Hòa
    31726  Xã Gia Hòa 2       31801  Xã Vĩnh Châu
    31729  Xã Hòa Tú III       31804  Xã Vĩnh Phước
 948  Huyện Ngã Năm       31807  Xã Vĩnh Tân
    31732  Thị trấn Ngã Năm       31810  Xã Lai Hòa

 

95. Tỉnh Bạc Liêu

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 62; xã: 49, phường: 7, thị trấn: 6)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:62)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 954  Thị xã Bạc Liêu    958  Huyện Vĩnh Lợi
    31813  Phường 2       31891  Thị trấn Hòa Bình
    31816  Phường 3       31894  Xã Vĩnh Hưng
    31819  Phường 5       31897  Xã Vĩnh Hưng A
    31822  Phường 7       31900  Xã Châu Hưng
    31825  Phường 1       31903  Xã Châu Hưng A
    31828  Phường 8       31906  Xã Hưng Thành
    31831  Phường Nhà Mát       31909  Xã Hưng Hội
    31834  Xã Vĩnh Trạch       31912  Xã Châu Thới
    31837  Xã Vĩnh Trạch Đông       31915  Xã Minh Diệu
    31840  Xã Hiệp Thành       31918  Xã Vĩnh Bình
 956  Huyện Hồng Dân       31921  Xã Long Thạnh
    31843  Thị trấn Ngan Dừa       31924  Xã Vĩnh Mỹ B
    31846  Xã Ninh Quới       31927  Xã Vĩnh Hậu
    31849  Xã Ninh Quới A       31930  Xã Vĩnh Hậu A
    31852  Xã Ninh Hòa       31933  Xã Vĩnh Mỹ A
    31855  Xã Lộc Ninh       31936  Xã Vĩnh Thịnh
    31858  Xã Vĩnh Lộc       31939  Xã Phong Thạnh Tây B
    31861  Xã Vĩnh Lộc A    959  Huyện Giá RRai
    31864  Xã Ninh Thạnh Lợi       31942  Thị trấn Giá RRai
 957  Huyện Phước Long       31945  Thị trấn Hộ Phòng
    31867  Thị trấn Phước Long       31948  Xã Phong Thạnh Đông
    31870  Xã Vĩnh Phú Đông       31951  Xã Phong Thạnh Đông A
    31873  Xã Vĩnh Phú Tây       31954  Xã Phong Tân
    31876  Xã Phước Long       31957  Xã Tân Phong
    31879  Xã Hưng Phú       31960  Xã Phong Thạnh
    31882  Xã Vĩnh Thanh       31963  Xã Phong Thạnh A
    31885  Xã Phong Thạnh Tây A       31966  Xã Phong Thạnh Tây
    31888  Xã Phong Thạnh Tây B       31969  Xã Tân Thạnh
 960  Huyện Đông Hải       31984  Xã Long Điền Tây
    31972  Thị trấn Gành Hào       31987  Xã An Trạch
    31975  Xã Long Điền Đông       31990  Xã An Phúc
    31978  Xã Long Điền Đông A       31993  Xã Định Thành
    31981  Xã Long Điền       31996  Xã Định Thành A

 

96. Tỉnh Cà Mau

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 84; xã: 68, phường: 8, thị trấn: 8)

(Total number oof comunes, Subdistricts, Subtowns:84)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

 

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the

 

Code

Name of the

 

Administrative Divisions

 

 

Administrative Divisions

1

2

 

1

2

 964  Thành phố Cà Mau       32077  Xã Thới Bình
    31999  Phường 9       32080  Xã Tân Phú
    32002  Phường 4       32083  Xã Tân Lộc Bắc
    32005  Phường 1       32086  Xã Tân Lộc
    32008  Phường 5       32089  Xã Tân Lộc Đông
    32011  Phường 2       32092  Xã Hồ Thị Kỷ
    32014  Phường 8    968  Huyện Trần Văn Thời
    32017  Phường 6       32095  Thị trấn Trần Văn Thời
    32020  Phường 7       32098  Thị trấn Sông Đốc
    32023  Xã An Xuyên       32101  Xã Khánh Bình Tây Bắc
    32026  Xã Tân Thành       32104  Xã Khánh Bình Tây
    32029  Xã Tắc Vân       32107  Xã Trần Hợi
    32032  Xã Lý Văn Lâm       32110  Xã Khánh Bình
    32035  Xã Định Bình       32113  Xã Khánh Hưng
    32038  Xã Hòa Thành       32116  Xã Khánh Bình Đông
    32041  Xã Hòa Tân       32119  Xã Khánh Hải
 966  Huyện UU Minh       32122  Xã Lợi An
    32044  Thị trấn UU Minh       32125  Xã Phong Lạc
    32047  Xã Khánh Hòa    969  Huyện Cái Nước
    32050  Xã Khánh Tiến       32128  Thị trấn Cái Nước
    32053  Xã Nguyễn Phích       32131  Xã Lương Thế Trân
    32056  Xã Khánh Lâm       32134  Xã Phú Hưng
    32059  Xã Khánh An       32137  Xã Tân Hưng
    32062  Xã Khánh Hội       32140  Xã Hưng Mỹ
 967  Huyện Thới Bình       32143  Xã Đông Thới
    32065  Thị trấn Thới Bình       32146  Xã Tân Hưng Đông
    32068  Xã Biển Bạch       32149  Xã Trần Thới
    32071  Xã Trí Phải    970  Huyện Đầm Dơi
    32074  Xã Biển Bạch Đông       32152  Thị trấn Đầm Dơi
    32155  Xã Tạ An Khương       32203  Xã Hàng Vịnh
    32158  Xã Tạ An Khương  Đông       32206  Xã Tam Giang
    32161  Xã Trần Phán       32209  Xã Tam Giang Đông
    32164  Xã Tân Đức    972  Huyện Phú Tân
    32167  Xã Tân Thuận       32212  Thị trấn Cái Đôi Vàm
    32170  Xã Tạ An Khương  Nam       32215  Xã Phú Mỹ
    32173  Xã Tân Duyệt       32218  Xã Phú Tân
    32176  Xã Tân Tiến       32221  Xã Tân Hải
    32179  Xã Quách Phẩm Bắc       32224  Xã Việt Thắng
    32182  Xã Quách Phẩm       32227  Xã Tân Hưng Tây
    32185  Xã Thanh Tùng       32230  Xã Việt Khái
    32188  Xã Nguyễn Huân    973  Huyện Ngọc Hiển
 971  Huyện Năm Căn       32233  Xã Tam Giang Tây
    32191  Thị trấn Ngọc Hiển       32236  Xã Tân Ân Tây
    32194  Xã Hàm RRồng       32239  Xã Viên An Đông
    32197  Xã Hiệp Tùng       32242  Xã Viên An
    32200  Xã Đất Mới       32245  Xã Tân Ân
          32248  Xã Đất Mũi

 

 

 

Văn bản so sánh

Tiện ích xem văn bản

Nội dung đã được Hướng dẫn áp dụng: Chỉ dẫn, Sửa đổi, bổ sung, thay thế, hủy bỏ và các vướng mắc liên quan... Click để xem chi tiết.