BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
——- Số: 19/2014/TT-BNNPTNT
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————— Hà Nội, ngày 23 tháng 06 năm 2014
|
Nơi nhận:
– Như Điều 4; – Lãnh đạo Bộ; – VP Chính phủ; – Công báo Chính phủ; – Cục Kiểm tra văn bản – Bộ Tư pháp; – Tổng cục Hải quan; Bộ Tài chính; – Website Chính phủ; – Website Bộ NN & PTNT; – UBND tỉnh, TP trực thuộc TW; – Sở NN&PTNT các tỉnh, TP trực thuộc TW; – Vụ Pháp chế – Bộ NN & PTNT; – Lưu: VT, TT. |
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNGLê Quốc Doanh |
(Ban hành kèm theo Thông tư số 19/2014/TT-BNNPTNT ngày 23 tháng 6 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT tại Thông tư 38/2013/TT-BNNPTNT
|
TT mới
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
|||
Phụ lục 1-Phần I-TT6
|
1
|
TNP-Đồng tiền vàng 06
|
%
|
HC: 25; Axit Humic: 5; Axit Fulvic: 1,5; N: 2,5; Azadirachitin: 2; Nicotoids: 2; Mg: 0,04; Độ ẩm: 25
|
CT TNHH SX TM Thuận Nông Phát
|
|||
ppm
|
Cu: 200; Zn: 200; Bo: 500; Fe: 200
|
|||||||
Phụ lục 1-Phần I-TT7
|
2
|
TNP-Đồng tiền vàng 08
|
%
|
HC: 25; Axit Humic: 6; Axit Fulvic: 2; N: 2,5; CaO: 2; S: 0,05; Mg: 0,04; Độ ẩm: 25
|
||||
ppm
|
Cu: 200; Zn: 200; Bo: 500; Fe: 200
|
TT tại Thông tư 38/2013/TT-BNNPTNT
|
TT mới
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
|||
Phụ lục 1- Phần II-TT14
|
1
|
FOUNDAN AGRO NPK 12-3-3+OM+TE
|
%
|
HC: 19; N-P2O5-K2O: 12-3-3; Ca: 2,4; S: 7; Độ ẩm 16
|
CT TNHH Foundan Agro
|
|||
ppm
|
Fe: 2000; Zn: 35; Cu: 6
|
|||||||
Phụ lục 1-Phần II-TT27
|
2
|
Ích Nông IN2 4-2-2
|
%
|
HC: 18; N-P2O5-K2O: 4-2-2; Độ ẩm: 25
|
CT TNHH TMDV XNK Lộc Vừng
|
|||
ppm
|
Zn: 300; Fe: 200; B: 200
|
|||||||
Phụ lục 1-Phần II-TT39
|
3
|
Phú Hưng
|
%
|
HC: 16; N-P2O5-K2O: 3-2,5-2,5; Độ ẩm: 25
|
HKD CS Phân bón lá Phú Hưng
|
|||
Phụ lục 1-Phần II-TT58
|
4
|
Bông Sen 1 (NPK)
|
%
|
HC: 19; N-P2O5-K2O: 6-4-4; Ca: 0,5; Mg: 0,5; S: 1; Độ ẩm: 25
|
CT TNHH TVĐT SX TM DV Thuận Thảo Thiện
|
|||
ppm
|
Fe: 50; Cu: 50; Zn: 30; Mn: 20; B: 20
|
|||||||
pH: 5-7
|
||||||||
Phụ lục 1 -Phần II-TT59
|
5
|
Bông Sen 2
|
%
|
HC: 19; N-P2O5-K2O: 7-1-3; Ca: 0,5; Mg: 0,5; S: 1; Độ ẩm: 25
|
||||
ppm
|
Fe: 50; Cu: 50; Zn: 30; Mn: 20; B: 20
|
|||||||
pH: 5-7
|
||||||||
Phụ lục 1-Phần II-TT60
|
6
|
Bông Sen 4
|
%
|
HC: 19; N-P2O5-K2O: 2-3-7; Ca: 0,5; Mg: 0,5; S: 1; Độ ẩm: 25
|
||||
ppm
|
Fe: 50; Cu: 50; Zn: 30; Mn: 20; B: 20
|
|||||||
pH: 5-7
|
||||||||
Phụ lục 1-Phần II-TT61
|
7
|
Bông Sen 5
|
%
|
HC: 19; N-P2O5-K2O: 2-4-2; Ca: 0,5; Mg: 0,5; S: 1; Độ ẩm: 25
|
||||
ppm
|
Fe: 50; Cu: 50; Zn: 30; Mn: 20; B: 20
|
|||||||
pH: 5-7
|
||||||||
Phụ lục 1-Phần II-TT70
|
8
|