STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00; M05; M07; M11 |
24 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; D01; A16 |
28.5 |
|
3 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ Văn |
C00; D01; D14; C15 |
24 |
|
4 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00; D01; C14; C15 |
24 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị Kinh doanh |
A00; A01; D01; A16 |
22.5 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; A16 |
20 |
|
7 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D90 |
20 |
|
8 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; D01; A16 |
19 |
|
9 |
7510601 |
Quản lý Công nghiệp |
A00; A01; C01; A16 |
17 |
|
10 |
7810101 |
Du lịch |
D01; D14; D15; D78 |
19 |
|
11 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00; A01; C01; D90 |
19.5 |
|
12 |
7480103 |
Kỹ thuật Phần mềm |
A00; A01; C01; D90 |
18 |
|
13 |
7480104 |
Hệ thống Thông tin |
A00; A01; C01; D90 |
18 |
|
14 |
7520201 |
Kỹ thuật Điện |
A00; A01; C01; D90 |
17 |
|
15 |
7520216 |
Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
A00; A01; C01; D90 |
17 |
|
16 |
7520114 |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
A00; A01; C01; D90 |
17 |
|
17 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; D01; D90 |
20 |
|
18 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử – Viễn thông |
A00; A01; C01; D90 |
18 |
|
19 |
7480205 |
Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu |
A00; A01; C01; D90 |
18 |
|
20 |
7580201 |
Kỹ thuật Xây dựng |
A00; A01; C01; D90 |
18 |
|
21 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; A00; A16 |
17 |
|
22 |
7549001 |
Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến lâm sản) |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
|
23 |
7580105 |
Quy hoạch Vùng và Đô thị |
V00; D01; A00; A16 |
15 |
|
24 |
7580107 |
Quản lý Đô thị |
V00; D01; A00; A16 |
18 |
|
25 |
7210403 |
Thiết kế Đồ họa |
V00; V01; A00; D01 |
18.5 |
|
26 |
7210405 |
Âm nhạc |
M05; M07; M11; M03 |
17 |
|
27 |
7210407 |
Mỹ thuật ứng dụng (Mỹ thuật) |
D01; V00; V01; V05 |
16 |
|
28 |
7229040 |
Văn hóa học |
C14; C00; D01; C15 |
16 |
|
29 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00; D01; D09; V01 |
19 |
|
30 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; D01; C19; C15 |
18 |
|
31 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; A01; D15; D78 |
20 |
|
32 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D04; A01; D78 |
20 |
|
33 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D01; A01; D15; D78 |
20 |
|
34 |
7380101 |
Luật |
C14; C00; D01; A16 |
20 |
|
35 |
7310205 |
Quản lý Nhà nước |
C14; C00; D01; A16 |
19 |
|
36 |
7310201 |
Chính trị học |
C14; C00; D01; C19 |
17 |
|
37 |
7850103 |
Quản lý Đất đai |
A00; D01; B00; B08 |
18 |
|
38 |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A00; D01; B00; B08 |
16 |
|
39 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
A00; C00; D01; D78 |
18 |
|
40 |
7520320 |
Kỹ thuật Môi trường |
A00; D01; B00; B08 |
15 |
|
41 |
7440112 |
Hóa học |
A00; B00; D07; A16 |
17 |
|
42 |
7420201 |
Công nghệ Sinh học |
A00; D01; B00; B08 |
16 |
|
43 |
7540101 |
Công nghệ Thực phẩm |
A00; A02; B00; B08 |
18 |
|
44 |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
A00; A02; B00; B08 |
18 |
|
45 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
A00; D01; B00; D90 |
15 |
|
46 |
7310401 |
Tâm lý học |
C00; D01; C14; B08 |
18 |
|
47 |
7140101 |
Giáo dục học |
C00; D01; C14; C15 |
17 |
|
48 |
7460101 |
Toán học |
A00; A01; D07; A16 |
18 |