STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A02; B00; B03; D08 |
19 |
|
2 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; B03; D07 |
19 |
|
3 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; C08; D07 |
21 |
|
4 |
7210403 |
Thiết kế đồ hoạ |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D14; D15 |
15 |
|
6 |
7220101 |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
7 |
7310608 |
Đông phương học |
A01; C00; D14; D01 |
15 |
|
8 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A01; C00; C01; D01 |
15 |
|
9 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
10 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
11 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
12 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
13 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
14 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
15 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
16 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
17 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00; A01; D01; C01 |
15 |
|
18 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00; A01; D01; C01 |
15 |
|
19 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01; D01; C01 |
15 |
|
20 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; D01; C01 |
15 |
|
21 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; B00; C01 |
15 |
|
22 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A01; B00; B03 |
15 |
|
23 |
7620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
A00; A01; B00; B03 |
15 |
|
24 |
7620109 |
Nông học |
A00; A01; B00; B03 |
15 |
|
25 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; A01; B00; B03 |
15 |