Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm chuẩn |
Quản trị nhà trường |
7149002 |
A01, A09, C00, D01 |
15 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
A01, D01, D10, D66 |
15 |
Văn học |
7229030 |
A01, A09, C00, D01 |
15 |
Nhật Bản học |
7310613 |
A01, A09, C00, D01 |
15 |
Hàn Quốc học |
7310614 |
A01, A09, C00, D01 |
15 |
Việt Nam học |
7310630 |
A01, A09, C00, D01 |
15 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
A01, A09, C00, D01 |
15 |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
A01, A09, C00, D01 |
15 |
Kế toán |
7340301 |
A01, A09, C00, D01 |
15 |
Luật Kinh tế |
7380107 |
A01, A09, C00, D01 |
15 |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
A00, A01, B00, D01 |
15 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
A00, A01, D01, K01 |
15 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
7510102 |
A00, A01, V00, V01 |
15 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510205 |
A00, A01, A02, A09 |
15 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
7510301 |
A00, A01, A02, D01 |
15 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
7510605 |
A00, A01, B00, D01 |
15 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
A00, A01, B00, D01 |
15 |
Kiến trúc |
7580101 |
A00, A09, V00, V01 |
15 |
Dược học |
7720201 |
A00, B00, C08, D07 |
21 |