STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; A16; B00; B03 |
19 |
|
2 |
7720201 |
Dược sĩ |
A00; A16; B00; B03 |
21 |
|
3 |
7720101 |
Y khoa |
A16; B00; D90; D08 |
22 |
|
4 |
7720501 |
Răng Hàm Mặt |
A00; A16; B00; D72 |
22 |
|
5 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
6 |
7480202 |
An toàn Thông tin |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
7 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
8 |
7480109 |
Khoa học dữ liệu |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
9 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
10 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00; A16; V01; D01 |
14 |
|
11 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
A00; A16; V01; D01 |
14 |
|
12 |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
13 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
14 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
15 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
16 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
18 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
19 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
20 |
7340115 |
Marketing |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
21 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
22 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
23 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
24 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
25 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
26 |
7510102 |
Quản lý xây dựng |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
27 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
28 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A16; B00; C02 |
14 |
|
29 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A16; B00; C01 |
14 |
|
30 |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A00; A16; B00; C15 |
14 |
|
31 |
7810201 |
Quản trị Du lịch & Khách sạn |
C00; A00; D01; C15 |
14 |
|
32 |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
C00; A00; D01; C15 |
14 |
|
33 |
7810202 |
Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
C00; A00; D01; C15 |
14 |
|
34 |
7810101 |
Du lịch |
A00; C00; C15; D01 |
14 |
|
35 |
7229030 |
Văn học |
C00; C15; D01; C04 |
14 |
|
36 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; C15; D01; A01 |
14 |
|
37 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00; C15; D01; A00 |
14 |
|
38 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
C00; C15; D01; A01 |
14 |
|
39 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D72 |
14 |
|
40 |
7220204 |
Ngôn Ngữ Trung Quốc |
D01; D14; D15; D72 |
14 |
|
41 |
7220210 |
Ngôn Ngữ Hàn Quốc |
D01; D08; D09; D10 |
14 |
|
42 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A00; D01; D14; D15 |
14 |
|
43 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; M02; M04 |
14 |
|
44 |
7580103 |
Kiến trúc nội thất |
V00; V01; M02; M04 |
14 |
|
45 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; C00; C15; D01 |
14 |
|
46 |
7380101 |
Luật học |
A00; C00; C15; D01 |
14 |
|
47 |
7420201 |
Công nghệ Sinh học |
B00; D08; A16; D90 |
14 |
|
48 |
7720208 |
Quản lý bệnh viện |
B00; D08; B03; A16 |
14 |
|
49 |
7520212 |
Kỹ thuật y sinh |
A00; A16; B00; B03 |
14 |