STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
24.5 |
|
2 |
7720201 |
Dược học |
A00; A01; B00; D07 |
21 |
|
3 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
19 |
|
4 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; A01; B00; D07 |
19 |
|
5 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; D07; D08 |
19 |
|
6 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; D07; D08 |
15 |
|
7 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
A00; A01; B00; D07 |
15 |
|
8 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; B00; D07 |
15 |
|
9 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; A01; B00; D07 |
15 |
|
10 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
11 |
7510301 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
12 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
13 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
A00; A01; D01; D07 |
19 |
|
14 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
16 |
|
15 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
16 |
7340201 |
Tài chính – ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
19 |
|
18 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; C00; D01 |
16 |
|
19 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00; A01; C00; D01 |
16 |
|
20 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
21 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
22 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
C00; D01; D14; D15 |
16 |
|
23 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
V00; V01; H00; H01 |
15 |
|
24 |
7340404 |
Quản trị Nhân lực |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
25 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
26 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; H00; H01 |
15 |
|
27 |
7210205 |
Thanh Nhạc |
N01 |
15 |
|
28 |
7210208 |
Piano |
N00 |
15 |
|
29 |
7580108 |
Thiết kế Nội thất |
V00; V01; H00; H01 |
15 |
|
30 |
7210235 |
Đạo diện điện ảnh – Truyền hình |
N05 |
15 |
|
31 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
32 |
7520212 |
Kỹ thuật Y sinh |
A00; A01; A02; B00 |
15 |
|
33 |
7520403 |
Vật lý y khoa |
A00; A01; A02; B00 |
15 |
|
34 |
7310608 |
Đông Phương học |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
35 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
A01; C00; D01; D14 |
15 |
|
36 |
7310401 |
Tâm lý học |
B00; C00; D01; D14 |
15 |
|
37 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
38 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
39 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
40 |
7220101 |
Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
41 |
7810103 |
Du lịch |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
42 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
43 |
7210234 |
Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình |
N05 |
15 |
|
44 |
7210236 |
Quay phim |
N05 |
15 |
|
45 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
46 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
47 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
48 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
A01; D01; D14; D15 |
15 |