STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C01; D01; D03 |
24.5 |
|
2 |
7140204 |
Giáo dục Công dân |
C00; C19; D14; D15 |
25 |
|
3 |
7140206 |
Giáo dục thể chất |
T00; T01; T06 |
24.25 |
|
4 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; B08; D07 |
25.5 |
|
5 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D01; D07 |
23 |
|
6 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; A02; D29 |
24.5 |
|
7 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; B00; D07; D24 |
25.75 |
|
8 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
B00; B08 |
23.75 |
|
9 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D14; D15 |
26 |
|
10 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00; D14; D64 |
25 |
|
11 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
C00; C04; D15; D44 |
24.75 |
|
12 |
7140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
D01; D14; D15 |
26.5 |
|
13 |
7140233 |
Sư phạm tiếng Pháp |
D01; D03; D14; D64 |
21.75 |
|
14 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15 |
26.5 |
|
15 |
7220201H |
Ngôn ngữ Anh (học tại Khu Hòa An) |
D01; D14; D15 |
25.25 |
|
16 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
D01; D03; D14; D64 |
23.5 |
|
17 |
7229001 |
Triết học |
C00; C19; D14; D15 |
24.25 |
|
18 |
7229030 |
Văn học |
C00; D01; D14; D15 |
24.75 |
|
19 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; C02; D01 |
25.5 |
|
20 |
7310201 |
Chính trị học |
C00; C19; D14; D15 |
25.5 |
|
21 |
7310301 |
Xã hội học |
A01; C00; C19; D01 |
25.75 |
|
22 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D14; D15 |
25.5 |
|
23 |
7310630H |
Việt Nam học (học tại Khu Hòa An) |
C00; D01; D14; D15 |
24.25 |
|
24 |
7320201 |
Thông tin – thư viện |
A01; D01; D03; D29 |
22.75 |
|
25 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C02; D01 |
25.75 |
|
26 |
7340101H |
Quản trị kinh doanh (học tại Khu Hòa An) |
A00; A01; C02; D01 |
24.5 |
|
27 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C02; D01 |
26.25 |
|
28 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; C02; D01 |
26.5 |
|
29 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; A01; C02; D01 |
25.75 |
|
30 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; C02; D01 |
25.75 |
|
31 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C02; D01 |
25.5 |
|
32 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; C02; D01 |
25.25 |
|
33 |
7380101 |
Luật |
A00; C00; D01; D03 |
25.5 |
|
34 |
7380101H |
Luật (học tại Khu Hòa An) |
A00; C00; D01; D03 |
24.5 |
|
35 |
7420101 |
Sinh học |
A02; B00; B03; B08 |
19 |
|
36 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; B08; D07 |
24.5 |
|
37 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
A00; A01; B00; B08 |
19 |
|
38 |
7440112 |
Hóa học |
A00; B00; C02; D07 |
23.25 |
|
39 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00; A02; B00; D07 |
19.25 |
|
40 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A00; A01; B00 |
22.75 |
|
41 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A01 |
25 |
|
42 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thống dữ liệu |
A00; A01 |
24 |
|
43 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01 |
25.25 |
|
44 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
A00; A01 |
24.25 |
|
45 |
7480106 |
Kỹ thuật máy tính |
A00; A01 |
23.75 |
|
46 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01 |
25.75 |
|
47 |
7480201H |
Công nghệ thông tin (học tại Khu Hòa An) |
A00; A01 |
23.5 |
|
48 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; A01; B00; D07 |
24 |
|
49 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
A00; A01; D01 |
24.75 |
|
50 |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
A00; A01 |
24.5 |
|
51 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01 |
24.25 |
|
52 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00; A01; D07 |
23.75 |
|
53 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
A00; A01 |
23 |
|
54 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa |
A00; A01 |
24.25 |
|
55 |
7520309 |
Kỹ thuật vật liệu |
A00; A01; B00; D07 |
21.75 |
|
56 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A00; A01; B00; D07 |
19 |
|
57 |
7520401 |
Vật lý kỹ thuật |
A00; A01; A02; C01 |
18.25 |
|
58 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; B00; D07 |
25 |
|
59 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A00; A01; B00; D07 |
22 |
|
60 |
7540105 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
A00; A01; B00; D07 |
23.5 |
|
61 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01 |
23.5 |
|
62 |
7580202 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
A00; A01 |
18 |
|
63 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01 |
22.25 |
|
64 |
7620103 |
Khoa học đất |
A00; B00; B08; D07 |
15.5 |
|
65 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; A02; B00; B08 |
21 |
|
66 |
7620109 |
Nông học |
B00; B08; D07 |
19.5 |
|
67 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A02; B00; B08; D07 |
19.25 |
|
68 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
B00; B08; D07 |
21.75 |
|
69 |
7620113 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
A00; B00; B08; D07 |
15 |
|
70 |
7620114H |
Kinh doanh nông nghiệp (học tại Khu Hòa An) |
A00; A01; C02; D01 |
18.25 |
|
71 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00; A01; C02; D01 |
24.5 |
|
72 |
7620115H |
Kinh tế nông nghiệp (học tại Khu Hòa An) |
A00; A01; C02; D01 |
22.25 |
|
73 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A00; B00; B08; D07 |
22.25 |
|
74 |
7620302 |
Bệnh học thủy sản |
A00; B00; B08; D07 |
20.25 |
|
75 |
7620305 |
Quản lý thủy sản |
A00; B00; B08; D07 |
21.5 |
|
76 |
7640101 |
Thú y |
A02; B00; B08; D07 |
24.5 |
|
77 |
7720203 |
Hóa dược |
A00; B00; C02; D07 |
25.25 |
|
78 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; C02; D01 |
25 |
|
79 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; A01; B00; D07 |
23 |
|
80 |
7850102 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
A00; A01; C02; D01 |
24 |
|
81 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; B00; D07 |
23 |
|
82 |
7420201T |
Công nghệ sinh học (CTTT) |
A01; B08; D07 |
19.5 |
|
83 |
7620301T |
Nuôi trồng thủy sản (CTTT) |
A01; B08; D07 |
15 |
|
84 |
7220201C |
Ngôn ngữ Anh (CTCLC) |
D01; D14; D15 |
25 |
|
85 |
7340120C |
Kinh doanh quốc tế (CTCLC) |
A01; D01; D07 |
25 |
|
86 |
7340201C |
Tài chính – Ngân hàng (CTCLC) |
A01; D01; D07 |
24.5 |
|
87 |
7480201C |
Công nghệ thông tin (CTCLC) |
A01; D01; D07 |
24 |
|
88 |
7510401C |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) |
A01; B08; D07 |
16.75 |
|
89 |
7580201C |
Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) |
A01; D01; D07 |
20.75 |
|
90 |
7520201C |
Kỹ thuật điện (CTCLC) |
A01; D01; D07 |
19.5 |
|
91 |
7540101C |
Công nghệ thực phẩm (CTCLC) |
A01; B08; D07 |
20.75 |