STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A00; B00; B08; D90 |
19 |
|
2 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01; D72; D96 |
24.5 |
|
3 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; D07; D90 |
24 |
|
4 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; C20; D14; D15 |
24.5 |
|
5 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; B00; D07; D90 |
19 |
|
6 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D07; D90 |
23 |
|
7 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A16; C14; C15; D01 |
24 |
|
8 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; A12; D90 |
19 |
|
9 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00; C19; C20; D14 |
19 |
|
10 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D96 |
17.5 |
|
11 |
7380101 |
Luật |
A00; C00; C20; D01 |
17.5 |
|
12 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; C20; D01; D78 |
17.5 |
|
13 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D96 |
16 |
|
14 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D72; D96 |
16.5 |
|
15 |
7310608 |
Đông phương học |
C00; D01; D78; D96 |
16 |
|
16 |
7310612 |
Trung Quốc học |
C20; D01; D78; D96 |
16 |
|
17 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; D01; D96 |
16 |
|
18 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A0; D07; D90 |
16 |
|
19 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; B08; D90 |
16 |
|
20 |
7620109 |
Nông học |
B00; B08; D07; D90 |
16 |
|
21 |
7310601 |
Quốc tế học |
C00; C20; D01; D78 |
16 |
|
22 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; C19; C20; D66 |
16 |
|
23 |
7440112 |
Hóa học (Chuyên ngành Hóa dược) |
A00; B00; D07; D90 |
16 |
|
24 |
7460101 |
Toán học |
A00; A01; D07; D90 |
16 |
|
25 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; B00; D07 |
16 |
|
26 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A00; B00; B08; D90 |
16 |
|
27 |
7310301 |
Xã hội học |
C00; C19; C20; D66 |
16 |
|
28 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; B00; D07; D90 |
16 |
|
29 |
7480109 |
Khoa học dữ liệu |
A00; A01; D07; D90 |
16 |
|
30 |
7510302 |
CK. Điện tử – Viễn thông |
A00; A01; A12; D90 |
16 |
|
31 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; C20; D14; D15 |
16 |
|
32 |
7510303 |
CN KT điều khiển và tự động hóa |
A00; A01; A12; D90 |
16 |
|
33 |
7229030 |
Văn học |
C20; D01; D78; D96 |
16 |
|
34 |
7810106 |
Văn hóa Du lịch |
C20; D01; D78; D96 |
16 |
|
35 |
7520402 |
Kỹ thuật hạt nhân |
A00; A01; D01; D90 |
16 |
|
36 |
7420101 |
Sinh học (Sinh học thông minh) |
A00; B00; B08; D90 |
16 |
|
37 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00; B00; B08; D90 |
16 |
|
38 |
7229010 |
Lịch sử |
C00; C19; C20; D14 |
16 |
|
39 |
7229040 |
Văn hóa học |
C20; D01; D78; D96 |
16 |
|
40 |
7760104 |
Dân số và Phát triển |
C00; C19; C20; D66 |
16 |
|
41 |
7440102 |
Vật lý học |
A00; A01; A12; D90 |
16 |