STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
C00; D01; M01; M06 |
19 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; D01; M06 |
19 |
|
3 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; D07; D90 |
21 |
|
4 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; B00; B08; D90 |
19 |
|
5 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
A00; B00; B08; D90 |
15 |
|
6 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D78; D90 |
15 |
|
7 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
A01; C00; C15; D01 |
15 |
|
8 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A01; C00; C15; D01 |
15 |
|
9 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
A01; C00; C15; D01 |
15 |
|
10 |
7310401 |
Tâm lý học |
A00; B00; C00; D01 |
15 |
|
11 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
12 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
13 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
14 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
15 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
16 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
17 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
18 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
19 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
20 |
7380101 |
Luật |
A00; C00; D01; D78 |
15 |
|
21 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; C00; D01; D90 |
15 |
|
22 |
7480112 |
Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
23 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
|
24 |
7510103 |
CNKT xây dựng |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
|
25 |
7510205 |
CNKT ô tô |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
|
26 |
7510301 |
CNKT điện, điện tử |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
|
27 |
7510303 |
CNKT điều khiển và tự động hoá |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
|
28 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; C15; D01 |
15 |
|
29 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; B08; D01 |
15 |
|
30 |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
A00; B00; B08; D01 |
15 |
|
31 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; C00; D01; D10 |
15 |
|
32 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; C00; D01; D10 |
15 |
|
33 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
A00; C00; D01; D10 |
15 |