Điểm chuẩn Đại học Đông Á năm 2021

Tối 15/9, đại học Đông Á công bố điểm chuẩn năm 2021

Cụ thể, ngưỡng điểm trúng tuyển theo phương thức xét điểm thi THPT như sau:

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non C00; D01; M01; M06 19
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; M06 19
3 7720201 Dược học A00; B00; D07; D90 21
4 7720301 Điều dưỡng A00; B00; B08; D90 19
5 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; B08; D90 15
6 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D78; D90 15
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; C15; D01 15
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; C00; C15; D01 15
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; C15; D01 15
10 7310401 Tâm lý học A00; B00; C00; D01 15
11 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C01; D01 15
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 15
13 7340115 Marketing A00; A01; C01; D01 15
14 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C01; D01 15
15 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 15
16 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C01; D01 15
17 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 15
18 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01 15
19 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 15
20 7380101 Luật A00; C00; D01; D78 15
21 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D90 15
22 7480112 Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo A00; A01; C01; D01 18
23 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 15
24 7510103 CNKT xây dựng A00; A01; D01; D90 15
25 7510205 CNKT ô tô A00; A01; D01; D90 15
26 7510301 CNKT điện, điện tử A00; A01; D01; D90 15
27 7510303 CNKT điều khiển và tự động hoá A00; A01; D01; D90 15
28 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C15; D01 15
29 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B08; D01 15
30 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao A00; B00; B08; D01 15
31 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; D01; D10 15
32 7810201 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; D10 15
33 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống A00; C00; D01; D10 15

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đánh giá *