STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7840106D101 |
1. Điều khiển tàu biển |
A00; A01; C01; D01 |
21.5 |
|
2 |
7840106D102 |
2. Khai thác máy tàu biển |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
3 |
7840106D129 |
3. Quản lý hàng hải |
A00; A01; C01; D01 |
24 |
|
4 |
7520207D104 |
4. Điện tử viễn thông |
A00; A01; C01; D01 |
23 |
|
5 |
7520216D103 |
5. Điện tự động giao thông vận tải |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
6 |
7520216D105 |
6. Điện tự động công nghiệp |
A00; A01; C01; D01 |
23.75 |
|
7 |
7520216D121 |
7. Tự động hóa hệ thống điện |
A00; A01; C01; D01 |
22.4 |
|
8 |
7520122D106 |
8. Máy tàu thủy |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
9 |
7520122D107 |
9. Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
|
10 |
7520122D108 |
10. Đóng tàu & công trình ngoài khơi |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
|
11 |
7520103D109 |
11. Máy & tự động hóa xếp dỡ |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
12 |
7520103D116 |
12. Kỹ thuật cơ khí |
A00; A01; C01; D01 |
23 |
|
13 |
7520103D117 |
13. Kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
23.85 |
|
14 |
7520103D122 |
14. Kỹ thuật ô tô |
A00; A01; C01; D01 |
24.75 |
|
15 |
7520103D123 |
15. Kỹ thuật nhiệt lạnh |
A00; A01; C01; D01 |
22.25 |
|
16 |
7520103D128 |
16. Máy & tự động công nghiệp |
A00; A01; C01; D01 |
21.35 |
|
17 |
7580203D110 |
17. Xây dựng công trình thủy |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
|
18 |
7580203D111 |
18. Kỹ thuật an toàn hàng hải |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
|
19 |
7580201D112 |
19. Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
A00; A01; C01; D01 |
16 |
|
20 |
7580205D113 |
20. Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
|
21 |
7580201D127 |
21. Kiến trúc & nội thất |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
|
22 |
7580201D130 |
22. Quản lý công trình xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
19.5 |
|
23 |
7480201D114 |
23. Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
25.15 |
|
24 |
7480201D118 |
24. Công nghệ phần mềm |
A00; A01; C01; D01 |
24.5 |
|
25 |
7480201D119 |
25. Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính |
A00; A01; C01; D01 |
23.75 |
|
26 |
7520103D131 |
26. Quản lý kỹ thuật công nghiệp |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
27 |
7520320D115 |
27. Kỹ thuật môi trường |
A00; A01; D01; D07 |
20 |
|
28 |
7520320D126 |
28. Kỹ thuật công nghệ hóa học |
A00; A01; D01; D07 |
14 |
|
29 |
7220201D124 |
29. Tiếng Anh thương mại (TA hệ số 2) |
D01; A01; D10; D14 |
34.75 |
|
30 |
7220201D125 |
30. Ngôn ngữ Anh (TA hệ số 2) |
D01; A01; D10; D14 |
34.25 |
|
31 |
7840104D401 |
31. Kinh tế vận tải biển |
A00; A01; C01; D01 |
25.35 |
|
32 |
7840104D410 |
32. Kinh tế vận tải thủy |
A00; A01; C01; D01 |
24.25 |
|
33 |
7840104D407 |
33. Logistics & chuỗi cung ứng |
A00; A01; C01; D01 |
26.25 |
|
34 |
7340120D402 |
34. Kinh tế ngoại thương |
A00; A01; C01; D01 |
25.75 |
|
35 |
7340101D403 |
35. Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C01; D01 |
25 |
|
36 |
7340101D404 |
36. Quản trị tài chính kế toán |
A00; A01; C01; D01 |
24.5 |
|
37 |
7340101D411 |
37. Quản trị tài chính ngân hàng |
A00; A01; C01; D01 |
24.4 |
|
38 |
7380101D120 |
38. Luật hàng hải |
A00; A01; C01; D01 |
23.65 |
|
39 |
7840104H401 |
39. Kinh tế vận tải biển (CLC) |
A00; A01; C01; D01 |
23.35 |
|
40 |
7340120H402 |
40. Kinh tế ngoại thương (CLC) |
A00; A01; C01; D01 |
24.35 |
|
41 |
7520216H105 |
41. Điện tự động công nghiệp (CLC) |
A00; A01; C01; D01 |
19.5 |
|
42 |
7480201H114 |
42. Công nghệ thông tin (CLC) |
A00; A01; C01; D01 |
22.75 |
|
43 |
7340101A403 |
43. Quản lý kinh doanh & Marketing (Chương trình tiên tiến) |
D15; A01; D07; D01 |
24 |
|
44 |
7840104A408 |
44. Kinh tế Hàng hải (Chương trình tiên tiến) |
D15; A01; D07; D01 |
22.15 |
|
45 |
7340120A409 |
45. Kinh doanh quốc tế & Logistics (Chương trình tiên tiến) |
D15; A01; D07; D01 |
24.85 |
|
46 |
7840106S101 |
46. Điều khiển tàu biển (Chọn) |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
|
47 |
7840106S102 |
47. Khai thác máy tàu biển (Chọn) |
A00; A01; C01; D01 |
14 |