Đại học Khoa học (ĐH Thái Nguyên) đã công bố điểm chuẩn năm 2021
Cụ thể, ngưỡng điểm trúng tuyển theo phương thức xét điểm thi THPT như sau:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201_CLC | Kỹ thuật xét nghiệm Y – Sinh | B00; D07; D08 | 20 | Chương trình chất lượng cao |
2 | 7380101_CLC | Dịch vụ pháp luật | D01; C00; C14; D84 | 16.5 | Chương trình chất lượng cao |
3 | 7810103_CLC | Quản trị khách sạn và Resort | C00; D01; C20; D66 | 16.5 | Chương trình chất lượng cao |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D08; B04 | 18 | Chương trình đại trà |
5 | 7380101 | Luật | D01; C00; C14; D84 | 15 | Chương trình đại trà |
6 | 7340401 | Khoa học quản lý | D01; C00; C14; D84 | 15 | Chương trình đại trà |
7 | 7440102 | Vật lý | A00; D01; C01; A01 | 15 | Chương trình đại trà |
8 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D01; C14 | 15 | Chương trình đại trà |
9 | 7460117 | Toán – Tin | A00; D84; D01; C14 | 15 | Chương trình đại trà |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | A00; A16; B00; C14 | 15 | Chương trình đại trà |
11 | 7720203 | Hoá dược | A00; A16; B00; C14 | 15 | Chương trình đại trà |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; C20; D66 | 15 | Chương trình đại trà |
13 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; C20; C04 | 15 | Chương trình đại trà |
14 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; B00; D01; C14 | 15 | Chương trình đại trà |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 15 | Chương trình đại trà |
16 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; C00; C14; D84 | 15 | Chương trình đại trà |
17 | 7229030 | Văn học | D01; C00; C14; D84 | 15 | Chương trình đại trà |
18 | 7229010 | Lịch sử | D01; C00; C14; D84 | 15 | Chương trình đại trà |
19 | 7320101 | Báo chí | D01; C00; C14; D84 | 15 | Chương trình đại trà |
20 | 7320201 | Thông tin – Thư viện | D01; C00; C14; D84 | 15 | Chương trình đại trà |
21 | 7310630 | Việt Nam học | D01; C00; C14; D84 | 15 | Chương trình đại trà |
22 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01; C00; D02; D66 | 16.5 | Chương trình đại trà |
23 | 7310612 | Trung Quốc học | D01; D04; C00; D66 | 16.5 | Chương trình đại trà |