STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D90 |
26 |
|
2 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; D90 |
26.75 |
|
3 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D90 |
26.75 |
|
4 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; A01; D01; D90 |
26.25 |
|
5 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D90 |
26.5 |
|
6 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; D01; D90 |
25.25 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D90 |
25.5 |
|
8 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; D01; D90 |
25.5 |
|
9 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00; A01; D01; D90 |
26 |
|
10 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00; A01; D01; D90 |
24.75 |
|
11 |
7340420 |
Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh |
A00; A01; D01; D90 |
25.5 |
|
12 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; D01; D96 |
24.75 |
|
13 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; D01; D96 |
25.5 |
|
14 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01; D90 |
25 |
|
15 |
7310205 |
Quản lý Nhà nước |
A00; A01; D01; D96 |
24.25 |
|
16 |
7310107 |
Thống kê kinh tế |
A00; A01; D01; D90 |
24.75 |
|
17 |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; D01; D90 |
25.25 |
|
18 |
7610201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; D01; D90 |
24.75 |