STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
16 |
|
2 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; C01; D01 |
16 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C01; D01 |
16 |
|
4 |
7340403 |
Quản lý công |
A00; A01; C01; D01 |
17.5 |
|
5 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; C01; D01 |
16 |
|
6 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; C00; D01; D14 |
16 |
|
7 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; C04; D01 |
16 |
|
8 |
7310104 |
Kinh tế đầu tư |
A00; A01; C04; D01 |
16 |
|
9 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
A00; A01; C04; D01 |
16 |
|
10 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C04; D01 |
16 |
|
11 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; C04; D01 |
16.5 |
|
12 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; C00; C04; D01 |
16 |
|
13 |
7340301-CLC |
Kế toán tổng hợp chất lượng cao |
A00; A01; D01; D07 |
18.5 |
|
14 |
7340201-CLC |
Tài chính chất lượng cao |
A00; A01; C01; D01 |
20 |
|
15 |
7340101-CLC |
Quản trị kinh doanh chất lượng cao |
A00; A01; C01; D01 |
18.5 |
|
16 |
7810103-CLC |
Quản trị du lịch và khách sạn chất lượng cao |
A00; C00; C04; D01 |
18 |