STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
2 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
4 |
7310101 |
Kinh tế – Ngoại thương |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
5 |
7340301 |
Kế toán – Kiềm toán |
A00; A01; D01; C01 |
15 |
|
6 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; D01; C01 |
15 |
|
7 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D10; A01 |
15 |
|
8 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
C00; D01; C03; C04 |
15 |
|
9 |
7310608 |
Đông phương học |
C00; D01; C03; C04 |
15 |
|
10 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; C02; D01 |
21 |
|
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; D01; A01; D07 |
15 |
|
12 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00; A01; V00; D01 |
15 |
|
13 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; C01; A01; D01 |
15 |
|
14 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00; C01; A01; D01 |
15 |
|
15 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
A00; C01; A01; D01 |
15 |
|
16 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; C01; A01; D01 |
15 |
|
17 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; C02; D01 |
15 |