Điểm chuẩn Đại học Lạc Hồng năm 2021 theo học bạ

Điểm trúng tuyển đại học hệ chính quy năm 2021 theo phương thức xét kết quả học tập lớp 12 THPT :

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 6 Điểm TB cả năm lớp 12
2 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 6 Điểm TB cả năm lớp 12
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 6 Điểm TB cả năm lớp 12
4 7310101 Kinh tế – Ngoại thương A00; A01; C00; D01 6 Điểm TB cả năm lớp 12
5 7340301 Kế toán – Kiềm toán A00; A01; D01; C01 6 Điểm TB cả năm lớp 12
6 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; C01 6 Điểm TB cả năm lớp 12
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; A01 6 Điểm TB cả năm lớp 12
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; C03; C04 6 Điểm TB cả năm lớp 12
9 7310608 Đông phương học C00; D01; C03; C04 6 Điểm TB cả năm lớp 12
10 7720201 Dược học A00; B00; C02; D01 8 Điểm TB cả năm lớp 12, Học lực giỏi
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; D01; A01; D07 6 Điểm TB cả năm lớp 12
12 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; V00; D01 6 Điểm TB cả năm lớp 12
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; C01; A01; D01 6 Điểm TB cả năm lớp 12
14 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; C01; A01; D01 6 Điểm TB cả năm lớp 12
15 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; C01; A01; D01 6 Điểm TB cả năm lớp 12
16 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; C01; A01; D01 6 Điểm TB cả năm lớp 12
17 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 6 Điểm TB cả năm lớp 12
18 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
19 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
20 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
21 7310101 Kinh tế – Ngoại thương A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
22 7340301 Kế toán – Kiềm toán A00; A01; D01; C01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
23 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; C01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
24 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; A01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
25 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; C03; C04 18 Điểm tổ hợp 3 môn
26 7310608 Đông phương học C00; D01; C03; C04 18 Điểm tổ hợp 3 môn
27 7720201 Dược học A00; B00; C02; D01 24 Điểm tổ hợp 3 môn, Học lực giỏi
28 7480201 Công nghệ thông tin A00; D01; A01; D07 18 Điểm tổ hợp 3 môn
29 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; V00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
30 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; C01; A01; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
31 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; C01; A01; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
32 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; C01; A01; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
33 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; C01; A01; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
34 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
35 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18 Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ
36 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ
37 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 18 Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ
38 7310101 Kinh tế – Ngoại thương A00; A01; C00; D01 18 Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ
39 7340301 Kế toán – Kiềm toán A00; A01; D01; C01 18 Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ
40 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; C01 18 Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ
41 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; A01 18 Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ
42 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; C03; C04 18 Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ
43 7310608 Đông phương học C00; D01; C03; C04 18 Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ
44 7480201 Công nghệ thông tin A00; D01; A01; D07 18 Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ
45 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; V00; D01 18 Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ
46 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; C01; A01; D01 18 Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ
47 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; C01; A01; D01 18 Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ
48 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; C01; A01; D01 18 Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ
49 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; C01; A01; D01 18 Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ
50 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 18 Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đánh giá *