MÃ NGÀNH |
CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO |
MÃ TỔ HỢP MÔN XÉT TUYỂN |
ĐIỂM CHUẨN |
7380101 |
Luật |
C00 |
14 |
D14 |
D84 |
D66 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00 |
14 |
A01 |
D01 |
C01 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị vận tải hàng không) |
A00 |
14 |
A01 |
D01 |
C04 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A01 |
14 |
D01 |
C00 |
D15 |
7340301 |
Kế toán |
A00 |
14 |
A01 |
D01 |
C04 |
7340116 |
Bất động sản |
A00 |
14 |
A01 |
B00 |
D01 |
7220201 |
Ngôn ngữ anh |
D01 |
14 |
D15 |
D14 |
D66 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00 |
14 |
A01 |
A02 |
C01 |
7380107 |
Luật kinh tế (Chuyên ngành luật kinh tế) |
C00 |
14 |
D14 |
D84 |
D66 |
7380107 |
Luật kinh tế (Chuyên ngành luật thương mại quốc tế) |
C00 |
14 |
D14 |
D84 |
D66 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00 |
14 |
A01 |
D01 |
C04 |
7340120 |
Kinh doanh Quốc tế |
A00 |
14 |
A01 |
D01 |
C04 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00 |
14 |
A01 |
C01 |
D01 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00 |
14 |
B00 |
D07 |
C08 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00 |
14 |
D01 |
A01 |
C01 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00 |
14 |
A01 |
D01 |
C04 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00 |
14 |
A01 |
D01 |
C00 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00 |
14 |
A01 |
D01 |
C00 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00 |
14 |
A01 |
D01 |
C00 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành quản trị tổ chức sự kiện & giải trí) |
A00 |
14 |
A01 |
D01 |
C00 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00 |
14 |
B00 |
C08 |
D07 |
7420201 |
Công nghệ sinh học (Chuyên ngành liệu pháp sinh học và dược sinh học) |
A00 |
14 |
B00 |
D07 |
C08 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành dinh dưỡng) |
A00 |
14 |
B00 |
C08 |
D07 |