STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
A00; C00; D01; A01 |
15 |
|
2 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00; D01; C19 |
19 |
|
3 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
B00; B08 |
19 |
|
4 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00; T02; T03; T05 |
18 |
|
5 |
7140201 |
Giáo dục mầm non |
M00 |
19 |
|
6 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; D01 |
24 |
|
7 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
A00; C00; D15 |
19 |
|
8 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; B00; D07 |
25 |
|
9 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00; C19; D14 |
19 |
|
10 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D14; D15 |
23 |
|
11 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01 |
24 |
|
12 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D01 |
19 |
|
13 |
7140209 |
sư phạm Toán học |
A00; A01 |
25 |
|
14 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01 |
19 |
|
15 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
A00; B00 |
19 |
|
16 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử và địa lý |
C00; C19; C20 |
19 |
|
17 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
15 |
|
18 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; D01 |
15 |
|
19 |
7380101 |
Luật |
C00; D01; A00; C19 |
15 |
|
20 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
15 |
|
21 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
15 |
|
22 |
7440112 |
Hóa học |
A00; D07; B00; D12 |
15 |
|
23 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
A00; C02; B00; D07 |
15 |
|
24 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; A02; D07 |
15 |
|
25 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01 |
15 |
|
26 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00; A01; A02; D07 |
15 |
|
27 |
7520207 |
Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông |
A00; A01; A02; D07 |
15 |
|
28 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01 |
15 |
|
29 |
7620109 |
Nông học |
B00; D08; A02; B03 |
15 |
|
30 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A00; A01; D07; D01 |
18 |
|
31 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; D01; D14 |
15 |
|
32 |
7310608 |
Đông phương học |
C00; C19; D14; D15 |
15 |
|
33 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01 |
15 |
|
34 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; A01; D14; D15 |
15 |
|
35 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; B00; D01; C04 |
15 |
|
36 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
C00; D01; D14; A00 |
15 |
|
37 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B00; D01; C04 |
15 |
|
38 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành |
A00; A01; D01; D14 |
15 |
|
39 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; D01 |
15 |
|
40 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
A00; C00; D01; C19 |
15 |
|
41 |
7229030 |
Văn học |
C00; D14; D15; C19 |
15 |
|
42 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D15; C19 |
15 |
|
43 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; D07; C02 |
15 |
|
44 |
7440122 |
Khoa học vật liệu |
A00; A01; A02; C01 |
15 |
|
45 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A01; A02; D07 |
15 |
|
46 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D04; D01; D15; A01 |
16 |
|
47 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01 |
18 |