Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2021

Đại học Văn hóa công bố điểm chuẩn năm 2021.

Trường Đại học Văn Hóa Hà Nội năm 2021 tuyển sinh theo 4 phương thức: Tuyển thẳng; xét học bạ, xét học bạ THPT kết hợp thi năng khiếu, và Xét điểm thi tốt nghiệp năm 2021.

Tối 15/9, đại học Văn Hóa Hà Nội công bố điểm chuẩn năm 2021. Xem chi tiết điểm chuẩn tất cả các ngành phía dưới.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220112A Văn hoá các DTTS Việt Nam – Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS C00 16
2 7220112A Văn hoá các DTTS Việt Nam – Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS A00; A16; D01; D78; D96 15
3 7220112B Văn hoá các DTTS Việt Nam – Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS C00 17
4 7220112B Văn hoá các DTTS Việt Nam – Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS A00; A16; D01; D78; D96 16
5 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; A16; D01; D78; D96 35.1 Tiếng Anh nhân 2
6 7229040A Văn hoá học – Nghiên cứu văn hóa C00 25.1
7 7229040A Văn hoá học – Nghiên cứu văn hóa A00; A16; D01; D78; D96 24.1
8 7229040B Văn hoá học – Văn hóa truyền thông C00 26.5
9 7229040B Văn hoá học – Văn hóa truyền thông A00; A16; D01; D78; D96 25.5
10 7229040C Văn hoá học – Văn hóa đối ngoại C00 26
11 7229040C Văn hoá học – Văn hóa đối ngoại A00; A16; D01; D78; D96 25
12 7229042A Quản lý văn hoá – Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 24.1
13 7229042A Quản lý văn hoá – Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật A00; A16; D01; D78; D96 23.1
14 7229042B Quản lý văn hoá – Quản lý nhà nước về gia đình C00 16
15 7229042B Quản lý văn hoá – Quản lý nhà nước về gia đình A00; A16; D01; D78; D96 15
16 7229042C Quản lý văn hoá – Quản lý di sản văn hóa C00 23
17 7229042C Quản lý văn hoá – Quản lý di sản văn hóa A00; A16; D01; D78; D96 22
18 7229042E Quản lý văn hoá – Tổ chức sự kiện văn hóa C00 26.3
19 7229042E Quản lý văn hoá – Tổ chức sự kiện văn hóa A00; A16; D01; D78; D96 26.3
20 7320101 Báo chí C00 26.6
21 7320101 Báo chí A00; A16; D01; D78; D96 25.6
22 7320201 Thông tin – Thư viện C00 20
23 7320201 Thông tin – Thư viện A00; A16; D01; D78; D96 19
24 7320205 Quản lý thông tin C00 26
25 7320205 Quản lý thông tin A00; A16; D01; D78; D96 25
26 7320305 Bảo tàng học C00 17
27 7320305 Bảo tàng học A00; A16; D01; D78; D96 16
28 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 20
29 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm A00; A16; D01; D78; D96 19
30 7380101 Luật C00 26.6
31 7380101 Luật A00; A16; D01; D78; D96 25.6
32 7810101A Du lịch – Văn hóa du lịch C00 26.2
33 7810101A Du lịch – Văn hóa du lịch A00; A16; D01; D78; D96 25.2
34 7810101B Du lịch – Lữ hành, hướng dẫn du lịch C00 26.7
35 7810101B Du lịch – Lữ hành, hướng dẫn du lịch A00; A16; D01; D78; D96 25.7
36 7810101C Du lịch – Hướng dẫn du lịch quốc tế A00; A16; D01; D78; D96 32.4 Tiếng Anh nhân 2
37 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 27.3
38 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A16; D01; D78; D96 26.3

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đánh giá *