Ngày 16/9, đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa công bố điểm chuẩn năm 2021
Cụ thể, ngưỡng điểm trúng tuyển theo phương thức xét điểm thi THPT như sau:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 18 | |
2 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 18 | |
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M02; M03; M07 | 19 | |
4 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 15 | |
5 | 7210104 | Đồ hoạ | H00 | 15 | |
6 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 15 | |
7 | 7380101 | Luật | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
8 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
9 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
10 | 7810101 | Du lịch | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
11 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
12 | 7320201 | Thông tin – Thư viện | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
13 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D96; D72; D15 | 15 | |
17 | 7810301 | Quản lý Thể dục Thể thao | T00; T01 | 15 |