STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00; D01; C19; C20 |
21 |
|
2 |
7140208 |
Giáo dục QP-AN |
C00; D01; A00; C19 |
19 |
|
3 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00; M01; M10; M13 |
26 |
|
4 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00; T01; T02; T05 |
30 |
|
5 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
C00; D01; A00; C20 |
26 |
|
6 |
7140209C |
Sư phạm Toán học chất lượng cao |
A00; A01; D01; B00 |
25 |
|
7 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
C00; C04; C20; D15 |
22 |
|
8 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; A01; B00; D07 |
20 |
|
9 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00; C19; C20; D14 |
21 |
|
10 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D01; D15; C20 |
24 |
|
11 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01; D14; D15; D66 |
29 |
|
12 |
7140231C |
Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng) |
D01; D14; D15; D66 |
35 |
|
13 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D01; D07 |
19 |
|
14 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; D01; B00 |
23 |
|
15 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A00; A01; B08; B00 |
19 |
|
16 |
7140211 |
Sư Phạm Vật lý |
A00; A01; B00; A10 |
19 |
|
17 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00; B08; D07; D13 |
19 |
|
18 |
7320101 |
Bảo chí |
C00; D01; A00; A01 |
17 |
|
19 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00; D01; B08 |
16 |
|
20 |
7310201 |
Chính trị học |
C00; D01; C19; A01 |
16 |
|
21 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; B00; D01; A01 |
17 |
|
22 |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A00; B00; D01; A01 |
16 |
|
23 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; B00; D01; A01 |
18 |
|
24 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
B00; B02; B04; B08 |
16 |
|
25 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
26 |
7480201C |
Công nghệ thông tin chất lượng cao |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
27 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; A01; D07 |
16 |
|
28 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; D01; A00; A01 |
16 |
|
29 |
7810101 |
Du lịch |
C00; D01; A00; A01 |
16 |
|
30 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
31 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01; B00 |
17 |
|
32 |
7580301 |
Kinh tế xây dựng |
A00; B00; D01; A01 |
16 |
|
33 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00; A01; D01; B00 |
— |
|
34 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử – Viễn thông |
A00; B00; D01; A01 |
18 |
|
35 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; B00; D01; A01 |
18 |
|
36 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; B00; D01; A01 |
17 |
|
37 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
38 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; B00; D01; A01 |
16 |
|
39 |
7580202 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
A00; B00; D01; A01 |
22 |
|
40 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
41 |
7460202_ĐHV |
Khoa học dữ liệu và thống kê |
A00; A01; B00; D01 |
16 |
|
42 |
7380101 |
Luật |
C00; D01; A00; A01 |
17 |
|
43 |
7380107 |
Luật kinh tế |
C00; D01; A00; A01 |
17 |
|
44 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
22 |
|
45 |
7620109 |
Nông học |
A00; B00; D01; B08 |
16 |
|
46 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A00; B00; D01; B08 |
16 |
|
47 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; B00; D01; B08 |
16 |
|
48 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
C00; D01; A00; A01 |
16 |
|
49 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
C00; D01; A00; A01 |
16 |
|
50 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B00; D01; B08 |
16 |
|
51 |
7229042 |
Quản lý văn hóa |
C00; D01; A00; A01 |
16 |
|
52 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
17 |
|
53 |
7340101C |
Quản trị kinh doanh chất lượng cao |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
54 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
17 |
|
55 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; A00; A01 |
16 |
|
56 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
17 |